Episode 2 – Traces of Aerith

0

Aerith Gainsborough chậm rãi bước dọc theo khoang hành khách của chiếc phà Shinra-8. Giống như các đồng đội của mình, cô đang mặc bộ quân phục xanh đặc trưng của lính Shinra, cùng chiếc mũ bảo hiểm “ba mắt” không thể nhầm lẫn.

Được ra khơi thật khiến cô phấn khích. Aerith chưa từng thấy đại dương, cũng chưa từng đặt chân lên một con tàu nào. Thực ra, con tàu này khá nhỏ, chỉ là một phương tiện cũ kỹ chuyên chở hành khách và hàng hóa qua lại giữa Junon và Costa del Sol. Nhưng trong mắt Aerith, nó lại là một thế giới tràn đầy điều kỳ diệu.

Tính tò mò thôi thúc cô đi khắp nơi trên tàu, lên xuống những lối đi và cầu thang, khám phá từng ngóc ngách mà cô có thể tìm thấy. Chẳng bao lâu, cô nhận ra rằng tầng lớp khách đi tàu – những người giàu có, thời thượng, di chuyển giữa các khu nghỉ dưỡng sang trọng – không hề thích những binh lính bình thường như cô lảng vảng trên boong. Những ánh nhìn lạnh lẽo của họ khiến Aerith phải quay trở lại khoang dưới của con tàu, nơi các thùng hàng chất đống bừa bộn chiếm gần hết không gian.

Kết thúc chuyến phiêu lưu ngắn ngủi khiến cô hơi thất vọng, nhưng ít nhất cô không cô độc. Tifa Lockhart, cũng trong bộ quân phục giống hệt, mỉm cười ấm áp khi Aerith bước xuống cầu thang.

“Tôi vừa nghe được một mẹo khá hay trên boong tàu,” Tifa nói.

Chỉ nhìn vẻ ngoài dịu dàng của cô ấy, Aerith chẳng thể nào đoán được Tifa lại là một chiến binh xuất sắc đến vậy. Cô là một cao thủ võ thuật, có thể tung ra những cú đấm nhanh đến mức mắt thường không kịp theo dõi, và liên tiếp tung ra những cú đá chí mạng. Tifa thậm chí còn có thể nhảy qua đầu đối thủ một cách nhẹ nhàng. Và hơn thế nữa, cô ấy còn rất xinh đẹp.

Trong quãng thời gian ngắn ngủi bên nhau, họ đã trải qua vô số hiểm nguy và những khoảnh khắc cận kề cái chết. Mỗi lần như thế, Aerith đều cảm thấy yên tâm lạ thường khi biết Tifa luôn ở bên. Mọi điều về cô ấy đều toát lên hình ảnh của một người bạn chân thành.

“Một trong những hành khách nói rằng,” Tifa tiếp tục, “nếu bắt đầu cảm thấy say sóng, thì nên nói chuyện với ai đó. Cách đó sẽ giúp mình quên đi cảm giác con tàu đang chao đảo.”

“Ồ, nghe hay đấy. Cô có thấy say sóng không?”

“Cũng không hẳn.”

“Vậy thì tốt. Tôi cũng không.”

Cả hai im lặng.

Phải một lúc sau, Aerith mới chợt nhận ra điều Tifa thật sự muốn nói. Cô gái ấy có một thói quen khá lạ: thường gợi ý gián tiếp thay vì nói thẳng, chỉ để tránh khiến người khác thấy khó xử. Câu nói về chứng say sóng kia thật ra là cách Tifa bày tỏ rằng cô muốn trò chuyện.

“Không say sóng gì đâu nhé!” Aerith cất giọng tươi tỉnh. “Nhưng, ừm… cô muốn nói chuyện một chút chứ?”

“Tôi cũng đang muốn biết thêm đôi chút về cô,” Tifa thú nhận.

“Tôi á?”

“Tôi lắng nghe giỏi lắm đấy nhé. Trước đây tôi còn từng quản lý cả một quán bar nữa kia.”

Tifa tựa lưng vào chồng thùng hàng, giả vờ rút ra từ không trung một chiếc ly tưởng tượng, rồi bắt đầu lau nó bằng một chiếc khăn tưởng tượng khác.

“Vào đây ngồi đi nào,” cô nói, hạ giọng trầm xuống như một người pha chế chuyên nghiệp. “Hình như tôi chưa thấy cô bao giờ. Lần đầu đến quán à?”

“Trời ơi, hay quá!” Aerith bật cười khúc khích.

“Cô ở gần đây à?” Tifa tiếp tục.

“Không đâu! Nhà tôi ở khu ổ chuột Sector 5.”

“Vậy à? Nghe nói khu đó cũng náo nhiệt lắm. Cô lớn lên ở đó à?”

“À… ừm…” Aerith thoáng ngập ngừng. “Chuyện đó thì… hơi phức tạp một chút.”

Ngay lập tức, Tifa dừng vai diễn lại. Cô có khả năng đặc biệt trong việc cảm nhận tâm trạng của bạn bè mình.

“Xin lỗi nhé,” cô nhẹ giọng. “Tôi không có ý tò mò đâu.”

Tifa và những người còn lại trong nhóm đều đã biết phần quan trọng nhất trong câu chuyện của Aerith: rằng cô là một người Ancient – và là người cuối cùng còn sống sót trong tộc của mình.

“Không,” Aerith vội vàng nói. “Không sao thật mà. Chỉ là câu hỏi của cô làm tôi hơi bất ngờ thôi. Từ trước đến giờ chưa từng có ai muốn nghe câu chuyện của tôi cả… và chắc là cho đến bây giờ, tôi cũng chưa từng gặp ai mà tôi muốn kể.”

“Vậy nên…” cô nói tiếp, nắm lấy cánh tay Tifa và khẽ nghiêng người lại gần. “Cô vẫn muốn nghe chứ?”

“Nếu cô thật sự không ngại.”

“Hoàn toàn không đâu!”

Để hiểu được Aerith, trước hết cần phải hiểu về mẹ cô. Ifalna là người Ancient thuần chủng cuối cùng, với cả cha và mẹ đều thuộc chủng tộc đã bị thời gian lãng quên ấy – những người từng là người gìn giữ và bảo hộ cho hành tinh.

Tuy nhiên, khác với tổ tiên của mình, Ifalna đã dành phần lớn cuộc đời bị ràng buộc trong một nơi duy nhất: bà sống ẩn mình tại các tầng cao của Tòa nhà Shinra, dưới sự giám hộ của tập đoàn, và hợp tác trong những công trình nghiên cứu nhằm khôi phục lại các bí mật đã thất truyền của tộc mình. Bên trong khu phòng dành riêng cho bà, Shinra cung cấp cho Ifalna mọi tiện nghi vật chất có thể có. Dẫu vậy, đó vẫn là một cuộc sống bị giam cầm.

Với một cô bé nhỏ tuổi, điều đó còn khắc nghiệt hơn nhiều. Toàn bộ ký ức đầu đời của Aerith đều gói gọn trong bốn bức tường ấy; cô chẳng biết vì sao hay từ khi nào hai mẹ con lại phải sống ở đó. Về mặt xã hội, cuộc sống của cô vô cùng cô lập: xung quanh chỉ toàn người lớn bận rộn với công việc của họ, và Aerith chỉ có duy nhất một người bạn.

Lonny. Cậu lớn hơn cô hai tuổi, là con trai của người trông nom – Marielle, người mỗi ngày đều đến để chăm sóc Aerith và đảm nhận việc dọn dẹp cùng các công việc lặt vặt khác.

Thế nhưng, cuộc đời Aerith đã rẽ sang một hướng hoàn toàn khác vào năm 1992, khi cô vừa tròn bảy tuổi. Những hình ảnh lạ lẫm bỗng tràn ngập trong tâm trí cô, đến bất ngờ và không chịu rời đi. Chúng áp đảo các giác quan của cô, làn sóng dồn dập của phong cảnh, gương mặt, động vật, thậm chí là quái vật – những thứ cô chưa từng thấy bao giờ. Về sau, người ta nói với cô rằng đó là lúc sức mạnh của người Ancient trong cô đã thức tỉnh.

Khi ấy, Aerith còn quá nhỏ và chưa đủ khả năng để kiểm soát hay phớt lờ những ảo ảnh bí ẩn ấy. Cô buộc phải vẽ, như một cách giải tỏa. Cô tái hiện những cảnh tượng đó lên giấy, thậm chí cả lên tường trong căn phòng, để phơi bày mọi điều đang chất chứa trong tâm trí. Khi đó, Aerith tin rằng những bức vẽ ấy có thể giải thoát cô khỏi dòng hình ảnh dày đặc không ngừng tấn công mình.

“Giờ nghĩ lại, tôi mới hiểu ra,” Aerith kể với Tifa khi cả hai đang ở trên con phà. “Tôi khi đó là một con tin, và để bảo vệ tôi, mẹ đã chấp nhận làm mọi điều Hojo yêu cầu.

“Nhưng khi Hojo phát hiện ra rằng tôi thừa hưởng năng lực của mẹ, hắn trở nên tham lam. Giờ hắn đã có thêm một đối tượng thí nghiệm dự phòng, nghĩa là hắn có thể thực hiện những phương pháp tàn nhẫn và liều lĩnh hơn – những điều mà trước kia hắn không dám làm khi tin rằng mẹ tôi là người cuối cùng còn lại của chủng tộc ấy. Mỗi ngày khi mẹ trở về từ phòng thí nghiệm, tôi đều thấy bà yếu đi trông thấy. Chẳng bao lâu sau, bà đã kiệt quệ đến mức sắp gục ngã.”

Khi những phương pháp của Hojo ngày càng tàn nhẫn, thời gian hắn bắt Ifalna phải làm việc cũng kéo dài thêm. Gã giáo sư cùng các cộng sự dường như có một danh sách vô tận những thí nghiệm cần thực hiện, và để hoàn thành chúng, họ giữ Ifalna trong phòng thí nghiệm ngày một lâu hơn.

Chẳng bao lâu sau, bà được đưa trở về phòng bằng xe lăn, yếu đến mức không thể tự đứng vững. Những ngày tệ nhất, Aerith phải gọi nhân viên đến vào ban đêm, nhờ họ giúp đỡ để bế mẹ cô lên giường. Thường thì người xuất hiện là Faz.

Faz Hicks là một người đàn ông to lớn, cả thân hình lẫn nét mặt đều đồ sộ. Mắt, mũi, miệng – mọi thứ ở ông đều lớn một cách kỳ lạ. Trong số tất cả những trợ lý phòng thí nghiệm mà Aerith từng thấy, không ai có dáng vẻ giống ông cả.

Có lẽ cũng vì thế mà chính cánh tay vạm vỡ của Faz thường là người bế Ifalna từ xe lăn lên giường. Trong vòng tay ông, Ifalna trông như một con búp bê vải, nhưng những cử động của ông lại rất dịu dàng, và Aerith luôn thầm biết ơn điều đó.

Rồi đến một lúc nào đó, Ifalna bắt đầu nhờ ông cho thuốc giảm đau, giọng bà ngọt ngào mà buồn bã. Aerith không bao giờ nói ra, nhưng cô ghét cái cách mẹ mình dùng giọng điệu năn nỉ ấy. Cô chỉ muốn mẹ khỏe lại. Cô muốn mọi thứ trở về như trước kia.

“Làm ơn đi, Faz,” mẹ cô khẩn cầu.

Có lẽ những lời cầu xin ấy đã chạm đến lòng trắc ẩn của người đàn ông khổng lồ, bởi một ngày nọ, khi quay lưng về phía chiếc camera an ninh, ông lấy ra từ túi áo một lọ thuốc nhỏ cùng một ống tiêm, giơ chúng lên cho Ifalna thấy, rồi giấu chúng cẩn thận vào ngăn kéo.

“Không được để ai biết chuyện này,” ông nói khẽ, giọng trầm.

Sau đó, Aerith thấy mẹ mình lén rút thuốc từ lọ, trong khoảng khuất ngay bên dưới tầm nhìn của camera. Nhưng cô không chịu nổi khi thấy kim tiêm đâm vào cánh tay của mẹ. Từ đó trở đi, mỗi khi lọ thuốc xuất hiện, Aerith lại chạy trốn ra sau ghế sofa, trốn mình trong nỗi sợ hãi.

Với Aerith, mọi sự việc trong căn phòng ấy chẳng có ngày tháng rõ ràng, cũng không có thứ tự. Ngày nào cũng lẫn vào nhau, đến mức cô chẳng thể nói chính xác khi nào sự thay đổi lớn tiếp theo xảy ra. Cô chỉ biết rằng mình vẫn mới bảy tuổi. Ngoài ra, chẳng còn gì chắc chắn nữa.

Đó là một đêm khuya. Aerith đang trốn trong chăn, nằm trên chiếc giường lớn của mẹ – nơi cô vẫn ngủ kể từ khi hiểu được ý nghĩa của chiếc camera giám sát.

“Aerith,” mẹ cô khẽ thì thầm từ bên kia chăn. “Nếu… nếu hai mẹ con mình cùng nhau đi phiêu lưu thì sao?”

Aerith suy nghĩ một lát, rồi nhỏ giọng đáp lại bằng thì thầm tương tự. “Phiêu lưu ạ?”

“Một chuyến lớn. Đến một nơi thật xa, thật xa.”

“Ý mẹ là… ra ngoài ạ?!”

Thế giới bên ngoài. Chỉ ý nghĩ ấy thôi cũng khiến Aerith vừa háo hức vừa run sợ.

“Ôi, mẹ đã mong được ra ngoài đó biết bao…” mẹ cô thì thầm, giọng trĩu nặng hoài niệm.

Đó là một cảm xúc mà Aerith chưa thể hiểu được, nhưng cô nghe trong giọng mẹ mình có chút mằn mặn, như vị nước mắt len vào lời nói. Cô muốn nhìn thấy cảm xúc ấy trên khuôn mặt mẹ, nên khẽ ló đầu ra khỏi chăn. Ifalna đang ngồi đó, úp mặt vào khuỷu tay. Ống tay áo rộng của chiếc áo choàng ngủ được xắn cao tới khuỷu, để lộ những đốm đỏ ghê rợn – vô số vết sẹo để lại sau chuỗi ngày dài tiêm thuốc bí mật.

“Nếu không có mấy người mặc áo trắng… và kim tiêm… thì mẹ sẽ khỏe lại ở nơi đó chứ?”

“Phải rồi, con yêu… mẹ nghĩ là có.”

“Nếu điều đó giúp mẹ khỏe hơn, thì con đồng ý. Nhưng… làm sao mình trốn được? Camera luôn dõi theo mà.”

“Faz sẽ giúp chúng ta.”

“Tại sao bác ấy lại muốn giúp ạ?”

Ifalna im lặng một lát rồi mới khẽ đáp: “Vì bác ấy là một người tốt.”

*

Ngày hôm đó, mọi chuyện bắt đầu như thường lệ. Buổi sáng, Ifalna được dẫn đi, và buổi tối bà được đưa trở về. Lần này, chính Faz là người đẩy xe lăn.

“Chào, Aerith,” ông cất giọng trầm ấm. “Mọi thứ đã sẵn sàng. Tôi đã thu xếp một nơi an toàn cho hai mẹ con trong khu ổ chuột Sector 3. Cô bé sẽ có cả phòng riêng của mình nữa. Ngôi nhà không lớn, nhưng đủ để ta bắt đầu một cuộc sống mới.”

Ông vỗ nhẹ lên cánh tay cô rồi rời đi, từng bước nặng nề vang vọng trong hành lang.

Tối hôm đó – hay đúng hơn là rạng sáng hôm sau – tiếng còi báo động vang lên. Ifalna bật dậy khỏi giường, nhét một gói quần áo vào tay Aerith, giục cô thay thật nhanh. Aerith chưa từng thấy những bộ đồ này bao giờ, và tò mò hỏi mẹ chúng đến từ đâu.

“Faz,” mẹ cô chỉ nói vỏn vẹn một từ. Bà đang vội vã mặc vào một bộ đồ lạ khác. Ngay khi cả hai đã xong, bà nắm chặt tay Aerith.

“Đi thôi.”

“Nếu họ bắt được mình thì sao?!” Aerith hoảng hốt kêu lên.

“Đừng nghĩ đến chuyện đó. Chỉ cần chạy.”

Ifalna đặt tay lên cửa. Một tiếng “vù” vang lên khi cánh cửa trượt mở.

“Cửa không khóa ạ!” Aerith thốt lên. “Sao có thể?!”

Mẹ cô không trả lời.

Ifalna nhắm mắt, hít sâu một hơi. Rồi, với cái gật đầu dứt khoát, bà lao ra hành lang, kéo Aerith theo.

Hành lang trống rỗng. Tiếng còi báo động chói tai lấp đầy không gian.

“Cảnh báo,” một giọng máy móc vang lên, lạnh lẽo và vô cảm. “Đã phát hiện rò rỉ trong khu vực giam giữ quái vật. Tất cả nhân viên phải lập tức sơ tán khỏi phòng thí nghiệm… Cảnh báo. Đã phát hiện rò rỉ trong khu vực giam giữ quái vật…”

Thông báo ấy lặp đi lặp lại, không dừng.

“Quái vật?!” Aerith hoảng sợ kêu lên.

Ifalna không đáp. Bà bình tĩnh quan sát hành lang, định hướng nhanh, rồi bắt đầu chạy. Aerith phải cố gắng hết sức để theo kịp, bàn tay vẫn bị mẹ nắm chặt. Nhưng chỉ vài chục bước sau, cô đã thấy Ifalna bắt đầu lảo đảo, cơ thể nghiêng đi như sắp ngã. Sức bật mãnh liệt khi vừa rời phòng nay đã hoàn toàn biến mất.

Họ rẽ qua khúc quanh đầu tiên. Không có một nhân viên nào trong tầm mắt. Lạ thay, Aerith cũng không cảm nhận được sự hiện diện của bất kỳ con quái vật nào. Tất cả những gì cô thấy chỉ là một chiếc xe đẩy làm vệ sinh bị bỏ lại giữa sảnh.

Khung kim loại lớn của chiếc xe nằm trên bốn bánh nhỏ, với những cây chổi và cây lau nhà dài thò ra lộn xộn từ một ngăn chứa ở đầu xe.

Ifalna quỳ xuống, áp tay lên một bên hông xe và đẩy tấm kim loại sang một bên, để lộ ra ngăn chứa phía dưới. Aerith từng thấy những chiếc xe đẩy tương tự trước đây, và điều duy nhất cô nghĩ đến lúc đó là việc ngăn chứa này trống rỗng thật kỳ lạ. Lẽ ra trong đó phải đầy giẻ lau, bàn chải và chai dung dịch tẩy rửa. Thậm chí cả các kệ kim loại và vách ngăn cũng biến mất.

“Chúng ta sẽ trốn ở đây,” mẹ cô nói khẽ. “Mẹ vào trước.”

Ifalna chui người vào trong ngăn, trượt vào sâu nhất có thể.

“Giờ đến lượt con,” bà gọi.

Aerith làm theo lời, cúi thấp người trước cửa mở. Ifalna ngồi co gối, hai tay ôm chặt chân để chừa chỗ cho con gái. Aerith dễ dàng chui vào. Theo một cách nào đó, cảm giác này thậm chí còn hơi thú vị. Không hề chật chội như cô tưởng.

“Chúng ta sẽ phải ngồi im một lúc lâu, nên con hãy chắc chắn là mình thấy thoải mái nhé.”

“Con ngồi thế này ổn rồi.”

“Được rồi.”

Ifalna khép cánh cửa lại từ bên trong, và khoảng không trước mắt lập tức chìm vào bóng tối. Bên ngoài tấm vỏ kim loại mỏng, tiếng còi báo động vẫn réo không ngừng, hòa cùng giọng thông báo vô cảm lặp đi lặp lại.

Sau một khoảng thời gian tưởng chừng dài vô tận, Aerith cảm nhận có ai đó tiến lại gần. Chiếc xe khẽ rung lên, rồi một giọng nói vọng vào từ bên ngoài: “Là tôi đây.”

Ifalna thì thầm đáp lại, giọng nhẹ đến mức gần như tan vào không khí: “Hai mẹ con tôi nhờ cả vào anh, Faz.”

“Đi thôi.”

Chiếc xe bắt đầu chuyển động, các bánh xe phát ra âm thanh đều đặn, lạo xạo khi lăn trên nền hành lang.

“Dù có chuyện gì xảy ra, tuyệt đối đừng nói gì cả,” Faz dặn.

Một lát sau, ông khẽ nói rằng họ sắp rẽ qua một góc. Aerith cảm nhận phần đầu của xe khẽ nhấc lên rồi hạ xuống, sau đó là phần đuôi. Faz giải thích rằng họ đã đi vào trong thang máy.

“Sẽ còn vài chuyến như thế này nữa,” ông nói.

Aerith cảm thấy một cảm giác lạ lùng, như thể cơ thể đang rơi xuống thật chậm. Dạ dày cô quặn lên, và cô đưa tay che miệng.

“Mẹ ơi, con thấy khó chịu quá…” cô thì thầm.

“Cố chịu một chút. Sắp qua rồi.”

Chuyến đi chậm chạp kéo dài mãi mới kết thúc, rồi chiếc xe lại bắt đầu lăn, tuy chỉ trong chốc lát. Một cú tròng trành nữa, rồi tạm dừng, và cảm giác rơi lại xuất hiện – một thang máy khác, đúng như Faz đã nói. Rồi lại một cái nữa, và thêm một cái nữa.

Cuối cùng, giọng nói trầm và hiền hậu của Faz vang lên, báo rằng họ đã đến bãi đỗ xe.

Một mùi hăng lạ lùng len vào trong ngăn chứa, hoàn toàn khác với luồng không khí đã được lọc sạch trong căn phòng mà họ từng sống.

“Hành trình xe đẩy của hai người sắp kết thúc rồi,” Faz giải thích. “Bước tiếp theo là xe tải. Hãy leo thật nhanh lên thùng hàng, tôi sẽ giúp nâng cô bé lên.”

Âm thanh lăn đều của bánh xe chuyển thành tiếng rền rĩ nặng nề, và cả thân xe đẩy bắt đầu rung bần bật. Cảm giác này còn tệ hơn cả lúc đi thang máy, nhưng may mắn thay, nó không kéo dài lâu. Chiếc xe dừng lại, và tấm panel kim loại đột ngột trượt mở.

“Mau lên,” Faz giục.

Đôi tay to lớn của người trợ lý phòng thí nghiệm vươn vào, nhấc bổng Aerith ra khỏi xe đẩy như thể cô là một kiện hàng, rồi chỉ bằng một động tác dứt khoát, ông đặt cô lên thùng của chiếc xe tải đang chờ sẵn.

“Ra phía sau,” Faz ra lệnh, vừa quay sang đỡ Ifalna – người mà ông nâng lên dễ dàng không kém.

“Ở đó có mấy thùng gỗ. Một cái trống. Hãy chui vào trong, và nhớ đóng nắp lại. Tài xế là anh họ tôi, anh ấy sẽ chở hai người đến ga tàu, nơi thùng gỗ của cô cùng những thùng khác sẽ được chất lên toa hàng. Điểm đến cuối cùng là khu ổ chuột Sector 4. Hãy chờ tôi ở đó.”

“Bên trong thùng ư?” Ifalna hỏi lại.

“Không. Khi đến nơi, hai người phải bỏ lại thùng. Một người bạn của tôi sẽ có mặt để bảo đảm an toàn cho hai mẹ con. Tôi đoán họ sẽ yêu cầu hai người đợi gần nhà ga. Hãy làm theo mọi hướng dẫn được đưa ra. Mọi chi tiết khác đều có trong bức thư này.”

Faz rút từ túi áo ra một mảnh giấy gấp gọn, trao cho Ifalna. Bàn tay ông khẽ giữ lại trên tay bà, dù lá thư đã được trao xong.

“Còn bác thì sao?” Aerith hỏi.

“Bác phải quay lại tầng trên để tham gia tìm kiếm. Nếu họ phát hiện ra việc bác làm, bác sẽ mất nhiều hơn là chỉ công việc của mình.”

Tiếng còi xe tải vang lên inh ỏi, thúc giục họ rời đi.

“Giờ thì tạm biệt nhé,” Faz nói. “À, trong thùng còn có cả thức ăn và nước uống đấy.”

“Chúng tôi nên chờ anh trong bao lâu?”

“Tôi sẽ đến trước chuyến tàu cuối cùng trong đêm. Không muộn hơn đâu.”

Rồi, trước sự ngỡ ngàng của Aerith, Faz cúi đầu và khẽ hôn lên tay Ifalna. Cô ngẩng nhìn, bối rối xen lẫn ngạc nhiên, ánh mắt di chuyển giữa mẹ và ông.

“Cảm ơn anh, Faz.”

Những lời ấy vừa thoát khỏi môi Ifalna thì chiếc xe tải đã giật mạnh về phía trước, nhanh chóng tăng tốc xuyên qua bãi đỗ. Bóng dáng to lớn của người trợ lý phòng thí nghiệm dần khuất sau khúc cua, biến mất khỏi tầm mắt.

*

Ifalna và Aerith phải chống tay bò qua thùng xe khi người tài xế lái xe một cách điên cuồng quanh bãi đỗ. Khi tới được phần cuối của xe, họ thấy năm chiếc thùng gỗ giống hệt nhau, lớn hơn nhiều so với chiếc xe đẩy làm vệ sinh trước đó. Ifalna cạy từng nắp thùng cho đến khi tìm được chiếc trống, rồi đỡ con gái mình trèo vào bên trong.

“Trong này hôi quá!” Aerith kêu lên.

Từ khi rời khỏi căn phòng, cô đã ngửi thấy đủ loại mùi lạ, phần lớn đều khó chịu, nhưng mùi trong chiếc thùng này quả thật là tệ nhất. Aerith nghĩ rằng mình chẳng thể chịu nổi thêm một phút nào nữa, chứ đừng nói là cả một chuyến tàu dài.

“Đừng để ý đến nó. Một lát mũi con sẽ quen thôi.”

Thế nhưng khi Ifalna leo vào theo, bà cũng nhăn mặt.

“Thấy chưa!” Aerith phụng phịu nói. “Con đã nói rồi mà!”

Chiếc thùng không chật bằng cái xe đẩy, nhưng hai mẹ con vẫn ngồi đối diện gần sát nhau. Ifalna lè lưỡi trêu con, và cả hai bật cười khúc khích.

Aerith xoay người tìm một tư thế dễ chịu hơn, thì chợt chạm vào một chiếc túi giấy lớn. Bên trong là một chiếc đèn pin nhỏ, vài gói trái cây khô và hạt, một mẩu bánh mì cứng, cùng một bi-đông nước. Ngoài ra còn có một phong bì mỏng, mà Ifalna mở ra, bên trong là một xấp tiền nhàu nát.

“Giờ đến nắp thùng,” Ifalna lẩm bẩm, như thể nhắc chính mình.

Với rất nhiều nỗ lực, bà kéo tấm nắp gỗ lên và đậy kín phía trên đầu hai mẹ con. Bên trong thùng lập tức chìm vào bóng tối đặc quánh.

“Còn bây giờ… phải rồi, bức thư.”

Aerith nghe tiếng giấy sột soạt khi Ifalna mở mảnh giấy mà Faz đã trao cho bà.

“Con soi đèn giúp mẹ nhé?”

“Dạ được.”

Aerith lần mò trong túi, sờ dọc thân đèn cho đến khi tìm được công tắc. Một luồng sáng trắng gắt chiếu bừng trong thùng gỗ. Cô nghiêng đèn về phía mẹ, ánh sáng rọi lên gương mặt nhợt nhạt của bà. Những giọt mồ hôi lấp lánh trên trán Ifalna.

“Mẹ? Mẹ ổn chứ?” Aerith lo lắng hỏi.

Ifalna không trả lời.

“Mẹ sẽ đọc to bức thư này,” bà nói. “Điều quan trọng là cả hai chúng ta đều phải nhớ kỹ nội dung.”

“Vâng.”

“‘Tòa nhà Shinra được xây dựng phía trên một kết cấu gọi là “Cái Đĩa”. Đích đến của hai người là khu ổ chuột, nơi được nối với thành phố bên trên bằng tuyến đường sắt. Chiếc thùng mà hai người đang trốn sẽ được chất lên một toa hàng. Khi tàu bắt đầu chạy, có thể bên trong thùng sẽ xuất hiện ánh sáng đỏ lóe lên. Hiện tượng này có thể lặp lại vài lần, nhưng không cần phải lo lắng. Đó không phải dấu hiệu nguy hiểm.’”

“Bác ấy nói gì về ánh sáng đỏ vậy ạ?”

Ifalna khẽ thở dài. “Bác ấy viết như thể mẹ chẳng biết gì về thế giới bên ngoài… nhưng thật ra nói thế cũng không sai.”

“Con sợ lắm. Con không muốn có ánh sáng đỏ đâu.”

“Faz nói đó không phải chuyện đáng lo. Chúng ta phải tin là bác ấy đúng.”

“… Dạ được.”

“‘Một lúc sau, hai người sẽ cảm thấy con tàu di chuyển ổn định. Khi điều đó xảy ra, nghĩa là đích đến đã ở rất gần. Có thể hai người sẽ nghe thấy thông báo phát qua loa. Trước khi tàu dừng, hãy ra khỏi thùng và đứng đợi cạnh cửa toa hàng. Ga cuối cùng có tên là Trạm Ngầm Sector 4. Khi tới nơi, một người bạn sẽ mở cửa cho hai người, và lúc đó hãy đưa cho họ số tiền tôi đã chuẩn bị. Đừng sợ hãi. Hãy làm theo mọi hướng dẫn của người bạn đó và chờ tôi đến—’”

Một cơn ho dữ dội cắt ngang những dòng cuối cùng của bức thư. Ifalna quay mặt đi, che miệng bằng cánh tay.

“Aerith…” bà thở gấp giữa những tiếng ho nghẹn. “Tắt… đèn đi, con…”

*

Ngay sau khi chiếc xe tải dừng lại, Aerith cảm nhận thùng hàng rung lên và chao đảo khi những công nhân nhảy lên thùng xe. Cô nghe tiếng thùng gỗ bị kéo lê, đẩy đi, rồi nhấc xuống khỏi xe — những tiếng va đập và cọt kẹt vang dội quanh họ. Dần dần, những âm thanh ấy tiến đến gần hơn, và rồi đến lượt thùng của hai mẹ con. Chiếc thùng bị xô đẩy, lắc lư dữ dội, bị nâng lên, ném xuống, thậm chí có lúc còn bị đổ nghiêng sang một bên. Mẹ con Ifalna chịu đựng tất cả trong im lặng. Ifalna ôm chặt lấy Aerith, một bàn tay che miệng con để cô không phát ra tiếng động nào.

“Rồi mọi chuyện sẽ sớm qua thôi,” bà khẽ dỗ dành, giọng nhẹ như hơi thở.

Một lúc sau, không gian rơi vào tĩnh lặng. Nhưng họ chưa kịp thở phào thì một giọng đàn ông cất lên: “Cái này chuyển tới Sector 4,” theo sau là tiếng đập mạnh — có lẽ là bàn tay người đó vỗ vào thành thùng.

Chiếc thùng lại rung chuyển khi bị kéo đi, những bàn tay thô ráp và giọng nói mơ hồ chỉ đạo nhau đẩy nó lên toa tàu chở hàng. Ifalna và Aerith gắng sức chống tay, chân và lưng vào thành thùng, nghiến răng chịu đựng từng cú va đập.

Sau một cú đẩy cuối cùng và tiếng “rầm” nặng nề, chiếc thùng dừng hẳn. Tiếng bước chân của đám công nhân xa dần, rồi tiếng cửa toa hàng kim loại khổng lồ trượt đóng lại vang rền, để lại khoảng lặng kéo dài.

Khi con tàu cuối cùng cũng chuyển bánh, Ifalna bật lại đèn pin và đặt nó xuống sàn, ánh sáng yếu ớt lan ra, phủ lên mọi thứ một sắc nhợt nhạt như từ thế giới khác. Hai mẹ con lắng nghe nhịp điệu êm dịu, đều đặn của bánh xe lăn — xình xịch, xình xịch — một âm thanh thật dễ chịu so với những ồn ào kinh hoàng mà họ đã trải qua suốt từ đầu hành trình. Chẳng bao lâu, Aerith bắt đầu gật gù. Cô chìm vào ranh giới giữa thức và ngủ, thỉnh thoảng giật mình tỉnh dậy, quay sang nhìn mẹ. Dù trong ánh sáng mờ ảo ấy, gương mặt nghiêng nghiêng của Ifalna vẫn đẹp một cách thanh thoát.

Cảm nhận ánh nhìn của con, Ifalna quay lại, mỉm cười dịu dàng.

Mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp hơn thôi, Aerith nghĩ, đôi mi nặng trĩu dần, và cuối cùng cô thiếp đi. Trong giấc mơ, cô lại thấy mình trở về căn phòng quen thuộc, đang ngồi vẽ nên những hình ảnh hiện ra trong tâm trí.

Một cơn ho khác của mẹ đã đánh thức Aerith dậy.

“Mẹ? Mẹ có sao không?” cô lo lắng hỏi.

“Ổn… thôi,” Ifalna đáp khàn giọng. “Chỉ… một chút thôi.”

Khi cơn ho dịu xuống và hơi thở dần bình ổn, bà nắm chặt lấy tay Aerith.

“Mẹ nghĩ tàu đã chạy ổn định rồi. Mấy vệt sáng đỏ cũng ngừng lại. Chắc chúng ta sắp đến ga rồi.”

“Vệt sáng đỏ có thật sao?! Sao mẹ không gọi con dậy? Con muốn xem mà!”

Ifalna khẽ cười. “Lúc đọc thư, con nói là nó nghe đáng sợ mà.”

“Nghe thì đáng sợ thật,” Aerith phụng phịu, “nhưng con vẫn muốn thấy.”

Như để đáp lại lời cô, những vệt sáng đỏ quét ngang qua thùng gỗ, nhuộm toàn bộ không gian bên trong thành một màu đỏ thẫm. Aerith và Ifalna tròn mắt nhìn nhau.

“Xảy ra rồi kìa!” Aerith reo lên. “Mọi thứ đều đỏ rực luôn!”

“Phải, đỏ thật đấy,” Ifalna mỉm cười đồng tình.

“Không đáng sợ chút nào cả!”

Ifalna với tay lấy chiếc túi giấy và đề nghị: “Hay là mình ăn gì đi? Có thể sẽ phải đợi lâu mới có dịp ăn tiếp.”

Bà bẻ cho Aerith một miếng bánh mì lớn, rồi xé túi đựng trái cây khô.

Aerith ăn ngon lành.

“Không biết có phải đi dã ngoại cũng giống thế này không nhỉ,” cô vừa nhai vừa lẩm bẩm.

“Dã ngoại là gì vậy?” Ifalna hỏi.

Aerith nuốt miếng bánh rồi đáp: “Lonny kể cho con nghe đó. Là mình chuẩn bị sẵn đồ ăn, ra ngoài, đi bộ thật lâu rồi ngồi xuống đâu đó để ăn. Thật ra cũng chẳng nhất thiết phải mang đồ ăn đi đâu. Nhưng Lonny nói là cậu ấy chỉ đọc về nó thôi, chứ chưa bao giờ được đi dã ngoại thật cả.”

“Ừm… nghe có vẻ hơi cầu kỳ nhỉ. Nhưng chắc phần đi bộ thì vui lắm.”

Ifalna đưa phần bánh còn lại về phía Aerith. Trong giây lát, cô bé chỉ nhìn chằm chằm vào nó. Ánh sáng yếu ớt từ chiếc đèn pin hắt lên, viền quanh chỗ bánh bị xé nham nhở.

“Mẹ không ăn sao?” cô hỏi.

“Mẹ ăn rồi,” Ifalna đáp. “Mẹ ăn cả đống lúc con đang ngáy, miệng còn há to nữa cơ.”

Aerith biết chắc đó là lời nói dối. Thế nhưng cô vẫn phồng má lên, giả vờ giận dỗi vì bị nói là ngáy.

Cô vừa ăn xong phần bánh thì con tàu bắt đầu giảm tốc. Ifalna lại ho, nhưng lần này bà nghiến chặt răng để kìm cơn ho; đôi vai run lên theo từng nhịp thở gấp.

“Mẹ ổn rồi,” bà nói khi cơn ho đã lắng xuống.

“…Vâng.”

Thực ra, việc mẹ cứ liên tục trấn an chỉ khiến Aerith càng thêm lo lắng.

Một giọng nói mơ hồ vang lên từ bên ngoài thùng. Nó nghe rè và vô hồn, giống hệt giọng phát thanh lặp lại trong tòa nhà Shinra.

“Ga kế… Sector… dưới… Ga kế… tor 4… City Station.”

“Có vẻ là lúc mình ra khỏi thùng rồi đấy,” Ifalna nói.

Bà đập mạnh vào nắp gỗ cho đến khi nó bật ra, rồi đẩy nó sang một bên. Bà leo ra trước, sau đó quay lại đỡ Aerith.

Con tàu đã giảm tốc, nhưng vẫn còn chuyển động. Aerith phải chống chân thật chắc mới giữ được thăng bằng khi toa tàu lắc nhẹ qua lại.

“Wow!” cô thốt lên đầy thích thú. “Tuyệt quá!”

Còn Ifalna thì đang bám chặt lấy thành thùng gỗ.

“Aerith, con yêu?” bà gọi.

“Dạ?”

“Đừng bao giờ đánh mất điều đó nhé.”

“Điều gì ạ?”

“Cách mà con tìm thấy niềm vui trong mọi thứ.”

“Con nhớ rồi ạ,” Aerith hứa, dù thật ra cô vẫn chưa hiểu hết ý mẹ muốn nói.

Ifalna đang đặt lại nắp thùng thì chợt kêu lên: “Ôi trời… Aerith, nhìn này!”

Bà chỉ vào một tấm nhãn vận chuyển lớn dán trên mặt gỗ.

“Nó ghi gì vậy ạ?” Aerith hỏi.

Ifalna đọc to:

Người gửi: Shinra Electric Power Company
 Người nhận: Shinra Electric Power Company
 Giữ tại: Khu chứa hàng tầng mặt đất, Trạm Ngầm Sector 4
 HÀNG NGUY HIỂM
 Không được phá niêm phong trong quá trình vận chuyển
“Này! Chúng ta đâu có phải hàng nguy hiểm!” Aerith phản đối.

“Nghe chẳng hay ho gì, nhỉ?” Ifalna bật cười.

Khoảnh khắc vui vẻ ấy lập tức bị cắt ngang bởi tiếng rít chói tai – đoàn tàu đang hãm phanh để vào ga. Aerith mất thăng bằng, vội bám chặt lấy chân mẹ để khỏi ngã.

“Aerith, đoạn sau này con phải thật im lặng nhé. Để mẹ nói.”

Cô ngẩng lên nhìn mẹ, ánh mắt đầy do dự. Nụ cười và tiếng cười của vài giây trước đã biến mất.

Khi con tàu dừng hẳn và cánh cửa toa hàng trượt mở, người đứng chờ bên ngoài là một cô gái trẻ. Khuôn mặt cau có, ánh mắt thiếu kiên nhẫn, trên người là bộ quần yếm rộng thùng thình vấy đầy bụi bẩn.

Ifalna cẩn trọng lên tiếng: “Cô là bạn của Faz phải không?”

Người lạ gật đầu.

“Cái này gửi cô, xem như chút đền ơn.” Ifalna nói, đưa phong bì mà họ đã tìm thấy trong thùng gỗ.

Người phụ nữ lạ khẽ tặc lưỡi. “Gã ngốc đó. Tôi đã bảo đừng bận tâm nữa cơ mà.”

“Xin cô đấy. Cứ nhận đi.”

Nghe vậy, cô ta thở dài, giật lấy phong bì từ tay Ifalna rồi nhét vào túi sau quần yếm.

“Xuống tàu đi,” cô ta quát. “Nhanh lên.”

Khoảng cách từ toa xuống đất không hề thấp. Aerith nhận ra rằng ngay cả người lớn cũng phải cần giúp đỡ mới có thể nhảy xuống an toàn, nhưng người phụ nữ kia chỉ mải ngó nghiêng xung quanh xem có ai để ý, chẳng buồn đưa tay đỡ.

“Được rồi,” Ifalna nói. “Mẹ xuống trước nhé.”

Bà nhảy xuống, biến khỏi tầm mắt của Aerith. Cô nghe thấy tiếng chân mẹ chạm đất, cùng một tiếng thở hắt đau đớn.

“Mẹ ơi!” Aerith kêu lên. “Mẹ không sao chứ?”

“Cô không nghe tôi nói à? Tôi bảo là nhanh lên,” người phụ nữ quát lại, giọng còn gay gắt hơn trước.

Aerith nghe mẹ mình khẽ xin lỗi khi bà đứng thẳng người dậy, đầu và vai lại hiện trong tầm nhìn của cô. Ifalna giơ hai tay ra, và Aerith vội vàng nhảy vào lòng mẹ, sợ rằng chỉ cần chần chừ thêm giây nào nữa là sẽ lại bị người phụ nữ kia mắng.

Cú nhảy của Aerith mạnh đến mức suýt khiến mẹ cô ngã ngửa lần nữa. Ifalna loạng choạng, bước mấy bước nặng nề mới giữ được thăng bằng.

“Nghe nói trên kia đang loạn lắm,” người phụ nữ lầm bầm. “Hai người nên trốn trong khu chứa container cho đến khi Faz đến.”

Cô ta chỉ tay về phía một khu trong bãi tàu, nơi những thùng hàng cao chất chồng lên nhau.

“Cẩn thận lúc gần hoàng hôn. Khi đó người ta ra vào lấy hàng đông lắm. Đừng để ai thấy. Tôi không muốn dính dáng thêm rắc rối đâu.”

“Còn bao lâu nữa thì đến hoàng hôn?” Ifalna hỏi.

“Khoảng bốn tiếng, hơn kém chút.”

Người phụ nữ định rời đi, nhưng Ifalna gọi với theo: “Khoan đã! Còn một việc nữa! Hướng về khu ổ chuột Sector 3 là hướng nào vậy?”

Cô ta hất cằm ra hiệu, rồi vội vàng quay lại công việc của mình. Rõ ràng cô chẳng muốn dính dáng gì thêm đến hai mẹ con đang trốn chạy này.

Ifalna lặng lẽ nhìn theo bóng lưng người phụ nữ khuất dần.

“Mẹ ơi?” Aerith lo lắng hỏi. “Mình không nên trốn đi sao?”

“Phải. Con nói đúng.”

Người phụ nữ lạ đã đi tới phía trước toa tàu. Trước khi vòng ra phía ngoài, cô ta quay lại nhìn hai mẹ con, cau mày khi thấy họ vẫn đứng yên. Cô giơ tay chỉ mạnh về phía khu chứa container thêm một lần nữa.

Ifalna đưa tay ra. Khi Aerith nắm lấy, bà siết chặt lấy bàn tay con gái.

“Sẵn sàng chưa, Aerith? Giờ mới thật sự là lúc cuộc phiêu lưu lớn của chúng ta bắt đầu đấy.”

“Mẹ… sao tay mẹ nóng quá vậy…?”

Ifalna mỉm cười. “Chắc tại mẹ hồi hộp thôi.”

Bà bắt đầu dắt Aerith đi về phía cuối đoàn tàu. Aerith nhận ra rằng họ đang ở trên toa cuối cùng. Khi đến đuôi tàu, hai mẹ con dừng lại, ngó qua đường ray bên kia. Ở đằng xa là một tòa nhà ga nhỏ thấp bé, và Aerith thấy người phụ nữ – người bạn cộc cằn của Faz – đang đi về hướng đó. Ifalna chờ cho đến khi trông thấy cô ta biến hẳn vào bên trong tòa nhà.

Gần đó còn có vài người khác, nhìn đồng phục thì chắc là nhân viên đường sắt.

Khi Ifalna lại bắt đầu bước đi, vẫn nắm chặt tay con, Aerith hốt hoảng kêu lên.

“Mẹ ơi, mình đi đâu vậy?!”

Mẹ cô đang dẫn cô đi theo hướng ngược lại với khu chứa container. Aerith bối rối đến mức gần như hoảng sợ, nhưng Ifalna không nói một lời. Bà chỉ siết tay con gái chặt hơn và bước nhanh hơn. Phía trước, Aerith thấy một hàng rào lưới thép, bên kia là con đường đất rộng lớn nơi dòng người qua lại không dứt.

“Mẹ?” cô lại gọi, giọng run rẩy vì chờ đợi câu trả lời.

“Thấy cái hàng rào kia không? Chúng ta sẽ trèo qua nó.”

“Trèo ạ?!”

Hàng rào cao gần hai mét.

“Con không làm được đâu! Con chưa bao giờ trèo như vậy cả!”

“Chúng ta phải làm thôi,” Ifalna dịu dàng khích lệ. “Chẳng lẽ con muốn cuộc phiêu lưu của chúng ta kết thúc sớm như vậy sao?”

Khi họ đến gần hàng rào, vài người đi đường phía bên kia quay lại nhìn, nhưng chẳng ai dừng lại.

“Con sẽ thấy thôi,” Ifalna nói, giọng đầy khích lệ. “Sẽ vui lắm đấy! Trước tiên, giơ hai tay lên cao nhất có thể rồi nắm thật chặt.”

Vừa nói, bà vừa làm mẫu. “Giờ thì đặt mũi giày trái vào một trong những lỗ trên lưới.”

Aerith khẽ rên rỉ. Tại sao mình phải trèo hàng rào chứ? Sao không trốn sau mấy thùng hàng như người ta bảo?

Dù vậy, cô vẫn giơ tay, bám lấy mắt lưới, cố bắt chước tư thế của mẹ.

“Kéo người lên bằng hai tay, rồi đặt mũi giày phải vào một lỗ khác.”

“Vâng…”

“Giờ thì đưa tay phải lên cao hơn và nắm lấy. Tốt lắm. Giờ đến tay trái.”

“Ô! Rồi đến chân con, đúng không?!” Aerith reo lên.

Thì ra việc trèo hàng rào không khó như cô tưởng. Thậm chí, nó còn khá thú vị nữa.

“Nhìn này, mẹ!”

Cô leo nhanh hết mức có thể, hàng rào rung bần bật theo từng chuyển động. Chẳng mấy chốc, cô đã lên đến đỉnh, không còn chỗ nào cao hơn để bám.

“Giỏi lắm, Aerith! Giờ đưa một chân qua—”

Lời của Ifalna bị cắt ngang bởi một tiếng quát sắc lạnh.

“Bé kia! Xuống ngay!”

Aerith quay lại, thấy một nhân viên nhà ga đang ở phía bên kia bãi tàu, vừa vung tay vừa chạy về phía họ.

Cô cúi nhìn xuống. Mẹ cô vẫn còn ở dưới chân hàng rào.

“Mẹ ơi!” cô hét lên.

“Mau lên, Aerith! Qua đi!”

“Mẹ cũng leo đi!”

Ifalna bắt đầu trèo, từng cử động nặng nề và chậm chạp đến nỗi khiến Aerith thót tim. Người nhân viên kia ngày càng tiến lại gần.

“Dừng lại!” ông ta hét lần nữa.

Aerith cảm nhận rõ ánh nhìn của những người qua đường; vài người đã chậm bước lại, tò mò dõi theo cảnh tượng trước mắt.

Thế là hết rồi. Cô bé nghĩ thầm. Không thể nào mẹ kịp trèo lên đỉnh hàng rào. Nhưng ngay khi ý nghĩ ấy vụt qua, một tiếng hô vang lên từ phía đối diện.

“Mau lên!” Một người đàn ông cao lớn, khôi ngô tuấn tú đang tiến lại gần hàng rào. Anh giơ tay ra, định giúp Aerith trèo qua.

Cô chần chừ. Anh ta là ai? Bạn của mẹ ư? Mẹ có người quen ở ngoài này sao?

“Đi đi! Nắm lấy tay anh ấy!” Ifalna thúc giục. Aerith quay sang và ngạc nhiên nhận ra mẹ mình đã ở ngay bên cạnh, một chân đã vắt qua đỉnh hàng rào. Không hiểu bằng cách nào, bà đã leo lên được – nhưng người nhân viên nhà ga cũng đã tới chân hàng rào. Ông ta nhảy lên, những ngón tay vừa kịp chạm vào mắt lưới, chỉ thiếu một tích tắc để bắt được chân của Ifalna.

Ifalna dùng một tay nắm lấy vạt áo trước của Aerith, cố kéo con gái qua đỉnh hàng rào. Aerith cảm thấy cơ thể mình chao nghiêng về phía trước, nguy hiểm đến mức sắp bổ nhào xuống. Ngay lúc đó, một bàn tay rắn chắc kịp nắm lấy cô và nhẹ nhàng đỡ cô xuống đất an toàn.

Ifalna cũng nhảy theo ngay sau đó, tiếp đất bằng một tiếng “bịch” nặng nề, rồi khẽ kêu đau.

“Cô có sao không?” người đàn ông khôi ngô hỏi, nhưng Ifalna lại lên cơn ho dữ dội, không thể trả lời.

Trong lúc ấy, nhân viên nhà ga cũng bắt đầu leo lên hàng rào. Ông ta gào qua lớp lưới thép: “Cô chết chắc rồi đấy! Trốn vé tàu là tội nặng đấy biết không?!”

“Ông ta nói đúng,” người đàn ông đáp, giọng điềm nhiên. “Nhưng chuyện này xảy ra thường xuyên đến mức ông ấy thật ngây thơ nếu nghĩ có thể bắt hết những người trốn vé.”

“Cảm… ơn… anh,” Ifalna cố thốt ra giữa cơn ho.

“Rất hân hạnh.”

Anh ta giáng một cú đấm mạnh vào những ngón tay của viên nhân viên đang bám trên mắt lưới. Ông ta hét lên, buông tay và nhảy lùi lại khỏi hàng rào.

“Cút đi, lũ Shinra,” người đàn ông nhếch mép nói, rồi thản nhiên quay lưng, bước đi trên phố như thể chẳng có chuyện gì vừa xảy ra.

Ifalna và Aerith đứng lại, trong ánh nhìn tức giận và đầy oán hận của người nhân viên, người vẫn đang thở hồng hộc sau quãng đường chạy dài.

“Anh có thể chỉ giúp tôi đường đến Sector 3 được không?” Ifalna bất ngờ hỏi. Cả người đàn ông kia lẫn Aerith đều tròn mắt nhìn bà.

“Tại sao tôi phải chỉ cho cô?!” ông ta gào lên, khiến Aerith hoảng hốt lùi lại mấy bước.

“Anh nói đúng. Xin lỗi đã làm phiền.” Ifalna điềm tĩnh đáp, rồi nắm lấy tay Aerith, dẫn con gái rời đi.

Aerith ngoái đầu lại một lần, thấy viên nhân viên vẫn còn trừng trừng nhìn theo. Nhưng chẳng bao lâu, họ đã hòa vào dòng người đông đúc, và bóng dáng ông ta mất hút giữa biển người.

“Ôi, thật là một cuộc phiêu lưu thú vị,” Ifalna nói, giọng đầy thích thú khi họ đã đi được một quãng xa.

Aerith ngẩng lên nhìn mẹ – và thấy bà đang mỉm cười rạng rỡ, nụ cười sáng như thể chưa từng có nỗi sợ nào hiện hữu trên thế gian.

*

Hai mẹ con tiếp tục lê bước suốt một quãng dài, băng qua khu ổ chuột Sector 4. Ifalna dường như chỉ muốn đi thật xa khỏi nhà ga càng sớm càng tốt, nhưng theo như Aerith nhận thấy, viên nhân viên nhà ga kia đã bỏ cuộc, và chẳng có ai khác bám theo họ cả.

Vừa đi, Aerith vừa ngẩng đầu lên, ngỡ ngàng nhìn trần thép khổng lồ với những dầm đan chéo trên cao. Kích thước của nó thật khó tưởng tượng nổi – nhất là khi nghĩ rằng phía trên đó còn có cả một thành phố khác, nơi họ vừa trốn thoát khỏi.

Cô nghĩ đến vô số người đang sinh sống bên trên, đến tòa nhà Shinra sừng sững, và đến việc chỉ mới cách đây không lâu, hai mẹ con còn ở tận nơi ấy.

“Đi đứng cẩn thận nào, con. Kẻo vấp ngã đấy.” Ifalna khẽ nhắc, giọng dịu dàng.

“Vâng ạ.”

Aerith liếc quanh. Trong số rất nhiều người đang đi lại trong khu ổ chuột, chẳng ai ngước nhìn lên. Với cô, cái trần thép khổng lồ kia là thứ khiến người ta phải choáng ngợp, nhưng có lẽ, theo thời gian, nó đã trở nên quá quen thuộc – chỉ còn là một phần trong phông nền của cuộc sống hằng ngày, bị che khuất bởi những lo toan trần tục hơn.

Xung quanh còn vang lên nhiều âm thanh lạ lẫm, phần lớn Aerith chẳng hiểu được. Đôi khi là tiếng la hét giận dữ vọng ra từ những khu nhà chen chúc, nhưng chẳng ai xung quanh bận tâm.

“Mẹ ơi, người đàn ông giúp mình ở nhà ga là ai vậy?” cô hỏi.

“Một người không ưa Shinra, mẹ đoán vậy. Mẹ nghe nói trong khu ổ chuột có khá nhiều người như thế.”

“Mẹ nghe ở đâu vậy? Sao mẹ biết nhiều về khu ổ chuột thế?”

“À, mẹ có hỏi thăm trước rồi. Hỏi nhiều người, mỗi người một chút. Gom góp mảnh thông tin này, mảnh kia, biết đâu lại hữu ích cho hôm nay.”

“Vậy là mẹ cũng học được cách trèo hàng rào từ đó hả?”

“Đúng thế. Con sẽ ngạc nhiên nếu biết những người trợ lý phòng thí nghiệm kể nhiều chuyện đến mức nào mỗi khi Giáo sư Hojo không có ở đó.”

“Thế nghĩa là họ vốn là người tốt sao?”

“Ừm… mẹ không dám chắc. Họ chắc chắn thấy áy náy cho hoàn cảnh của mẹ con mình, và mẹ tin họ không muốn chúng ta bị giam mãi như thế. Nhưng ngoài Faz ra, chẳng ai trong số họ thật sự ra tay giúp đỡ. Là người tốt hay không, điều đó thể hiện ở hành động, không chỉ bằng lời nói.”

“Mẹ nghĩ Faz có ổn không?”

Ifalna không trả lời. Aerith chờ, tưởng rằng mẹ đang suy nghĩ cách đáp, nhưng khi bà lên tiếng, chỉ nói: “Mẹ muốn nghỉ một chút. Ngồi đằng kia nhé?”

Bà chỉ về một khoảng trống nhỏ, nơi vài chiếc ghế dài được đặt vòng quanh, tạo thành một vòng tròn lỏng lẻo.

Trên con phà, Aerith cúi mắt nhìn xuống chân mình, nét mặt thoáng trĩu nặng.

“Ngay khi hai mẹ con ngồi xuống,” cô kể, “mẹ liền lấy lọ thuốc nhỏ ra và tiêm vào tay ngay tại chỗ. Tôi đã không thể tin nổi.”

“Chắc hẳn lúc đó khó khăn lắm. Với cả hai người.”

Khi Aerith ngẩng lên, cô thấy mắt Tifa ánh lên một làn nước mỏng.

Mẹ hẳn cũng sẽ đồng ý, cô nghĩ thầm. Đây mới thật sự là một người tốt.

Nhưng vào thời điểm ấy, ở Sector 4, trái tim của Aerith chưa đủ rộng lượng để hiểu được điều đó.

“Tôi biết mẹ đang đau, và thuốc giúp mẹ bớt khổ. Nhưng tất cả những gì tôi nghĩ đến chỉ là bản thân mình. Tôi ghét việc mẹ làm điều đó giữa nơi đông người như thế.”

“Lúc đó cô vẫn còn nhỏ mà.”

“Phải. Tôi còn nhỏ thật.”

Aerith im lặng một lúc lâu. Cô biết, vì còn là một đứa trẻ, nên cô ích kỷ, nóng vội và dễ phán xét. Nhưng cô vẫn day dứt mãi, vì ghét phải tự an ủi rằng mọi sai lầm đều có thể được bỏ qua chỉ vì tuổi thơ.

“À!” cô khẽ kêu, ngẩng đầu lên nhìn Tifa. “Xin lỗi nhé, tôi lại lạc ý rồi… Cô muốn nghe tôi kể tiếp chứ?”

“Muốn chứ.”

“Sau khi tiêm xong, mẹ có vẻ lấy lại được sức lực, và chúng tôi tiếp tục đi. Có lẽ đi suốt hàng giờ liền, chỉ dừng lại đôi chút để nghỉ lấy hơi. Cuối cùng, chúng tôi đến một tấm biển ghi dòng chữ ‘Khu Ngầm Sector 5’”

“Mẹ ơi!” Aerith kêu lên. “Mình đi nhầm rồi! Phải đến khu ổ chuột Sector 3 cơ mà!”

“Không đâu. Đây mới là nơi mẹ muốn đến.”

“Nhưng còn ngôi nhà mới của mình thì sao? Faz nói là—”

“Aerith, chuyện đó để sau hãy nói. Trời sắp tối rồi, chúng ta phải đi nhanh thôi.”

“Đi nhanh đi đâu ạ? Mình đi đâu vậy?!”

Ifalna không trả lời. Bà siết chặt tay con gái và tăng tốc. Hai mẹ con tiếp tục đi trong im lặng, còn trong đầu Aerith là vô vàn câu hỏi xoáy tròn không dứt.

Cuối cùng, Ifalna khẽ nói, giọng trầm thấp: “Mẹ từng nghe một câu chuyện, và mẹ hy vọng nó là thật. Người ta nói trong khu ổ chuột Sector 5 có một nhà thờ. Ngày xưa, mọi người đến đó để thờ Chúa, nhưng giờ thì đã bị bỏ hoang. Chẳng ai lui tới nữa, nên sẽ là nơi hoàn hảo để hai mẹ con ta ẩn náu một thời gian.”

Đôi mắt Aerith mở to. “Con nhớ là đã từng đọc về Chúa và nhà thờ rồi… Nhưng Chúa có thật không ạ?”

Ifalna ngẫm nghĩ một lúc. “Chúa tồn tại với những ai tin vào Ngài. Người ta nói rằng những người có đức tin sẽ cảm thấy mạnh mẽ hơn sau khi cầu nguyện.”

“Cầu nguyện là gì vậy ạ?”

“Mẹ nghĩ nó cũng giống như khi người Cetra nói chuyện với hành tinh. Dù mẹ cũng không chắc. Nhưng nếu chẳng còn ai đến nhà thờ nữa, có lẽ là vì không còn ai tin vào Chúa nữa.”

Ifalna mỉm cười với con gái. “Điều đó thật tệ cho Chúa, nhưng lại may cho chúng ta.”

“Mình sẽ đợi bác Faz ở nhà thờ à?”

Ifalna lại im lặng, rồi khẽ lắc đầu.

“Như thế không đúng,” bà thì thầm, nửa nói với chính mình, nửa nói với Aerith. “Mẹ đã khiến chú ấy vướng vào chuyện này quá nhiều rồi.”

“Thế còn ngôi nhà mới thì sao ạ?”

“Nếu ta không sống ở đó, thì nó chẳng phải là nhà của ta.”

“Chắc bác Faz sẽ buồn lắm…”

“Ừ, có lẽ vậy.”

“Nhưng mẹ không sao với chuyện đó ạ?”

“Chỉ cần có con, Aerith. Mẹ chẳng cần gì khác nữa.”

Nghe vậy, Aerith thấy lòng mình dâng lên niềm hạnh phúc ấm áp. Tuy vẫn thấy có lỗi với Faz, day dứt vì họ đã không làm theo lời dặn, nhưng nếu không gặp lại ông, điều đó cũng có nghĩa là sẽ không còn những lọ thuốc, ống tiêm… và cả những nụ hôn trên tay mẹ nữa.

“Trước hết, ta phải tìm được nhà ga,” Ifalna nói. “Để đến được nhà thờ, ý mẹ là vậy. Những chỉ dẫn mẹ biết đều bắt đầu từ sân ga.”

“Mình có thể hỏi ai đó mà,” Aerith gợi ý.

“Không. Mẹ không muốn ai biết hai mẹ con đang ở đây.”

*

Vì bị mắc kẹt dưới cái bóng khổng lồ của tầng trên Midgar, khu ổ chuột hầu như không được ánh sáng mặt trời chiếu đến trong phần lớn thời gian mỗi ngày. Để bù đắp cho điều đó, người ta đã lắp đặt vô số đèn nhân tạo khổng lồ vào mặt dưới của tấm đĩa thép; Ifalna giải thích rằng dân nơi đây gọi chúng là “đèn mặt trời.” Chỉ vào sáng sớm và chiều muộn, cư dân dưới này mới được đón nhận những tia sáng thật sự của mặt trời.

Aerith nghe vậy thì kinh ngạc, đồng thời thấy lo lắng. Trời đã gần hoàng hôn, và cô có linh cảm rằng nếu họ không đến được nhà thờ trước khi bóng tối bao trùm, điều gì đó khủng khiếp sẽ xảy ra. Cô không biết chính xác điều gì, nhưng bản năng mách bảo rằng mình tuyệt đối không muốn biết.

“Nhìn kìa.” Ifalna chỉ tay. “Chắc đó là nhà ga.”

Quả đúng như vậy, Aerith trông thấy một sân ga, nơi một đoàn tàu đang khởi động chuẩn bị rời đi. Trạm Ngầm Sector 5 trông nhỏ hơn nhiều so với nơi họ vừa thoát khỏi. Ở Sector 4, còn có cả tòa nhà ga và một khu chứa container rộng lớn. Còn ở đây, Aerith chỉ thấy duy nhất một sân ga cô quạnh. Con đường chạy song song bên cạnh cũng yên ắng hơn hẳn, dường như cho thấy rằng Sector 5 đón rất ít khách qua lại.

“Được rồi…” Ifalna lẩm bẩm. “Giờ thì mình sẽ đi tiếp—”

Có lẽ bà định nói “đi tiếp từ đây”, nhưng từ cuối cùng chưa kịp thốt ra, thân hình Ifalna đã chao đảo, rồi đổ sụp xuống đất.

“Mẹ ơi?!”

Tiếng kêu thất thanh của Aerith khiến vài người dân quanh nhà ga ngoái lại nhìn, nhưng chẳng ai bước tới hay tỏ vẻ muốn giúp.

Hơi thở của Ifalna nặng nhọc, đứt quãng. Aerith nắm lấy cánh tay mẹ, cố lật bà nằm ngửa ra. Da bà nóng rực, và Aerith biết mẹ mình đang sốt rất cao – đến mức nguy hiểm.

“Thuốc của mẹ đâu? Con giúp mẹ tiêm nhé.”

“Hết… rồi…” Ifalna thì thào.

Tia hy vọng mong manh cuối cùng trong lòng Aerith vụt tắt. Cô không thể bế nổi mẹ. Cô thậm chí còn không biết nhà thờ ở đâu. Giờ mình phải làm gì đây?

“Mẹ?” cô hỏi lại, giọng run run. “Mẹ sẽ ổn chứ?”

Môi Ifalna mấp máy, như đang cố nói điều gì đó, nhưng Aerith không nghe rõ. Cô cúi sát xuống, lắng nghe, chỉ cảm nhận được hơi thở nóng hổi phả vào tai.

Mình phải làm gì đây? Mình có thể làm gì bây giờ? Nỗi hoảng loạn hẳn đã hiện rõ trên gương mặt cô.

Khi cuối cùng Ifalna cũng cất được tiếng, bà thì thầm, nghe như hai từ “Mẹ ổn…”

Đó vẫn là câu mà mẹ cô đã nói suốt cả ngày hôm nay — có lẽ khi ấy cũng chẳng đúng, và giờ thì chắc chắn càng không thể đúng hơn.

Tại sao chẳng ai đến giúp chứ? Dù ở ga Sector 4, khi gặp nguy hiểm, vẫn còn có người đàn ông cao lớn bên hàng rào lưới thép ra tay cứu giúp. Aerith nhìn quanh. Những ánh mắt tò mò lúc đầu nay đã dần rời đi; người qua lại tiếp tục lo cho chuyện của riêng họ. Trong đầu cô dồn dập hiện lên những câu như Mẹ tôi bị bệnh rồi. Mẹ tôi sốt cao. Làm ơn giúp chúng tôi. Làm ơn! Nhưng chẳng lời nào thoát ra khỏi miệng.

“Xin lỗi con nhé…” Ifalna khẽ thều thào. “Mẹ không muốn… làm hỏng cuộc phiêu lưu của chúng ta…”

Không! Đừng nói thế! Aerith gào thầm trong đầu, rồi những cảm xúc bị dồn nén bật ra thành tiếng.

“Đừng nói vậy, mẹ!”

Ifalna vẫn không cử động, cũng chẳng đáp lại. Nhưng phía sau, Aerith nghe thấy một giọng đàn ông khẽ hắng giọng.

“Bà ấy bệnh à?”

Ông ta mặc bộ quần áo cũ kỹ, dính đầy bụi bẩn và vết dầu.

“Giúp tôi kéo bà ấy ra chỗ kia,” ông nói, hất cằm về phía nhà ga. “Không thể để bà ta nằm chắn giữa đường thế này được.”

Người đàn ông không đợi Aerith trả lời. Ông khom lưng xuống, luồn tay qua nách Ifalna rồi kéo ngược bà ra sau, lê thân người mẹ tội nghiệp ngửa mặt trên nền đất đầy bụi. Trong lúc đó, đôi giày của Ifalna tuột khỏi chân. Aerith vội nhặt lên, vừa chạy theo vừa hét lên.

“Làm ơn nhẹ tay với mẹ cháu!”

Nhưng ông ta vẫn kéo như cũ, gương mặt trơ ra không biểu cảm. Khi đã dựng được Ifalna tựa vào bậc bê tông của sân ga, ông đứng thẳng dậy, phủi tay vào chiếc quần đầy bụi.

“Tốt nhất là tìm bác sĩ đi,” ông nói.

“Ở đâu ạ?”

“Làm sao tôi biết được. Nhưng nếu là mẹ tôi, chắc tôi sẽ bắt đầu bằng cách la lên.”

Rồi ông quay người lại và thật sự hét lớn, giọng vang khắp quảng trường trước ga:

“Có bác sĩ nào quanh đây không?!”

Không có lời đáp.

“Thôi, coi như tôi đã cố. Chúc may mắn, nhóc.”

Người đàn ông ấy chậm rãi bỏ đi, không thèm ngoái lại nhìn Aerith hay mẹ cô lấy một lần.

Một cặp đôi trẻ, ăn mặc thời thượng, từ trên bậc thang nhà ga bước xuống. Họ nhìn chằm chằm vào Ifalna không chút ngượng ngập, và Aerith nghe người đàn ông thì thầm: “Trời ạ… bà ta chắc toi rồi.”

“Trong hai người có ai là bác sĩ không ạ?” Aerith hỏi.

Người đàn ông bật cười. “Không đâu.”

“Đó là mẹ em à?” cô gái đi cùng hỏi, giọng tò mò.

Rồi cả hai tiếp tục đặt thêm những câu hỏi dồn dập.

“Không phải em nên đi tìm người giúp sao?”

“Mẹ em không có thuốc à?”

Giữa cơn mưa lời nói ấy, Aerith bỗng nhớ lại điều mẹ đã dạy cô trong ngày hôm đó. Là người tốt không chỉ ở lời nói, mà là ở hành động. Nếu nơi này chẳng có ai như thế, cô sẽ phải đi chỗ khác. Cô cần phải tìm người giúp đỡ.

“Chờ con một chút, mẹ nhé,” cô nói. “Con sẽ đi tìm bác sĩ.”

Aerith chạy đi. Nỗi lo cho mẹ đè nặng đôi chân, khiến từng bước chân của cô nặng trĩu.

“Có bác sĩ nào không ạ?!” cô hét lên mỗi khi thấy đám đông. “Có ai biết chỗ nào có bác sĩ không?!”

Khi ngoái lại, cô nhận ra nhà ga đã xa hơn mình tưởng rất nhiều. Cô đang phân vân không biết có nên quay lại hay không thì nghe thấy tiếng cười vang phía trước. Một nhóm người – đàn ông lẫn phụ nữ – đang bước về phía cô, trông có vẻ vui vẻ, hớn hở.

Cô sẽ hỏi họ, Aerith quyết định. Nếu họ không biết, mình sẽ quay lại với mẹ ngay.

Nhưng khi cô chạy về phía nhóm người ấy và cất tiếng gọi, thì chàng trai đi đầu bất chợt quay người lại, hướng về bạn bè mình. Anh ta vừa đi lùi vừa nói chuyện, hai tay múa may hào hứng, hoàn toàn không để ý đến Aerith đang lao đến.

“Tôi nói thẳng với hắn là muốn nhét nó vào đâu thì nhét!” anh ta cười lớn. “Và đoán xem chuyện gì xảy ra sau đó? Cậu sẽ thích lắm. Hắn nói với tôi rằng—”

Anh ta lùi thêm vài bước, và Aerith hốt hoảng tránh nhưng không kịp; mặt cô va thẳng vào mông anh ta, khiến cô ngã bật ra sau. Cả nhóm lập tức quay lại, tất cả ánh mắt đều đổ dồn vào Aerith.

Chàng trai bị cô va phải càu nhàu: “Trời ạ! Trẻ mồ côi giờ cũng đi tuần đêm à? Về nhà ngủ đi, nhóc!”

Những người bạn của anh ta phá lên cười, rồi cả nhóm lại tiếp tục bước đi. Aerith lồm cồm đứng dậy, lắng nghe tiếng cười của họ dần khuất xa. Một cơn sóng cảm xúc dâng trào trong lồng ngực — thất vọng, buồn bã, tức giận và bất lực hòa lẫn, khiến cô nghẹn lại.

“Này… Cháu ổn chứ?” một giọng nói khác vang lên.

Aerith quay lại, thấy một người phụ nữ đang nhìn mình. Mái tóc bà được búi nửa đầu, vài lọn xõa xuống ôm lấy khuôn mặt dịu hiền, ánh mắt đầy lo lắng.

“Cháu không sao,” Aerith đáp, “nhưng mẹ cháu cần bác sĩ. Cô có thể giúp cháu tìm một người được không?”

Cô chợt nhận ra mình đã khóc, liền đưa tay áo đầy bụi quệt nước mắt.

“Xin lỗi, cô sống ở rìa khu này, không biết bác sĩ nào quanh đây cả.”

Aerith cảm ơn rồi quay đi.

Trên đường chạy trở lại nhà ga, cô cứ lặp lại trong đầu đoạn đối thoại vừa rồi: Cháu ổn chứ? Cháu ổn. Cô nhận ra rằng cả câu hỏi lẫn câu trả lời đều chỉ là phản xạ, trống rỗng chẳng mang ý nghĩa gì. Cả ngày nay, mình và mẹ đã bao lần nói y hệt như vậy rồi?

“Con xin lỗi, mẹ,” cô khẽ nói với chính mình.

Khi trở lại, Aerith thấy mẹ vẫn đang tựa vào bệ sân ga như trước, nhưng giờ có thêm một tấm chăn phủ lên đùi. Với Aerith, tấm chăn ấy là bằng chứng rằng ở nơi này vẫn còn những người tốt — ai đó hẳn đã nhìn thấy mẹ cô và để lại món đồ ít ỏi ấy để giữ ấm cho bà.

Thế nhưng, nét đau đớn vẫn hiện rõ trên gương mặt Ifalna. Lồng ngực Aerith siết lại. Cô đặt tay lên trán mẹ, rồi giật mình rụt lại ngay — nhiệt độ còn cao hơn trước.

“Mẹ…?”

Đôi mắt Ifalna vô hồn nhìn thẳng về phía trước, nhưng rồi một giọng run rẩy khẽ đáp lại: “Aerith?”

“Là con đây, mẹ. Con đang ở đây.”

Ánh nhìn của người phụ nữ từ từ di chuyển, cuối cùng dừng lại nơi cô con gái.

“Cái này… là cho con,” bà nói, rút từ túi ra một túi vải nhỏ. “Ông truyền lại cho mẹ, và cha mẹ họ cũng truyền lại cho ông. Nó đã tồn tại từ rất lâu rồi, nối kết những người Cetra với nhau.”

Ngực Aerith như thắt lại, rồi bùng lên một ngọn lửa nóng bỏng. “Không. Con không muốn đâu.”

Bằng cách nào đó, Aerith biết rằng nếu cô nhận lấy túi vải ấy, thì mọi chuyện sẽ kết thúc.

“Cuộc đời này đã đến hồi kết rồi,” Ifalna thì thầm, như thể đọc được ý nghĩ của con gái. “Mẹ… phải trở về với hành tinh…”

Chiếc túi nhỏ run rẩy trong bàn tay Ifalna. Cuối cùng, những ngón tay bà mất đi sức lực, và nó rơi xuống mặt đất.

“Đừng khóc, con yêu. Mẹ sẽ luôn ở bên con… Mãi mãi.”

“Mẹ ơi…!”

Một giọng nói khác vang lên. “Cô gì ơi… Cô cần giúp đỡ không?”

Aerith ngẩng đầu, thấy người phụ nữ khi nãy — người đã hỏi han cô sau khi cô ngã — đang đứng đó. Nhưng trước khi Aerith kịp đáp, Ifalna bỗng nghiêng người tới, nắm chặt cánh tay người phụ nữ ấy, thều thào lời cầu khẩn tha thiết: “Làm ơn… Hãy đưa Aerith đến nơi an toàn…”

Giọng nói ấy mạnh mẽ đến khó tin đối với một người vừa mới thoi thóp trong cơn hấp hối. Nhưng khi những lời đó được thốt ra, sức lực trong cơ thể Ifalna cũng cạn kiệt. Thân thể từng là mẹ của Aerith đổ xuống, vô hồn, linh hồn bà đã rời khỏi xác thịt ấy để trở về với hành tinh.

“Không…” Từ ấy bật ra từ môi Aerith, nhẹ như hơi thở.

Trong tâm trí, cô nghe thấy tiếng mẹ — dịu dàng, quen thuộc: Đừng khóc, con yêu. Mẹ phải trở về với hành tinh, nhưng mẹ sẽ luôn ở bên con. Chúng ta được kết nối với nhau.

Cô biết. Cô biết điều đó là thật. Nhưng trái tim vẫn như bị kim châm hàng ngàn mũi, nóng rát và đau đớn. Nước mắt tuôn trào không ngừng. Một tiếng nấc bật lên từ tận đáy dạ dày, lan dần thành tiếng gào thảm thiết, khiến toàn thân cô run rẩy.

Có đôi bàn tay mạnh mẽ đặt lên lưng cô, xoa dịu, an ủi.

Nhưng chỉ giây lát sau, tiếng rít chói tai của kim loại xé tan bầu không khí tĩnh lặng của khu ổ chuột. Aerith ngẩng đầu, hoảng hốt nhìn về phía nhà ga — nơi cảnh tượng hỗn loạn đang diễn ra. Một đoàn tàu vừa cập sân, phanh kêu rít lên khi nhân viên nhà ga vẫy tín hiệu dừng lại.

“Ta phải đi ngay,” người phụ nữ nói, kéo mạnh tay Aerith, lôi cô đứng dậy. Aerith trông thấy túi vải của mẹ rơi trên nền đất, liền cúi xuống nhặt lên, siết chặt trong tay.

“Ở đây không an toàn đâu,” người phụ nữ giục.

Bà kéo tay Aerith lần nữa, hối hả rời khỏi sân ga. Aerith chợt nhớ lại khoảnh khắc tương tự chỉ mới vài tiếng trước, khi mẹ kéo cô băng qua đường ray hướng về hàng rào lưới thép. Giờ đây, cô lại bị dẫn đi — đến một nơi hoàn toàn xa lạ.

Tạm biệt, mẹ.

Nếu lời Ifalna là thật, hai mẹ con vẫn sẽ mãi gắn kết. Aerith tin rằng điều đó đúng. Thế nhưng, cô sẽ không bao giờ còn cảm nhận được hơi ấm của mẹ nữa. Không còn được ôm mẹ, cũng chẳng thể ôm lại bà lần nào. Mẹ cô vẫn tồn tại, nhưng dưới một hình thái khác — hòa mình vào vòng tuần hoàn vĩ đại của hành tinh.

Một nỗi niềm thôi thúc mãnh liệt bỗng bừng lên trong lòng cô — cô muốn quay lại bên mẹ. Aerith quay đầu, bật khóc kêu lên: “Mẹ ơi…!”

Nhưng bàn tay người phụ nữ kia càng siết chặt hơn. Đoàn tàu đã dừng hẳn, cửa mở ra cùng tiếng xì của khí nén. Những bộ đồng phục Shinra ào ra — trước là lính, sau đó là những người mặc áo blouse trắng.

“Chạy!” người phụ nữ ra lệnh. Và khi thấy Aerith còn sững sờ, bất động vì sợ hãi, bà lập tức bế cô lên, lao vào cuộc chạy trốn.

*

Người phụ nữ không chịu buông tay cho đến khi hai người đã chạy sâu vào trung tâm khu ổ chuột. Cuối cùng, sau khi thở dốc vì kiệt sức, bà nhẹ nhàng đặt Aerith xuống đất và hỏi:

“Cháu đi được chứ?”

Aerith chỉ khẽ gật đầu, vẻ mặt u sầu.

“Cô xin lỗi. Cô biết là cháu muốn được nói lời tạm biệt đàng hoàng với mẹ.”

Aerith lắc đầu.

“Chúng ta không còn lựa chọn nào khác,” người phụ nữ nói, giọng pha lẫn dằn vặt. “Nếu không làm vậy, đã chẳng thể đưa cháu đi kịp.”

Aerith vẫn im lặng, để sự im lặng thay cho câu trả lời.

“Ôi, tội nghiệp con bé…” người phụ nữ khẽ thở dài.

“Cháu không buồn đâu,” Aerith nói, cố nén nghẹn. “Mẹ chỉ trở về với hành tinh của chúng cháu thôi.”

“Phải, có người tin là như vậy. Nhưng dù sao đi nữa, vẫn thật khó, đúng không? Cháu hẳn phải thấy buồn khi phải nói lời tạm biệt chứ.”

“Không ạ,” Aerith lặp lại, lần này mạnh mẽ hơn, lắc đầu dứt khoát. “Cháu sẽ gặp lại mẹ mà.”

“Ra vậy… Ừm… Thế này nhé, hay là cháu về nhà cô tạm thời đi? Cháu có thể nằm nghỉ, và khi nào thấy muốn khóc, cứ để nước mắt chảy ra, được chứ?”

“Nhưng mà… tôi đã không khóc,” Aerith kể lại, giọng vang trong không gian trống rỗng của khoang hàng kim loại. “Elmyra nghĩ rằng sau khi hết bàng hoàng, tôi sẽ òa khóc mãi không dừng. Nhưng kể từ lúc rời khỏi mẹ, tôi chẳng rơi lấy một giọt nước mắt.”

Tifa nhìn cô, đôi mắt thoáng ngỡ ngàng.

“Cô đã thấy nhà tôi rồi, phải không?” Aerith tiếp lời. “Cô và mọi người có ghé qua đó khi đi ngang khu ổ chuột Sector 5 mà.”

“Phải, bọn tôi có ghé.”

“Tôi cá là cô không ngờ lại có nhiều hoa đến thế.”

“Thật đấy. Tôi đã rất bất ngờ.”

“Ngày đầu tiên tôi đến đó, những bông hoa đã nở rộ chào đón tôi. Tôi có thể cảm nhận được chúng đang thay mặt hành tinh gửi lời chào. Và tôi cũng cảm nhận được mẹ nữa. Nên tôi chẳng cần phải khóc. Người tôi để lại ở sân ga chỉ là lớp vỏ rỗng thôi. Mẹ vẫn luôn ở ngay bên cạnh tôi.”

Tifa nghiêng đầu, khuôn mặt thoáng vẻ bối rối.

“Tôi biết mà,” Aerith nói. “Nghe có vẻ lạ lắm, đúng không?”

“Không lạ đâu. Có chút bí ẩn, nhưng không hề kỳ quặc.”

“Cảm ơn cô. Tôi biết là cô sẽ hiểu. Chính vì vậy mà nói chuyện với cô thật dễ dàng.”

Aerith nuốt khan, cố xua đi cục nghẹn đang dâng lên trong cổ họng. Muốn đổi chủ đề, cô chợt reo lên:

“Này! Thế cô thấy nhà tôi thế nào? Khá to đúng không? Ít nhất là so với mặt bằng khu ổ chuột.”

“Phải. Rất đẹp. Và được chăm chút cẩn thận nữa. Cảm giác như trong chốc lát tôi quên mất mình đang ở Midgar, chứ đừng nói là ở khu ổ chuột.”

“Đúng chứ?” Aerith mỉm cười tươi rói. “Thật ra ngôi nhà đó vốn thuộc về bố chồng của Elmyra. Ông ấy là người khá có thế lực ở Sector 5 đấy. Giống như Don Corneo, nếu như Don Corneo… không phải là kẻ xấu xa.”

“Nghe khó tin đấy.”

“À, thôi! Ví dụ dở quá!”

“Trời ơi, giờ thì tôi lại tưởng tượng ra cái bản mặt béo núc, nhăn nhúm của Corneo mất rồi…”

“Xin lỗi! Quên ông ta đi! Hãy thử nghĩ đến ai đó tao nhã hơn… Một quý ông thật sự. Miễn là không phải gương mặt của Corneo là được.”

“Để tôi thử xem.”

Tifa nhăn trán, ra vẻ suy nghĩ thật nghiêm túc, rồi không nhịn được bật cười khúc khích.

“Có chuyện gì thế?” Aerith hỏi.

“Nghĩ kỹ lại thì… hình như tôi chưa từng gặp người đàn ông nào mà tôi có thể gọi là quý ông cả.”

Dù còn chưa biết nhiều về khu ổ chuột, Aerith vẫn nhận ra ngay rằng ngôi nhà của Elmyra là một nơi đặc biệt: ngôi nhà và khu vườn xung quanh tràn ngập sức sống. Thực vật mọc dày đặc, phủ kín từng tấc đất bậc thềm. Có cả hoa nữa! Với một cô bé chưa từng thấy một bông hoa nào ngoài những bình gốm hay chậu trồng, đó quả là khung cảnh khiến cô kinh ngạc đến sững người.

Một lối mòn quanh co uốn lượn giữa khu vườn, lúc lên lúc xuống, mặt đất nện chặt được viền bằng những viên đá hoặc lát ngang vài tấm ván gỗ. Ngay khi Aerith vừa đặt chân lên lối đi ấy, cô cảm thấy như có những bàn tay vô hình đang khẽ vuốt ve cánh tay và đôi chân mình. Cảm giác ấy chẳng khiến cô sợ hãi; ngược lại, một sự bình yên dịu nhẹ lan tỏa khắp tâm hồn. (Hay là trong tâm trí của cô nhỉ? – cũng chẳng chắc được.)

“Có ai ở đây không vậy?” cô khẽ hỏi.

Như đáp lại, một cơn gió nhẹ thoảng qua, lướt qua má cô như những ngón tay tinh nghịch, khiến lòng cô tràn ngập niềm vui.

Elmyra Gainsborough ngoái lại nhìn cô bé. Aerith đã biết tên người phụ nữ này trên đoạn đường dài và quanh co từ Ga Ngầm Sector 5 về đây.

“Cháu nói gì sao?”

“Không ạ. Không có gì đâu.”

“Thế à…” Elmyra tiếp tục bước đi, rồi nói thêm: “Cháu thấy chỗ này nhiều cây cối lắm, đúng không? Đây là một trong số ít góc nhỏ của Midgar vẫn còn giữ được vẻ tự nhiên, từ trước khi thành phố được xây dựng. Đến mùa là hoa nở rộ khắp nơi. Mấy bông cháu thấy bây giờ mới chỉ là khởi đầu thôi đấy.”

Aerith tưởng tượng cả khu vườn ngập tràn trong sắc đỏ, trắng, vàng của hoa lá, và nụ cười rạng rỡ nở trên môi cô.

“Thật ra, nhiều đến mức hơi quá ấy chứ,” Elmyra cười nói tiếp. “Cháu không tưởng tượng nổi đâu, côn trùng kéo tới đông lắm. Cô đã thử cắt tỉa, thậm chí nhổ bớt tận gốc, mà bọn chúng vẫn mọc lại, lì lợm vô cùng.”

“Cháu thấy thế này là tuyệt vời rồi ạ.”

“Vậy thì cháu may mắn đấy,” Elmyra cười hiền. “Vì cô đã bỏ cuộc rồi. Giờ thì cứ để chúng muốn mọc thế nào thì mọc thôi.”

Phía sau cánh đồng là một căn nhà gỗ bề thế – nơi sau này Aerith sẽ thuộc lòng từng góc ngách. Ngôi nhà của Elmyra có mái ngói đỏ, trông như một chiếc mũ rộng vành mềm mại, với hai khung cửa sổ hình tam giác nhô ra từ tầng hai.

Họ bước lên bậc thềm nhỏ, và Elmyra đẩy cánh cửa đôi lớn bằng gỗ mở ra, khẽ ra hiệu cho Aerith vào trong. Trong thoáng chốc, cô bé khựng lại. Cả ngày hôm nay đối với cô chỉ toàn những trải nghiệm đầu tiên – những điều mà trước đây, khi còn bị giam trong tòa nhà Shinra, cô chẳng thể tưởng tượng nổi. Nhưng “lần đầu tiên” này lại khác. Cô sắp bước vào nhà của một người khác. Ý nghĩ đó đè nặng lên cô như một tảng đá tối sầm và nặng trĩu trong lòng.

Khi cuối cùng lấy hết can đảm bước theo Elmyra vào nhà, Aerith choáng ngợp trước khung cảnh trước mắt. Những dầm gỗ thật chạy vắt ngang trần nhà. Giữa căn phòng chính là một chiếc bàn gỗ cùng vài chiếc ghế. Trên tường là vô số khung cửa sổ đón ánh sáng. Tất cả đều toát lên vẻ xa hoa khó tin so với những bức tường lạnh lẽo, vô cảm trong căn phòng giam cũ. Đồ đạc, bát đĩa, nồi niêu, rau củ, thậm chí cả những cây chổi và cây lau nhà — tất cả như có linh hồn, khẽ xào xạc, thì thầm bên tai, khiến đầu óc cô bé quay cuồng đến nghẹt thở.

Không hiểu được nỗi choáng ngợp ấy, Elmyra chỉ mỉm cười hiền hậu.

“Cháu đúng là một cô bé kỳ lạ đấy, biết không? Dù sao thì, trên đường về, cô cũng đã nghĩ qua về chuyện của cháu. Cô đã giúp cháu thoát khỏi lũ người ở nhà ga, nhưng giờ vẫn còn một vấn đề khác, làm sao để sống tiếp.

“Cháu có thấy trại trẻ mồ côi dọc đường không? Ở đó có khá nhiều đứa trẻ, và bà quản lý hẳn cũng sẽ vui lòng nhận cháu. Nhưng người ta đồn rằng trại đó có liên hệ với Shinra. Và nhìn những gì xảy ra ở nhà ga, cô đoán là cháu chẳng ưa gì cái tập đoàn đó đâu.”

Aerith gật đầu thật mạnh.

Elmyra thở dài. “Nếu vậy thì càng phải cẩn thận hơn nữa. Tiếc là cô cũng chẳng khá hơn bao nhiêu, chẳng đủ sức giúp cháu lên kế hoạch lâu dài. Bản thân cô cũng có nhiều chuyện phải lo. Cho nên… cháu thấy thế nào nếu ở tạm đây với cô một thời gian? Chúng ta sẽ cùng nhau xoay xở, gặp chuyện gì thì tính chuyện đó.”

Aerith lại gật đầu, lần này chắc nịch hơn.

“Vậy nhé, quyết định rồi. Để cô dẫn cháu lên tầng trên.”

Một cầu thang gỗ uốn cong dọc theo mép phòng chính. Elmyra bước lên nhanh nhẹn, mỗi lần nhảy hai bậc, trông đầy hối hả. Aerith hối hả đuổi theo, nhưng đến khi cô lên đến chiếu nghỉ tầng hai thì Elmyra đã đứng chờ sẵn, bàn chân khẽ gõ xuống sàn.

“Cô nghĩ tốt nhất là cháu ở tầng này.”

“Vâng ạ.”

“Thật ra thì, nhà cô vốn đã có kha khá khách lui tới rồi. Nếu tự nhiên có thêm một cô bé sống ở đây, người ta sẽ để ý ngay, và chuyện đó có thể khiến người ta bàn tán. Tệ hơn nữa, tin ấy có thể đến tai Shinra.”

“Elmyra tiếp tục nói, giọng nghiêm túc hơn hẳn. “Sau này, vào buổi sáng sớm hoặc chiều muộn, sẽ an toàn để cháu xuống nhà cùng cô, và cô sẽ cố gọi cháu xuống thường xuyên nhất có thể. Nhưng ngoài những lúc đó… cháu có thể hứa sẽ ở yên trên tầng hai một thời gian được không?”

“… Bao lâu là ‘một thời gian’ ạ?” Aerith hỏi khẽ.

Elmyra cau mày, khoanh tay trước ngực. Nụ cười thường ngày biến mất khỏi ánh mắt bà.

“Nói thật cho cô nghe đi. Shinra đâu chỉ muốn bắt mẹ cháu, đúng không? Họ còn muốn cháu nữa.”

Aerith hiểu ý câu hỏi, nhưng cô không chắc mình có câu trả lời. Shinra có đang tìm mình không? Càng nghĩ, cô càng thấy điều đó đúng. Giờ đây, khi mẹ đã mất, cô là người Cetra cuối cùng còn lại.

“Vâng… Ý cháu là… đúng vậy.”

Elmyra trầm ngâm giây lát trước khi kết luận. “Nếu thế, cháu nên ở yên trên này cho đến khi Shinra từ bỏ việc tìm kiếm.”

Nhưng với Aerith, ý nghĩ rằng Shinra sẽ từ bỏ nghe thật xa vời, gần như bất khả thi. Cô đâu thể sống mãi trên tầng hai nhà Elmyra được.

Elmyra nhận ra vẻ ủ rũ trên mặt cô bé, liền dịu giọng trấn an. “Cháu sẽ không phải ở đây mãi đâu. Con người rồi cũng biết buông bỏ thôi. Đó là bản năng.”

“Vâng.”

Dưới tầng, tiếng chuông cửa vang lên. Lần này đến lượt Elmyra cau mặt. Aerith giật mình thót tim. Lính Shinra ư? Họ đã tìm đến nhanh đến vậy sao?

“Cứ ở yên đây, và đừng gây tiếng động,” Elmyra dặn, rồi vội chỉnh lại tóc và vuốt thẳng quần áo trước khi bước nhanh xuống cầu thang.

Aerith thu mình sát sàn, ôm gọn người lại, cố khiến bản thân nhỏ bé nhất có thể.

Mình sẽ không gây ra tiếng động nào cả, cô tự nhủ. Đến cả hơi thở họ cũng sẽ không nghe thấy đâu.

Nhưng vừa nghe tiếng chốt cửa bật cách một cái, thì ngay sau đó, một trận la hét giận dữ bùng lên trong ngôi nhà.

“Cô đi đâu suốt thế hả?!” giọng một người đàn ông gầm lên.

Aerith giật bắn người, suýt ngã, phải chống tay xuống sàn để giữ thăng bằng.

“Ồ, hóa ra giờ tôi phải báo cáo cho anh từng bước đi của mình cơ à?” Elmyra đáp lại, giọng gay gắt chẳng kém.

“Chính cô là người bảo tôi đến gặp mà!” người đàn ông gào lên. “‘Tối nay đến nhé,’ cô nói đấy! Cô nghĩ vui lắm à khi để tôi đứng chờ như thằng ngốc hả?!”

“Tôi nói là có thể sẽ có mặt vào buổi tối thôi. Tôi chẳng hứa hẹn gì với anh cả. Mà dù có hứa đi nữa thì cũng chẳng có gì thay đổi. Anh có đến cả ngày lẫn đêm cũng vô ích thôi.”

“Tôi chỉ cần chữ ký với dấu vân tay của cô rồi đi ngay! Bao nhiêu lần tôi phải nói nữa hả?!”

“Anh muốn nói bao nhiêu lần thì nói, câu trả lời vẫn như cũ! Mọi việc đều có quy định và quy trình đàng hoàng. Tôi sẽ không đồng ý trừ khi Meguro gật đầu. Kể cả anh có chữ ký và dấu tay tôi bằng máu thì cũng chẳng ích gì đâu. Nếu Meguro nghĩ anh ép buộc tôi, ông ta sẽ đuổi anh khỏi Sector ngay lập tức. Vậy nên nếu anh còn muốn có một sự nghiệp dài lâu, thì lo mà làm cho đúng cách đi.”

“Khốn kiếp thật! Vớ vẩn hết sức!”

“Còn mở miệng kiểu đó nữa là tôi lấy xà phòng rửa miệng anh bây giờ. Biến đi cho khuất mắt tôi.”

“Vớ vẩn! Vớ vẩn, vớ vẩn, vớ vẩn hết!”

“Cảnh cáo lần cuối. Cút. Và tôi khuyên anh nên suy nghĩ kỹ về cách cư xử của mình đấy.”

Cánh cửa trước đóng sầm lại, và Aerith nghe thấy tiếng chửi rủa nghèn nghẹn của người đàn ông mỗi lúc một xa dần.

Một lát sau, Elmyra bước lên cầu thang, trông mệt mỏi hơn bao giờ hết. Bà thở dài nặng nề, nói:

“Carlo Kincaid. Đúng là một gã tệ hại. Nhưng đừng lo, phần lớn mấy người ghé qua đây đều biết giữ lễ độ hơn hắn ta nhiều.”

*

Phòng ngủ được dành cho Aerith từng thuộc về Gabriel Gainsborough — người chủ gia đình và cũng là người đã xây nên ngôi nhà này. Hai tháng trước, ông qua đời sau một thời gian dài lâm bệnh và phải nằm liệt giường. Tuy vậy, căn phòng được giữ sạch sẽ, ngăn nắp; và với Aerith, nơi đây hoàn toàn không mang chút hơi hướm của cái chết.

“Cô biết là phòng này không được ấm cúng cho lắm,” Elmyra nói, giọng có phần áy náy khi giải thích. “Nhưng đây là căn trống duy nhất còn lại… À, thật ra còn một phòng nữa, nhưng chất đầy đồ đạc lộn xộn rồi.”

Aerith chẳng hề phiền lòng. Ngược lại, cô cảm thấy căn phòng như dang tay đón chào mình.

Đêm đầu tiên, Ifalna hiện lên nơi đầu giường.

“Mẹ sẽ cầu nguyện cho con,” bà mỉm cười nói. “Cầu nguyện cho Elmyra sẽ yêu thương con như mẹ vẫn luôn yêu con vậy.”

Nụ cười ấy vẫn còn vương chút mệt mỏi — chính là nét mệt mỏi Aerith đã thấy nơi mẹ trong suốt quãng đường dài băng qua các khu ổ chuột.

“Làm sao mẹ có thể quay lại được?” Aerith hỏi khẽ.

“Mẹ chưa từng đi đâu cả,” Ifalna đáp. “Mẹ và con sẽ luôn ở bên nhau. Chúng ta được kết nối với nhau mà.”

Cô cảm nhận được bàn tay mẹ khẽ chạm lên trán mình — dịu dàng, ấm áp. Và rồi, cuối cùng, tâm hồn Aerith cũng được an yên. Cô chìm vào giấc ngủ sâu, bình lặng nhất kể từ ngày rời Shinra.

Đêm kế tiếp, Ifalna lại xuất hiện.

“Hôm nay của con thế nào?” bà hỏi. “Con có hòa thuận với Elmyra không?”

“Con không chắc…” Aerith đáp. “Cô ấy nấu bữa sáng rồi mang lên phòng con. Hai cô cháu cùng ăn, và cô còn để lại ít bánh mì cho bữa trưa nữa. Nhưng sau đó cô ra ngoài, con ở một mình suốt cho đến lúc cô về. Rồi cũng đến bữa tối. Nhưng… trông cô ấy mệt lắm. Cô chẳng nói chuyện gì cả, mà nếu không nói chuyện, con đâu biết làm sao để thân thiết hơn với cô ấy. Con phải làm gì đây, mẹ?”

“Mọi chuyện sẽ ổn thôi. Elmyra đang phải trải qua giai đoạn khó khăn. Nhưng mẹ nghĩ con có thể giúp cô ấy.”

“Giúp… bằng cách nào ạ?”

“Hãy ở bên cô ấy. Khi cô ấy mệt mỏi đến mức muốn khóc, con chỉ cần ngồi cạnh — như con từng làm với mẹ trước kia.”

“Nhưng… con chưa bao giờ thấy mẹ khóc mà. Mẹ cũng từng cảm thấy như thế sao?”

“Có chứ, đôi khi cũng vậy.”

Aerith giơ đôi tay bọc găng và giáp nhẹ lên, cười xin lỗi. “Ờ… xin lỗi nhé. Chắc tôi nên kể lại từ đầu thì hơn.”

Bấy giờ, Tifa vẫn nhìn cô với vẻ mặt đầy bối rối.

“Lúc đó, tôi vẫn nghĩ tất cả chỉ là mơ thôi,” Aerith nói tiếp. “Tôi tưởng mình ngủ quên và nói chuyện với mẹ trong giấc mơ của chính mình.”

“… Giờ thì tôi còn rối hơn nữa. Ý cô là… chúng không phải là mơ sao?”

“Đó là điều mà người Cetra có thể làm được. Chúng tôi có thể hòa vào Dòng Chảy Sinh Mệnh khi nó chảy qua, và thông qua đó, nói chuyện với những người khác, dù họ ở rất xa. Ít nhất là trong một vài trường hợp đặc biệt.”

“Thật đáng kinh ngạc…”

“Ừ, chắc cũng vậy ha?” Aerith mỉm cười. “Nhưng giờ thì tôi hầu như đã mất khả năng đó rồi. Nếu ở nơi nào có dòng năng lượng tập trung thật mạnh, tôi vẫn cảm nhận được sự kết nối ấy… còn hầu hết thời gian thì chẳng cảm thấy gì cả.”

“Ra vậy…”

“Khó nói lắm. Không biết nên thấy nhẹ nhõm vì thoát khỏi nó, hay là tiếc nuối vì đã mất đi. Dù sao thì, hồi đó khả năng đó cũng khiến tôi bị người khác hiểu lầm đủ điều. Tôi nghĩ là… mọi người đều xem tôi là một đứa trẻ kỳ lạ.”

Đó là ngày thứ ba Aerith sống trong ngôi nhà mới. Những chiếc “mặt trời nhân tạo” đã tắt, còn mặt trời thật thì đã chìm hẳn dưới đường chân trời, nhưng Elmyra vẫn chưa về sau chuyến ra ngoài thường lệ. Aerith chưa ăn gì kể từ bữa trưa — mà bữa trưa ấy cũng chỉ có chút bánh mì và súp loãng. Cô đói cồn cào, đến mức cảm thấy dạ dày như đang quặn lại.

Mình có thể xuống dưới tìm chút gì để ăn… cô nghĩ thầm. Nhưng rồi nhanh chóng lắc đầu. Cô đã hứa sẽ ở yên trên tầng hai. Cô không muốn khiến người chủ nhà phật ý. Nhỡ đâu Elmyra bảo mình phải rời đi thì sao?

Nhưng mình đói quá rồi. Có lẽ chỉ cần…

Đúng lúc đó, cô nghe thấy tiếng cửa trước bật mở.

“Là cô đây,” Elmyra gọi vọng lên. “Để cô chuẩn bị bữa tối rồi mang lên cho.”

Giọng bà nghe rõ là đang bực bội.

“Cháu cảm ơn ạ,” Aerith đáp, nhưng chẳng nhận được tiếng trả lời nào.

Cô ngồi yên lặng trên ghế, lắng nghe những âm thanh từ gian bếp phía dưới — tiếng kim loại va chạm khe khẽ, rồi sau một lúc là tiếng sôi lục bục của nồi nước đang đun. Khi mùi thức ăn thơm nồng bắt đầu lan lên bậc thang, len vào căn phòng, Aerith kéo chiếc bàn gấp nhỏ từ trong tủ ra, bày biện như cô đã thấy Elmyra làm ngày hôm qua.

Cuối cùng, Elmyra xuất hiện ở cửa, tay bưng một khay gỗ, trên đó có ổ bánh mì còn ấm và hai bát đậu nướng.

“Xin lỗi vì để cháu phải chờ,” Elmyra nói.

Aerith khẽ kêu lên khi nhìn thấy gương mặt bà — một miếng băng lớn kéo dài từ chân mày phải xuống tận khóe mắt.

“Chỉ là… vấp ngã một chút thôi,” Elmyra nói, giọng trầm đều. “Không có gì đáng lo cả.”

Bà đặt khay xuống bàn, lẩm bẩm điều gì đó không rõ, rồi ngồi xuống và bắt đầu ăn trong im lặng. Có vẻ bà chẳng định giải thích thêm về chuyện vừa xảy ra.

Không biết làm gì khác, Aerith cố gắng nở nụ cười thật tươi và nói: “Trông ngon quá ạ!”

Ít nhất, cô có thể cố khiến bữa ăn trở nên vui vẻ hơn một chút.

“Ngon thật đấy!” cô nói thêm sau miếng đầu tiên.

“Đồ hộp đấy.”

“Vậy thì đồ hộp đúng là ngon thật.”

“Hay lắm. Nhớ nói lại với người làm ra món đó nhé.”

“Thế đồ hộp từ đâu mà có vậy ạ?”

“Ở nhà máy nào đó của Shinra chứ còn gì nữa. Ăn đi, đừng nói nữa.”

Chỉ một ý nghĩ rằng bữa ăn tối nay có thể đến từ Shinra thôi cũng đủ khiến lòng Aerith trĩu xuống.

Thấy mình lỡ lời, Elmyra nói thêm, giọng đã dịu lại: “Cô cũng chẳng ưa gì bọn họ. Nhưng nếu muốn sống sót ở đây, chẳng thể tránh hoàn toàn sản phẩm của Shinra được. Cô có thể tự nướng bánh, nhưng bột mì với điện để chạy lò đều là của họ cả. Ở đời, phải biết chấp nhận thôi.”

“‘Chấp nhận’ là gì ạ?”

“Là phải biết chọn trận mà đánh. Giờ thì nghiêm túc đi. Ăn nhiều hơn, nói ít lại.”

Giọng Elmyra lại vương chút cáu gắt. Aerith ước gì mọi chuyện diễn ra khác đi. Nhưng vì nỗ lực tạo không khí vui vẻ của mình rõ ràng đã thất bại, cô quyết định hỏi điều thật sự băn khoăn bấy lâu.

“Cháu sẽ ăn mà,” cô hứa, “nhưng… cô có thể nói cho cháu biết một chuyện được không? Mỗi sáng sau bữa điểm tâm, cô đi đâu vậy ạ?”

Elmyra khựng lại, muỗng đậu nửa chừng trước miệng. Bà nhìn Aerith một thoáng, rồi cúi đầu tiếp tục ăn, như thể chưa nghe thấy gì. Aerith không thể đoán được biểu cảm của bà, và cô cũng hết cách để kéo dài cuộc trò chuyện.

Cô đành im lặng tiếp tục ăn, thì Elmyra chợt cất tiếng:

“Hồi trước cô hay khiêng cái bàn này ra ngoài để đi picnic đấy.”

Giọng bà bỗng trở nên hiền hòa, thoải mái hơn.

“Picnic à!” Aerith reo lên. “Cháu có nghe kể về nó rồi!”

“Ờ, cũng chỉ là kiểu picnic trong khu ổ chuột thôi. Tìm một nơi vắng người, nhưng không quá xa để khỏi đụng phải quái vật. Chỉ cần một chỗ yên tĩnh, ngồi ngoài trời nhấm nháp bánh mì kẹp thịt nguội và phô mai, có khi làm vài ngụm bia cho đã.”

“Nghe vui quá!”

“Ừ. Hồi đó vui thật.”

Vẻ mặt Elmyra bỗng thoáng u buồn, khiến Aerith luống cuống. Muốn níu giữ không khí tươi vui, cô vội hỏi tiếp:

“Cô đi một mình à?”

“Tất nhiên là không.”

Elmyra đặt miếng bánh xuống đĩa, đứng dậy đi vào phòng bên. Chẳng bao lâu, bà quay lại, trên tay cầm một khung ảnh, rồi chìa ra cho Aerith xem.

Aerith nhận ra ngay chiếc bàn gấp nhỏ trong ảnh. Một người đàn ông ngồi ở phía đối diện, còn Elmyra ở bên này. Cả hai tựa vai vào nhau, cùng mỉm cười nhìn về phía ống kính.

Aerith không nhận ra người đàn ông trong ảnh, nhưng ông ta có dáng người vạm vỡ, khuôn mặt cứng cỏi, đầy nét phong sương — hoàn toàn tương phản với thân hình mảnh khảnh, gần như thanh thoát của Elmyra. Cả hai đều nở nụ cười rạng rỡ, chân thật.

“Clay Gainsborough,” Elmyra nói. “Con trai duy nhất của Gabriel… và cũng là người chồng yêu dấu của cô.”

“Chồng ạ?!” Aerith kêu lên. “Cháu biết từ đó! Là người đặc biệt! Chồng thì đặc biệt với vợ, còn vợ thì đặc biệt với chồng!”

Câu nói khiến Elmyra bật cười.

“Ừ, đúng rồi. Đấy là người đàn ông đặc biệt của cô,” bà nói, ánh mắt dịu lại. “Khi nào chú ấy về, nhớ gọi chú ấy là Clay nhé. Chú ấy quý trẻ con lắm. Cô chắc chắn là chú ấy sẽ vui khi có cháu ở đây, giống như cô vậy.”

“Giờ chú ấy đang ở đâu ạ?” Aerith vẫn chăm chú nhìn bức ảnh.

Khi không thấy Elmyra trả lời, cô ngẩng đầu lên — và thấy mắt bà ươn ướt. Dẫu vậy, Elmyra nhanh chóng ép ra một nụ cười gượng để trấn an cô bé.

“Chú ấy bị điều đi tham chiến. Cô có nhận được thư một thời gian trước. Chú ấy được nghỉ phép ngắn, bảo là sẽ về thăm. Nhưng… chú ấy đã lẽ ra phải đến sáu ngày trước rồi, mà chẳng có tin tức gì thêm. Hôm cô gặp cháu là ngày thứ ba cô ra ga chờ.”

Mọi chuyện bỗng sáng tỏ.

“Hóa ra đó là lý do cô ra ga mỗi ngày!” Aerith thốt lên. “Cô ngồi ở đó đợi chú ấy về!”

“Đúng vậy. Sáng đến tối, chỉ ngồi đó như một con ngốc.”

Aerith lắc đầu mạnh mẽ.

“Cô cũng đã thử liên lạc với trụ sở Shinra ở Midgar,” Elmyra nói tiếp. “Nhưng chẳng ai nói được gì. Họ bảo chuyện điều động binh lính là tuyệt mật. Cô cố giải thích, nhưng họ chỉ lặp đi lặp lại đúng một câu đó thôi.”

“Chồng cô là lính của Shinra sao?”

“Lại đúng nữa rồi. Ừ… cô biết. Lẽ ra cô nên nói với cháu sớm hơn. Xin lỗi nhé.” Elmyra thở dài. “Thực ra, cả gia đình này đều sống nhờ Shinra cả.”

Aerith cảm thấy người mình căng cứng lại. Cô khẽ đưa bức ảnh trả lại cho Elmyra.

“Đừng lo. Cô sẽ không giao cháu cho bọn họ đâu, và Clay cũng sẽ không bao giờ làm vậy. Cô không biết cháu đang gặp rắc rối kiểu gì, nhưng cô không thể quên ánh mắt của mẹ cháu lúc đó. Cô không đủ nhẫn tâm để từ chối tâm nguyện cuối cùng của một người mẹ sắp lìa đời.”

“Cháu cảm ơn,” Aerith nói, đưa hai tay ôm lấy má, cố che đi vẻ lo lắng.

Elmyra vẫn nhìn chằm chằm vào bức ảnh trong khung.

“Cả khu này bắt đầu oán gia đình Gainsborough nhà cô. Họ bảo Shinra ưu ái chúng tôi quá mức. Chính điều đó khiến Clay quyết định nhập ngũ, vì muốn làm điều gì đó cho tương lai của gia đình.”

“Gabriel từng cố ngăn chú ấy, nhưng cha nào con nấy, cả hai đều cứng đầu như nhau. Từ ngày Clay nộp đơn nhập ngũ, hai cha con chẳng nói với nhau lời nào nữa. Cô là người phải chạy đi chạy lại giữa họ, vừa hàn gắn, vừa lo trông nom việc gia đình.”

“Chú Clay và ông Gabriel ghét nhau sao ạ?”

“Cũng không hẳn. Người ta thường nói đấy thôi, đôi khi cha và con trai lại quá giống nhau.”

Câu nói khiến Aerith ngơ ngác. Với cô, người trong một gia đình mà giống nhau thì lẽ ra phải hòa thuận hơn chứ. Nhưng nhìn nét mặt dịu dàng của Elmyra mỗi khi nhắc đến chồng, Aerith tin chắc Clay là người tốt. Nếu chú ấy là lính của Shinra, thì có lẽ không phải tất cả lính Shinra đều xấu. Có thể Clay là một trong những người tốt.

“Thôi, nói về cô thế là đủ rồi,” Elmyra nói. “Còn cháu thì sao? Có điều gì cô nên biết không, nếu cháu định ở lại đây lâu dài?”

Aerith có rất nhiều điều muốn nói, nhưng cô ngập ngừng — không biết nên tiết lộ bao nhiêu, và điều gì là an toàn để nói ra.

Cô nhớ lại những câu chuyện mẹ mình, bà Ifalna, từng kể về người Cetra.

Mình là hậu duệ của người Cetra, cô nghĩ thầm, thử mường tượng cách nói ra điều ấy. Những người mà thế giới ngày nay gọi là người Ancient.

Elmyra là một người tốt, Aerith tin điều đó không chút nghi ngờ. Bà không chỉ biết nói lời tử tế, mà còn biết hành động. Bà đã giúp đỡ một cô bé hoàn toàn xa lạ như Aerith bằng tất cả tấm lòng.

Và Aerith cũng cảm thấy chắc chắn rằng Clay là người tốt. Trong bức ảnh, nụ cười hiền hậu và chân thật của ông rất giống Elmyra.

Nhưng nếu cô nói ra rằng mình là người Ancient…

Đó hẳn là thông tin có thể khiến mọi người nhìn cô khác đi. Những nhà khoa học của Shinra từng khao khát tìm hiểu bí mật của người Ancient đến tuyệt vọng. Họ tỏ ra thân thiện, lịch thiệp, nhưng chỉ cần lột bỏ lớp vỏ ấy, Aerith biết có lẽ nhiều người sẽ giống hệt Giáo sư Hojo — sẵn sàng cắt da, tiêm kim, và làm những điều khủng khiếp khác.

“Mẹ cháu và cháu…” cô bắt đầu, cố gắng lựa lời. “… bị một gã khoa học điên bắt giữ. Hắn nhốt hai mẹ con trong tòa nhà Shinra và làm thí nghiệm trên mẹ cháu. Vì thế mà mẹ bị ốm. Nếu Shinra tìm thấy cháu, họ cũng sẽ đem cháu ra thí nghiệm. Cháu muốn được ở lại đây. Cháu thích nơi này lắm. Cháu thích ngôi nhà, khu vườn, tất cả mọi thứ. Dù có phải ăn đồ hộp của Shinra suốt đời cháu cũng không phàn nàn. Chỉ xin cô… cho cháu được ở lại.”

Elmyra lặng người, miệng khẽ hé mở. Sau một hồi im lặng dài, bà vươn tay qua chiếc bàn nhỏ, nắm chặt hai bàn tay của Aerith.

“Chuyện đó… đều là thật sao? Không… cô không nên hỏi vậy.” Elmyra khẽ lắc đầu. “Tất nhiên là cháu có thể ở lại. Cô hứa sẽ làm mọi thứ có thể để cháu cảm thấy an toàn trong ngôi nhà này. Thôi nào, giờ ta cùng ngồi xuống ăn nốt bữa tối nhé?”

Elmyra trở lại chỗ ngồi, và hai người lặng lẽ tiếp tục bữa ăn.

Khi dọn xong, Elmyra nói: “Ngày mai sẽ có khách đến chơi. Cũng là dịp tốt để cô nấu một bữa trưa tử tế. Không biết đã bao lâu rồi cô chưa làm thế nữa.

“Cô thích nấu ăn thật đấy. Chỉ là, sống một mình thì thấy cũng chẳng đáng để bày biện cầu kỳ. Nhưng giờ có cháu ở đây rồi thì khác…”

“Cháu cũng thích nấu ăn!” Aerith reo lên. “Cháu muốn giúp cô!”

“Ừm… chắc vẫn hơi sớm để cháu xuống tầng trệt lúc này.”

Aerith cúi đầu, thất vọng thấy rõ. Nhưng rồi cô nhanh chóng ngẩng lên, háo hức hỏi: “Người khách ngày mai là ai vậy ạ? Có tốt không?”

“Hử? Là Meguro. Một trong những ‘số hai’.”

“‘Số hai’ là gì ạ?”

Elmyra bật cười. “Không sao đâu, mai cô sẽ giải thích. Ông ấy tới để bàn chuyện làm ăn thôi.”

Elmyra xếp bát đĩa chồng lên nhau rồi bưng ra ngoài. Trước khi đi hẳn, bà dừng lại ở đầu cầu thang, quay lại nhìn Aerith và khẽ hỏi, giọng dịu dàng:

“Aerith này… Cháu có nhớ mẹ không, hả bé con?”

Aerith khẽ ôm chiếc mũ giáp cồng kềnh của lính Shinra trong tay, ngón tay mảnh khảnh của cô lướt nhẹ lên xuống theo những đường viền sắc lạnh của nó.

“Lúc đó, tôi chẳng thấy cô đơn hay buồn bã gì cả,” cô thú nhận với Tifa. “Tôi vẫn được gặp mẹ gần như mỗi tối, ngay trước khi đi ngủ. Dù có những đêm mẹ không hiện ra, tôi vẫn biết hai mẹ con tôi luôn được kết nối qua dòng chảy của hành tinh. Chỉ cần nghĩ vậy thôi cũng đủ giúp tôi vững lòng rồi.

“Với lại, còn một thứ nữa nữa: viên materia mà mẹ để lại trong túi vải nhỏ. Nó chẳng có tác dụng gì mấy. Tôi đã thử đủ cách để khiến nó thi triển phép thuật hay làm điều gì đó, nhưng nó chỉ nằm yên, phát ra ánh sáng trắng dịu dàng. Dù vậy, chỉ cần có nó bên cạnh, tôi đã thấy lòng mình bình yên hơn nhiều.”

“Nghe vậy thì có vẻ nó đâu có vô dụng chút nào,” Tifa mỉm cười nói.

“Ừ. Có lẽ cô nói đúng.”

Aerith đưa tay chạm nhẹ vào dải ruy băng buộc trên mái tóc dài thắt bím của mình. Dù thời gian đã trôi qua, viên materia của mẹ vẫn luôn ở đó, bên cô.

“Rồi một ngày nào đó, cô cũng sẽ truyền lại nó thôi,” Tifa nói khẽ. “Không biết người nhận sẽ là ai nhỉ?”

Phải mất một lúc Aerith mới hiểu ý. Khi nhận ra rồi, cô đáp: “Cô biết không…”

“Hửm?”

“Tôi chưa từng nghĩ đến điều đó bao giờ.”

Có lẽ sẽ có một ngày nào đó, cô không còn là người Cetra cuối cùng nữa. Ý nghĩ ấy khiến Aerith hơi ngạc nhiên, và đôi mắt cô dừng lại nơi Tifa, như đang ngẫm về một điều thật xa xăm.

Thấy vậy, Tifa khẽ xoay người, có phần bối rối, rồi vội nói: “Xin lỗi nhé. Nghe cũng hơi kỳ phải không? Thôi ta quay lại chuyện trước đi. Cô kể tiếp đi nào, tôi vẫn chưa hiểu vụ ‘một trong những số hai’ là sao ấy?”

Một diễn biến hoàn toàn bất ngờ xảy ra: ngày hôm sau, Aerith được mời cùng dùng bữa trưa với Elmyra và vị khách kia. Khi cô bước xuống cầu thang, Meguro liền đứng dậy khỏi ghế và đưa tay ra. Aerith khẽ nắm lấy tay ông, ánh mắt thoáng ngạc nhiên khi quan sát người đàn ông có thân hình to lớn, tròn trịa ấy. Meguro trông già hơn Elmyra khá nhiều, đôi mắt ông sáng và ánh lên vẻ hài hước.

“Elmyra nói “Đây là Meguro. Một trong những cánh tay phải của Gabriel, bạn cũ của Clay, và cũng là cố vấn đáng tin cậy của cô.”

“Cháu chào… cháu là Aerith.”

Người đàn ông to lớn mỉm cười hiền hậu. “Elmyra kể cho ta nghe câu chuyện của cháu rồi. Có vẻ cháu đã trải qua không ít chuyện nhỉ.”

Aerith ngạc nhiên quay sang nhìn Elmyra.

“Không sao đâu. Ông ấy là người ta có thể tin tưởng. Dù cô không nói gì thì sớm muộn gì ông ấy cũng sẽ biết thôi. Khi Shinra ập đến nhà ga, mọi người đều bàn tán, còn Meguro thì có cách riêng để tìm ra thông tin. Cô nghĩ tốt hơn hết là để hai người gặp nhau sớm.”

Thật lòng mà nói, Aerith chẳng mấy vui vẻ. Việc cô đến sống trong nhà Elmyra vốn dĩ phải được giữ kín. Thế nhưng, bí mật giờ đã bị tiết lộ, và cô chẳng thể làm gì để thay đổi điều đó nữa.

“Aerith,” Meguro cất giọng, “nguồn tin của ta cho biết vụ trốn thoát của cháu đã khiến trụ sở Shinra náo loạn cả lên. Hệ quả là hàng loạt tội ác dơ bẩn nảy sinh trong khu ổ chuột: bọn bất lương bắt cóc những cô gái trẻ trên đường, mong kiếm được ít gil nhanh chóng bằng cách nhận rằng chúng đã tìm thấy cô gái mà Shinra đang truy lùng.”

Aerith cau mày. “Nhưng làm sao bọn họ kiếm tiền được nếu bắt nhầm người chứ? Shinra biết rõ cháu là ai mà. Họ sẽ chẳng dại gì trả tiền cho kẻ khác đâu.”

“Cháu nói đúng. Nhưng một khi Shinra đã nhắm vào điều gì đó, những kẻ khác cũng sẽ quay đầu chú ý. Lừa được một tên trùm khu ổ chuột tham lam mù quáng đâu phải chuyện khó.”

Meguro xoay người, điều chỉnh lại tư thế để đối diện với Aerith cho nghiêm chỉnh hơn. “Cháu khoảng… sáu tuổi rồi chứ? Không, chắc là bảy.”

“Vâng, bảy ạ.”

“Ừ. Ta cũng có một cô con gái bằng tuổi cháu. Con bé tên là Ronna. Vì thế, mấy vụ bắt cóc này khiến ta thấy khó chịu… theo nghĩa rất cá nhân đấy.”

Người đàn ông khẽ hắng giọng, rồi tiếp lời. “Ta muốn đề xuất một cách làm khác. Thay vì trốn tránh, tại sao không bước ra ngoài ánh sáng? Cháu sẽ đóng vai con gái của Elmyra, đi cùng cô ấy mỗi ngày. Khi mọi người nhìn thấy hai người đi với nhau…” – ông đưa ngón tay trỏ về phía Elmyra – “…tất cả những gì cô cần làm là nói ‘Đây là con gái tôi. Tôi sinh nó trước khi cưới Clay.’ Giải thích rằng trước đây người thân đã giúp cô nuôi con, còn giờ Aerith đã trở về sống cùng mẹ.”

“Khoan, khoan đã,” Elmyra phản đối. “Làm thế thì được gì chứ?”

“Mục tiêu là để mọi người nhìn thấy mặt Aerith ngoài phố, để hàng xóm quen biết và xem con bé như một phần trong cộng đồng. Nếu cháu cứ ở mãi trên gác, không ai biết đến, thì khi Shinra hay bọn bắt cóc tìm đến, chẳng ai hay biết hay ra tay giúp cả. Nghĩ mà xem, cô quen gần hết người trong Sector rồi. Nếu khu phố tin rằng Aerith là con gái cô, họ sẽ để mắt trông chừng con bé.”

“Được rồi, tôi hiểu ý ông. Nhưng chẳng phải ta vẫn có thể làm vậy mà không cần nói rằng tôi có con riêng bao năm nay sao? Có thể nói cháu là con của một người họ hàng xa, hay là đứa trẻ mồ côi tôi nhận nuôi thay mặt cho Nhà Trẻ.”

“Nhà Trẻ ở ngay cạnh bên. Không có lý do gì họ lại nhờ cô nhận nuôi khi con bé có thể sống ở đó, nên câu chuyện ấy sẽ gây ra thêm nghi vấn không cần thiết. Nhưng nếu nói là con gái của người thân cô thì… ừ, điều đó có lý hơn. Tự nhiên hơn nữa là khác. Chỉ có một điểm vướng thôi.”

Meguro nheo mắt, chăm chú nhìn Elmyra.

“Sẽ thuyết phục hơn nhiều nếu mọi người nghe Aerith gọi cô là ‘mẹ’, giống như tôi từng gọi Gabriel là ‘cha’ vậy.”

Ông quay sang nhìn Aerith.

“Ta cũng là một đứa trẻ mồ côi, cháu biết đấy. Gabriel đã cưu mang ta và đối xử như con ruột. Vậy nên, với tất cả những điều vừa nói, cháu nghĩ sao về kế hoạch này, Aerith? Cháu có sẵn lòng sống như con gái của Elmyra và Clay, ít nhất là trong thời gian này không?”

Aerith mỉm cười nói “Cháu rất thích ạ.”

Thực ra, cô bé nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời. Với tình cảnh hiện tại, cô tin chắc rằng chẳng ai trong khu ổ chuột sẽ ra tay giúp đỡ nếu cô gặp nguy hiểm — việc cô chạy đôn đáo tìm bác sĩ đêm nọ đã chứng minh điều đó quá rõ ràng. Nhưng nếu trở thành con gái của Elmyra Gainsborough, có lẽ cô sẽ được sống yên ổn trong khu ổ chuột này sau cùng.

Elmyra vẫn còn đang suy nghĩ về đề xuất ấy. Aerith cầu nguyện trong lòng, mong bà đồng ý.

“Đó là một ý kiến khá hợp lý,” Elmyra thừa nhận. “Nhưng vấn đề không chỉ riêng Aerith. Chuyện này sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình Gainsborough. Nó không phải là điều mà tôi và con bé có thể quyết định ngay lúc này.”

“Vậy thì cứ thong thả suy nghĩ,” Meguro đáp. “Tôi để hai người nghỉ ngơi, mai tính tiếp. Dù sao đi nữa, khi Aerith ra ngoài trở lại, có lẽ nên nghĩ đến việc dùng một cái tên khác.”

Chi tiết ấy khiến tâm trí Aerith rối bời. Đổi tên ư? Cô không hề thích ý tưởng đó chút nào.

“Giờ thì cho tôi hỏi thêm một điều,” Meguro nói, quay sang nhìn Elmyra. “Cái vết nhỏ phía trên mắt cô… là tác phẩm của Carlo, đúng chứ?”

“Không giấu nổi ông chuyện gì cả, nhỉ?” Elmyra liếc sang Aerith khi trả lời.

Meguro khẽ hừ mũi đắc thắng. “Cậu trai trẻ đó đúng là cái gai trong mắt tôi,” ông nói. “Tôi chẳng tài nào hiểu nổi vì sao nó lại nghĩ mình có tư cách tranh vị trí khi cơ hội đến.”

“Giờ Gabriel không còn nữa, hắn cho rằng đây là thời điểm của mình. Gabriel vốn chẳng ưa gì cậu ta, nhưng Clay thì lại có phần mềm lòng. Hơn thế nữa, khi Clay vắng nhà, người quyết định cuối cùng sẽ là tôi và ông. Hắn tưởng tôi là kiểu phụ nữ yếu đuối, chỉ cần hắn giơ nắm đấm lên là tôi sẽ khóc lóc và đồng ý với mọi thứ.”

“Có lẽ tôi sẽ phải đảm bảo mọi thứ được vận hành thật chặt chẽ trong thời gian tới.” Khuôn mặt Meguro trở nên nghiêm nghị. “Clay vẫn dự định kế nghiệp cha mình, phải không?”

“Đúng vậy. Chính vì thế anh ấy mới xin nghỉ phép. Anh ấy muốn đích thân về đây bàn bạc với ông về quy trình kế thừa.”

“Trời đất, chắc chắn đó không phải lý do chính khiến anh ta về đâu. Tất cả chỉ là cái cớ thuận tiện để quay về với vòng tay của cô vợ yêu quý thôi mà.”

Meguro vừa dứt lời đã bật cười sảng khoái, rồi đứng dậy chuẩn bị rời đi.

“Chuyện của Carlo để tôi xử lý,” ông nói. “Còn về việc kế vị, tôi đồng tình với Clay. Hãy để cuộc bàn luận đó cho đến khi anh ta trở lại thị trấn.”

Aerith liếc nhìn Tifa, cố đoán xem còn chi tiết nào cần bổ sung thêm không.

“Sau khi ông Meguro về hôm đó, Elmyra kể cho tôi nghe về công việc kinh doanh của gia đình Gainsborough. Gabriel nổi tiếng là người giỏi tổ chức nhân lực. Khi có công trình xây dựng nào cần người, ông ấy có thể tập hợp cả đội lao động thời vụ chỉ trong chốc lát và cho họ bắt tay vào làm ngay. Theo cách Shinra gọi thì ông ấy là ‘nhà thầu’.”

“Ừ, tôi biết kiểu người đó.”

“Công việc ấy có thể dính dáng đến những mối làm ăn mờ ám, nhưng Gabriel lại có tiếng là một trong số ít người làm ăn đàng hoàng. Ông ấy gắn bó với nghề này lâu lắm rồi — từ khi Midgar mới bắt đầu được xây dựng. Trước kia có rất nhiều đối thủ cạnh tranh, nhưng khi Cái Đĩa hoàn thành, họ đều dùng số tiền kiếm được để lên sống thoải mái ở tầng trên. Chỉ còn Gabriel và người của ông ấy là ở lại khu ổ chuột.

“Gabriel xem đó là một bước đi chiến lược, và quả thật ông ấy đã đúng. Toàn bộ cơ sở hạ tầng phục vụ cho Cái Đĩa đều nằm dưới khu ổ chuột, đúng không? Nên khi Gabriel là người duy nhất còn hoạt động ở đó, có nghĩa là mọi công trình sửa chữa hay xây dựng lớn nhỏ ở thành phố ngầm đều sẽ giao cho gia đình Gainsborough. Còn nếu là một lao động, ai cũng muốn làm cho tổ chức của Gabriel, vì đó là nơi có những công việc tốt nhất.”

Aerith giơ ngón tay vẽ một hình tam giác trong không khí.

“Đây là Gabriel,” cô nói với Tifa, chỉ vào đỉnh trên cùng. “Ông ấy là ‘số một’ — người đứng đầu trong công việc kinh doanh của gia đình.” Aerith hạ tay xuống phần thấp hơn của hình tam giác. “Dưới ông ấy là Clay và Meguro, hai người ‘số hai’. Và bên dưới nữa là sáu người khác, gọi là ‘số ba’. Mỗi người trong số họ đều có đội thợ thủ công và lao động phổ thông riêng, sẵn sàng được điều động cho các dự án của Clay và Meguro. Còn Carlo, kẻ đã từng hành hung Elmyra, là một công nhân trẻ được Clay đỡ đầu. Hắn ta chưa có vị trí gì trong hệ thống ấy, nhưng luôn nung nấu ý định một ngày nào đó sẽ trở thành một ‘số ba’.”

Khi Meguro đã rời đi, Elmyra bước đến đứng phía sau Aerith, nhẹ đặt đôi tay lên vai cô bé.

“Cháu hiểu chuyện gì đang xảy ra chứ?” bà hỏi. “Đây là một quyết định quan trọng, không nên vội vàng. Phần lớn công việc của gia đình này đều đến trực tiếp từ Shinra, còn chồng cô là lính trong quân đội Shinra. Biết rõ những điều đó, cháu vẫn muốn ở lại đây chứ?”

Elmyra kiên nhẫn chờ câu trả lời. Gương mặt cô nghiêm nghị, nhưng không hề lạnh lùng. Aerith chợt nhận ra đây chính là điều khiến Elmyra khác hẳn với mẹ ruột của mình — bà luôn cố gắng để Aerith được nêu ý kiến, ngay cả trong những chuyện khó khăn của người lớn. Và chính vì Elmyra luôn tôn trọng mong muốn của cô, nên Aerith cảm thấy bản thân càng phải suy nghĩ thật kỹ trước khi đáp lại.

“Shinra là khách hàng của cô,” Elmyra nói tiếp, “nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta đồng tình với cách họ điều hành thế giới này. Đừng hiểu lầm nhé.”

Nếu nói rằng việc sống trong một ngôi nhà có mối liên hệ mật thiết với Shinra không khiến cô thấy bất an, thì đó hẳn là lời nói dối. Nhưng nếu vì vậy mà cô vạch ra ranh giới, thì đồng nghĩa cô sẽ phải tìm nơi khác để sống.

Mình phải làm gì đây? Mình thật sự muốn gì? cô tự hỏi.

Aerith ngước nhìn Elmyra. Đôi tay người phụ nữ ấy chai sạn, thô ráp — hoàn toàn khác với làn da mịn màng của mẹ Ifalna. Mái tóc bà khô xơ, cụp xuống; gương mặt mệt mỏi, còn băng gạc vẫn dán ngay dưới thái dương, nơi làn da bầm đỏ trông đau nhức. Elmyra vốn chỉ ra nhà ga để đón Clay, hy vọng hôm nay ông sẽ trở về. Nhưng thay vì vậy, bà lại chạm trán với Carlo — và mang về vết thương này.

Elmyra nhìn cô bé chăm chú. Người phụ nữ này — người xa lạ này — dù đang gánh chịu những khổ nhọc riêng, vẫn quyết tâm giúp Aerith bước đi theo con đường mà cô chọn.

Đột nhiên, Aerith hít mạnh một hơi, nhận ra còn một câu hỏi quan trọng hơn nhiều, mà lẽ ra cô phải hỏi từ lâu.

“Cô có phiền khi cháu ở lại không?” cô buột miệng. “Cô… thật sự không sao chứ khi để một người như cháu sống trong nhà mình?”

Elmyra mỉm cười. “Dĩ nhiên là không rồi. Cô đã hy vọng cháu cảm nhận được điều đó ngay từ khi bước qua cánh cửa này.”

Aerith đứng bật dậy, ôm chặt lấy chân Elmyra, không biết làm cách nào khác để diễn tả niềm vui và nhẹ nhõm dâng trào khi nghe những lời ấy. Má cô áp vào bụng người phụ nữ, và cô cảm nhận được Elmyra vòng tay ôm mình thật chặt, một bàn tay khẽ xoa lưng cô theo những vòng tròn ấm áp.

“Cô chưa từng nuôi con bao giờ,” Elmyra khẽ nói. “Clay cũng vậy. Nhưng trước đây, khi bắt đầu tiếp quản công việc gia đình, bọn cô đâu có biết cách điều hành. Chúng ta quan sát, rồi học hỏi.

“Vậy nên… có thể đôi lúc cô sẽ không hiểu cháu, và chắc chắn chúng ta sẽ có những lúc va vấp. Có khi một ngày nào đó Shinra sẽ tìm ra cháu. Nhưng nếu điều đó xảy ra, chúng ta sẽ cùng nhau tìm cách giải quyết. Clay, Meguro, cô… và cả cháu nữa, Aerith.”

Aerith khẽ cựa người, dụi trán vào bụng Elmyra.

“Cháu có nghĩ mình có thể gọi cô là ‘Mẹ’ không? Cháu không cần phải thật sự nghĩ như vậy đâu. Cô không bao giờ mong được thay thế mẹ ruột của cháu cả.”

Aerith thử phát âm từ đó, khuôn mặt vẫn ép sát vào người Elmyra.

“Mẹ.”

“Elmyra trêu, “Sao cơ, con yêu? Cô nghe chưa rõ.”

“Mẹ.”

“Gần rồi đấy. Thử lại lần nữa nào.”

“Mẹ?”

Elmyra bật cười. “Có vẻ cô cũng sẽ cần thời gian để quen với điều này. Nhưng… chắc cũng không tệ lắm đâu. Còn cháu, thấy thế nào?”

Aerith ngước lên, nhìn vào đôi mắt dịu dàng của Elmyra.

“Không tệ chút nào!” cô bắt chước, khiến Elmyra phá lên cười. Tiếng cười vang vọng trong căn nhà, như thể không khí xung quanh cũng đang nhảy múa trong niềm hân hoan ấy.

*

Đêm hôm ấy, Ifalna lại một lần nữa xuất hiện. Khi Aerith kể lại những chuyện đã xảy ra trong ngày, người phụ nữ khép mắt, khẽ gật đầu, trên môi nở nụ cười mãn nguyện.

“Tốt quá rồi,” bà nói. “Mẹ mừng cho con lắm, Aerith.”

“Nhưng… Mẹ ơi? Con… con chỉ muốn nói là con xin lỗi.”

“Tại sao vậy?”

“Vì…”

Cảm giác tội lỗi bỗng trào dâng, nghẹn chặt lấy cổ họng cô bé.

“Con không cần lo cho cảm xúc của mẹ đâu,” Ifalna dịu dàng nói. “Hãy tập trung vào việc tận hưởng cuộc sống mới của con. Hai người đã chọn được cái tên mới chưa?”

“Elmyra nói con nên tự chọn.”

“Ra vậy. Vậy thì hãy suy nghĩ cho kỹ. Dù con chọn tên gì đi nữa, nó sẽ là cái tên giúp con được tự do.”

“Con biết, nhưng mà…”

Chỉ nghĩ đến việc phải từ bỏ cái tên thân thuộc ấy cũng khiến lòng Aerith trĩu nặng buồn đau.

“Với mẹ, con mãi mãi là Aerith,” Ifalna khẽ nói. “Cô bé Aerith bé bỏng của mẹ. Không điều gì có thể thay đổi điều đó.”

“Mẹ hứa chứ?”

“Mẹ hứa.”

Hình ảnh của Ifalna bắt đầu nhòe đi, và Aerith hoảng hốt gọi với theo, không muốn mẹ biến mất — chưa phải lúc này.

“Nếu Clay không nghĩ như mẹ thì sao?” cô vội hỏi. “Nếu chú ấy không thích con ở trong nhà họ, hay nổi giận khi biết con đến từ đâu? Nếu anh ấy bảo Elmyra đưa con trở lại Shinra thì sao?”

“Mẹ không nghĩ Elmyra sẽ chọn lấy một người đàn ông như thế đâu.”

“Vâng…” Aerith đáp, rồi khẳng định lại chắc nịch hơn. “Vâng. Mẹ nói đúng.”

Nỗi lo trong lòng cô dần dịu xuống, dù vẫn chưa hoàn toàn tan biến.

“Con tự hỏi sao Clay vẫn chưa về nữa.”

“Một câu hỏi hay đấy. Có lẽ mẹ nên đi xem thử có thể tìm được chú ấy không. Con có muốn thế không?”

“Có ạ.”

*

Sáng hôm sau. Aerith ngồi ở bàn dưới tầng, hai tay ôm tách trà. Elmyra cũng đang ngồi cùng. Tiếng gõ cửa nhẹ vang lên, và qua lớp kính, họ thấy một ông lão dáng người gầy gò, làn da sạm nắng vì làm việc ngoài trời, khuôn mặt hằn sâu những nếp nhăn.

Elmyra nhanh chóng giải thích khi đứng dậy — ông ta tên là Butch, một trong sáu người “số ba” trong hệ thống của Gabriel. Cô mở cửa và niềm nở chào đón.

“Butch! Chào buổi sáng! Tôi không ngờ ông đến sớm vậy.”

“Lỗi của tôi,” ông lão đáp. “Chắc tôi nhớ nhầm giờ. Cô muốn tôi quay lại sau không?”

“Không, không sao đâu. Vào đi.”

Elmyra lấy ra một xấp giấy — lịch trình và giấy phép của một trong các hợp đồng mà sáng nay cô đã chuẩn bị, vừa nói vừa trao cho ông. Butch lật xem qua vài tờ, gật gù hài lòng rồi nhét chúng vào chiếc cặp cũ kỹ sờn rách.

“Còn cô bé này là ai?” ông hỏi.

“À, phải rồi,” Elmyra đáp. “Tôi chưa giới thiệu. Một người họ hàng của tôi mới qua đời, con gái của cô ấy đến sống cùng tôi.”

“Nó không có cha à?”

Elmyra, người thường ngày vốn rất điềm tĩnh, giờ bỗng nói năng lắp bắp.

“Hửm? À… ừm… nói sao nhỉ… ông ấy không còn trong bức tranh nữa, chắc có thể nói vậy.”

Butch quay sang Aerith. Cô bé chưa từng thấy gương mặt nào nhiều nếp nhăn đến thế. Đôi mắt của ông, giờ nheo lại nghi hoặc, như thêm hai vết nhăn nữa giữa vô vàn nếp hằn.

“Tên cháu là gì, cô bé?”

Câu hỏi khiến Aerith bối rối — phần vì đang mải quan sát khuôn mặt ông, phần vì chưa kịp nghĩ trước. Cô hé môi, chưa biết phải trả lời thế nào, và cái tên đầu tiên bật ra trong đầu liền tuôn khỏi miệng: “Ronna.”

Ngay khi thốt ra, cô biết mình đã lỡ lời. Ronna là tên con gái của Meguro. Chắc chắn Butch phải biết điều đó.

“Rất vui được gặp ông, ông Butch,” cô nói run run, rồi liếc nhìn Elmyra. Khuôn mặt bà trông hoảng hốt chẳng kém.

Butch bật cười. “Ồ, thật trùng hợp ghê.”

Ông gật gù, nét mặt lại trở nên điềm nhiên, không thể đoán nổi ông có nhận ra sự lúng túng của Aerith hay không.

“Thôi, rất vui được gặp cháu, Ronna,” ông nói, khẽ cúi đầu chào Elmyra rồi quay lưng rời đi. Ông khép cửa cẩn thận và chậm rãi bước dọc theo lối mòn trong vườn, để lại Elmyra và Aerith trong gian bếp, tim cả hai vẫn còn đập thình thịch.

Elmyra ôm đầu than thở. “Trời ơi, hỏng rồi…”

“Cháu xin lỗi… cháu đáng lẽ nên chọn tên từ hôm qua.”

“Không, lỗi của cô. Butch lúc nào cũng đến sớm. Cô đáng lẽ phải cho cháu ở trên gác sáng nay, và…”

Elmyra nhanh chóng lấy lại bình tĩnh. Cô quỳ xuống để ngang tầm mắt Aerith. “Ý cô là, lẽ ra cô phải chuẩn bị cho việc này trước. Chọn một cái tên mới là chuyện lớn, mà cô lại quá bận tâm để cháu tự quyết nên không nhận ra cháu cũng cần có người chỉ dẫn. Cô thật ngốc, cháu chững chạc quá mức khiến cô quên mất rằng cháu mới chỉ có bảy tuổi.”

Elmyra đứng dậy, cầm lấy cây chổi và bắt đầu quét sàn bếp bằng những động tác ngắn, dồn dập, miệng lẩm bẩm không ngừng: “… Cần mình giúp… dĩ nhiên là cần rồi… con bé chỉ là một đứa trẻ thôi mà…”

Aerith đã từng thấy Elmyra như thế vài lần trước đây: mỗi khi cô bực bội hay lo lắng, bà lại cầm ngay cây chổi lên. Có vẻ như dọn dẹp là cách Elmyra bình tâm và tập trung suy nghĩ.

Khi cơn “bão quét sàn” qua đi, Elmyra đun một ấm trà mới và mời Aerith uống thêm một tách.

“Vị khách kế tiếp của chúng ta là Rodin. Cậu ta cũng là ‘số ba’, như Butch. Nhìn thì hơi cẩu thả, nhưng lúc cần thì đáng tin cậy lắm. Cậu ấy là một chàng trai tốt.”

“Là một cậu bé hả? Giống cháu à?”

“Không, không phải. Cô chỉ gọi vậy vì cô hơn cậu ta cả chục tuổi thôi. Dù sao thì, Rodin sẽ không đến trước hoàng hôn đâu. Trong lúc chờ, cô muốn ra ga xem thử Clay có về không. Cháu có thể ở trên tầng hai cho đến khi cô quay lại được chứ? Cô không thích để cháu phải trốn, nhưng cả hai ta đều vừa học được một bài học về việc tránh tiếp xúc với người lạ khi chưa sẵn sàng.”

“Vâng ạ.”

“Rồi đến lúc nào đó, cô sẽ có thể đưa cháu đi cùng mỗi khi ra ngoài.”

“Cháu không sao đâu. Thật đấy. Cháu thích ở trên gác mà.”

“Hãy dành chút thời gian để nghĩ về cái tên mới của cháu nhé. Cô sẽ nói riêng với Butch để ông ấy giữ bí mật cho chúng ta. Không phải cái tên ‘Ronna’ tệ đâu, nhưng vẫn chưa muộn để nghĩ ra cái khác.”

Elmyra mỉm cười, nói thêm, “Cô cũng sẽ nghĩ thử. Khi cô về, hai cô cháu mình có thể chia sẻ ý tưởng với nhau.”

Trước khi rời đi, cô dặn thật kỹ: tuyệt đối không được mở cửa cho bất kỳ ai, kể cả Rodin. Nếu có người gọi hỏi xem có ai ở nhà hay không, Aerith cũng không được trả lời. Câu chuyện ấy khiến Aerith nhớ đến một quyển truyện tranh mà cô từng đọc, kể về một mẹ sóc dặn bảy chú sóc con phải khóa cửa cẩn thận khi mẹ ra ngoài kiếm thức ăn. Nhớ lại kết cục của lũ sóc trong truyện, Aerith vội vàng chạy lên gác, lo sợ mình cũng sẽ gặp phải một cái kết tương tự.

Cô định sẽ bắt đầu nghĩ về cái tên mới ngay khi vào phòng, nhưng thay vào đó, tâm trí lại cứ hướng về khuôn mặt đầy nếp nhăn của ông Butch. Không biết chạm vào thì sẽ có cảm giác thế nào nhỉ? — cô tự hỏi, và chính cái suy nghĩ ấy cũng khiến cô hơi ngạc nhiên về bản thân.

Rồi cô lại nhớ đến cái bụng to tròn của ông Meguro. Không biết ông ấy ăn gì mà người to đến thế? Nếu chọc vào thì sẽ mềm hay cứng nhỉ? Còn con gái ông ấy, Ronna, liệu có tròn trĩnh giống vậy không?

Và nếu cô thật sự nghĩ ra được một cái tên mới, liệu cái tên mà cô đã lỡ nói với Butch có quay lại ám lấy mình không? Liệu Meguro có giận vì cô đã dùng trùng tên con gái ông ấy không? Còn Ronna thật sự là người như thế nào nhỉ? Liệu Aerith có cơ hội gặp cô bé ấy, hoặc thậm chí trở thành bạn của nhau không?

Những ý nghĩ ấy cứ trôi dạt mãi, xen lẫn những khoảnh khắc cô suýt gật đầu ngủ quên, cho đến khi nhận ra trời đã ngả chiều và nghe thấy tiếng then cửa mở, tiếp đó là giọng nói tươi vui của Elmyra vang lên.

“Xuống đây nào!” cô gọi, và Aerith tự hỏi — đầy hy vọng — liệu cuộc đoàn tụ mà họ mong chờ ở nhà ga có cuối cùng đã xảy ra chưa.

Aerith lon ton chạy xuống cầu thang, thấy Elmyra đang đứng ở chân cầu thang, hai tay xách hai túi giấy lớn.

“Chào mừng cô về nhà!” Aerith reo lên.

“Cảm ơn, cưng.”

“Chào mừng về nhà ạaa!”

Elmyra bật cười. “Cô nghe rồi, cô nghe rồi.”

Cô đặt hai túi giấy lên bàn, và Aerith tò mò nhìn vào trong, thấy đầy những loại rau củ và trái cây lạ mắt.

“Lâu lắm rồi mới có hứng dạo chợ,” Elmyra giải thích. “Tìm được vài món giá hời đấy. Còn cháu thì sao? Cả ngày nay làm gì rồi?”

“Cháu nghĩ về Ronna,” Aerith đáp. “Cô bé ấy là người thế nào ạ?”

“Ronna ngoan lắm. Cô chắc rồi cháu cũng sẽ sớm được gặp thôi.”

Elmyra quay vào bếp, vừa sắp rau củ lên kệ vừa nghe Aerith tiếp tục hỏi về Ronna.

Aerith không thể không nhận ra giọng Elmyra dần trở nên trầm lắng, nụ cười cũng tắt đi. Clay không đi cùng cô. Hẳn là chú vẫn chưa về nhà.

Khi tiếng chuông cửa vang lên, phá tan bầu không khí nặng nề, Aerith cảm thấy nhẹ nhõm hẳn — và cô đoán Elmyra cũng vậy.

“Chắc là Rodin đấy,” Elmyra nói.

Rodin hóa ra là một chàng trai cao gầy, khoảng hai mươi tuổi, đôi mắt xanh biếc và mái tóc vàng gợn sóng.

“Chào,” anh nói khi cửa mở, rồi khẽ gật đầu chào Elmyra với vẻ tự nhiên, thoải mái.

Ngay khi bước vào nhà, ánh mắt Rodin lập tức hướng về phía Aerith.

“Chào, Ronna,” anh nói. “Rất vui được gặp em. Anh là Rodin.”

Aerith sững người, không kịp phản ứng. Anh vừa gọi cô là Ronna. Tại sao chứ?

Trong khi đó, Rodin đã mở chiếc túi đeo trên vai, lấy ra một quyển sách mỏng và đưa cho cô.

“Đây. Butch muốn em nhận cái này.”

“Ồ… cảm ơn anh,” cô đáp, giọng còn do dự.

Trên bìa sách in dòng chữ lớn Cùng Học Chữ Cái Một Cách Thật Vui. Hai má Aerith phồng lên tức thì. Quyển sách nói về các hệ chữ viết phổ biến ở Midgar. Cô đã biết rõ nội dung của nó, vì đây chính là giáo trình mà cô từng được học tại tòa nhà Shinra.

“Ồ? Không thích à?” Rodin gãi đầu, trông có phần bối rối. “Trời ạ. Nhưng đừng nói với Butch nhé. Ông ấy tự tay chọn đấy, mà ông ấy dễ xúc động hơn em tưởng nhiều đấy.”

“Em cảm ơn món quà,” Aerith nói dối khéo léo. “Em chỉ là… không thích học lắm thôi.”

“À ha… Thế thì anh cũng giống em. Anh đọc khá ổn, nhưng bảo viết thì…” Rodin thở dài rõ to. “Nhất là mấy từ dài ngoằng ấy. Không hiểu sao người ta không làm cho cách viết đơn giản hơn nhỉ.”

“Rodin,” Elmyra ngắt lời, “làm ơn đừng gieo thêm ý tưởng tệ hại vào đầu con bé được không?”

Cô quay sang Aerith, nói tiếp. “Được rồi, à… Ronna. Cháu lên gác học đi nhé. Người lớn phải bàn công việc rồi.”

Aerith cố gắng đáp lại bằng một giọng thật tươi, rồi vội vã chạy lên tầng hai, nơi an toàn hơn nhiều. Việc ai ai cũng gọi cô là Ronna khiến cô cảm thấy vô cùng khó chịu.

Rodin không ở lại lâu. Khi anh rời đi, Elmyra bước lên tầng, xin lỗi vì về muộn nên hai cô cháu chẳng có thời gian bàn bạc chuyện cái tên trước khi Rodin đến.

Elmyra thở dài. “Thế… cháu thấy cái tên Ronna thế nào? Có thấy quen hơn chút nào chưa?”

“Nó là một cái tên đẹp,” Aerith đáp.

“Vậy ta giữ nguyên nhé?”

“Vâng.”

Aerith khẽ dừng lại, cảm nhận nhịp lắc nhẹ nhàng của chiếc phà khi nó rẽ sóng băng qua biển khơi.

Rồi cô lên tiếng: “Tôi nghĩ mình giống cả hai người mẹ của mình. Cách mà tôi và Elmyra chọn cái tên Ronna một cách dễ dàng đến thế, có lẽ đó là điểm giống nhau giữa chúng tôi. Ý tôi là, ngoài kia có nhiều cái tên đến mức chẳng ai có thể tưởng tượng hết được, và ai mà biết được tên nào thực sự tốt hơn tên nào chứ?

“Thế nên tôi nghĩ, thôi thì cứ dùng nó đi. Rồi mọi chuyện sẽ ổn thôi. Elmyra là người đã dạy tôi suy nghĩ như thế.”

Tifa bật cười. “Nhưng bây giờ cô là Aerith rồi, đúng không? Tôi đoán cái tên mới đó cuối cùng cũng gây ra rắc rối?”

“Cô không biết đâu… Tin hay không thì tùy, nhưng cuộc đời tôi cũng gập ghềnh chẳng kém gì cô đâu.”

Aerith khẽ thở dài, còn Tifa thì vỗ vai cô một cách đầy cảm thông.

Ngày hôm sau, sau khi cái tên mới chính thức được quyết định, cô tỉnh dậy với tư cách là Ronna. Buổi sáng, họ gặp Marvin; buổi tối là Roger; và hôm sau nữa là Bauman, rồi Louis.

Mỗi người trong số các “số ba” của Gabriel đều mang theo một món quà hoặc chút quà vặt dành cho “Ronna”. Câu chuyện được bịa ra lan nhanh như lửa cháy rừng khắp mạng lưới làm ăn của gia đình, và chỉ sau một đêm, cô bé đã trở thành người được chú ý: Ronna, con gái của một người họ hàng, hiện đang được Elmyra Gainsborough chăm sóc và trông coi công việc thay mặt cho Clay — người tạm thời đảm nhận vị trí của Gabriel cho đến khi việc kế nhiệm chính thức được quyết định.

Chẳng bao lâu, căn phòng nhỏ trên tầng hai của Aerith đã thay đổi hoàn toàn — từ không gian đơn sắc tẻ nhạt của người chủ cũ trở thành một thế giới rực rỡ sắc màu, tràn ngập sách thiếu nhi và đồ chơi lung linh.

Aerith đặc biệt yêu thích bộ thẻ kiến thức về động thực vật mà Bauman tặng. Cô đã xin phép Elmyra để dán chúng lên tường, rồi ngồi hàng giờ liền ngắm nhìn những hình dáng kỳ diệu và bí ẩn mà sự sống trên hành tinh này mang lại.

Không có nghĩa là cô kém thích thú với những món quà khác — búp bê, đồ lưu niệm và vô số vật xinh xắn khác. Việc được tặng quà là một trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ, khiến trái tim cô tràn ngập niềm vui hân hoan.

Dù vậy, giữa những buổi gặp mặt đều đặn mỗi ngày hai lần — sáng và tối, thường là với một trong các “số ba” của gia đình — Elmyra vẫn tiếp tục vắng nhà suốt buổi chiều. Aerith nghĩ rằng cô vẫn ra ga như mọi khi, nhưng Rodin thì tiết lộ rằng dạo gần đây người ta thường thấy Elmyra đi khắp khu ổ chuột, hỏi han về những người có thể trông giống chồng mình. Có vẻ vì quá tuyệt vọng, Elmyra đã bắt đầu tin rằng Clay thật sự đã trở lại Midgar, chỉ là đang lang thang đâu đó trong Sector, không thể trở về nhà vì một lý do nào đó.

“Đêm đó đã xảy ra chuyện ấy,” Aerith khẽ nói.

Tifa lặng lẽ gật đầu bên cạnh.

“Trời tối lắm, và tôi đã lên giường rồi. Mẹ tôi vừa đến thăm, ý tôi là Ifalna. Mẹ trông rất buồn, nhưng không nói lời nào. Mẹ chỉ nhìn về phía hành lang. Thế nên tôi bước xuống giường, mở cửa, và thấy đèn tầng dưới vẫn sáng. Khi đi xuống, tôi thấy mẹ, Elmyra, đang rửa chén bên bồn nước. Bà ấy rửa mạnh tay lắm, cứ chà đi chà lại như thể đang bực bội hay lo lắng điều gì đó và cố quên đi mọi thứ.

“Không khí trong phòng khách nồng nặc mùi đất và cỏ dại. Rồi tôi nghe thấy… không rõ nữa, nhưng giống như một giọng nói. Và khi nhìn về phía cửa, tôi thấy một người lính đang đứng ở đó.”

Suy nghĩ đầu tiên của Aerith lúc ấy là người lính kia do Shinra phái đến để đưa cô trở lại. Cô hoảng sợ kêu cứu, nhưng Elmyra vẫn tiếp tục rửa chén như thể chẳng nghe thấy gì.

Người lính quay đầu nhìn về phía Aerith. Anh tháo chiếc mũ bảo hộ ra, để lộ khuôn mặt mà cho đến khi ấy cô chỉ từng thấy qua ảnh.

“Clay…?” cô khẽ gọi.

Mái tóc ông bết lại vì bùn đất. Thực ra, cả phần thân trên của ông đều phủ bụi và đất, hệt như thể đã lang thang trong khu ổ chuột suốt nhiều ngày.

Cô cố gắng nói tiếp. “Chào mừng chú về nhà, Clay.”

Nhưng đôi mắt Clay dường như nhìn xuyên qua cô. Ông liếc quanh căn phòng, trông như người đang bối rối, chẳng biết nên đi đâu hay làm gì tiếp theo. Elmyra vẫn đứng bên bồn rửa, rửa chén không ngừng, hoàn toàn không hay biết — và chính điều đó mới là phần khiến Aerith thấy rùng mình nhất.

Đó là chồng cô mà! Là Clay — người cô yêu thương cơ mà!

“Cô ơi!” — cuối cùng Aerith cũng bật kêu lên, nhưng Elmyra vẫn không phản ứng.

“Clay!” cô gọi tiếp, và người đàn ông khẽ nhắm chặt mắt lại, rồi mở to ra, như thể không tin nổi vào thứ mình đang thấy và sợ rằng nó sẽ tan biến bất cứ lúc nào. Ông lặp lại động tác ấy — nhắm mắt, rồi mở mắt. Lặp đi lặp lại, hết lần này đến lần khác. Ông đang nhìn thấy gì vậy? Đôi mắt ấy đang nói điều gì với ông? Cuối cùng, Clay đưa mu bàn tay lên lau trán, thở dài, rồi khuỵu xuống.

Aerith muốn chạy đến bên ông, nhưng đôi chân cô như bị đóng băng, chẳng thể cử động nổi.

“Clay!” cô hét lên lần nữa.

Vẫn không có phản ứng. Clay quỳ gối, rồi ngã xuống một bên, cơ thể nặng nề đổ xuống sàn gỗ, như thể toàn bộ sức lực đã rời khỏi ông. Môi ông khẽ động đậy, và dù khoảng cách khá xa, Aerith vẫn nghe thấy tiếng thì thầm mơ hồ. Cô dồn hết tâm trí lắng nghe, tuyệt vọng muốn bắt lấy từng chữ.

“Elmyra… anh xin lỗi…”

“Clay! Không!” Aerith hét lớn, rồi quay sang Elmyra. “Cô ơi! Ở đây này! Cô không nghe thấy chú ấy sao?!”

Ngay khoảnh khắc ấy, đôi mắt Aerith bật mở toang. Cô nằm trên giường — nhưng cô biết rõ những gì mình thấy không phải là mơ. Clay đã qua đời, và trong giây phút linh hồn ông rời khỏi cõi sống để hòa vào dòng chảy của hành tinh, ông đã được trao cơ hội để nhìn lại nơi duy nhất trên thế giới mà bản thân khao khát được về — ngôi nhà của mình. Dù Elmyra không nhìn thấy ông, nhưng không nghi ngờ gì nữa, Clay chắc chắn đã nhìn thấy cô.

Aerith khẽ bước xuống giường — lần này là thật — rồi đi xuống cầu thang. Elmyra đang đứng bên bồn rửa bát, tay cầm miếng bọt biển chà mạnh. Lần này, trong phòng không còn vương chút mùi cỏ hay đất ẩm.

“Cô ơi…?”

Cô bé ngập ngừng, không biết phải nói thế nào để báo tin.

“Cô ơi, đừng buồn nữa nhé.”

Elmyra quay lại từ bồn rửa, vẻ mặt pha lẫn lo lắng và ngờ vực.

“Có chuyện gì thế?”

“Có một người mà cô rất, rất yêu vừa qua đời rồi. Trái tim của chú ấy đã đi một quãng đường rất dài chỉ để nói lời tạm biệt. Nhưng chú ấy không thể ở lại, vì chú ấy phải trở về với hành tinh.”

Ban đầu, Elmyra chẳng nói gì cả. Cô chỉ đứng đó, nhìn chằm chằm.

“Clay à? Cháu đang nói là Clay chết rồi sao?”

“Vâng, nhưng cô đừng lo. Chú ấy đã có thể trở về với hành tinh an toàn rồi. Ít nhất… cháu nghĩ là vậy.”

“Aerith, lên giường đi ngủ lại đi.”

Aerith lập tức cảm nhận được cơn giận đang len vào trong giọng nói của Elmyra. Trái tim cô thắt lại.

“Nhưng cô ơi—”

“Cảnh cáo lần cuối. Dừng ngay cái trò này và lên giường.”

“Chú ấy đã trở về với hành tinh! Chú ấy sẽ luôn được kết nối với cô. Nên không có lý do gì để—”

Elmyra lao tới, túm lấy Aerith bằng một tay rồi bế thốc cô lên cầu thang. Khi đến phòng, cô đặt mạnh cô bé xuống giường, không nói thêm lời nào, rồi bước ra và đóng sầm cửa lại.

Cơn giận của Elmyra vẫn còn lơ lửng trong không khí, rõ ràng đến mức có thể cảm nhận được. Aerith kéo chăn trùm kín đầu và bật khóc. Nhưng cô không khóc vì đã khiến Elmyra nổi giận — mà vì nghĩ đến tất cả những ngày tháng Elmyra đã kiên nhẫn chờ đợi ở nhà ga. Cuối cùng, cô ấy lại chẳng bao giờ có cơ hội được gặp Clay lần cuối.

Aerith không biết mình đã nằm bao lâu thì lại cảm nhận được sự hiện diện của Ifalna ở bên cạnh. Nguồn năng lượng ấy ấm áp và dịu dàng đến mức cô chẳng cần vén chăn cũng biết mẹ đang ở đó.

“Mẹ ơi…” cô nức nở.

Khi Aerith hé đầu ra, Ifalna đang mỉm cười hiền từ. Nhưng lần này có gì đó khác lạ. Aerith nhận ra cô có thể nhìn xuyên qua người mẹ — thấy cả bức tường ở phía sau. Ban đầu, điều đó khiến cô ngạc nhiên, nhưng rồi sự thật khủng khiếp chậm rãi ùa đến. Cô đã thấy điều tương tự xảy ra với Clay khi ông quỵ xuống. Khi thời gian mà hành tinh ban cho ông sắp hết, thân thể ông bắt đầu mờ dần đi.

Giờ đây, điều ấy đang xảy ra với Ifalna.

“Mẹ ơi!” Aerith kêu lên.

Cô vùng dậy, nhưng khuôn mặt của mẹ đã loang lổ dưới ánh bóng tối và những vệt sáng phản chiếu từ bức tường. Đôi môi Ifalna khẽ mấp máy như đang nói điều gì đó, nhưng không phát ra âm thanh. Aerith đưa tay ra, nhưng bàn tay cô chỉ chạm vào khoảng không — khiến cô mất thăng bằng, ngã nhào xuống sàn. Đau điếng, cô chống dậy, tiếp tục gọi mẹ, nhưng Ifalna gần như đã tan biến, đôi môi vẫn mấp máy, không thành tiếng.

Rồi bà biến mất. Và Aerith chỉ còn lại một mình.

*

Ngày hôm sau trôi qua trong lặng lẽ. Khi thức dậy, Aerith thấy Elmyra đã đi đâu đó. Trên bàn là bữa sáng giản dị và một mảnh giấy nhắn.

Ra ngoài cả ngày. Tối mới về. Không có khách ghé. — Elmyra viết.

Aerith ăn trong im lặng, rồi trở lại phòng. Cô ngồi bên bàn học, kéo ngăn kéo ra — bên trong là túi vải nhỏ mà Ifalna đã để lại cho cô. Cô lấy viên materia trắng ra, nắm trong lòng bàn tay, cảm nhận nguồn năng lượng dịu dàng quen thuộc lan tỏa, xoa dịu trái tim đang rối bời. Ít nhất, điều ấy vẫn chưa thay đổi.

Khi trời chập choạng tối, Aerith nghe thấy tiếng then cửa khe khẽ vang lên, tiếp theo là tiếng bước chân và âm thanh ghế gỗ bị kéo trên sàn bếp. Cô nhẹ mở cửa phòng, rón rén bước xuống cầu thang.

Elmyra đang ngồi ở bàn ăn, đúng vị trí thường ngày đối diện với gian bếp, nhưng đầu cô gục xuống trên hai cánh tay, vai khẽ run lên trong tiếng nức nở.

Nghe thấy tiếng động trên cầu thang, Elmyra ngẩng đầu, lộ ra đôi mắt sưng đỏ và khuôn mặt đẫm nước mắt.

“Có thư…” cô nghẹn giọng nói. “Từ Shinra… Họ nói trực thăng của anh ấy bị rơi trong khu rừng rậm. Họ nói… Họ nói mãi mới tìm được thi thể. Anh ấy không ở gần chỗ máy bay rơi. Hẳn là anh đã cố đi bộ ra khỏi đó, nhưng… Tại sao? Anh đi đâu chứ? Sao anh không chịu ở yên? Tại sao anh luôn phải—”

Tiếng khóc lại dâng lên, nhấn chìm lời nói còn dang dở.

Aerith khẽ hắng giọng, rồi dè dặt cất lời: “Chú ấy thật sự muốn được gặp cô lần cuối. Chính vì thế chú mới đi bộ. Chú đang cố tìm đường trở về với cô.”

“Và giờ cháu lại định nói rằng chú ấy đã trở về với hành tinh chứ gì. Làm ơn đi, Aerith… Đủ rồi. Cô không thể nghe thêm nữa.”

“Nhưng đó là sự thậ—”

“Tại sao anh ấy phải trở về với hành tinh chứ?! Đây mới là nhà của anh ấy! Nếu muốn quay lại đâu đó, anh ấy sẽ quay lại đây! Và lý do anh không trở lại là vì anh đã chết rồi! Cháu có thể nói bao nhiêu câu chuyện đẹp đẽ tùy thích, nhưng điều đó không thay đổi được sự thật rằng chồng cô—”

Câu nói dở dang bị cắt ngang bởi tiếng khóc òa của một người phụ nữ mất hết sức chịu đựng. Aerith không nhớ lần cuối cùng mình thấy một người lớn khóc là khi nào — hay có lẽ chưa bao giờ. Cô cảm thấy như có một bàn tay sắt khổng lồ đang siết chặt lấy ngực mình, khiến cô nghẹt thở.

“Thật mà! Chú ấy thật sự đã trở về với hành tinh!” cô phản đối, giọng run rẩy. “Hành tinh kết nối tất cả chúng ta, nên mọi chuyện sẽ ổn thôi — vì điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ luôn được ở bên nhau!”

“Dừng lại đi, Aerith. Làm ơn, dừng lại.”

“Nhưng đêm qua, mẹ ruột của cháu cũng tan biến rồi, và… và… họ nhất định đã trở về với hành tinh! Nhất định là thế mà!”

*

Sau cơn xúc động ấy, Elmyra và Aerith ôm chặt lấy nhau. Suốt vài ngày liền, cả hai gần như chẳng thể làm được gì khác. Dẫu vậy, hơi ấm từ mối gắn kết mẹ con đang chớm nở giữa họ vẫn là liều thuốc xoa dịu nỗi cô đơn trong tim.

Khi Butch nghe tin Clay qua đời, ông nhanh chóng nhận ra Elmyra sẽ cần được giúp đỡ. Ông ghé qua nhà Gainsborough để hỏi han, rồi sắp xếp cho những người khác trong tổ chức lần lượt đến thăm. Elmyra chẳng còn chút sức lực hay ý muốn chăm lo bữa ăn, dọn dẹp, nên Rodin đã kêu gọi mọi người góp tiền mua thực phẩm, và mỗi ngày đều có người mang đến.

Meguro gửi lời chia buồn, nói rằng mình không thể tự đến thăm vì bệnh cũ tái phát. Thay vào đó, ông giải thích rằng sẽ cử Carlo tới trông nom nhà cửa và lo mọi việc cần thiết.

Tin ấy khiến Aerith tò mò, giúp cô tạm quên đi phần nào nỗi buồn. Cô nhớ lại những cuộc tranh luận gay gắt giữa Elmyra và Meguro về Carlo và tham vọng của hắn.

Khi Carlo xuất hiện, hắn hoàn toàn khác với những gì cô tưởng tượng. Người thanh niên ấy cao, dáng gầy, tóc chải ngược bóng mượt, và luôn tỏ ra bồn chồn, như chẳng thể ngồi yên một chỗ.

Nghe danh tiếng không mấy tốt đẹp của hắn, Aerith ban đầu có phần sợ hãi. Nhưng ít nhất với cô, Carlo lại cư xử cực kỳ tử tế — đến mức khiến cô vô cùng ngạc nhiên. Hắn làm việc nhà không chút than phiền, ngược lại còn tỏ ra nhiệt tình muốn giúp.

Dù rõ ràng Elmyra vẫn chẳng có thiện cảm gì với Carlo, bà cũng chẳng còn sức mà tranh cãi, chỉ lặng lẽ để hắn qua lại, giả vờ như không thấy. Với Aerith, điều đó cho thấy Elmyra đã chìm sâu trong nỗi tuyệt vọng đến nhường nào.

Nếp sinh hoạt mới kéo dài được khoảng một tuần thì một ngày nọ, khi Elmyra và Aerith đều đang ngồi trong phòng riêng, bỗng vang lên một tiếng động lớn từ nhà bếp. Cả hai vội mở cửa, nhìn nhau, rồi cùng chạy xuống.

Mảnh sứ vỡ tung tóe khắp sàn bếp, vương ra tận phòng khách, nhiều đến mức không thể đếm xuể. Giữa đống hỗn độn ấy là Carlo, cúi đầu lặng thinh trong vẻ hối lỗi.

“Chúng đắt lắm không?” hắn hỏi.

“Thật ra tôi không biết,” Elmyra đáp, giọng mệt mỏi. “Gabriel tặng chúng tôi khi Clay và tôi mới dọn về sống cùng nhau.”

“Trời ạ. Nếu là quà của Gabriel thì chắc chắn chẳng rẻ đâu. Có lẽ là loại gốm sứ tốt nhất mà tiền có thể mua được… Chúa ơi, tôi xin lỗi, Elmyra. Thật đấy. Tôi chỉ nghĩ là mấy cái tủ cần được lau dọn, và… chắc tôi không chịu nổi khi thấy bụi bám khắp nơi.”

Carlo ngẩng lên, ánh mắt tràn đầy hối hận. Elmyra vẫn nhìn chằm chằm xuống vô số mảnh vỡ rải rác trên sàn.

Sau một thoáng im lặng khó xử, Carlo có vẻ buông xuôi, chẳng còn hy vọng được tha thứ. Hắn cúi xuống, cẩn thận nhặt từng mảnh sứ vỡ một.

Khi Elmyra cất lời, giọng cô trầm và lạnh: “Carlo… về đi.”

“Làm ơn!” hắn khẩn khoản. “Cho tôi thêm một cơ hội thôi mà!”

“Vài cái đĩa vỡ cũng chẳng phải chuyện to tát gì,” Elmyra nói. “Điều tôi không chịu nổi là thấy cậu nhặt mấy mảnh sứ đó bằng tay trần. Tôi không để mặc cho cậu cứa nát ngón tay đâu. Về đi. Còn đống này để tôi dọn. Và đừng lo, tôi sẽ nói lại với Meguro rằng cậu đã đối xử tốt với cô thế nào. Bởi vì đó là sự thật. Cậu giúp đỡ tôi rất nhiều.”

Sắc hồng lập tức trở lại trên mặt Carlo, nhanh đến mức trông hắn như đang sáng rực lên.

Elmyra khẽ hừ. “Và tiện thể, nên học cách giấu cảm xúc đi thì hơn. Trong công việc này, nếu người khác có thể đọc được cậu như cuốn sách mở, thì chẳng bao giờ khá lên nổi đâu.”

“Vâng.”

Carlo tự vỗ vào má mình, rồi cố lấy lại vẻ nghiêm nghị.

“Được rồi. Tôi đi đây,” hắn nói. “Nhưng nếu cô cần gì, cứ gọi cho tôi nhé, nghe chưa? À… còn chuyện hôm trước… về vết thương ở mắt cô.”

“Tôi chẳng biết cậu nói gì đâu. Tôi bị trượt ngã rồi xước chút thôi.”

“Không,” Carlo lắc đầu kiên quyết. “Tôi không nên đánh cô. Như thế là sai. Với cô, và cả với Clay nữa.”

Giọng hắn bắt đầu run run, khiến Aerith phải nhìn lại một lần nữa — và sững sờ. Người đàn ông ấy… đang khóc!

“Clay là người tốt,” Carlo nói tiếp. “Lần nào tôi gây chuyện, anh ấy cũng che chở cho tôi. Anh chỉ cho tôi đi đúng hướng. Chính anh đã giúp tôi lọt vào mắt Gabriel. Tôi vẫn không thể tin được là anh ấy đã đi rồi…”

Elmyra quát khẽ: “Bình tĩnh lại đi.” Và ngay khoảnh khắc đó, như thể cuộc trò chuyện với Carlo đã bật công tắc trong tâm trí cô — người phụ nữ đau buồn, mất phương hướng suốt những ngày qua đã biến mất. Elmyra quen thuộc, mạnh mẽ, đã trở lại.

“Thật tình, đàn ông trưởng thành mà lại khóc lóc như thế…” cô càu nhàu. “Thật xấu hổ.”

Carlo lấy cánh tay lau nước mắt, gượng cười rồi đáp lại một câu trêu nhẹ: “Người nói nghe cũng hay đấy.”

Hắn bước ra cửa, vừa sụt sịt vừa vẫy tay chào tạm biệt.

Khi Carlo đã đi, Elmyra quay một vòng, chậm rãi nhìn khắp căn nhà.

“Bọn họ làm cũng khá ra trò đấy chứ,” cô nhận xét. “Nhưng vẫn chưa đạt chuẩn của cô đâu. Cô nghĩ là nhà mình cần một buổi tổng dọn dẹp ra trò. Cháu thấy sao, Ae— à, ý cô là, Ronna?”

“Vâng ạ!” Aerith đáp, giọng rạng rỡ.

Thế giới bỗng trở nên tươi sáng hơn hẳn — và tâm trạng của Aerith cũng vậy.

“Bà ấy không hề nói đùa về việc dọn dẹp,” Aerith kể lại với Tifa, khúc khích cười. “Buổi dọn dẹp đó đúng là một cuộc ‘chạy marathon’ thực thụ. Trước tiên, chúng tôi quét hết đống sứ vỡ, rồi mở toang tất cả cửa sổ trong nhà để đón không khí mới. Mẹ cầm chổi, còn tôi thì cầm chổi lông, hai mẹ con cùng nhau quét sạch mọi hạt bụi, và cả những giọt nước mắt đã rơi.”

Cô vừa nói vừa đung đưa tay qua lại, giả vờ như đang phủi bụi quanh những thùng hàng bên cạnh.

“Mẹ tôi thích dọn dẹp lắm. Bà ấy có hẳn một bộ sưu tập chổi và cây lau nhà đủ loại. Nếu cô thấy chắc sẽ bật cười mất thôi.

“Mẹ chọn một trong số đó, rồi cưa bớt nửa cán để nó vừa tầm với tôi. Từ hôm đó trở đi, đó là ‘cây chổi của tôi’.

“Hôm sau, chúng tôi trang bị thêm cả giẻ lau, lau sạch từng khung cửa sổ, từng bức tường, từng tấm ván sàn cho đến khi cả căn nhà sáng bóng. Rồi sau đó là đến phần trang trí lại nhà cửa! Elmyra nói chúng tôi có thể mua rèm mới cho phòng tôi, và cả chăn giường nữa. Đó là lần mua sắm đầu tiên trong đời tôi, và cũng là lần đầu tiên Elmyra và tôi cùng nhau đi dạo quanh khu ổ chuột. Khi ấy, chúng tôi chính thức là mẹ và con gái.”

Chính chuyến mua sắm hôm đó đã mang đến cho Aerith cái nhìn đầu tiên thật rõ về trại trẻ mồ côi nằm trong con hẻm gần nhà. Nơi ấy được gọi là Nhà Trẻ Sector 5, và hóa ra là một chốn vô cùng náo nhiệt. Khi Elmyra và Aerith đi ngang qua, vài đứa nhỏ trạc tuổi cô bé chạy ùa ra từ con hẻm.

Vừa trông thấy Aerith, chúng lập tức khựng lại.

“Cậu là Ronna!” một đứa kêu lên.

Ngay lập tức, cả bọn bắt đầu rì rầm phấn khích.

“Không thể nào, đó là Ronna hả?”

“Cậu ấy là trẻ mồ côi à?”

“Cậu ấy được nhận nuôi rồi. Có nhà riêng luôn đấy. Ước gì mình cũng có nhà như vậy.”

“Này, Ronna! Qua sống ở trại với bọn tớ đi!”

“Cậu ấy dễ thương thật.”

“Sao cậu ấy không nói gì hết vậy? Cậu ấy nghĩ mình giỏi giang hơn bọn mình à?”

Những lời nói tuôn ra dồn dập, thẳng thắn, khiến Aerith bối rối đến mức không biết phải đáp thế nào. Cô trốn ra sau lưng Elmyra, khẽ ló đầu ra nhìn khi đám trẻ vẫn không ngừng reo hò.

Điều kỳ lạ nhất là cách chúng gọi cô là “Ronna” với vẻ chắc chắn đến lạ. Dường như cái tên ấy dội thẳng vào cô hết lần này đến lần khác. Lúc ấy, Aerith chợt nhận ra rằng đã mấy ngày rồi cô không còn nghe ai gọi mình như thế — kể từ khi Carlo bị cho rời đi. Việc mình từng mang một cái tên khác dường như cũng đang dần phai nhạt trong trí nhớ.

Cô vẫn đang lúng túng thì từ bên hông, một đứa bé khác rón rén lại gần chỗ cô đang nép sau Elmyra. Con bé vươn tay ra, khẽ chạm vào bím tóc dài của Aerith, khiến cô giật mình kêu khẽ khi những ngón tay chạm vào tóc.

“Ayumu! Dừng lại!” một cậu bé la lên, giọng đầy hoảng hốt. Có vẻ cậu là người lớn nhất trong nhóm. “Không được trêu Ronna! Cậu không biết điều gì sẽ xảy ra à? Họ sẽ đến bắt cậu đấy!”

“Tớ đâu có trêu cậu ấy!” cô bé Ayumu phản đối, tay vẫn nhẹ nhàng vuốt lấy bím tóc của Aerith.

“Cậu ấy nói thật đấy!” Aerith lên tiếng. “Tớ chỉ… bất ngờ thôi. Không có gì cả. Cậu ấy không làm gì sai hết.”

“Ồ… Ừ,” cậu bé lớn đáp, dù vẻ mặt vẫn chưa hết lo lắng.

“Khoan đã, Jean,” Elmyra xen vào. “Cô muốn nghe rõ chuyện này. Cái chuyện ‘họ sẽ đến bắt’ ấy là sao? Ai cơ?”

“Là Carlo nói với bọn cháu đấy,” cậu bé — Jean — rên rỉ đáp.

Elmyra nhíu mày.

“Carlo kể cho các cháu nghe về Ronna sao?”

“Chú ấy nói nếu bọn cháu làm cô bé sống trong nhà Gainsborough khóc, thì chú ấy sẽ biết — và sẽ khiến bọn cháu phải khóc gấp đôi.”

Elmyra thở dài thật khẽ.

“Thế nào, Ronna?” cô nói. “Đừng cứ đứng đó mãi. Lễ phép chút nào. Các bạn ở Nhà Trẻ Sector 5 là hàng xóm của chúng ta đấy.”

Aerith lấy hết can đảm rồi cất giọng rõ ràng: “Rất vui được gặp các bạn. Mình là Ronna. Hy vọng chúng ta có thể làm bạn với nhau.”

“Chào Ronna!” — mấy đứa trẻ đồng thanh đáp lại, giọng hớn hở.

Rồi ngay sau đó, từng đứa thi nhau tự giới thiệu, giọng nói chồng lên nhau rộn rã:

“Mình là Sara!”

“Mình tên là Zoey!”

“Mình là Gerad.”

Giữa những tiếng ồn ào ấy, một cô bé nói to: “Mình là Yoko!”

Cô bé chỉ sang cô em nhỏ hơn, người vừa nãy vẫn mê mẩn ngắm bím tóc của Aerith. “Còn đây là Ayumu. Tụi mình là chị em.”

Người cuối cùng lên tiếng là cậu bé lớn nhất.

“Tớ là Jean,” cậu nói, giọng đầy tự tin, nụ cười thoải mái như một thủ lĩnh bẩm sinh. “Khi nào cậu muốn chơi, cứ đến với bọn tớ nhé.”

“Cảm ơn cậu,” Aerith đáp.

“Cậu muốn chơi luôn bây giờ không?”

Lời mời ấy đến từ Ayumu. Cô bé nhìn Aerith bằng ánh mắt tràn đầy mong đợi, khiến Aerith đỏ bừng cả mặt. Cô chưa từng gặp nhiều bạn cùng tuổi đến thế — thật ra có lẽ là chưa bao giờ. Dù chỉ có sáu đứa thôi, nhưng trong mắt Aerith, đó đã là một đám đông thật lớn. Và tất cả chúng đều đang nhìn cô!

Aerith đang loay hoay không biết trả lời ra sao thì Elmyra kịp lên tiếng cứu nguy.

“Xin lỗi nhé, hôm nay bọn cô có kha khá thứ phải mua sắm, mà cô cần Ronna giúp chọn đồ nữa. Nhưng chắc chắn lần sau con bé sẽ rất vui được chơi cùng các cháu, được chứ?”

Elmyra khẽ kéo tay Aerith, dắt cô đi.

Aerith ngoái lại nhìn. Quả nhiên, tất cả ánh mắt đều dõi theo cô. Cô bé tên Sara khẽ giơ tay lên ngang ngực, vẫy nhẹ. Aerith cũng rụt rè vẫy lại, và ngay sau đó, cả bọn đều vẫy tay theo, có đứa còn giơ tay cao, đung đưa qua lại. Khung cảnh ấy khiến lòng Aerith ngập tràn niềm vui; cô cứ ngoái lại, vẫy tay thêm mấy lần nữa cho đến khi không còn nhìn thấy các bạn đâu.

“Xem ra khởi đầu của cháu suôn sẻ đấy nhỉ,” Elmyra bật cười.

“Vâng ạ!”

Trong suốt ngày hôm đó, Elmyra cẩn thận giới thiệu Aerith với tất cả những người họ gặp. Hai cô cháu chào hỏi chủ quán cà phê mà Elmyra thích nhất, chào bác sĩ trong khu phố, và nhiều người quen khác nữa. Ai nấy đều chào đón Aerith bằng nụ cười ấm áp, thân thiện.

Và sau mỗi lần như thế, Elmyra lại khẽ nói — giọng nhẹ như thể chỉ là một câu thêm vào cuối cuộc trò chuyện — rằng Clay đã qua đời. Trước khi những lời chia buồn kịp cất lên, trước cả khi nỗi bàng hoàng kịp hiện rõ trên khuôn mặt người nghe, Elmyra đã thêm ngay: “Tôi đau lòng lắm, nhưng cô bé Ronna đáng yêu đây đang giúp tôi quên đi phần nào mất mát ấy.”

Rồi cô nhanh chóng chào tạm biệt, dắt Aerith rời đi, để lại phía sau là ánh mắt người đối diện vẫn còn vương nỗi bối rối chưa tan.

“Xin lỗi, Aerith,” Elmyra giải thích lần đầu tiên. “Cô hy vọng cháu không phiền khi cô mượn cháu để thoát khỏi mấy cuộc nói chuyện đó. Cô không chịu nổi khi phải nhắc lại chuyện về Clay hàng giờ liền. Có lẽ một ngày nào đó sẽ ổn hơn, nhưng hôm nay thì chưa thể.”

“Không sao đâu,” Aerith đáp. “Nhưng cô đừng quên nhé. Giờ con là Ronna, không phải Aerith.”

“Ừ… ừ, đúng rồi. Cô nghĩ mình nên tập gọi con như thế luôn, để khỏi lỡ miệng.”

*

Đã một tuần trôi qua kể từ khi “Ronna” chính thức được giới thiệu với khu phố. Hôm ấy, Aerith đang ở Nhà Trẻ Sector 5, vui chơi cùng những đứa trẻ khác, thì cô trông thấy Meguro bước tới từ hướng nhà ga.

Thật khó mà không nhận ra ông — Meguro mặc một bộ vest trắng tinh tươm, hoàn toàn tương phản với gam màu xám bẩn đặc trưng của khu ổ chuột.

Việc Meguro đến đây không hề bất ngờ; Elmyra đã báo trước với Aerith, và cô cũng được phép chơi ở Nhà Trẻ cho đến khi ông ta xuất hiện.

Nhưng điều khiến Aerith ngạc nhiên là những người đi cùng ông: theo ngay sau Meguro là một cậu bé chừng mười tuổi. Cậu mặc quần rộng, áo sơ mi trắng đơn giản, trên gương mặt là vẻ lạnh nhạt, hờ hững. Đi sau nữa là một cô bé mặc chiếc váy dài đến tận mắt cá chân — một lựa chọn khá kỳ lạ trong khu ổ chuột, nơi gấu váy dễ bị dính đầy bùn đất. Vì vậy, cô bé phải dùng hai tay giữ vạt váy lên ngang đùi khi bước đi. Cảnh tượng ấy khiến Aerith phải tự hỏi: Không lẽ cô bé đã đi cả khu phố trong tư thế đó sao?

Dù sao đi nữa, chiếc váy đó quả thật rất đẹp, cũng như chiếc áo blouse tinh xảo với đường thêu cầu kỳ và lớp ren xếp nếp nơi cổ tay và cổ áo. Cô bé thậm chí còn đội cả một chiếc mũ vành rộng ton-sur-ton. Chỉ cần liếc qua cũng biết ngay Meguro và hai đứa trẻ kia sinh ra trong nhung lụa.

Nhưng tại sao Meguro lại mang theo hai đứa trẻ này…?

Một tia nhận thức lóe lên, và Aerith — hay đúng hơn, “Ronna”, như bạn bè cô vẫn ríu rít gọi suốt cả buổi sáng — thốt lên khe khẽ.

Hai đứa trẻ ấy hẳn là con của Meguro. Và điều đó có nghĩa là cô bé kia chính là…!

Chỉ ít phút nữa thôi, cô sẽ phải đối mặt với Ronna thật sự!

Aerith hốt hoảng xin lỗi lũ bạn, rồi lao vội xuống con hẻm trước khi Meguro kịp trông thấy. Cô suýt vấp ngã trên mấy tấm ván gỗ khi chạy đến khu vườn trước nhà.

“Cô ơi!” cô thở gấp, lao vào nhà. “Meguro đang đến! Ông ấy mang theo con! Cả Ronna thật nữa!”

Nghe tin, Elmyra vẫn chẳng tỏ vẻ gì lo lắng.

“Hừm. Mang cả lũ nhỏ theo à? Cũng phải thôi. Nhưng lẽ ra ông ta nên báo trước mới phải.”

“Giờ mình phải làm sao đây ạ?!”

“Ý cháu là chuyện cái tên à? Meguro là người dễ xử thôi. Ông ấy sẽ hiểu. Thật ra, có lẽ ông ấy đã biết từ lâu là cháu đang dùng tên Ronna khi ra ngoài rồi.”

Aerith khẽ gật đầu, nhưng nỗi lo vẫn cuộn chặt trong lòng.

Khi Meguro đến, ông bắt đầu bằng việc giới thiệu cậu con trai — Marcellus. Trong lúc đó, cô bé Ronna thật chăm chú nhìn Aerith, ánh mắt tràn đầy tò mò.

Sau khi giới thiệu xong các con, Meguro liền mở chiếc cặp táp ông mang theo. Từ trong đó, ông lấy ra ba bông hồng trắng. Bông thứ nhất đưa cho Marcellus, bông thứ hai trao cho Ronna thật. Còn bông cuối cùng, ông giữ trong tay, đôi mắt hướng về phía Elmyra.

“Chúng là hoa lụa,” Meguro nói, “tôi cũng thấy tiếc lắm. Nhưng tôi nghĩ hái đi vài bông hoa thật quý giá ngoài vườn thì chẳng phải việc nên làm.”

Elmyra gật đầu, rồi chỉ về phía khung ảnh nhỏ đặt giữa bàn. Bên trong là tấm hình chụp Clay và Gabriel — hai người trông giống nhau đến mức dễ khiến ai cũng lầm tưởng họ là anh em ruột. Meguro cùng hai đứa con lần lượt đặt mỗi người một bông hồng trắng trước khung ảnh. Xong xuôi, họ đứng thẳng cạnh nhau, chắp tay trước ngực và khép mắt lại. Aerith chăm chú quan sát, miệng khẽ há ra vì ngạc nhiên. Họ đang làm gì thế kia?

Cuối cùng, ba người mở mắt và buông tay ra. Meguro quay lại, bắt gặp ánh nhìn bối rối của Aerith. Cô bé đỏ mặt, vội ngậm miệng.

“Cháu chưa quen thấy người ta cầu nguyện à?” Meguro hỏi, giọng hiền hòa. “Gia đình ta vốn cổ điển như thế đấy. Cầu nguyện là cách chúng ta cho người đã khuất biết rằng mình vẫn đang nghĩ về họ.”

“Clay và Gabriel có thể nghe thấy những gì ông nghĩ sao?!” Aerith kêu lên.

Nghe vậy, Marcellus bật cười khúc khích. Nhưng Meguro lập tức liếc sang nghiêm khắc, khiến cậu cúi gằm mặt xuống.

Aerith liếc nhanh về phía Ronna, và bắt gặp ánh mắt cô bé. Rõ ràng là Ronna cũng thấy câu nói đó thật buồn cười.

“Ta tin là họ nghe thấy,” Meguro nói tiếp. “Mọi điều đều bắt đầu từ niềm tin. Đó là một chân lý, đúng trong mọi việc, và cũng là điều mà Gabriel thường hay nhắc.”

Elmyra khẽ gật đầu, không nói gì.

“Elmyra… tôi thật lòng xin lỗi. Tôi muốn đến ngay khi nghe tin, nhưng dạo này sức khỏe không được tốt.”

“Không sao đâu. Tôi nghe nói là nhờ ông mà Carlo mới đến giúp đỡ. Cậu ta và mấy người khác chăm sóc chúng tôi chu đáo lắm.”

“Cậu ta làm việc nghiêm túc chứ?”

“Còn hơn cả tôi tưởng. Thật ra, tôi bắt đầu tự hỏi không biết chuyện gì đã khiến cậu ta thay đổi như vậy.”

“Tôi nghe nói Carlo rất quý Clay, xem anh ấy như anh trai. Có lẽ cậu ta muốn bày tỏ lòng kính trọng bằng cách làm điều tốt nhất có thể cho người phụ nữ mà Clay yêu thương. Nghĩ kỹ lại, có thể đó cũng là lý do khiến cậu ta từng gây khó dễ cho cô. Sau khi cô và Clay cưới nhau, chắc cậu ta ít được gặp anh ấy hơn. Trong tâm trí mình, có lẽ cậu ta cảm thấy như cô đã ‘cướp mất’ người anh trai của mình vậy.”

“Hừm. Cũng chẳng có gì lạ đâu,” Elmyra nói, khoanh tay. “Tôi từng mắng Clay suốt vì hay về muộn, mà mười lần thì hết chín lần là đi uống với Carlo. Nghĩ lại, chắc cuối cùng tôi cũng trẻ con chẳng kém gì cậu ta.”

Marcellus chen vào, kéo nhẹ tay áo cha, môi chu ra phụng phịu: “Ba ơi, con khát nước.”

“Vậy con định làm gì với chuyện đó hả?” Meguro đáp, giọng khô khan.

Cậu bé trợn mắt, tỏ vẻ chán nản, nhưng rồi nhanh chóng lấy lại bình tĩnh, lễ phép quay sang chủ nhà xin nước uống.

“Được chứ,” Elmyra đáp, đi về phía bếp. “Lỗi của tôi, lẽ ra phải mời mọi người ngay từ đầu mới phải. Mời ngồi xuống nhé, tôi sẽ mang nước ra liền.”

Trong lúc Elmyra lấy cốc và bình từ tủ, cô bé Ronna thật nhanh chân tiến lại gần Aerith.

“Sinh nhật tớ là tháng Ba,” cô nói. “Còn cậu, Aerith, cậu sinh tháng mấy?”

“Tháng Hai,” Aerith đáp, giọng nhỏ nhẹ.

“Ồ, vậy là cậu lớn hơn tớ một tháng đấy!”

“Sao lại gọi là Aerith?” Marcellus chen vào, giọng nhạo báng. “Em phải gọi là Ronna chứ. Em ấy cướp tên của em còn gì.”

Ronna chẳng buồn để ý đến lời anh trai, chỉ mỉm cười tươi rói, giọng đầy chân thành: “Tớ thật sự không bận tâm đâu, cậu lấy tên tớ cũng chẳng sao cả.”

Cô bé trông rất chân thật, nhưng Aerith không khỏi để ý rằng Ronna chẳng hề phản đối hay đính chính lại câu nói của anh trai về việc “cướp tên.”

Aerith cố gắng nở một nụ cười, nhưng cổ họng cô nghẹn lại, và trái tim như đập loạn lên trong lồng ngực.

Một lần nữa, Elmyra lại kịp thời lên tiếng cứu nguy.

“Tôi định đợi đến khi mọi người ngồi yên ổn rồi mới nói, nhưng giờ chủ đề đã được nhắc đến rồi thì…”

Cô trở lại bàn ăn, trên tay cầm khay đựng năm ly nước chanh vàng óng. Khi đặt từng ly xuống, cô tiếp tục: “Chúng tôi đã làm theo lời khuyên của ông, Meguro. Là chọn cho Aerith một cái tên mới ấy. Chỉ tiếc là chưa kịp nghĩ kỹ, thì lại rơi vào tình huống cần dùng ngay. Và ‘Ronna’… chính là cái tên buột miệng nói ra.”

“Từ lúc đó, cháu đã rất tò mò về cô bé Ronna mà cô ấy nhắc đến,” Aerith nhanh nhảu thêm vào, quay sang nhìn Meguro. “Cháu tự hỏi bạn ấy sẽ như thế nào, và nghĩ rằng nếu được gặp thì thật tuyệt, có khi chúng tôi còn có thể trở thành bạn nữa… Nhất là trong ngày đầu tiên, cháu chỉ nghĩ mãi về điều đó, nên khi phải chọn tên, ‘Ronna’ cứ thế bật ra thôi.”

“Là lỗi của tôi,” Elmyra nói. “Lẽ ra tôi nên ngồi cạnh con bé để cùng chọn tên. Nhưng giờ thì cả khu đều biết nó là Ronna rồi, và… nếu đổi tên lúc này thì chỉ khiến mọi người chú ý hơn thôi. Tôi nghĩ tốt nhất là cứ giữ nguyên như vậy. Dĩ nhiên, chỉ khi ông không thấy phiền.”

Meguro khoát tay rộng lượng. “Phiền ư? Sao lại phiền chứ? Hai người chẳng có gì đáng trách cả.”

“Thật ra, cháu còn thấy hãnh diện nữa cơ,” cô bé Ronna thật tươi cười nói. “Việc Aerith chọn tên cháu chắc hẳn nghĩa là bạn ấy thích nó rồi. Mà cũng đúng thôi, đó là một cái tên rất đẹp, cô không nghĩ vậy sao? Mẹ cháu là người đặt cho cháu đấy.”

“Tiếc là bà ấy chết ngay khi sinh em ra,” Marcellus xen vào, huých nhẹ vai em gái.

Toàn bộ cảm xúc trên gương mặt Ronna bỗng biến mất.

“Marcellus,” Meguro cất giọng trầm và nghiêm khắc, “ta phải nhắc con bao nhiêu lần nữa đây? Ta không cho phép con đổ lỗi cho em mình. Nếu con không thể tuân theo điều đó, thì trong nhà này chẳng có chỗ cho con đâu.”

“Vâng, thưa cha.”

Marcellus gật đầu, vẻ mặt hậm hực. Cậu nghịch ngợm khuấy ống hút trong ly nước chanh, rồi bắt đầu thổi bong bóng, khiến những giọt nước li ti văng khắp mặt bàn. Trò đó dường như khiến cậu thích thú, trong khi Aerith chỉ biết nhìn với vẻ nửa kinh hãi, nửa bất lực — chắc chắn đây là kiểu người mà cô sẽ chẳng bao giờ hòa hợp nổi.

Dù vậy, cậu ta là con trai của Meguro — mà Meguro lại là bạn thân đáng tin cậy của Elmyra. Aerith cố lấy hết dũng khí, tự nhủ rằng mình phải học cách chấp nhận Marcellus, cả sự thô lỗ của cậu ta nữa.

“Nếu vậy thì,” Meguro lên tiếng, “chúng ta cũng nên tập làm quen với tên mới của Aerith. Mấy chuyện như thế này cần thành thói quen mới được.”

Ronna thật mỉm cười rạng rỡ. “Rất vui được gặp cậu, Ronna.”

“Rất vui được gặp cậu nữa, Ronna,” Aerith đáp, khúc khích cười. “Và cả anh nữa, Marcellus.”

Cậu bé chẳng nói gì, chỉ tiếp tục thổi bong bóng vào ống hút.

Meguro khẽ hắng giọng. “Giờ thì, các con, cho phép ta và cô Elmyra nói chuyện riêng một lát. Các con ra ngoài chơi đi, nhưng chỉ được ở trong vườn thôi, không được chạy xuống con hẻm, nghe rõ chưa?”

“Vâng, thưa cha.” Marcellus đáp gọn gàng.

Cậu hút cạn ly nước chanh trong một hơi, và Ronna cũng nhanh chóng làm theo. Aerith cũng thử bắt chước, nhưng chẳng may nước lọt xuống cổ họng sai hướng, khiến cô sặc lên ho sù sụ, làm bắn tung cả những giọt nước chanh lấm tấm lên mặt bàn trước mặt mình.

Elmyra chỉ bật cười, rồi giục cả bọn mau ra ngoài chơi.

Khi vừa bước ra vườn, Aerith bắt gặp một chuyển động ở lối vào con hẻm. Jean — cậu bé từ Nhà Trẻ Sector 5 — đang đứng đó, tò mò nhìn vào sân và căn nhà.

“Kìa, xem ai tới kìa,” Marcellus khẽ giễu, giọng khinh khỉnh. “Lũ trẻ mồ côi đáng thương lại mò đến chơi rồi.”

Jean, đứng quá xa để nghe thấy lời mỉa mai, nhưng biết mình đã bị chú ý, liền giơ cao hai tay vẫy chào.

“Này! Muốn chơi cùng không?” cậu gọi lớn.

“Eo ơi!” Ronna kêu lên. “Làm ơn đuổi bọn họ đi, Marcellus! Em không muốn mấy đứa trẻ mồ côi đáng sợ đó lại gần em đâu.”

“Họ chẳng dám làm gì đâu. Bố chúng ta là một trong những người quyền lực nhất ở Sector này mà.”

Một cảm giác bất an lạnh buốt bắt đầu len dần xuống sống lưng Aerith.

“Này, lại đây đi! Vào sân đi!” Marcellus đột nhiên cất giọng vui vẻ, thân thiện.

“Cậu chắc là được chứ?” Jean hỏi, vẫn còn ngập ngừng.

“Tất nhiên rồi! Nào, vào đi! Chúng ta chơi Chọc Ghẹo Người Khổng Lồ nhé.”

“Là trò gì thế?”

Jean bước vào vườn, ra hiệu cho vài đứa trẻ khác đang đứng sau lưng. Chúng nhanh chóng đi theo. Cả nhóm đều là trẻ ở Nhà Trẻ. Aerith nhận ra vài gương mặt quen thuộc từng chơi cùng mình, nhưng vẫn có hai, ba đứa cô chưa từng gặp.

“Trò này nổi tiếng lắm ở khu ổ chuột Sector 4,” Marcellus giải thích, giọng đầy vẻ ta đây. “Nhưng chắc các cậu chẳng biết đâu, vì suốt ngày chỉ quanh quẩn trong trại mồ côi.”

Trong thoáng chốc, bóng tối lướt qua gương mặt Jean. Trong khi đó, cô bé Ayumu nhỏ hơn nhiều, chẳng hề nhận ra lời khích bác, vui vẻ reo lên:

“Nghe vui quá! Chơi thế nào vậy? Này, anh tên gì thế?”

“Marcellus.”

“Còn tớ là Ronna,” cô bé bên cạnh thêm vào.

Cơn căng thẳng trong Aerith tăng lên rõ rệt. Cô biết chắc điều gì sắp đến — và nó không tránh khỏi.

“Này, vậy là… Ôi trời! Có hai Ronna lận!” Ayumu kêu lên, tròn xoe mắt ngạc nhiên.

“Chỉ là trùng hợp thôi. Chẳng có gì lạ đâu,” Jean nhanh nhảu nói, giọng tự nhiên như thể ngày nào cậu cũng gặp cả tá cô gái trùng tên với nhau vậy.

Với giọng thấp và đầy cáo buộc, Marcellus nói: “Ừ. Nhưng con bé này là đồ giả.”

Hắn giơ tay chỉ thẳng vào Aerith, ánh mắt lộ vẻ đắc thắng. “Nó cướp tên của em gái tôi. Tên thật của nó là Aerith. Aerith, kẻ trộm tên. Đúng không nào?”

Nụ cười của Marcellus vặn vẹo thành một vẻ nhếch mép đáng ghét. Aerith cảm thấy mọi ánh nhìn đều đổ dồn lên mình.

“Tôi không phải kẻ trộm tên!” cô bật thốt lên. “Tôi chẳng cướp của ai cả!”

“Đứa nào mà chẳng nói thế,” Marcellus đáp, giọng khinh miệt. Và ngay khoảnh khắc đó, Aerith hiểu rõ — cô đang thấy con người thật của hắn.

“Dừng lại đi!” cô bé Ronna thật xen vào, giọng gắt, nhưng Marcellus giả vờ như không nghe thấy.

“Tôi không phải kẻ trộm!” Aerith lặp lại, giọng run rẩy.

Họ có thể nói bất cứ điều gì, nhưng cô nhất định không để họ tin rằng mình đã cướp tên của ai cả.

“Đồ trộm tên,” Marcellus vẫn tiếp tục giễu cợt, giọng đầy châm chọc.

“Không phải đâu!”

Giọng Aerith bắt đầu nghẹn lại. Cô thề sẽ không khóc, thế nhưng những giọt nước mắt đầu tiên đã lăn dài trên má.

“Không phải đâu!” cô lặp lại, nức nở.

“Hừ, chẳng phải mày cũng là trẻ mồ côi sao?” Marcellus tiếp tục, giọng độc địa. “Chắc vì thế mà mày hợp với lũ nhóc này. Có khi mày nên sống cùng bọn chúng ở trại mồ côi, thay vì chui vào nhà của Clay. Nhưng chắc đó là bản chất của kẻ trộm và đứa mồ côi thôi — thấy gì cũng muốn giành.”

Hắn hất cằm lên, giả vờ ra vẻ ghê tởm.

Một ai đó bất ngờ hét lên: “Câm miệng lại!”

Rồi trong tích tắc, Marcellus đã ngã nhào vào luống hoa, cùng với một thân hình khác. Phải mất vài giây Aerith mới nhận ra người đó là Jean — cậu đã lao vào, vật ngã thằng bé to xác hơn xuống đất. Hai đứa giằng co một lúc cho đến khi Jean xoay người, ghì Marcellus nằm ngửa ra, và một cậu bé khác lao đến, ngồi đè lên bụng hắn, giữ chặt hai cánh tay.

Aerith nhận ra cậu bé thứ hai ấy. Dù dáng người nhỏ bé, nhưng cậu lớn hơn hầu hết bọn trẻ khác ba hay bốn tuổi, và được gọi bằng một cái tên kỳ lạ: X. Cô phải thừa nhận đó là cái tên thật khác thường. Thông thường, X rất trầm lặng và điềm đạm, luôn sẵn sàng giúp đỡ các thầy cô trong Nhà Trẻ, nên chỉ thi thoảng mới rảnh để chơi cùng đám nhỏ.

Những lời mỉa mai của Marcellus dường như đã châm ngòi cho ngọn lửa giận dữ trong X. Cậu bé nhìn chằm chằm xuống kẻ đang bị ghì chặt dưới đất, ánh mắt bốc lửa.

“Thôi đi! Buông tao ra!” Marcellus gào lên.

“Không buông cho đến khi mày ngừng sỉ nhục Nhà Trẻ!” X gầm đáp.

Marcellus càng hét lớn hơn, giọng đầy khinh miệt: “Cái trại mồ côi rách nát đó thì có gì mà tự hào! Tụi mày nghèo kiết xác, đáng bị chế giễu thôi!”

“Đánh hắn đi!” mấy cô bé mồ côi đứng ngoài hò hét cổ vũ. “Đấm vào mặt hắn đi!”

Aerith hoảng hốt đưa hai tay lên che mắt, sợ hãi trước cơn bạo lực mà bọn trẻ quanh cô đang reo hò khích lệ.

Trong khi đó, Ronna hét lên trong nước mắt: “Dừng lại đi! Làm ơn! Marcellus, mau xin lỗi họ đi!”

X nắm chặt cổ áo Marcellus, giật mạnh đầu cậu lên xuống, vừa lắc vừa quát:

“Rút lại lời nói của mày ngay!”

Nhưng Marcellus vẫn cứng đầu, gằn giọng: “Tao sẽ không xin lỗi cho đến khi Aerith xin lỗi trước! Chính nó mới đáng bị giận! Nó là đứa cướp tên của em gái tao!”

Jean lúc ấy liên tục liếc về phía con hẻm rồi lại nhìn sang cửa trước nhà Gainsborough, vẻ lo lắng.

“Tôi xin lỗi!” Aerith bật khóc. “Tôi sai rồi vì đã dùng tên Ronna mà không hỏi trước!”

“Mày cướp nó! Nói đi! Thừa nhận mày là kẻ trộm tên đi!”

“Tôi không cướp của ai cả!”

X giơ tay, tát mạnh vào má Marcellus.

“Dừng lại đi!” Aerith hét lên.

Má cô bỏng rát, như thể chính mình vừa bị đánh. Cô không hề thích Marcellus, cũng chẳng có ý định bênh vực hắn — nhưng mọi chuyện đã đi quá xa.

“X! Làm ơn đi!” cô van nài.

“Tôi sẽ thả hắn ra ngay khi hắn chịu xin lỗi. Hắn muốn nói gì về bọn tôi cũng được, nhưng tôi không cho phép hắn sỉ nhục Nhà Trẻ.”

Cậu giơ tay lên lần nữa, lặp lại yêu cầu của mình.

“Không đời nào!” Marcellus gầm lên. “Chừng nào con nhỏ trộm tên kia chưa nhận tội, tao cũng không xin lỗi!”

Aerith chỉ muốn tất cả dừng lại. Cô có thể làm bất cứ điều gì — bất cứ điều gì — để kết thúc cảnh hỗn loạn kinh khủng này. Giữa những tiếng nấc nghẹn và hơi thở dồn dập, cô bật ra lời thú nhận:

“Tôi xin lỗi. Tôi đã… tôi đã cướp tên của Ronna. Đó là một việc tồi tệ, với Ronna, và cả với các cậu nữa.”

Jean là người đầu tiên buông tay, rồi X cũng vội vàng đứng dậy. Marcellus, được giải thoát khỏi hai “kẻ giam giữ,” loạng choạng chống người ngồi dậy. Trên mặt hắn hiện rõ một vẻ đắc thắng.

“Hừm. Cuối cùng thì mày cũng chịu thừa nhận.”

Một vệt máu mảnh kéo dài từ khóe miệng xuống cằm hắn — có vẻ như trong lúc giằng co, Marcellus đã cắn phải lưỡi. Cả thân hình hắn run lên, cố gắng giữ vẻ bình tĩnh và kiêu hãnh.

“Giờ tới lượt mày,” Jean nói, giọng gay gắt. “Rút lại những gì cậu nói về Nhà Trẻ đi.”

Marcellus liếc mắt nhìn Jean và lũ trẻ xung quanh bằng vẻ khinh khỉnh, cố kéo dài im lặng như để chọc tức họ. Rồi nụ cười nhếch mép lại hiện lên, hắn hét lớn:

“Cái trại mồ côi rách nát ngu ngốc ấy!”

Ngay tức khắc, Jean lao vào, rồi X cũng vậy. Theo sau họ là mấy cậu bé khác mà Aerith không biết tên. Cả đám xô nhau vật Marcellus xuống, túm lấy quần áo và đấm đá liên hồi.

Ronna hoảng loạn chạy về phía nhà Gainsborough, vừa chạy vừa hét toáng lên. Và lúc đó, Aerith mới sực hiểu ra — họ cần người lớn can thiệp. Lẽ ra điều đó phải được làm ngay từ đầu.

Cô đuổi theo, nhưng vừa khi Ronna đặt chân lên bậc hiên, cánh cửa bật mở. Meguro hiện ra, bóng dáng to lớn sừng sững chắn ngang lối.

Chỉ mất một giây để ông nắm bắt toàn bộ tình hình, rồi tiếng gầm của ông vang lên như hơi nước từ một cỗ máy khổng lồ đang nổ tung:

“Tất cả dừng lại ngay lập tức!”

Giọng nói ấy khác hẳn với Meguro mà Aerith từng biết. Cô khuỵu xuống đất, toàn thân run lẩy bẩy vì sợ. Tiếng ồn ào của cuộc ẩu đả tắt ngấm, và dù không dám ngẩng đầu, cô biết rằng tất cả bọn trẻ khác cũng đang chết đứng trong nỗi kinh hoàng.

Elmyra xuất hiện ở cửa, mặt đầy hoảng hốt. Meguro sải bước từ hiên xuống, lướt qua Ronna và Aerith, rồi nhanh chóng tiến về phía bọn trẻ.

“Chạy mau!” — một đứa trẻ trong Nhà Trẻ hét lên, Aerith không chắc đó là Jean hay X.

Cô nhìn theo Meguro, vừa kịp thấy lũ trẻ bỏ chạy tán loạn, tranh nhau lao về phía con hẻm dẫn đến Nhà Trẻ để tìm nơi an toàn. Chỉ còn Marcellus vẫn đứng yên, vẻ mặt kiêu căng, bướng bỉnh.

Khi Meguro đến gần, ông túm lấy tai con trai, kẹp chặt giữa ngón cái và ngón trỏ, rồi kéo mạnh, lôi cậu bé quay lại nhà Elmyra. Marcellus nhăn nhó vì đau, người khom lại, vừa đi vừa kêu oai oái than vãn.

“Ta chịu hết nổi với cách hành xử của con rồi đấy,” Meguro gầm lên, giọng rền vang như sấm.

“Đâu phải lỗi của con!” Marcellus phản đối. “Lũ trẻ mồ côi đó tự xông vào sân! Con chỉ bảo chúng về nhà, thì tụi nó nhào tới đánh con!”

“Ồ, phải rồi,” cha cậu nhếch mép. “Một vị anh hùng oai phong của nhân dân. Rất hợp với con đấy.”

“Chính Aerith mới là người bắt đầu trước!”

“Ta tưởng ta đã nói rõ rồi. Chuyện cái tên đã được giải quyết. Ronna và ta đều đồng ý, cảm nhận của con chẳng liên quan gì cả. Việc đó không dính dáng tới con.”

“Nhưng…!”

“Ta sẽ không nói lại lần thứ hai đâu, Marcellus. Hoặc là con thay đổi, hoặc là biến khỏi đây. Hiểu chứ? Hành vi của con là nỗi hổ thẹn đối với ta và với ký ức về người mẹ quá cố của con. Ta sẽ không để con bôi nhọ danh dự gia đình này. Và nếu ta còn nghe ai đổ lỗi cho việc con mất mẹ là lý do con cư xử tệ hại như vậy, thì thề có trời—”

Hai cha con đã đến bậc thềm, nhưng Meguro vẫn giữ chặt lấy tai cậu bé trong khi quở trách.

Elmyra đặt tay nhẹ lên cánh tay ông. “Thôi được rồi, ông Meguro, như vậy đủ rồi.”

“Ừ… có lẽ vậy.” Meguro buông tay ra, rồi quay sang Aerith. “Ta xin lỗi vì chuyện này. Mong cháu tha thứ cho con trai ta. Có lẽ nó chỉ định bảo vệ em gái, dù cách làm của nó thật sai lầm. Ta thay mặt Ronna và bản thân gửi lời xin lỗi.”

Ánh mắt Marcellus dán chặt vào cô, đầy giận dữ. Aerith chỉ còn mong mọi chuyện mau chóng kết thúc.

“Cảm ơn ông, nhưng Marcellus nói đúng,” cô đáp nhỏ. “Là lỗi của cháu. Cháu thật sự xin lỗi vì đã lấy tên của Ronna.”

Cô cúi đầu, lần lượt nói lời xin lỗi: đầu tiên với Meguro, rồi Marcellus, và cuối cùng là Ronna. Khi ngẩng lên, cô nhìn thấy Elmyra cau mày, nhưng rồi khẽ gật đầu đồng tình.

“Thế thì… Elmyra, có lẽ chúng ta nên kết thúc ở đây thôi,” Meguro nói. “Aerith và Ronna, hai đứa vào nhà đi. Còn con, Marcellus, đứng yên đó mà suy nghĩ lại việc mình đã làm.”

Bên trong, Aerith len lén nhìn ra cửa sổ. Gặp Marcellus, cô nghĩ, chắc cũng chẳng khác nào đối mặt với một con quái vật.

Chẳng bao lâu sau, cuộc nói chuyện giữa Meguro và Elmyra kết thúc. Khi ông chuẩn bị rời đi, Aerith nghe thấy giọng ông trầm vang trong nhà:

“Ta sẽ ghé qua Nhà Trẻ để nộp đơn khiếu nại. Đám trẻ đó sẽ không bén mảng đến gần nhà Gainsborough nữa. Và ta sẽ nói rõ rằng, nếu có bất kỳ tổn hại nào xảy ra với Ae— à, Ronna, ta sẽ đảm bảo nguồn tài trợ của chúng bị cắt ngay lập tức. Thế chắc đủ khiến họ hiểu.”

“Không,” Elmyra đáp, giọng cứng rắn. “Để tôi đến gặp họ thì hơn. Tôi vốn đã khá thân với bà quản lý ở đó, và tôi không muốn phá hỏng mối quan hệ ấy.”

“Hừm… Tùy cô. Đây là nhà của cô. Nhưng nếu cô muốn nhấn mạnh lập trường, chỉ cần gọi cho tôi là được.”

Lúc này, tất cả nét dịu dàng, phong nhã thường thấy ở Meguro đều tan biến. Aerith bỗng nhận ra: sự lịch thiệp của ông ta chỉ là lớp vỏ bên ngoài, che giấu một thủ lĩnh tàn nhẫn của thế giới ngầm ẩn sâu bên trong.

Suy nghĩ ấy vẫn lẩn quẩn trong đầu cô khi Ronna tiến lại gần, thì thầm:

“Không có gì to tát đâu. Cứ coi như tớ cho cậu mượn cái tên của tớ thôi. Tớ đặc biệt cho cậu mượn đấy nhé. Khi nào khác, cậu trả lại cho tớ cũng được.”

Và ngay lúc đó, Aerith hiểu thêm một điều về Ronna: đằng sau vẻ tử tế chân thành ấy, là một bản chất tàn nhẫn, giống hệt như cha cô bé.

Cảm nhận được nhịp kể của Aerith đã chậm lại, Tifa khẽ lên tiếng.

“Tôi hỏi một chút được không? Cái Nhà Trẻ Sector 5… có phải chính là Nhà Lá không?”

“Đúng rồi đó. Hồi ấy tên chính thức của nó là Cơ sở Chăm sóc Trẻ em Thành phố ngầm Sector 5, nhưng mọi người toàn gọi tắt là Nhà Trẻ Sector 5. Mãi sau này, khi tôi lớn hơn nhiều, nó mới đổi tên thành Nhà Lá.”

“Thực ra, Nhà Trẻ Sector 5 hồi đó khá là tai tiếng. Lúc nhỏ tôi không hề biết, nhưng người chủ trước từng ngấm ngầm làm ăn với mấy thương nhân ở khu ổ chuột. Khi lũ trẻ đến tuổi phải rời đi, nhiều đứa bị bán cho những chỗ bắt lao động khổ sai.”

Tifa sững người, khẽ kêu lên một tiếng kinh hãi.

“Giờ nghĩ lại, chắc hắn đúng là một kẻ buôn người, đúng kiểu mà cô vẫn lo sợ gặp phải. Tất nhiên, bọn trẻ chẳng ai biết gì, mà mấy thầy cô hay nhân viên trực tiếp chăm sóc cũng không hay. Sau này khi Nhà Trẻ đổi chủ, người tiếp quản lại chính là X, cậu bé đã đánh Marcellus hôm đó. Tôi nghe nói cậu ấy dành dụm từng đồng gil, đến khi trưởng thành thì mua lại nơi đó.”

“Hả…” Tifa khẽ thốt, giọng vừa ngạc nhiên vừa thoáng thất vọng. “Tôi chỉ chợt nghĩ đến một người trong Avalanche. Có tin đồn rằng anh ta đã quyên góp rất nhiều tiền và thời gian cho Nhà Lá, vì đó là nơi anh ta lớn lên. Tôi tưởng cô có thể từng biết anh ấy, nhưng nghe ra chắc là không rồi.”

“Cô đang nói đến Biggs phải không?”

“Hả?! Vậy là cô biết anh ấy thật à?!”

“Không hẳn là biết trực tiếp đâu. Tôi chưa từng gặp anh ấy, nhưng mấy năm cuối sống ở khu ổ chuột, tôi thường nghe các thầy cô và lũ trẻ nhắc đến tên anh ấy. Ai cũng ngưỡng mộ…”

Giọng Aerith bỗng cao vút, ngắt ngang chính mình. “Khoan đã! Sao tôi không nghĩ ra sớm hơn nhỉ! X chính là Biggs!”

“Gì cơ? Nhưng mà—”

“X từng kể rằng cậu ấy được đưa đến Nhà Trẻ từ khi còn là em bé. Không ai biết tên thật, nên nhân viên tạm gọi là X cho đến khi nghĩ ra tên khác. Cái tên đó dần được lũ trẻ quen miệng dùng luôn. Đến khi X đủ lớn để hiểu chuyện, cậu ấy bảo rằng mình thích nó — nhưng hứa rằng khi rời khỏi Nhà Trẻ, cậu ấy sẽ chọn cho mình một cái tên thật vĩ đại, để cả thế giới phải biết đến. Và cái tên đó chắc chắn là…”

Cả Tifa và Aerith cùng đồng thanh kêu lên: “Biggs!”

Sau vụ ẩu đả ở nhà Elmyra, khi bọn trẻ mồ côi biết Aerith chỉ dùng tên giả, phản ứng của chúng rất khác nhau: có đứa thờ ơ, có đứa bối rối, lại có đứa giận dữ. Nhưng phản ứng của X thì khác hẳn. Cậu kéo Aerith ra một chỗ riêng, kể cho cô nghe câu chuyện về chính tên của mình — có lẽ để giúp cô bớt day dứt. Ai cũng có quyền được chọn cái tên mà mình muốn được gọi, cậu đã nói như vậy.

Khi Aerith kể lại đoạn ấy, Tifa lại thấy mắt mình nhòe đi vì nước.

“Anh ấy lúc nào cũng biết nói những điều đúng đắn,” Tifa khẽ nói, rồi hắng giọng hỏi tiếp: “Tôi có thể kể lại cho Barret nghe chứ? Anh ấy sẽ vui lắm khi biết hết mọi việc Biggs đã làm cho cô và lũ trẻ ở đó.”

Sau khi Meguro và hai đứa con rời đi, Elmyra bảo rằng bà còn vài việc cần giải quyết nên ra ngoài một mình. Khoảng một tiếng sau, bà quay về và kể lại cho Aerith nghe chi tiết mọi việc mình đã làm.

“Trước hết,” bà bắt đầu, “cô sẽ ghé qua Nhà Trẻ Sector 5 để xin lỗi vì vụ bộc phát của Marcellus và nói cho họ biết tên thật của cháu. Cô giải thích với bọn trẻ rằng cháu có lý do riêng khi phải giấu tên thật, nhưng vẫn mong được làm bạn với chúng. Cô cũng nhờ bà quản lý dặn các em nhỏ trong nhà đừng kể chuyện của cháu với người ngoài.”

Bà dừng lại, thở ra nhẹ nhõm. “Cô đã quyết tâm sẽ thành thật hết mức có thể, và may mắn là bà quản lý hiểu chuyện, không hỏi thêm lý do vì sao cháu phải dùng tên khác. Bà ấy cũng bảo cô yên tâm — Jean là một đứa biết suy nghĩ. Thằng bé sẽ biết cách khiến lũ trẻ khác cùng giữ kín bí mật này. Sau đó cô còn ghé thêm vài người quen sống ở cuối con hẻm để nói chuyện.”

“Vâng,” Aerith đáp khẽ.

“Cô nghĩ mọi người đều đáng tin, nhưng để chắc ăn hơn, cô còn ghé qua chỗ Butch. Ông ấy và mấy người số ba khác sẽ thay phiên nhau cho người canh ở quanh nhà mình, phòng khi Shinra hoặc ai đó có ý định tìm đến. Như vậy chắc cháu có thể yên tâm ngủ ngon rồi, đúng không?”

*

Kế hoạch của Elmyra dường như đang diễn ra suôn sẻ. Trong một thời gian ngắn, hai mẹ con được sống trong những ngày bình yên hiếm hoi. Aerith dần quen với việc dùng tên thật khi ở nhà và tên Ronna khi ra ngoài, đồng thời cũng bắt đầu thích nghi với cuộc sống nơi khu ổ chuột. Việc lúc nào trong nhà cũng có người qua lại hóa ra cũng chẳng tệ — cô bé dần quen mặt từng người trong nhóm “số ba”, thậm chí còn thân thiết với vài người mà họ tin tưởng nhất. Meguro vẫn ghé thăm mỗi tháng vài lần, tuy nhiên từ đó về sau, ông không bao giờ dẫn theo hai đứa con nữa.

Một thời gian sau, Butch thông báo ý định nghỉ hưu, và cái tên Carlo bắt đầu được nhắc đến như người có khả năng kế nhiệm.

Rồi đến tháng Hai, Carlo chủ động đứng ra tổ chức tiệc sinh nhật lần thứ tám cho Aerith. Anh ta bảo đó sẽ là một buổi tiệc thật lớn — ai có chút tiếng tăm trong giới làm ăn của gia đình cũng sẽ đến chung vui. Aerith vui sướng đến mức chạy lại ôm chầm lấy Carlo. Cô còn được phép mời bạn bè ở Nhà Trẻ Sector 5 đến dự. (Tuy vậy, Carlo khăng khăng rằng Marcellus và Ronna cũng phải có mặt, dù Aerith van nài thế nào đi nữa.)

Thế nhưng, bao nhiêu chuẩn bị đều đổ sông đổ biển.

Tối trước ngày diễn ra bữa tiệc, Carlo cùng vài người dưới quyền đang bận trang trí phòng khách nhà Elmyra thì Rodin đột nhiên xông vào, mang theo một tin kinh khủng.

Meguro bị nhồi máu cơ tim.

Họ phát hiện ông ngã quỵ ngay trong nhà, và dù vẫn còn thoi thóp, khả năng hồi phục thì vô cùng mong manh.

Chỉ trong chốc lát, mọi ưu tiên đều thay đổi. Vì Meguro đang giữ vai trò điều hành công việc kinh doanh của gia đình, nên hàng loạt trách nhiệm quan trọng cần được phân chia lại. Làm ăn vẫn phải tiếp tục, và cả tổ chức cần giữ được hình ảnh mạnh mẽ. Tiệc sinh nhật của một cô bé tám tuổi giờ chẳng còn nằm trong danh sách quan tâm của ai.

Điều khiến Aerith kinh hoàng là Carlo lập tức tuyên bố buổi tiệc phải hoãn lại — dù khi ấy, cô còn thấy an ủi phần nào vì ít nhất anh ta chưa hủy hẳn.

Dẫu vậy, thật khó để hứng khởi với một buổi tiệc tổ chức vào ngày khác, khi chính ngày sinh của mình lại trôi qua lặng lẽ. Niềm háo hức bước sang tuổi tám của Aerith tan biến. Trong khi người lớn bận rộn chạy ngược xuôi lo việc của họ, cô chỉ biết thu mình trong phòng, vùi đầu vào gối mà khóc. Lúc thì cô tức giận vì Meguro và cơn nhồi máu tim chết tiệt của ông ta, lúc lại dằn vặt vì cảm thấy có lỗi khi nghĩ như vậy.

Sáng hôm sinh nhật, Aerith xuống nhà thì chẳng thấy Elmyra đâu. Trên bàn chỉ có một bữa sáng đơn giản và tờ giấy nhắn rằng bà đã đi sớm để gặp Meguro.

Aerith lẳng lặng quay lên gác mà chẳng buồn động đũa. Một lát sau, cô nghe tiếng lũ trẻ Nhà Trẻ Sector 5 gõ cửa rủ ra chơi, nhưng cô chẳng đáp lại.

Mãi đến gần tối, Elmyra mới trở về.

“Meguro sẽ qua khỏi thôi,” bà nói. “Ông ta đã vượt qua giai đoạn nguy hiểm nhất.”

“Vậy à… Tốt quá rồi.”

“Nhưng nghe chuyện này xem. Ngay cả trong lúc đó, ông ta vẫn bắt cô hứa, rằng nếu có chuyện gì xảy ra, cô phải chăm sóc cho hai đứa con của ông ta.”

“Ông ấy nói gì cơ?!” Aerith kêu lên, kinh ngạc.

Elmyra bật cười khẽ. “Marcellus, Ronna và cháu, tất cả cùng sống chung dưới một mái nhà. Cháu thử tưởng tượng xem? Có lẽ cô và cháu nên cầu nguyện hết lòng để Meguro mau khỏi bệnh thôi.”

Giọng nói ấm áp của cô khiến Aerith cũng bật cười theo.

“Đó là lần đầu tiên cô nghe cháu cười lại kể từ khi mọi chuyện bắt đầu,” Elmyra nói, nụ cười hiền hậu vẫn vương trên môi. “Tối nay chúng ta ra ngoài một chút nhé? Tìm chỗ nào vui vẻ hơn, có đồ ăn ngon cho khuây khỏa.”

“Vâng ạ.”

“Đúng rồi, phải thế chứ. Thật ra cô đã thuê sẵn một người bảo vệ cho buổi đi chơi nhỏ của mình rồi. Chắc cậu ta sắp đến nơi thôi.”

“Ai vậy cô?” Aerith tò mò hỏi.

Câu hỏi còn chưa dứt, chuông cửa đã vang lên.

“Cháu ra ngay đây!” cô bé hớn hở gọi, chạy vội ra mở cửa.

Trong ánh chiều sắp tắt, người đàn ông đứng bên kia lớp kính chỉ hiện lên như một bóng đen mờ. Aerith mở toang hai cánh cửa, háo hức muốn xem người của gia đình nào sẽ hộ tống họ — nhưng trước mặt cô lại là một người hoàn toàn xa lạ.

Hay đúng hơn, khuôn mặt ông ta thì xa lạ, nhưng bộ vest đen tuyền kia thì quá quen thuộc.

Trí óc Aerith lập tức hiện về những ngày trong Tòa nhà Shinra. Mỗi lần bị đưa đến gặp Giáo sư Hojo, luôn có một người đàn ông mặc đúng kiểu vest đó đứng phía sau, lặng lẽ quan sát. Và lần duy nhất cô được diện kiến Chủ tịch Shinra, bên phải ông ta cũng có một người mặc bộ đồ đen tương tự.

Shinra… cuối cùng cũng đã tìm đến cô.

Người đàn ông thoáng sững lại khi thấy chính Aerith là người mở cửa. Rồi môi hắn khẽ nhếch lên, nụ cười nhạt mà mềm mỏng.

“Thì ra là em ở đây,” hắn nói, giọng điềm đạm.

Aerith giật mình lùi lại vài bước, hét lên, “Không… Đi đi!”

Cô vội nấp sau chân Elmyra, bám chặt lấy váy như thể nơi đó là tấm khiên an toàn duy nhất. Trong khi đó, người đàn ông tự tin sải bước vào nhà, gần như phớt lờ sự hiện diện của Elmyra. Khi Elmyra di chuyển để chắn giữa hắn và Aerith, hắn chỉ nghiêng người sang một bên, cúi thấp xuống, nhìn thẳng vào mắt cô bé.

“Aerith,” hắn nói chậm rãi. “Em biết mình không phải là một cô bé bình thường, đúng không? Em là hậu duệ của người Ancient.”

Elmyra lập tức cắt ngang hắn. “Xin lỗi, nhưng cậu không thể tự tiện xông vào nhà người khác như vậy được. Đây là nhà của tôi. Cậu là ai?”

“Thành thật xin lỗi. Tôi đến đây theo lệnh của công ty — tức là Tập đoàn Điện Năng Shinra.”

“Còn trẻ quá để đại diện cho Shinra đấy nhỉ? Họ bắt đầu cử thực tập sinh đi giải quyết chuyện ở khu ổ chuột rồi à? Và tôi vẫn đang đợi cậu tự giới thiệu. Đừng nói với tôi là cậu tưởng chỉ cần nêu tên công ty của mình là tôi sẽ sợ đến cứng họng nhé.”

Khóe môi người lạ co giật nhẹ, vẻ điềm tĩnh trong mắt hắn vụt tắt.

“Tseng,” hắn đáp gọn, giọng trở nên lạnh lùng. “Thuộc Ban Tổng Vụ.”

“Và lý do cậu đến đây là gì?”

“Hiện tại, tôi chỉ muốn có một cuộc trò chuyện ngắn với Aerith.”

“Em không nói chuyện với anh đâu!” Aerith hét lên. “Em không muốn nói chuyện với anh!”

Elmyra tiến lên một bước, nói, “Tôi nghĩ hẳn có sự nhầm lẫn nào đó. Khi nãy cậu gọi con bé là gì vậy? ‘Người Ancient’? Người Ancient là ai?”

Tseng đứng thẳng người, nhìn thẳng vào mắt Elmyra.

“Họ là những người gìn giữ đầu tiên của hành tinh này, những kẻ có tri thức và trí tuệ vô biên, sẽ dẫn dắt chúng ta đến miền đất hứa.”

Hắn quay đi, giơ tay ra như đang giảng giải. “Có người tin miền đất hứa chỉ là huyền thoại, kẻ khác lại cho rằng đó là một phép ẩn dụ. Nhưng chúng tôi tin vào Kinh Thánh theo nghĩa đen, và tin rằng nó hoàn toàn có thật. Cũng vì thế mà Shinra rất mong Aerith có thể giúp chúng tôi—”

Aerith lắng nghe mà kinh hãi. Cô bé hiểu rõ hắn thật sự muốn gì: hắn định đưa cô rời khỏi ngôi nhà này. Cô sẽ không để chuyện đó xảy ra. Không đời nào cô để hắn hay bất kỳ ai khác lôi mình trở lại Tòa nhà Shinra.

“Anh nhầm rồi!” cô hét lên. “Em không phải người Ancient!”

“Nhưng, Aerith… ngay cả khi chỉ có một mình, chẳng phải cháu vẫn nghe thấy những tiếng nói thì thầm bí mật sao?”

“Không! Không bao giờ!”

Aerith quay lưng bỏ chạy, lao lên cầu thang, mỗi bước hai bậc, cho đến khi đến chiếu nghỉ và kịp trốn vào căn phòng thân thuộc. Cô đóng sầm cửa lại, chui ngay xuống chăn, vùi mình dưới lớp chăn dày để tìm chút cảm giác an toàn.

Dù trong phòng không hề lạnh, Aerith vẫn run lên bần bật. Ngôi nhà mới, những người bạn mới, người mẹ mới của cô… tất cả những gì cô đã vất vả gây dựng trong suốt một năm qua dường như sắp tan biến trong chớp mắt, như thể chỉ là một giấc mộng ngắn ngủi và tàn nhẫn về cuộc sống mà cô đáng ra có thể có.

Cô nhắm chặt mắt, cố gắng xua đi nỗi sợ đang dâng trào, hoặc ít nhất là giữ nó khỏi nhấn chìm mình. Thế nhưng, thay vì biến mất, những viễn cảnh kinh hoàng lại hiện lên rõ ràng sau mí mắt khép chặt ấy: cô bị lôi về căn phòng cũ trong Tòa nhà Shinra, bị giam cầm mãi mãi; còn Elmyra thì bị bắt tra hỏi, bị hành hạ vì đã giấu cô.

Cô có thể làm gì đây? Làm sao để ngăn điều đó xảy ra? Aerith muốn biết người thanh niên kia và Elmyra đang nói những gì, nhưng ý nghĩ phải ra hành lang, hé nhìn xuống dưới khiến cô sợ đến tê liệt. Nhỡ hắn nhìn thấy thì sao? Nhỡ hắn đang leo lên cầu thang ngay lúc này, chuẩn bị xông vào phòng thì sao? Nếu—

Cánh cửa khẽ kêu cót két mở ra.

Aerith cuộn chặt chăn hơn nữa, tim đập thình thịch trong lồng ngực.

Nhưng rồi, giọng nói vang lên lại là giọng dịu dàng của Elmyra.

“Cô đã nói chuyện xong với hắn rồi.”

Aerith rụt rè ló đầu ra khỏi chăn. Elmyra bước vào một mình; người đàn ông kia đã biến mất. Trong ánh nhìn của cô tràn đầy thương xót.

“Tội nghiệp… Chắc cháu sợ lắm phải không? Mọi chuyện ổn rồi. Hắn đi rồi, và sẽ không làm phiền ta nữa đâu.”

Elmyra ngồi xuống mép giường, nghiêng người ôm Aerith vào lòng.

“Những gì hắn nói… có thật không? Con thực sự là người Ancient sao?”

Vẫn giữ thói quen đi thẳng vào trọng tâm, Elmyra hỏi mà chẳng vòng vo.

“Thật ra, bọn cháu gọi mình là Cetra,” Aerith đáp khẽ. “À… tức là… mẹ ruột của cháu là người Cetra. Còn cháu thì chỉ… một nửa thôi.”

Elmyra gật đầu, suy nghĩ một hồi. “Người thanh niên tên Tseng đó nói rằng Shinra hối hận về cách họ từng đối xử với mẹ cháu, với  Ifalna. Ít nhất thì họ cũng nhận ra chính vì họ mà bà ấy không chịu tiết lộ điều quan trọng nhất họ muốn biết. Nên bây giờ công ty quyết định chỉ xin cháu một điều duy nhất. Họ chỉ muốn biết vị trí của miền đất hứa. Khi có được thông tin đó rồi, họ sẽ buông tha, sẽ không bao giờ làm phiền cháu nữa.”

Miền đất hứa…

Tất nhiên Aerith đã từng nghe qua. Ifalna đã đôi lần nhắc đến cái tên ấy, nhưng chưa bao giờ giải thích rõ ràng. Cô hoàn toàn không biết đó là nơi nào, hay thậm chí nó có thật hay không. Nghĩa là, dù có muốn, cô cũng chẳng thể cho Shinra câu trả lời mà họ cần. Và điều đó đồng nghĩa với việc họ sẽ chẳng bao giờ chịu buông tha cho cô.

“Cháu không biết…” cô nức nở. “Cháu chẳng biết gì về miền đất hứa cả.”

“Tseng cũng đoán vậy,” Elmyra đáp, giọng dịu dàng. “Nhưng hắn tin rằng, dù bây giờ cháu chưa biết, thì rồi sẽ đến một ngày nào đó, cháu sẽ biết.”

“Cháu không muốn đi đâu hết! Cháu thích ở đây! Cháu muốn được ở bên cô!”

“Cô cũng vậy,” Elmyra nói khẽ, ánh mắt tràn đầy thương yêu. “Chính vì thế nên cô đã đưa ra một đề nghị. Cô nói với hắn rằng, vì ngày nào cô và cháu cũng ở bên nhau, cô có thể quan sát xem có điều gì thay đổi ở cháu không. Nếu một ngày nào đó cháu thật sự thức tỉnh được tri thức đặc biệt nào đó, cô hứa Shinra sẽ là bên đầu tiên được biết. Nhưng đổi lại, họ phải cam kết không được lại gần cháu cho đến khi ngày đó đến.”

Bà mỉm cười mệt mỏi. “Tseng đã liên lạc ngay với cấp trên của hắn và đạt được thỏa thuận chính thức tại chỗ. Phải công nhận, hắn biết cách xoay sở mọi việc.”

“Vậy… vậy là cháu có thể ở lại sao?” Aerith hỏi, giọng khẽ run.

Elmyra nở một nụ cười hiền hậu. “Đúng thế. Và điều mà Tseng sẽ chẳng bao giờ biết được… là cô sẽ thật sự quan sát cháu mỗi ngày, chỉ để nhìn cháu lớn lên như một cô bé bình thường, hạnh phúc, và được an toàn.”

Tiếng còi tàu trầm vang kéo dài vọng khắp khoang hàng, khiến Aerith ngẩng đầu nhìn lên. Tifa vẫn chăm chú lắng nghe, ánh mắt không rời khỏi cô.

“Một khi Shinra đã biết tôi đang ở đâu, thì việc giấu tên cũng chẳng còn ý nghĩa gì nữa. Thế là tôi bắt đầu dùng lại tên Aerith, không chỉ trong nhà mà cả bên ngoài. Và trong một thời gian, cuộc sống của tôi lại yên bình trở lại. Bọn Turks giữ đúng lời hứa, không bén mảng đến gần nhà, còn công việc của gia đình Gainsborough thì vận hành trôi chảy như trước.”

Cô khẽ mỉm cười. “Tất nhiên, không phải mọi chuyện đều suôn sẻ. Mẹ con tôi vẫn có những lần tranh cãi nhỏ. Có những lúc mọi thứ chẳng diễn ra như mong đợi, và tôi chỉ muốn chạy về phòng, trùm chăn mà khóc thôi. Nhưng đó cũng là một phần của cuộc sống bình thường, đúng không? Và theo một cách nào đó, đó chính là điều tôi luôn mong muốn.”

“Bình thường… là một điều tốt,” Tifa khẽ nói, giọng nghèn nghẹn.

Aerith mỉm cười buồn. “Nhưng những điều bình thường chẳng bao giờ kéo dài, phải không? Rốt cuộc, cả thế giới của tôi lại rơi vào hỗn loạn, và cô biết không, nguyên nhân lại là do Marcellus.”

Tifa khẽ rên một tiếng. “Ôi trời…”

Elmyra và Aerith đang ở nhà thì Carlo ghé qua thăm.

“Aerith!” người đàn ông tươi cười cất tiếng chào khi bước vào. “Dạo này thế nào rồi? Chú mang cho cháu một món quà đây.”

Từ chiếc cặp da, ông lấy ra một gói nhỏ kẹo đủ màu. Với Aerith, đó có vẻ là món quà hơi trẻ con đối với một cô bé đã “rất người lớn” ở tuổi thứ mười. Elmyra thì trông có vẻ không tán thành — dù mối lo của bà chắc hẳn là về dinh dưỡng nhiều hơn. Suốt mấy tuần qua, bà không ngừng nhắc đi nhắc lại rằng đồ ngọt chính là kẻ thù số một của hàm răng khỏe mạnh.

Dù sao đi nữa, khi món quà đã nằm trong tay Aerith, Carlo đứng thẳng dậy và nói: “Rồi nhé. Giờ mẹ cháu với chú có chút chuyện rắc rối của người lớn phải bàn. Cháu mang đống kẹo đó lên phòng mà thưởng thức đi, được không?”

“Vâng ạ.”

Cũng là kịch bản quen thuộc thôi — mỗi khi có ai đó trong hệ thống của “gia đình” ghé thăm, mọi việc đều diễn ra như thế. Aerith hiếm khi được nghe kể về những gì đang xảy ra, và cô nhận thấy Elmyra dạo này ngày càng kín tiếng hơn, lại càng thể hiện rõ bản năng người mẹ, nhất là khi chuyện được coi là “quá nghiêm trọng” để lọt vào tai đứa con gái bé bỏng của mình.

Aerith làm ra vẻ ngoan ngoãn đi lên gác, cố tình đóng cửa phòng thật mạnh để người lớn dưới nhà biết rằng cô đã vào phòng. Rồi, không chậm trễ, cô khẽ mở cửa ra lần nữa — lần này thật nhẹ, vừa đủ để lẻn ra hành lang. Cô rón rén bước đến chiếu nghỉ cầu thang, cẩn thận đặt từng bước sao cho tránh mấy tấm ván gỗ vốn thích kêu cọt kẹt.

“… đúng là một rắc rối lớn,” cô nghe Carlo nói. Giọng ông hoàn toàn không hề nhỏ. “Tôi nói thật đấy, là vấn đề nghiêm trọng lắm.”

Rồi ông hỏi Elmyra: “Cô theo dõi tình hình sức khỏe của Meguro sát đến mức nào rồi?”

“Tôi nghĩ tim ông ấy đang hồi phục khá tốt mà.”

“Rất tiếc, đó gần như là phần duy nhất trong cơ thể ông ta còn hoạt động được. Ông ấy mắc ba chứng bệnh mãn tính khác mà tôi còn chẳng phát âm nổi tên, và trời ạ, cô cũng thấy rồi đấy — cái cân nặng khủng khiếp đó. Từ sau khi con bé Ronna ra đời, ông ta bắt đầu tăng cân không phanh. Rồi kể từ khi vợ mất, ông ấy gần như không ngủ, mà đồ ăn thì toàn là loại ngập dầu mỡ hoặc ngọt đến lịm người.”

“Tin tôi đi, tôi biết chứ. Tôi từng khuyên ông ấy rồi. Giờ nghĩ lại, có lẽ tôi đáng lẽ phải cố gắng hơn.”

“Ừ thì, cô và cả nửa cái Sector 5 đều nói thế thôi. Mỗi lần ai đó đề cập, ông ta hoặc là bỏ ngoài tai, hoặc là nổi giận đùng đùng. Dạo này lại còn nói đến chuyện dọn lên Cái Đĩa để điều trị tử tế hơn nữa chứ. Tưởng mình có thể điều hành công việc ngon lành từ cái biệt thự trên trời ấy. Tệ hơn nữa là ông ta tính kéo theo một trong số các số ba lên làm trợ lý. Nghĩa là sẽ có một đứa xui xẻo phải chạy lên chạy xuống suốt ngày để truyền lệnh. Giờ cô thấy vấn đề chưa?

“Tôi biết Meguro bây giờ coi như người điều hành chính, nhưng với phần còn lại của bọn tôi, ông ta vẫn chỉ ngang hàng với cô thôi. Giờ tự tiện tính chuyện dọn lên trên mà chẳng thèm báo cô trước, thế là không đúng. Nói trắng ra, đó là một sự sỉ nhục chết tiệt.”

“‘Chuyện rắc rối của người lớn’… Cậu nói chẳng sai chút nào.”

Elmyra dừng lại một lúc rồi tiếp, giọng kiềm chế. “Nghe này, tôi chỉ dính dáng vào chuyện này vì phải đứng ra thay Clay thôi. Còn lâu nay, tôi đã để mặc Meguro điều hành mọi việc. Điều cuối cùng tôi muốn là bị kéo vào mớ tranh chấp quyền lực đó. Các người muốn đấu đá thì cứ việc, nhưng xin hãy để tôi ngoài cuộc.”

“Cái công việc này là thứ giúp cô có cái ăn cái mặc. Dù cô có giả vờ không quan tâm đi nữa, thì cuối cùng cô vẫn là một phần của nó.”

Elmyra lẩm bẩm điều gì đó mà Aerith nghe không rõ, nhưng cô có thể hình dung rõ ràng tiếng thở dài nặng nề đi kèm theo câu ấy.

“Với lại,” Carlo nói tiếp, “đó vẫn chưa phải phần tệ nhất đâu. Rắc rối thực sự là thằng Marcellus. Thằng nhóc hỗn xược ấy đã bỏ nhà đi. Đó là lý do tôi đến đây. Bình thường thì tôi mặc kệ, nhưng Meguro ra lệnh cho cả nhà phải tổ chức tìm kiếm nó, bao gồm cả cô. Nên đó, xong rồi, tôi đến chỉ để báo lại lời ấy.”

“Trời đất… Tôi phải mấy năm rồi không thấy thằng bé. Nó phải… mười ba, mười bốn tuổi rồi chứ?”

“Đại loại thế. Tuổi đó đủ để tự lo thân rồi. Khỉ thật, tôi mười hai đã bỏ nhà đi rồi. Không hiểu sao Meguro lại làm ầm lên như thế nữa.”

“Còn chuyện gì cậu chưa kể hết cho tôi nghe nữa,” Elmyra nói.

Carlo khịt mũi. “Ừ, thì cả khu này giờ ai mà chả biết Meguro sắp về chầu trời. Thành thật mà nói, đây là chuyện sớm muộn thôi chứ không phải nếu hay không. Có nhiều kẻ thèm muốn miếng mồi Sector 5 lắm, và bọn nó chắc chắn không ngồi yên. Nghe nói Corneo đang muốn nới rộng đế chế, rồi còn hai anh em nhà Manson ở bên kia thành phố cũng dòm ngó. Meguro nghe được mấy chuyện đó, nên giờ trong đầu ông ta nghĩ ngay tới chuyện Marcellus bị bắt cóc. Thành thật mà nói, tôi thấy ông hơi làm quá, nhưng… tôi chẳng biết. Cô nghĩ sao?”

“Nếu là vụ bắt cóc thì sẽ có tin nhắn. Một danh sách yêu sách.” Elmyra đáp.

“Chưa thấy dấu hiệu gì kiểu đó. Ít nhất là chưa. Thằng nhóc đi được gần ba ngày rồi. Theo tôi tính thì chín phần mười là nó chạy trốn thôi. Nhưng ta vẫn phải chuẩn bị cho kịch bản tệ nhất.”

“Hừm… Được. Tôi sẽ để mắt thêm, dù cũng chẳng giúp được bao nhiêu. Cậu biết mà, tôi sống ở phần khá hơn của khu ổ chuột, ít khả năng kẻ bắt cóc chọn chỗ này.”

“Tôi biết. Chúng tôi sẽ dẫn đầu cuộc tìm kiếm. Cô có Aerith để lo lắng, nên tôi chỉ xin cô giữ ý thức cảnh giác. Và nếu thằng con trai đó thật sự bị bắt cóc… Dù cô có muốn giấu hay không, nhìn từ bên ngoài, cô cũng nổi bật chẳng kém gì Meguro. Mà Aerith là con gái cô nữa. Nếu tôi là kẻ hèn hạ tìm vật làm vật trao đổi, tôi biết mình sẽ giở trò với ai. Và tôi cá là cô sẽ giao nộp việc làm ăn ngay lập tức nếu điều đó có nghĩa giữ an toàn cho Aerith.”

Mấy câu cuối của Carlo khiến Aerith lùi lại, nghẹn thở. Cô không còn chú ý bước chân nữa, và sàn gỗ kêu cọt kẹt inh ỏi.

Elmyra gọi gắt từ dưới nhà, “Aerith?”

Khi Aerith không đáp, người phụ nữ thở dài và nói, “Mẹ biết con ở đó, nên tốt nhất là xuống đi.”

Bí mật đã lộ. Cô không còn cách nào khác ngoài phải tuân theo.

Khi xuất hiện trên cầu thang, Carlo hỏi cô đã nghe được bao nhiêu.

“Hầu như tất cả,” cô ấp úng thừa nhận.

“Không sao đâu. Chuyện này chẳng có gì xảy đến với con đâu,” Elmyra an ủi, dù giọng bà nghe có phần căng. “Cẩn thận chẳng hại ai,” bà tiếp. “Có lẽ ta nên rời thành phố tạm thời. Y tá cũ đã chăm Gabriel bây giờ sống ở Kalm. Mẹ chắc chúng ta có thể nhờ bà ấy cho tạm trú đến khi an toàn trở lại.”

“Ừ. Có lẽ đó là một ý hay đấy.” Carlo chen vào.

Tâm trạng của Aerith chùng xuống. Suốt mấy năm qua, cô ngày càng ý thức sâu sắc về gánh nặng mà mình mang đến cho người khác. Kể từ khi nhận nuôi cô, bà Elmyra đã phải hy sinh hết lần này đến lần khác. Và giờ đây, bà lại phải rời bỏ chính ngôi nhà của mình.

“Tôi sẽ thu xếp xe và tài xế đưa hai người đến Kalm,” Carlo nói. “Không, thôi vậy. Để tôi lái. Lâu lắm rồi tôi chưa tự cầm lái, nhưng tôi muốn tận mắt nhìn thấy hai người đến nơi an toàn. Chuẩn bị sẵn túi xách tối nay đi. Tôi sẽ đến đón vào lúc bình minh. Nhớ mang đôi giày tốt và quần áo gọn gàng, vì sẽ phải đi bộ khá nhiều từ đây ra cổng.”

Mọi thứ diễn ra quá nhanh. Aerith chỉ muốn dừng lại, muốn kéo phanh thật mạnh.

Như cảm nhận được nỗi bất an trong lòng cô, Carlo nói thêm: “Sẽ không lâu đâu. Khi mọi chuyện lắng xuống, tôi sẽ đến Kalm đón hai người về ngay.”

Ông mỉm cười, ưỡn ngực đầy tự tin. Elmyra vòng tay qua vai Aerith, siết chặt lấy cô.

*

Bên ngoài trời tối đen, Aerith và Elmyra đã lên giường, cố gắng chợp mắt lấy vài tiếng trước khi khởi hành. Buổi tối hôm ấy, hai người cùng nhau thu xếp những vật dụng thiết yếu, gói ghém trong chiếc va li nhỏ mà Elmyra và Clay từng mang theo mỗi lần đi dã ngoại.

Thế nhưng Aerith không sao ngủ được. Tâm trí cô cứ nhảy từ ý nghĩ này sang ý nghĩ khác, cho đến khi cô chợt tự hỏi Marcellus giờ này đang ở đâu. Cậu ta thực sự bị bắt cóc sao? Hay chỉ đơn giản là đã bỏ trốn? Đã nhiều năm rồi cô không hề nghĩ đến cậu bé ấy, vậy mà giờ đây, giọng nói và những lời cậu từng thốt ra trong khu vườn hôm đó lại vang lên rõ ràng như mới hôm qua. Cô nhớ đến những giọt nước chanh bắn tung tóe trên bàn ăn, và vệt bùn dính trên chiếc áo sơ mi trắng tinh của cậu sau khi bị quật ngã xuống đất.

Dù vậy, khuôn mặt của cậu ta lại thật khó hình dung. Marcellus trông như thế nào nhỉ? Sau trận ẩu đả, cô chỉ nhớ mang máng có một vệt máu mảnh chảy xuống cằm, cùng chiếc mũi tròn hơi phúng phính và đôi mắt nheo lại đầy vẻ giễu cợt…

Khi những nét mặt của Marcellus dần hiện rõ trong ký ức, một luồng rùng mình chạy dọc khắp người Aerith, khiến cô khẽ thì thầm: “Phải rồi… sao mình có thể quên được chứ?”

Bất chợt, ánh sáng le lói lóe lên bên mép rèm cửa sổ. Aerith ngồi bật dậy, tò mò không biết ánh sáng đó từ đâu đến. Khi tia sáng lại chớp lên lần nữa, cô nhẹ nhàng trượt khỏi chăn, bước rón rén đến gần cửa sổ. Kéo khẽ một bên rèm─chỉ vừa đủ để không bị ai chú ý─cô nhìn xuống khu vườn bên dưới.

Ngay tại nơi năm xưa Jean từng đẩy cậu ta ngã xuống đất, Marcellus đang đứng đó.

Aerith thảng thốt kêu khẽ, rồi trong khoảnh khắc tiếp theo, cô cũng đã ở trong khu vườn.

Dưới chân cô, Marcellus nằm ngửa, người bê bết máu.

“Không!” cô hét lên.

Mi mắt của Marcellus chậm rãi nhấc lên, nặng nề. Cậu rên rỉ vì đau, đưa tay về phía đôi chân trần của Aerith, nắm chặt lấy những ngón chân cô khi chạm được vào.

Một luồng rùng mình chạy dọc sống lưng Aerith, rồi khung cảnh quanh cô tan chảy, biến đổi lần nữa.

Giờ đây, cô đang đứng lơ lửng trên một nơi xa lạ. Trước mắt cô là bức tường dài uốn cong mãi ra hai phía, dường như kéo dài vô tận. Vài đoạn hàng rào sắt rách nát lởm chởm đứng trơ giữa đất trời.

Khi quay đầu nhìn lại, Aerith thấy thành phố hiện ra đồ sộ nhưng lại xa vời. Bên kia bức tường là một vùng đất khô nứt kéo dài vô tận, và cô chợt nhớ đến câu chuyện mà mẹ mình từng kể về những vùng hoang địa bao quanh thành phố.

“Cứu… tôi…” một giọng nói rên rỉ vang lên. Aerith nhận ra mình đã hạ xuống mặt đất, nơi Marcellus lại nằm ngay dưới chân cô. Lần này, cô thấy những luồng sáng mờ ảo lấp lánh đang tuôn ra từ lồng ngực cậu, và ngay lập tức, cô hiểu đó chính là sinh mệnh. Bằng cách nào đó, cô vẫn luôn biết. Sự sống của Marcellus đang dần thoát ra, và chẳng bao lâu nữa, nó sẽ tắt hẳn.

“Chúng ta đang ở đâu vậy?” cô thổn thức.

“Sector 6…” cậu rên khẽ. “Gần… gần cổng…”

“Cổng nào?” cô kêu lên. “Tôi không biết chỗ này! Tôi chưa từng đến Sector 6 bao giờ!”

Nhưng rồi cô dừng lại, hít sâu một hơi và nói với cậu: “Cố lên. Tôi sẽ đi tìm người giúp.”

Aerith quay người bỏ chạy, hướng ngược lại bức tường, hy vọng sẽ tìm được đường đến khu ổ chuột hoặc một nơi nào quen thuộc. Chỉ cần một dấu hiệu, một người, một tia hy vọng. Nếu không ai chịu giúp, cô có thể cầu xin, hoặc thậm chí nói ra tên Gainsborough để thu hút sự chú ý.

Thế nhưng, dù có chạy mãi, những đống phế liệu xa xa và đường chân trời méo mó của thành phố bên dưới vẫn chẳng hề đến gần hơn. Trước khi cô kịp hiểu chuyện gì đang xảy ra, cảnh vật xung quanh lại một lần nữa đổi thay, và Marcellus cũng biến mất. Mọi thứ tan rã, chỉ còn lại một màn sương trắng xóa bao phủ lấy cô, nuốt chửng tất cả. Một cảm giác ghê rợn bò râm ran khắp da thịt, và cô cảm nhận rõ rệt từng nhịp đập nặng nề của máu đang chảy trong huyết quản mình.

“Dừng lại đi!” cô gào lên. “Cứu với! Mẹ ơi!”

Giọng của chính cô lúc xa xăm, lúc lại vang dội như sấm bên tai. Màn trắng chuyển dần sang xám, rồi đen, và cuối cùng, thực tại bắt đầu quay trở lại. Khi đôi mắt Aerith học cách nhìn thấy lần nữa, chúng nói với cô rằng mình vẫn đang ở trong phòng, rằng cô chưa từng rời đi. Cô nằm co quắp bên khung cửa sổ, rồi chật vật đứng dậy, mạnh tay kéo tung rèm.

Trong vườn chẳng có gì cả. Chỉ là màn đêm tĩnh mịch, dù ánh bình minh đã bắt đầu len lỏi trên bầu trời.

Cô cảm thấy có người ở ngoài hành lang, và ngay sau đó, cánh cửa khẽ mở. Elmyra ló đầu vào.

“Con dậy rồi à. Tốt lắm. Carlo sắp đến nơi rồi đấy. Mau thay đồ rồi xuống nhà.”

“Marcellus,” Aerith bật nói. “Cậu ấy ở Sector 6. Gần cổng. Cậu ấy bị thương, máu chảy nhiều lắm. Chắc đang đau lắm.”

Đôi mắt Elmyra ánh lên vẻ nghi ngờ, nhưng Aerith vẫn nhìn thẳng, tin chắc rằng mình đang làm điều đúng đắn.

“Được rồi,” Elmyra đáp. “Chúng ta sẽ nói với Carlo.”

Họ không phải đợi lâu. Carlo đến đúng như đã hứa, vào lúc bình minh vừa chạm tới. Dù hắn giục họ lên đường ngay, Elmyra vẫn khăng khăng xin vài lời trước.

“Tôi vừa nhận được tin về chỗ của Marcellus. Nó đang ở vùng rìa khu ổ chuột Sector 6, gần cổng. Có lẽ bị thương và chắc chắn đang gặp nguy hiểm. Kalm có thể đợi. Hãy tìm Marcellus trước.”

Carlo nhíu mày hỏi: “Cô nghe tin này từ đâu?”

“Đừng hỏi. Làm ơn, hãy tin tôi.”

Carlo nhìn Elmyra, rồi nhìn sang Aerith với vẻ sốt ruột, cau có. Nhưng cuối cùng, ông vẫn quay đi. Khi băng qua khu vườn tiến ra con hẻm, bước chân hắn dồn dập, đầy vội vã.

Aerith nhìn chằm chằm vào đôi tay mình, siết rồi lại buông những ngón tay trong đôi găng.

“Và đó là cách người ta tìm thấy Marcellus,” cô kể với Tifa. “Cậu ấy ở gần cổng, ngoài rìa khu Wall Market, y hệt như tôi đã thấy. Khi Carlo tìm được, cậu ấy gần như không còn thở, nhưng họ đã kịp đưa cậu đến bác sĩ, và cuối cùng thì cũng qua khỏi. Chuyện là thế đấy.”

“Nhưng làm sao có thể như vậy được? Mọi thứ thật… kỳ lạ. Tôi biết là mình cứ lặp lại mãi điều này, nhưng… tôi chẳng biết còn cách nào khác để gọi nó cả.”

“Nếu cô hỏi tôi,” Aerith đáp, “thì chuyện đó không chỉ liên quan đến huyết thống đâu. Tôi chỉ là nửa người Cetra, nhưng tôi nghĩ phần lớn nguyên nhân là do môi trường nữa. Có điều gì đó khác biệt… đặc biệt ở nơi nhà Gainsborough xây nên ngôi nhà ấy.”

“Cả đám hoa đó cũng vậy sao?”

“Tôi nghĩ thế. Năm nào chúng cũng tự mọc lên từ mặt đất, hệt như cách mẹ tôi, Ifalna, từng xuất hiện trong phòng tôi vậy. Tôi cho rằng lý do mẹ có thể đến thăm thường xuyên như thế là vì vị trí ngôi nhà giúp việc đó trở nên dễ dàng.”

“Nhưng giờ thì tôi chẳng thể khiến những ảo ảnh ấy xuất hiện nữa, dù có cố thế nào đi chăng nữa. Có thể là vì tôi chỉ mang nửa dòng máu người Cetra, nhưng tôi có linh cảm còn một nguyên nhân khác. Tôi nghĩ hơn hết thảy, chính sự ngây thơ của tuổi thơ đã giúp tôi nhìn thấy những điều đó. Giờ đây, có lẽ tôi đã quá quen với nhịp sống của thành phố, và điều đó khiến giác quan của tôi trở nên mờ nhạt.”

“Tôi thấy như thế là cô đã đánh mất một phần rất lớn của bản thân.”

“Ừ. Giờ chúng ta lại đang trên đường thực hiện nhiệm vụ mới, có lẽ khả năng ấy hẳn sẽ hữu ích lắm.”

Hai người phụ nữ im lặng. Hạnh phúc là thứ mong manh, cũng như những điều kiện để nó tồn tại.

“À!” Tifa kêu khẽ. “Thế rốt cuộc vì sao Marcellus lại ở gần cổng ngay từ đầu? Cậu ta thật sự bỏ nhà đi sao?”

“Ừ. Linh cảm của Carlo hoàn toàn chính xác. Marcellus tức giận vì phải chuyển lên khu trên, nên một đêm đã lén bỏ đi, hướng đến Chợ Phố Wall. Cậu ta lang thang trên phố, tìm một nơi có thể cho mình việc làm, thì đụng độ với đám lâu la của Corneo. Cậu chạy thoát được, nhưng khi ấy đã lạc đường, không biết mình đang ở đâu nữa. Cậu cứ đi mãi, rồi cuối cùng lại tới gần bức tường, đối mặt với một con quái vật.”

“Tội nghiệp… Nhưng chắc hôm đó Carlo đúng là anh hùng rồi.”

“Phải. Ngay cả tôi khi ấy cũng nhìn chú ấy bằng một con mắt khác hẳn. Từ một gã thô lỗ suốt ngày dọa nạt Elmyra, chú bỗng trở thành một người tốt bụng, đáng tin cậy. Mà… lúc đó tôi còn nhỏ, nên thấy ông già lắm. Giờ nghĩ lại, chắc ông mới ngoài ba mươi thôi.”

“Tôi tự hỏi giờ ông ấy đang làm gì nhỉ?”

Marcellus đã được đưa về an toàn. Tuy nhiên, phía gia đình lại không thể bỏ qua thực tế rằng việc cậu suýt chết bắt nguồn từ cuộc chạm trán với đám lâu la của Corneo. Đám côn đồ đó rõ ràng chỉ là những kẻ dưới đáy trong chuỗi quyền lực, có lẽ chỉ lang thang gây rối chứ không hề hành động theo lệnh. Dẫu vậy, cẩn thận vẫn hơn.

Carlo sắp xếp cho hai đàn em của mình, tên là Banco và Zoot, đến ở tại nhà Gainsborough cho đến khi mọi chuyện lắng xuống. Cả hai đều khoảng ngoài hai mươi, tính tình thân thiện, nhưng trong mắt Aerith, họ chẳng có vẻ gì là người có thể bảo vệ ai được cả—nhất là nếu kẻ tấn công đến từ các băng nhóm khác quanh vùng.

Phần lớn thời gian, hai người đó chỉ quanh quẩn lười nhác và ăn ngấu nghiến mọi món Elmyra nấu, lúc nào cũng nở những nụ cười trẻ con khoái chí. Mỗi lần Carlo ghé qua kiểm tra, ông càng trở nên nổi bật như một người chững chạc và đáng tin hơn hẳn.

Trong một lần ghé thăm đặc biệt, Carlo có vẻ khác thường. Khi Elmyra mời ông ở lại ăn tối, ông đồng ý ngay, nhưng lại nhất quyết đòi bà làm món thịt viên chiên nổi tiếng của mình. Dù Elmyra nói rằng trong nhà chẳng còn đủ nguyên liệu, ông vẫn năn nỉ mãi, đến mức cuối cùng bà đành chịu thua mà đi chợ mua thêm. Carlo liền ra lệnh cho Banco và Zoot đi cùng để hộ tống bà.

Aerith ngồi bên bàn ăn, lặng lẽ quan sát toàn bộ cuộc đối thoại. Ngay khi Elmyra và hai người kia vừa bước ra khỏi cửa, Carlo quay sang cô.

“Aerith, chú định hỏi cháu một chuyện…”

Giọng ông ngọt đến mức bất thường.

“Thật ra có một điều cứ khiến chú băn khoăn mãi. Hôm chúng tôi tìm thấy Marcellus, Elmyra lại biết chính xác chỗ cậu ta ở. Nhưng chú chẳng hiểu bằng cách nào bà ấy lại biết được.”

“Ồ…” Aerith cố đáp một cách tự nhiên nhất có thể. “Cháu cũng không biết nữa.”

Cô ra sức giữ vẻ bình thản, nhưng trong lòng biết rõ rằng mình chẳng thể nào giấu được.

“Hừm. Thực ra gần đây trong giới đang lan một tin đồn, nói rằng có lẽ Marcellus đúng là bị bắt cóc thật. Vì, cháu biết đấy, những kẻ đánh cậu ta hôm đó đều có dây mơ rễ má với Corneo.”

“Vâng ạ?”

“Nhưng chuyện còn tệ hơn. Một người bạn đã báo tin cho chú nói rằng… có người bắt đầu nghi Elmyra, rằng chính bà ấy mới là người đứng sau tất cả. Với việc Meguro gần đây tự ý sắp xếp chuyện làm ăn của gia đình mà không bàn với bà, người ta cho rằng Elmyra muốn gửi đi một thông điệp. ‘Liệu mà ngoan ngoãn, nếu không thì chuyện sẽ xấu đi đấy.’

“Chú không muốn tin, nhưng phải thừa nhận là nghe cũng có lý. Bằng không thì làm sao bà ấy biết chính xác chỗ của Marcellus chứ? Cháu hiểu ý chú chứ?”

“Họ nghĩ Elmyra muốn Marcellus bị thương sao?” Aerith sững sờ hỏi.

“Đúng thế. Mà nói thật, điều đó khiến chú rơi vào thế khó xử. Cả nhà thấy chú cứ quanh quẩn ở đây suốt từ khi Clay mất, nên giờ họ bắt đầu nghi ngờ cả chú. Họ nói rằng có lẽ chú và Elmyra đang… à, ý chú là đang bàn tính chuyện bán lại công việc làm ăn của gia đình cho kẻ trả giá cao nhất. Thế nên chú nghĩ sớm muộn gì Meguro cũng sẽ đến tìm chúng ta thôi.”

Một luồng lạnh buốt chạy dọc sống lưng Aerith khi cô nhớ lại Meguro đáng sợ đến mức nào.

“Chú định làm gì bây giờ?!” cô hỏi Carlo.

“Như chú đã nói, mấu chốt là phải tìm ra Elmyra biết chuyện đó bằng cách nào. Nếu có một lý do đơn giản, dễ tin, thì chúng ta có thể giải thích được với mọi người. Dù không dễ gì xóa sạch nghi ngờ, nhưng ít ra sự thật cũng giúp ta có cơ hội để đấu tranh. Và nếu không gì khác, nó cũng khiến chú cảm thấy nhẹ nhõm hơn khi biết mình đang đứng về phía nào.”

Carlo nhìn cô chăm chú, ánh mắt phơi bày rõ sự giằng co trong lòng.

“Nếu cháu biết gì về chuyện đã xảy ra hôm đó…”

Aerith hiểu ngay hàm ý trong câu nói ấy — ít nhất là hiểu ánh nhìn của ông. Lúc này, Carlo vẫn là bạn. Nhưng điều đó có thể thay đổi trong chớp mắt.

Đôi môi cô run lên khi cố nói. Sáng hôm Marcellus được tìm thấy, Elmyra đã dặn rõ ràng: Aerith tuyệt đối không được tiết lộ cho ai biết vì sao cô lại biết chỗ cậu bé.

Nhưng cô phải làm gì đó. Và nếu đây là cách duy nhất để bảo vệ Elmyra…

“Là cháu,” Aerith thú nhận. “Chính cháu thấy cậu ấy trong mơ. À… thật ra không hẳn là mơ, nhưng cháu chỉ biết gọi nó như thế thôi. Cháu gặp Marcellus, và cậu ấy nói cho cháu chỗ có thể tìm được mình. Cháu biết nghe thật kỳ lạ, nhưng đó là sự thật! Thật đấy!”

Cô tưởng mình sẽ bị cười nhạo, nhưng Carlo chỉ trầm ngâm gật đầu.

“Những giấc mơ này… cháu thường thấy chúng lắm sao?”

“Không nhiều, nhưng… giấc mơ về Marcellus không phải là lần đầu.”

“Hừm. Nếu chuyện từng xảy ra trước đó, thì Elmyra tin cháu cũng là điều dễ hiểu.”

Carlo ngồi thẳng người dậy, nở một nụ cười rộng, rồi đưa tay xoa nhẹ lên đầu Aerith.

“Cháu thật sự rất quan tâm đến bà ấy, đúng không?”

Aerith khao khát được biết ông đang nghĩ gì. Cô đã nói thật. Liệu họ vẫn có thể là bạn, hay chừng đó vẫn chưa đủ?

“Giờ sẽ ra sao đây?” cô hỏi khẽ. “Cháu… sợ lắm…”

“Chú cũng vậy, nhóc à. Chú cũng vậy.”

*

Khi Elmyra, Banco và Zoot trở về sau chuyến đi, Carlo lập tức đứng dậy, bước nhanh về phía cửa.

“Có chuyện gấp rồi,” ông nói. “Đành để món thịt viên hôm khác vậy.”

“Trời ạ… Cậu bắt tôi lặn lội ra tận phố, giờ lại định—”

Elmyra bỗng im bặt khi thấy Aerith đang ngồi ủ rũ bên bàn. Bà liếc sang Carlo, nhận ra vẻ nghiêm trọng hiện rõ trên gương mặt ông.

“Chuyện gì đã xảy ra khi tôi đi vắng?” bà hỏi dồn.

“Cái ý định đi Kalm xem ra giờ càng hợp lý hơn. Để tôi thuê xe cho hai người. Hoặc nếu cô vẫn muốn ở lại, tôi có thể sắp xếp cho Aerith đi một mình.”

“Chuyện gì vậy? Chúng ta sắp bị tấn công sao? Là người của Corneo? Hay anh em nhà Manson?”

“Không phải. Là Meguro.”

“Meguro… ? Cậu nói cái gì vậy, tôi chẳng hiểu nổi.”

“Từ lúc ông ta nghe tin chính cô là người cung cấp manh mối giúp tìm thấy Marcellus, người ta bắt đầu đồn rằng cô đang bị Corneo mua chuộc. Cả tôi cũng vậy. Ai nấy đều nói thế.”

“Ai là ‘ai nấy’?”

“Rodin, Marvin, Roger, Bauman, Louis… và quan trọng nhất là Meguro.”

“Cả gia đình… ?”

Đôi mắt Elmyra nhắm chặt lại. Aerith ước gì mình có thể đọc được những gì đang diễn ra trong tâm trí mẹ.

Khi Elmyra mở mắt ra, bà nhìn chằm chằm vào giữa bàn — nơi có tấm ảnh của Clay và Gabriel — rồi ngẩng lên, hướng ánh mắt kiên định về phía Carlo.

“Meguro đang ở đâu?” bà hỏi.

“Ở nhà. Kế hoạch chuyển lên khu trên của ông ta đang tạm hoãn cho đến khi mọi chuyện lắng xuống. Nhà ông ta giờ đóng kín như pháo đài, lính gác khắp nơi. Ôi trời, Elmyra… Đừng nói với tôi là cô định đến đó nhé.”

“Chỉ để nói chuyện thôi. Tôi sẽ nói rõ ràng rằng mình muốn rút khỏi cuộc chơi. Ông ta có thể giữ toàn bộ việc kinh doanh, tôi không cần nữa. Gabriel mất rồi, Clay cũng vậy. Quyền lợi của chồng tôi vốn dĩ chưa bao giờ là của tôi.”

“Khoan, khoan đã! Cô không thể nghiêm túc như vậy chứ!”

“Tôi đã suy nghĩ chuyện này từ lâu rồi. Chỉ vì lo không biết làm sao để sống qua ngày nên tôi còn chần chừ. Nhưng chúng tôi sẽ xoay xở được. Giờ là lúc thích hợp nhất rồi.”

“Nhưng làm thế không giúp cô xóa được nghi ngờ đâu. Ngược lại, Meguro sẽ coi đó là bằng chứng rằng cô thực sự đã về phe Corneo. Tệ nhất là ông ta có thể…”

Carlo ngập ngừng, không nỡ nói hết câu.

“Tôi hiểu. Nhưng đây là việc tôi phải làm. Nhờ cậu trông chừng Aerith giúp tôi, chỉ thêm một thời gian ngắn thôi.”

Vai Carlo trĩu xuống.

“Còn cháu, nhóc?” ông hỏi Aerith. “Cháu đồng ý chứ?”

“Không!”

Giọng Aerith khàn đặc. Một khối nghẹn nơi cổ họng khiến cô không sao thốt nên lời.

Elmyra mỉm cười, đưa tay khẽ vuốt má con gái.

“Chuyện này có thể sẽ mất chút thời gian. Mẹ có lẽ sẽ về muộn. Con ăn tối với Carlo nhé? Và đừng gây rắc rối gì khi đến giờ đi ngủ.”

“Mẹ đừng đi mà!” cô hét lên, nhưng Elmyra đã quay lưng bước đi.

Aerith lao tới, tay vươn ra định níu lấy vạt áo mẹ, song Carlo kịp nắm chặt lấy cánh tay cô.

“Buông cháu ra!” cô gào lên. “Mẹ ơi, đừng đi! Mẹ không được đi!”

Cánh cửa trước khép lại. Elmyra đã rời đi.

Banco và Zoot đứng lúng túng trong góc phòng khách, ngó sang Carlo như chờ lệnh.

“Làm gì đó để ăn đi,” Carlo quát. “Gì cũng được, tôi không quan tâm.”

“Cháu ghét chú, Carlo!” Aerith hét lên.

Một thoáng buồn lướt qua trong ánh mắt người đàn ông, nhưng ông vẫn giữ vẻ cứng rắn.

“Mẹ cháu nói đúng,” ông đáp. “Chúng ta phải làm mọi chuyện theo đúng cách. Rồi một ngày nào đó, cháu sẽ hiểu.”

*

Đến giờ ăn tối, Aerith chẳng thấy đói chút nào. Cô chỉ mới ngồi xuống bàn đã vội xin phép rời đi, để mặc đĩa trứng ốp la mà Banco chuẩn bị còn nguyên vẹn, không đụng đũa.

Lên phòng, cô đi đi lại lại không yên, lòng đầy lo lắng cho Elmyra, chỉ mong bà trở về bình an. Mỗi lần đi ngang qua cửa sổ, cô lại liếc nhìn ra ngoài, chỉ thấy khu vườn vẫn trống trơn, còn ánh sáng ngày tàn thì dần nhuộm tối. Cứ mỗi lần lướt qua cánh cửa, cô lại bước ra hành lang, lắng nghe động tĩnh bên dưới, nhưng chẳng bắt được gì ngoài vài tiếng trò chuyện lặt vặt giữa Carlo và đám đàn em.

Gần nửa đêm, cô chợt nghe tiếng tách đặc trưng của chốt cửa trước được mở.

“Elmyra!” Carlo kêu lên vui mừng. “Tạ ơn trời, cô còn sống!”

“Nếu tôi muốn được ôm, tôi sẽ tự nói,” Elmyra đáp gắt, giọng đầy mệt mỏi.

Aerith lao xuống phòng khách nhanh đến mức suýt ngã lăn khỏi cầu thang. Cô thấy Carlo đang đứng cạnh Elmyra, gãi đầu lúng túng, còn Banco và Zoot thì đứng gần đó, cười khúc khích như hai đứa trẻ.

“Mẹ ơi!” Aerith gọi to.

Elmyra vội bước đến, cúi xuống ngang tầm mắt con gái.

“Mẹ về an toàn rồi, con yêu. Xin lỗi vì đã khiến con lo lắng.”

Aerith xúc động đến nghẹn lời, chỉ biết nhào vào vòng tay mẹ. Cái ôm mạnh đến mức suýt đẩy Elmyra ngã ngửa, nhưng lần này bà không hề phàn nàn.

“Ngày xưa mẹ còn bế con chạy khắp nơi được, giờ thì không nổi nữa rồi. Con lớn từ khi nào thế này?” Elmyra đùa nhẹ, giọng pha chút ấm áp.

Bà ôm chặt lấy Aerith, và trong giây phút ấy, hai mẹ con chỉ lặng lẽ ngồi bên nhau trên sàn gỗ, quên hết mọi thứ xung quanh.

Cuối cùng, Carlo không kiềm được nữa, chen vào:

“Rồi sao? Ông ta nói gì?”

Elmyra nhẹ nhàng đỡ Aerith đứng dậy, rồi cũng từ từ đứng lên. Bà vuốt phẳng lại nếp áo, đáp:

“Ông ấy không còn nghi ngờ việc Marcellus bị bắt cóc nữa. Quan trọng hơn cả, Meguro chưa từng nghi tôi hay ông có dính dáng đến chuyện đó.”

“Cái gì? Nhưng nguồn tin của tôi nói rõ ràng là—”

“Meguro hiểu rõ chúng ta. Ông ấy biết chúng ta không phải hạng người lén lút giấu giếm. Nếu có chuyện gì, chúng ta sẽ nói thẳng.”

“Lão già chết tiệt ấy… Cứ làm như hiểu chúng ta hơn chính bản thân chúng ta vậy.”

Dù buông lời cộc cằn, Carlo lại đang cười rạng rỡ.

Ông ngừng một lát, như đang cố ráp lại mảnh ghép còn thiếu trong đầu, rồi hỏi:

“Vậy mấy lời đồn nhảm mà tôi nghe được là cái quái gì thế?”

Elmyra khoanh tay lại. “Nhắc tôi nhớ xem cậu nghe mấy chuyện đó từ ai ấy nhỉ?”

“Là Butch. Chính Butch nói với tôi. Dù đã nghỉ hưu, ông ta vẫn hay ghé Meguro, bảo là muốn cập nhật tình hình làm ăn của gia đình.”

Elmyra không cần nói gì thêm. Bà chỉ nhướng mày, im lặng nhìn Carlo, để ông tự hiểu.

“Khoan đã… Ý cô là Butch gài tôi sao?!”

Carlo rên lên một tiếng, hai tay vò lấy mặt. Ông bắt đầu đi qua đi lại khắp phòng khách, vừa bước vừa lẩm bẩm tức tối:

“Khốn kiếp… khốn kiếp thật! Đợi đấy, để xem lão già nhăn nheo đó còn dám giở trò gì khi tôi tóm được lão!”

“Bình tĩnh nào,” Elmyra nói. “Tôi vẫn chưa nói hết.”

Carlo dừng lại, nhưng vẫn trừng mắt giận dữ, lỗ mũi phập phồng theo từng hơi thở nặng nề.

“Còn về động cơ của Butch hay vai trò của ông ta trong chuyện này, tôi không rõ. Cậu muốn điều tra thì cứ tùy. Nhưng Meguro đã giao cho tôi một việc cần làm trước khi ông rời đi.”

Bà rút từ trong túi xách ra một chiếc hộp nhỏ, trao cho Carlo.

“Cái gì đây?” ông hỏi, mở nắp hộp và nhìn vào bên trong. Ngay lập tức, cơn giận của ông tan biến, nhường chỗ cho sự kinh ngạc.

Elmyra đáp: “Ấn tín của Gabriel. Nó được chế tác thành một cặp, chiếc còn lại hiện nằm trong tay Chủ tịch Shinra. Chiếc nhẫn này tượng trưng cho mối thiện chí giữa tập đoàn và gia đình chúng ta. Khi Gabriel mất, nó đáng lẽ sẽ được truyền lại cho Clay. Nhưng cơ hội đó chưa bao giờ đến, nên Meguro đã giữ nó suốt từ đó đến nay.”

“Như vậy có nghĩa là…”

“Ấn tín thuộc về người đứng đầu việc kinh doanh của gia đình Gainsborough. Cũng như những thứ này.”

Bà lấy thêm một phong bì trong túi, đưa ra cho Carlo.

“Trong đây là giấy chứng nhận quyền sở hữu tất cả các bất động sản của chúng ta, cùng với bản ghi nhớ gốc quy định các điều khoản hợp tác với Shinra. Cậu cũng sẽ tìm thấy toàn bộ giấy phép và chứng chỉ cần thiết để duy trì hoạt động, và cuối cùng là bản thỏa thuận đã được sửa đổi, liệt kê toàn bộ thành viên hiện tại — từ cấp cao nhất cho đến hạng ba — kèm theo dấu vân tay thấm máu của từng người để xác nhận chuyển giao. Cả gia đình đều đã đồng thuận. Tất cả chúng tôi tin rằng đây là bước đi đúng đắn.”

Bà giơ ngón áp út bàn tay trái lên, chỗ băng nhỏ đã thấm một vệt đỏ, rồi nói thêm: “Tôi cũng đã ký, ngay tại nhà Meguro.”

Banco kêu lên: “Thưa sếp! Bà ấy đang nói cái mà tôi đang nghĩ đấy sao?!”

Elmyra khẽ gật đầu, lại đưa phong bì về phía Carlo.

Elmyra nói: “Meguro chưa có ý định rời cõi đời này đâu. Nhưng ông ta đã nhận ra mình không còn đủ sức điều hành nữa. Dạo gần đây, ông ta lần lượt gọi các quản lý khác tới, thu xếp mọi chuyện để chuẩn bị rút lui. Việc cuối cùng còn lại là đảm bảo rằng cậu cũng đồng ý.”

Carlo há miệng, rồi lại khép lại mà chẳng thốt nên lời. Tay ông chạm đến phong bì, nhưng rồi lại rụt về. Miệng lẩm bẩm: “Chuyện này là sao chứ?”, “Một đống tin như trời giáng thế này mà bảo người ta tiêu hóa sao nổi?”, “Giờ tôi phải làm gì đây?”

Aerith, Elmyra và hai thuộc hạ của Carlo lặng lẽ đứng chờ khi “người kế nhiệm” của gia đình Gainsborough đang vật lộn với quyết định của mình.

Zoot cuối cùng không chịu nổi nữa, hét lên: “Ông là sếp mà, sếp ơi!” Cả nhóm lập tức suỵt anh ta im, và Zoot lại đứng chờ, vừa sụt sịt vừa lau những giọt nước mắt hạnh phúc nơi khóe mắt.

Cuối cùng, phải mất đến ba phút trọn vẹn, Carlo mới đưa ra quyết định. Ông nhẹ nhàng đón lấy phong bì từ tay Elmyra — cánh tay bà vẫn giơ ra suốt thời gian ấy mà không hề run rẩy — rồi đặt nó vào chiếc cặp da đen quen thuộc bên mình.

Sau vài giây trầm ngâm, ông mở cặp, lấy ra một khẩu súng lục. Carlo kiểm tra băng đạn rồi khóa lại, đặt khẩu súng xuống bàn ăn. Tiếng kim loại nặng nề vang lên, khiến dạ dày Aerith thắt lại.

“Xem ra điều này có nghĩa là chúng tôi sẽ không đến đây nữa,” Carlo nói. “Từ giờ, hai người phải tự lo cho mình thôi.”

Aerith bật kêu: “Chú định bỏ rơi mẹ con cháu sao?!”

Mọi chuyện chẳng hợp lý chút nào. Elmyra và Carlo đã được xóa hết nghi ngờ, Carlo cũng đã nhận lời tiếp quản việc kinh doanh của gia đình với sự chấp thuận của cả Elmyra lẫn Meguro. Mọi chuyện tưởng như đã ổn thỏa. Thế thì tại sao Carlo không thể tiếp tục đến thăm họ?

Môi ông run lên, cố ghìm nước mắt: “Phải, chú sẽ ra đi. Nếu chú còn lui tới ngôi nhà này, thì chẳng có gì thay đổi cả. Mẹ cháu muốn rút khỏi cuộc chơi, thì phải khiến người ta tin là bà ấy thực sự rút lui. Nếu không, các băng nhóm xung quanh sẽ vẫn xem bà ấy là mục tiêu, và mọi công sức của chúng ta sẽ uổng phí.”

Ông giơ cánh tay lên che mắt, giọng nghẹn lại: “Aerith, cháu sẽ trở thành một người phụ nữ tuyệt vời. Còn Elmyra, cô vốn đã là như thế rồi. Hãy giữ vững như thế nhé.”

Dứt lời, Carlo đẩy tung cửa chính, lao ra khu vườn như thể không chịu nổi cảnh chia ly thêm một giây nào nữa. Banco và Zoot liếc nhìn nhau, rồi vội vàng chạy theo sau.

Một lát sau, cánh cửa lại khẽ mở. Không nói một lời, cũng chẳng chút do dự, Carlo bước vào, vòng tay ôm chặt Elmyra trong một cái ôm ngắn nhưng mạnh mẽ. Khi buông ra, ông khẽ thở dài, cúi đầu nhìn xuống chân, rồi quay người chạy vội ra ngoài.

Đó là lần cuối cùng Aerith còn được nhìn thấy ông.

*

Những ngày yên bình lại tiếp nối, đến mức Aerith gần như cảm thấy thất vọng. Không có bất kỳ phản ứng trả đũa nào. Không một dấu hiệu nào cho thấy an nguy của Elmyra hay của chính cô bị đe dọa. Ban đầu, Elmyra vẫn giữ khẩu súng bên mình mọi lúc, nhưng sáu tháng trôi qua trong yên ả đã khiến bà tin rằng cả hai thực sự an toàn. Cuối cùng, bà mang khẩu súng cất lên gác mái. Aerith cảm thấy nhẹ nhõm khi không còn phải nhìn thấy nó nữa.

Thỉnh thoảng, cô vẫn tự hỏi không biết Carlo giờ ra sao, và liệu ông có vướng vào rắc rối nào với các băng nhóm xung quanh hay không. Người trong gia đình làm ăn cũng đã thôi không lui tới, và gần như chẳng có tin tức gì về hoạt động của họ lọt đến tai hai mẹ con. Ít nhất là Aerith chưa từng nghe thấy. Cô đoán Elmyra có thể vẫn có những kênh liên lạc riêng, nhưng nếu có thật, bà chưa bao giờ hé lộ.

Dẫu vậy, Elmyra vốn không chịu nổi cảnh rảnh rỗi. Bà thích làm việc, và khi không còn gánh nặng công việc của gia đình, bà chuyển sang những việc giản dị hơn: phục vụ tại quán cà phê nhỏ trong khu, hay tận dụng khả năng dọn dẹp, sắp xếp của mình để giúp ở trại trẻ mồ côi hoặc phòng khám địa phương. Số tiền kiếm được vừa đủ giúp hai mẹ con duy trì cuộc sống.

Điều khiến Elmyra kinh ngạc nhất — sau này bà kể lại với Aerith — là ở đâu trong khu ổ chuột bà cũng có thể tìm được việc. Ngay cả những nơi đã đủ nhân viên cũng sẵn lòng giới thiệu bà cho chỗ khác đang cần người. Dường như ai trong khu cũng đều để mắt đến người thừa kế nhà Gainsborough và cô con gái nuôi của bà, bảo đảm rằng họ chẳng bao giờ phải thiếu thốn thứ gì.

Mọi chuyện thuận lợi đến mức khó mà cho là ngẫu nhiên. Khi Elmyra bắt đầu tìm hiểu nguyên do, một khuôn mẫu nhanh chóng hiện ra.

Hóa ra, gần như ai trong khu cũng có một câu chuyện riêng về người cha chồng quá cố của bà — dù là một ân huệ ông từng ban hay một hành động tử tế ông từng làm cho người thân họ. Gabriel Gainsborough đã giúp đỡ quá nhiều người, đến nỗi trong lòng dân chúng, ông trở thành một huyền thoại thực thụ.

Điều quan trọng nhất là những sinh kế mà ông đã dựng nên cho biết bao gia đình nơi khu ổ chuột. Khi Midgar vẫn còn là một mê cung giàn giáo chưa hoàn thiện, thì mạng lưới tham nhũng của thành phố cũng đã bắt đầu hình thành. Những người lao động tay chân là tầng lớp chịu thiệt thòi nhất — họ từ khắp nơi đổ về, với hy vọng có việc làm ổn định, nhưng rồi phải chen chúc giành giật từng chỗ làm công nhật, với đồng tiền ít ỏi. Giữa Shinra và giới lao động mọc lên hàng loạt kẻ môi giới gian xảo: những tay thầu chụp giật thu phí giới thiệu, ăn hoa hồng, hoặc lấy danh “đảm bảo việc làm” để bòn rút thêm từng đồng gil của công nhân.

Nhưng ở một Sector, mọi chuyện đã khác — nhờ có Gabriel Gainsborough.

Việc quét sạch đám đầu nậu và bọn bóc lột khỏi Sector 5 là một quá trình dài và đẫm máu, song cuối cùng Gabriel cũng khiến dòng tiền từ Shinra chảy trở lại đúng nơi vốn thuộc về nó — vào tay người lao động. Dần dần, ông giành được lòng tin của tập đoàn và thương lượng được những điều kiện tốt hơn cho dân chúng. Khi thành phố gần hoàn thiện, nhiều công nhân đã có thể chuyển sang kinh doanh nhỏ, mở những cửa hàng riêng bằng số tiền dành dụm được. Dù những cơ nghiệp ấy đã truyền qua nhiều thế hệ, cư dân khu ổ chuột vẫn chưa bao giờ quên người đàn ông từng chiến đấu vì tương lai của họ.

Những câu chuyện ấy khiến Elmyra lặng người. Suốt nhiều ngày, nhiều tuần sau, Aerith thường nghe thấy mẹ khẽ thì thầm với chính mình trong lúc làm việc: “Chúng ta thật có quá nhiều điều để biết ơn.”

*

Khi tròn mười ba tuổi, theo thông lệ của những đứa trẻ sống trong Nhà Trẻ Sector 5, ai nấy đều sẽ bắt đầu đi làm đâu đó trong khu. Aerith, vốn đã biết về tục lệ ấy từ lâu, cũng quyết định sẽ làm như vậy.

Thế nhưng đến ngày sinh nhật thứ mười ba, khi cô háo hức nói với Elmyra về kế hoạch của mình, bà đã lập tức gạt phắt đi.

“Tại sao con không được đi làm?” Aerith chất vấn.

“Mẹ đâu có bảo con phải ở nhà mãi đâu. Chỉ là mẹ lo thôi. Hai mẹ con mình đã trải qua quá nhiều chuyện rồi.”

“Nhưng chuyện đó xảy ra lâu lắm rồi mà!”

“Mẹ biết. Nhưng… khi một người đã bị cuộc đời lật ngược quá nhiều lần như mẹ, nó để lại dấu vết đấy. Mỗi khi mọi thứ bắt đầu suôn sẻ và mẹ cho phép bản thân an tâm, thì mọi thứ lại sụp đổ. Có lẽ đó là số của mẹ rồi.”

Elmyra lắc đầu, thở ra một hơi dài.

“Nghe này. Nếu cứ thế này, chẳng khác nào mẹ đang giam con như Shinra giam giữ người khác. Thôi được. Cứ đi tìm việc đi. Nhưng nhớ tìm chỗ nào gần nhà thôi, được chứ?”

“Cảm ơn mẹ.”

Lời thú nhận của mẹ khiến Aerith thấy như vừa được hít thở luồng không khí mới; nó khiến cô nhớ về những ngày đầu họ sống cùng nhau — khi Elmyra luôn chia sẻ mọi điều, và cô cảm nhận rõ ràng mình được yêu thương, chào đón. Nhưng đồng thời, Aerith cũng không khỏi tự hỏi, liệu đã bao lần chính cô là người khiến cuộc đời Elmyra đảo lộn thêm một lần nữa.

Trên chuyến phà, Aerith khẽ thở dài — hệt như Elmyra từng làm.

“Và cuối cùng thì mẹ tôi lo là đúng. Lẽ ra tôi nên nghe lời bà ấy.”

Tifa giật mình thốt lên: “Lại còn gặp rắc rối nữa sao?!”

Aerith gật đầu chắc nịch.

Aerith vốn định tự mình đi tìm việc, nhưng Elmyra đã nhanh hơn một bước: các cô giáo ở Nhà  Trẻ Sector 5 đang cần một người phụ tá, và dường như Aerith chính là người hoàn hảo cho vị trí ấy.

Thế nhưng thật kỳ lạ — khi bắt tay vào làm, Aerith nhận ra rằng “phụ tá” thực ra chỉ là một cách nói bóng bẩy cho việc… dành phần lớn thời gian chơi với lũ trẻ khác. Công việc này chẳng giống với điều cô từng tưởng tượng chút nào.

Khi mơ về việc làm, cô từng nghĩ mình sẽ được lao vào một điều gì đó thật mới mẻ. Yoko, người đã tròn mười ba vài tháng trước, giờ đã rời khỏi trại trẻ mồ côi. Cô bé thuê chung một ngôi nhà cũ với mấy người bạn và dành cả ngày làm những món đồ trang sức thủ công rồi đem ra chợ trong khu bán. Jean và X thì làm việc ở bãi phế liệu, bới tìm linh kiện máy móc, cạo gỉ sét, rồi bán lại cho thợ sửa chữa.

Thế nhưng khi Aerith háo hức kể về công việc của bạn bè và gợi ý rằng mình cũng muốn thử làm điều gì tương tự, Elmyra chỉ mím chặt môi và nhấn mạnh rằng, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, Aerith cũng không được bước chân ra khỏi Sector 5.

Aerith chịu hết nổi.

“Mẹ nói mẹ sẽ không giam con như Shinra mà!” cô hét lên.

“Con đừng nói với mẹ bằng cái giọng đó, cô bé. Mẹ là mẹ của con, và mẹ chỉ đang cố bảo vệ con thôi.”

Thực lòng mà nói, Elmyra trông kiệt sức. Những công việc vặt vãnh rải khắp khu ổ chuột đang bào mòn bà, và Aerith ghét cái cảm giác rằng chính mình là nguyên nhân của điều đó. Nếu ngày ấy cô không xuất hiện ở Sector 5, Elmyra đã chẳng cần rời bỏ công việc kinh doanh của gia đình. Bà vẫn còn liên lạc với Carlo và những người khác, và sẽ chẳng bao giờ phải nếm trải cảnh nhọc nhằn từ những công việc tạm bợ khắp nơi như bây giờ.

Chắc hẳn, sâu thẳm trong lòng, Elmyra cũng cảm thấy như vậy. Hẳn bà phải hối tiếc vì đã hy sinh quá nhiều để chăm sóc cho một đứa trẻ xa lạ. Có lẽ đó chính là lý do đằng sau những quy tắc hà khắc, những giới hạn và giờ giới nghiêm. Đó là cách Elmyra bù đắp cho những năm tháng mà bà đã phải đánh đổi, bị ràng buộc bởi trách nhiệm mang tên Aerith.

Tifa nhăn mặt. “Nghe thật chẳng khác gì vấn đề niềm tin cả.”

“Tôi biết. Tôi thừa nhận mà. Mà thật ra, việc tôi mới mười ba tuổi và đang trong giai đoạn nổi loạn của tuổi dậy thì cũng chẳng giúp gì được. Điều tôi thật sự cần lúc ấy là một thứ gì đó để tập trung vào, giống như cô có võ thuật vậy.”

“Tập luyện giúp đầu óc minh mẫn lắm đấy. Tôi thật lòng khuyên cô nên thử.”

“Ồ, tôi chắc chắn sẽ bắt đầu rèn luyện một chút. Sớm thôi.”

“Nói cách khác là… chẳng bao giờ.”

Aerith bật cười. “Dù sao thì, bất chấp việc tôi suốt ngày than vãn và nghi ngờ bản thân, tôi vẫn tiếp tục đến làm ở Nhà Trẻ Sector 5. Lũ nhỏ ở đó đáng yêu vô cùng, lúc nào cũng vui vẻ khi ở bên tôi, và dường như ngày càng quyến luyến. Đến khi tôi mười bốn tuổi, tôi gần như chẳng còn than phiền nữa, và mọi chuyện trong nhà dường như cũng đang dần yên ổn, không có gì đáng lo cả. Nhưng rồi, đúng như cái kiểu may rủi của cuộc đời…”

Aerith vừa kết thúc một ngày làm việc tại Nhà Trẻ Sector 5. Khi sắp về đến nhà, cô chợt thấy một nhóm người đứng ngay chỗ con hẻm dẫn vào khu đất nhà Gainsborough. Họ đứng chen chúc, quay lưng lại phía cô, chắn gần hết lối đi, dường như đang quan sát ngôi nhà cùng khu vườn với vẻ quan tâm khác thường.

Cô nhận ra có hai phụ nữ và hai người đàn ông trong nhóm, và trong đó, một người đàn ông trông quen quen: dù chưa thấy rõ mặt, nhưng anh ta còn khá trẻ, mái tóc vàng gợn sóng đẹp đẽ khiến cô có cảm giác như đã gặp ở đâu đó…

Khi nhận ra là ai, cô bật thốt: “Rodin!”

Người đàn ông quay lại, nở nụ cười trên môi.

Giờ thì Aerith đã chắc chắn, cô hỏi lớn: “Anh làm gì ở đây vậy?!”

“Aerith! Lâu rồi không gặp, vui thật đấy.”

Giọng Rodin nghe có vẻ thân tình, nhưng Aerith không bỏ sót được những ánh nhìn dè chừng mà anh kín đáo trao cho các đồng hành của mình.

“Em cao lên rồi đấy,” anh nói tiếp. “Bao nhiêu năm rồi nhỉ?”

“Hai năm? Có lẽ hơn thế nữa?”

“Nghe cũng hợp lý đấy.”

Aerith nhìn kỹ hơn ba người còn lại trong nhóm, thắc mắc không biết mình có quen ai khác không.

Người đàn ông còn lại — vóc dáng to lớn, trông trưởng thành hơn nhiều, chỉ có gương mặt vẫn còn nét non nớt — khẽ giơ tay chào cô, nói nhỏ: “Chào.”

Khi anh ta xoay người lại, cô thấy rõ đôi mắt, sống mũi, và khuôn miệng ấy…

“Marcellus?!” cô kêu lên.

“Không chắc là em có nhận ra anh không nữa.”

“Tất nhiên là nhận ra chứ!”

Thật ra, anh đã thay đổi nhiều đến mức khó tin rằng đây là cậu bé năm xưa. Giờ anh đã cao lớn, thân hình vạm vỡ — gần như là bản sao của cha mình.

“Thật ra,” Rodin xen vào, “em nhận ra cậu ta thì tốt quá, đỡ cho bọn anh mất công giải thích. Chuyến đi nhỏ này là ý của Marcellus đấy. Suốt cả tháng nay, ngày nào cậu ta cũng năn nỉ anh dẫn đến đây, cho đến khi anh chịu thua. Cậu ấy bảo phải gặp lại em bằng được, và thế là bọn anh có mặt ở đây.”

Giọng Rodin mỗi lúc một trở nên áy náy, lưỡng lự hơn. Đến cuối cùng, anh lùi lại một bước, ra hiệu cho Marcellus tiến lên thay mình. Trong khi đó, Marcellus liên tục liếc quanh, như thể đang chờ ai đó xuất hiện bất cứ lúc nào.

Sau một khoảng im lặng gượng gạo, Marcellus đưa tay gãi má mấy cái, mặt đỏ bừng rồi nói: “Aerith… Trước hết, anh muốn xin lỗi em. Anh đã nói với em những điều thật tồi tệ. Anh không nên giận em chỉ vì em dùng tên em gái anh, và anh càng không nên gọi em là kẻ trộm. Khi đó anh còn là một thằng nhóc ngu ngốc, suốt ngày giận dữ với tất cả mọi thứ. Em có thể tha thứ cho anh không?”

Aerith cố nở một nụ cười. “Chuyện đã qua rồi mà. Dù sao, được gặp lại anh khỏe mạnh thế này, em cũng mừng lắm.”

Khuôn mặt Marcellus sáng rỡ. “Ừ! Anh đang sống rất tốt! Và tất cả là nhờ em đấy. Hôm đó, khi anh bị đuổi ra gần cổng khu và gặp con quái vật… anh cứ nghĩ mình sẽ chết chắc. Nhưng ngay lúc tuyệt vọng nhất, anh đã mơ thấy em xuất hiện cứu anh.

“Ít nhất thì, suốt một thời gian dài, anh vẫn nghĩ đó chỉ là giấc mơ. Vì rõ ràng, em không thể nào lang thang tận rìa khu ổ chuột Sector 6 được. Em đáng ra phải an toàn ở nhà trong Sector 5. Mà kể cả khi em có ở gần cổng hôm đó thật, chắc gì em đã muốn giúp anh, sau những gì anh từng nói với em. Thế nên, anh không thể nghĩ đó là gì khác ngoài một giấc mơ.”

Anh ngập ngừng một chút rồi nói tiếp: “Nhưng nó thật đến lạ thường. Rồi mấy hôm trước, khi anh nói chuyện với Carlo, ông ấy tình cờ nhắc rằng chính em là người biết chỗ tìm ra anh. Carlo bảo bản thân ông cũng chẳng tin nổi, nên đã giấu chuyện đó suốt bao năm.”

Aerith cứng người lại, không tin nổi rằng Carlo lại tiết lộ bí mật của cô. Chẳng lẽ ông ấy đã phản bội mình thật sao?

Một điều gì đó mách bảo cô rằng tốt hơn hết là không nên xác nhận hay phủ nhận, cũng chẳng nên trả lời gì cả. Cô chỉ mỉm cười yếu ớt, lặng im chờ Marcellus nói tiếp.

“Anh bắt đầu tìm hiểu,” Marcellus nói. “Anh đọc hết mọi thứ có thể về những ảo ảnh và chuyện liên lạc vượt qua không gian, thời gian. Rồi anh nghĩ, có lẽ cuộc gặp gỡ giữa chúng ta hôm đó có liên quan đến dòng sự sống. Em biết về dòng chảy sinh mệnh chứ? Người ta nói đó là một dòng chảy bên trong hành tinh, một dạng năng lượng tinh thần.”

“Ồ… ra vậy.”

Aerith cố hết sức giả vờ không biết gì.

“Thật ra, người ta nói rằng năng lượng mako được khai thác từ chính dòng chảy sinh mệnh. Thứ mà chúng ta đang làm thực chất là—”

“Marcellus!” cô gái trẻ hơn trong hai người phụ nữ đi cùng quát lên. “Anh biết là chúng ta không được phép nói xấu về mako mà! Em sẽ méc cha cho xem.”

Aerith vì quá bất ngờ khi gặp lại Marcellus nên chưa kịp nhìn kỹ hai người con gái đi cùng. Cô gái vừa lên tiếng trông chừng bằng tuổi mình, và ngay khi ánh mắt hai người chạm nhau, Aerith đã biết cô ấy là ai.

“Đúng là anh trai tôi,” cô gái nói, giọng pha chút bực bội. “Đã bắt đầu nói thì không dừng lại được. Này, Aerith. Dạo này cậu thế nào?”

Ronna!

“Tốt lắm,” Aerith đáp. “Thật vui khi thấy cậu cũng khỏe. Còn cha cậu thì sao?”

“Không khá lắm, nhưng chắc chắn tốt hơn từ khi chúng tôi rời khỏi khu ổ chuột. Trước khi chuyển đi, tôi chẳng nhận ra nơi này lại nhiều khói bụi đến thế. Cậu sẽ không tin nổi không khí trên Cái Đĩa trong lành đến mức nào đâu.”

Aerith mỉm cười gượng gạo. Ronna vẫn chẳng khác xưa — vẫn giữ cái cách nói chuyện khiến người khác cảm thấy tủi thân mà bản thân cô dường như chẳng hề nhận ra.

“Còn Carlo thì sao?” Aerith hỏi.

“Ông ấy đang cố gắng hết sức. Giờ thì ông quản lý công việc kinh doanh ổn định rồi. Thật lòng mà nói, tôi từng nghĩ ông không đủ bản lĩnh để sống sót qua chuyện như cuộc chiến giành địa bàn ở Sector 5, nhưng bằng cách nào đó, ông ấy đã vượt qua.”

“Chiến tranh… giành địa bàn sao?”

Câu hỏi của Aerith khiến Ronna thoáng ngạc nhiên. “Cậu thật sự không biết à? Tớ đang nói về cuộc giao tranh ngay sau khi cha tớ nghỉ hưu và Carlo lên thay. Nhớ không? Người của Corneo kéo đến, cùng cả tá băng nhóm khác nữa. Một đám vô danh tràn vào Sector 5, tranh giành địa bàn. Đến khi Carlo và thuộc hạ của ông đẩy lùi được chúng, cả con phố gần như nhuộm đỏ máu. Marvin, Roger và Bauman đều chết trong trận đó.”

“Cái gì cơ?!”

Sao chuyện đó có thể xảy ra được? Nếu thật sự có chiến đấu trong Sector 5, Aerith chắc chắn mình đã phải biết, phải nhìn thấy.

“Dù sao thì,” Rodin xen vào, “mọi chuyện cũng qua rồi. Công việc làm ăn của gia đình giờ an toàn rồi. Các nhóm khác đã quay về chỗ của chúng.”

Anh liếc quanh đầy cảnh giác rồi nói thêm: “Xong rồi chứ? Hai người đã nói chuyện với Aerith rồi, xem như tôi giữ trọn lời hứa. Nếu còn điều gì muốn nói thêm, thì viết thư cho cô ấy vậy.”

Aerith khẽ lên tiếng: “Mẹ Elmyra sắp về rồi. Mọi người không ở lại uống trà sao?”

“Không nên đâu. Bọn tôi không được phép có mặt trong khu vực hạn chế. Tốt hơn là nên rời khỏi đây thôi.”

“Khu vực hạn chế? Là gì vậy?”

“Nó kéo dài từ đây đến tận nhà ga,” Marcellus giải thích. “Shinra lập ranh giới này khi cuộc chiến giành địa bàn nổ ra. Khu vực đó được tuyên bố là vùng phi giao tranh, và ai vi phạm… thì nói thế này nhé, Shinra đảm bảo sẽ ‘xử lý’ họ. Vì vậy, mọi phe đều tránh xa khu này. Đó là điều duy nhất mà tất cả cùng đồng thuận.”

“Họ hạn chế người ta… vì điều gì chứ?”

Câu hỏi của Aerith khiến Ronna tròn mắt ngạc nhiên.

“Cậu hỏi gì kỳ vậy?” cô đáp. “Thì họ hạn chế người ta tiếp cận cậu, chứ còn gì nữa!”

Lời nói ấy khiến Rodin lập tức mất bình tĩnh, sự bồn chồn biến thành hoảng hốt rõ rệt.

“Được rồi! Thế là đủ rồi!” anh tuyên bố. “Anh đã cảnh báo hai đứa đừng nói quá nhiều mà. Giờ thì phải đi thật rồi.”

Anh vội vã thúc giục cả nhóm rời khỏi rìa khu đất nhà Gainsborough. Khi Marcellus đi ngang qua Aerith, anh hứa sẽ sớm quay lại, nói rằng mình rất muốn nói chuyện thêm về những điều kỳ lạ xảy ra hôm cậu suýt chết năm nào. Aerith chỉ đáp một cách mơ hồ, không khẳng định cũng chẳng phủ nhận. Ronna thì mời cô lên tầng trên chơi, và Aerith hứa sẽ hỏi ý mẹ trước.

Nhóm bốn người rảo bước dọc theo con hẻm. Nhưng trước khi rẽ vào khúc quanh đầu tiên, Rodin dừng lại, chỉ về phía người thứ tư — người mà nãy giờ chưa ai giới thiệu.

“Đây là Amber,” anh nói. “Bọn anh sắp kết hôn. Nhờ em báo lại cho Elmyra nhé, nói là anh tiếc vì chưa có dịp ra mắt đàng hoàng.”

Amber vẫn im lặng. Cô ta nhìn Aerith bằng ánh mắt nheo lại đầy cảnh giác, khiến Aerith tự hỏi mình đã làm gì để bị đối xử lạnh lùng như vậy. Người phụ nữ ấy hoàn toàn xa lạ.

Khi Aerith trở về nhà, cô bước đến chiếc tủ thấp đặt ở góc phòng khách, nơi có một lọ hoa duy nhất đang được đặt trên mặt tủ. Cô nhớ rằng chỗ đó trước kia từng đặt chiếc ti vi, rồi tự hỏi từ khi nào lọ hoa kia đã thay thế nó.

Khi ký ức ùa về, Aerith khẽ kêu lên một tiếng kinh ngạc.

Chuyện đó xảy ra khoảng một tháng sau khi họ cắt đứt hoàn toàn liên lạc với Carlo và việc làm ăn của gia đình. Trong lúc dọn dẹp, Elmyra vô tình va vào tủ, khiến chiếc ti vi cồng kềnh rơi xuống đất vỡ nát. Bà định mua cái mới, nhưng lần khất lần hoài cho đến khi… chẳng bao giờ làm nữa.

Liệu đó chỉ là trùng hợp, hay là thêm một cách tinh vi khác để hạn chế lượng thông tin từ thế giới bên ngoài lọt vào ngôi nhà yên tĩnh này?

Tối hôm ấy, khi Elmyra trở về, Aerith kể cho mẹ nghe về cuộc gặp với Rodin và những người còn lại.

“Thật lạ,” Elmyra đáp. “Mẹ không gặp ai trong số họ đã lâu lắm rồi. Họ trông khỏe chứ?”

Thế nhưng vẻ mặt của bà lại chẳng khớp với lời nói. Trong mắt bà ánh lên nét đề phòng — và lo lắng.

“Mẹ ơi,” Aerith lên tiếng dò hỏi. “Mẹ có biết gì về một cuộc chiến giành địa bàn không? Và thứ gọi là khu vực hạn chế nữa?”

Elmyra vội xua tay, rõ ràng muốn đổi chủ đề.

“Họ toàn kể chuyện vớ vẩn cho con nghe thôi,” bà nói. “Mẹ con mình giờ sống trong một thế giới khác rồi. Không cần bận tâm đến những chi tiết vụn vặt trong cuộc sống của Rodin hay những người còn lại nữa.”

“Ngôi nhà này,” Aerith nói dứt khoát. “Và cả khu này nữa. Đây chính là khu vực hạn chế, đúng không? Và ranh giới đó được lập ra vì đây là nơi con sống, nơi con ở suốt ngày. Đó là lý do mẹ nhất quyết không cho con đi làm xa. Mẹ đã ký một thỏa thuận với Shinra, và giờ con bị nhốt trong cái lồng họ dựng sẵn cho mình.”

Đôi mắt Elmyra khép lại. Bà chậm rãi lắc đầu.

“Chuyện không phải như thế đâu. Nhưng con à, ta có thể nói chuyện này sau được không? Hôm nay ở quán cà phê, bình nước bị nứt, mẹ phải lau dọn suốt cả ngày đấy.”

Lại là những lời né tránh. Lại là viện cớ. Lại là dối trá. Máu trong người Aerith như sôi lên, và những lời tiếp theo tuôn ra khỏi miệng cô trước khi kịp kìm lại.

“Nếu công việc mệt mỏi thế thì nghỉ đi!” cô bật lên. “Trước đây mẹ chẳng ngại nhận tiền của Shinra cơ mà! Giờ thì sao, có gì ngăn mẹ nữa chứ?!”

Vừa nói dứt, cô lập tức quay đi, không dám nhìn vào Elmyra — không muốn thấy nỗi đau mà lời nói của mình vừa gây ra. Mọi thứ sau đó trở nên mờ mịt. Cô chỉ nghe thấy tiếng chân chính mình chạy lên cầu thang, rồi tiếng cửa phòng đóng sầm lại. Cô không muốn nói chuyện. Không muốn nghĩ ngợi. Cô chỉ ước có thể biến mất khỏi thế giới này.

“Tôi đã nghĩ là mình thực sự đi quá giới hạn rồi,” Aerith thú nhận. “Tôi tin chắc rằng đó là dấu chấm hết cho cuộc sống của tôi ở Sector 5… và cũng là dấu chấm hết cho quãng thời gian được sống cùng Elmyra.”

“Nhưng khi bọn tôi gặp cô, cô vẫn đang sống với bà ấy mà,” Tifa nói. “Vậy là hai người đã làm hòa rồi đúng không? Cuối cùng mọi chuyện cũng ổn cả chứ?”

Sau cơn bộc phát ấy, điều duy nhất Aerith có thể nghĩ đến là phải rời đi. Cô không thể mãi kéo Elmyra xuống cùng mình được nữa.

Quỳ bên cạnh giường, cô kéo ra chiếc va li cũ phủ bụi — chính là chiếc mà cô và Elmyra từng dùng để chuẩn bị cho chuyến đi sang Kalm năm nào. Cuối cùng, họ đã không đi, và chiếc va li ấy nằm yên lặng dưới gầm giường Aerith suốt bao năm.

Cô lấy quần áo trong tủ, nhét vội vào bên trong, rồi cẩn thận đặt món đồ quý giá nhất của mình vào giữa lớp vải. Cuối cùng, cô nhét hết số gil dành dụm được từ công việc ở Nhà Trẻ vào một túi bên hông, rồi kéo va li xuống nhà, bước ra khỏi cửa.

Bóng tối quen thuộc của con hẻm dần nhường chỗ cho ánh đèn đường chói gắt trên con phố chính của khu. Một người bán hàng quen gọi với theo khi cô đi ngang qua.

“Này, Aerith. Giờ này còn ra ngoài làm gì thế?”

Theo phản xạ, cô buột miệng nói dối. “Cháu chỉ đi Sector 6 một lát thôi.”

“Ôi chao… Đừng nói là cháu định—”

“Không phải đâu,” Aerith vội xua tay. “Chẳng liên quan gì đến Chợ Phố Wall hết.”

“Thế thì cẩn thận nhé. Elmyra mà biết có chuyện gì xảy ra với cháu thì bà ấy xót xa lắm đấy.”

Cô gật đầu chào, rồi tiếp tục đi, bỏ lại người hàng xóm phía sau. Cô men theo con đường chính, trong đầu bất giác gợi lại ký ức về chuyến phiêu lưu cùng mẹ — Ifalna — thuở xa xưa.

Hướng nào đi đến khu ổ chuột Sector 3? — mẹ cô từng hỏi một người phụ nữ đứng gần toa tàu chở hàng.

Bà còn hỏi cả người soát vé đuổi theo họ: Anh có thể chỉ giúp đường đến Sector 3 được không?

Aerith nhớ lại cảm giác kinh ngạc khi phát hiện ra bấy lâu nay họ đã đi ngược hướng hoàn toàn, và rằng những câu hỏi ấy của mẹ chỉ là kế đánh lạc hướng kẻ truy đuổi. Mãi cho đến khi nhìn thấy tấm biển đề “Sector 5”, Ifalna mới để lộ chút manh mối về điểm đến thật sự của họ.

Mẹ từng nghe kể rằng có một nhà thờ trong khu ổ chuột Sector 5. Xưa kia, người ta tụ tập ở đó để cầu nguyện cùng Chúa, nhưng giờ thì bị bỏ hoang, chẳng ai lui tới. Chính vì thế, đó sẽ là nơi ẩn náu hoàn hảo cho mẹ con ta.

Những ký ức về cuộc trốn thoát liều lĩnh của hai mẹ con khiến lòng Aerith nhẹ bẫng, bước chân cũng trở nên vững vàng và tự tin hơn. Vừa đi vừa nghĩ, từng cơn u uất trong lòng dần tan biến kể từ khi cô rời khỏi ngôi nhà của Elmyra. Aerith gật đầu với chính mình — đây là điều đúng đắn. Đây là chuyến phiêu lưu mà cô đã được định sẵn phải đi, một hành trình dang dở nay đến lúc phải hoàn tất.

Theo những gì cô từng nghe, nhà thờ ấy nằm gần như thẳng hướng từ nhà Gainsborough; chỉ cần đi về phía nhà ga và tiếp tục tiến lên là tới. Con đường đó sẽ đưa cô ra ngoài vùng hạn chế — và thật lòng mà nói, điều đó khiến cô cảm thấy dễ chịu hơn.

Đừng bao giờ đánh mất điều đó.

Cách con tìm thấy niềm vui trong mọi thứ.

Những ký ức về Ifalna ùa về, mỗi bước chân lại khiến hình bóng mẹ hiện lên rõ ràng và ấm áp hơn trong tim cô.

Tifa mỉm cười đầy thấu hiểu. “Sau một trận cãi vã lớn ở nhà thì thường là như thế đấy nhỉ? Trong chốc lát, bản thân luôn cảm giác như có đủ dũng khí để làm mọi thứ.”

“Đúng vậy. Tôi phải cứ tiếp tục bước đi. Không được dừng lại mà suy nghĩ, vì chỉ cần ngẫm lại thôi, mọi thứ sẽ sụp đổ hết.”

“Tôi cũng không thể nói hay hơn được đâu.”

“Nhưng lần này thì khác. Tôi đã chứng kiến hậu quả. Vì tôi… mà có người đã bị thương rất nặng.”

Vừa dứt lời thú nhận, Aerith đã nghe thấy Tifa nuốt khan bên cạnh, rõ ràng là lo lắng.

Khi Aerith đến gần nhà ga, một chuyến tàu vừa dừng lại trên sân ga. Nhìn vào thời điểm, có lẽ đây là chuyến cuối cùng trượt xuống từ Cái Đĩa trong đêm.

Cô chỉ liếc qua trong thoáng chốc, định bước đi thật nhanh. Ga ngầm Sector 5 là một phần ký ức của cuộc đời mà cô chẳng muốn nhớ lại. Cô không muốn để ánh mắt mình lướt qua con đường ấy, qua khoảng nền bê tông phía chân ga — nơi mà cô sợ rằng, nếu nhìn lại, mình vẫn sẽ thấy mẹ đang nằm đó, người mềm nhũn, nóng bừng lên trong cơn sốt khi sự sống đang dần rời khỏi thân thể bà.

Cô gần như đã băng qua quảng trường, ra khỏi tầm nhìn của sân ga, thì một ý nghĩ khác chợt lóe lên.

Liệu cô có đang mắc sai lầm không?

Ngay từ khoảnh khắc kéo chiếc va li ra khỏi gầm giường, cô vẫn tự nhủ rằng việc bỏ đi là một điều tích cực. Nhưng có lẽ… trốn chạy thực ra lại là một hành động tồi tệ, gây tổn thương. Sự u ám của ý nghĩ ấy như rút cạn niềm phấn khích và quyết tâm mà cô vừa gắng có — những thứ giờ đây mong manh đến đáng sợ.

Aerith chợt nhận ra, khu vực hạn chế ấy tồn tại không phải để giam cầm cô, mà là để bảo vệ cô khỏi hiểm nguy. Chỉ cần bước qua ranh giới đó, cô sẽ phơi mình trước những mối đe dọa khôn lường. Một bức tường khổng lồ vô hình như dựng lên ngay trước chân cô, chặn lối đi tiếp. Ánh đèn sáng rực của nhà ga và quảng trường dường như đang van nài cô ở lại, cảnh báo rằng chỉ cần rời khỏi vùng sáng ấy, tương lai của cô sẽ trở nên tối tăm và mờ mịt như những con phố phía trước.

Một giọng nói dè dặt, dò hỏi cắt ngang dòng suy nghĩ của cô.

“Aerith?”

Cô quay lại — trước mắt là một người đàn ông khổng lồ, cả vóc dáng lẫn khuôn mặt đều to lớn một cách dị thường. Đôi mắt to. Cái mũi to. Cái miệng to.

Aerith thảng thốt kêu khẽ, còn người đàn ông tiếp lời: “Ta biết ngay là cháu mà. Cháu lớn thật rồi, nhưng ta vẫn nhận ra. Cháu giống hệt mẹ mình. Giống như khuôn đúc vậy.”

Faz. Tâm trí Aerith quay cuồng. Sao ông ấy lại ở đây? Tại sao? Ông vẫn mặc chiếc áo blouse trắng to sụ mà cô từng thấy ông khoác trong những ngày ở tòa nhà Shinra. Vậy có nghĩa là… ?

“Bác nhận nhầm người rồi,” cô nói, vội quay đầu đi và bước nhanh qua ông ta.

Cô nghe tiếng bước chân nặng nề của Faz vang lên phía sau và hiểu rằng mình không còn lựa chọn nào khác — những con phố tối tăm ngoài kia là lối thoát duy nhất còn lại.

“Aerith, đợi đã!” giọng trầm vang vọng gọi với theo. “Chuyện không phải như cháu nghĩ đâu!”

Thực ra, cô cũng chẳng rõ mình đang nghĩ gì. Chỉ biết một điều chắc chắn: cô sẽ không dừng lại để kiểm chứng điều đó.

Vừa đi vừa gần như chạy, Aerith lao dọc con đường đất gập ghềnh ngập bóng tối, đầu óc quay cuồng với hàng loạt giả thuyết. Cô nghĩ đến khả năng Faz đang mang trong lòng cơn giận dữ — mối hận bị dồn nén suốt bao năm, kể từ khi Ifalna lợi dụng ông ta để giúp hai mẹ con trốn thoát rồi bỏ mặc ông lại.

Chỉ ý nghĩ tin tưởng ông hay dừng lại để nói chuyện thôi cũng đã là điều vô lý. Ai biết được ông ta sẽ làm gì nếu bắt được cô?

Tệ hơn, Aerith vốn đã chẳng mấy chắc chắn về con đường đến nhà thờ. Giờ thì vừa phải chạy trốn, vừa bị bóng tối bao quanh, cô càng thêm lạc hướng. Một lúc sau, khi ngẩng lên nhìn quanh, cô nhận ra mình chẳng còn biết mình đang ở đâu, cũng không chắc nhà thờ còn ở phía trước hay không. Con đường đã hẹp lại thành một lối mòn cô độc, hai bên là những đống sắt vụn chồng chất như núi.

Cảnh tượng kim loại gỉ sét khiến cô lóe lên một tia hy vọng. Cô cất tiếng gọi vào màn đêm:

“Jean? X? Hai anh có ở đây không?!”

Không có lời đáp. Niềm hy vọng vụt tắt, trở nên nực cười. Dù đây đúng là bãi phế liệu nơi hai cậu bạn hay nhặt đồ, thì chẳng có lý nào họ còn làm việc khuya đến thế. Thế nhưng, cô vẫn tiếp tục gọi, tuyệt vọng mong tìm thấy bất kỳ ai — miễn không phải chỉ còn lại mình và Faz giữa nơi hoang lạnh này.

Rồi bước chân cô giẫm lên thứ gì đó mềm nhũn và lồi lõm. Cú chạm bất ngờ khiến cô mất thăng bằng, ngã chúi về phía trước. Chiếc va li đập mạnh xuống đất với tiếng rầm khô khốc kèm theo một tiếng rắc, như thể tay cầm đã gãy một phần.

Aerith rên khẽ vì đau, đưa tay sờ soạng quanh chỗ vừa vấp để xem đó là gì. Đầu ngón tay cô chạm vào một bề mặt xốp, trơn nhầy, và ngay khoảnh khắc hiểu ra, cô hét lên thất thanh. Đó là xác của một con quái vật.

Sinh vật ấy mới chết không lâu. Xác nó phát ra âm thanh rì rào kỳ lạ, như hơi thở thoát ra từ bên trong. Dịch thể từ cơ thể nó rỉ xuống đất, bám vào chân và tay trần của Aerith, gây cảm giác tê râm ran dần chuyển thành bỏng rát dữ dội.

“Không sao đâu,” một giọng trầm vang lên. “Nó không thể làm cháu bị thương được.”

Aerith nhận ra Faz đã bắt kịp, giờ đang đứng phía bên kia cái xác.

Vẫn còn nằm sõng soài trên đất, cô ngẩng nhìn ông — thấy lại hình ảnh năm nào của một cô bé bảy tuổi, đối diện với một người đàn ông khổng lồ choán hết tầm nhìn của mình.

Vạt váy của Aerith đã bị xốc lên cao, cô vội kéo nó xuống che đến bắp chân. Chậm rãi, thật cẩn trọng, cô trượt lùi lại, cố giữ khoảng cách với Faz và cái xác, dõi theo từng chuyển động để tìm cơ hội đứng dậy và bỏ chạy.

“Sao cháu có thể nhẫn tâm đến thế?” Faz quát, giọng đầy đau đớn. “Cháu khiến ta lo phát bệnh. Ngày nào ta cũng khóc, tưởng tượng cảnh cháu và mẹ phải sống chui lủi dưới cống, trốn chạy khỏi Shinra. Ta gần như tuyệt vọng rồi, cho đến khi Amber đến nói rằng cô ấy đã tìm thấy cháu.”

“Amber…?” Aerith lặp lại, chưa hiểu rõ.

Nhưng rồi, cô chợt nhớ ra. Cái tên đó — cô vừa nghe không lâu trước đây… Đúng rồi. Người phụ nữ đi cùng Marcellus khi họ đến thăm. Vị hôn thê của Rodin. Bọn tôi sắp kết hôn rồi, anh ta đã nói như thế.

Cô nhớ lại ánh nhìn đầy thù địch mà người phụ nữ ấy ném về phía mình. Giờ thì hóa ra, cô ta có liên quan đến Faz. Nhưng bằng cách nào?

Faz dường như nhận ra sự bối rối trên khuôn mặt Aerith.

“Cháu không nhớ Amber à?” ông nói. “Không hay chút nào. Cô ấy từng giúp cháu đấy. Cô ấy có mặt ở đó để đảm bảo cháu được an toàn, tại Ga Ngầm Sector 4. Amber. Bạn của ta.”

Aerith thở hắt ra một hơi kinh hãi. Người phụ nữ cau có trong bộ đồ bảo hộ rộng thùng thình, lấm lem bụi bẩn… Chính là Amber — kẻ đã lớn tiếng quát mắng cô và Ifalna, từ chối giúp họ xuống khỏi toa hàng.

“Khi Amber nói với ta rằng cô ấy đã biết cháu sống ở đâu, ta lập tức đến Sector 5. Mà thật đúng lúc! Cháu có tin nổi không, chỉ cần muộn hơn chút nữa là cháu đã đi qua ga mất rồi. Ta nghĩ chắc là do Ifalna đấy, bà ấy vẫn đang dõi theo chúng ta, dẫn đường để ta có thể đến đúng nơi, đúng lúc.”

Aerith từ từ đứng lên, giờ thì hoàn toàn chắc chắn rằng có điều gì đó rất không ổn.

Faz lùi lại hai bước, như để chứng tỏ mình không có ý làm hại cô.

“Cháu định đến nhà thờ à?” Faz hỏi.

“Hả? Làm sao bác…?”

“Nhà thờ ấy. Ta từng kể cho Ifalna nghe. Lúc đầu bà ấy có vẻ rất hứng thú. Ta còn đề nghị một ngày nào đó sẽ dẫn bà đến xem. Nhưng rồi đột nhiên bà đổi thái độ. Bà nói đó là một nơi khủng khiếp, ô uế, và bà sẽ không bao giờ đặt chân vào đó. Nhưng sau khi hai mẹ con biến mất, ta nghĩ mãi xem hai người có thể đi đâu. Lúc đó ta mới nhớ đến nhà thờ. Ta đã ghé qua đó vài lần, chỉ để chắc chắn. Ta còn cầu nguyện ở đó nữa. Mong rằng Chúa sẽ giúp ta tìm ra hai người. Nhưng có vẻ Chúa chẳng nghe thấy, nên ta ngừng đến. Có lẽ… chẳng hề có vị chúa nào cả.”

Một tiếng gầm thấp vang lên, cắt ngang lời Faz, khiến người đàn ông khổng lồ quay chậm rãi sang một bên, chăm chú nhìn vào màn đêm.

“Quái vật,” ông khẽ nói. “Ở đây không an toàn đâu. Nhất là vào ban đêm. Ta với cháu nên tìm chỗ trú cho an toàn. Nhà thờ không xa đâu. Cháu có muốn đến đó không? So với quay lại nhà ga thì gần hơn nhiều đấy.”

Aerith cố nheo mắt nhìn qua vai Faz, nhưng ánh sáng từ quảng trường nhà ga đã hoàn toàn biến mất. Nếu lời ông ta nói là thật, thì cô đã chạy xa hơn mình tưởng rất nhiều.

“Có lẽ… tốt hơn nếu cháu—”

“Ôi, Aerith… Ta mong là cháu không định nói rằng ta khiến cháu sợ hơn cả lũ quái vật đấy chứ. Thật sự cháu cảm thấy như vậy sao?”

Cô gật đầu. Cố giấu cũng vô ích. Chắc chắn ông ta đã biết — đã thấy cách cô bỏ chạy khỏi mình, cách cô vẫn đang rụt rè lùi lại từng chút một.

“Vậy thì để ta đi trước nhé?” Faz đề nghị. “Ta sẽ đi trước, còn cháu cứ đi sau, giữ khoảng cách bao xa tùy thích. Nhưng nếu có quái vật xuất hiện phía sau, chúng ta phải chạy, hiểu không? Chạy thật nhanh. Lực lượng tuần tra khu vực không hoạt động vào giờ này, mà ta thì chẳng đủ sức đánh lại lũ quái vật đâu. To xác không có nghĩa là mạnh mẽ.”

Faz mỉm cười nhẹ, rồi lầm lũi bước qua Aerith, tiến về hướng nhà thờ. Cô dõi theo bóng áo blouse trắng nhạt của ông dần tan vào màn đêm đặc quánh.

Ông nói đúng, và Aerith biết điều đó ngay lập tức. Cô sẽ không đủ can đảm để quay lại ga, nhất là khi biết có quái vật quanh đây. Lúc đến cô may mắn không gặp con nào, nhưng chẳng ai đảm bảo vận may ấy sẽ lặp lại. Cô chỉ còn một lựa chọn duy nhất — đi theo Faz.

“Đi cẩn thận đấy!” giọng ông vang lên từ đằng xa. “Phía trước có thêm một xác quái vật nữa. Còn mới y như con đầu tiên. Chẳng dễ chịu gì đâu nếu giẫm phải nó đấy.”

Faz đã nói rằng nhà thờ ở ngay gần thôi. Có lẽ, Aerith nghĩ thầm, lẽ ra cô nên hoài nghi hơn. Họ đã đi mãi, đi mãi, đến mức dường như chắc chắn rằng ông ta chỉ đang tìm cách dụ cô đi theo mình.

Chỉ đến khi họ bước qua cái xác thứ ba — cũng mới chết như hai con trước — Aerith mới nhìn thấy một công trình to lớn, lạ lùng dần hiện ra từ trong bóng tối.

“Không biết ai đã giết chúng nhỉ,” Faz lầm bầm, vừa bước nặng nề lên chục bậc đá dẫn đến cánh cửa đôi dày nặng của tòa nhà.

Aerith chưa từng thấy một công trình nào giống thế. Cô ngẩng đầu, cố nhìn cho hết chiều cao của nó, nhưng hai ngọn tháp phía trước cứ vươn mãi, vươn mãi lên cao, phần chóp của chúng bị che khuất bởi màn đêm đen đặc. Trông chúng hơi thuôn nhọn, có lẽ kết thúc bằng những mũi nhọn vươn lên trời — cô tự hỏi chúng sẽ trông như thế nào vào ban ngày.

Cánh cửa kêu két kétrền rĩ khi Faz dồn hết sức kéo. Cuối cùng, khi chúng mở ra, ông khẽ lách vào trong, quay lại ra hiệu cho Aerith theo sau.

Aerith bước lên từng bậc thang một cách dè dặt. Khi đến nơi, một mùi hương ngọt ngào, quen thuộc thoảng ra từ bên trong cánh cửa mở chào đón cô. Bên trong nhà thờ còn tối hơn nữa, nhưng cô vẫn nhận ra những tấm ván gỗ dưới chân, và ở tận cuối gian điện, một vệt sáng nhợt nhạt, huyền ảo đang tỏa ra từ một khoảng nền không bằng phẳng.

“Hoa đấy,” Faz nói, như thể biết chính xác cô đang nhìn gì. “Chúng mọc ngay giữa lòng nhà thờ. Dù có chúa hay không, thì hẳn nơi này phải rất đặc biệt.”

Dù không muốn đồng tình với bất cứ điều gì Faz nói, Aerith vẫn phải thừa nhận ông nói đúng. Hoa là thứ cực kỳ hiếm hoi trong khu ổ chuột, nên bất cứ nơi nào chúng có thể mọc lên đều là một nơi đáng để ghi nhớ.

Khi Aerith bước chậm rãi vào trong gian điện, cô lập tức được bao quanh bởi mùi hương ngọt ngào quen thuộc — hệt như hương hoa trong khu vườn nhà Gainsborough. Niềm vui ấy, tuy vậy, lại đượm chút tội lỗi. Cô lại nghĩ đến Elmyra: liệu mẹ có còn đang ngủ, hay đã phát hiện ra việc cô bỏ đi? Có lẽ bà đang tất tả khắp các con phố quanh khu nhà, hoảng hốt tìm con gái. Hoặc biết đâu, bà đã nghe người hàng xóm mách và đang vội vã chạy đến Wall Market.

“Cháu nên nghỉ một lát đi,” Faz lên tiếng, cắt ngang dòng suy nghĩ của cô. “Nằm trên hàng ghế kia, gần chỗ hoa ấy. Ta sẽ canh ở cửa cho đến sáng.”

“Cảm ơn bác,” Aerith khẽ đáp, giọng vẫn đầy dè chừng.

Giấc ngủ là điều xa xỉ nhất trong tâm trí Aerith lúc này, thế nhưng cô vẫn lững thững bước sâu vào bên trong nhà thờ, rồi ngồi xuống một hàng ghế gần đám hoa vàng tỏa sáng dịu nhẹ. Một tiếng thở dài chậm rãi, nhẹ như gió thoát khỏi đôi môi cô — và lần đầu tiên trong nhiều giờ liền, cơ thể Aerith mới chịu thư giãn, thoát khỏi cái căng thẳng ngấm ngầm cứ siết chặt từ buổi chiều. Trong thoáng chốc, cô tưởng mình sắp thiếp đi, nên vội tìm một ý nghĩ nào đó để giữ bản thân tỉnh táo.

Nếu mẹ vẫn còn sống thì sao? Nếu chuyến phiêu lưu năm ấy diễn ra đúng như dự định, và hai mẹ con cô đã đến được nhà thờ ngày đó, liệu cuộc đời họ sẽ ra sao? Liệu mẹ có tìm được một công việc để nuôi sống cả hai? Bà từng định làm gì? Và làm sao bà có thể xoay xở được, khi chính bà cũng từng thừa nhận rằng mình chẳng hiểu gì về thế giới bên ngoài?

Liệu hai mẹ con có sống hạnh phúc bên nhau khi Aerith lớn dần? Hay rồi họ cũng sẽ cãi vã, xung đột? Có lẽ, bất kỳ mối quan hệ nào giữa mẹ và con gái — dù có cùng huyết thống hay không — đều phải trải qua những khúc quanh gập ghềnh như thế.

“Aerith?” Giọng trầm của Faz vang lên, vọng từ đầu kia của nhà thờ, đúng như ông đã nói.

“Gì thế ạ?” cô đáp.

“Ta vẫn còn giữ ngôi nhà. Căn nhà ở Sector 3 ấy. Mọi thứ vẫn y nguyên như cũ. Ta vẫn đều đặn trả tiền thuê, để lúc nào cũng có thể quay về.”

“Ồ… Ra vậy.”

“Cháu có muốn sống ở đó cùng ta không?”

Aerith hy vọng mình nghe nhầm, nên đáp lại bằng giọng tươi tỉnh gượng gạo: “Ý bác là… chỉ hai người thôi sao? Bác và cháu cùng sống chung ư?”

Faz không trả lời.

Cô gọi tên ông, rồi lo lắng đứng bật dậy. Khi Faz lên tiếng trở lại, cô giật mình — âm thanh ấy ở ngay sau lưng. Cô quay phắt lại, thấy ông đang đứng sát ngay sau hàng ghế.

“Đúng vậy,” ông trầm giọng. “Cuối cùng thì chúng ta cũng có thể ở bên nhau, tình yêu của ta. Ifalna thân yêu…”

Ông khẽ cười, ánh mắt trống rỗng, nhìn vô định phía trước. Một bàn tay khổng lồ đưa ra phía Aerith, ông lặp lại: “Đi thôi, Ifalna. Giờ ta cùng về nhà nào.”

Những ngón tay dày, ẩm ướt gần chạm đến da cô. Aerith hoảng loạn. Cô vội chụp lấy chiếc va li, định bỏ chạy, nhưng trước khi kịp cử động, Faz đã siết chặt lấy cánh tay cô.

“Buông tôi ra!” cô hét lên.

Cô xoay người, dồn hết sức vào cánh tay còn lại. Chiếc va li nặng nề đập thẳng vào má Faz. Cú đánh mạnh đến mức làm gãy luôn phần tay cầm vốn đã sứt mẻ, khiến cả thân va li văng ra, xoay tít rồi biến mất trong màn đêm. Choáng váng, Faz buông tay, lảo đảo lùi lại vài bước.

“Sao em có thể tàn nhẫn đến vậy?” ông gào lên, nhưng Aerith đã vùng chạy, lách qua những hàng ghế, lao thẳng xuống lối giữa hướng về cánh cửa. Faz đạp chân lên ghế, tung người nhảy qua, đuổi theo cô với sự nhanh nhẹn bất ngờ so với thân hình đồ sộ.

“Đợi đã!” ông kêu. “Ifalna!”

Aerith chẳng định nghe ông nói gì hết. Bàn chân cô đạp lên những tấm ván gỗ mục nát, vang lên tiếng rắc rắc chói tai. Cánh cửa khổng lồ của nhà thờ mở hé. Chỉ còn vài bước nữa là cô có thể thoát ra ngoài. Cô phải chạy, phải thoát khỏi đây, và…

Và rồi sao nữa?

Chắc chắn Faz biết đường đến nhà Elmyra. Amber hẳn đã nói cho ông ta biết. Điều đó có nghĩa, dù Aerith có lần mò qua được màn đêm của khu ổ chuột và trở về an toàn, thì cũng chỉ là chuyện sớm muộn trước khi Faz xuất hiện trở lại, mang theo một kế hoạch khác để lôi cô đi.

Cô không thể mãi sống trong sợ hãi như vậy — cũng không thể để Elmyra gặp nguy hiểm vì quyết định của mình. Cô phải hành động. Phải làm điều gì đó. Phải nghĩ ra cách để Faz không bao giờ tìm thấy cô nữa…

Aerith lao ra ngoài, vào trong đêm tối lạnh buốt. Cô mới chạy được nửa bậc cầu thang đá thì khựng lại.

Cô không tin nổi vào mắt mình. Làm sao Elmyra có thể tìm được cô đến tận đây?

Người phụ nữ đứng dưới chân bậc thang, một tay chống hông, không mặc đồ ngủ mà là trang phục thường ngày — trông như thể bà đã biết chắc Aerith đang ở trong này. Khi thấy con gái chạy xuống, gương mặt bà thoáng hiện lên sự ngạc nhiên, rồi là nhẹ nhõm, rồi đến một chuỗi cảm xúc không tên đan xen. Cuối cùng, ánh mắt bà trở nên cứng rắn, kiên định, và giọng bà vang lên dứt khoát:

“Aerith. Tránh ra.”

Aerith lập tức làm theo, ngoái nhìn lại khi di chuyển sang bên. Faz cũng vừa xuất hiện ở ngưỡng cửa, đang lầm lũi tiến đến gần.

Nhận thấy bóng dáng Elmyra, ông ta hỏi lớn: “Ai đấy? Ai đang ở đó với em?”

Câu hỏi vừa dứt, tay còn lại của Elmyra đã quét sang một bên, nắm chặt thứ gì đó — một vũ khí. Dưới ánh sáng mờ, Aerith không nhìn rõ đó là gì, chỉ thấy Elmyra vung mạnh. Đòn đánh trúng cổ Faz, khiến ông gục xuống với một tiếng rền trầm, nặng nề, rồi đổ sập xuống đất.

Khi Aerith nhận ra thứ vũ khí trong tay mẹ, cô sững sờ đến không nói nên lời. Hóa ra, Elmyra đã lặn lội khắp khu ổ chuột đi tìm đứa con bỏ nhà ra đi — chỉ với một cây chổi trong tay.

Như thường lệ, bà chẳng phí lời. Không một câu hỏi về người đàn ông vừa bị hạ gục, cũng chẳng hỏi tại sao ông ta lại ở đây cùng Aerith. Elmyra chỉ nói gọn:

“Về nhà thôi chứ?”

“Vâng.”

“Không quên gì chứ?”

Aerith giật thót. Chiếc va li! Cô nhớ lại cảnh nó văng khỏi tay cầm và biến mất trong bóng tối.

Elmyra khoanh tay trước ngực, nói: “Thứ gì cũng được, mau quay lại tìm đi.”

“Con đi ngay đây.”

Aerith vội vã chạy ngược lên bậc thang, lấn sâu vào khoảng tối của nhà thờ. Cô đến bên luống hoa, xoay người tìm kiếm khắp nơi, căng mắt nhìn cho đến khi cuối cùng cũng phát hiện chiếc va li nằm lăn lóc gần đó. Hai chốt khóa đã bung ra, quần áo vương vãi khắp sàn. Aerith vội gom hết lại, nhét vào trong, nhưng dù lục tìm kỹ đến mấy, thứ duy nhất thực sự quan trọng vẫn chẳng thấy đâu — chiếc túi vải nhỏ đựng viên materia trắng mà mẹ cô để lại.

“Lâu thế hả?” giọng Elmyra vang lên từ cửa, đầy sốt ruột.

“Mater… của con! Con không tìm thấy nó đâu cả!”

Aerith nghe mẹ khẽ càu nhàu: “Trời đất ơi…”

Nhưng chỉ một lát sau, Elmyra cũng đã cúi xuống bên dãy ghế, cùng con tìm kiếm.

“Nó ở trong một cái túi vải nhỏ,” Aerith giải thích.

“Mẹ biết rồi.”

Dù đang trong cơn hoảng loạn, Aerith vẫn không kìm được một nụ cười. Mọi điều cô từng tự hào, mọi nỗi lo cô từng chịu, từng chi tiết trong cuộc sống — Elmyra đều biết cả.

Thế nhưng, có một điều vẫn khiến cô không hiểu nổi: làm sao mẹ lại biết cô ở đây? Khi đôi tay vẫn mò mẫm dọc theo sàn gỗ, Aerith khẽ hỏi:

“Làm sao mẹ biết con ở đây?”

“Ước gì mẹ có thể nói cho con biết.”

“Hả?”

“Ngay khi con rời khỏi nhà, mẹ đã bật dậy khỏi giường để đuổi theo. Nhưng vừa ra đến vườn, khi đang cố đoán xem con có thể đi đâu, một hình ảnh bỗng hiện lên rõ mồn một trong đầu. Mẹ thấy nhà thờ ở rìa khu ổ chuột, và mẹ biết chắc con đang ở đó.”

“Làm… sao có thể?”

“Như mẹ nói rồi đấy, hình ảnh đó tự nhiên hiện lên thôi. Cũng chẳng phải điều gì lạ nữa đâu. Mẹ chẳng nhớ nổi đã bao nhiêu lần gặp những chuyện kỳ lạ như vậy kể từ khi con xuất hiện. Và vì đã biết chính xác phải đến đâu, nên mẹ mới quay về thay đồ, rồi lấy theo thứ gì đó để… xử lý nếu chẳng may đụng phải chuyện.”

“Trong tất cả những thứ mẹ có thể lấy, mẹ lại chọn chổi ư?”

“Mẹ đâu có bảo là mình nghĩ được rõ ràng đâu. Nhưng mà, trông kết quả cũng ổn đấy chứ?”

Elmyra chỉ tay ra sau vai Aerith. “Nhìn đi.”

Aerith quay lại, ánh mắt dõi theo hướng ngón tay mẹ, đến giữa luống hoa, nơi những cánh hoa dường như đã mọc dày hơn chỉ trong chốc lát. Cô cúi xuống, rà mắt qua khoảng giữa những cánh hoa, và cuối cùng nhận ra mảnh vải mềm của chiếc túi đựng materia mà Ifalna để lại.

Cẩn trọng bước từng bước nhỏ, tránh dẫm lên hoa, Aerith nhẹ nhàng cúi xuống, nhặt lấy chiếc túi và mở ra kiểm tra. Viên materia trắng của Ifalna vẫn nằm an toàn bên trong. Và — có lẽ chỉ là ảo giác của cô thôi — ánh sáng dịu nhẹ của nó dường như còn sáng hơn thường lệ, tỏa ra một vẻ ấm áp khiến lòng cô yên lại.

Aerith cẩn thận lui khỏi luống hoa, định quay lại báo với Elmyra rằng cô đã sẵn sàng về nhà. Nhưng khi vừa xoay người, cô sững lại.

Elmyra đang ngồi trên hàng ghế đầu tiên, đầu cúi thấp, mắt nhắm, hai tay đan vào nhau trước ngực trong tư thế cầu nguyện.

Khi Elmyra mở mắt, nhận thấy ánh nhìn của Aerith, đôi má bà thoáng ửng hồng.

“Hồi còn nhỏ, mẹ cũng hay tạ ơn như vậy,” bà khẽ nói.

“Tạ ơn?” Aerith lặp lại. “Khác gì với cầu nguyện ạ?”

“Hôm nay thì khác.”

“Vậy mẹ… tạ ơn ai?”

“Bất kể là ai đã chỉ cho mẹ biết con đang ở đâu.”

Elmyra khẽ mỉm cười. Rồi bà đứng dậy, bước dọc theo lối giữa hướng về cánh cửa, vừa đi vừa gọi: “Đi thôi. Về nhà nào.”

“Mẹ?”

“Gì thế?”

“Con đói rồi.”

Elmyra hừ mũi: “Đừng có mà được đằng chân lân đằng đầu. Con tưởng mọi chuyện ổn thỏa lại rồi hả? Về đến nhà, mẹ sẽ nói chuyện cho ra lẽ đấy.”

“Vâng ạ.”

Hai mẹ con nhẹ nhõm đến mức quên mất cảnh giác. Và khi Elmyra vừa bước đến cánh cửa gỗ nặng nề của nhà thờ, thì đã quá muộn.

Faz bước ra khỏi bóng tối phía sau cánh cửa, tung một cú đá mạnh khiến Elmyra ngã bật ra.

“Mẹ!” Aerith hét lên.

Cô định chạy đến bên mẹ, nhưng Faz đã lao tới. Aerith lách người né khỏi đôi tay đang vươn ra, chạy đến nhặt cây chổi của Elmyra rơi dưới sàn. Có vũ khí trong tay, cô quay người lại, điên cuồng quất vào cánh tay và ngực của người đàn ông khổng lồ. Nhưng chỉ được vài cú, phần cán gỗ đã nứt toác ra.

Aerith buông rơi mảnh chổi gãy, lùi lại trong nỗi sợ hãi.

“Bên này!” giọng mẹ cô vang lên.

Cô chạy vội đến chỗ Elmyra, và lúc đó mới thấy—trong tay bà là khẩu súng ngắn của Carlo, được nắm chặt bằng cả hai tay, nòng súng chĩa thẳng vào Faz.

Gã trợ lý phòng thí nghiệm khựng lại, mắt dán vào họng súng.

“Thêm một bước nữa là tôi bắn,” Elmyra cảnh cáo.

“Tại sao chẳng ai chịu hiểu tôi chứ?!” Faz gầm lên.

Hắn lại lao tới—và Aerith nghe thấy tiếng súng nổ, khói súng phụt ra nơi đầu nòng.

Đoàng! Đoàng!

Tiếng súng lại vang lên hai phát nữa, rồi thêm nữa, dội khắp gian nhà thờ, âm thanh chồng lên nhau đến mức không thể đếm nổi bao nhiêu viên đạn đã được bắn ra. Khi băng đạn trống rỗng, tiếng nổ chát chúa nhường chỗ cho loạt cạch cạch khô khốc, khi Elmyra vẫn tiếp tục bóp cò trong hoảng loạn.

Nhưng Faz vẫn tiến lại, chậm rãi và nặng nề, dường như chẳng hề hấn gì. Chiếc áo blouse trắng của hắn lấm lem bụi bẩn, song Aerith chẳng thấy vết máu hay dấu thương tích nào.

Miệng hắn lảm nhảm điên dại, lặp đi lặp lại một câu duy nhất: “Ifalna… Ifalna của ta…”

Khuôn mặt Elmyra nhăn lại vì căm phẫn. Bà nhìn khẩu súng như nhìn một món đồ vô dụng, rồi thét lên mắng nó là “đống sắt phế thải” trước khi ném thẳng về phía Faz. Khẩu súng bay vọt lên, lướt qua đầu gã khổng lồ.

“Mẹ!” Aerith hét. “Chạy đi! Mình phải—”

Một tiếng nổ vang lên dữ dội, chói tai đến mức tưởng như xé toạc cả không khí xung quanh. Aerith khựng lại, không hiểu chuyện gì vừa xảy ra cho đến khi quay đầu nhìn về phía Faz.

Gã đàn ông khụy xuống, đầu gối nện mạnh xuống sàn gỗ. Tay phải hắn bấu chặt lấy bờ vai trái, nơi trên áo đã loang rộng một vệt đỏ thẫm. Aerith sững người—Faz bị bắn. Nhưng ai là người nổ súng? Cô đảo mắt nhìn khắp gian nhà, dọc theo tường, qua những hàng ghế—chẳng có ai khác cả.

“Đi thôi,” Elmyra nói, giọng bình tĩnh đến lạ lùng sau tất cả những gì vừa diễn ra.

Faz ngã sập xuống, thân hình to lớn đập mạnh xuống sàn khiến mặt gỗ rung lên dưới chân Aerith.

Cô nhìn hắn, trong lòng nỗi sợ dần nhường chỗ cho thương cảm. Cô khẽ thì thầm: “Cháu xin lỗi…”

“Elmyra giục: “Đi nào, Aerith. Nhanh lên.”

Bà sải bước vội vã, chỉ cúi xuống một lần để nhặt hai mảnh gãy của cây chổi.

Aerith lí nhí thêm một lời xin lỗi cuối cùng với Faz, rồi ôm chặt chiếc va li vỡ nát, chạy theo sau mẹ.

“Mẹ?” cô hỏi, giọng run run. “Viên đạn đó… từ đâu ra vậy? Ai bắn Faz?”

“Không biết,” Elmyra đáp, khẽ lắc đầu. “Nhưng mẹ đoán được.”

Bà ngẩng lên nhìn ra màn đêm ngoài cửa, rồi nói thêm, giọng trầm hẳn xuống:

“Có vẻ như vùng hạn chế vừa mới mở rộng thêm rồi.”

Sự thật dần hé mở, và Aerith đảo mắt khắp gian nhà thờ thêm một lần nữa — lần này là để tìm những bóng người trong bộ vest đen tuyền đặc trưng. Cô khẽ gật đầu, lòng dâng lên một cảm giác vừa rùng mình vừa biết ơn. Đêm nay thôi, chỉ đêm nay, cô thầm nghĩ, có lẽ mình nên nói một lời cảm ơn.

“Cô có gặp lại gã Faz đó bao giờ không?” Tifa hỏi, giọng đầy lo lắng.

“Không… nhưng đôi khi tôi nghĩ là có—và tôi chết sững tại chỗ… cho đến khi nhận ra đó chỉ là người khác thôi.”

“Tôi tin điều đó đấy.”

Dù đã nhiều năm trôi qua, trong lòng Aerith, hình ảnh về Faz vẫn mờ nhòe giữa kinh hoàng và thương cảm. Cô biết mình không muốn gặp lại hắn, nhưng đồng thời cũng hiểu rằng số phận của người đàn ông ấy gắn chặt với những gì cô và Ifalna đã làm. Có lẽ, để thật sự được giải thoát khỏi mớ cảm xúc rối ren ấy, cô phải một lần đối mặt với Faz. Cô tự hỏi liệu ngày đó có đến không—và nếu có, nó sẽ đến dưới hình thức nào.

“Nếu cô muốn tâm sự, chị luôn ở đây,” Tifa nói khẽ.

Aerith thấy lòng ấm lại—như mọi lần cô ở cạnh Tifa. Bầu không khí dịu dàng, chân thành của người phụ nữ này khiến cô dễ dàng mở lòng về quá khứ.

“Thực ra,” Aerith nói, nụ cười tinh nghịch thoáng hiện, “tôi đang muốn bàn chuyện làm ăn cơ.”

“Làm ăn… kiểu gì cơ?”

“Cô biết đấy. Chuyện… làm ăn.” Aerith ngừng một nhịp rồi nói thêm, “Ý tôi là… con trai.”

“À… loại làm ăn đó hả.”

Tiếng kim loại va chạm vang lên chói tai, cắt ngang cuộc trò chuyện. Cả hai lập tức kiểm tra lại mũ bảo hộ, rồi nhanh chóng nhìn xuống trang phục cải trang của mình.

Tiếp theo, họ quay sang nhìn nhau, đồng loạt giơ ngón trỏ lên môi, khẽ “Suỵt!”

Tiếng bước chân nặng nề vọng qua khoang tàu, đi men theo phía bên kia của đống hàng cao nơi Aerith và Tifa đang ẩn nấp.

Tifa lặng lẽ trượt người ra sát mép, sẵn sàng tung đòn ngay khi kẻ lạ xuất hiện.

Từng giây trôi qua. Lồng ngực Aerith như bốc cháy—cô mới nhận ra mình đang nín thở.

Tiếng chân dừng lại. Rồi một giọng nói quen thuộc vang lên:

“Là tôi.”

Gương mặt Tifa giãn ra, tràn ngập vẻ nhẹ nhõm. Một lúc sau, cô cười tinh nghịch:

“Phiên họp tạm hoãn—đến đây thôi.”

Vừa lúc đó, Cloud xuất hiện từ khúc quanh, chiếc mũ bảo hộ Shinra kẹp dưới cánh tay. Anh nhìn hai người phụ nữ, cau mày “Hửm?” đầy thắc mắc—và ngay lập tức, nụ cười bật khỏi môi họ, xen lẫn những tiếng cười khúc khích cố nén.

Chương trước Trang chính Chương sau

You might also like
Leave A Reply

Your email address will not be published.