Cơn gió thoảng qua cánh đồng cỏ xanh rì thổi bay mái tóc của Tifa Lockhart, khiến cô nhớ về quê nhà. Khi còn sống ở ngôi làng ấy, mái tóc cô lúc nào cũng rối bù bởi những cơn gió gào thét từ núi Nibel thổi xuống.
Đi ngay phía trước là Aerith Gainsborough. Cô vung tay chỉ vào vùng đồng cỏ trải dài bất tận và hỏi:
“Ê, cô quen với kiểu phong cảnh thế này chưa?”
Tifa chỉ mới gặp cô gái kia vài ngày trước, nhưng lại thấy rất dễ trò chuyện cùng cô. Thật vậy, chỉ trong vài tiếng sau lần gặp đầu tiên, họ đã trò chuyện rôm rả và đùa giỡn như những người bạn cũ.
Một cơn gió khác lại lướt qua thảo nguyên, làm cỏ lay động thành từng đợt như sóng vỗ. Tifa quay lại nhìn về hướng họ đã đi qua, cảm nhận làn gió thổi vào lưng khi cô xoay người. Cô khá bất ngờ khi nhận ra nhóm họ đã đi được một quãng đường dài đến thế.
Khi Tifa bước tiếp, Aerith đã tiến sát đi bên cạnh cô.
“Ý cô là, tôi từng thấy những cánh đồng bất tận như thế này chưa à?” Tifa đáp.
“Không, ý tôi là chuyện đi bộ ấy. Hàng giờ liền. Trước là vùng đất cằn cỗi, giờ thì là đồng cỏ.”
“Tôi cũng không thấy phiền, chắc vậy. Coi như là tập thể dục tốt mà.”
Aerith bật cười. “Gì thì gì, cuối cùng cũng quy về chuyện rèn luyện sức khỏe với cô hết, đúng không?”
“Nếu được chọn,” Tifa tiếp lời, “tôi sẽ chọn một con đường mòn đi bộ trên núi còn hơn. Ít ra thì cảnh vật thay đổi liên tục trên đường đi.”
“Đúng rồi đấy! Từ lúc rời khỏi thành phố đến giờ, cứ như thể bọn mình đi lòng vòng mãi không dứt vậy. Không có điểm dừng! Tôi từng mơ đến chuyện được picnic ở một cánh đồng rộng lớn, nhưng nếu đây là tất cả những gì đồng cỏ có thể đem lại thì tôi xin từ chối.”
“Tôi nghĩ chuyện này giống đi bộ đường dài hơn là picnic đấy. Picnic là để ngồi xuống ăn uống và vui chơi mà.”
“Cô từng đi picnic bao giờ chưa? Một buổi picnic thật sự ấy?”
“Rồi chứ.”
Tifa hồi tưởng về những ngày thơ bé ở làng quê.
“Ý tôi là… đại loại thế,” cô nói rõ thêm. “Chúng giống picnic lắm. Chỉ là bọn tôi gọi bằng một cái tên khác.”
“Thế các cô gọi là gì?”
Mặt Tifa ửng hồng, cô nhìn xuống đất và đáp nhỏ: “Tiệc trà.”
Một tiếng khịt mũi khẽ khàng vang lên. Tifa ngẩng lên đúng lúc nhìn thấy làn sóng cười lan dần qua cơ thể Red XIII. Con thú ấy—bởi vì đúng là một con thú, ít nhất là về hình dạng—đung đưa cái đuôi rực lửa của mình qua lại theo từng bước chân.
Dù Tifa đã chấp nhận nó là bạn đồng hành, cô vẫn phải thừa nhận rằng sự khác biệt giữa hình dáng thú vật và khả năng nói chuyện như con người của nó khiến cô cảm thấy có phần bất an.
Đôi mắt Aerith sáng rỡ. “Kể cho tôi nghe đi! Tôi muốn nghe hết về những buổi tiệc trà của cô!”
Nhưng ngay cả khi bắt đầu trả lời, Tifa chợt nhận ra rằng… cô cũng không biết nên bắt đầu từ đâu nữa.
Nibelheim là một ngôi làng nhỏ nằm dưới chân núi Nibel. Từ xưa đến nay, nơi này luôn là một cộng đồng khiêm tốn, ban đầu được thành lập như một trại tiền phương vô danh dành cho những kẻ thám hiểm với ánh mắt thèm khát gil, khao khát khám phá hệ sinh vật độc đáo của ngọn núi này. Ngay cả sau khi Nibelheim được công nhận là một khu dân cư có tên gọi chính thức, nó vẫn chỉ là một điểm dừng chân đơn sơ nơi hoang dã, với vài hộ gia đình cung cấp chỗ nghỉ và thức ăn cho các nhà phiêu lưu trên đường lên núi.
Phải đến khi cộng đồng này lọt vào tầm ngắm của Tập đoàn Shinra, nơi đây mới bắt đầu mang dáng dấp của một ngôi làng đúng nghĩa. Tập đoàn khi ấy đang tìm một địa điểm tách biệt hoàn toàn với con mắt soi mói của Cộng hoà Junon để tiến hành các nghiên cứu tối mật và tiên tiến bậc nhất, và núi Nibel đã trở thành lựa chọn lý tưởng. Năm đó là 1960, một năm sau khi năng lượng mako được phát hiện, và Shinra lúc bấy giờ đang vô cùng sốt sắng tìm hiểu mọi khả năng khai thác nguồn tài nguyên mới mẻ này. Công trình đầu tiên được khởi công là khu nghiên cứu sau này được biết đến với tên gọi Dinh thự Shinra. Tiếp đến là Lò phản ứng Nibel – một dự án khổng lồ khiến ngôi làng núi nhỏ bé bỗng chốc tràn ngập những công nhân đến từ khắp nơi trên cả nước. Nếu từng có thời kỳ nào Nibelheim được xem là phồn thịnh, thì chính là những năm ấy.
Nhưng đến năm 1968, việc xây dựng lò phản ứng hoàn tất, và dòng người lao động cũng rời đi. Chỉ còn một nhóm nghiên cứu nhỏ lưu lại, cùng với vài dân cư được Shinra thuê để vận hành và duy trì các cơ sở mới của họ. Cuộc sống ở Nibelheim lại trở nên tĩnh lặng như trước.
Theo thời gian, vị trí xa xôi của các cơ sở này từ một lợi thế dần trở thành gánh nặng. Khi lò phản ứng xuống cấp, Shinra không thấy cần thiết phải nâng cấp, mà chỉ giảm dần hoạt động đến mức gần như ngừng hẳn – ít nhất là trên thực tế. Ngôi làng, vốn không có ngành công nghiệp nào khác để dựa vào, bắt đầu chứng kiến dân số sụt giảm. Mọi thứ đều phụ thuộc vào Shinra. Dòng tiền duy nhất chảy vào là khoản phí sử dụng đất mà công ty trả, được bổ sung chút ít bởi tiền công của nhóm công nhân bảo trì ngày càng ít ỏi. Toàn bộ sự tồn tại của Nibelheim gắn liền với hai cơ sở cũ kỹ mà Shinra dường như sẵn sàng xoá bỏ bất kỳ lúc nào.
Dân làng đồng lòng rằng phải có điều gì đó thay đổi. Họ tranh luận không ngớt về những cách để đảm bảo tương lai cho cộng đồng của mình, nhưng rốt cuộc vẫn không tìm được con đường rõ ràng nào phía trước. Sau cùng, tiếng nói và ý tưởng của họ cũng mong manh như những cơn gió dữ dội quét xuống từ đỉnh núi Nibel đầy hiểm trở.
“Cả làng chỉ có bốn đứa trẻ tầm tuổi tôi, và tất cả đều là con trai,” Tifa giải thích. “Bọn tôi tạo thành một nhóm nhỏ, có thể gọi là một ‘hội’. Gắn bó đến mức dân làng bắt đầu gọi bọn tôi là ‘Bốn Con Quái Vật’. Chính những người bạn đó sau này là những người tôi cùng tổ chức tiệc trà.”
“Khoan đã… Nhưng nếu là cô cộng với bốn người khác, thì đáng lẽ phải gọi là ‘Ngũ Hiệp Rực Rỡ’ gì đó chứ?”
“Một trong bốn cậu con trai đó là Cloud. Bọn tôi thường rủ anh ấy đi phiêu lưu cùng, nhưng anh ấy luôn từ chối — mà thực ra, có khi còn chẳng buồn đáp lại. Phần lớn thời gian, anh ấy cứ phớt lờ bọn tôi hoàn toàn. Kiểu cư xử đó khiến anh ấy thường xuyên bị gây sự, đến mức mấy cậu còn lại lúc nào cũng gọi cậu là ‘thằng kỳ quặc’ hay ‘mối họa của xã hội’.”
Tifa liếc nhìn về phía trước, nơi Cloud Strife đang dẫn đầu đoàn người băng qua vùng đồng cỏ. Chắc chắn Cloud đã nghe hết những gì cô kể, nhưng anh không có chút phản ứng nào thể hiện rằng mình để tâm.
Tifa sinh vào tháng Năm năm 1987, là con gái đầu lòng và cũng là đứa con duy nhất của Brian và Thea Lockhart. Thea qua đời vì bạo bệnh khi Tifa mới tám tuổi, để lại cô bé cho người cha chăm sóc. Những việc gì Brian không thể lo liệu một mình, các phụ nữ khác trong làng sẵn lòng giúp đỡ. Họ dạy Tifa nấu ăn, may vá, và đủ thứ mà một người mẹ trong làng sẽ dạy con gái mình. Cuộc sống ở Nibelheim mang dáng dấp của một nếp sống cổ xưa, được lưu truyền qua nhiều thế hệ, từ thời còn thuộc nước cộng hòa. Đàn ông ra ngoài làm việc, còn phụ nữ ở lại chăm lo cho tổ ấm. Chính vì thế, số phận của một người phụ nữ phần lớn được cho là phụ thuộc vào người đàn ông mà cô ta chọn kết hôn.
Emilio, Lester, Tyler và Tifa. Họ đã là “Bốn Con Quái Vật” từ khi còn biết đi. Mỗi người đều là con cả hoặc con một trong nhà, và cha mẹ họ cũng là những người rất thân thiết với nhau. Bốn đứa trẻ suốt ngày chạy nhảy khắp làng, đùa nghịch, khám phá — tóm lại là cùng nhau lớn lên. Nhưng những tháng ngày vô tư ấy sớm bị chấm dứt, và mối quan hệ giữa họ không bao giờ trở lại như xưa được nữa.
Cái chết của mẹ Tifa khiến cả cộng đồng bàng hoàng. Tifa bỗng trở thành đối tượng để thương hại — một người mà ai cũng cho rằng cần được cảm thông. Giai đoạn dậy thì đang đến gần chỉ khiến mọi chuyện thêm rối rắm. Khi bọn con trai bước vào tuổi thiếu niên, cách chúng nhìn Tifa lại một lần nữa thay đổi. Cô không còn là bạn chơi thuở nhỏ nữa. Cô là một cô gái — một cô gái mà bất kỳ ai trong ba cậu con trai kia cũng đều mong muốn được sánh đôi. Những cuộc phiêu lưu buổi chiều của họ dần xuất hiện những màn tán tỉnh và khoe khoang.
Dù vậy, mỗi khi họ ở bên nhau, không khí vẫn luôn vui vẻ, và về phần mình, Tifa cũng không thấy phiền vì những màn thể hiện ngốc nghếch nhưng có phần dễ thương ấy. Cô cũng hiểu rõ giới hạn của bản thân và luôn cẩn trọng không vượt qua ranh giới đó: mỗi khi có cậu nào mời cô đi chơi riêng, cô chỉ đáp lại bằng sự im lặng mơ hồ. Cô không muốn từ chối thẳng thừng vì sợ làm tổn thương ai. Thay vào đó, cô giả vờ như không nhận ra lời mời ngầm, và lảng tránh những thổ lộ rõ ràng hơn.
Khoảng thời gian ấy, bọn con trai cũng bắt đầu nói đến chuyện rời khỏi làng. Đó là những biểu hiện đầu tiên của “cơn sốt phiêu lưu” – một thứ dịch bệnh tinh thần lan truyền trong giới thanh niên ở Nibelheim. Các bạn của Tifa bàn tán về việc gia nhập hàng ngũ của Shinra để tạo dựng danh tiếng, hoặc chuyển đến Midgar để làm giàu. Ước mơ của mỗi người có thể khác nhau, nhưng tất cả đều hội tụ ở một điểm chung: một ngày nào đó, họ sẽ trở về làng trong vinh quang để nắm tay Tifa và đưa cô đến một cuộc sống tốt đẹp hơn. Mỗi người đều hứa rằng mình sẽ bảo vệ cô. Rằng họ sẽ cho cô một tương lai. Trong mắt họ, Tifa giống như một tấm huân chương danh dự – một chiến lợi phẩm để giành được, minh chứng cho sự thành công và thoát khỏi cuộc sống tầm thường.
*
Đó là vào ngày sinh nhật thứ mười hai của Tifa. Cô đang đi dạo quanh làng trong đôi xăng-đan mới mà cha vừa tặng. Đó là mẫu thời trang mới nhất ở Midgar — và thật lòng mà nói, là một lựa chọn không mấy phù hợp để đi lại trên nền đất cứng và gồ ghề của quảng trường chính Nibelheim. Tifa đang phải tập trung cao độ cho từng bước đi nhỏ, thật cẩn thận, thì bị Zander — trưởng làng — gọi giật lại.
“Ồ, chẳng phải là Tifa Lockhart đó sao! Này, cháu còn nhớ lứa mèo con vừa sinh ở nhà ta chứ? Ta đang nghĩ cháu chính là người hoàn hảo để mang một bé về nuôi đấy, mà nghe nói hôm nay lại đúng là sinh nhật của cháu nữa.”
Ông ra hiệu cho Tifa đi theo mình về nhà. “Đi nào,” ông nói. “Ta đã nói trước với Brian rồi. Cháu được chọn trước đấy.”
Tifa đã không đếm xuể bao nhiêu lần mình năn nỉ cha cho nuôi mèo. Giấc mơ ấy giờ đã trở thành hiện thực.
Bên trong nhà Zander, Tifa cúi nhìn đám mèo con đang ngủ yên trong chiếc hộp gỗ nhỏ một lúc rất lâu. Cuối cùng, cô nhẹ nhàng bế lên một bé mèo trắng từ giữa đám anh chị em của nó và ôm vào lòng.
“Hừm. Lựa chọn tốt đấy,” Zander nói. “Con bé đó tên là Fluffy. Nhưng giờ nó là mèo của cháu rồi, nên cháu có thể đặt tên mới nếu thích.”
Ông ngừng lại một chút, rồi nói thêm, “Tất nhiên, nếu cháu không phiền thì ta khuyên nên giữ tên Fluffy cũng được.”
Ôm chặt mèo trong tay, Tifa chạy hết tốc lực về nhà, nhanh nhất có thể trong đôi xăng-đan mới. Nhưng khi đến giữa quảng trường, con mèo bất ngờ vùng ra muốn nhảy khỏi tay cô. Tifa vặn người để giữ lại, và chính cú xoay người hoảng hốt đó khiến cô ngã nhào xuống đất. Thay vì về nhà, điểm đến tiếp theo của Tifa là phòng khám nhỏ của bác sĩ Sanq trong làng. Chẩn đoán: bong gân mắt cá chân phải.
“Một chiếc trong đôi xăng-đan mới của tôi thì gãy nát, còn người thì trầy xước khá nặng,” Tifa hồi tưởng. “Một vết thương thậm chí còn bị nhiễm trùng. Giữa cơn sốt do nhiễm trùng và cái mắt cá chân bị bong gân, tôi phải nằm liệt giường suốt một tuần.”
“Và tệ hơn hết,” cô nói tiếp, “Fluffy cũng bỏ đi luôn. Con bé tìm được cơ hội vào cuối tuần đó, khi ba tôi để cửa mở.”
“Ôi chà,” Aerith đáp. “Vận xui cứ thế chất chồng lên ha. Nhưng ý cô là cuối cùng cô vẫn giữ tên Fluffy à?”
“Ba tôi cảm thấy tội lỗi lắm vì để mèo chạy mất, nên trong lúc tôi còn nằm trên giường, ông huy động cả làng cùng tham gia tìm kiếm. Zander bảo với mọi người rằng con mèo đi lạc tên là Fluffy, nên ai nấy đều gọi tên đó trong lúc đi tìm. Và cái tên ấy cứ thế gắn luôn. Tôi cũng buồn vì mình không được tự đặt tên cho mèo, nhưng cũng đâu phải lỗi của Fluffy.”
Khi cơn sốt của Tifa lui dần, dân làng bắt đầu ghé qua thăm cô. Ngày đầu tiên, cô vui vẻ đón tiếp. Nhưng đến ngày thứ ba, tâm trạng đã khác hẳn.
“Họ phải tới nhà mình mỗi ngày sao?” cô rên rỉ. “Nếu còn nhét thêm đồ ăn vặt vào người nữa, chắc con nổ tung mất.”
“Con nên biết ơn mới phải,” cha cô nhắc nhở.
“Con ra ngoài được chưa? Con muốn đi tìm Fluffy nữa. Bác sĩ chẳng phải có nói là con cần ra ngoài và tập lại chân từ từ sao?”
“Ừ, bác ấy có nói vậy thật,” cha cô đáp. “Được rồi. Con thắng. Vậy mình bắt đầu từ ngày kia nhé?”
“Con phải chờ thêm một ngày nữa à?”
“Họ cần ba lên núi ngày mai. Đường mòn lên lò phản ứng chưa được tu sửa xong.”
“Con có thể tự tập đi mà,” Tifa nài nỉ. “Con hứa sẽ không rời khỏi làng đâu.”
Cha cô ngồi lặng thinh một lúc. Tifa đoán được ông đang nghĩ gì. Với một người cha yêu con, câu nói Con tự làm được mà cũng chẳng khác gì lời tuyên bố Con không cần ba nữa, đi đi!. Sự thay đổi tinh tế trong nét mặt ông hé lộ rằng ông đang buồn vì con gái mình lớn quá nhanh — và có phần bực bội nữa.
Khi cuối cùng ông lên tiếng, giọng ông khô khốc. “Được rồi. Con là cô gái lớn rồi. Nhưng nhớ là không được bước chân ra khỏi làng. Và đừng làm quá sức. Hễ thấy cổ chân hơi đau là về nhà ngay, lên giường nằm nghỉ cho ba.”
“Và nhân tiện…”
Ông bắt đầu liệt kê thêm một loạt khoảng nửa tá điều kiện khác. Tifa chỉ biết gật đầu ngoan ngoãn. Cô thừa biết không nên thử thách vận may của mình.
Sáng hôm sau, cô háo hức chờ đợi trong lúc cha chuẩn bị đi làm. Nhưng đúng lúc ông sắp bước ra ngoài, một tiếng gõ cửa bất ngờ vang lên. Thời điểm ấy trông thật chẳng khác gì sắp đặt. Cha Tifa mở cửa, và người đứng đó là Claudia Strife, hàng xóm của họ — và là mẹ của Cloud.
“Xin lỗi vì làm phiền sớm thế này,” bà nói. “Tôi chỉ ghé qua để đưa nhóc này về thôi.”
Tifa thấy bà đang bế thứ gì đó trong tay. Nó cựa quậy liên tục, rồi ngẩng đầu lên nhìn quanh.
“Fluffy!” Tifa reo lên. “Cháu cảm ơn cô nhiều lắm! Cô tìm được bé ở đâu vậy ạ?”
“Hình như nó lang thang gần lối mòn, ngay sau cánh cổng. Thật ra cháu nên cảm ơn Cloud mới phải. Hôm qua nó đem con bé này về nhà. Tôi bảo nó đến gặp cháu ngay, nhưng cháu biết nó mà — thế nên sáng sớm nay tôi đành qua đây luôn.”
Tifa lại cảm ơn Claudia một lần nữa. Cô bế mèo con vào lòng rồi khập khiễng từng bước một lên cầu thang, hướng về phòng ngủ của mình trên tầng hai.
“Chào mừng về nhà, Fluffy,” cô nói với con mèo. “Vậy là Cloud là người tìm thấy em à? Thật không ngờ. Mình còn tưởng anh ấy chẳng buồn để ý đến chuyện mình có mèo mới cơ đấy.”
*
Từ khi Fluffy trở về, những buổi dạo quanh làng bỗng trở nên giống nghĩa vụ hơn là niềm vui. Tifa rất muốn được chơi đùa ngoài trời trở lại, nhưng mặt khác, cổ chân cô vẫn nhói lên mỗi khi cử động. Ý nghĩ phải kiên trì vận động để phục hồi chẳng còn hấp dẫn nữa khi mà con mèo lạc nay đã tìm thấy rồi.
Đúng lúc đó, Emilio bất ngờ đến thăm.
“Đi nào. Phải luyện lại cái chân cho khoẻ chứ,” cậu nói, ôm một cái giỏ trước ngực. “Tớ mang ít trái cây và một bình trà theo đây.”
“Hả? Cậu đang nói cái gì vậy?”
“Tớ rủ cậu đi dạo. Mình ra hồ nước dưới chân thác đi. Ý tớ là, xét về mặt kỹ thuật thì chỗ đó vẫn nằm trong phạm vi ngôi làng mà, đúng không?”
“Ba tớ nhờ cậu làm chuyện này phải không?”
“Chú ấy nhờ tớ nghĩ cách làm cậu hào hứng hơn với việc hồi phục. Mà chú ấy cũng có dặn vài điều kiện đấy. Không được rời khỏi làng. Đại loại vậy.”
Cậu bé trông có vẻ hồi hộp, thậm chí hơi phấn khích, như thể đã tự thuyết phục bản thân rằng việc cha của Tifa đích thân nhờ cậu là vì một lý do sâu xa nào đó. Nhưng trong lúc Tifa còn đang chuẩn bị, lại có tiếng gõ cửa lần nữa. Lester xuất hiện, cũng mang theo một chiếc giỏ. Tifa không khỏi nhận ra chút thất vọng thoáng qua trong ánh mắt Emilio.
Thác nước mà họ đang nhắc tới vốn rất quan trọng với sự sống còn của ngôi làng, nhưng chưa bao giờ được đặt tên. Mọi người đơn giản chỉ gọi nó là “thác nước”. Xét về địa chất thì nơi ấy chẳng có gì nổi bật — chỉ là một trong nhiều mạch thoát của nguồn nước suối tự nhiên nằm sâu trong lòng đá của núi Nibel.
Có hai cậu con trai kè bên, Tifa cẩn trọng dò từng bước về phía hồ nước dưới chân thác, vừa đi vừa thử dồn trọng lượng lên bàn chân đang đau.
Họ vừa đến nơi và đang tìm chỗ khô ráo để ngồi thì Tyler xuất hiện. Rõ ràng là cha của Tifa đã nói chuyện với cả ba cậu bạn theo đuổi cô.
“Tớ mang bánh mì kẹp cho bữa trưa đây!” Tyler hét lên ngay khi vừa vào tầm nghe. “Thịt nguội nhà làm đấy nhé!”
Emilio và Lester reo lên hưởng ứng. Ai cũng biết nhà Tyler làm thịt nguội ngon nhất làng. Công thức gia truyền của gia đình cậu đã được truyền qua nhiều thế hệ. Ngay cả Tifa cũng bật cười trước bất ngờ dễ chịu ấy.
Bộ tứ năm xưa giờ đã tụ họp đầy đủ, và cuộc trò chuyện tự nhiên chuyển sang đề tài Midgar. Với bọn con trai, đó là vùng đất của những hy vọng và mộng tưởng.
Trên các tấm đĩa phía trên, Midgar có những ngôi trường thật sự để lũ trẻ theo học, còn bọn trẻ ở khu ổ chuột thì biết đọc, biết viết nhờ những người lớn trong cộng đồng tình nguyện dạy dỗ. Vậy nên, cả bốn đứa kết luận rằng trình độ học vấn của chúng chắc cũng chỉ ngang tầm với đám trẻ ở khu ổ chuột Midgar mà thôi.
Với những thanh niên ở khu ổ chuột, gia nhập Shinra được xem là con đường nhanh nhất để thăng tiến. Cả ba cậu bạn bắt đầu bàn tán không ngừng về mức độ rủi ro của con đường đó. Phục vụ trong quân đội thì nguy hiểm đến mức nào? Tỉ lệ tử trận là bao nhiêu, nhất là khi chiến tranh vẫn đang tiếp diễn?
Còn lựa chọn thứ hai là tiền — nếu bạn có cách kiếm ra được. Ở mặt trên thành phố, tiền lên tiếng. Bạn có thể dùng nó để thoát khỏi bất kỳ rắc rối nào.
Dù chỉ là những đứa trẻ, cả bốn cũng cảm thấy những cuộc trò chuyện ấy là sự pha trộn giữa sự thật, nửa sự thật, và không ít điều tưởng tượng vô căn cứ. Nhưng các cậu con trai vẫn hào hứng bàn luận, còn Tifa thì thấy những lời suy đoán ấy thật ra khá thú vị. Đôi khi, cũng thật vui nếu để trí tưởng tượng bay xa, đắm mình trong cảm giác kỳ thú và ngạc nhiên về thế giới thành thị xa xôi, chưa biết điều gì đang chờ đón.
Tifa ngả người ra sau, lắng nghe bọn con trai tiếp tục câu chuyện.
“Không biết khi chuyển đến Midgar rồi, mình có còn muốn quay về đây không nhỉ?”
“Ha! Mày sẽ phải quay lại nếu sống ở thành phố không nổi.”
“Không đời nào. Tao không muốn làm thằng bị gán tiếng bỏ chạy về quê trong ê chề. Nếu thế, tao thà đến sống ở thị trấn khác.”
“Ừ thì, ít nhất cũng phải có đứa quay lại chứ. Không thì Tifa cô đơn lắm đấy.”
Bọn con trai cười ồ lên, và Tifa đáp: “Tớ chắc bên ngoài Nibelheim sẽ vui lắm, các cậu sẽ quên tớ ngay thôi.”
Cô hối hận ngay khi câu nói ấy vừa thoát ra khỏi miệng. Cô biết nó nghe như một lời cầu xin được chú ý, và đúng như cô lo, Emilio và hai người còn lại lập tức chuyển hướng đề tài, rõ ràng là cố tình để làm cô vui lên.
Khi bữa trưa kết thúc và cả nhóm rời hồ, bọn con trai bàn về việc ăn ngoài trời thật dễ chịu.
“Buổi picnic này vui thật đấy. Mình nên lên kế hoạch làm thêm lần nữa sớm thôi.”
“Picnic kiểu này mà gọi là picnic á? Mình có rời khỏi làng được bao nhiêu đâu.”
“Không, nghe này, picnic là kiểu gì đó gần nhà thôi. Cậu đang nghĩ đến đi leo núi rồi.”
“Ừm, điều tớ muốn thử,” Tifa bắt đầu, “là một buổi tiệc trà. Chỉ nghe thôi đã thấy thanh lịch rồi, đúng không?”
Cô từng được xem vài bức ảnh về các gia đình giàu có thời Cộng hoà. Đó là những bức ảnh mẹ cô cho xem khi Tifa còn nhỏ, vẫn đủ bé để ngồi gọn trong lòng bà. Những người trong ảnh chọn một bãi cỏ đẹp giữa đồng, trải chăn ra, mở giỏ thức ăn và thưởng thức bánh ngọt cùng tách trà giữa không gian ngoài trời. Nghĩ lại những bức ảnh ấy, Tifa nhận ra chúng hẳn đã rất cũ — có lẽ là do ông bà cố hoặc cụ cố của cô chụp từ thời xa xưa.
“Tiệc trà à? Tiệc trà cái quái gì vậy?”
“Tớ chịu. Nhưng nếu Tifa thấy vui thì tớ tham gia.”
“Tớ cũng vậy!”
Và thế là bắt đầu một truyền thống mới — tuy ngắn ngủi — của hội Quái Vật.
Trở lại hiện tại, Tifa khẽ mỉm cười.
“Ba cậu ấy lúc nào cũng nói về Midgar,” cô nói. “Cuối cùng thì, mọi chuyện dần trở thành như thể là tôi đang đối đầu với cả thành phố vậy. Nếu muốn giữ được sự chú ý của các bạn mình, tôi phải cạnh tranh. Tôi bắt đầu tiết kiệm tiền để mua những bộ quần áo giống như con gái thành phố hay mặc. Khi không mua được trực tiếp, tôi sẽ tìm đến những người trong làng biết may vá để nhờ họ làm theo mẫu. Tôi còn năn nỉ cửa hàng tạp hóa trong làng tìm giúp những loại vải mà họ chưa từng nghe đến bao giờ.
“Tôi cũng đổ hết tâm huyết vào việc làm bánh. Tôi nhất quyết rằng mỗi món mình mang đến tiệc trà đều phải là món ngon nhất từ trước đến giờ. Tôi không nghĩ mình từng làm việc chăm chỉ đến vậy — trước đó hay sau này — chỉ để thu hút sự chú ý của một nhóm con trai.”
“Ha! Tifa đối đầu với Midgar. Cách chơi chữ của cô hay đấy.” Barret Wallace cười lớn. Lúc nào không hay, anh đã tiến lại gần Tifa và Aerith, chăm chú lắng nghe câu chuyện về quá khứ của Tifa với vẻ đầy hứng thú.
Mùa xuân đang đến gần, và buổi tiệc trà tiếp theo của “Bốn Con Quái Vật” sẽ là lần cuối cùng. Cả ba cậu con trai đều đã tuyên bố sẽ rời khỏi làng ngay khi mùa đông kết thúc, và tin ấy khiến Tifa trở nên đa cảm một cách lạ thường.
Đến sát giờ, vào tối muộn trước ngày họ hẹn nhau đi chơi, cô quyết định sẽ tự tay nướng một chiếc bánh. Cô thoáng nghĩ đến việc làm bánh quy, nhưng rồi lại thấy bánh gato có vẻ thích hợp hơn cho một dịp đặc biệt như thế này. Tifa lục khắp các ngăn tủ bếp, ghi lại những nguyên liệu còn thiếu, rồi vội vã chạy sang cửa hàng tạp hoá của làng — cũng chính là nhà Emilio.
Nhưng ngay khi vừa đặt tay lên tay nắm cửa, cô bỗng cảm thấy có ánh mắt đang dõi theo từ phía sau. Tifa quay lại — và bắt gặp Cloud Strife.
Chạm mặt Cloud vốn đã là chuyện hiếm hoi. Nhưng điều khiến Tifa thực sự bất ngờ lần này là việc cậu ấy đang nhìn thẳng vào mắt cô. Thường thì mỗi lần vô tình gặp nhau, cậu sẽ quay đi chỗ khác và viện cớ để bỏ đi. Nhưng hôm nay… có gì đó ở Cloud thật khác lạ.
Cậu như muốn nói gì đó. Tifa thấy môi cậu cử động, nhưng chẳng nghe rõ được lời nào. Cô nghiêng đầu, bối rối — và Cloud bất ngờ lao về phía trước.
Tifa giật mình, tưởng anh sắp tông vào mình. Nhưng chỉ còn một bước nữa là chạm, Cloud dừng lại. Cậu nghiêng người, miệng gần sát tai cô. Khi cất tiếng, lời nói vội vã đến mức gần như hoà lẫn vào nhau.
“Trời tối… trên tháp nước,” cậu thì thầm.
Điều duy nhất Tifa kịp đáp lại là: “Được.”
Cloud gật đầu rồi quay đầu chạy vụt vào màn hoàng hôn đang buông, như thể đang chạy trốn điều gì đó.
Tifa, vừa bối rối bởi cuộc gặp gỡ lạ lùng ấy, vừa hoang mang trước sự rút lui hối hả của Cloud, vội vã trở về nhà. Cô đã quên bẵng luôn chuyện đi mua đồ.
Vừa bước vào cửa, cô đã bắt gặp ánh nhìn dò hỏi từ cha. Điều cuối cùng cô cần lúc đó là bị tra hỏi, nên cô giả vờ cau có, rồi hậm hực bước lên cầu thang, tìm đến nơi trú ẩn quen thuộc — phòng ngủ.
Fluffy đang đợi sẵn trên giường. Tifa bế mèo lên ôm vào lòng rồi ngồi phịch xuống sàn. Tim cô đập loạn — và không chỉ vì vừa chạy về nhà.
Lần cuối cùng cô nói chuyện với Cloud là khi nào nhỉ? Cảm giác như đã nhiều tháng trôi qua rồi.
À… cô nhớ ra rồi. Là lần Fluffy mất tích gần đây nhất.
Sự cố vào sinh nhật thứ mười hai của Tifa chỉ là khởi đầu; từ đó đến nay, Fluffy đã bỏ đi hàng chục lần. Nhưng không mất bao lâu để Tifa nhận ra rằng thật ra con mèo rất có quy luật: chỉ cần được tự do vài ngày, nó sẽ tự quay về. Dù vậy, cô vẫn không nỡ mặc kệ, nên lần nào cũng cất công đi tìm. Fluffy có thói quen chạy lên núi, và dù quái vật ở đó hiếm khi xuất hiện, nhưng không phải là không có.
*
Hôm đó, Tifa không thấy dấu hiệu nào của Fluffy trong làng. Cô quyết định mở rộng phạm vi tìm kiếm, và ngay khi đến lối mòn dẫn lên núi, Cloud từ trên đỉnh chạy xuống.
Cậu chắc chắn đã trông thấy Tifa, nhưng vẫn ngoảnh mặt làm ngơ. Chỉ đến đúng khoảnh khắc hai người lướt qua nhau, cậu mới chịu lên tiếng:
“Thấy Fluffy,” cậu nói cụt lủn. “Ngay sau khúc cua đầu tiên.”
“Cảm ơn anh.”
Cloud không dừng lại cũng chẳng nhận lời cảm ơn. Cậu cứ thế tiếp tục đi thẳng về làng. Nhưng ngay trước khi khuất hẳn tầm nghe, cậu quay đầu hét lớn:
“Này! Em quên cho nó ăn hả? Nó đang gặm xác con chim chết đấy!”
“Em có cho nó ăn đàng hoàng mà!”
Tifa tức tối leo lên đường núi.
Chưa đầy một phút sau, cô đã thấy Fluffy — chiếc đuôi vểnh cao đầy đắc thắng, còn miệng và râu thì dính đầy máu.
*
“Mình khi đó bao nhiêu tuổi nhỉ…?” Tifa lẩm bẩm một mình.
Cô vẫn đang ngồi trong phòng, suy nghĩ về một quá khứ còn xa hơn nữa. Fluffy đang nằm gọn trong lòng cô, rúc vào đầu gối, rên lên những tiếng gừ gừ khoan khoái, mắt lim dim khi Tifa mơn trớn lớp lông mềm dọc sống lưng nó.
Tifa nhớ lại khi cô và Cloud còn rất nhỏ, họ từng chơi với nhau suốt cả ngày. Cửa nhà Cloud nằm ngay cạnh nhà cô, nên hai đứa thường chạy qua chạy lại rất dễ dàng. Khi còn là trẻ con, chúng chẳng hề ngại ngần gì trong chuyện tự ý vào nhà nhau bất cứ lúc nào.
À… Cậu nhóc họ Strife đó, khuôn mặt như thiên thần vậy.
Đó là cách mẹ Tifa từng mô tả Cloud.
Hôm ấy, cả ba thành viên gia đình Lockhart đang ngồi quanh bàn ăn tối. Tifa khi đó chắc khoảng sáu hay bảy tuổi. Không hiểu sao, lời khen ấy khiến cô vui lạ thường — thậm chí còn thấy xấu hổ nữa là khác. Mẹ Tifa dường như nhận ra điều đó, và bà đã liếc nhìn con gái với ánh mắt đầy ẩn ý. Brian tình cờ bắt gặp cái liếc ấy, và như Tifa còn nhớ, ông đã giữ bộ mặt cau có suốt phần còn lại của buổi tối. Đó là một trong số ít ký ức còn sót lại về thời mà gia đình cô vẫn còn nguyên vẹn.
Rồi vào lúc nào đó, cô và Cloud dần trở nên xa cách. Đã có một thời gian, cô tự hỏi liệu có phải vì giữa Cloud và các cậu con trai khác trong làng từng xảy ra mâu thuẫn nào không. Lý do rõ ràng nhất là vụ tai nạn trên núi Nibel, không lâu sau khi mẹ Tifa qua đời. Nhưng ngay cả nếu sự việc hôm đó diễn ra đúng như lời mọi người kể, Tifa vẫn cảm thấy day dứt — như thể có điều gì đó sâu xa hơn. Cloud đã bắt đầu xa lánh cô từ trước cả cái ngày định mệnh ấy.
Cô lại tự hỏi một câu mà mình đã từng tự hỏi hàng chục lần trước: Từ khi nào bọn mình không còn là bạn nữa?
Tifa đứng dậy, bế Fluffy trong tay, và bước đến bên cửa sổ. Giữa quảng trường, tháp nước đứng lặng lẽ trong ánh sáng tàn dần của ngày dài. Nơi đó trông chẳng giống một điểm hẹn bí mật chút nào. Từ cửa sổ của bất kỳ ngôi nhà nào trong làng, người ta đều có thể nhìn thấy tháp.
Tất nhiên, có lẽ đó cũng chính là lý do Cloud muốn gặp cô vào ban đêm — khi cả ngôi làng đã chìm vào giấc ngủ.
Nhưng anh ấy muốn cô tới đó vào lúc mấy giờ cơ chứ? Nửa đêm nghe có vẻ là một lựa chọn an toàn, nhưng rồi cô lại nghĩ, “sau khi trời tối” là khoảng thời gian quá mơ hồ để chắc chắn điều gì.
Ở một khía cạnh nào đó, sự mơ hồ ấy cũng khiến người ta thấy dễ chịu. Có lẽ cuộc trao đổi ngắn ngủi đó cho thấy Cloud tin rằng giữa anh và Tifa thân đến mức không cần phải giải thích gì thêm. Chỉ một lời nhắn cũng đủ để cả hai hiểu ý nhau.
Nhưng nếu thật sự như thế, sao anh ấy lúc nào cũng tỏ ra lạnh nhạt và dửng dưng?
Tifa cảm thấy cô có thể dành cả ngày để suy nghĩ về điều đó mà vẫn không tiến gần hơn chút nào đến việc giải mã con người Cloud Strife, nên cuối cùng, cô quay sang những chuyện thiết thực hơn.
“Này, Fluffy… Tối nay mình nên mặc gì nhỉ?”
Tiếc thay, con mèo chẳng hề hứng thú với câu hỏi đó. Nó phóng khỏi tay Tifa rồi chui tọt vào đống chăn trên giường cô.
Một tiếng gõ vang lên nơi cửa phòng.
“Này, Tifa?”
Đó là giọng của cha cô. Khi mở cửa, cô thấy ông trông rõ ràng đã kiệt sức sau một ngày làm việc.
“Ba đi ngủ sớm đây,” ông nói. “Hôm nay sửa cây cầu dây vất quá.”
“Vâng ạ,” Tifa đáp. “Ba ngủ ngon nhé.”
“Cảm ơn con.”
Ông khựng lại một chút, vẻ mặt thoáng chút ngập ngừng.
“Có chuyện gì à?” cô hỏi.
“Thật ra… ba định lên đây để hỏi con điều đó mới phải… Lúc nãy ba cứ tưởng con đang bực chuyện gì.”
“Ba à! Kể cả nếu con có bực thật, thì cũng không muốn ba cứ chọc vào hỏi đâu.”
Cha cô bật cười khẽ. “Được rồi. Ba sai. Ngủ ngon nhé, con gái.”
Ông vẫy tay chào rồi trở về phòng ngủ của mình ở phía đối diện hành lang.
Tifa quay lại chú ý đến tủ quần áo, cân nhắc lựa chọn trang phục cho cuộc hẹn lúc nửa đêm. Cô chợt nhận ra rằng, đây sẽ là lần đầu tiên cô lén ra khỏi nhà khi cha đang ngủ. Không chỉ vậy, cô còn ra ngoài để gặp một cậu con trai. Và lại là Cloud Strife nữa chứ! Đột nhiên, cô cảm thấy như một trong những khoảnh khắc trọng đại nhất đời mình vừa bất ngờ ập tới. Mọi thứ diễn ra quá nhanh. Cô biết rõ bản thân đang quá háo hức đến mức không thể nào ngủ được.
Cuối cùng, cô chọn một chiếc váy màu xanh lục nhạt — màu của những chiếc lá non. Đó là bộ mà Emilio từng nói rằng trông cô mặc rất đẹp.
Khi đã chuẩn bị xong xuôi, Tifa ngồi chờ, cố gắng trấn tĩnh lại. Gần đến nửa đêm, cô lại liếc nhìn ra cửa sổ, mong thấy cả ngôi làng đã chìm vào giấc ngủ. Nhưng thay vào đó, nhiều căn nhà vẫn còn ánh đèn le lói, và tệ hơn, không thấy bóng dáng Cloud đâu trên tháp nước.
Tifa miễn cưỡng tắt đèn phòng mình, rồi bước ra hành lang, đóng cửa lại trước khi Fluffy kịp chạy theo. Cô ghé tai vào cánh cửa phòng cha, nhẹ nhõm khi nghe thấy tiếng ngáy đều đều, vô tư. Từng bước thật khẽ, cô men theo cầu thang xuống dưới, rón rén đi qua phòng khách — và thoát ra ngoài.
Tifa bước ra đêm tối, khẽ thở gấp.
Trời đầy sao. Vòm trời rực rỡ với vô số vì tinh tú lấp lánh, như những giọt mưa đang treo lơ lửng giữa không trung, sẵn sàng rơi xuống bất cứ lúc nào.
Cô tự hỏi Cloud sẽ nói gì với mình trên tháp nước. Anh có thổ lộ tình cảm gì đặc biệt không? Và nếu anh thực sự vượt qua ranh giới của tình bạn… cô sẽ đáp lại thế nào? Liệu cô có yêu Cloud không? Cô có thích anh ấy theo cách vượt qua tình bạn không? Tay đặt lên ngực, cô cảm nhận trái tim đang đập mạnh trong lồng ngực khi những câu hỏi cứ xoay vần.
Dĩ nhiên là cô thích anh ấy. Nhưng cô cảm thấy, đó không phải là cái “thích” khiến người ta muốn ở bên nhau mãi mãi.
Cậu bé họ Strife ấy, khuôn mặt như thiên thần vậy.
Ngay sau đó, mẹ cô — Thea — còn từng nói: Dạo này ai cũng mê mẩn anh hùng Sephiroth, nhưng riêng mẹ thì nghĩ nhóc Cloud sau này lớn lên sẽ còn đẹp trai hơn nhiều.
Một lời khen thật sự ấn tượng: Cloud, một cậu bé từ ngôi làng nhỏ đến mức người ta khó mà tìm nổi trên bản đồ, lại được đem ra so sánh — và vượt qua — Sephiroth, người anh hùng trẻ tuổi của cả quốc gia, biểu tượng của SOLDIER và sức mạnh quân sự của Shinra.
Và giờ thì Tifa đã hiểu.
Lý do tim cô cứ dâng lên mỗi lần trông thấy Cloud… Lý do cô trở nên lúng túng và không biết phải nói gì mỗi khi ở gần anh ấy… Không phải vì cô có tình cảm lãng mạn với anh.
Mà là vì cô ngưỡng mộ anh.
Anh như một vì sao đẹp đẽ, xa vời, không thể chạm tới — một trong vô số ánh sáng lấp lánh kia nơi vòm trời đêm.
Tifa thì thầm lời cảm ơn mẹ, vì bằng cách nào đó, dù đã rời xa, bà vẫn đang âm thầm dẫn lối cho cô.
Sự căng thẳng về cuộc hẹn sắp tới dường như tan biến. Bước chân cô nhẹ bẫng, và cô chạy băng qua khoảng trống đến tháp nước. Cô thấy Cloud quả thực đang ở đó, ngồi trên bục gỗ gần đỉnh, chân đung đưa lơ lửng bên mép.
Lần cuối cùng cô trèo lên tháp nước là khi còn bé xíu. Lúc này, khi đang từ từ leo lên, cô tự nhủ phải chuẩn bị sẵn sàng cho những gì sắp tới. Cô sẽ nói chuyện với Cloud một cách bình thường, cô tự trấn an. Như cách họ vẫn thường nói chuyện. Nhưng… họ thường nói chuyện thế nào nhỉ?
“Chào…”
Dù đã cố gắng hết sức, lời chào của cô vẫn nghe vụng về và gượng gạo.
Nhưng cô không phải người duy nhất cảm thấy vậy. Lời tuyên bố của Cloud, khi ngồi trên đỉnh tháp nước, lại hoá ra hết sức đơn giản.
Khi xuân tới, cậu sẽ rời làng để đến Midgar.
Cô đã nghe điều đó ba lần trước rồi: rằng anh không chỉ đi để kiếm việc. Rằng anh không giống những đứa con trai khác.
Anh chẳng hề biết lời nói ấy đã cũ rích đến nhường nào.
Dù vậy, buổi tối hôm ấy không hề bị phá hỏng — có thể là nhờ phép màu từ bầu trời đầy sao. Hoặc cũng có thể bởi vì cô cảm thấy thật đáng yêu khi thấy Cloud bồn chồn đến vậy về tương lai tươi sáng mà anh tin là đang chờ đợi mình ngoài kia.
Vì bất kỳ lý do nào, một tia lửa đã bùng lên. Và lời nói thoát ra khỏi môi cô hoàn toàn theo bản năng.
“Chỉ là… hứa với em một điều thôi,” cô bắt đầu. “Khi sau này anh trở thành một SOLDIER nổi tiếng… nếu một ngày nào đó em bị kẹt lại hay gặp nguy hiểm…”
Cô ngập ngừng, rồi buột miệng nói: “Hứa là anh sẽ đến cứu em nhé.”
Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, thời gian như ngưng đọng trên tháp nước.
Cô đâu có đến đây với ý định nói ra điều đó. Nó chỉ bất chợt nảy ra trong đầu. Nhưng khi lời hứa được thốt ra và in sâu trong tâm trí, nó bỗng trở thành điều gì đó vô cùng quan trọng.
Cô chợt nhận ra rằng Cloud — anh bạn hàng xóm trầm lặng, người mà cô từng cho là xa vời như những vì sao — thật ra chỉ là một cậu con trai bình thường như bao người khác.
Cô nhận ra rằng… mình thật sự thích anh. Và đó là cái thích đặc biệt — thứ tình cảm trói chặt trái tim, khiến ta mong muốn được ở bên người ấy suốt quãng đời còn lại.
*
Những cơn gió buốt thổi xuống từ núi Nibel bắt đầu dịu lại, báo hiệu mùa xuân đã về. Ba người bạn thường cùng Tifa dự tiệc trà nay đều đã sẵn sàng lên đường rời khỏi làng.
Đêm trước ngày Emilio rời đi, cậu ghé qua nhà cô, thề rằng nhất định sẽ quay lại. “Hãy đợi tớ,” cậu khẩn khoản.
Sáng hôm sau, Tifa đứng nhìn theo khi cậu leo lên chiếc xe tải cũ kỹ vẫn thường chở linh kiện và vật liệu bảo trì cho các cơ sở của Shinra trong làng.
Khi xe bắt đầu lăn bánh, Emilio nhoài nửa người ra ngoài cửa sổ phía ghế phụ, vẫy hai tay thật rộng cho đến khi cả cậu và chiếc xe khuất hẳn khỏi tầm mắt.
Ngày Lester và Tyler rời làng, những âm thanh quen thuộc của buổi sáng ở Nibelheim bị át đi bởi tiếng động cơ ầm vang của trực thăng. Đó là món quà đặc biệt mà Shinra dành cho những tân binh: trước khi bắt đầu cuộc đời phục vụ cho tập đoàn, họ được rời khỏi quê hương một cách thật hào nhoáng.
Lester tạm biệt Tifa bằng một cái ôm chặt cùng lời chào rạng rỡ, rồi vội vã chạy về phía khoang sau của chiếc trực thăng để tìm chỗ ngồi. Tyler thì lắp bắp chẳng nên lời, mắt cúi gằm, tay chân lúng túng. Biết sắp đến giờ cất cánh, Tifa chủ động dang tay ôm cậu một cái thật thân thiện.
Vài cô gái nhỏ trong làng cũng chạy lại ôm tạm biệt Tyler, và Tifa thấy Lester từ trong khoang nhìn ra, ánh mắt không giấu được vẻ ghen tị.
Cloud xuất hành muộn hơn một chút, vào những ngày chiều đã bắt đầu ấm áp trở lại. Nhưng Tifa lại chẳng có cơ hội tiễn cậu.
Một chiếc xe quân sự của Shinra tiến vào làng trong đêm khuya, và Cloud leo lên xe với duy nhất mẹ cậu đứng tiễn.
Sau này, Tifa mới nghe nói đơn đăng ký của Cloud chưa được hoàn tất đầy đủ nên việc tiếp nhận bị trì hoãn. Còn chuyện đi bằng trực thăng — vào thời điểm đó, phần lớn lực lượng của Shinra đã được điều động tới một chiến dịch tấn công khẩn cấp. Không thể dành một chiếc máy bay chỉ để đón một tân binh lạc lõng từ ngôi làng nhỏ giữa núi rừng.
Vậy là sáng hôm sau, Tifa mới biết tin Cloud đã đi. Không có lời chào tạm biệt. Không có hẹn gặp lại. Không có cái ôm nào.
Phản ứng đầu tiên của cô là bật cười. Theo một cách nào đó, điều đó cũng không mấy bất ngờ. Mối quan hệ giữa cô và Cloud xưa nay vẫn luôn như vậy.
Rồi tiếng cười vụn vỡ thành tiếng nấc.
Khi sinh nhật mười ba tuổi đến, cuộc sống ở Nibelheim trở nên im ắng đến não nề. Cha cô cố gắng làm cô vui bằng một buổi tiệc sinh nhật thật lớn, nhưng điều duy nhất cô có thể nghĩ tới là… không có lấy một tấm thiệp nào từ đám con trai đã rời làng được gửi về.
Tifa cố hết sức gạt nỗi buồn sang một bên.
Chắc họ chỉ quên thôi mà, cô tự nhủ. Họ đang bận rộn với cuộc sống mới, và chỉ là… vô tình quên mất. Vậy thôi.
“Ê, Tifa.”
Tifa rũ bỏ những ký ức vừa rồi, trở lại thực tại. Đó là giọng của Barret.
“Chuyện gì vậy?”
“Cô ổn chứ? Tự dưng im lặng hẳn.”
“Ừ, không sao. Xin lỗi nhé. Tôi vừa mải nghĩ về vài ký ức cũ. Tôi đang kể đến đoạn nào rồi nhỉ?”
“Cô với Midgar.”
Tifa bật cười. “Phải rồi. Tôi đoán chuyện lớn tiếp theo là lần tôi gặp Sư phụ.”
Kể từ khi các cậu con trai rời làng, cuộc sống của Tifa chỉ xoay quanh việc đọc sách, may vá và nấu ăn. Có ngày cô chẳng trò chuyện với ai ngoài cha mình — và dĩ nhiên là cả Fluffy.
Nhưng Tifa lại thích nghi với sự thay đổi ấy một cách dễ dàng đến bất ngờ. Thật ra, cô nhận ra mình thậm chí bắt đầu thấy thích nhịp sống này.
Một thế giới chậm rãi, bình yên hơn đã mở ra trước mắt cô — và điều đó dẫn đến một phát hiện khác: Đây hẳn là lý do vì sao Cloud lại thích ở một mình đến vậy. Anh ấy yêu sự tĩnh lặng của riêng mình.
Trước kia, Tifa từng cảm thấy áy náy cho anh. Cô cho rằng Cloud cô đơn — một giả định mà giờ đây cô thấy thật vô lối, và cũng không ít phần xấu hổ. Giờ thì cô hiểu đó là sự lựa chọn. Cloud chọn cách gạt bỏ những điều khiến cậu khó chịu hay mệt mỏi, những gì mà anh không muốn đối mặt.
Điều đó khiến cô ghen tị. Bởi lẽ, theo một cách nào đó, Cloud chính là đối lập hoàn toàn với cô. Cô tưởng tượng cuộc sống của mình sẽ khác ra sao nếu bản thân cũng có đủ bản lĩnh để sống đúng với niềm tin của mình, không bận tâm đến ánh nhìn của người khác. Những khả năng dường như trở nên vô tận.
Vào một ngày nọ, cha cô gọi vọng từ phía bên kia ngôi nhà.
“Tifa! Ba không thấy Fluffy đâu cả. Con ra ngoài tìm thử xem?”
Tifa thở dài. “Nó lại bỏ đi nữa à?”
Thật lòng mà nói, cô cảm thấy con mèo ấy hoàn toàn xoay xở được. Thể nào cũng sẽ có ai đó trong làng nhìn thấy Fluffy và để sẵn một đĩa thức ăn. Mà nếu không, Fluffy cũng sẽ tự lo được bữa tối cho mình thôi — nó đã chứng tỏ mình là một thợ săn cừ khôi, có thể bắt được chim và các sinh vật nhỏ sống trên núi.
Fluffy ổn mà! Con bé sẽ về trước khi mình kịp nhận ra thôi!
Tifa tưởng tượng ra cảnh mình sẽ đáp lại như thế, hình dung toàn bộ cuộc trò chuyện sẽ diễn ra ra sao. Cô sẽ nơm nớp nhìn nét mặt cha để dò xem liệu ông có thất vọng hay bực bội không. Cô sẽ lo lắng về ánh nhìn của những người trong làng: Con bé Lockhart lười biếng, vô tâm, chẳng buồn đi tìm con mèo tội nghiệp của mình. Điều tệ hại nhất sẽ là cảm giác tội lỗi đè nặng nếu có chuyện gì đó xảy ra với Fluffy.
Vậy nên cuối cùng, Tifa vẫn quyết định ra ngoài tìm.
“Fluffy!” Tifa gọi khi vừa tìm vừa đi. “Em ở đâu vậy?”
Cloud thì sẽ chẳng bận tâm đến mấy chuyện đó, cô nghĩ. Anh ấy sẽ không để tâm người ta nói gì.
Cô kiểm tra các khe hẹp giữa những căn nhà và những chỗ trốn quen thuộc khác mà Fluffy thường lui tới, nhưng dường như con mèo đã đi xa hơn. Lại thở dài một tiếng thật lớn, Tifa quay người, hướng về phía con đường dẫn lên núi.
Khi leo dốc, cô ngẩng đầu lên trời, dõi theo những đám mây đang cuộn mình trôi trên cao. Trước khi kịp nhận ra, cô đã đến bên bờ sông Gunnthra. Một luồng gió mát thốc qua, thổi tung mái tóc cô. Cô quay lại nhìn con đường vừa đi, chợt nhận ra mình đã quên mất mục đích ban đầu của chuyến leo núi. Cô quét mắt một vòng rộng, cố tìm chút dấu vết nào đó của Fluffy, rồi xoay người lại, đưa mắt lên xuống dọc theo dòng sông.
Tifa sững sờ. Ánh mắt cô vừa bắt gặp một bóng người đang đứng dưới nước đến ngang hông. Cô nghiêng người, nheo mắt nhìn kỹ — đó là một người đàn ông.
Ông ta đứng giữa dòng nước chảy xiết, như một điều lạ lẫm giữa khung cảnh thân thuộc của núi rừng.
Dáng vẻ người đàn ông ấy vừa trẻ trung vừa già dặn. Thân hình vạm vỡ, chiếc áo không tay để lộ bờ vai rộng và cánh tay rắn chắc, dày hơn cả những người đàn ông khoẻ nhất trong làng. Tóc ông đã bạc, nhưng vẫn đầy sức sống. Mái tóc dài được buộc thành đuôi ngựa phía sau — giống hệt Cloud, Tifa chợt nhận ra, chỉ có điều tóc của ông còn dài hơn nhiều.
Ông ta đứng chôn chân giữa lòng sông, đôi chân rõ ràng đang gồng sức chống lại dòng nước dữ.
Chắc ông ấy bị kẹt ở đó rồi, không thể di chuyển được, Tifa nghĩ.
Chuyện tương tự từng xảy ra với Emilio một lần. Cậu bạn đã phải dùng hết sức chỉ để trụ lại tại chỗ trong khi gào khóc cầu cứu. Hôm ấy, người lớn trong làng chạy ùa ra bờ sông với tất cả những đoạn dây thừng họ có thể tìm được, buộc lại thành một sợi dây dài để kéo Emilio vào bờ an toàn. Kể từ hôm đó, làng đặt ra quy định mới: trẻ em dưới mười một tuổi bị cấm tới gần sông Gunnthra nếu không có người lớn đi cùng. Vào mùa nước lên, dòng chảy mạnh đến mức người lớn cũng khó lòng mà lội qua được.
Ký ức dội về trong tâm trí Tifa — những hình ảnh về Emilio vừa khóc vừa la hét cầu cứu, bám víu vào sự sống mong manh giữa dòng nước. Nỗi sợ hãi của ngày hôm đó lại bủa vây lấy cô.
“Ông có sao không?!” cô hét lớn với người đàn ông lạ. “Giữ chặt vào nhé! Tôi sẽ gọi người đến giúp!”
Tifa định quay đầu lao xuống núi, thì một giọng nói rền vang, mạnh mẽ vang lên từ sau lưng cô.
“Không cần đâu, cô bé! Nhìn kỹ đây!”
Người đàn ông bắt đầu từ từ nhấc một chân lên khỏi mặt nước, động tác chậm rãi nhưng đầy tự tin, rồi duỗi thẳng ra phía trước và đưa cao lên — đến mức những ngón chân còn cao hơn cả đầu ông. Chân trái của ông vẫn còn ngâm trong nước, gồng sức trụ lại giữa dòng chảy đang cuồn cuộn dữ dội hơn bao giờ hết. Dù đứng xa, Tifa cũng thừa biết việc đó khó đến nhường nào.
Và rồi — chỉ trong chớp mắt — chân phải của ông hạ phập xuống mặt nước, và ông bật người vút lên khỏi dòng sông, cao đến mức tưởng như không tưởng. Tifa gần như chắc chắn rằng ánh mắt của ông lúc ấy ngang tầm với cô — người đang đứng trên bờ dốc cao nhìn xuống.
Sao con người lại có thể nhảy như thế được chứ?! cô bàng hoàng.
Người đàn ông đáp xuống tảng đá đầu tiên trong chuỗi mỏm đá nhỏ nhấp nhô trên mặt nước xiết. Ông tiếp tục bật nhảy từ đá này sang đá khác, rồi kết thúc bằng một cú cuối cùng — vượt hẳn lên bờ, đáp xuống ngay trước mắt Tifa.
Ông chìa ra một bàn tay to lớn, rắn chắc.
“Tên ta là Rashard Zangan. Rất hân hạnh được gặp cháu.”
Tifa, choáng ngợp trước những gì mình vừa chứng kiến, vô thức đưa tay ra bắt lại.
“Á!” cô kêu lên khi bàn tay người đàn ông siết lấy tay cô thật chặt.
Đồ thô lỗ! cô nghĩ thầm. Người lớn kiểu gì lại đi bày trò trêu chọc như thế chứ?!
“Buông ra!” cô gắt.
“À, xin lỗi nhé,” người đàn ông tên Zangan đáp.
Ông vội buông tay cô ra, thoáng chốc trông có vẻ thật sự áy náy. Nhưng rồi ông lại nghiêng người về phía trước, lần này chìa cả hai tay ra, nắm lấy bắp tay của Tifa.
“Ồ! Rất tốt đấy!” ông reo lên.
Chân Tifa như đóng băng vì hoảng loạn. Cô đang một mình với một người lạ mặt trên núi. Không ai ở gần để có thể nghe thấy tiếng cô kêu cứu. Tâm trí cô quay cuồng, cố nghĩ xem nên làm gì.
“Ta cũng muốn xem kỹ phần bắp chân của cô nữa. Có phiền không?”
Tifa gào thét trong thầm lặng: Tất nhiên là tôi phiền rồi!
Nỗi sợ khiến cô tê liệt. Nhưng cô gắng gượng vượt qua, và khi cuối cùng cũng tìm lại được tiếng nói của mình, cô hét lên hết cỡ:
“Tránh xa tôi ra!”
Tiếng thét chói lói khiến Zangan sững người, cho cô đủ thời gian để vùng khỏi tay ông ta và lao xuống con đường mòn, chạy thục mạng về phía an toàn.
*
Về đến nhà, Tifa lập tức lao vào phòng tắm, nóng lòng muốn gột rửa lớp bụi dính phải trên núi — và cả ký ức khó chịu về cuộc chạm trán đầy bất an ban nãy.
Cô đang sấy tóc, cảm thấy mình phần nào đã trấn tĩnh lại, thì cha cô trở về. Trên tay ông là Fluffy.
“Là Zander,” Brian giải thích. “Ông ấy để thức ăn cho con bé ở toà thị chính. Giá mà ông ấy nói gì trước khi hai cha con mình lục tung cả làng lên tìm thì tốt biết mấy.”
“Con mừng vì Fluffy đã an toàn,” Tifa đáp.
Cô chẳng có ý định kể cho cha nghe chuyện đã xảy ra trên núi. Cô biết điều đó chỉ khiến mình gặp rắc rối — sớm muộn gì cuộc trò chuyện cũng sẽ quay lại câu hỏi: Tại sao con lại ở gần sông?
“Con nói đúng,” cha cô gật gù. “À mà… nghe nói có một cao thủ võ thuật lang bạt sắp ở lại làng mình một thời gian. Nghe đâu nổi tiếng lắm — đi khắp thế giới để tìm hiểu các cộng đồng khác nhau, rồi dạy lại mấy bài tập giúp sống khoẻ, sống thọ.”
Cha Tifa nở nụ cười tinh nghịch. “Nghe cũng đáng ngờ nhỉ? Lớp học đầu tiên là sáng mai ở quảng trường. Con thấy sao nếu hai cha con mình ra xem thử, trêu ông ta một chút cho vui?”
“Con mong đến lúc đó quá đi chứ.”
Tifa thừa hiểu, không chút nghi ngờ nào, rằng “võ sư lang bạt” mà cha cô đang nhắc đến chính là người đàn ông khả nghi mà cô vừa gặp bên bờ sông Gunnthra.
*
Tin tức về một vị khách đến làng khiến cả Nibelheim xôn xao. Khách lạ đồng nghĩa với những thông tin từ thế giới bên ngoài — một nguồn tin nguyên bản, sống động, khiến người ta phấn khích theo cách mà đài phát thanh hay những chuyến giao báo, tạp chí định kỳ chẳng thể nào sánh bằng.
Khi đến giờ hẹn, gần như toàn bộ dân làng đã tập trung tại quảng trường chính, ngay trước tòa thị chính. Zander đứng lên giới thiệu gương mặt xa lạ — xa lạ với tất cả mọi người, trừ Tifa. Đúng như cô đã đoán. Võ sư lang bạt khiến cả làng tò mò bấy lâu không ai khác chính là Rashard Zangan.
“Thưa cư dân Nibelheim!” Zangan cất tiếng. “Tôi rất cảm kích vì quý vị đã dành thời gian buổi sáng bận rộn để đến tham dự buổi luyện tập hôm nay. Tôi sẽ đi ngay vào phần chính để không làm mất thời gian thêm nữa.
“Chúng ta sẽ cùng thực hiện bài thể dục do chính tôi sáng tạo — Zangan phái khí công thể thao. Bài tập này là nền tảng cho các kỹ thuật võ thuật mà tôi, Rashard Zangan, đã dành cả đời để hoàn thiện. Nếu quý vị ghi nhớ và tập luyện thường xuyên, nó sẽ giúp quý vị sống khỏe mạnh và trường thọ. Thậm chí hiệu quả đến mức quý vị sẽ tưởng như đó là phép màu. Bài tập này sẽ giữ cho thân thể dẻo dai cho đến tận cuối đời!”
Đúng lúc ấy, Zander xen vào, cười nói: “Sống dai cho đến lúc nằm xuống luôn, ha?”
Câu đùa khiến một số dân làng bật cười vui vẻ. Zangan chỉ mỉm cười, đón nhận sự hài hước một cách bình thản.
“Được rồi,” người đàn ông lạ mặt nói tiếp. “Bắt đầu thôi. Tôi muốn mọi người giơ hai tay ra và xoay người một vòng thật chậm. Việc này giúp đảm bảo quý vị có đủ khoảng trống và không va vào người khác trong lúc luyện tập. Nếu cần, xin hãy giãn ra thêm.”
Dân làng, vẫn còn chưa mấy ấn tượng, bắt đầu chậm rãi tản ra theo hướng dẫn. Zangan đứng phía trước, gật đầu hài lòng khi thấy mọi người đã giãn cách đủ rộng.
“Rất tốt. Giờ thì, thưa các bạn ở Nibelheim, bài tập đầu tiên như sau. Hãy giơ hai tay thẳng lên khỏi đầu. Bắp tay sát bên tai. Lòng bàn tay hướng về phía trước. Các ngón tay chỉ lên trời. Kéo căng người hết mức có thể. Vươn lên! Hãy tưởng tượng một sứ giả từ thiên giới đang vươn xuống nắm lấy cổ tay bạn và đang kéo bạn bay lên thiên đường. Hãy hình dung mình đang lơ lửng giữa không trung.
“Chậm rãi thôi. Không cần vội. Khi bạn đã kéo giãn hết mức có thể, hãy giữ nguyên tư thế đó. Giữ nguyên!”
Tifa bắt gặp ánh mắt Zangan đang nhìn về phía mình, kèm theo một nụ cười. Lúng túng, cô vội giơ cả hai tay lên theo chỉ dẫn và vươn người cao hết mức có thể. Cô hình dung mình đang được kéo lên tận trời, kiễng gót chân, vươn mình lên đến tận cùng giới hạn.
Nhiều người lớn quanh Tifa loạng choạng mất thăng bằng. Họ buộc phải vung một chân ra để giữ lại tư thế, sau đó phần lớn đều phải chỉnh lại dáng đứng để bắt đầu lại từ đầu. Trong khi đó, Tifa vẫn giữ nguyên được tư thế lạ lẫm ấy, bản thân cũng thấy ngạc nhiên trước khả năng của chính mình. Khi cô phóng tầm mắt nhìn khắp quảng trường, một cảm giác mãn nguyện lan tỏa.
“Các vị đang làm rất tốt!” Zangan tuyên bố. “Giữ nguyên nào, tôi đếm đến mười nhé!”
Ông bắt đầu đếm với tốc độ chậm đến khổ sở.
“… Tám… chín… mười!”
Tifa thả lỏng cơ thể, thở hổn hển. Cả quảng trường như trút được gánh nặng. Cô nghe thấy vài tiếng thì thầm thất vọng từ những người dân không giữ được tư thế ngay từ bài tập đầu tiên.
“Làm lại nào!” Zangan hét lớn. “Cơ thể không lay động trừ khi tâm trí lay động! Còn các vị, thưa bạn hữu, vẫn còn run như gà chocobo vừa nở!”
“Này! Ông đang gọi ai là gà chocobo đấy?!” Zander lại lên tiếng pha trò, khiến cả quảng trường rộ lên tiếng cười vui vẻ.
Bài tập giãn cơ được lặp lại—rồi lặp lại nữa—và lặp lại lần thứ ba. Trong lúc đó, Zangan đi quanh những người dân, vừa đi vừa hướng dẫn. Cuối cùng, ông dừng lại ở một vị trí mới gần trung tâm quảng trường.
Tifa để ý thấy ông vẫn dõi theo mình một cách chăm chú. Thật ra, cô gần như chắc chắn rằng Zangan đã cố tình chọn vị trí mới đó để có thể quan sát cô rõ hơn. Một cảm giác hồi hộp len lỏi trong cô, khiến cô thoáng mất thăng bằng. Zangan nhoẻn miệng cười.
“Giờ thì chúng ta đổi một chút nào,” ông lên tiếng. “Hai tay giơ lên hai bên đầu như trước. Nhưng lần này, tôi muốn mọi người nhấc đầu gối phải lên. Đưa cao đến mức đùi tạo thành một góc vuông với thân trên. Mọi người làm được chứ?”
Zangan vừa nói vừa giơ hai tay lên, đồng thời nhẹ nhàng nhấc một đầu gối lên làm mẫu. Động tác của ông nhẹ nhàng và dứt khoát đến mức gần như không chút gắng sức.
“Đầu gối đã nâng lên chưa? Tốt. Giờ thì giữ nguyên!
“Nếu các vị tự nhủ ‘Đừng lắc lư,’ thì chắc chắn sẽ lắc lư. Thay vào đó, hãy tưởng tượng mình là một bức tượng. Hãy tự nhủ rằng cơ thể mình làm bằng đá. Muốn chinh phục cơ thể, trước hết phải có trí tưởng tượng tích cực!”
Đôi mắt Tifa lại chạm phải ánh nhìn của người võ sư lang bạt. Zangan trông vẫn tươi tỉnh, hài lòng như trước.
“Hãy nhớ, có sứ giả từ thiên giới đang kéo mọi người lên cao!” ông hô lớn. “Vươn lên! Hãy để bản thân được bay bổng lên bầu trời, chu du đến một thị trấn xa xôi nào đó. Hãy tưởng tượng mình đang bay đi thăm một người bạn cũ, và hình dung nét kinh ngạc trên gương mặt cậu ấy khi thấy bạn sà xuống.”
Những người dân mất thăng bằng thì bật cười xua tan sự thất bại. Nhiều người đã bỏ cuộc, ngồi xổm xuống nền đất của quảng trường trong khi buổi tập vẫn tiếp diễn. Vài người vẫn còn đứng, cố gắng giữ tư thế đau đớn đến tê người. Và giữa họ là Tifa, như một trụ cột vững vàng, chỉ đứng bằng mỗi chân trái.
“Giờ thì,” Zangan tiếp tục, “chúng ta sẽ thêm một biến thể nữa. Giữ nguyên tư thế hiện tại, nhưng từ từ hạ hai tay xuống. Giữ tay thẳng, để chúng vươn ngang sang hai bên. Ngừng lại khi cánh tay của các vị ngang bằng vai.”
Tifa làm theo chỉ dẫn và cảm thấy một chút nhẹ nhõm—khi hai tay dang ngang sang hai bên, việc giữ thăng bằng trở nên đỡ mệt mỏi hơn nhiều.
“Bây giờ, hai tay của các vị như cái đòn gánh của người gánh sữa. Nó giúp giữ thăng bằng. Cảm nhận được không, dễ chịu hơn đúng không?”
Zangan mỉm cười rồi nói thêm: “Nhưng đừng quá tự tin. Chỉ trong chốc lát nữa thôi, các vị sẽ cảm thấy sức nặng của cánh tay. Hãy thử thách bản thân. Xem có thể giữ được bao lâu.”
Zangan bắt đầu đếm chậm rãi, lần này là đếm tăng dần.
“Một… hai… ba…”
Đúng như ông dự đoán, hai cánh tay Tifa bắt đầu trở nên nặng nề. Cô gồng mình giữ thẳng tay và bất giác thấy tức giận. Việc bản thân đang dốc hết sức cho một người lạ như ông ta bỗng trở nên thật nực cười. Cô đâu cần làm thế. Cô có thể dừng lại bất cứ lúc nào. Vậy mà tại sao cô lại nghiêm túc với buổi tập của Zangan đến vậy?
Không báo trước, một câu trả lời bất ngờ nảy ra trong đầu cô.
Cô nhận ra rằng mình mang trong người lòng kiêu hãnh bướng bỉnh như bao người dân Nibelheim khác. Cô chẳng ưa gì Zangan, nhưng cô cũng không muốn ông ta coi thường mình chỉ vì cô đến từ một làng quê hẻo lánh.
Cha cô đã bỏ cuộc từ lúc nào và giờ đang ngồi xổm bên cạnh cô. Ông ngước nhìn con gái, rõ ràng là vô cùng ấn tượng trước sự vững vàng của từng tư thế cô thể hiện.
“Bố cảm thấy như đang nhìn thấy một Tifa hoàn toàn khác vậy,” ông nhận xét.
Tifa không đáp. Cô vẫn dõi theo Zangan bằng ánh mắt cảnh giác. Võ sư ấy lại đang di chuyển, len lỏi giữa quảng trường, lộ trình được lựa chọn kỹ lưỡng để đi ngang qua tất cả lũ trẻ trong làng. Khi đến chỗ từng đứa, ông ta sẽ giơ tay ra như thể để giữ thăng bằng cho chúng, nhưng nhân đó mà thản nhiên bóp vào bắp tay chúng. Sau đó, ông ta cúi thấp người xuống, giả vờ đưa ra lời khuyên, rồi thò ngón tay chọc vào bắp chân chúng.
Tifa bỗng nhớ lại sự việc xảy ra chiều hôm trước.
“Tôi muốn xem kỹ hơn đôi bắp chân đó,” ông ta đã nói như vậy.
Cô khẽ thở hắt ra một tiếng. Bỗng nhiên, mọi thứ trở nên rõ ràng. Chỉ một từ duy nhất vang lên trong tâm trí cô.
Kẻ buôn người.
Tifa đã từng nghe những câu chuyện đó. Trên đời có những kẻ chuyên nhắm tới những đứa trẻ có đôi tay rắn chắc, đôi chân khỏe mạnh—những đứa trẻ có thể trở thành lao động cật lực.
Chúng là lũ vô lại dùng lời đường mật và những hứa hẹn hoa mỹ để dụ dỗ trẻ con rời xa mái ấm, rồi bán chúng vào kiếp nô lệ. Ở thành phố, người ta đồn có cả những nơi chuyên gom nhặt những trẻ mồ côi trong khu ổ chuột, nuôi chúng đến khi đủ lớn rồi bắt phải lao động khổ sai.
Có khi Zangan cũng đang điều hành một đường dây như thế.
Hai cánh tay của Tifa mỗi lúc một nặng hơn. Cô có thể cảm nhận rõ từng bó cơ đang gào thét trong đau đớn.
“Muốn chế ngự thể xác, trước tiên phải sở hữu trí tưởng tượng tích cực,” Zangan lại cất giọng.
Tifa cảm thấy cơ thể mình bắt đầu chao đảo. Cô nghiêng người sang một bên để cố lấy lại thăng bằng, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.
“Trời ạ!” cô lầm bầm lớn tiếng, chân phải đập mạnh xuống đất.
“Tốt lắm! Như vậy là đủ rồi!” Zangan hớn hở gọi với ra đám dân làng. “Giờ ta chuyển sang chân trái nhé. Tư thế vẫn như trước, nhưng lần này nhấc đầu gối trái thay vì chân phải.”
Bắt tôi làm theo lời một kẻ buôn người sao? Đừng hòng! Tifa cay đắng nghĩ.
Cô ngồi thụp xuống như bao người khác đã bỏ cuộc. Zangan chắc chắn nhận ra, nhưng vẫn làm như không để tâm. Ông tiếp tục buổi dạy một cách bình thản, dịu dàng chỉ dẫn những người còn trụ lại. Bài tập này nối tiếp bài tập khác. Phần lớn những ai còn đứng vững đều cố gắng lập tức lấy lại tư thế mỗi khi mất thăng bằng. Thỉnh thoảng, có người từng bỏ cuộc lại đứng dậy để thử lại lần nữa. Thực tế, rất nhiều người như vậy. Tifa nhận ra cả cha cô cũng chưa hề từ bỏ. Dù nghỉ giữa chừng liên tục và dáng dấp chẳng ra sao, ông vẫn đứng dậy tham gia trở lại sau mỗi vài phút.
Tifa bắt đầu cảm thấy hối hận về quyết định của mình. Những chỉ dẫn của Zangan rất rõ ràng và quả quyết. Giọng ông vang dội sức mạnh. Ông có thể khơi dậy hành động và truyền cảm hứng cho người khác vượt qua khó khăn.
Tifa chợt nhận ra cô chưa từng gặp ai như ông. Khí chất ấy hoàn toàn khác biệt so với những người lớn mà cô từng biết trong làng. Khi hàng xóm hoặc thậm chí cả cha cô muốn người khác làm gì, họ thường hay năn nỉ ỉ ôi, rồi nhanh chóng chuyển sang la hét và doạ nạt nếu không được toại nguyện.
Ngược lại, Zangan biết cách dẫn dắt và khích lệ. Làm sao cô lại có thể để mình nghĩ ông là loại người chuyên dụ dỗ trẻ con để lừa lọc?
Chính sự sợ hãi và thành kiến đã làm lu mờ suy nghĩ của cô. Và cũng vì thế, suýt nữa cô đã bỏ lỡ một cơ hội để khám phá một thế giới hoàn toàn mới mẻ.
“Chuẩn bị cho bài tập tiếp theo nào!” Zangan gọi lớn. “Cẩn thận nhé. Bài này hơi bị khó đấy.”
“Phải nói là ai cũng mong cho nó kết thúc thì đúng hơn ấy!” Zander hét lên. Tiếng cười vang rền khắp quảng trường. Zangan mỉm cười và một lần nữa liếc mắt về phía Tifa. Ông không còn giống một kẻ buôn người chút nào nữa.
“Khoanh tay trước ngực,” Zangan hướng dẫn. “Tay phải đặt lên vai trái, tay trái đặt lên vai phải. Giờ thì gập cả hai đầu gối và hạ người xuống như thể đang ngồi vào một chiếc ghế. Đừng để mông trồi ra sau! Tập trung vào phần đùi. Đúng rồi. Từ từ thôi. Không cần vội.”
Tập trung. Chú tâm. Không cần vội.
Bao nhiêu lần cô đã nghe những lời đó trong sáng nay? Tifa hình dung từng bó cơ trong cơ thể khi gắng sức giữ tư thế mới nhất. Cả đời cô chưa từng tập trung cao độ đến mức này vào từng chuyển động của cơ thể mình.
Rồi bài tập kết thúc.
Tifa liếc nhìn màn hình điện thoại, ngạc nhiên nhận ra rằng bài khởi động của Zangan chỉ kéo dài vỏn vẹn hai mươi phút.
“Rất tốt! Hôm nay tới đây là đủ,” ông tuyên bố. “Tôi khuyên các vị nên tập bài này cách ngày, nếu có thể. Còn nếu cảm thấy đủ sức, hãy tập mỗi sáng. Đừng vội vàng khi thực hiện các động tác, và đừng tự cho phép bản thân làm qua loa.
“Nếu hôm nay bài tập có vẻ quá sức, hay nếu đầu gối hoặc lưng của bạn không khoẻ, hoặc đơn giản là bạn khó duy trì một thói quen lâu dài, thì tôi khuyên—”
“Trong làng này không có ai than vãn yếu đuối thế đâu!” Zander hét lên, và cả làng đồng loạt vỗ tay reo hò.
“Có lẽ vậy. Nhưng xin nhớ, tôi chia sẻ bài học này với tất cả mọi người, bởi chính tôi cũng từng yếu đuối. Ai trong chúng ta cũng có một con đường riêng dẫn đến sức mạnh. Hãy để tôi giúp bạn tìm ra con đường ấy. Thứ bạn cần chỉ là trí tưởng tượng và tinh thần học hỏi.
“Với những ai tin rằng mình có đủ những phẩm chất đó, xin hẹn gặp lại vào ngày mai, đúng nơi này và vào giờ này. Hãy cùng nhau tận dụng quãng thời gian bên nhau để cải thiện cuộc sống của tất cả chúng ta.”
“Nhưng buổi huấn luyện thứ hai đã không bao giờ diễn ra,” Tifa nói khi một cơn gió khác lướt qua cánh đồng và thổi tung mái tóc dài của cô.
“Ý cô là sao?” Aerith hỏi, rõ ràng tỏ ra thất vọng. Khi Tifa kể lại câu chuyện, cô nàng còn bắt đầu bắt chước lại các động tác luyện tập, giơ tay lên khỏi đầu rồi dang ngang sang hai bên. “Zangan đã gặp chuyện gì à? Trời ơi, tôi còn đang mong được nghe cô tập lại để có thể nhớ hết mấy động tác đó cơ mà.”
“Bài tập ấy à? Nếu cậu cô muốn, lát nữa tôi có thể chỉ lại cho.”
“Thích quá, cảm ơn nhé!”
“Thế rồi chuyện gì đã xảy ra vậy?” giọng Barret khàn khàn chen vào. Đến lúc này thì Tifa có thể cảm nhận rõ ràng là anh ta gần như đang nuốt từng lời cô nói.
“Tối hôm đó có một buổi gặp mặt nhỏ. Chỉ người lớn mới được tham gia. Sư phụ Zangan đã mời họ đến để ngồi nghe ông ấy chia sẻ một vài triết lý sống của mình. Và theo như những gì tớ nghe được thì quan điểm của ông bao gồm cả những lời chỉ trích khá nặng nề nhắm vào Shinra. Ông nói rằng chiến tranh bắt nguồn từ khát vọng của Shinra muốn thống trị thế giới và chứng minh rằng không có thứ gì sánh được với sức mạnh của năng lượng mako. Ông còn bảo, xuất thân là một nhà sản xuất vũ khí thì Shinra sẽ chẳng bao giờ từ bỏ việc nghiên cứu phát triển đâu. Họ sẽ luôn tìm cách tạo ra xung đột chỉ để thử nghiệm những phát minh mới nhất của mình.”
“Nghe Zangan nói chuẩn phết đấy chứ,” Barret nhận xét. “Đó không phải là chỉ trích. Đơn giản là sự thật rành rành thôi.”
“Ừ. Thật ra, ba tôi cũng từng nói không ít về cách Shinra điều hành mọi thứ. Ngay cả trưởng làng cũng hay đổ lỗi cho Shinra mỗi khi có chuyện gì đó trục trặc.
“Nhưng dĩ nhiên, anh không thể cứ gật gù đồng tình mỗi khi một người lạ xuất hiện rồi bắt đầu chỉ trích Shinra. Nhất là khi anh sống ở một ngôi làng nhỏ trên núi, nơi hoàn toàn phụ thuộc vào tiền của công ty. Shinra chẳng ngại gì việc giăng vài cái bẫy nhỏ để thử lòng trung thành của dân làng đâu.”
Mắt Aerith trợn tròn. “Vậy sư phụ Zangan thực ra là gián điệp à?”
“Không. Nhưng Zander đâu thể biết chắc được điều đó. Ông ấy buộc phải nghĩ đến khả năng tệ nhất. Thế nên cuối cùng, dân làng vẫn mời Zangan một bữa tử tế và cho ông nghỉ lại qua đêm để tránh gây mất lòng, nhưng cũng lịch sự đề nghị ông nên tiếp tục hành trình đến điểm dừng tiếp theo. Ít nhất thì đó là những gì tôi ghép nối lại được từ những câu chuyện nghe được sau này.”
Đêm sau buổi tập thể dục buổi sáng đầu tiên và cũng là duy nhất của Zangan, Tifa tỉnh giấc giữa đêm bởi một âm thanh lách cách nhẹ nhàng. Lúc ấy đã rất muộn—hoặc đúng hơn, trời đã gần sáng. Ánh bình minh sắp sửa ló dạng. Âm thanh gõ khẽ phát ra từ phía cửa sổ, và sau khi cơn mơ màng ngủ say tan biến, Tifa nhận ra có ai đó đang đứng bên ngoài, ra hiệu cho cô mở cửa.
Việc phòng của cô nằm ở tầng hai khiến chuyện này càng trở nên bí ẩn hơn. Nhưng khi cô nhảy ra khỏi giường và đưa tay vén tấm rèm ren sang một bên, cô đã linh cảm được ai đang ở đó.
Quả nhiên, khuôn mặt của Zangan hiện ra phía bên kia khung kính. Ông ra hiệu cho cô mở cửa sổ, và Tifa nghe theo, nhẹ nhàng mở chốt và đẩy cửa ra chầm chậm để không đánh thức cha mình.
“Chào buổi sáng,” Zangan mỉm cười.
“Chào buổi sáng.”
“Chắc hẳn cha cháu đã nói rồi—ta sẽ rời đi lúc bình minh. Ta không mong điều đó, nhưng đó là nguyện vọng của dân làng.”
Tifa khẽ gật đầu, có phần bối rối.
“Trước khi đi, ta muốn cháu biết một điều. Trước hết, ta không phải là kẻ buôn người.”
“Hả?” Tifa cảm thấy máu trong người mình như rút sạch.
“Trong suốt những chuyến hành trình của ta, ta nhận ra rằng giới trẻ thường nghi ngờ ta là kẻ bắt cóc, còn người lớn tuổi lại nghĩ ta là gián điệp.
“Vậy nên, nói ta nghe nào,” ông tiếp tục, “ta đoán đúng rồi phải không? Sáng nay trông cháu nhìn ta với ánh mắt gay gắt lắm đấy.”
“Cháu xin lỗi. Là lỗi của cháu. Lẽ ra cháu không nên vội vàng phán xét như vậy.”
Nghe lời xin lỗi của cô, nụ cười của Zangan càng trở nên rạng rỡ hơn.
“Tifa Lockhart,” ông nói. “Ánh mắt của cháu không bỏ sót điều gì đâu. Chắc chắn cháu đã nhận ra ta quan sát cháu kỹ lưỡng thế nào trong buổi tập. Cho ta nói thẳng nhé: Ngay từ khoảnh khắc gặp gỡ đầu tiên, ta đã rất quan tâm đến cháu. Nếu cháu có hứng thú, ta muốn một ngày nào đó cháu sẽ trở thành đệ tử của ta.
“Cháu có tố chất của một võ sĩ xuất sắc—cả về khả năng lẫn tinh thần. Tay chân cháu mạnh mẽ và dẻo dai. Đó là bằng chứng về năng lực. Còn về phẩm chất, ta chỉ cần liếc qua cũng thấy rõ tấm lòng cháu. Muốn rèn luyện thể chất, trước tiên phải có trí tưởng tượng tích cực, mà để có được trí tưởng tượng tích cực, thì người đó phải có một trái tim nhân hậu.”
“Bác biết được điều đó trong tim cháu sao?”
“Tất nhiên rồi. Cháu không nhớ cuộc gặp gỡ đầy vui vẻ của chúng ta bên dòng sông à?”
Tifa cau mặt, thầm nghĩ: “‘Vui vẻ’ chắc chắn là từ cuối cùng mình dùng để miêu tả chuyện đó.”
“Trước khi cháu đến, đã có vài người làng đi ngang qua vào sáng hôm ấy. Ai cũng thấy ta, nhưng không ai tỏ vẻ lo lắng hay gọi hỏi lấy một lời. Không ai, ngoại trừ cháu, Tifa.”
Nguồn cơn sự ngưỡng mộ ấy khiến Tifa cảm thấy khá mỉa mai. Rốt cuộc, Zangan đâu có thực sự gặp nguy hiểm hay cần được giúp đỡ ngay từ đầu. Cô gọi với ông chỉ vì một sự hiểu lầm. Tifa không chắc mình thích việc sự đánh giá sai lầm đó lại được xem là bằng chứng cho lòng tốt hay phẩm chất tinh thần của cô hay bất cứ điều gì tương tự.
Zangan ngước lên bầu trời rồi nói: “Bình minh đến rồi. Đây—ta để lại cho cháu quyển sách kỹ thuật này.”
Ông lấy ra một cuốn sổ mỏng từ tay áo và đưa cho Tifa.
“Cuốn sách này mô tả những bài tập cơ bản để bắt đầu quá trình luyện tập võ thuật theo phong cách Zangan. Ta đã dành cả đời mình để sáng tạo và mài giũa những kỹ thuật đó.
“Quyển đầu tiên được chia thành mười hai bước, giúp cháu khám phá toàn bộ phạm vi vận động mà cơ thể mình có thể đạt tới, đồng thời nâng cao sức mạnh tổng thể. Nó đưa ra những bài tập cụ thể và một giáo trình luyện tập để cháu theo dõi.
“Khi cháu đã thành thục những nội dung trong quyển đầu tiên, ta sẽ gửi cho cháu quyển thứ hai. Và khi đã làm chủ được quyển hai, ta sẽ gửi tiếp quyển ba. Đến khi bước vào tuổi trưởng thành, cháu sẽ sở hữu một hệ thống kỹ thuật võ thuật đáng gờm.”
“Võ thuật ạ?” Tifa thốt lên. “Cháu không chắc đó là thứ dành cho mình…”
“Ta không nói là cháu phải tự xem mình như một võ sĩ. Điều quan trọng là những kỹ thuật này sẽ khiến cháu mạnh mẽ hơn. Chúng sẽ giúp cháu đánh bại kẻ thù lớn nhất—chính là bản thân mình. Còn việc cháu sẽ sử dụng thể chất đạt được ra sao, đó là quyền của cháu.”
Zangan mỉm cười rồi nói thêm:
“Để nói cách khác, những bài tập này sẽ truyền cho cháu ý chí và sự bền bỉ cần thiết để đạt được sức mạnh thật sự. Và theo ta, sức mạnh thật sự chính là vũ khí duy nhất giúp chúng ta đánh bại kẻ thù bên trong mình.”
“Kẻ thù lớn nhất? Kẻ thù bên trong? Ý bác là gì vậy?”
“Chẳng phải quá rõ ràng sao? Ta đang nói đến bản thân cháu đấy. Sự yếu đuối trong chính con người cháu. Chắc chắn cháu đã đủ lớn để từng trải qua điều đó rồi. Chẳng phải có lúc cháu từng ngập tràn cơn giận vô vọng? Từng cảm thấy căm ghét cha mình, ghét người lớn, hay thậm chí là cả bạn bè của mình?
“Cháu chưa từng hét lên trong đầu rằng chẳng ai hiểu mình sao? Hoặc cháu từng oán than rằng chẳng ai nhận ra cháu đặc biệt đến mức nào, dù điều đó rõ rành rành trước mắt?
“Chúng ta ai rồi cũng có những suy nghĩ như thế khi còn trẻ. Và nếu cứ để mặc chúng mà không đối diện, cháu sẽ bắt đầu coi thường người khác.”
Tifa vẫn im lặng.
“Nhưng ta cho rằng, chúng ta không thể phán xét người khác một cách đúng đắn nếu chưa hiểu rõ chính mình. Luyện tập võ thuật là phương pháp tối thượng để đối diện và thấu hiểu bản thân. Khi làm được điều đó, cháu sẽ có được nền tảng vững chắc để nhìn nhận thế giới xung quanh.
“Nếu không có nền tảng vững chắc, cháu sẽ để bản thân bị chi phối bởi những thứ phù phiếm—như cảm xúc nhất thời, tính khí bốc đồng, hay thậm chí chỉ là… thời tiết. Và nếu hiểu thế giới dựa trên nhận thức mong manh như thế, rốt cuộc cháu sẽ chẳng hiểu gì cả.
“Môn phái của ta mang đến cơ hội để cháu tìm thấy nền tảng vững chắc ấy.
“Để nhìn thấu con người thật của mình, để chinh phục cô ấy—và qua đó, có thể thấu hiểu thế giới bằng một cái nhìn trong sáng tuyệt đối—đó chính là ý nghĩa của việc học võ thuật theo phong cách Zangan.”
Tifa lẩm bẩm đáp lại: “… Cháu hiểu rồi.”
Nhưng thực ra thì… cô không hiểu. Không thực sự hiểu. Những lời của Zangan đối với cô chẳng khác gì những lời lảm nhảm kỳ lạ, đầy phấn khích một cách khó hiểu.
Ông chăm chú nhìn cô rồi tiếp lời. “Cháu vẫn chưa hiểu được ý nghĩa trong lời nói của ta. Nhưng thử nghĩ xem, việc cháu không hiểu là lỗi của ta, hay của chính cháu? Ta nghĩ cháu sẽ nhận ra rằng, đó là một câu hỏi không thể trả lời được nếu chưa hiểu thật rõ về bản thân mình.”
“Ờm… Dạ vâng?”
“Vậy thì nói cách khác nhé. Tập luyện không chỉ tốt cho cơ thể. Nó còn giúp tâm trí khỏe mạnh nữa. Và không có bài tập nào trên đời này tốt hơn võ thuật phong cách Zangan. Nếu cháu muốn một câu trả lời đơn giản thì… đại khái là như vậy đấy.”
Nụ cười của Zangan chợt biến mất, thay vào đó là vẻ mặt nghiêm nghị.
“Quyết định là ở cháu. Ta sẽ không ép buộc. Nhưng nếu cháu chọn không bước đi trên con đường này, ta chỉ xin cháu một điều: hãy đốt quyển sách ấy đi.”
“Cháu phải đốt nó sao?”
Lần này, ông bật cười rạng rỡ, một nụ cười rộng đến mức khiến những nếp nhăn ở khóe mắt hiện rõ.
“Đương nhiên rồi. Dù sao thì… nó cũng chứa đựng những bí mật vĩ đại nhất của ta mà.”
“Ê, Tifa,” Barret thì thầm, cúi sát vào cô khi cả nhóm tiếp tục bước qua những cánh đồng cỏ. “Cho tôi xem với—trong cuốn sách đó viết những gì vậy?”
“Không đời nào. Kể cả với anh cũng không. Đó là bí mật của sư phụ tôi.”
“Khỉ thật… Thử vận may tí mà cũng không được.”
Aerith quay sang anh, giọng lém lỉnh: “Nếu trong chuyến hành trình này mình có gặp lại sư phụ Zangan, anh có thể xin ông ấy nhận làm đệ tử mà.”
“Hừm. Tôi biết cô đang tính gì rồi. Cá là cô sẽ phá lên cười sung sướng nếu ông ấy từ chối tôi thẳng thừng.”
Một tiếng gầm gừ trầm thấp, đầy vẻ thú tính phát ra từ Red XIII.
“Có chuyện gì vậy, Red?” Barret hỏi.
“Tôi rất cảm kích nếu Tifa có thể tiếp tục câu chuyện. Còn anh thì im lặng giùm.”
Dù Zander đã quyết định rằng việc Zangan rời đi sớm là điều tốt nhất cho ngôi làng, không phải ai cũng đồng tình. Nhiều cư dân lớn tuổi—và có ảnh hưởng hơn—đã lên tiếng mạnh mẽ về chuyện này. Họ đã rất thích những bài tập mà Zangan hướng dẫn trong thời gian ngắn ngủi, và cảm thấy hụt hẫng vì không được học trọn vẹn toàn bộ nội dung. Zangan đã hứa sẽ còn tiếp tục, nên giờ họ có cảm giác như mình vừa bị tước mất một điều gì đó đặc biệt.
Yêu cầu của họ nghe qua thì rất đơn giản: họ muốn tiếp tục tập luyện mỗi sáng, và họ cần một người hướng dẫn. Vấn đề duy nhất là Zangan thì đã đi xa rồi.
Để xoa dịu nhóm người đang bất mãn, Zander bất ngờ ghé nhà Tifa vào một buổi tối. Vẻ mặt ông cau có khi trình bày tình hình.
“Tifa,” ông hỏi, “cháu có thể dẫn mấy bài tập buổi sáng được không? Không cần làm gì phức tạp cả. Chỉ cần chỉ cho họ cách thực hiện đúng các tư thế mà Zangan đã dạy.”
Tifa hoàn toàn bất ngờ. Chính cha cô là người lên tiếng thay con gái.
“Tại sao lại là con bé?” ông hỏi.
“Là do Zangan nói thế. Không phải tôi. Trước khi rời làng, ông ấy bảo tôi rằng nếu có ai muốn tiếp tục luyện tập, thì Tifa sẽ là người hướng dẫn phù hợp. Ông ấy nói trong cả ngôi làng, Tifa là người có tư thế chuẩn nhất.”
Tifa đỏ mặt, nhưng đồng thời cũng cảm thấy một niềm tự hào dâng trào khi biết rằng Zangan đã âm thầm dành lời khen cho mình.
“Zander, làm ơn đi,” cha cô lên tiếng. “Chúng tôi không cần thêm rắc rối nào nữa trong đời.”
“Tin tôi đi, chuyện này đã đủ rắc rối rồi, và nếu ta không làm gì, cả làng sẽ phát điên lên mất. Tôi năn nỉ đấy. Đám người lớn tuổi muốn có bài tập thể dục buổi sáng, và họ sẽ không yên cho đến khi đạt được điều đó.”
Brian khịt mũi. Trông ông có vẻ đang tận hưởng việc nhìn trưởng làng phải loay hoay. Tifa chưa bao giờ chắc chắn mối quan hệ giữa cha mình và người đàn ông kia là bạn bè hay đối thủ. Cách họ cư xử với nhau lúc nào cũng khiến người ta bối rối.
“Thế nào?” cha cô quay sang hỏi. “Con thấy sao?”
“Chỉ cần con đứng ra hướng dẫn các bài tập thôi đúng không ạ? Nếu chỉ có vậy thì… con nghĩ con muốn thử.”
“Ôi, Tifa…” Cha cô có vẻ muốn ngăn cản, nhưng lại không nói ra lời. Kể từ khi Cloud và lũ con trai khác rời thị trấn, Brian vẫn hay càm ràm chuyện Tifa chỉ quanh quẩn trong nhà, chẳng làm gì. Có lẽ mong muốn thấy con gái mình làm điều gì đó có ích đã lớn hơn sự khó chịu của ông với việc bị lôi vào chuyện sinh hoạt cộng đồng này.
Ông lắc đầu rồi nói: “Được thôi, nhưng nếu con định làm chuyện này, thì phải làm cho đàng hoàng.”
*
Sáng hôm sau, khi Tifa đang chuẩn bị bữa sáng, có tiếng gõ cửa vang lên. Cô ra mở và thấy một người dân làng mà cô đã gặp vài lần nhưng không quen thân lắm. Đó là một bà lão tên là Monami, theo như Tifa được biết thì là cô ruột của Zander.
Tóc bà được buộc đuôi ngựa căng đến mức như kéo xệ cả khóe mắt lên.
“Chào buổi sáng,” bà mỉm cười chào Tifa. “Trời ơi, tôi không nhớ lần cuối hai ta trò chuyện là khi nào nữa. Zander nói cháu đã đồng ý giúp bọn ta. Hai gil một giờ thì sao nhỉ?”
“Hả?”
Zander đâu có nhắc gì đến chuyện được trả công cho công việc này. Thật ra, cho đến lúc đó, Tifa còn chưa từng nghĩ đến chuyện đó.
“Thôi được rồi, ta hiểu,” Monami nói. “Cháu mười ba tuổi rồi, không thể cứ đối xử như trẻ con mãi. Vậy bốn gil một giờ. Giá cuối cùng đấy.”
“Bà thật tốt, nhưng thực ra, những buổi tập này không phải vì tiền bạc…”
“Nói gì vậy chứ. Bọn ta muốn cháu nghiêm túc với việc này, và điều đó có nghĩa là cháu phải được trả công. Tin ta đi. Bọn ta sẽ bắt cháu phải làm việc xứng đáng với từng đồng gil.”
Tifa hơi do dự. Cô không chắc mình có đáp ứng được với mức thù lao bốn gil một giờ không, dù có được Zangan khen ngợi đi nữa. Nhưng mặt khác, việc có thể tự kiếm tiền tiêu xài thật sự rất hấp dẫn. Nó sẽ mở ra vô vàn cơ hội mới.
Monami dường như hiểu sự im lặng của cô theo một cách khác.
“Được rồi. Sáu gil.”
“Cháu đồng ý!” Tifa vội đáp, lo rằng con số─và cảm giác tội lỗi đi kèm─sẽ còn tăng lên nữa. “Cháu đồng ý. Sáu gil một giờ.”
*
“Cháu biết không, hồi Brian bằng tuổi cháu, phần lớn bạn bè ông ấy cũng đã rời làng cả rồi.”
Đó là một buổi sáng, vài ngày sau. Tifa và những học viên mới của cô đang tụ tập tại quảng trường làng thì Monami bất chợt bắt đầu hồi tưởng về bố mẹ Tifa mà chẳng cần ai gợi chuyện.
“Nhưng ông ấy đã quyết định ở lại,” Monami tiếp lời. “Ông ấy không muốn mạo hiểm để vuột mất cơ hội với Thea.”
“Cháu chưa bao giờ biết chuyện đó,” Tifa đáp, nhẹ nhàng điều chỉnh lại cánh tay của Monami. Bài tập hôm nay sẽ đạt hiệu quả tối ưu khi phần ngực được mở rộng ra; các cánh tay cần hơi hướng ra sau, vượt qua đường thẳng của vai.
“Cháu biết không, hồi còn trẻ, Thea là cô gái nổi bật lắm đấy. Cô ấy có thể chọn bất kỳ chàng trai nào mình muốn.”
Nghe mẹ mình được miêu tả bằng những lời như thế quả thực hơi kỳ cục. Nhưng Tifa chỉ gật đầu, lặng lẽ khuyến khích Monami tiếp tục. Cô đã chấp nhận rằng việc lắng nghe những câu chuyện xa xưa của các cụ già trong làng là một phần công việc. Và giờ đây khi buổi học đã có thu phí, cô càng cảm thấy có trách nhiệm khiến các buổi tập vừa vui vẻ vừa hiệu quả.
“Nhưng nếu cháu muốn nghe lời khuyên từ ta,” Monami nói, “một cô gái tốt như cháu nên rời khỏi nơi này trước khi quá muộn.
“Thực ra, sao cháu không đi theo vị sư phụ Zangan đó nhỉ? Chắc là đi khắp nơi, ngắm nhìn thế giới cũng thú vị lắm đấy.”
“Cháu chắc là thế,” Tifa đáp với giọng điệu lửng lơ.
“Đừng có cái kiểu chỉ gật gù cho lịch sự ấy. Đến lúc phụ nữ ở Nibelheim phải biết tự quyết định cho mình rồi.”
Tifa lại chỉ biết gật đầu trong khi điều chỉnh lại tay Monami một lần nữa.
“Phụ nữ thế hệ bọn ta đâu có được lựa chọn như vậy, cháu hiểu không? Dĩ nhiên, cho đến khi con bé họ Strife xuất hiện─”
(Monami hay gọi mẹ của Cloud bằng cách này.)
“─một thời gian ngắn, trông như mọi thứ sắp sửa thay đổi. Cô ấy lúc nào cũng nói về việc sẽ tự mình rời khỏi làng. Khó mà nói được là do không thích nơi này hay chỉ đơn giản là bị cuốn hút bởi cuộc sống thành thị.”
Bất thình lình, Monami chuyển sang một tư thế mới. Bà đã bỏ qua bài tập chính và bắt đầu làm theo ý mình.
“Những giấc mơ lớn kiểu đó không thật sự phù hợp với truyền thống. Dân ở đây ai cũng có ý kiến rất rõ ràng về việc phụ nữ phải tìm hạnh phúc như thế nào. Vậy nên khi cô ấy bắt đầu mơ mộng khác đi… Ừ thì, người ta bắt đầu khó chịu. Cứ như thể cô ấy đang coi thường lối sống của chúng ta.
“Chẳng mấy chốc, cả làng chẳng ai nói được lời tử tế nào về cô ấy, ta cũng vậy. Nhưng thú thật, trong lòng ta vẫn thầm cổ vũ. Ta nghĩ một phần là vì ganh tị. Khó mà tưởng tượng cảnh một người phụ nữ có thể tự mình chọn con đường đi trong đời… nghe cứ như điều quá tốt đến nỗi không thể là sự thật.
“Có lẽ chính khi ấy ta mới bắt đầu cảm thấy là mọi chuyện ở làng mình rồi sẽ thay đổi. Từng chút một, dù chậm chạp.”
Giờ Tifa đang giúp Monami nhấc đầu gối lên đúng tư thế.
“Giữ cho cao vào nhé,” cô khích lệ bà. “Giơ cao tận đây cơ.”
Monami bắt đầu loạng choạng. Tifa đặt tay lên hai bên người bà để giữ thăng bằng và nói: “Nhưng mà cô Strife cuối cùng vẫn ở lại Nibelheim mà.”
“Đúng vậy. Hóa ra, tình yêu là thứ người ta chẳng thể chống lại. Có một khách lạ ghé qua làng, và con bé họ Strife được giao nhiệm vụ tìm chỗ ở cho anh ta. Chưa đầy một lúc là nó đã phải lòng người ta rồi. Chắc là vì cái vẻ phiêu lưu mạo hiểm. Ai mà biết được?”
Monami mỉm cười rồi nói thêm: “Dĩ nhiên, cái gã đó đẹp trai ra trò. Nhìn vào Cloud là biết ngay. Thằng bé là kết tinh của hai người cha mẹ đẹp nhất làng này, thừa hưởng hết nét đẹp của cả hai.”
“Phải không ạ?”
“Nhưng mà cái gã đàn ông của Claudia ấy… Hmph! Gã như ngọn gió vậy. Không thể nào trụ lại lâu được. Một ngày nọ─chắc là khi Cloud vừa biết đi vài bước─gã nói sẽ lên núi, rồi biến mất luôn từ đó. Vài người dân sau này có tìm thấy cái túi của gã. Ai mà biết được chuyện gì xảy ra? Có khi bị quái vật ăn thịt rồi cũng nên. Cháu nên thấy may vì điều đó đã không xảy ra với mình.”
Tifa rùng mình. Monami lại chuyển sang một câu chuyện khác─một chuyện mà cô chẳng hề muốn nhớ lại.
“Có khi vì thế mà Cloud mới rủ cháu trèo núi hồi đó. Cá là thằng bé cũng thừa hưởng cái máu phiêu lưu từ cha nó.”
Lần này Monami lại mất thăng bằng, và Tifa không đỡ bà nữa. Monami vội vàng thả chân xuống để tự giữ thăng bằng, nhưng đã quá muộn, bà ngã ngửa ra sau, mông tiếp đất không chút duyên dáng.
“Bà thử chân còn lại xem nào,” Tifa nói. “Nào, đứng dậy đi.”
Cô đưa tay ra, nhưng Monami gạt đi. Với một tiếng gầm nhẹ đầy quyết tâm, bà già tự đứng dậy mà không cần giúp đỡ.
“Hmph. Cô giáo của chúng tôi nghiêm khắc ghê. Mặt thì dễ thương mà dạy học thì chẳng dễ chút nào.”
“Cháu chỉ muốn chắc rằng mọi người nhận được dịch vụ đúng với giá sáu gil thôi mà.”
Tifa mỉm cười. Cô nhận ra mình bắt đầu quen với việc ứng đáp lanh lẹ rồi.
Monami giơ chân còn lại lên. Lần này bà lại đứng lệch. Tifa đưa tay chỉnh lại thì bà hỏi: “Cháu thật sự không nhớ gì hết sao? Phải là một cú ngã khủng khiếp lắm.”
Sự việc mà bà nhắc tới xảy ra khi Tifa tám tuổi. Cô và Cloud đã bị trượt khỏi một con dốc đá khi leo núi Nibel, cú ngã khiến Tifa bất tỉnh. Phiên bản được cả làng chấp nhận─dựa trên lời kể của Emilio và những cậu bé còn lại─là tất cả những gì cô biết. Cứ như thể cú sốc ngày hôm đó đã xóa sạch ký ức trong đầu cô, khiến toàn bộ chuỗi sự kiện biến mất không dấu vết.
“Dạ không,” cô đáp. “Dù rất muốn, cháu thực sự không nhớ được gì cả.”
*
Tifa dần thấu hiểu một điều rắc rối khi dạy người lớn tuổi: thật khó để biết họ đến để tập luyện hay để tám chuyện. Mỗi khi than phiền với cha về những cuộc buôn dưa lê bất tận, cô lại bị ông bật cười.
“Cha đã bảo rồi mà,” ông nói. “Trời ạ, dù có trả cha trăm gil mỗi buổi sáng cũng đừng hòng lôi cha ra tập thể dục với mấy cụ ấy.”
Họ chẳng chịu nghe ai. Họ cứ lấn lướt. Ngay cả những người ngoan ngoãn hơn cũng đứng nhìn đầy hứng khởi bên lề, gật gù cười khúc khích mỗi khi có chuyện gì đó mới được đem ra bàn tán.
Tifa luôn phải tự nhắc bản thân rằng họ không có ý xấu. Chỉ là cách giao tiếp của họ khác. Cô học cách đi theo dòng câu chuyện của họ, nếu không muốn khiến họ phật lòng rồi làm hỏng không khí buổi tập.
Chủ đề mà họ đem ra xào nấu thường khiến cô vừa ngạc nhiên vừa khó xử. Trên hết, họ rất thích trêu ghẹo chuyện cơ thể cô đang dần trưởng thành thành thiếu nữ. Nếu may mắn, sẽ có ai đó nhận ra cô đang bối rối và chuyển chủ đề. Nhưng rồi chủ đề mới thường chẳng khá hơn. Họ sẽ bắt đầu đoán già đoán non xem cô sẽ lấy cậu trai nào trong làng. Hoặc tệ hơn nữa, họ sẽ lôi chuyện cha mẹ cô ra kể, từ những cuộc chia tay trong quá khứ của cha cho đến những người từng theo đuổi mẹ trước khi bà yên bề gia thất. Với đám học trò này, Brian và Thea cũng chỉ là hai người “trẻ trẻ” thuộc thế hệ trước, và những lỗi lầm tuổi thanh xuân của họ hoàn toàn có thể đem ra làm chuyện tán gẫu.
Và đến cuối ngày, khi sắp chìm vào giấc ngủ, Tifa lại mường tượng ra một viễn cảnh. Rằng có lẽ một ngày nào đó, cô cũng sẽ già đi ở Nibelheim, sống với những ký ức xưa cũ và những câu chuyện nóng hổi trong làng. Cô sẽ háo hức truyền lại những gì mình nghe được cho một đôi tai đang chờ sẵn, sống hết ngày này sang ngày khác trong một vòng lặp bất tận. Cô sẽ trở thành một phần cố định của ngôi làng này, và rồi, cũng chỉ là thêm một mảnh lịch sử nữa của nơi đây.
“Đã có lúc tôi tự hỏi liệu mình có đang dính vào chuyện không nên không. Nhưng khi quen dần với việc giao tiếp cùng các ông bà lớn tuổi, tôi nhận ra mình cũng chẳng thấy khó chịu gì với những thói quen kỳ cục ấy. Ai mà chẳng thích được trò chuyện, được chia sẻ với ai đó, và tôi cũng thấy ổn nếu mình là người lắng nghe họ.”
Barret bật cười. “Nghe xem! Hóa ra cô bartender nổi tiếng của chúng ta lại bắt đầu sự nghiệp bằng cách tán gẫu với mấy cụ già ở làng nhỏ.”
“Vâng, chắc là vậy thật. Giống như một khóa học tăng tốc về cách ứng xử với đủ loại tính cách khác nhau. May mắn thay, mọi người có vẻ quý mến tôi. Thậm chí ngày nào cũng có thêm người đến tham gia buổi tập. Bọn tôi còn đặt tên nhóm là ‘Câu lạc bộ Thể dục Buổi sáng’ nữa.”
“Trời đất,” Barret trầm trồ. “Y hệt như hồi ở Seventh Heaven luôn.”
Aerith hớn hở ra hiệu cho Barret tiếp tục kể.
“Hồi đó quán vắng lắm, do một ông lão mở ra, người cũng cũ kỹ như mấy tấm ván lót sàn. Nhưng từ khi Tifa bắt đầu làm pha chế, quán như biến thành nơi khác. Mỗi tối đông nghịt khách, đến mức phải dùng gậy đuổi bớt mấy gã trai lắm chuyện ra ngoài!”
“Tôi hoàn toàn hình dung được cảnh đó,” Aerith nói. “Phải không, Red?”
Red XIII khẽ gầm gừ. “Tôi thì tò mò hơn về chuyện với người tên Zangan kia. Liệu ông ấy có quay lại để tiếp tục dạy cô không? Vì xét theo cách cô chiến đấu, tôi đoán hẳn phải có.”
“Có chứ. Nhưng câu chuyện huấn luyện của tôi còn dài và phức tạp hơn mọi người nghĩ đấy.”
Chưa đầy một tháng sau khi thành lập Câu lạc bộ Thể dục, nhịp sống hằng ngày của Tifa đã thay đổi hoàn toàn. Buổi sáng, cô hướng dẫn các học viên luyện tập. Buổi chiều, cô dành thời gian đọc sách và học toán. Đến xế chiều, cô leo lên núi để tập luyện một mình, luôn trở về nhà trước khi mặt trời lặn để cha khỏi lo lắng. Vào ban đêm, ngay trước khi đi ngủ, cô nghiền ngẫm cuốn sổ tay của Zangan, ghi nhớ từng động tác và suy nghĩ kỹ về từng dòng chữ để không bỏ sót chi tiết nào.
Khoảng thời gian đó, Tifa nhận được một bức thư từ Emilio. Trong thư, cậu kể về cuộc sống mới nơi thành phố: tiếng ồn, thức ăn, và khoảng cách giàu nghèo quá lớn. Emilio than phiền về sự khác biệt trong các giá trị sống — những điều mà cậu từng xem là quý giá khi còn ở quê thì giờ đây lại bị dân Midgar coi là lạc hậu. Mọi thứ đều mới mẻ, và mọi thứ đều khiến cậu bối rối.
Tớ biết nghe có vẻ khắc nghiệt, Emilio viết, nhưng mỗi lần gần như mất hết hy vọng, tớ lại nghĩ đến cậu. Tớ mơ về ngày được quay lại Nibelheim và đưa cậu đi. Đó là lý do tớ viết ra những điều bất ngờ hay khó chịu khi sống ở thành phố. Tớ muốn giúp cậu chuẩn bị sẵn sàng cho ngày bắt đầu cuộc sống mới cùng tớ ở nơi này.
Nội dung bức thư khiến Tifa bừng bừng tức giận. Emilio tưởng mình là ai mà dám tự ý quyết định tương lai của cô như vậy?
Ngay trong ngày hôm đó, Zangan trở lại. Ông thong thả bước vào làng, đi thẳng đến nhà Tifa như thể đã là một phần của cộng đồng nơi đây. Brian là người ra mở cửa. Tuy có phần bất ngờ nhưng ông vẫn giữ thái độ lịch sự, đồng ý khi Zangan ngỏ lời muốn mời Tifa đi huấn luyện cả ngày.
Vị võ sư lang bạt đưa Tifa đến đúng nơi họ từng gặp lần đầu. Khi cả hai đến bờ sông Gunnthra và đặt túi xuống, Tifa nhìn thẳng vào mắt thầy mình.
“Thưa sư phụ Zangan, con đã suy nghĩ rất nhiều về những lời thầy nói. Nếu thầy vẫn còn chấp nhận, con muốn trở thành đệ tử của thầy. Con muốn trở nên mạnh mẽ hơn.”
Zangan mỉm cười. “Đó chính là những lời ta mong được nghe nhất.”
Rồi ông ngừng lại, hỏi thêm. “Sao vậy? Hôm nay trông con có vẻ căng thẳng. Cả bực bội nữa.”
“Gì cơ ạ?” Tifa phản đối. “Con thấy rất ổn mà.”
Nhưng chỉ một lúc sau, cô chợt nhớ lại phản ứng của mình khi đọc bức thư của Emilio.
“Xin lỗi thầy.” Cô cúi đầu. “Thầy nói đúng. Chắc là do một bức thư bạn con gửi đến.”
“Kể ta nghe về bức thư đó đi.”
“Con cũng không rõ… Chắc là vì nó khiến con khó chịu. Mấy tháng trước bạn ấy lên thành phố sống. Tất cả bạn bè con cũng vậy. Và những điều bạn ấy viết trong thư… nó khiến con muốn chứng minh là con không hề thua kém như cậu ấy nghĩ. Rằng con có thể tự mình tìm lấy con đường cho riêng mình.”
Zangan khẽ hừ một tiếng. Một lúc sau, ông nói. “Môn võ của ta không phải là công cụ để xem thường người khác.”
“Dạ, con biết mà, thưa sư phụ.”
“Không. Ta không nghĩ con thực sự hiểu đâu. Nhưng ta đoán đó là một chân lý con sẽ chỉ thấu suốt khi tiếp tục rèn luyện. Vậy nên, ta đề nghị thế này.
“Ta sẽ kiểm tra những gì con đã lĩnh hội được cho đến giờ. Nếu thấy con thật sự chăm chỉ rèn luyện, ta sẽ cho phép con bước sang giai đoạn tiếp theo.”
“Ý thầy là… ngay bây giờ ạ?”
“Hãy biểu diễn lại toàn bộ các bài trong cuốn sổ tay thứ nhất. Con đã học thuộc lòng rồi chứ?”
“Dạ rồi, thưa sư phụ.”
Tifa hít một hơi thật sâu, rồi bắt đầu thực hiện từng bài tập thể chất, từng động tác một.
Khi Tifa hoàn thành, Zangan khẽ hừ một tiếng.
“Làm lại. Từ đầu.”
“Vâng, thưa sư phụ.”
Lần thứ hai, Zangan bắt đầu chỉnh sửa từng động tác của cô.
“Lòng bàn tay.” Ông lên tiếng khi chưa đầy một phút trôi qua trong bài đầu tiên. “Xem lại mô tả. Phải hướng theo chiều nào?”
Tifa lập tức dừng lại và ngồi xuống, nhanh chóng rút quyển sổ tay mỏng từ trong túi ra — đó là thứ đầu tiên cô chuẩn bị khi Zangan xuất hiện sáng nay. Cô lật qua những trang đầu, rà soát từng dòng chữ.
Lòng bàn tay… Lòng bàn tay… Đây rồi.
Mắt cô mở to. Bấy lâu nay, cô đã làm sai. Lòng bàn tay lẽ ra phải hướng lên, chứ không phải úp xuống.
“Xin lỗi thầy.” Cô cúi đầu. “Con đã làm sai.”
“Làm lại. Lần này phải đúng như trong sách.”
Tifa bắt đầu lại bài tập, lần này tập trung đặc biệt vào lòng bàn tay. Việc điều chỉnh tư thế nhỏ ấy khiến các động tác trở nên khác hẳn — những nhóm cơ khác bắt đầu căng ra, cảm giác hoàn toàn mới lạ. Tifa vô cùng kinh ngạc trước sự thay đổi lớn mà một chi tiết nhỏ có thể mang lại.
“Hãy làm đúng như những gì ta đã viết. Không được tự ý suy diễn hay làm theo ý thích. Việc rèn luyện này không chỉ để rèn thân thể mà còn rèn tâm trí. Con phải học cách tuân theo kỷ luật. Kỷ luật mở ra con đường dẫn đến sức mạnh.”
“Bằng cách trở thành học trò của ta,” Zangan tiếp tục, “con sẽ có cơ hội để trở nên vô cùng mạnh mẽ. Nhưng sức mạnh, nếu chỉ có một mình, là điều nguy hiểm. Càng sở hữu nhiều sức mạnh, con càng có trách nhiệm lớn hơn trong việc sử dụng nó một cách khôn ngoan. Đó là lý do vì sao nó phải đi kèm với sự kiên định — năng lực tinh thần để kiểm soát sức mạnh của mình. Con hiểu chứ?”
“Vâng, thưa sư phụ.”
Lần thứ hai thực hiện lại các bài quyền, Zangan cực kỳ nghiêm khắc. Ông chỉ ra từng sai sót nhỏ nhất, yêu cầu cô dừng lại, kiểm tra lại nội dung trong sách và sửa cho đúng. Cô không được phép chuyển sang bài tiếp theo nếu chưa hoàn thiện tuyệt đối bài trước. Toàn bộ chuỗi bài tập mất gấp đôi thời gian thông thường để hoàn thành, và khi Tifa xong việc, mọi cơ bắp trên tay và chân cô đều đau nhức, như đang kêu gào đòi được nghỉ ngơi.
“Tốt.” Ông gật đầu. “Giờ hãy nhắm mắt lại và để mọi căng thẳng tan biến. Tập trung vào từng phần trên cơ thể. Con cảm thấy thế nào? Có thấy đau hoặc khó chịu chỗ nào không?”
Tifa nhắm mắt và tập trung. Một lúc sau, cô đáp:
“Phần lưng trên. Khoảng… chỗ này.”
Cô đưa tay phải vòng qua bên trái, chạm vào gốc xương bả vai. “Nó không hẳn là đau, mà giống như có cảm giác giật nhẹ.”
Sự tiếp xúc của chính ngón tay mình mang lại cảm giác dịu đi ngay tức thì.
Câu trả lời khiến Zangan hài lòng. Ông khẽ ngân nga và gật đầu tán thưởng.
“Chỗ xương đó là xương bả vai. Ngón tay con đang đặt lên cơ thang. Bao quanh cơ đó còn có cơ delta, cơ dưới gai và cơ tròn bé. Quyển sách số Hai sẽ tập trung vào việc tăng cường những cơ đó, cũng như tất cả cơ và gân dọc lưng.”
Vừa nói, ông vừa lấy ra một quyển sổ tay mỏng khác từ trong túi áo.
“Con cần có sự nhận biết thật nhạy bén về từng bộ phận trên cơ thể nếu muốn thể hiện được khí chất tự tin. Từ giờ trở đi, ta muốn con luôn bước đi với phong thái vững chãi. Vai thẳng, ngực ưỡn, đầu ngẩng cao. Tư thế đúng sẽ không chỉ giúp con trong luyện tập, mà còn định hình cách con tương tác với người khác trong cuộc sống.”
“Vâng, thưa sư phụ.”
“Vậy thì đừng để lỡ cơ hội này. Quyển Hai, đoạn hai, phần một, mục một. Hít đất bằng xương bả vai. Bắt đầu chứ?”
Zangan hạ người xuống đất, vào tư thế trông giống như một động tác hít đất thông thường. Tifa vội làm theo ông.
“Trong bài tập này, tay không được gập. Chúng chỉ có nhiệm vụ giữ thân người. Tập trung vào xương bả vai. Kéo chúng sang trái và phải, càng rộng càng tốt. Rồi đưa chúng trở lại, sao cho hai bên chạm vào nhau.”
Zangan bắt đầu đếm nhịp chậm rãi. “Tách ra… Lại gần… Tách ra… Lại gần…”
Tifa chưa bao giờ thực hiện một bài hít đất kiểu này. Cô thậm chí còn khó hình dung được những chuyển động mà ông mô tả. Cô lúng túng, thử điều khiển các cơ lưng, cố tìm cách kéo xương bả vai ra xa nhau.
Cô ngẩng đầu nhìn Zangan. Đôi vai ông liên tục cuộn lại rồi duỗi ra, đều đặn và gần như mê hoặc.
Nó khiến cô nhớ đến Fluffy, và do dự một chút, cô quyết định nói điều đó với Zangan.
“Con mèo của con đôi khi cũng cử động như vậy.”
“Đúng vậy,” Zangan đáp. “Có rất nhiều điều chúng ta có thể học được từ loài mèo.”
Tifa quay trở lại tập trung vào xương bả vai của chính mình. Tấm lưng cô hơi nhấp nhô lên xuống khi cố bắt chước chuyển động kỳ lạ mà trước đây cô chỉ quan sát một cách vô thức từ Fluffy. Sau vài lần thử nữa, cô bắt đầu cảm nhận được những gì Zangan đang nói đến.
Tách ra. Lại gần.
Zangan đứng dậy quan sát khi Tifa tiếp tục bài tập. Sau vài lần lặp lại nữa, ông nói:
“Rất tốt.”
Tifa đổ người xuống đất, kiệt sức và ngạc nhiên khi thấy mồ hôi lấm tấm trên trán mình. Tại sao hít đất bằng xương bả vai lại đòi hỏi nhiều đến thế? Biên độ chuyển động thì nhỏ xíu mà!
Một tiếng cười nhẹ vang lên từ Zangan.
“Đừng ngạc nhiên quá,” ông nói, như thể đọc được suy nghĩ của cô. “Các cơ lưng là một trong những nhóm cơ lớn nhất trên cơ thể. Khi căng ra, chúng khiến máu lưu thông mạnh hơn và nhiệt độ cơ thể tăng lên. Đây là cách chắc chắn để ra mồ hôi.”
Khi họ cuối cùng cũng hoàn thành quyển sách thứ hai, Tifa đã ướt đẫm mồ hôi và thở hồng hộc. Chưa bao giờ trong đời, đôi vai cô lại nhức mỏi đến vậy.
“Tốt,” Zangan nói. “Nếu con có thắc mắc gì, thì giờ là lúc để hỏi.”
“Vâng, thưa sư phụ.” Cô biết mình nên hỏi – và đúng là có – nhưng lưng thì đang đau nhức, còn tiếng mạch đập vang dội trong tai khiến cô khó lòng sắp xếp nổi suy nghĩ.
Khi cô không nói thêm gì nữa, Zangan tuyên bố: “Rất tốt. Vậy chúng ta sẽ chuyển sang Quyển Ba.”
“Nhanh thế ạ?!” Câu nói bật ra khỏi miệng Tifa trước khi cô kịp ngăn lại. Mỗi bó cơ trong người như đang gào lên phản đối.
Nhưng Zangan chỉ tiếp tục.
“Quyển thứ ba tập trung vào các nhóm cơ ngực và bụng. Con phải rèn luyện phần trước cơ thể giống như phần sau. Đầu tiên là cơ ngực lớn, có thể chia đại khái thành ba phần: trên, giữa và dưới. Mỗi phần sẽ có phương pháp rèn luyện lý tưởng khác nhau. Giờ ta sẽ trình bày các động tác cơ bản.”
Tifa cố nén một tiếng thở dài khi đáp: “Vâng, thưa sư phụ.”
“Khả năng phối hợp vận động và sự hiểu biết về cơ thể của con rất ấn tượng, nhất là ở độ tuổi này. Ta đoán con chưa từng được huấn luyện thể thao hay võ thuật trước đây? Nếu đúng vậy, thì khả năng này cho thấy con có năng khiếu bẩm sinh. Hãy trân trọng tài năng đó, và nhớ rèn luyện cho xứng đáng.”
“Vâng, thưa sư phụ.”
Sức lực dần quay trở lại với tứ chi cô. Những lời khen ngợi cẩn trọng của Zangan như kéo hết căng thẳng ra khỏi cơ thể, cho cô một khoảnh khắc thư giãn và hồi phục sau cơn mệt mỏi.
“Trước mắt, con hãy tập trung vào việc rèn luyện cơ bắp,” ông nói. “Con không cần phải dùng đến bất kỳ dụng cụ nào. Không tạ đòn, cũng không tạ tay—đặc biệt là bây giờ, khi con vẫn đang tuổi lớn. Khi đã trưởng thành, nếu muốn, con có thể sử dụng chúng. Nhưng điểm ưu việt nhất trong giáo trình mà ta phát triển chính là: con không cần gì ngoài một khoảng trống và chính cơ thể mình.
“Ta sẽ hướng dẫn con—như với tất cả các đệ tử khác—theo cách phù hợp nhất với bản chất tự nhiên của con. Những khối cơ to, dày không dành cho con, Tifa. Thế mạnh của con nằm ở phần thân giữa, ở tốc độ và phản xạ sắc bén. Hãy cùng tập trung vào những kỹ thuật khai thác tối đa các tố chất sẵn có đó.”
Zangan nhìn thẳng vào mắt Tifa và hỏi: “Vậy, đủ chưa? Chúng ta nên dừng lại cho hôm nay chứ?”
Chợt nhận ra, Zangan là người đầu tiên mà cô thực lòng kính trọng. Cô biết mình sẵn sàng chịu đựng mọi gian khổ, chỉ để không khiến ông thất vọng.
“Chưa ạ,” cô đáp. “Con muốn tiếp tục.”
“Đó mới là ý chí mà ta đang tìm kiếm. Tốt lắm.”
Vẻ mặt ông dịu lại, rồi nói thêm: “Nhưng chúng ta sẽ dừng ở đây. Hãy cảm nhận sự kiệt sức này và ghi nhớ nó. Đây sẽ là mốc căn bản của con. Mỗi ngày hãy luyện tập đến mức này. Sau này, ta sẽ có nhiều thời gian để bàn cách vượt qua giới hạn khi cần thiết. Nhưng giờ chưa phải lúc phải vội. Điều quan trọng nhất lúc này là sự bền bỉ. Kiên trì. Hình thành thói quen tốt.”
Họ cùng nhau bước xuống lối mòn trở về làng. Trên đường đi, Tifa chợt nhận ra câu hỏi cuối cùng của Zangan chính là một phép thử. Thật ra, suốt buổi hôm nay, ông đã không ngừng dò xét phản ứng của cô. Suy nghĩ đó không khiến cô phiền lòng, mà ngược lại, khiến cô bất ngờ. Nếu cha cô mà làm thế, hẳn cô đã giận dỗi mấy ngày không thèm nói chuyện rồi.
Khi họ trở lại làng, Tifa tiễn Zangan đến chỗ trọ cho đêm hôm đó.
Zangan khẽ gật đầu chào cô rồi nói: “Làm ơn gửi lời hỏi thăm của ta đến cha con.”
Tifa băng qua quảng trường để về nhà mình. Từ khung cửa sổ mở toang, hương gia vị quen thuộc bay ra thơm lừng. Cô nhận ra cha mình đã vào bếp chuẩn bị bữa tối, và món ăn tối nay chính là một trong những món đặc trưng ngày xưa của mẹ cô.
Mặc dù là món khoái khẩu của Brian, nhưng Tifa lại không mấy ưa thích, nên món này hiếm khi xuất hiện trên bàn ăn.
“Con về rồi!” cô cất tiếng khi mở cửa bước vào.
Cha cô quay lại từ gian bếp, vẫy tay chào: “Chào mừng con về nhà, nhóc ạ.”
“Có phải cha đang nấu món con nghĩ không đấy?”
“Xin lỗi nhé. Mấy hôm nay thèm quá chịu không nổi. Nhưng đừng lo, cha làm món khác riêng cho con rồi.”
Giọng ông nghe có vẻ quá vui vẻ một cách gượng gạo, và ánh mắt thì dò xét khuôn mặt cô, tìm kiếm dấu hiệu của sự khó chịu về bữa ăn ông chọn. Một làn sóng ân hận trào dâng trong Tifa. Cô ghét cái giọng điệu đó. Ghét cả ánh nhìn ngập ngừng ấy. Và rồi cô chợt hiểu rằng—mối quan hệ giữa cô và cha mình, với những khoảng cách và gượng ép—thực chất đều là do chính cô tạo nên.
“Lúc đó, tôi như trở thành một con người hoàn toàn khác,” Tifa hồi tưởng lại với bạn bè khi họ cùng băng qua đồng cỏ. “Cơ thể tôi ngày càng khỏe hơn, tôi cũng kiểm soát nó tốt hơn. Tôi có mục tiêu, có lịch trình rõ ràng. Tôi đã thực sự trưởng thành. Có lẽ, lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy cuộc sống của mình đang đi vào quỹ đạo, mọi thứ đâu vào đấy, mọi người hiểu chứ?”
“Ừ, tôi hiểu mà,” Barret đáp. “Khi mình đắm chìm trong tập luyện, mọi thứ khác đều tan biến. Cảm giác mặc kệ thế giới rồi tập trung vào bản thân đúng là dễ chịu thật, phải không?”
Tifa lắc đầu. “Không… Xin lỗi, nhưng với tôi thì không phải như vậy. Nó giống như là… cuối cùng tôi cũng thoát khỏi những ám ảnh và kỳ vọng trẻ con của chính mình. Tôi bắt đầu nhận ra nhu cầu và cảm xúc của những người xung quanh.”
Barret nhún vai, cười gượng: “Ờ thì… mỗi người một kiểu mà…”
“Từ đó trở đi, sư phụ Zangan bắt đầu ghé thăm thường xuyên hơn. Thầy vẫn hay nay đây mai đó, nên tôi chẳng bao giờ biết chính xác khi nào thầy sẽ tới, nhưng hình như cứ khoảng hai tháng một lần, thầy lại quay về Nibelheim để gặp tôi.
Tôi vẫn tiếp tục dẫn dắt Câu lạc bộ Thể dục, và mỗi khi thầy có mặt trong làng, thầy sẽ đến dự buổi tập và đưa ra vài lời góp ý. Mỗi lần thầy khen học trò của tôi, tôi lại cảm thấy hạnh phúc vô cùng—như thể thầy đang gián tiếp khen tôi vậy.”
Vào một thời điểm nào đó, Tifa bắt đầu ghi chép nhật ký luyện tập hàng ngày vào một cuốn sổ tay. Trong một lần Zangan ghé thăm, cô đã mang cuốn sổ ra trình cho thầy xem.
Cuốn nhật ký bao gồm cả những câu hỏi nảy sinh trong quá trình tự luyện tập của cô. Ở phần cuối sổ, Tifa ghi lại chi tiết về từng thành viên trong Câu lạc bộ Thể dục: một người dân trong làng vẫn còn di chứng từ chấn thương ở chân trái; một người khác thì khó có thể giơ tay quá đầu; lại có người bị đau lưng kinh niên. Cô ghi chú cả những điểm mạnh và điểm cần cải thiện của từng học viên. Trong đó còn có đánh giá chung về thể lực, ghi nhớ về bệnh sử gia đình, các mối quan hệ thân thiết hay mâu thuẫn với những người dân khác, và cả những chủ đề cần tránh đề cập khi trò chuyện.
Tifa viết lại tất cả những gì cô nghĩ đến liên quan đến học viên của mình: những phương pháp thử nghiệm và mức độ hiệu quả; những ý tưởng mới nhưng chưa có dịp áp dụng; các bài tập cần chú trọng; các thế võ cần thành thạo…
Zangan xem cuốn sổ rất lâu. Cuối cùng, thầy ngẩng lên nhìn cô và nói:
“Xuất sắc lắm, Tifa. Đây chính là tinh thần của phái Zangan.”
Thầy đóng sổ lại, trao trả cho cô với một cái gật đầu đầy tán thưởng.
“Nói ta nghe, cha con có ở nhà không?”
“Chắc là có ạ.”
“Ta muốn ghé chào ông ấy. Nếu không phiền, ta cũng muốn ngồi lại chuyện trò một lát.”
“Gia đình con rất hân hạnh được đón tiếp thầy,” Tifa đáp.
Thật ra, trong đầu cô đang tự đoán già đoán non về mục đích của Zangan. Có một thoáng lo lắng lướt qua. Nhưng Tifa hiểu rằng chính quá trình rèn luyện đã giúp cô xây dựng lại mối quan hệ lành mạnh và chín chắn hơn với cha mình. Nếu có gì, thì chuyến ghé thăm của Zangan chỉ càng đáng hoan nghênh.
Brian Lockhart đón tiếp vị võ sư lãng du một cách niềm nở. Giờ đây không còn dấu vết gì của sự nghi ngờ mà ông từng có — nỗi lo rằng người ngoài có thể gây ảnh hưởng xấu đến Tifa, hay sự khó chịu mà ông từng cố kìm nén khi thấy con gái gọi người đàn ông xa lạ kia là “Sư phụ”. Giờ ông đã nhìn nhận Zangan như một người thầy chính trực, là người đã giúp Tifa trưởng thành cả về thể chất lẫn tinh thần.
Sau khi cả ba an vị, Zangan liền đi thẳng vào vấn đề.
“Ông Lockhart,” ông nói, “Tôi đến đây để xin sự hợp tác của ông trong một việc liên quan đến Tifa.”
Cả hai cha con cùng khẽ ngồi thẳng người lên.
“Con gái ông sở hữu tài năng tuyệt vời,” Zangan tiếp lời. “Điều đáng khâm phục hơn nữa là ý chí bền bỉ mà cô bé thể hiện qua chế độ luyện tập nghiêm túc. Phần lớn những thành tựu của Tifa đều đạt được mà không cần có người hướng dẫn trực tiếp — tức là, con bé không cần tác động từ bên ngoài để duy trì động lực. Đó là phẩm chất tôi chỉ thấy ở những môn sinh xuất sắc nhất. Và chính vì thế, tôi xin được đề xuất…”
Ánh mắt ông hướng về Tifa, và trong cô, cảm giác hồi hộp lập tức lên đến đỉnh điểm.
“… bắt đầu từ ngày mai, Tifa sẽ bước vào Quyển Năm.”
Hai má Tifa nóng bừng. Đây chính là khoảnh khắc bước ngoặt. Bốn quyển đầu chỉ tập trung vào các động tác cơ bản và bài tập nền tảng. Còn Quyển Năm, như Zangan từng giải thích, đánh dấu sự khởi đầu của các đòn đánh và kỹ thuật chiến đấu thực thụ.
“Con rất vinh dự, thưa sư phụ!”
“Nhưng có một điều kiện,” Zangan nói. “Ông Lockhart, để con gái ông có thể tiếp tục rèn luyện một cách hiệu quả, cô ấy sẽ cần một bạn đấu — một người có thể đối luyện trong các buổi giả chiến. Liệu ông có sẵn lòng đảm nhận vai trò đó chứ?”
Zangan cúi thấp đầu, chậm rãi nói thêm: “Tôi đích thân tìm đến ông là bởi vì một lỗi lầm trong quá khứ. Một học trò đầy triển vọng của tôi, vì không tìm được bạn đấu phù hợp, đã tự ý ra vùng đất hoang để luyện tập với quái vật. Sai lầm của tôi đã khiến cậu bé ấy mất mạng, và tôi đã thề sẽ không bao giờ để bi kịch tương tự tái diễn.”
Ánh mắt Brian hiện rõ vẻ lo lắng. Nhưng khi ông cất lời, sự lo lắng ấy lại không giống như điều Tifa đã lường trước.
“Thưa ông Zangan… Tôi sẵn sàng làm bất cứ điều gì có thể để hỗ trợ con gái mình, nhưng thú thật là tôi chẳng giỏi võ vẽ gì cả. Liệu Tifa có học hỏi được gì từ một bạn đấu tay ngang không có chút kinh nghiệm nào như tôi không?”
Zangan bật cười. “Tôi đoán ban đầu ông sẽ bị trầy xước đôi chút cho đến khi quen dần đấy.”
“Giờ tôi càng thấy thiếu tự tin hơn…”
“Để nói cho thật rõ,” Zangan tiếp tục, “cả học trò lẫn bạn đấu đều phải thực hiện từng động tác một cách nghiêm túc, như thể đang giao chiến thực sự. Cố tình nương tay sẽ dễ gây chấn thương hơn. Tuy nhiên, chỉ cần chuẩn bị một vài món đồ bảo hộ đơn giản là có thể đỡ đòn mà không hề hấn gì. Dù chỉ là mấy món tự chế tận dụng vật dụng trong nhà, cũng đủ dùng rồi.”
Tifa thấy cha liếc sang phía mình, nhướng mày dò hỏi. Cô nhìn lại ông, ánh mắt khẩn cầu thiết tha.
“Được rồi,” Brian lên tiếng. “Cha sẽ làm. Nói cho cha biết phải bắt đầu từ đâu.”
Vui mừng khôn xiết, Tifa bật dậy khỏi ghế, nhào tới ôm chầm lấy cổ cha ─ một cử chỉ yêu thương hồn nhiên mà có lẽ đã từ rất lâu rồi cô không còn thể hiện.
“Cảm ơn cha! Cha là tuyệt nhất!”
Trong vài giờ kế tiếp, Zangan trực tiếp hướng dẫn cho hai cha con những cú đấm và đá cơ bản trong Quyển Năm, cùng với cách đỡ đòn. Sau đó, ông rời khỏi làng.
Điều khiến Tifa bất ngờ hơn cả là cách cha cô nghiêm túc tiếp thu phần hướng dẫn chế tạo đồ bảo hộ. Ông lập tức phác thảo các bản vẽ chi tiết. Là người khéo tay và cẩn thận, Brian nhanh chóng hoàn thiện một loạt trang bị trông chẳng khác gì đồ chuyên dụng, thậm chí còn vượt xa những gì Zangan yêu cầu.
Và thế là quá trình huấn luyện của Tifa tiếp tục, khắc nghiệt hơn bao giờ hết. Cô tập cùng cha tại nhà, và khi có thời gian rảnh, họ lại lên những con đường mòn vắng vẻ trên núi Nibel, nơi ít ai qua lại để tránh bị dân làng quấy rầy.
*
Lần trở lại Nibelheim tiếp theo của Zangan diễn ra ba ngày trước sinh nhật lần thứ mười lăm của Tifa. Háo hức muốn thể hiện sự tiến bộ của mình, cô lập tức bắt tay vào trình diễn các động tác được mô tả trong Quyển Năm, với cha cô tận tâm đón đỡ từng đòn một. Như mọi lần trước, Zangan để cô hoàn thành trọn vẹn trước khi yêu cầu bắt đầu lại từ đầu, lần này là để phân tích kỹ lưỡng và chỉnh sửa từng thói quen chưa đúng cũng như những điểm lệch khỏi văn bản gốc.
“Rất tốt,” ông nói khi cô hoàn tất phần cuối cùng một cách đạt yêu cầu. “Giờ, con thấy sao nếu chúng ta kết thúc buổi tập hôm nay bằng một trận đấu giữa ta và con?”
Tifa do dự. “Đấu với thầy… ạ?”
“Đừng lo. Ta sẽ không đánh trả. Chỉ tránh né và đỡ đòn thôi. Nào, bắt đầu đi.”
Brian luống cuống tháo những tấm giáp bảo vệ trên tay.
“Thầy Zangan!” ông kêu lên. “Đây ạ. Dùng tạm mấy món đồ bảo hộ tôi làm. Chúng tôi sẽ ân hận lắm nếu có chuyện gì xảy ra với thầy.”
Zangan ôm bụng cười lớn. Khi đã lấy lại bình tĩnh, ông nhẹ nhàng nhảy lùi về sau rồi giơ nắm đấm về phía Tifa. Bàn tay mở ra, lòng bàn tay hướng lên, ông khẽ ngoắc ngón tay ra hiệu cho cô lại gần.
Trong mắt Tifa, thầy như biến thành một con người hoàn toàn khác. Khuôn mặt hiền hậu thường ngày của người thầy biến mất, thay vào đó là cằm rắn rỏi và ánh nhìn uy nghiêm của một chiến binh dạn dày kinh nghiệm.
“Cơ hội của con đây rồi, con bé nhà quê ngốc nghếch. Xông vào đi.”
Cô gần như không tin nổi những lời vừa phát ra từ miệng thầy mình. Một cơn giận bùng lên trong lồng ngực, và cô lập tức chuẩn bị ra đòn.
Cha cô kêu lên, nhắc cô phải cẩn trọng, phải hít thở sâu và giữ cho tâm trí bình lặng. Nhưng ông chỉ mới nói được nửa câu thì Tifa đã lao tới Zangan. Cô tung cú đấm tay phải với toàn bộ sức lực từ đà chạy của mình. Đòn đánh này chẳng hề xuất hiện trong bất kỳ bài tập nào của Zangan.
Ngay khi cú đấm sắp chạm tới, người thầy khẽ giơ một bàn tay rắn chắc lên, đỡ gọn nắm đấm trong lòng bàn tay.
Ông khịt mũi: “Đó là tất cả những gì con làm được sao? Ta còn từng cảm thấy cơn gió trên đồng cỏ mạnh hơn thế.”
Ông siết chặt các ngón tay quanh tay Tifa rồi đẩy thẳng ra trước, buông tay đúng vào khoảnh khắc cuối cùng. Tifa loạng choạng lùi lại, vấp ngã và ngồi phệt xuống đất.
“Bộ con quên luôn cách đứng tấn rồi à? Quyển Năm, Đoạn Ba, Mục Ba.”
Tifa lồm cồm đứng dậy, siết chặt hàm, rồi bước tới lần nữa. Lần này, cô giơ cả hai tay lên trước mặt, cẳng tay che chắn sẵn sàng, từng bước áp sát đối thủ.
Ước lượng khoảng cách đến đối phương. Tiến vào tầm ra đòn một cách thận trọng và có chủ đích.
Quyển Năm, Đoạn Ba, Mục Hai.
Cô làm đúng như những gì đã luyện với cha mình suốt bao ngày.
Di chuyển vòng tròn chậm rãi. Luôn theo chiều kim đồng hồ.
“À. Cuối cùng thì con cũng bắt đầu nghiêm túc rồi đấy. Giờ thì cho ta xem bước tiếp theo là gì nào.”
Zangan cũng bắt đầu di chuyển theo vòng tròn, giữ Tifa trong tầm quan sát trước mặt. Ông nâng cả hai tay lên trong tư thế phòng thủ chặt chẽ.
Tifa không thấy bất kỳ sơ hở nào. Dù vậy, cô vẫn quyết định liều một phen. Cô hét lớn rồi lao vào, tung liên tiếp một loạt đòn tấn công về phía Zangan.
Không một cú nào trúng đích. Zangan né và đỡ một cách điêu luyện, gương mặt không biểu lộ chút mệt mỏi hay căng thẳng nào.
Dù vậy, Tifa vẫn không dừng lại. Cô tiếp tục xông lên rồi lùi ra, cho đến khi kiệt sức buộc cô phải dừng trận đấu.
Cô lùi lại, thở hổn hển, chân không còn đứng vững. Zangan chắp hai tay lại và cúi người thật sâu. Tâm trí Tifa lúc ấy quay cuồng với quá nhiều suy nghĩ, đến mức cô chẳng kịp nhớ phải cúi đầu đáp lễ.
*
Trên đường trở về làng, cha của Tifa mời Zangan ở lại dùng bữa tối — một lời mời được người võ sư lãng du chấp thuận một cách hồ hởi.
Vị sư phụ lang thang sở hữu một chiếc bụng không đáy, và ông đã đánh chén sạch bữa cơm do Brian nấu, kèm theo vài chiếc bánh cupcake mà Tifa tự tay làm để tráng miệng.
Nhưng Brian có một lý do khác để mời Zangan đến nhà. Sau bữa ăn, ông đưa cho vị khách một phong bì bên trong có một ít tiền mặt — khoản tiền ông đã dành dụm để bày tỏ lòng biết ơn vì thời gian và sự tận tâm mà Zangan đã dành cho Tifa.
Zangan nhìn phong bì đầy ngạc nhiên, chỉ nhận lấy sau một thoáng do dự.
“Chỉ lần này thôi,” ông nói. “Tôi sẽ từ chối bất kỳ khoản nào khác trong tương lai. Tôi không nhận thù lao từ các đệ tử của mình. Thật ra, nếu ông cho phép, tôi muốn quyên góp số gil này cho một tổ chức mà tôi đang tham gia.”
“Xin mời. Ông toàn quyền sử dụng theo ý mình. Dù vậy, tôi phải thừa nhận là mình khá tò mò. Đó là loại tổ chức gì vậy?”
“Một dạng… sáng kiến tình nguyện, có thể gọi thế. Chúng tôi hoạt động để đảm bảo tương lai cho trẻ em trên thế giới. Phạm vi hoạt động khá rộng, nên cũng khó mà thống nhất tên gọi. Thường thì bọn tôi chỉ gọi đơn giản là ‘hiệp hội’ hay ‘mạng lưới’.”
“Bố à. Thầy à. Thôi được rồi,” Tifa chen ngang, nóng lòng muốn chuyển hướng cuộc trò chuyện. “Con tin là mạng lưới đó rất đặc biệt và chắc chắn con sẽ muốn nghe thêm vào một dịp khác. Nhưng thầy Zangan sẽ rời làng vào sáng mai. Trước khi thầy đi, con muốn biết… con đã làm sai điều gì trong trận đấu hôm nay. Sao con không thể đánh trúng thầy? Cứ như là thầy đã biết trước con sẽ làm gì tiếp theo vậy. Tại sao?”
Zangan thoáng bật cười rồi đáp: “Ta có thể nói cho con biết, nhưng ta nghĩ con sẽ nhận ra rằng câu trả lời thật ra hiển nhiên hơn con tưởng. Có khi con sẽ ước rằng mình đã tự suy luận lấy thay vì hỏi.”
“Con chịu được mà. Nhưng xin thầy, hãy nói cho con biết. Con thật sự cần biết lý do.”
Cha của Tifa háo hức xen vào: “Khoan đã! Có khi tôi đoán được lý do rồi! Là vì ông cố tình chọc giận con bé, đúng không? Mấy lời xúc phạm đó chỉ là chiêu trò thôi!”
Zangan bật cười: “Phần nào đúng. Khi đầu óc Tifa bị giận dữ che mờ, con bé đã quên một nửa những gì từng học. Nhưng vẫn còn một lý do nữa.”
“Sao con lại không tức giận được chứ?” Tifa phản đối. “Một người thầy mà con luôn kính trọng lại đột ngột chế nhạo và nói những lời kinh khủng như vậy… Lúc đầu con thấy sốc, rồi thấy buồn và tổn thương. Sau đó mới là tức giận!”
Lời nói của Tifa như chạm đến tận tâm can, khiến vẻ mặt Zangan thoáng vẻ hối hận.
“Con nói đúng. Đó không phải là cách chiến đấu danh dự. Ta cũng sẽ không vui nếu biết con đem chiêu đó áp dụng với người khác.”
“Con tuyệt đối sẽ không làm vậy!”
“Dù vậy, ta vẫn bất ngờ vì nó hiệu quả đến thế… Ta nghĩ ít nhất con cũng sẽ đánh trúng ta một đòn.”
Zangan ho khẽ rồi ngồi thẳng lưng lại: “Điều khiến ta đoán được đòn tấn công tiếp theo của con… chính là ánh mắt. Ta biết chính xác con sẽ ra đòn ở đâu, chỉ cần nhìn vào nơi con đang tập trung ánh nhìn.”
Tiết lộ ấy khiến Tifa chết lặng.
Bên cạnh, cha cô rên lên: “Trời đất… Sao tôi lại không nhận ra nhỉ?”
Zangan bật cười: “Lại một lần nữa ta chiều chuộng đệ tử cưng thay vì để con tự tìm ra câu trả lời.”
Ngay lập tức, Tifa thấy tiếc nuối vì không tự mình suy luận. Mọi việc diễn ra đúng như lời thầy đoán, và điều đó khiến cảm giác hối tiếc càng thêm sâu sắc.
“Nhưng tạm gác chuyện đó sang một bên,” người thầy nói. “Tifa Lockhart, ta có một món quà muốn trao cho con, như lời chúc mừng cho sinh nhật sắp tới.”
Ông quay lại và với tay ra phía sau ghế, nơi chiếc túi hành lý – hay “ba lô lữ hành”, theo cách ông gọi – đang treo sẵn. Sau một hồi lục lọi bên trong, ông quay lại đối diện với Tifa, lúc này đang cầm trên tay một sợi dây da đơn giản, có màu sắc và chất liệu y hệt chiếc túi.
“Đây là một vật dụng hết sức hữu ích với kẻ hay đi xa,” ông giải thích. “Nó có thể giúp được vô số việc. Giới hạn duy nhất, thực ra, là trí tưởng tượng của con. Với chút suy nghĩ, biết đâu con còn có thể biến nó thành một loại vũ khí lợi hại.”
Zangan đưa sợi dây ra trước mặt Tifa. “Cầm lấy đi.”
Ông mỉm cười và nói thêm: “Ta khuyên con nên nhận nó bằng tay trái.”
Tifa nhìn vào mắt người thầy với vẻ lưỡng lự. Ông khẽ gật đầu trấn an, một chút tinh nghịch hiện rõ trên khuôn mặt từng trải.
Cô rụt rè đưa tay qua mặt bàn. Bàn tay còn lại của Zangan vươn ra như một con rắn cuộn mình. Cô cảm nhận những ngón tay rắn chắc của ông siết lấy cẳng tay mình, và trước khi kịp phản ứng, ông đã khéo léo quấn sợi dây quanh cổ tay cô – một vòng, rồi hai vòng – sau đó buông tay và thắt nút hai đầu lại.
Sợi dây lúc nãy giờ đã trở thành một chiếc vòng tay da đơn giản, khiêm nhường.
“Bị cảm xúc chi phối,” Zangan nói, “đó là trạng thái mà con đã rơi vào khi ta khích bác con. Chính điều đó cho phép ta bắt gọn cú đấm của con và dễ dàng hoá giải từng đòn đánh tiếp theo. Cơn giận đã xoá sạch hàng giờ luyện tập, lấy đi kỹ thuật mà con đã dày công mài giũa. Nó cũng làm con quên đi những lời ta từng dạy – bao gồm cả việc phải tôn trọng và cảm ơn đối thủ sau mỗi trận đấu.”
“Sự tức giận không phải là tội lỗi. Trái lại, đôi khi nó còn có thể là một nguồn sức mạnh phi thường. Nhưng người kiểm soát phải luôn là con – không phải là cơn giận.”
“Nói cho ta biết, Tifa,” Zangan tiếp tục, “con có nhớ lời dạy mà ta đã chia sẻ khi trao cho con cuốn sách đầu tiên không? Kẻ thù lớn nhất của con là ai?”
“… Là chính bản thân con.”
“Và giờ con có nhận ra nó là một kẻ địch đáng gờm đến mức nào không?”
“Vâng, thưa thầy.”
“Khi nào con đứng bên bờ vực thất bại, ta muốn con hãy nhìn vào cổ tay mình. Hãy chạm vào sợi dây này và nhớ lại bài học ngày hôm nay.”
Tifa nhìn xuống chiếc vòng da quấn lỏng nơi tay và ngoan ngoãn gật đầu.
“Ta biết món này chẳng phải món trang sức thời thượng gì. Dù vậy, ta mong con hãy luôn đeo nó. Khi con tiến xa hơn trong luyện tập, sẽ có một ngày con không còn cần đến nó nữa. Khi ngày đó đến, con có thể tháo nó ra – và thay vào đó, mang theo ký ức về nó trong tâm trí.”
*
Sáng hôm sau, Tifa và cha cô ra tận cổng làng để tiễn Zangan.
“Con vẫn chưa quên điều ta nói về ánh mắt của mình chứ?” Zangan hỏi.
“Dạ, tất nhiên là chưa đâu, thưa thầy.”
“Tốt. Tốc độ của con là không ai sánh kịp. Nếu con học được cách không để ánh mắt bán đứng ý định của mình, ta nghĩ cũng không ít đòn đánh của con sẽ vượt qua được ta trong lần đấu tới.”
“Thật vậy ạ?!”
“Tuỳ vào con thôi.”
Zangan ngước nhìn bầu trời rồi nói, “Cho ta đề xuất một mục tiêu. Nửa năm nữa, ta sẽ quay lại để kiểm tra con một lần nữa. Và hôm đó, nếu con có thể tung ra một cú đấm trúng đích, ta sẽ chính thức trao cho con danh hiệu ‘Đệ tử nhập môn’.”
“Đệ tử nhập môn…?”
Tifa lúng túng nhắc lại từ đó. Nó nghe rõ ràng rất quan trọng – và đáng tự hào – nhưng cô không thực sự hiểu Zangan muốn nói gì. Cô liếc nhìn cha mình, và ông cũng đáp lại bằng ánh mắt bối rối y hệt.
“Nghĩa là ta sẽ truyền dạy cho con toàn bộ những bí quyết tinh tuý nhất. Con sẽ biết hết mọi điều về võ thuật phái Zangan. Hơn nữa, ta cũng sẽ bắt đầu giúp con phát triển phong cách chiến đấu độc đáo của riêng mình.”
“Thật tuyệt quá…”
“Quả là vậy. Nhưng cũng xin cảnh báo: đó sẽ không phải là hành trình dễ dàng. Sáu tháng nữa, ta sẽ quay lại. Cho đến lúc đó, hãy chuyên cần luyện tập, đồ đệ trẻ của ta.”
“Con sẽ cố gắng hết sức!” Tifa đáp.
Và giọng người cha vang lên gần như đồng thời, “Con bé nhất định sẽ làm được!”
Cả hai người đồng thanh như lũ học trò háo hức. Brian cúi đầu, gãi đầu ngượng nghịu vì phản ứng có phần thái quá của mình. Zangan và Tifa nhìn ông với ánh mắt ngạc nhiên, rồi quay sang nhìn nhau và bật cười. Cuối cùng, Brian cũng không thể nhịn được mà cười theo.
*
Trong vài tháng tiếp theo, Tifa luyện tập chăm chỉ hơn bao giờ hết, quyết tâm vượt qua bài kiểm tra mà thầy cô đã hứa sẽ diễn ra vào cuối thu. Nhưng khi mùa hè đến, thời gian cô có thể ở bên cha mình giảm đi rõ rệt. Các báo cáo về quái vật xuất hiện ngày một nhiều trên núi, buộc dân làng phải thành lập các nhóm tuần tra thường xuyên — những đội do người dân tự tổ chức để theo dõi diễn biến bất thường đáng lo ngại này.
Là một trong ba đại diện chính thức của làng phụ trách liên lạc với Shinra, Brian cảm thấy có trách nhiệm lớn lao với cộng đồng và là một trong những người đầu tiên tình nguyện tham gia tuần tra. Hệ quả là những buổi đấu tập với con gái ngày càng thưa thớt.
Dù người dân đã lập tức thông báo cho Shinra về những thay đổi đang diễn ra trên núi, phản hồi duy nhất từ công ty chỉ là lệnh tiếp tục giám sát tình hình và gửi báo cáo định kỳ về bất kỳ loài quái vật mới nào được phát hiện.
Bầu không khí bất an bao trùm Nibelheim. Tuy vậy, ngoài việc rời bỏ quê hương và sinh kế của mình, người dân nơi đây không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo.
Mỗi ngày trôi qua, các báo cáo từ các nhóm tuần tra lại càng đáng sợ hơn. Và rồi điều không ai dám tưởng tượng cũng xảy ra: người ta nhìn thấy rồng xuất hiện gần đỉnh núi.
Trong suốt lịch sử của Nibelheim, chưa từng có ghi chép nào về những con quái vật như vậy. Dân làng rơi vào hoảng loạn. Một nỗi sợ vô hình len lỏi vào mọi sinh hoạt thường nhật.
Zander triệu tập một cuộc họp khẩn cấp của hội đồng làng Nibelheim — gồm ông và ba vị đại diện. Bên cạnh các nhóm tuần tra, họ quyết định cần thành lập thêm một đội dân phòng để đảm bảo an toàn cho khu dân cư. Một trạm gác sẽ được dựng tại đầu đường mòn, nơi có thể xử lý bất kỳ con quái vật nào lảng vảng tới gần. Các thành viên cũng được dặn phải cảnh giác với bầu trời: loài Kimara Bug vốn cư ngụ trên núi. Dù trước đây hiếm khi được trông thấy, nhưng đây là một sinh vật có khả năng bay, và trong tình hình hiện tại, thận trọng bao nhiêu cũng là chưa đủ.
Bầu không khí yên bình, thoải mái từng là nét đặc trưng của cuộc sống ở Nibelheim, giờ đây đã hoàn toàn biến mất.
*
Tình trạng cảnh giác liên tục nhanh chóng bào mòn sức lực của người dân trong làng. Những người bị ảnh hưởng nặng nề nhất là các thành viên đội gác tại trạm gác đầu đường mòn. Vào ngày 18 tháng 9, sau khi thảo luận, họ đi đến quyết định rằng cần thêm nhân lực, và việc tham gia đã chuyển từ tự nguyện sang bắt buộc. Mọi người đàn ông và phụ nữ đủ sức khỏe từ hai mươi tuổi trở lên đều sẽ được phân công trực ca luân phiên tại trạm, trừ khi họ đang đảm nhận những công việc sống còn khác đối với cộng đồng.
Sự kiện tiếp theo trên núi Nibel xảy ra ngay ngày hôm sau. Đội tuần tra đầu tiên quay về trong tình trạng hoảng loạn, thở không ra hơi. Sự xuất hiện của loài rồng trên núi đã đủ đáng sợ, nhưng chẳng ai trong làng chuẩn bị tâm lý cho điều sắp tới.
Các thành viên đội tuần tra mô tả một sinh vật đi bằng hai chân. Bề ngoài của nó giống hệt con người. Thế nhưng, không còn nghi ngờ gì nữa, đó là một con quái vật.
Rốt cuộc thì chuyện gì đang xảy ra trên núi vậy?
Dù thế nào đi nữa, mối liên hệ với Shinra và các cơ sở của họ là điều không thể chối cãi. Công ty tiếp tục phớt lờ vô số lời cầu cứu từ Zander — một phản ứng kỳ lạ đến mức đáng ngờ, trừ khi sự gia tăng đột biến số lượng quái vật không khiến Shinra bất ngờ như nó đã khiến dân làng hoảng loạn. Zander đi đến kết luận rằng Shinra hẳn phải biết điều gì đó. Nhưng dù công ty nắm giữ thông tin gì đi nữa, họ hoàn toàn không chia sẻ.
Nếu người dân Nibelheim không đang bận chiến đấu để sinh tồn, có lẽ họ đã kéo nhau đến trụ sở Shinra để đòi cho ra lẽ rồi.
Về phần Tifa, cô được điều động hỗ trợ công việc chuẩn bị bữa ăn. Một khu bếp dã chiến đã được dựng lên dưới chân tháp nước ở quảng trường trung tâm, do những nhóm phụ nữ trong làng thay phiên nhau đảm trách. Mỗi sáng và chiều, họ nấu ăn phục vụ cho các đội tuần tra và đội tuần dân phòng.
Trong hoàn cảnh hiện tại, Tifa cảm thấy hài lòng với nhiệm vụ này. Đó là cơ hội để cô được gặp gỡ và trò chuyện với nhiều cụ già mà cô từng gắn bó — nhất là khi các buổi tập của Câu lạc bộ Thể dục đã tạm ngưng vô thời hạn do tình hình bất ổn trên núi.
Ngay trong ngày đầu tiên đi làm, buổi chiều cô trở về nhà thì thấy cha mình đã ra ngoài. Một mảnh giấy ghi chú đặt trên bàn bếp: Đến hội đồng làng.
Brian mới chỉ trở về nhà vào buổi sáng hôm đó, đúng lúc ăn sáng, sau khi vừa hoàn thành một ca tuần tra xuyên đêm khác. Khi ông bước vào nhà, cô đã để ý đến đôi vai trĩu nặng, quầng thâm dưới mắt và gương mặt hốc hác đến đáng lo. Kể từ khi đội tuần tra được thành lập, ông sụt cân với tốc độ đáng kinh ngạc.
Tình trạng này sẽ còn kéo dài đến bao giờ nữa đây? cô thầm nghĩ.
Cô đã nghe nói rằng một số gia đình khác thậm chí còn bắt đầu bàn chuyện thu dọn những gì có thể mang theo để rời khỏi thị trấn.
Sau khi thấy tờ giấy nhắn của cha, Tifa về phòng và ngồi lặng đi một lúc, đôi mắt nhìn vô định, trong tay ôm chặt Fluffy. Gần đây, cô cảm thấy như chẳng có mục tiêu rõ ràng, và mỗi ngày đều bị lấp đầy bởi những khoảng thời gian trống rỗng như thế.
Một lúc sau, con mèo bắt đầu cựa quậy, rồi miệng nó tìm đến chiếc vòng tay bên cổ tay trái của Tifa. Fluffy đã gặm chiếc vòng được vài giây trước khi Tifa nhận ra.
“Fluffy! Không được làm thế đâu!” Tifa nghiêm giọng nhắc nhở.
Cô đặt con mèo xuống sàn rồi lo lắng kiểm tra sợi dây. Có vẻ vẫn ổn, nhưng…
“Không. Chính mình mới là người phải biết rõ điều gì nên làm,” cô nói.
Tifa đứng dậy, hít một vài hơi thật sâu.
“Quyển Một, Đoạn Một, Mục Một, Phần Một.”
Cô bắt đầu luyện lại các động tác, vừa đọc to tên từng mục khi thực hiện, vừa hét nhịp ngắn rõ ràng cho mỗi động tác.
Cô đang tập đến giữa Quyển Bốn thì cha cô lại trở về nhà. Tifa nghe thấy tiếng bước chân vang lên cầu thang, sau đó là tiếng gõ cửa phòng cô.
“Tifa? Con có ở nhà không? Giúp bố mở cửa với nhé?”
Cô mở cửa ra và thấy cha mình đang ôm một chiếc hộp carton lớn, ông lập tức đặt nó vào tay Tifa.
“Con còn nhớ bà Margo già chứ, đúng không?” Brian đưa tay lên lau mồ hôi trên trán. “Hình như đây là mấy bộ đồ mà con gái bà—Yasmin—rất thích mặc hồi nhỏ đấy.”
“Là cho con sao?”
“Ừ. Bà Margo bảo hôm trước nhìn thấy con ở quảng trường và nghĩ mấy bộ đồ này sẽ hợp với con lắm. Bố và Yasmin lớn lên cùng nhau mà. Bố có lén nhìn qua trong hộp rồi—trời ơi, gợi lại bao kỷ niệm. Yasmin là một người bạn tuyệt vời. Kiểu người mà chỉ cần xuất hiện là có thể khiến ngày của mình trở nên tươi sáng hơn.”
“Ha ha! Cảm ơn bố. Con sẽ xem thử.”
“Nếu có bộ nào con thích, cứ mặc ra ngoài phố nhé. Chắc chắn sẽ khiến bà Margo vui lắm. Mấy chuyện về bọn quái vật dạo này làm bà ấy lo lắng suốt.”
“Con sẽ làm vậy.”
Tifa ngập ngừng, rồi hỏi: “Bố này… dạo này bố có ngủ đủ không ạ?”
“Chỉ còn một việc nữa thôi, rồi bố sẽ đi ngủ. Bố thề đấy.”
“Việc gì vậy bố?”
“Ngày kia—ngày hai mươi hai. Shinra báo là họ sẽ cử một đội điều tra tới. Chắc cái báo cáo mới nhất của mình về con quái vật trông như người đã khiến họ phải nhúc nhích rồi. Mà bố cá cả đống gil là cái đội họ cử tới lần này không chỉ mang tính hình thức đâu. Nhớ lời bố đấy. Thế nào họ cũng đưa cả đám SOLDIER tới.”
SOLDIER.
Đột nhiên, cô như trở lại trên đỉnh tháp nước, khi mới mười hai tuổi, tim đập rộn ràng trong buổi hẹn giữa đêm với Cloud Strife.
Hơn hai năm đã trôi qua, cô vẫn chưa nghe tin gì từ cậu ấy. Cô tưởng rằng ký ức đó đã được phong kín tận sâu trong lòng—nơi mà nó sẽ không còn khả năng khiến tim cô thắt lại nữa. Mặt cô nóng bừng. Cô vội đẩy bố ra khỏi phòng và sập cửa lại.
“Tifa?!” Brian gọi vọng từ bên ngoài.
“Con xin lỗi, bố! Ngủ ngon nhé ạ!”
*
Bản thân Tifa cũng trải qua một đêm trằn trọc, không ngủ, lăn qua lộn lại trên giường, trong đầu lần lượt điểm lại từng cuộc trò chuyện hay lần chạm mặt Cloud mà cô còn nhớ được. Ít hơn nhiều so với những gì cô từng hy vọng. Thật sự đáng kinh ngạc. Làm sao cô có thể lớn lên ngay cạnh một người mà lại biết về họ ít đến vậy?
Nhưng nếu ít về số lượng, thì những ký ức ấy lại rõ nét đến kỳ lạ—tựa như những tượng pha lê tinh xảo. Mỗi lần nhớ lại một kỷ niệm, cô đều nâng niu trong tâm trí, cẩn trọng ngắm nhìn từng mặt cắt như thể đang soi xét một tác phẩm nghệ thuật quý giá, trước khi nhẹ nhàng cất lại vào vị trí cũ, sợ rằng bất kỳ sự xáo trộn nào cũng có thể khiến chúng phai nhạt hoặc biến dạng.
Một mình trong căn phòng, mắt nhắm lại, Tifa cứ thế lặp đi lặp lại những ký ức ấy. Chỉ có duy nhất một ký ức là mờ tối và mơ hồ—cô không tài nào nhìn thấu được bên trong: sự việc xảy ra trên núi, khi cô mới tám tuổi.
Bên kia Mt. Nibel là vùng đất của người chết.
Ít nhất, đó là câu chuyện vẫn thường được kể ở ngôi làng này. Vậy nên trong những giờ phút sau khi mẹ qua đời—khi nỗi đau vẫn còn choáng ngợp lấy gia đình—đó chính là truyền thuyết mà Tifa bám víu. Nó là chiếc neo hy vọng của cô trong một thế giới tăm tối và tuyệt vọng.
Chính niềm tin đó đã dẫn Tifa tới chân núi Nibel, và khiến cô chạy miệt mài lên con đường mòn. Cô tin chắc rằng, nếu có thể vượt qua đỉnh núi, cô sẽ được gặp lại mẹ mình.
Đám con trai trong làng, những người cùng độ tuổi, đã vội vã chạy theo, lo sợ cho sự an toàn của Tifa. Nhưng khi thời tiết bắt đầu chuyển xấu, Emilio, Lester và Tyler lần lượt do dự rồi quay đầu chạy về.
Vừa chạy, họ vừa gọi với theo Tifa. Họ cầu xin cô quay lại. Nhưng Cloud—họ kể—lại động viên Tifa tiếp tục tiến lên. Emilio và các bạn chỉ thấy hai người biến mất trên đường mòn, còn sau đó chuyện gì xảy ra thì không ai rõ. Có lẽ, đến một lúc nào đó, cả Cloud và Tifa đều trượt khỏi đường đi và rơi xuống một gờ đá.
Cloud may mắn—chỉ trầy xước đầu gối và vài vết bầm tím. Nhưng Tifa thì đập đầu khi ngã. Phải mất một tuần sau cô mới tỉnh lại.
Emilio và các cậu bé khác đã nhanh chóng chạy ngược xuống đường mòn, vừa chạy vừa hét lên cầu cứu, và chính câu chuyện của họ đã lan rộng khắp làng. Người lớn lập tức tổ chức một đội tìm kiếm để giải cứu hai đứa trẻ bị mắc kẹt. Sau khi Tifa được đưa về, Cloud không hề đính chính gì với câu chuyện được kể lại.
Điều kỳ lạ là, khi người ta hỏi vì sao cậu lại khuyến khích Tifa trèo lên núi, cậu chỉ nhún vai rồi nói: “Không biết nữa.”
Tifa hoàn toàn không nhớ được chuyện gì đã xảy ra. Nhưng cô biết rõ rằng quyết định tiếp tục trèo lên núi là của riêng mình, không phải do ai khác. Cô thực sự muốn được ở đó. Vì vậy, khi tỉnh dậy và nghe kể lại mọi chuyện, cô đã không ngừng xin lỗi. Dân làng thương xót cô bé vừa mất mẹ nên không trách phạt gì, mà dồn hết tội lỗi lên Cloud.
Theo thời gian, họ quên mất những điều may mắn—rằng Tifa không chịu bất kỳ di chứng lâu dài nào ngoài việc mất trí nhớ về một ngày vốn đã đầy đau thương—và chỉ còn nhớ tới điều tồi tệ. Một tuần lễ kinh hoàng khi Tifa nằm mê man trên giường… Đó là một ký ức mãi khắc sâu trong tâm trí tập thể của ngôi làng.
Họ bắt đầu nhắc đến vụ việc như một vụ bê bối hơn là tai nạn, bóp méo sự thật thành một vết nhơ mà cả Cloud và mẹ—bà Claudia—phải gánh chịu. Cho đến tận ngày nay, dân làng vẫn nhắc đến nhà Strife với chút lạnh nhạt và dè dặt.
Nhưng với Tifa, câu chuyện ấy có điều gì đó không hợp lý. Từ khi còn nhỏ, Cloud vốn chẳng muốn dính dáng gì đến nhóm Bốn Con Quái Vật, gần như là một nguyên tắc sống của anh. Tại sao anh lại đột ngột cùng bọn họ lên núi hôm đó?
Mặt khác, Tifa chưa bao giờ nói chuyện với Cloud về vụ tai nạn, và Cloud cũng chưa từng cố gắng bác bỏ lời kể của các cậu bé kia.
Một phần trong cô cảm thấy rằng Cloud đã cố bảo vệ cô, anh đã đứng ra gánh lỗi để cô không phải chịu trách nhiệm. Nhưng tại sao Cloud lại làm vậy? Chắc hẳn cậu phải có lý do. Phải có điều gì đó rõ ràng hơn ngoài câu nói dửng dưng “Không biết nữa.”
Có lẽ, giờ đã đến lúc để cô nhắc lại chuyện đó. Có lẽ lần tới gặp anh, cô sẽ tìm được cơ hội để hỏi. Và có lẽ, ngày đó cũng không còn xa nữa.
*
Khi Tifa chuẩn bị bữa sáng vào sáng hôm sau, cha cô bước xuống cầu thang và tiện tay cầm lên chiếc điện thoại, thứ vốn thường bị bỏ quên trên bàn. Khi ngẩng đầu lên, ông nở một nụ cười rạng rỡ.
“Bọn họ tới rồi!”
Cô lập tức hiểu ông đang nói đến điều gì. Tín hiệu điện thoại. Mỗi khi một đoàn nhân viên Shinra đến gần thị trấn, tín hiệu lại cải thiện rõ rệt. Tifa đoán họ mang theo một thiết bị nào đó giúp tăng cường sóng, nhưng dù sao đi nữa, điều đó cũng đồng nghĩa với việc trong một khoảng thời gian ngắn, người dân trong làng có thể tận hưởng các cuộc gọi rõ ràng và tốc độ kết nối nhanh chóng mà người thành thị vốn coi là điều hiển nhiên.
“Ba nghĩ họ bỏ qua làng mình và đi thẳng lên núi à?” cô hỏi.
“Ba không nghĩ vậy. Họ nói đội điều tra sẽ vào làng ngày mai và nghỉ lại một đêm trước khi bắt đầu khảo sát từ sớm hôm sau. Zander cứ thao thao bất tuyệt về việc sẽ tổ chức bữa tiệc chào đón hoành tráng nhất từ trước đến nay.”
“Vậy sao giờ tín hiệu đã mạnh rồi?”
“Ba chịu. Có khi họ cử một nhóm tiền trạm đi trước để trinh sát cũng nên.”
Brian ăn nhanh rồi vội vã lên đường cho ca tuần tra sáng. Sau khi Tifa dọn dẹp xong, cô cũng rời nhà: hôm nay cô đảm nhận hai ca ở khu bếp.
Cô đến quảng trường chính và thấy nơi đây đang nhộn nhịp hẳn lên. Hầu hết người dân trong làng đều đã nghe tin về việc Shinra sẽ cử đội điều tra chính thức, điều này đem lại hy vọng và phần nào xoa dịu bầu không khí căng thẳng kéo dài suốt mấy tuần qua.
Chỉ trong vòng ba tiếng, đội bếp đã chuẩn bị đủ bánh mì kẹp cho bữa sáng và bữa trưa của toàn bộ lực lượng canh gác và tuần tra. Ca sáng kết thúc, và Tifa có thời gian rảnh đến ba giờ chiều, trước khi bắt tay vào chuẩn bị bữa tối và đồ ăn khuya cho ca đêm.
Cô quyết định về nhà nghỉ ngơi, trước tiên là đi tắm. Sau đó, cô trở về phòng và cầm điện thoại lên lần đầu tiên sau mấy ngày. Nhưng cô nhanh chóng đặt nó xuống, nhận ra người duy nhất mà cô thực sự muốn trò chuyện là một người mà cô không có cả số liên lạc.
Ánh mắt Tifa chuyển sang chiếc hộp ở chân giường—chứa đầy quần áo mà người hàng xóm đã tặng. Cô kéo nó lại gần và mở nắp hộp. Hàng chục bộ đồ sặc sỡ hiện ra trước mắt khiến tâm trạng cô tươi sáng hẳn lên, và cô quyết định sẽ thử mặc một bộ xem sao.
“Hmm…”
Cô cân nhắc giữa vài món mình ưa thích rồi cuối cùng chọn một chiếc áo gilet màu nâu vàng và chân váy ngắn cùng tông. Trông nó giống như bộ trang phục của một cô chủ trang trại chocobo trẻ trung và năng động. Tifa quay sang tủ đồ của mình, lấy thêm chiếc mũ rộng vành và đôi bốt để hoàn thiện bộ trang phục, rồi soi mình trong gương.
Không tệ, cô thầm nghĩ.
Và rồi cất lời, “Được rồi. Quyết định vậy đi.”
Cô cảm thấy biết ơn món quà này và cả cảm giác nhẹ lòng mà nó mang lại sau những biến cố gần đây.
Khi Tifa trở lại khu bếp, cô thấy bà Margo cũng được phân công ca chiều.
“Ôi trời ơi… Nhìn cháu kìa,” người phụ nữ lớn tuổi nói, gương mặt rạng rỡ. “Lại đây nào. Cho bác ôm một cái.”
“Hả?” Tifa thốt lên, nhưng bà Margo đã nhanh chóng bước tới, vòng tay ôm chặt lấy cô và áp má vào má cô.
“Nếu không biết trước, bác còn tưởng Yasmin đã quay về làng ấy chứ. Trời đất ơi…”
Bà bỏ lửng câu nói, như thể không thể nói thêm được gì nữa. Tifa cũng không biết phải đáp lại ra sao. Cô không ngờ bộ đồ lại gây ấn tượng mạnh đến vậy. Nhưng đồng thời, cô cũng thấy vui vì đã khiến Margo mỉm cười.
“Con bé đó mà thỉnh thoảng chịu về thăm mẹ già này thì tốt biết mấy, vậy mà bao năm rồi bác chẳng thấy mặt nó đâu.”
Khi Margo cuối cùng cũng buông tay ra, bà hứa sẽ tìm lại tủ đồ của Yasmin thêm lần nữa. Vẫn còn rất nhiều bộ đồ, bà nói, và thật lãng phí nếu để chúng bị lãng quên.
Những người phụ nữ làm nhiệm vụ chiều hôm đó nhanh chóng tập hợp họp bàn, và thực đơn cho buổi tối được quyết định: súp thịt viên. Tifa được phân việc thái rau, và khi cô cùng mấy người khác bắt đầu rửa rồi xắt những củ cà rốt cam rực, cần tây xanh, và hành tây vàng, một giọng nói khác vang lên.
“Tifa, trông cháu đáng yêu quá!”
Cô ngẩng lên và thấy Claudia Strife đang đứng bên cạnh.
“Cô thấy bộ đồ này thế nào? Là bác Margo cho cháu đấy. Của Yasmin ngày trước.”
“Cô nhận ra cái váy này ngay mà.” Claudia mỉm cười rồi thoáng trầm ngâm nói thêm, “Không biết dạo này Yasmin thế nào nhỉ…”
“Anh Cloud vẫn ổn chứ ạ?”
Chính Tifa cũng ngạc nhiên khi câu hỏi ấy bật ra khỏi miệng mình. Đó là điều đầu tiên hiện lên trong đầu cô khi thấy gương mặt của Claudia, và không hiểu sao, cô không thể không hỏi. Trái tim cô bắt đầu đập mạnh trong lồng ngực khi chờ đợi phản ứng của mẹ Cloud.
“Chắc là vẫn ổn.”
“Cô nghĩ anh ấy đã lên núi rồi sao?”
Claudia nghiêng đầu. “Cô không hiểu ý cháu lắm.”
“Cháu nghe nói Shinra sẽ cử một đội SOLDIER tới, nên cháu đoán có thể trong số đó có anh Cloud, vì anh ấy rành khu vực này mà. Sóng điện thoại hôm nay cũng mạnh hơn hẳn, chắc là họ đang ở gần đây. Cháu nghĩ có thể họ đã lên núi rồi.”
Claudia nhìn Tifa với vẻ khó hiểu.
Một lúc sau, bà nói, “Cô không nghe gì về chuyện đó cả. Nhưng nếu thằng bé được giao nhiệm vụ ở đây thật thì cô cũng chẳng mong biết được đâu. Nó vốn chẳng bao giờ nghĩ đến chuyện thông báo cho ai cả.”
Claudia bật cười và nói thêm, “Thực ra, từ lúc nó rời làng tới giờ, cô chỉ nhận được đúng một tấm bưu thiếp—nó viết rằng khâu xử lý ban đầu diễn ra suôn sẻ và nó đã đăng ký nhập ngũ như kế hoạch.”
“Chỉ có thế thôi ạ?!” Tifa thốt lên. “Vậy là cô cũng không biết liệu anh ấy có gia nhập SOLDIER không?”
“Ừ, đúng vậy. Nhưng mà… Sao cháu lại nghĩ nó định gia nhập SOLDIER?”
Chợt Tifa nhận ra vì sao cuộc trò chuyện lại lạc lõng như vậy.
“À. Tại vì có lần anh ấy từng nói với cháu như thế,” cô giải thích. “Anh ấy nói muốn trở thành người giỏi nhất… Vậy là sau đó anh ấy đổi ý rồi ạ?”
“Trời đất. Nó nói thế với cháu à?”
Claudia quay lại tiếp tục thái rau, vừa lẩm bẩm “Trời đất ơi… trời đất ơi…” như thể vẫn chưa hết kinh ngạc.
Khi rau củ đã được thái xong, công việc tiếp theo của Tifa là khuấy những nồi súp đang sôi. Claudia vẫn đứng bên cạnh cô, và có lúc bà như định nói điều gì đó, nhưng lại do dự rồi im lặng.
Tifa cảm thấy Claudia muốn hỏi về vụ tai nạn trên núi năm xưa. Cô thầm nhẹ nhõm vì không phải đối mặt với câu hỏi ấy. Bởi thật sự, cô cũng chẳng biết phải nói gì.
Khi Marc Banner bước vào quảng trường và chạm ánh mắt với Tifa, cô thấy biết ơn vì được giải thoát đúng lúc.
“Tifa!” ông gọi.
Marc từng là thành viên trẻ nhất của Câu lạc bộ Thể dục Buổi sáng—mà “trẻ” ở đây cũng chỉ là tương đối. Người đàn ông vạm vỡ này lớn hơn cha cô ít nhất một thế hệ.
“Con mèo trắng đeo khăn đỏ quanh cổ. Là của cháu phải không?”
“Vâng. Đó là Fluffy.”
“Bác mới thấy nó ở lối vào đường mòn.”
Marc lau trán đẫm mồ hôi sau chuyến tuần tra vất vả.
“Nhưng bác khuyên cháu đừng có đuổi theo nó,” ông nói. “Nó đang đi lên đấy, mà giờ thì núi không phải chỗ nên lui tới đâu.”
Ông vẫy tay chào rồi về nhà. Tifa vội vàng xin lỗi và bảo có việc cần làm, rồi hấp tấp chạy về phía cửa nhà mình.
“Đừng có mà bén mảng lên núi đấy!” Claudia gọi với theo.
Tifa không ngoái lại, chỉ hét lên, “Vâng ạ!”
“Tôi biết là không nên, nhưng khi không tìm thấy Fluffy gần lối mòn, tôi bắt đầu đi sâu hơn vào trong,” Tifa nhớ lại. “Ý tôi là, tôi có lo lắng về quái vật, nhưng tôi nghĩ mình có thể xử lý được. Tôi sẽ đánh lại nếu có con bọ nào tấn công, và chạy nếu gặp thứ gì to hơn. Kế hoạch của tôi là như vậy.”
Đôi mắt Aerith ánh lên thích thú. “Tự tin dữ.”
“Phải nói là quá tự tin thì đúng hơn. Tôi đã đánh giá thấp những gì mình sẽ gặp phải. Đám bọ đã lớn hơn và đột biến thành những sinh vật khác hẳn với những con tôi từng thấy trước đây. Tôi mới leo chưa xa đã gặp rắc rối thực sự.”
“Trời ơi! Rồi sao nữa?!”
“Một người phụ nữ của Shinra xuất hiện và cứu tôi. Cô ta mặc bộ vest đen.”
Đôi mắt Aerith mở to. “Vest hả? Cô ấy là người của Turks à?”
“Chắc chắn rồi. Ý tôi là, lúc đó tôi không biết, nhưng nghĩ lại thì chắc chắn cô ấy là một Turk. Dù vậy, tôi không biết tên cô là gì.”
“Ý cô là Shinra cử Turks đi điều tra lò phản ứng thay vì SOLDIER à?” Barret hỏi. “Đó đâu phải những gì bọn tôi nghe được ở Kalm.”
“Cô ấy không nói rõ đang làm gì trên núi hôm đó. Chỉ bảo đang tìm người hiểu rõ Núi Nibel để dẫn đường. Tôi tình nguyện, và chắc họ đã báo lại với Zander, vì khi Sephiroth cùng nhóm đến, chính tôi là người được làng cử đi theo.”
“Nếu hôm đó tôi không đuổi theo Fluffy và gặp người của Turks,” Tifa trầm ngâm, “thì chắc chắn tôi đã không được đi cùng đội điều tra.”
“Đúng kiểu Shinra,” Red XIII nhận xét. “Chúng nhắm vào người trẻ. Hãy ghi nhớ điều đó.”
“Ý anh là sao?” Tifa hỏi.
“Khi có cơ hội, Shinra luôn muốn làm việc với những người trẻ đang bước vào tuổi trưởng thành. Những người có năng lực nhưng vẫn còn non nớt. Họ dễ bị dẫn dắt theo cách nghĩ của Shinra hơn.”
“Ước gì tôi có thể quay lại và cảnh báo bản thân. Hồi đó, tôi chỉ nghĩ đến việc mình được đóng vai trò quan trọng thế nào thôi.”
Giọng Aerith dịu lại. “Cô có thật sự tin là mình sẽ hành động khác đi nếu biết trước không?”
Tifa suy nghĩ một lúc và đi đến kết luận rằng, không, có lẽ mọi chuyện cũng sẽ không thay đổi. Ngay cả khi biết hết sự dối trá của Shinra, rằng công ty chỉ lợi dụng mình cho tiện, cô vẫn sẽ nhào vào cơ hội đó. Cô sẽ làm mọi thứ, chỉ để được ở gần Cloud thêm một chút.
Tuy vậy, cô không nói ra suy nghĩ đó. Cô tiếp tục bước đi, và sau một thoáng im lặng bao trùm cả nhóm, Tifa bất ngờ quay lại đối mặt với Aerith, như thể vừa nhận ra điều gì. Đôi mắt của Barret và Red XIII như thiêu đốt sau lưng cô.
“Mọi chuyện sau đó diễn ra đúng như Cloud đã kể,” cô khẳng định. “Xin lỗi, nhưng đó là tất cả những gì tôi có thể nói về Nibelheim.”
Cô nhìn từng người bạn đồng hành, như thầm yêu cầu họ chấp nhận tuyên bố của mình. Barret và Red XIII chỉ gật đầu lặng lẽ. Aerith cũng vậy, dù ánh mắt cô hơi lệch đi, dường như nhìn qua vai Tifa.
Tifa quay người lại và thấy Cloud đang đứng cạnh mình.
“Em đang nói gì thế?” anh hỏi.
“À, ừm… Chỉ là về Emilio với mấy người kia thôi,” Tifa đáp. “Anh biết mà, mấy buổi tiệc trà tụi mình từng tổ chức ấy. Mấy chuyện đó đó.”
Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, Cloud nhìn xa xăm, khuôn mặt thoáng hiện chút không vui.
Sau sự kiện với Sephiroth, thứ đầu tiên Tifa thấy khi mở mắt ra là một trần nhà sơn trắng.
Đó là một nơi xa lạ. Cô đảo mắt quanh, cố gắng xác định mình đang ở đâu. Khi điều đó không giúp được gì, cô cố gắng xoay cổ trong khả năng có thể.
Trên bức tường bên phải treo một chiếc đồng hồ. Kim chỉ ba giờ mười lăm, nhưng thật khó nói đó là ba giờ chiều hay ba giờ sáng. Bên trái là một tấm vải trắng che cô khỏi phần còn lại của căn phòng, ngăn không cho cô nhìn thấy bất cứ thứ gì bên ngoài.
Tifa quay lại nhìn phía bên phải một lần nữa. Gần đầu giường có một thiết bị trông kỳ lạ. Nó được làm từ kim loại và phát ra tiếng ù đều đều. Trên bề mặt là vài đèn nhỏ nhấp nháy theo những nhịp điệu riêng biệt. Một màn hình kỹ thuật số hiển thị con số 72, và một ống dẫn mảnh nào đó vươn lên từ thiết bị, vòng qua một móc treo trên cây giá cao rồi trở lại phía Tifa, biến mất dưới lớp chăn kéo cao đến vai cô.
Cô thử nhúc nhích cánh tay phải và nhận ra thật khó khăn; việc dồn sức lực cho động tác đó dường như là một nỗ lực khổng lồ. Khi cuối cùng cũng nâng được tay lên, cô thấy ống dẫn kia cũng di chuyển theo.
Cô giơ tay lên cao quá đầu. Ống dẫn được cố định một lần ở cẳng tay bằng một miếng băng dính, rồi dường như chui vào mu bàn tay, nơi được băng lại bằng một lớp băng trắng dày, loang lổ một vết màu trông giống máu.
Một cơn nhức âm ỉ lan khắp cánh tay, và Tifa bắt đầu đoán rằng ống dẫn đó đang đưa một loại chất lỏng nào đó vào cơ thể cô. Khi cô cố gắng chống khuỷu tay ngồi dậy, một tia sét đau đớn xuyên qua lồng ngực khiến cô nghẹn thở.
“A…”
Cô định hét lên vì đau – cơn đau thật sự dữ dội – nhưng âm thanh phát ra lại chỉ là một tiếng rên rỉ yếu ớt của một con thú bị thương. Cổ họng cô khô khốc và rát buốt. Trong thoáng chốc, cô lo mình đã mất giọng hoàn toàn.
Và rồi, khi cơn đau dội lên khắp thân thể trở nên rõ rệt, ký ức về những gì vừa xảy ra cũng dần trở lại – cùng với sự thật về hoàn cảnh hiện tại của cô.
Mình còn sống, cô nghĩ.
Đó là một phát hiện bất ngờ, ít nhất là phải nói như vậy. Xét theo mọi khía cạnh, lẽ ra cô đã phải chết ở lò phản ứng hôm đó.
Cô nhớ như in nụ cười méo mó của người đàn ông mà bao năm qua cô từng xem là anh hùng.
Có tiếng cửa mở từ đâu đó phía sau tấm rèm trắng, rồi một giọng nói vang lên.
“Xin phép vào nhé.”
Đó là giọng nói mềm mại, dịu dàng của một người phụ nữ. Tấm rèm được kéo sang bên, và Tifa thấy một bác sĩ đậm người mặc áo blouse trắng. Làn da bà mang sắc nâu ấm áp.
“Cháu tỉnh rồi. Tốt quá. Thật mừng vì cuối cùng cũng có thể nói chuyện với cháu. Tôi tên là Dhamini Oranye. Đây là phòng khám của tôi. Tôi đoán là cháu có rất nhiều câu hỏi, nhưng xin hãy chờ một chút trong khi tôi kiểm tra tình trạng đã.”
Ngay khi vừa dứt lời, bác sĩ Oranye đã ngồi xuống cạnh thiết bị gần đầu giường Tifa và bắt đầu nhấn các nút điều khiển của nó.
“Cháu có thể cho tôi biết tên và tuổi được không?” bác sĩ hỏi.
“Tifa…”
Từ đó bật ra khỏi môi cô, gần như chỉ là một tiếng thì thầm.
“… Lockhart,” cô gắng gượng thêm vào.
Rồi, “… Mười lăm.”
“Tốt lắm. Cháu có thể cho tôi biết liệu mình có đang thấy đau không? Và nếu có, phần nào của cơ thể đang đau?”
“Ngực…” Tifa đáp. “Không… Toàn thân.”
Bác sĩ mỉm cười. “Câu trả lời chính xác đấy. Cháu có cảm nhận được cơn đau ở ngực xuất phát từ đâu không? Ở bên ngoài hay bên trong?”
“Bên ngoài…” Tifa bắt đầu nói, rồi ngẫm nghĩ một lát. “Không. Không chắc. Bên trong nữa…”
“Tôi hiểu rồi.” Bác sĩ gật đầu. “Thật tiếc là tôi không thể kê thêm thuốc giảm đau cho cháu ngoài liều lượng hiện tại. Nhưng nếu cơn đau ngày càng tăng, xin hãy nói cho tôi biết. Chúng ta sẽ tìm cách.”
Tifa nhìn bác sĩ thật kỹ, rồi đoán rằng bà ấy có lẽ bằng tuổi cha mình.
Cha!
Suy nghĩ ấy giáng xuống cô như một nhát kiếm. Nước mắt dâng lên nơi khóe mắt. Bác sĩ Oranye khẽ lắc đầu, như thể ái ngại vì không thể giúp gì thêm.
Không! Tifa muốn gào lên. Không phải vì thuốc! Cháu không quan tâm đến chuyện đó!
“Dù sao đi nữa,” bác sĩ nói, “tôi thật sự rất mừng khi thấy cháu tỉnh lại. Các chỉ số của cháu cũng khá ổn. Cháu có muốn tôi giải thích chuyện gì đã xảy ra không?”
Tifa gật đầu nhẹ.
“Cháu bị một vết chém rất nặng do một vật sắc bén nào đó gây ra. Tôi không muốn phỏng đoán, nhưng nếu bắt buộc phải nói thì rất có thể đó là một thanh kiếm. Vết thương kéo dài từ phần ngực trên bên trái của cháu…”
Bác sĩ Oranye đưa một ngón tay lên ngực mình, chỉ vào một điểm ngay dưới xương đòn, rồi từ từ kéo ngón tay xuống chéo sang bên, dừng lại ngay dưới bầu ngực phải.
“… đến khoảng chỗ này. Vết thương sâu đến mức chạm tới xương. Thực tế là, nó đã làm vỡ một phần xương ức của cháu.
“May mắn cho cháu là phổi không bị đâm thủng, và các cơ quan nội tạng khác cũng dường như an toàn và vẫn hoạt động bình thường. Hãy xem đó là một điều kỳ diệu, được chứ?
“Thông thường, chúng tôi chỉ gặp gãy xương ức trong những trường hợp bệnh nhân bị vật nặng đè lên ngực hoặc gặp phải chấn thương mạnh. Cho nên, xét theo một cách nào đó, cháu là một ca rất đặc biệt. Chúng tôi đã gia cố phần xương bị tổn thương bằng một đoạn xương nhân tạo cũng như một đoạn dây kim loại ngắn. Cháu có lẽ sẽ phải mang sợi dây đó trong cơ thể suốt đời, trừ khi y học hiện đại có đột phá lớn. Nhưng đừng lo. Cháu sẽ hồi phục tốt thôi, và vẫn có thể sống một cuộc sống bình thường, khỏe mạnh.
“Trong quá trình hồi phục, tôi sẽ giữ cho cháu mang nẹp ngực để đảm bảo mọi thứ được ổn định. Ban đầu sẽ khá khó chịu, nhưng chúng tôi sẽ nới lỏng dần dần theo tiến độ hồi phục của cháu.
“À, và báo trước một chút. Vài tuần tới ngực cháu sẽ đau nhức kinh khủng đấy.”
Bác sĩ Oranye vừa nói vừa gật đầu, vẻ mặt đầy cảm thông.
“Về cơ bản thì vậy là hết rồi. Cháu có thể cảm ơn bác sĩ Sheiran ở Corel vì ca phẫu thuật xuất sắc. Tôi chưa từng gặp ông ấy, nhưng giờ thì tôi hiểu vì sao ông ấy lại có danh tiếng như thế. Còn tôi, tôi chỉ phụ trách quá trình hồi phục tổng thể của cháu và một vài mảng da ghép. Tôi nghĩ đó là việc nên làm – nếu không, cháu sẽ phải sống với những vết sẹo rất xấu, không chỉ từ vết thương ban đầu mà còn cả vết mổ. Thật tệ nếu một cô gái xinh xắn như cháu phải chịu đựng điều đó. Mong cháu thông cảm. Tôi phải làm nhanh, trước khi vết mổ bắt đầu liền lại.”
Vừa khi Tifa nghĩ rằng bác sĩ đã nói xong, bà lại tiếp tục thêm một đoạn nữa.
“Tôi cũng hơi lo về nguy cơ nhiễm trùng, nhưng may mắn là cháu không có dấu hiệu nào cả. À! Và cháu sẽ vui khi biết là tôi chỉ dùng loại tốt nhất – công nghệ y tế tiên tiến nhất hiện nay. Thông thường, các mảng ghép hiện đại này mất ba đến bốn năm để hòa hợp hoàn toàn, nhưng cháu còn trẻ, nên khả năng cao sẽ nhanh hơn. Ở thời điểm hiện tại, cảm giác đau rát bên ngoài ngực cháu có lẽ chủ yếu là do các mảng da ghép gây ra. Các bệnh nhân khác bảo rằng nó giống như bị bỏng nặng vậy. Nhưng cảm giác đó sẽ sớm biến mất thôi. Cả màu da cũng sẽ tiệp lại khá tốt.
“Giờ thì, cháu có câu hỏi nào cho tôi không?”
Mọi thứ thật quá sức để tiếp nhận cùng một lúc – nhất là khi chỉ vừa mới tỉnh dậy sau một cơn mê dài. Tifa chỉ kịp nắm bắt vài mảnh vụn trong những lời bác sĩ vừa nói.
“Phải rồi, phải rồi,” bác sĩ Oranye bảo. “Cứ từ từ thôi. Tôi sẽ giữ cháu ở đây ít nhất vài tuần nữa, nên không cần vội gì cả. Chỉ cần nhớ một điều thôi. Cháu đã sống sót. Cháu sẽ tiếp tục sống. Quá khứ là quá khứ, và cháu càng sớm hướng ánh nhìn về tương lai thì càng tốt.”
“Bác sĩ…?” Tifa thì thầm. “Cháu cảm thấy như… mình đã ngủ… rất lâu rồi. Hôm nay là ngày bao nhiêu? Đây là đâu vậy?”
“Midgar. Khu ổ chuột Sector 8. Còn ngày hôm nay thì…”
Những lời bác sĩ nói sau đó hoàn toàn không hợp lý chút nào. Tâm trí Tifa rối loạn.
Bác sĩ Oranye vươn tay lau nước mắt nơi khóe mắt Tifa bằng một miếng gạc sạch, ẩm. Bà vòng ra cuối giường và vỗ nhẹ lên mắt cá chân trái của cô.
“Cố gắng lên nhé. Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua chuyện này, nghe chưa?”
Bà rời đi, để lại Tifa một mình với những hồi ức về Nibelheim – những hình ảnh về quê hương bị ngọn lửa nuốt chửng; khói đen đặc khét lẹt tràn ngập không khí, thiêu rát cả mắt và phổi.
Đã một tháng trôi qua kể từ ngày kinh hoàng đó.
“Một tháng rồi…” cô thì thầm.
Tròn một tháng kể từ khi cha cô túm lấy tay cô, kéo ra khỏi biển lửa đến nơi an toàn bên thác nước. Khi họ đến được hồ nước, ông đặt Fluffy từ trong tay ông sang tay cô.
“Ở lại đây,” ông dặn. “Lửa sẽ không lan tới thác nước. Không có gì để cháy cả. Nếu gió đổi hướng và mang khói đến đây, con hãy nằm sát đất. Dù có chuyện gì xảy ra, Tifa, con không được rời khỏi chỗ này.”
“Còn bố thì sao ạ?”
“Zander đã chết. Bị sát hại. Bố là đại diện cuối cùng còn sống. An toàn của cả ngôi làng là trách nhiệm của bố.”
“Không! Bố không thể quay lại đó được!”
“Nhìn bố này, Tifa. Bố sẽ ổn thôi. Họ là bạn bè và hàng xóm của chúng ta. Họ không thể tự rời khỏi làng. Phải có ai đó giúp họ.”
Cô van xin ông ở lại, nhưng ông chỉ lắc đầu rồi lao ngược lên con đường dẫn về ngôi làng đang cháy. Nhiều lần, ông quay lại, mỗi lần đều cõng hoặc bế một người dân bị thương. Nhưng khi đặt từng người xuống và chạy về làng để cứu người tiếp theo, Tifa nhìn thấy những gương mặt quen thuộc đang ho sặc sụa, phủ đầy muội than, và cô bắt đầu lo sợ giờ phút của họ đã điểm. Tóc và quần áo bị cháy xém hoặc biến mất hoàn toàn. Họ biến dạng đến mức cô phải quay đi, không thể nhìn tiếp.
Một lúc sau, cô thấy có người khác ngoài cha mình đang đi xuống lối mòn dẫn tới thác nước, và khi bóng người đó tiến lại gần, cô nhận ra đó là Zangan. Ông vác một người dân trên mỗi vai, và khi nhẹ nhàng đặt họ xuống đất, ông gật đầu với Tifa rồi lại phóng đi. Lần tiếp theo khi cha Tifa trở lại, ông quỳ xuống bên hai người dân mà Zangan vừa cứu. Miệng họ cháy sạm, phát ra những tiếng rên rỉ đau đớn. Một cánh tay giơ lên như thể cố với lấy vật gì đó vô hình, chỉ để rồi rơi thõng xuống mặt đất như một con rối bị đứt dây.
“Khốn kiếp thật!” Brian hét lên.
Đó là lần đầu tiên và cũng là duy nhất cô từng nghe cha mình chửi thề. Khuôn mặt ông đẫm mồ hôi và dính đầy muội than, ánh lên dưới ánh sáng của ngọn lửa xa xa, và đôi mắt đỏ ngầu của ông nhìn thẳng vào Tifa.
“Họ nói Sephiroth đã lên núi,” ông nói. “Bố sẽ đi nói chuyện với hắn.”
Và với một cái gật đầu dứt khoát, ông quay người, tiếp tục leo lên con đường mòn.
Tifa tưởng tượng ông chạy xuyên qua ngôi làng đang cháy rực, theo lối mòn dẫn đến lò phản ứng. Rồi sao nữa? Khi đến nơi thì ông sẽ làm gì? Nói chuyện có thay đổi được điều gì không? Trong đầu ông đang nghĩ cái quái gì vậy chứ?!
“Bố ơi!” cô hét lên.
Và rồi đôi chân cô tự động cử động. Ôm Fluffy trong tay, Tifa rời khỏi nơi an toàn bên thác nước, chạy đến ngôi làng đúng lúc nhìn thấy cha mình băng qua dinh thự Shinra.
“Bố ơi! Đợi đã!”
Rất khó để chạy cho kịp với Fluffy khi con mèo liên tục vùng vẫy và giãy giụa đòi thoát ra. Khi Tifa đến được điểm bắt đầu đường mòn, cô đã hoàn toàn mất dấu cha mình. Fluffy nhảy khỏi tay cô với một tiếng “meo” đầy trách móc, như thể đang bảo cô đừng tiến thêm nữa.
“Xin lỗi, Fluffy. Nhưng chị phải đuổi theo bố.”
Cô để con mèo lại ngay ranh giới giữa làng và núi rồi tiếp tục tiến lên. Nhưng dù Tifa có chạy nhanh đến đâu, cô vẫn không thể bắt kịp.
Trong khi đó, con đường mòn rải rác xác lũ quái vật—con nhỏ, con lớn—nhưng tất cả đều bị hạ gục chỉ với một nhát chém duy nhất từ một thanh kiếm dài đến phi lý.
Sephiroth.
Cái tên vang vọng trong tâm trí cô. Chính hắn là kẻ đã cướp đi sinh mạng của biết bao người cô yêu quý.
“Bố ơi!” Tifa lại hét lên, cố hết sức, nhưng không có ai đáp lời.
Khi cuối cùng cũng tới được đỉnh đường mòn, cô thấy cánh cổng khổng lồ của lò phản ứng đang mở toang như một cái miệng quái ác đang há hốc chờ nuốt chửng mọi thứ.
“Bố ơi? Bố có nghe thấy con không?!”
Cô tiến đến những bậc thang dẫn lên lối vào. Bất chợt một tiếng “vù” lớn vang lên trên đầu, và cô ngước nhìn thấy một con Kimara Bug đang bay, đôi mắt nhỏ của nó dán chặt vào Tifa. Nó hạ xuống, lơ lửng ngay trên bậc thang, chặn lối duy nhất dẫn đến lò phản ứng—và cha cô, người chắc hẳn đang ở bên trong.
Không báo trước, con côn trùng khổng lồ lao xuống. Tifa lăn mình tránh đòn, rồi xoay người phản kích không chút do dự. Một cú đấm vào bụng nó. Nắm tay cô lún sâu vào phần bụng mềm của con quái, khiến cánh nó loạng choạng rồi rơi xuống đất. Tifa nhảy lên không trung, xoay mình và co đầu gối lên ngực. Khi đáp xuống, cô tung chân còn lại ra, gót giày giáng thẳng vào bụng con quái.
Mọi động tác diễn ra liền mạch, không cần suy nghĩ. Cô đã kết nối từng thế đánh, đúng như những gì Zangan từng mô tả trong các bản viết tay của ông. Con côn trùng bị nghiền nát, nằm bất động, là minh chứng rõ ràng cho thực lực của cô.
Nhưng có một điều mà huấn luyện chưa từng chuẩn bị cho cô. Tifa hít một hơi thật sâu, thoát khỏi sự tập trung tuyệt đối của trận chiến và nhận ra mình đang bị bao phủ từ đầu đến chân bởi dịch nhầy từ xác nát của con Kimara Bug. Chất lỏng bám đầy tóc, thấm vào quần áo. Mùi hôi khủng khiếp.
“Eo ơi!” cô kêu lên.
Cô bắt đầu thấy hoảng loạn, nhưng rồi có tiếng gọi từ một bên khiến cô kịp trấn tĩnh.
“Tifa…!”
Là giọng một người đàn ông. Nghe có vẻ quen thuộc, nhưng cô không nhận ra là ai. Dù là ai đi nữa, thì cũng không phải cha cô.
“Bố ơi!” cô gọi, chợt nhớ ra lý do mình có mặt ở đây.
“Bố ơi! Bố có ở đó không?!”
“Tifa?”
Lần này là giọng của một người phụ nữ. Cô cảm thấy có ai đó chọc nhẹ vào má, nhưng xung quanh lại chẳng có ai.
“Ai đó?!” Tifa hét lên.
Cô quay vòng vòng trong hoảng loạn, và khi quay lại nhìn về phía lò phản ứng, một con quái vật khác đã đứng đó, như thể vừa xuất hiện từ hư không.
Con này có hình dạng gần như con người, đến mức rợn người.
Tifa hét lên, và ngay lúc đó, mặt đất dưới chân cô bắt đầu rung chuyển.
“Tifa! Cháu đang gặp ác mộng đấy! Tỉnh lại đi! Quay về với tôi nào!”
Cái miệng khổng lồ đáng sợ của lò phản ứng dần biến mất, thay vào đó là ánh sáng chói lòa. Tifa nhắm nghiền mắt, không chắc ánh sáng đó là thật hay chỉ là tưởng tượng. Một lúc sau, cô hé mắt ra một chút để kiểm tra.
“Mọi thứ ổn rồi, cháu yêu. Giờ cháu an toàn rồi. Không còn gì có thể làm hại cháu nữa đâu.”
Cơn ác mộng tan biến, thay vào đó là gương mặt đầy lo lắng của bác sĩ Oranye. Sau lưng bà là một nguồn sáng rực rỡ. Ánh sáng ban ngày. Mặt trời đang chiếu rọi qua khung cửa sổ bên phải giường bệnh. Tifa để ý thấy tấm rèm ren đang đung đưa nhẹ trong làn gió.
“Giờ là sáng rồi ạ?” cô cố gắng hỏi.
“Bảy giờ rồi. Nhưng không phải ánh mặt trời thật đâu. Là từ đèn chiếu mặt trời đấy.”
“Hả?”
“Đó là cách chúng tôi có ánh sáng dưới khu ổ chuột này. Shinra lắp các đèn điện khổng lồ ở mặt dưới của tấm đĩa. Khi cháu đủ khỏe để đi lại, cháu có thể ra ngoài xem chúng tận mắt.”
Bác sĩ Oranye mỉm cười rồi nói: “Thôi, đủ rồi ha. Đến giờ kiểm tra sức khỏe rồi. Bắt đầu bằng việc cho tôi biết tên và tuổi của cháu nhé. Hôm nay, nhớ nói cả quê quán nữa.”
“Tifa Lockhart. Cháu mười lăm tuổi. Cháu đến từ Nibelheim.”
“Cháu còn nhớ tôi là ai không?”
“Bác sĩ Dhamini Oranye.”
“Rất tốt. Cháu có thể cho tôi biết hiện giờ có cảm thấy đau chỗ nào không?”
“Ờm… Ngực cháu đau, và cổ tay với cổ chân thì tê rần.”
“Chuyện đó là bình thường thôi. Nhưng tôi phải xin lỗi, cháu sẽ phải chịu đựng thêm một thời gian nữa. Chúng ta cần bắt đầu giảm bớt thuốc giảm đau rồi.”
Bác sĩ Oranye nghiêng người tới gần, nhìn vào mắt Tifa.
“Còn một điều nữa tôi muốn hỏi, chỉ vì tò mò cá nhân thôi. Cháu có nhớ gì về vết thương đã đưa cháu đến đây không?”
“Ý bác sĩ là ai đã tấn công cháu sao? Cháu sẽ không bao giờ quên. Suốt đời này cũng không.”
“Thật vậy sao?”
“Là Sephiroth. Chính là Sephiroth, SOLDIER Hạng Nhất. Hắn đã dùng kiếm chém cháu tại lò phản ứng mako trên núi Nibel.”
Bác sĩ Oranye gật đầu, nhưng cái gật đầu ấy đầy do dự và nghi hoặc.
“Vậy tôi có thể nhờ cháu một chuyện được không?” bà hỏi. “Làm ơn, ít nhất trong thời gian còn ở phòng khám này, đừng kể chuyện đó với ai được không?”
“Tại sao? Tại sao cháu không thể nói về những gì đã xảy ra với cháu?”
“Tôi không muốn phòng khám của mình dính vào rắc rối.”
Bác sĩ Oranye cúi đầu như thể xin lỗi. Ngay khoảnh khắc ấy, một cơn giận trào lên trong ngực Tifa.
“Bác sĩ nói ‘rắc rối’ là sao?”
“Theo tôi biết thì Shinra chưa phát hiện ra cháu đang ở đây. Tôi đã nhận cháu làm bệnh nhân, và tôi thấy mình có trách nhiệm chăm sóc cháu cho đến khi hồi phục. Nhưng tôi chỉ có thể làm đến thế thôi. Tôi đã đi trên ranh giới rồi. Tôi không biết gì về lai lịch của cháu, và dựa trên những gì cháu vừa kể, tôi cũng không muốn biết thêm chi tiết gì về chuyện đã xảy ra.
“Tôi không thể để Shinra nghĩ tôi là kẻ gây rối, cháu hiểu chứ? Nếu muốn tiếp tục chăm sóc bệnh nhân bằng những phương tiện tốt nhất, tôi buộc phải thể hiện sự ủng hộ với tập đoàn. Nếu không, tôi sẽ bị cắt nguồn cung cấp thuốc men và thiết bị. Và nếu điều đó xảy ra, chính những người dân khu ổ chuột mới là người chịu thiệt.”
Bác sĩ Oranye nhìn thẳng vào mắt Tifa, tha thiết nói: “Làm ơn, hãy nói với tôi là cháu hiểu.”
“… Dạ. Cháu hiểu rồi.”
Cứ như thể cô có quyền lựa chọn vậy. Tifa vẫn nằm đó, gần như hôn mê, người quấn đầy băng, các ống dây chằng chịt cắm vào cơ thể.
“Bác sĩ,” cô hỏi. “Khi nào thì cháu có thể xuất viện?”
Nghe câu hỏi ấy, mặt bác sĩ Oranye thoáng ửng đỏ vì bối rối. Có vẻ như mọi chuyện còn phức tạp hơn những gì bà đã để lộ ra.
“Tôi có ba điều kiện trước khi có thể cho cháu rời khỏi đây. Thứ nhất, tôi cần thấy các mảng ghép da đang hồi phục tốt. Chúng phải đạt ít nhất cấp độ ba trở lên. Thứ hai, tôi cần cháu hồi phục đủ để có thể tự lo sinh hoạt hằng ngày. Và thứ ba…
“Thứ ba… là chuyện chi phí điều trị. Tôi sẽ cần cháu thanh toán chi phí khám chữa bệnh và lưu trú tại phòng khám. Tôi phải tính toán lại mới chắc chắn, nhưng e rằng số tiền vào khoảng…”
Con số mà bác sĩ Oranye thốt ra sau đó là một con số mà Tifa chưa từng hình dung nổi khi quy ra gil. Một cơn lạnh chạy dọc sống lưng nàng.
“Cháu… cháu không có từng ấy tiền. Thật ra, cháu chẳng có xu nào…”
“Ừ, tôi cũng đoán vậy.”
Bác sĩ im lặng, đưa mắt nhìn ra ngoài cửa sổ. Sau một lúc, bà khe khẽ nói: “Tôi đoán là… sau khi rời khỏi đây, cháu cũng chẳng có nơi nào để về.”
Một cảm giác tuyệt vọng ập đến với Tifa. Cô đã mất tất cả, để rồi tỉnh lại ở một nơi xa lạ và xa xôi. Không còn gì trong tay, và giờ đây còn bị nói là thậm chí còn ít hơn thế—cô đang chìm sâu trong một khoản nợ khổng lồ.
“Thôi thì… Chúng ta cứ từ từ giải quyết từng chuyện một,” bác sĩ nói. “Trước mắt, chúng ta sẽ tập trung vào phần da và phục hồi cơ bắp của cháu. Miễn là cháu ăn uống đầy đủ, các mảng ghép da sẽ tự ổn định. Tôi sẽ nhờ con trai tôi, Rakesh, đến hướng dẫn cháu bắt đầu vài bài tập phục hồi chức năng.”
*
Đó là cách Tifa gặp Rakesh. Cuộc chạm mặt đầu tiên của họ diễn ra ba ngày sau đó, và ngay lập tức Tifa có thể nhận ra nét giống nhau—chàng trai trẻ thừa hưởng mái tóc và làn da nâu ấm áp từ mẹ mình. Cũng quen thuộc là đường nét chiếc mũi cân đối và giọng nói dễ mến vang lên nơi cậu.
“Chào. Em chắc là Tifa,” anh nói với một nụ cười. “Anh là Rakesh Oranye. Mẹ anh nói anh sẽ phụ trách chương trình phục hồi chức năng cho em. À, anh có một món quà nhỏ để khởi đầu đây.”
Rakesh nhẹ nhàng cầm cổ tay Tifa và đặt vào lòng bàn tay cô một quả bóng cao su mềm.
“Bất cứ lúc nào rảnh rỗi—và anh đoán là dạo này em rảnh lắm, em có thể dùng cái này để vận động các ngón tay. Nó sẽ giúp lấy lại sức mạnh ở bàn tay và cẳng tay.
“Chỉ cần nhớ nếu cổ tay bắt đầu đau thì phải nghỉ ngơi ngay nhé.”
Anh với tay sang bên kia, đặt thêm một quả bóng vào tay còn lại của cô. “Đó, bây giờ thì thành một cặp rồi. Thử luôn đi. Nắm chặt cả hai tay lại nào.”
Rakesh đưa hai tay lên ngang đầu và làm động tác bóp bóng, kèm theo một nụ cười ngớ ngẩn. Tifa không nhịn được bật cười.
“Em cười đẹp lắm.”
“Được rồi,” anh nói, bỗng trở nên nghiêm túc. “Giờ thì chúng ta cùng cố gắng để giúp em rời khỏi giường bệnh càng sớm càng tốt nhé.”
Tifa cố đáp lại bằng một câu nghe có vẻ tràn đầy năng lượng, nhưng Rakesh hẳn đã nhận ra ánh do dự thoáng qua trong ánh mắt cô. Sự tinh ý dường như cũng là một điểm mà anh thừa hưởng từ mẹ mình.
“Em đang lo chuyện tiền bạc, đúng không? Mẹ anh có nói đến rồi. Anh không hứa trước được gì, nhưng có lẽ anh có cách giúp em chuyện đó.”
“Em biết đấy, mẹ anh từng sống trên mặt đất trước khi vận rủi đẩy bà xuống đây. Còn anh là đứa con của khu ổ chuột, sinh ra và lớn lên ở đây. Anh rành mấy chuyện này, và cũng có vài mối quan hệ.”
Rakesh nở một nụ cười đắc thắng, nhưng Tifa chỉ hiểu được khoảng một nửa những gì anh nói, nên lời giải thích ấy chẳng làm vơi bớt nỗi lo trong lòng cô.
“Dù sao thì, chuyện đó còn xa lắm. Giờ em chỉ cần tin anh là được.”
Và cô biết điều đó là thật. Vì còn lựa chọn nào khác đâu?
Chiếc đai siết chặt đến nghẹt thở mà Tifa phát hiện quấn quanh ngực mình khi lần đầu tỉnh lại đã được thay bằng một cái khác, đỡ ngột ngạt hơn đôi chút. Nhưng cô vẫn chưa hoàn toàn bình phục. Xương vẫn cần thêm nhiều thời gian để lành lại.
Không vì thế mà Rakesh chùn bước, anh lập tức bắt đầu chương trình luyện tập mới. Tifa nhận thấy từ những động tác anh chọn rằng anh đang cố gắng hết sức để giúp cô lấy lại thể lực mà không gây áp lực lên vùng ngực. Họ khởi đầu bằng các bài tập nắm bóp, sau đó chuyển sang vận động chân và những động tác giãn cơ cơ bản.
“Em bị mất khá nhiều cơ trong thời gian nằm liệt giường, nhưng giờ thì không làm gì được chuyện đó nữa. Khi hồi phục hoàn toàn, em sẽ từ từ lấy lại được thôi. Hiện tại, mục tiêu của chúng ta là khôi phục khả năng vận động cơ bản. Cơ của em đã quên cách co duỗi rồi, nên sức cũng sẽ yếu. Và sau cả tháng không hoạt động, các dây thần kinh cũng sẽ bị ‘rỉ sét’, nên cảm giác phối hợp sẽ lệch lạc nữa. Mình phải tập lại cả cơ lẫn thần kinh để chúng hoạt động trơn tru trở lại.”
Rakesh vòng xuống cuối giường, nâng cổ chân và bắp chân Tifa, nhẹ nhàng lắc các khớp để giảm bớt độ cứng do thời gian nằm yên quá lâu.
Những buổi tập phục hồi đã diễn ra được gần nửa tháng thì Tifa bất ngờ phát hiện một điều.
Đó là một buổi chiều đặc biệt oi bức, mồ hôi túa ra trên trán Rakesh trong lúc họ tập luyện. Anh đưa cánh tay lên lau mồ hôi, rồi cởi áo khoác ngoài ra.
“Phù. Nay nóng ghê ha?”
Chiếc áo thun ngắn tay bên trong để lộ vóc dáng săn chắc, cân đối. Ánh mắt Tifa lướt dọc theo cánh tay rắn rỏi ấy rồi dừng lại nơi cổ tay. Rakesh đang đeo một chiếc vòng. Chính xác hơn, đó là một sợi dây da được quấn lỏng lẻo quanh cổ tay và buộc lại.
Tifa cũng đưa cổ tay mình lên xem. Món quà của Zangan vẫn còn đó. Sợi dây của cô đã sẫm màu theo thời gian, nhưng không thể nhầm lẫn, chúng cùng một loại.
Ngập ngừng, cô hỏi: “Anh quen với sư phụ Zangan à?”
Rakesh nhìn cô ngơ ngác. Cuối cùng, cậu gật đầu một cách trầm ngâm.
“À, đúng rồi. Anh quên mất là em không nghe đoạn đó.” Anh im lặng một lúc, rồi nói tiếp. “Anh cũng là đệ tử của sư phụ Zangan, giống như em vậy,” anh giải thích trong lúc tiếp tục nâng chân Tifa lên xuống, nhẹ nhàng gập đầu gối. “Nhưng mà… Chà, xem ra em không nhớ gì sau vụ chấn thương nhỉ.”
“Chủ yếu là trống rỗng,” Tifa đáp, lắc đầu. “Thật ra thì… gần như mất hết ký ức.”
Chỉ còn mơ hồ nhớ lại tiếng Zangan la lên, van nài cô cố gắng sống sót, giọng ông vọng đến từ nơi xa xăm lắm. Còn lại là hình ảnh lướt qua của các y tá hối hả trong một căn phòng, cùng một bác sĩ nam, đôi mày cau chặt vì lo lắng. Cô đoán đó là bác sĩ Sheiran—vị bác sĩ khác mà mẹ của Rakesh từng nhắc đến khi Tifa vừa tỉnh dậy trong phòng khám.
Những mảnh ký ức ít ỏi ấy mờ nhòe và rời rạc đến mức nếu không vì những người xung quanh cứ khẳng định, cô đã nghĩ chúng chỉ là những giấc mơ.
Rakesh khẽ hắng giọng. “Bệnh viện đầu tiên chịu trách nhiệm phẫu thuật tái tạo xương ức cho em. Ca mổ diễn ra suôn sẻ, nhưng tình trạng của em vẫn chưa ổn định. Theo như anh được biết, bác sĩ ở Corel đã đề nghị chuyển em đến một cơ sở lớn hơn, chẳng hạn như Junon hay Midgar, nơi có thể tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến hơn.
“Ông ấy đã gọi vài cuộc, và Bộ phận Nghiên cứu & Phát triển ở trụ sở Shinra đồng ý thu xếp giường bệnh cho em. Nhưng sư phụ Zangan không chấp nhận. Sau vài cuộc tranh cãi khá gay gắt, cuối cùng quyết định được đưa ra là chuyển em đến đây. Sư phụ tình cờ nhớ ra rằng một trong các học trò của ông—tức là anh—có mẹ điều hành một phòng khám ở khu ổ chuột Midgar. Có thể nói là số phận an bài.”
“Vì sao lại phải tranh cãi về nơi điều trị cho em?”
“Ờ thì, là trụ sở chính của Shinra mà. Họ có mấy bác sĩ giỏi nhất thế giới đấy. Bác sĩ ở Corel không tài nào hiểu nổi vì sao sư phụ Zangan lại từ chối lời đề nghị đó.”
“Nhưng… dĩ nhiên là ông ấy từ chối rồi. Là Shinra mà.”
“Ồ, tin anh đi, anh hiểu mà. Ngoài cảm xúc cá nhân, sư phụ Zangan còn nói ông không thể để em tỉnh dậy ở nơi đó. Chỉ nghĩ đến việc em sẽ phản ứng ra sao khi phát hiện mình đang được Shinra chăm sóc sau tất cả những gì đã xảy ra cũng đủ khiến ông ấy thấy không ổn. Anh ước gì có thể nói một cách thật lòng rằng bọn anh sẽ cung cấp sự chăm sóc tốt hơn, nhưng chí ít, bọn anh hy vọng em sẽ thấy nhẹ lòng hơn khi ở đây.”
“Sao nào?” Rakesh hỏi, giọng thúc giục. “Em thấy ổn chứ? Nói đi, đừng để anh phải thấp thỏm.”
Anh nở một nụ cười tinh quái, rõ ràng muốn cho thấy câu hỏi vừa rồi chỉ là đùa cho vui.
Dù vậy, Tifa vẫn trả lời một cách chân thành.
“Ừ. Em thấy mừng vì được ở đây.”
“Anh có một lời khuyên nhỏ, từ một cư dân Midgar gửi đến em. Nếu phải ghét công ty, thì hãy giữ trong đầu thôi. Đừng bao giờ buột miệng nói xấu Shinra. Đó là luật số một ở khu ổ chuột.”
“Em sẽ nhớ kỹ,” cô nói. “Còn luật nào khác em nên biết không?”
“Nhiều vô kể. Nhưng em không cần phải nghe từ anh. Cứ sống rồi sẽ dần biết thôi. Thêm một lý do để em sớm rời khỏi giường và trở lại với cuộc sống, đúng không nào?”
Rakesh rất thích nói chuyện. Đó lại là một điểm nữa cho thấy anh thừa hưởng từ mẹ mình. Theo thời gian, Tifa dần hiểu rõ mọi ngóc ngách của phòng khám nhỏ này, cũng như câu chuyện về cha của Rakesh. Ông từng là một nhà nghiên cứu y học kiêm bác sĩ làm việc cho Shinra; chính ông là người đã truyền dạy cho Rakesh các kỹ thuật phục hồi mà giờ đây Tifa đang được hưởng lợi.
Thế nhưng, cha của Rakesh còn có mối quan tâm vượt xa lĩnh vực vật lý trị liệu. Ông được đào tạo bài bản về sinh học, và khi làm việc cho Shinra, ông chuyên nghiên cứu và phân loại toàn bộ hệ cơ bắp của các mẫu vật kỳ lạ được nuôi giữ trong phòng thí nghiệm của công ty. Nói cách khác, đối tượng nghiên cứu của ông không phải con người, mà là quái vật.
“Ông hay bảo mình rằng những nguyên tắc cơ bản thì đúng với mọi thứ—dù là động vật, con người hay quái vật. Chỉ cần có xương và cơ bắp thì hoạt động cũng gần như giống nhau cả. Khó tin thật, nhỉ, khi mà mình lại có điểm chung với quái vật đến thế?
“Nghe thì tầm phào vậy thôi, nhưng ông cũng để lại dấu ấn đấy. Tên ông được ghi là tổng biên tập của một trong những bách khoa toàn thư về quái vật nổi tiếng nhất. Rồi cuối cùng, ông cũng chết trong lúc nghiên cứu một mẫu vật mới.”
Rakesh bật cười. Với Tifa, cười như thế khi nói về chuyện này nghe có vẻ hơi rùng rợn, lại càng kỳ lạ hơn khi người xấu số là cha ruột của anh. Dẫu vậy, cô cũng không lấy làm lạ. Cô nhớ các cụ già trong Câu lạc bộ Thể dục của làng mình cũng thường đùa cợt về cái chết.
Xen giữa các buổi tập phục hồi là những lần chụp X-quang hàng tuần để theo dõi vết thương ở ngực. Mỗi lần như vậy, Tifa đứng bất động để máy ghi lại hình ảnh, rồi bác sĩ Dhamini sẽ mở kết quả trên màn hình và so sánh với bản chụp của tuần trước. Tifa có thể đưa mắt qua lại giữa hai tấm hình cả trăm lần mà vẫn không thể chắc chắn có gì đã thay đổi, nhưng Dhamini chỉ cần một thoáng liếc nhìn. Khi mắt bà rà qua màn hình, bà sẽ hoặc là gật đầu tán thành, hoặc là cau mày lắc đầu. Mỗi tuần, Tifa đều thầm cầu nguyện cho cái gật đầu ấy.
“Hừm, trông khá đấy!” Dhamini nói vào một ngày nọ, mắt nhìn vào cặp ảnh mà với Tifa thì vẫn còn bí ẩn như mọi lần. “Mọi thứ tiến triển đúng hướng.”
Hôm đó là ngày cuối cùng của tháng Mười Một, và lần ra dấu ngón tay cái hôm ấy đặc biệt mang nhiều ý nghĩa: Tifa cuối cùng cũng có thể tháo bỏ đai nẹp ngực.
“Hít sâu giúp tôi nhé,” bác sĩ nói. “Cứ hít thật sâu cho đến khi bắt đầu thấy đau. Từ từ thôi… Không cần vội…”
Những lời quen thuộc ấy khiến Tifa chợt bồi hồi. Chính là giọng điệu dịu dàng mà Zangan từng nhắc nhở cô trong buổi tập đầu tiên ở quảng trường làng.
Từ từ thôi. Không cần vội.
Lần đầu tiên sau nhiều tuần, cô mới thấy mình có thể hít một hơi thật sâu mà không còn đau đớn.
“Khá lắm,” Dhamini mỉm cười. “Được rồi, giờ thì giơ hai tay lên đầu đi. Giơ cao như thể đang cố chạm trần nhà vậy. Từ từ thôi… Không cần vội…”
Tifa cẩn thận giơ tay lên, lo sợ cơn đau có thể ập đến bất cứ lúc nào. Nhưng tay cô cứ thế vươn lên cho đến khi duỗi thẳng hoàn toàn, và rồi cô vươn cao hết mức có thể—không có chút đau đớn nào cả.
“Cháu làm được rồi!” cô reo lên. “Không đau gì hết!”
“Chúc mừng nhé, Tifa. Cháu đã khỏi rồi.”
Dhamini xoa đầu Tifa như cách một người mẹ khen ngợi đứa con nhỏ. Bản năng khiến Tifa khẽ rụt đầu lại.
“Ha! Chắc là cháu đang muốn gội đầu đến phát điên lên rồi nhỉ.”
Cứ như thể Dhamini nhìn thấu suy nghĩ của cô vậy. Trong suốt thời gian nằm trên giường, bác sĩ và con trai bà đã đều đặn lau người cho Tifa bằng khăn ấm. Tifa biết ơn họ vì sự chăm sóc ấy, nhưng điều đó lại càng khiến cô khao khát được tắm gội thực sự hơn bao giờ hết.
Đúng lúc đó, có tiếng gõ cửa. Tifa biết ngay là Rakesh. Cô vội kéo chặt áo choàng bệnh viện.
“Mời vào,” Dhamini nói.
“Sao rồi?!” Rakesh reo lên khi lao vào phòng. “Có tin gì không?!”
“Em khỏi hẳn rồi!”
“Chúc mừng nhé!” Rakesh mỉm cười và giơ ngón cái lên.
Sau đó là lần tắm lâu và sảng khoái nhất trong đời Tifa. Cô chiếm lấy phòng tắm đến mức bản thân bắt đầu cảm thấy hơi áy náy vì dùng quá nhiều nước. Nhưng cảm giác được gội đầu và kỳ cọ sạch sẽ lại thật tuyệt vời.
Cô tận hưởng từng khoảnh khắc của sự tự do vừa tìm lại. Nhưng cảm giác ấy tự nhiên khiến cô nghĩ đến chuyện rời khỏi phòng khám, và từ đó, tâm trí lại nhớ đến điều kiện thứ ba.
Niềm vui từ buổi tắm nhanh chóng bị che phủ bởi bóng đen của món nợ. Tifa uể oải khóa vòi nước, lau khô người bằng khăn tắm, rồi thay vào bộ đồ lót, áo và váy mới mà Dhamini đã chu đáo chuẩn bị sẵn trên giường.
Bộ trang phục này đúng là không hợp gu của Tifa—đó là một chiếc áo rộng thùng thình không có điểm nhấn gì và một chiếc váy với độ dài lưng chừng khá khó hiểu. Trên sàn là đôi giày búp bê cô vẫn thường đi trong các buổi phục hồi chức năng cùng Rakesh. Cô xỏ giày vào như thường lệ.
Chỉ riêng việc thay đồ thôi cũng đã khiến Tifa kiệt sức. Tay chân cô bỗng trở nên nặng nề. Cô ngồi xuống mép giường bệnh để lấy lại hơi thở, nhưng ngay cả việc ngồi thôi cũng dường như tốn quá nhiều sức, nên cuối cùng, cô nằm nghiêng người xuống.
Trong sự ấm áp của chăn, cô lẩm bẩm với chính mình: “Mất hết rồi… Tất cả mất hết rồi.”
Những bộ quần áo cô từng yêu thích – cả những bộ của riêng cô lẫn những bộ Margo đã chia sẻ. Đôi bốt ưa thích và chiếc mũ vành rộng. Những bức ảnh chụp mẹ.
Cha cô. Và có lẽ cả Fluffy nữa.
Tất cả những báu vật cá nhân, kể cả những cuốn sách của Zangan. Cầu thang mà cô vẫn phóng lên phóng xuống để về phòng mình. Cánh cửa mà cô từng xô mạnh để đóng lại trước mặt cha vì xấu hổ. Cây đàn piano. Khung cảnh từ cửa sổ nhìn xuống quảng trường nhỏ của ngôi làng. Tháp nước. Thậm chí cả cơ bắp mà cô đã rèn giũa suốt bao giờ tập luyện.
“Tất cả… mất hết rồi.”
Giọng cô nghẹn lại, và trên chiếc giường bệnh, trong nỗi cô đơn của phòng khám, Tifa lặng lẽ khóc.
*
Sáng hôm sau, Dhamini ngồi xuống bên cạnh giường và nhẹ nhàng thông báo với Tifa rằng phòng khám cần giải phóng giường bệnh để tiếp nhận bệnh nhân khác trong vòng một tuần tới.
“Tôi thực sự ước mình có thể miễn toàn bộ viện phí,” bà áy náy nói với Tifa, “nhưng đó là một tổn thất mà phòng khám chúng tôi không thể gánh nổi. Cháu không cần phải trả hết một lần đâu. Tôi sẵn sàng để con trả góp từng đợt.”
“Cháu cảm ơn ạ.”
Nhưng Tifa hoàn toàn không biết mình sẽ xoay sở ra sao. Ngay cả một gil mỗi tháng cô cũng không có khả năng chi trả, nói gì đến chuyện trả góp đàng hoàng.
Rakesh đi cùng mẹ vào phòng, và khi thấy ánh mắt tuyệt vọng của Tifa, anh cố gắng động viên cô. Anh nói mình có một đầu mối việc làm chắc chắn. Tốt hơn nữa, công việc đó còn bao gồm cả chỗ ở giá rẻ, có thể giúp cô đỡ gánh nặng tiền thuê nhà.
Lời trấn an đó phần nào giúp Tifa lấy lại chút hy vọng. Nhưng nỗi lo vẫn lấn át tất cả.
“Công việc gì vậy?” cô hỏi.
“Em có biết nấu ăn không?”
“Chút chút. Nhưng em không chắc mình đã sẵn sàng để làm cả ngày. Em cảm thấy cơ bắp của mình đã tiêu biến hết rồi.”
Rakesh ném một quyển sổ nhỏ lên giường. “Này. Anh nghĩ có thể em sẽ muốn mượn cái này.”
Anh mỉm cười. “Nhận ra chứ? Tập Một dành cho học viên võ thuật phái Zangan.”
Ngay tại phòng bệnh, Rakesh từ từ và cẩn thận khuỵu gối, gập khuỷu tay, vào tư thế khởi đầu của bài quyền đầu tiên.
“Anh chưa từng theo bài tập nào mà thấy hợp như bài này đấy, em biết không?”, anh nói. “Và hiệu quả rèn cơ thì khỏi phải bàn. Ý anh là… chắc em biết rõ điều đó rồi.”
Dhamini dõi theo cuộc trò chuyện giữa Tifa và Rakesh, rõ ràng là nhẹ nhõm khi thấy sự thân thiết đang dần lớn lên giữa hai người, cũng như tia hy vọng nhỏ nhoi trong ánh mắt Tifa. Bà đứng dậy, đặt tay lên vai Tifa. “Người ta vẫn nói, chỉ có những gì bản thân học được mới là thứ không ai có thể lấy mất của bạn.”
Mỉm cười, bà vỗ nhẹ động viên rồi rời đi để chăm sóc cho các bệnh nhân khác.
*
Ngày 4 tháng 12.
Tifa rời khỏi phòng khám và bước vào khu ổ chuột, trong tay nắm chặt chiếc thẻ căn cước tạm thời mà Rakesh đã chuẩn bị giúp cô.
“Đây chỉ là thẻ tạm thôi,” anh giải thích, đi cùng cô ra ngoài phố. “Nó chỉ cho phép em cư trú ở khu ổ chuột Sector 8, và em sẽ không thể đi lên tầng trên để làm việc đâu. Sau này em nên cân nhắc nộp đơn xin thẻ chính thức. Trong thời gian chờ đợi, anh đã ghi tên mình là người bảo lãnh cho em. À, và trên thẻ ghi quê quán của em là Corel. Anh nghĩ tốt nhất là không nên để dính dáng đến Nibelheim. Có thể sẽ thu hút sự chú ý từ phía Shinra đấy.”
Tifa lại một lần nữa cảm ơn anh. Trong mọi khâu chuẩn bị cho cuộc sống mới, Rakesh đã vô cùng chu đáo.
Tifa bắt đầu những bước chân đầu tiên trên con đường đất nện, vốn được xem là “đường phố” trong khu ổ chuột của Midgar. Cô nhận ra đây là lần đầu tiên mình ra ngoài kể từ cái ngày đuổi theo cha lên núi Nibel. Đồng thời, đây cũng là lần đầu cô cảm nhận được sự hỗn độn của khu ổ chuột. Mặt đất gồ ghề, người qua lại đông đúc, không ngừng di chuyển, buộc cô phải tránh né liên tục. Mọi thứ hoàn toàn khác biệt so với các buổi tập hồi phục. Cơn mệt mỏi ập đến rất nhanh, và trong lòng cô là cơn bão của nỗi lo lắng xen lẫn phấn khích về những gì đang chờ phía trước.
Rakesh đi bên cạnh, âm thầm quan sát cô. Anh nhiều lần nhắc cô dừng lại và hít sâu vài hơi.
“Thật xấu hổ. Em đi còn chẳng ra hồn,” cô nói.
“Đừng lo. Không ai để ý đâu. Mà kể cả có để ý thì cũng mặc kệ, vì đó không phải việc của họ. Ở khu ổ chuột này là vậy đấy. Thôi nào. Hít thêm một hơi nữa đi.”
Cô hít căng lồng ngực hết mức có thể, ngước mắt nhìn lên trời.
Tifa đã biết về Cái Đĩa (tấm trần thép) rồi, nhưng tận mắt nhìn thấy vẫn khiến cô bất ngờ. Thành phố—hay đúng hơn là khu ổ chuột—có một cái trần. Những dầm thép đan chéo nhau theo một kết cấu vừa phức tạp vừa có trật tự. Từ các khu dân cư, những cột trụ vươn lên như những ngón tay mảnh mai nâng đỡ sức nặng khổng lồ phía trên. Nơi này nơi kia, ẩn giữa lớp thép như báu vật, là những chiếc đèn khổng lồ mà Dhamini từng nhắc tới, dùng để thay thế ánh mặt trời đã bị che khuất bởi tham vọng của con người.
Phía trên tấm trần ấy là một thành phố hoàn toàn khác, cùng với nhiều lò phản ứng khổng lồ cung cấp năng lượng cho nó. Tifa quay đầu nhìn ra xa, về phía rìa thành phố, và trông thấy chân của một trong những lò phản ứng gần nhất. So với nó, cái trên núi Nibel chẳng khác gì đồ chơi mô hình.
Hồi còn ở nhà, cô đã xem không ít video và ảnh chụp về thành phố của Shinra. Nhưng không gì trong số đó có thể chuẩn bị cho cô đối mặt với sự vĩ đại của Midgar ngoài đời thực.
Trên tất cả, là con người. Dù nhìn đi đâu, cũng chỉ thấy người, người, và người! Trong vô số gương mặt ấy, cô nghĩ, có lẽ có cả Emilio. Có thể cả Lester và Tyler. Và… biết đâu, là cả Cloud.
Dù vậy, điều đó cũng chẳng thay đổi được gì. Nhìn đâu cũng thấy người đông như vậy, khả năng vô tình gặp được một ai quen biết dường như là chuyện không tưởng.
“Mỗi lần sư phụ Zangan ghé qua đây là lại than thở mùi hôi,” Rakesh nói. “Anh biết mình là đệ tử của ông, nhưng nghe ông chê quê mình là cái xó rác thì cũng đau đấy chứ. Chừng đó người sống chen chúc thế này, thì tất nhiên là phải có mùi rồi.”
Tifa cũng đã để ý đến điều đó: làn sóng mùi hương dày đặc như thể có đến cả triệu mùi đang trộn lẫn—có mùi quen thuộc, có mùi lạ lẫm. Mùi bụi. Mùi mồ hôi. Mùi sắt. Mùi gia vị.
Thế nhưng, Tifa lại không cảm thấy khó chịu.
“Em thấy cũng ổn mà,” cô nói.
Rakesh bật cười. “Thì dù có sống trong nhà đi nữa, em cũng đã ở đây gần hai tháng rồi. Mũi em quen mùi là phải thôi.”
“Thầy Zangan có thường đến thăm không?”
“Cũng không hẳn. Có lẽ ba bốn tháng một lần. Nhưng thầy có rất nhiều đệ tử sống rải rác khắp các khu ổ chuột, nên dù có tới thành phố thì cũng không chắc anh sẽ gặp được.”
Rakesh vô thức đưa tay chạm vào sợi dây đeo ở cổ tay. Cử chỉ ấy dường như là phản xạ tự nhiên.
Tifa khẽ nghiêng đầu nhìn về phía đó. “Với anh thì sợi dây ấy có ý nghĩa gì?”
“Cái này hả?” Rakesh giơ cổ tay lên.
Có vẻ cô đã đoán đúng. Anh không nhận ra mình vừa chạm vào nó, và có phần ngạc nhiên khi bị bắt gặp.
Câu trả lời của anh khá do dự. “Ờm… Nói sao nhỉ? Ý anh là, nó cũng là một loại bùa hộ mệnh giống của em thôi. Sợi này là để nhắc anh sống cho đàng hoàng, đúng hướng. Dù… nó không hiệu quả lắm. Ở khu ổ chuột này thì cám dỗ đâu cũng có.”
Cả hai đã đi được một đoạn thì Rakesh dừng lại và ra hiệu cho Tifa dừng theo. Anh giơ tay chỉ về phía lối vào hẹp của một con hẻm bên đường chính.
“Quẹo vào đó là tới chỗ ở mới của em đấy,” anh nói. “Nhớ kỹ cảnh vật xung quanh để lần sau còn biết đường.”
Tifa quay một vòng chậm rãi. Gần đó là một tiệm tạp hóa nhỏ, trước cửa bày đầy thùng rau củ. Bên trong xếp đầy khay thịt, đồ hộp, nước đóng chai. Một tiệm tạp hóa tổng hợp—giống hệt cửa hàng của gia đình Emilio.
“Nhớ rồi chứ?” Rakesh hỏi. “Đi thôi. Cứ đi thẳng vào trong.”
Anh dẫn cô đi sâu vào con hẻm hẹp. Không khí ở đây nồng nặc mùi nước bẩn.
“Mấy con hẻm thì anh cũng phải thừa nhận là bốc mùi thật. Nhưng nhà nào cũng phải có chỗ thoát nước thải chứ. Thoát ra đây còn đỡ hơn tràn ra đường lớn. Đừng lo. Rồi em sẽ quen thôi. Mũi con người giỏi thích nghi lắm.”
Rakesh lại giơ tay chỉ. “Kìa. Một con mèo hoang.”
Anh dừng bước, quay lại nhìn cô cười toe toét. “Ở khu ổ chuột mèo hoang nhiều lắm. Em có thích mèo không?”
“Có chứ.”
Cô lại nghĩ đến Fluffy—cũng là một con mèo thích lang thang. Tifa thầm hy vọng ở nơi nào đó ngoài kia, con mèo của cô vẫn còn sống và bình an.
“Nhân tiện, lúc em còn nằm viện thì đã bỏ lỡ một tin khá chấn động đấy.” Gương mặt người bạn đồng hành của cô bỗng trở nên nghiêm nghị, ánh mắt anh chăm chú quan sát cô. “Là về Sephiroth. Khoảng một tuần trước, có bản tin chính thức trên TV nói rằng hắn đã tử trận ở Wutai. Có vẻ như họ đã tìm được xác, vì trước đó chỉ thông báo là mất tích.”
Nghe vậy, cô cảm thấy nhẹ nhõm. Với những gì Sephiroth đã gây ra, cái chết là điều xứng đáng. Nhưng đồng thời, tin đó cũng khiến cô thấy hụt hẫng. Cơn giận vẫn âm ỉ trong lòng, mà nếu Sephiroth đã chết, thì cơn giận ấy biết trút vào đâu?
“Khi thầy Zangan đưa em đến phòng khám, thầy cũng kể sơ qua chuyện đã xảy ra. Nên anh hiểu phần nào cảm giác của em. Nhưng có thể đây là dấu hiệu đấy, coi như cơ hội để bắt đầu lại.”
Tifa quay đi, khẽ “ừm” như đồng tình. Chừng đó dường như đủ để Rakesh tiếp tục dẫn đường qua con hẻm.
Đi được nửa đường, họ đến một chỗ có chiếc ghế đẩu nhỏ đặt giữa nền đất trần. Trên đó là một người đàn ông đang ngồi. Anh ta không quá già nhưng cũng chẳng còn trẻ, khuôn mặt rám nắng và phong sương cho thấy đã trải qua nhiều năm tháng lao động ngoài trời. Những nếp nhăn hằn sâu trên trán, và tấm áo choàng rộng che gần hết thân thể từ cổ trở xuống.
“Tifa, để anh giới thiệu em với người gác cổng. Nhớ để ông ấy nhìn kỹ mặt em. Lần sau có đi ngang, ông ấy sẽ nhận ra.”
Rakesh quay sang người đàn ông ngồi đó, nói: “Đây là Tifa Lockhart. Cô ấy là người thuê trọ mới.”
“Rất hân hạnh được gặp ông ạ,” Tifa cố gắng lễ phép nói. Cô không hiểu người này là ai, hay vì sao lại cần được “chấp thuận” chỉ để ra vào nơi ở mới.
Người gác cổng chỉ nhìn cô chằm chằm, không đáp. Rakesh mỉm cười với Tifa rồi bước qua, ra hiệu bảo cô đi theo.
“Qua chỗ này là đất của băng Manson.”
Anh dừng lại rồi nói thêm: “À, nhắc mới nhớ. Giờ thì em chính thức làm việc cho băng Manson rồi đó.”
“Băng Manson là gì?”
“Coi Manson là ông trùm ở khu này đi. Đừng lo. Em không cần gặp ổng đâu. Mọi việc anh sẽ lo liệu.”
“Ổng có nguy hiểm không?” Cô nhớ lại vẻ ngoài đáng ngờ của người gác cổng.
“Cũng có thể. Nhưng sống ở khu ổ chuột thì thế là bình thường. Khu nào cũng có vài ông trùm chiếm lấy phần đất của mình. Nhưng nhìn chung thì sống trong địa bàn của một băng nhóm vẫn an toàn hơn là bên ngoài. Họ kiểm soát kỹ mọi thứ, vì họ biết càng giữ cho khu vực yên ổn thì càng ít khả năng bị Shinra để mắt tới. Nhớ điều đó nhé.”
Rakesh rõ ràng đang cố gắng miêu tả cuộc sống ở khu ổ chuột này theo hướng tích cực nhất có thể. Thế nhưng, Tifa vẫn nhận ra anh đã né tránh câu hỏi của cô, mà không hề đảm bảo rằng cô không cần phải sợ gì cả.
Họ tiếp tục đi thêm một đoạn nữa, cho đến khi con hẻm kết thúc, mở ra một khoảng đất trống nhỏ.
“Đến nơi rồi,” Rakesh tuyên bố.
Một loạt những thùng gỗ dài và lớn đứng rải rác trong bãi đất. Nói đúng hơn, chúng là những khung sắt—gồm các trụ và xà ngang lắp ghép thành hình chữ nhật—rồi gắn các tấm gỗ vào bên trong để tạo thành vách. Rõ ràng là sắt từng được sơn đỏ tươi, nhưng phần lớn lớp sơn nay đã bong tróc, để lộ ra phần kim loại gỉ sét. Những tấm gỗ thì cũ kỹ, xước xát vì đã qua nhiều thập kỷ sử dụng.
Tổng cộng có khoảng hai mươi thùng gần như giống hệt nhau, nằm vương vãi khắp khu đất trống.
“Hồi trước đây là thùng vận chuyển hàng,” Rakesh giải thích. “Dùng để chở đồ bằng xe tải hay đại loại thế. Vì vậy mà chỗ này có tên là Dãy Container.”
“Thật ra, mấy thùng container cụ thể này là dùng để chở vật liệu lúc xây thành phố đấy. Nhìn thì chẳng ra gì, nhưng chúng cũng là một phần lịch sử Midgar rồi đó.”
Rakesh nhướng mày, ra hiệu như thể vừa pha trò xong và giờ là lúc nên cười.
Không khí im lặng trôi qua, anh lại lấy vẻ nghiêm túc.
“Đừng lo. Bên trong nhìn ổn hơn nhiều đấy.”
Anh dẫn cô đến một trong các container. Một cánh cửa nhỏ được lắp vào mặt bên quay ra hẻm. Trên cửa có một chốt khóa, nơi một ổ khóa sắt cũ kỹ đang lủng lẳng. Rakesh lấy từ túi ra một chiếc chìa nhỏ, tra vào đáy ổ khóa rồi vặn. Phần càng bật ra với tiếng “cạch” rõ to, anh tháo ổ khóa ra khỏi chốt và đưa cho Tifa.
“Nếu lo không an toàn thì em cứ lắp thêm vài ổ nữa cũng được. Có điều ra vào sẽ hơi bất tiện đấy.”
Vừa nói, anh vừa đẩy cửa mở và cúi người chui vào trong. Cánh cửa nhỏ đến nỗi ngay cả Tifa cũng phải khom lưng mới lọt. Rakesh kéo một sợi dây từ trần nhà, căn phòng lập tức bừng sáng dưới ánh đèn gắt. Tifa ngẩng lên nhìn, ánh sáng phát ra từ một chiếc bóng đèn trần trơ trụi.
“Tiền thuê hàng tháng bao gồm cả điện. Thành phố này điện rẻ lắm, nhờ có các lò phản ứng.”
Tifa chỉ nghe được lơ mơ. Rakesh đóng cửa sau lưng họ rồi hướng sự chú ý của cô vào phần chốt ở mặt trong.
“Khóa này dùng từ bên trong cũng được. Nhưng nhớ giữ kỹ chìa, không là bị nhốt luôn trong này đấy.”
Bên trong, nơi này thực sự cho cảm giác giống như một mái nhà. Tifa nhận thấy tường và sàn không đến nỗi tệ, và ở phía đối diện cửa ra vào có một ô cửa sổ nhỏ cùng với một lỗ thông gió để lấy không khí tươi. Một bên phòng là chiếc giường khung sắt rẻ tiền với tấm nệm mỏng, một chiếc chăn đơn giản và một tấm đệm có vẻ được dùng thay cho gối. Phía sau là một chiếc bàn nhỏ cùng một chiếc ghế đồng bộ. Bên phải—nếu nhìn từ cửa vào—là một chiếc tủ gỗ cũ sát tường. Bên trong là vài món đồ dùng nhà bếp.
“Nội thất có sẵn cả đấy. Mẹo là đừng nghĩ quá nhiều đến chuyện trước đây nó từng thuộc về ai. Nếu có nấu ăn thì nhớ mở cửa và cửa sổ ra cho thoáng. Nhưng thật ra anh cũng không khuyên em nên nấu nhiều đâu. Hít phải khói với hơi gas cũng chẳng đáng, khi mà em có thể ăn luôn ở chỗ làm.”
Tifa nhìn Rakesh đầy thắc mắc.
“Yên tâm, anh sẽ nói tới chuyện công việc. Nhưng để nói nốt chỗ này đã… ừm… anh có để khăn tắm với mấy món cần thiết khác trong cái thùng dưới gầm giường. Đại khái vậy thôi. Có thắc mắc gì không?”
“Còn nước thì sao? Em tắm rửa hay đi vệ sinh ở đâu?”
“Cuối dãy có khu dùng chung. Nhà vệ sinh với phòng tắm đều ở đó. Đừng lo, nước lấy từ vòi cũng an toàn để uống. Có lọc đàng hoàng cả. Em có thể dùng cái này…”
Anh chỉ vào một bình nước nhựa lớn tựa vào vách tường.
“… để tích nước dùng trong nhà. Mà nhớ đừng đổ đầy quá. Nặng lắm đấy.”
“Còn, ừm…” Tifa ngập ngừng, không biết nên hỏi câu tiếp theo thế nào.
“Để anh đoán nhé. Em muốn hỏi tiền thuê bao nhiêu đúng không?”
“Ừ.”
“Mười lăm gil một ngày.”
“Nhiêu vậy sao?!”
“Tin anh đi, vậy là rẻ lắm rồi ở khu này. Và sớm thôi, em sẽ kiếm được kha khá, đến mức mười lăm gil nghe như muỗi. Dĩ nhiên, kiếm được bao nhiêu thì còn tuỳ vào bản thân em.”
Cách Rakesh nói khiến Tifa lại nhớ tới những câu chuyện về bọn buôn người trong thành phố. Đó là hiện tượng mà từ thuở bé cô đã mơ hồ sợ hãi—tựa như quái vật hay ma quỷ, nhưng đồng thời lại thật hơn rất nhiều. Những câu chuyện về những kẻ lừa trẻ con vào cảnh lao động khổ sai vẫn luôn khiến cô bất an mãi tận những năm tuổi thiếu niên.
Cô nhớ lại cách mình từng hiểu sai hành động của Zangan trong lần đầu gặp gỡ. Lỡ như linh cảm của cô ngay từ đầu là đúng thì sao? Lỡ như Zangan thật sự chỉ chờ cơ hội để bán cô vào vòng nô lệ? Nhất là khi chính ông lại là người đưa cô đến cho Rakesh chăm sóc…
“Ơ… xin lỗi,” Rakesh lúng túng. “Nghe cứ như anh đang rủ rê em vào một công việc mờ ám nào đó vậy nhỉ. Nhưng anh thề là công việc này hoàn toàn đàng hoàng. Sau khi xong chỗ này, anh sẽ dẫn em tới đó xem thử.”
Rakesh quay lại mở cửa. Anh dẫn Tifa ra ngoài và kiên nhẫn chờ cô tập quen với chốt cửa và ổ khoá. Sau đó, họ đi về phía cuối bãi đất trống, nơi Rakesh chỉ cho cô thấy khu vòi nước dùng chung, phòng tắm và nhà vệ sinh. Một thùng container nguyên khối được tận dụng làm khu tắm, với một mặt tường gỗ bị tháo dỡ hoàn toàn để dễ tiếp cận—và đồng thời cũng… dễ thấy toàn bộ bên trong. Ngay bên ngoài là một chiếc ghế gấp, trên đó là một bà cụ nhỏ thó, có vẻ đã ở ngưỡng tuổi xế chiều. Trước mặt bà là một chiếc bàn nhỏ, trên bàn là một cái lon thiếc. Khi họ tiến lại gần, Tifa liếc nhìn vào trong lon và thấy nó đầy những đồng xu.
“Đây là Người Giữ Nước,” Rakesh giải thích.
“Ba gil một lần tắm,” bà cụ khàn giọng nói. “Cẩn thận đám đàn ông rình mò đấy. Ở đây không có khu riêng cho phụ nữ đâu.”
Với thiết kế như thế này, Tifa cũng chẳng rõ phải làm cách nào để tự bảo vệ mình.
“Có bốn lựa chọn,” bà cụ tiếp lời. “Tắm luôn khi mặc nguyên quần áo. Tắm khi mặc đồ lót. Tắm bằng đồ bơi—nếu cô có. Hoặc là quên mấy chuyện đó đi, đừng quan tâm ai nhìn gì nữa.”
“Cái gì cơ…?” Tifa hỏi.
Chắc chắn là Rakesh và bà cụ đang đùa cô thôi. Phải vậy không? Nhưng khu tắm kia trông chẳng có vẻ gì là một trò đùa cả. Có năm buồng tắm, và dù chúng có vách ngăn giữa các buồng, thì vẫn chẳng có cửa hay bất kỳ thứ gì để đảm bảo riêng tư với người ngoài. Đây sẽ là một vấn đề nghiêm trọng.
Có lẽ đúng như lời bà cụ nói, cô chỉ còn cách chấp nhận. Có lẽ tiêu chuẩn sống sạch sẽ, tiện nghi mà cô từng biết ở Nibelheim giờ đây cũng là một trong những thứ đã vĩnh viễn mất đi.
Sau khi giới thiệu chỗ ở cho Tifa, Rakesh lại dẫn cô quay ngược qua con hẻm hẹp để trở ra đường chính. Tifa nhận ra tiệm tạp hoá mà cô đã đánh dấu làm mốc ban nãy giờ đang đông nghịt khách. Quán được trông coi bởi một thanh niên mặc tạp dề. Anh ta chào hỏi khách rất thân mật, dường như quen biết khá nhiều người trong số họ.
Tifa lại nghĩ đến công việc mới đang chờ đợi mình. Rốt cuộc thì đó là công việc gì? Nếu đó là một việc gì đó trái với lương tâm, liệu cô có đủ khả năng từ chối không? Và nếu cô từ chối, Rakesh có giận cô không? Gã Manson bí ẩn kia liệu có nổi giận không?
Cô tự nhủ rằng nếu mọi chuyện có vẻ không ổn, tốt nhất là phải từ chối một cách khéo léo.
Tifa tiếp tục bước theo Rakesh, hoàn toàn dựa vào anh giữa mê cung xa lạ của khu ổ chuột. Cô tưởng tượng ra những loại công việc kinh khủng mà thành phố có thể giao cho cô—những việc mà cô không bao giờ muốn phải làm. Cô vẫn chưa biết điều gì là bình thường đối với người dân nơi đây, hay những giá trị của họ nằm ở đâu. Lúc này, điều duy nhất cô có thể làm là bám sát Rakesh, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, và hy vọng vào điều tốt đẹp nhất.
Suy nghĩ ấy khiến cô cảm thấy yếu ớt và đơn độc hơn bao giờ hết.
“Đổi vài gil lấy suy nghĩ của cô được không?”
Cả nhóm nhỏ của họ đã dừng chân tại một điểm nghỉ tiếp theo trên chặng đường dài băng qua thảo nguyên. Tifa đang ngồi trong bóng râm của một gốc cây, bên cạnh cô là Red XIII đang nằm dài như một con mèo nhà to xác, con mắt nhạt màu của cậu ta ngước lên nhìn cô với vẻ tò mò.
“Chỉ là đang nhớ lại những ngày đầu tiên sống một mình ở khu ổ chuột thôi.”
“À. Đó hẳn là một câu chuyện mà tôi rất muốn được nghe.”
“Anh không muốn ra kia ngắm cảnh cùng mấy người kia sao? Họ có vẻ đang vui lắm đấy.”
Cô khẽ gật đầu về phía những người bạn đồng hành. Cloud và Aerith đang đứng bên hàng rào của một cánh đồng chăn thả. Một con chocobo màu vàng tươi đã mon men lại gần, và Aerith đang tíu tít trò chuyện trong lúc vươn tay ra vuốt ve nó.
“Nếu cô đang ám chỉ rằng cô muốn ở một mình, vậy thì tôi sẽ rút lui. Nhưng nếu cô không phiền khi có tôi ở lại, thì tôi rất sẵn lòng tiếp tục ngồi đây.”
“Vậy thì cứ ở lại đây với tôi đi.”
Sau khi cắt ngang câu chuyện của mình ở đoạn những ngày cuối cùng tại Nibelheim, ngay trước khi Sephiroth đến, Tifa gần như đã im lặng suốt cả chặng đường. Những sự việc xảy ra ngay sau đó quá khó để thổ lộ. Hơn nữa, có vài điều cô không thể chia sẻ.
Dù vậy, được nói ra, được giãi bày cùng một người biết lắng nghe cũng thật dễ chịu.
“Tôi cảm giác như mình đã mất tất cả,” cô thú nhận. “Nhưng có lẽ điều duy nhất tôi vẫn còn giữ được chính là may mắn. Tôi đã gặp được nhiều người tốt. Nhiều người trong số đó trở nên rất quan trọng với tôi. Theo một cách nào đó… tôi thấy mình cũng nhớ quãng thời gian ấy.”
Bầu trời đã ngả tối khi Tifa và Rakesh đến một bãi đất trống gần Ga Ổ Chuột Sector 8. Giờ đây, cô mới hiểu rằng hệ thống đèn lắp dưới tấm che của Midgar được lập trình để mô phỏng chu kỳ của mặt trời thật. Buổi tối ở khu ổ chuột cũng trôi qua với ánh sáng nhạt dần và bóng tối kéo dài, chẳng khác gì bất cứ nơi nào khác.
Rakesh đưa tay vẫy về phía những hàng dài toa tàu cũ kỹ, mỗi toa lại mang một hình dáng và màu sắc khác nhau, nằm rải rác trên nền đất trơ trụi.
“Đám toa này đều đã được ban cho cơ hội thứ hai,” cậu nói. “Cái nào cũng thuộc quyền sở hữu của nhóm Manson cả. Và toa đầu tiên mà em nên biết đến là cái màu xanh kia.”
Tifa nhìn theo hướng anh chỉ. Đó là một toa chở hàng cũ kỹ, nhưng toàn bộ phần vỏ ngoài đã được sơn lại bằng màu xanh lam. Kích thước của nó đủ lớn để chứa gọn ba chiếc container bằng gỗ giống như những cái ở khu Dãy Container.
Rakesh nhanh chóng chạy đến trước toa tàu, trượt cánh cửa sắt nặng nề sang một bên, rồi trèo vào trong và ngoắc tay gọi Tifa theo sau. Cô liền rảo bước nhanh hơn.
Ngay khi bước vào bên trong, cô lập tức bị choáng ngợp bởi một bức tường không khí nóng ẩm. Mồ hôi bắt đầu rịn ra trên trán cô. Và hòa cùng với hơi nóng ấy là một mùi hương ngọt ngào khiến bụng cô lập tức sôi réo. Chợt nhớ ra, Tifa nhận thấy mình chưa ăn gì kể từ khi rời khỏi phòng khám.
Bên trong là một căn bếp công nghiệp lớn, nơi ba người phụ nữ đang tất bật làm việc. Một người đang canh chừng chiếc nồi lớn trên bếp. Người thứ hai thì băm rau củ trên chiếc bàn ở giữa. Người còn lại thì đang ra sức nhào một khối bột lớn trên chiếc bàn nhỏ áp sát tường.
Không ai trong số họ để tâm đến sự xuất hiện của Rakesh và Tifa.
“Người đang khuấy nồi thì bọn tôi gọi là cô Simmer. Người ở sát tường là cô Roller, chuyên phụ trách nhào bột. Còn cô đang băm rau ở giữa là cô Chopper.”
“Đó là tên thật của họ à?”
“Ha ha! Dĩ nhiên là không. Ngay cả anh cũng không biết tên thật của họ là gì.”
Rakesh hạ giọng thì thầm, “Tốt nhất là đừng hỏi, trừ khi họ chủ động nói ra. Mấy chuyện riêng tư kiểu đó khá nhạy cảm với dân ở Dãy Container này.”
“Biết rồi. Vậy… đây là chỗ em sẽ làm việc à?”
Tifa thấy cũng không đến nỗi tệ.
“Không hẳn. Họ chỉ phụ trách khâu chuẩn bị thôi. Tất cả đồ ăn sau đó sẽ được chuyển qua xe đẩy, và đó mới là phần việc của em. Em sẽ chịu trách nhiệm hoàn thiện món ăn và quan trọng nhất là… bán hàng. Đi nào. Anh dẫn em đi xem.”
Cả hai lui ra khỏi toa tàu, và Rakesh trượt cánh cửa lớn đóng lại. Ba người phụ nữ trong bếp vẫn không thèm ngẩng đầu nhìn một lần.
Rakesh đi đến toa tàu kế bên. Khi mở cửa, cậu giải thích, “Toa này là kiểu văn phòng kiêm nhà kho. Mỗi sáng em sẽ kéo xe đẩy ra từ đây, và buổi tối lại cất nó vào. Hôm nay nghỉ bán nên xe đang ở trong. Cứ tự nhiên vào xem đi.”
Tifa hé mắt nhìn vào bên trong. Quả thật, có một chiếc xe đẩy nhỏ nằm ở cuối toa tàu tối mờ. Trên nóc xe là một tấm biển với dòng chữ lớn đầy màu sắc: Bánh bao Sector 8.
“Bánh bao à?”
“Đúng rồi. Những chiếc bánh trắng mềm, nhân đầy rau củ bổ dưỡng và thịt băm ngọt cay thơm lừng. Ngon nhất cái Sector này luôn. Có khi là ngon nhất cả khu ổ chuột ấy chứ.”
“Anh có nghĩ là em làm nổi không?”
“Nếu không ổn thì thôi. Tụi mình tìm việc khác. Nhưng tại sao không thử với tâm thế tích cực nhỉ?”
“Ừm… Được rồi.”
“Ngày mai ông Pops sẽ hướng dẫn em mọi thứ. Nếu ai mà biết cách bán bánh bao, thì chính là ông ấy đấy. Ông làm nghề này gần bốn chục năm rồi.”
“Ghê vậy… Cái xe này tồn tại lâu đến thế á?”
“Đó là công thức bí truyền của ông ấy đấy.” Rakesh mỉm cười. “À, mà ông Pops giao cho anh phụ trách sổ sách kế toán. Muốn anh giải thích sơ qua cách tính lương không?”
“Có chứ.”
“Cuối mỗi ngày, tụi anh sẽ tổng kết số bánh bao bán được. Hai mươi phần trăm doanh thu là của em, hai mươi phần trăm cho ông Pops, ba mươi phần trăm chia đều cho ba cô làm bếp, và ba mươi phần trăm còn lại thuộc về băng Manson. Đổi lại, họ lo toàn bộ nguyên liệu.
“Mỗi chiếc bánh bán giá ba gil, nên nếu em bán được trăm cái một ngày thì thu về ba trăm gil. Trong đó, phần của em là sáu mươi.”
“Sáu mươi gil à…?”
Nghe cũng không đến nỗi tệ, nhưng mà… Tifa vẫn còn quá mới với cuộc sống ở khu ổ chuột và với chuyện đi làm kiếm tiền. Cô đâu có gì để so sánh.
“Nhớ là em kiếm gấp đôi ba người trong bếp đó nhé. Là vì em sẽ là người thu hút khách hàng. Kết quả kinh doanh tốt xấu ra sao là trông cả vào em đấy.”
Sau khi kết thúc chuyến tham quan, Rakesh dẫn cô quay lại tận lối vào con hẻm để chắc rằng cô đã nhớ đường.
Một mình trong căn phòng mới, Tifa lập tức bắt tay vào vài phép tính quan trọng.
“Nếu tiền thuê là mười lăm gil một ngày… tắm mất ba gil… mà mình ăn toàn ở xe bánh nên không mất tiền ăn… Vậy là mình còn dư bốn mươi hai gil mỗi ngày.
“Nếu mình dành phần lớn số đó để trả viện phí… thì mình sẽ trả hết nợ trong khoảng…”
Cô nhẩm tính trong đầu. Khi ra kết quả, Tifa cau mày rồi bắt đầu lại. Những phép tính lớn kiểu này dễ sai lắm; cô biết có thể mình chưa đúng ngay lần đầu.
Nhưng lần thứ hai vẫn ra y hệt.
“Sáu mươi sáu năm á?!” cô hét lên. “Không thể nào!”
Tifa tiếp tục kiểm tra lại phép tính đến lần thứ ba. Kết quả vẫn không thay đổi.
Làm sao cô có thể sống trong một chiếc container chật hẹp, tối tăm suốt sáu mươi sáu năm, ngày nào cũng chỉ ăn mỗi bánh bao chứ?
*
Tifa trằn trọc suốt cả đêm, nỗi lo lắng khiến cô không sao chợp mắt. Khi ánh sáng xám nhạt nơi cửa sổ báo hiệu bình minh sắp đến, cô vẫn còn thức trắng. Quyết tâm đứng dậy, cô lấy hai chiếc khăn và một bộ quần áo sạch, rồi rời khỏi phòng.
Cũng như hôm trước, người gác nước vẫn ngồi lặng lẽ bên chiếc bàn nhỏ. Tifa thả ba gil vào lon thiếc: Rakesh đã chu đáo đưa trước cho cô một ít tiền để lo các khoản chi ban đầu.
“Cháu muốn dùng nhà tắm ạ,” cô nói.
“Cháu chắc là mình sẵn sàng chứ?” người gác nước khàn giọng hỏi, đôi mắt nhướng lên như thể đang dò xét sự chuẩn bị tinh thần của Tifa.
“Cháu sẽ quấn khăn quanh người và giữ nguyên như thế đến khi tắm xong.”
“Giờ này thì chẳng ai bén mảng tới đâu,” bà ta đáp. “Nhưng nếu vận xui khiến ai đó mò đến thật, ta sẽ đuổi họ đi. Thôi, vào đi.”
“Cháu cảm ơn. Cháu thật sự rất biết ơn ạ.”
“Thế thì phải trả thêm hai gil nữa. Tiền trông chừng.”
Tifa suýt há hốc miệng. Sau một thoáng cân nhắc, cô quyết định số tiền ấy có lẽ cũng đáng. Cô móc thêm hai gil từ túi ra rồi bỏ vào lon.
Người phụ nữ bật cười khúc khích. “Một cô gái trẻ như cháu chắc hẳn có một câu chuyện dữ dội lắm mới phải sống ở khu này. Nhưng mà… chắc ai trong bọn ta cũng vậy cả thôi. Nếu cháu định sống đời mình ở đáy tầng Sector 8, thì ít nhất cũng nên được tận hưởng một buổi tắm thoải mái cho đỡ đời.”
Tifa thấy biết ơn vì bà ấy đã chủ động đề nghị canh chừng. Nhưng khi bước vào phòng tắm – nơi nước chảy ra nóng một cách bất ngờ – lòng cô vẫn nặng trĩu.
Đáy tầng Sector 8. Đó là nhà của mình bây giờ.
*
Sau một hồi dò dẫm, Tifa cũng tìm được đường quay lại khu nhà ga và xác định được bãi đất bỏ hoang chất đầy những toa tàu ngừng sử dụng.
Người cộng sự tương lai của cô đang đứng bên ngoài, đợi sẵn. Ông là một người đàn ông nhỏ con, già nua, trông có vẻ nhợt nhạt. Nhưng điểm đáng chú ý nhất chính là trang phục của ông: một chiếc áo sơ mi đỏ chói và quần dài đỏ cùng tông. Tuổi tác khiến mái tóc đen điểm bạc, được cắt ngắn sát da đầu.
Ông ta gãi đầu bằng một tay, dán mắt nhìn cô khi cô tiến lại gần. Tifa gần như cảm nhận được ánh mắt của ông ta đang lướt lên lướt xuống khắp người cô.
“Chúc mừng. Cháu qua vòng kiểm tra rồi. Giờ thì bắt tay vào việc thôi.”
Ông lão lững thững bước về phía toa tàu thứ hai mà Rakesh đã từng chỉ: cái gọi là “văn phòng kiêm nhà kho.”
“Cứ gọi tôi là Pops,” ông ta nói. “Tên cháu là Tifa, đúng không? Cháu muốn giữ cái tên đó hay để tôi nghĩ cho một biệt danh đường phố?”
Pops đột ngột quay lại, ánh mắt một lần nữa lướt khắp người cô.
“Xem nào… Một cái tên hợp với cháu thì sẽ là…”
Ánh nhìn của ông ta dừng lại nơi ngực cô. Điều đó khiến Tifa muốn đưa tay lên che lấy người mình.
Thay vào đó, cô buột miệng nói: “Cứ gọi cháu là Tifa. Tifa thôi là được rồi.”
“Chắc chứ?” Vai ông ta trễ xuống. “Tiếc ghê. Tôi có thể nghĩ ra một cái tên kêu lắm đấy.”
Ông ta quay lại tiếp tục bước về phía toa tàu. Khi tới nơi, ông kéo cửa trượt ra. Cánh cửa kêu rầm rầm khi trượt trên đường ray.
“Lôi xe hàng ra nào. Nhanh lên.”
Dù nói vậy, ông chẳng hề có ý định giúp đỡ. Tifa bước qua ông, nắm lấy chiếc xe đẩy đang đặt ở cuối toa tàu. Cô nghĩ sẽ phải vật lộn một lúc mới kéo được nó ra ngoài. Tuy nhiên, xe đẩy nhẹ bất ngờ, và cô xoay trở nó qua cửa mà chẳng gặp khó khăn gì.
“Tiếp theo là chất hàng lên. Đẩy nó qua khu bếp đi. Mẻ hôm nay chắc đã sẵn sàng rồi.”
Có vẻ như mọi việc đều do một mình Tifa đảm nhận. Cô đẩy xe đến cạnh cửa của toa màu xanh dương. Ngay bên trong lối vào là các thùng lớn đầy rau củ thái nhuyễn và những loại gia vị khác, cùng với hàng hàng lớp lớp những chiếc bánh bột trắng hình bán nguyệt. Ngoài ra còn có một nồi lớn chứa đầy hỗn hợp thịt xay nêm đậm đà, được hầm kỹ – phần nhân chính của món ăn. Cô lần lượt nhấc từng thùng đặt lên xe, cẩn thận đặc biệt với chiếc nồi lớn, vừa nặng lại vừa nóng. Pops vẫn đứng đó, không hề có ý định phụ một tay.
Bên trong, ba người phụ nữ trong bếp vẫn miệt mài làm việc. Tifa cất tiếng chào vui vẻ, nhưng họ không đáp lại mà chỉ chăm chú vào phần việc của mình.
“Được rồi. Cháu sẽ quen với guồng quay này nhanh thôi,” Pops nói. “Giờ, kéo xe ra đi.”
Hai thanh gỗ phía trước xe đẩy được tạo hình như chữ H — hai thanh song song nhô ra từ thân xe, nối với nhau bằng một thanh ngang. Tifa cúi người chui qua thanh ngang, vào tư thế kéo xe từ phía trước, chịu lực bằng tay và phần bụng.
Công việc này không lạ lẫm gì với cô. Ở Nibelheim, thỉnh thoảng Tifa cũng từng vận chuyển đồ bằng một chiếc xe đẩy tay nhỏ. Chiếc xe ấy lúc nào cũng nằm ở một góc quen thuộc trong làng, từ khi cô còn nhỏ xíu. Có lần, cô từng leo lên xe ngồi và được kéo đi vòng quanh quảng trường trung tâm. Hồi đó là Tyler hay Lester kéo nhỉ? Cô không nhớ nữa.
Giờ đây, khi xe chất đầy bánh bao cho hôm nay, nó đã nặng hơn hẳn. Tifa đổ người về phía trước, cảm thấy cơ bụng siết lại khi cô bắt đầu đẩy. Một cơn đau âm ỉ xuất hiện nơi lồng ngực và từ từ lan rộng.
“Cháu ổn chứ?” Pops hỏi, chăm chú nhìn gương mặt cô.
Ông ta có vẻ thực sự lo lắng. Có lẽ ông ta không khó chịu như vẻ ngoài lúc đầu.
“Trông cháu tái nhợt đấy,” ông nhận xét. “Tối qua ngủ được không?”
“Cháu gần như không chợp mắt,” Tifa thú nhận.
“Thế là không được đâu. Chúng tôi đang trông cậy vào cháu đấy! Hôm nay phải bán được năm trăm cái!”
“Năm trăm?!” Tifa thốt lên. “À… không phải là cháu không muốn, nhưng… Hôm qua cháu nghe nói chỉ cần bán một trăm cái thôi mà.”
“Nếu chỉ bán được một trăm bánh mỗi ngày thì công việc này không hợp với cháu đâu. Cô gái trước bán được cả ngàn cái trong một ngày, nhẹ như không.”
“Một ngàn cái?! Trong một ngày á?!”
“Chứ còn gì nữa. Nghe này. Hôm nay là ngày đầu của cháu, nên tôi hạ mức tiêu chuẩn xuống rồi đấy. Chỉ cần năm trăm thôi.”
“Một ngàn bánh bao một ngày…” Tifa lẩm bẩm. Thật khó hình dung nổi ngần ấy bánh bao.
Nhưng mặt khác, nếu thực sự bán được số lượng như thế, cô sẽ có thể trả hết nợ nhanh hơn nhiều so với tính toán ban đầu. Thay vì sáu mươi sáu năm, có thể chỉ cần chưa đầy bảy năm.
Bảy năm vẫn là một quãng thời gian dài, nhưng nó không còn là điều bất khả thi nữa.
“Cháu làm được,” cô nói. Rồi quay sang nhìn Pops, “Năm trăm, một ngàn, bao nhiêu cũng được. Cháu sẽ bán nhanh hết mức có thể.”
Ngẩng cao đầu, môi mím chặt đầy quyết tâm, Tifa đẩy xe hướng về phía nhà ga. Đột nhiên, chiếc xe đẩy bỗng trở nên nhẹ bẫng hơn hẳn.
“Thật lòng mà nói, nhìn lại quãng thời gian đó, chính tôi cũng không hiểu sao mình lại có thể hăng hái đến thế. Nhưng chỉ một tia hy vọng le lói ấy thôi… đã là nhiều hơn bất cứ điều gì tôi từng có.”
Tifa liếc nhìn Red XIII, lúc này vẫn đang nằm dài trên bãi cỏ cạnh cô. Mặt nó quay đi, nhưng khi Tifa nhìn kỹ, cô thấy lưng cậu khẽ rung lên, từ bả vai đến tận gốc đuôi.
“Anh đang cười tôi đấy à?!” cô hỏi gay gắt.
“Hoàn toàn không,” con thú đáp, nhưng trong giọng lại lộ rõ một tiếng run khẽ. “Vậy kể tôi nghe đi, cuối cùng cô có bán được một ngàn cái bánh bao không?”
“Anh cũng tò mò dữ ha!”
Khi Tifa đẩy xe đến khu vực bên ngoài ga tàu ngầm Sector 8, Pops chỉ cô đến một góc ở phía xa nhất so với sân ga để dựng quầy. Rõ ràng, xe bánh bao Sector 8 có một chỗ đứng quen thuộc — và theo như Tifa thấy thì nơi đó chẳng mấy lý tưởng.
Tiếp theo, Pops giải thích rằng cô cần chèn bánh xe lại. Tifa làm theo, lưu ý rằng ông vẫn không hề giúp tay chút nào. Có vẻ như ông cố tình để cô trải nghiệm từng bước trong quy trình một cách trọn vẹn.
Sau đó đến phần chuẩn bị khu vực làm việc. Trước hết, cô phải đổ một ít nước vào đáy nồi hấp và đun sôi. Kế đến, cô cần chất đống rau cắt nhỏ cùng các loại đồ ăn kèm lên vài chiếc mâm lớn, rồi bày ra chỗ dễ thấy để khách chọn. Cuối cùng, chiếc nồi lớn đựng thịt cần được đặt lên bếp khác và giữ lửa nhỏ liên tục để món nhân luôn nóng hổi, sẵn sàng phục vụ.
Nước trong nồi hấp bắt đầu sôi. Pops bảo Tifa cho những chiếc bánh đầu tiên vào hấp, rồi đặt ra một chồng giấy sáp nâu nhạt dùng để gói và phục vụ từng chiếc bánh.
“Phải tính ngược thời gian,” Pops giảng giải. “Làm cho khôn, để mẻ bánh đầu vừa hấp xong đúng lúc mình mở bán. Lại đây, chỗ cháu đứng là ở đây.”
Ông chỉ vào một vị trí chính giữa khu vực làm việc; nơi khách tới gần xe sẽ thấy mặt Tifa trước tiên.
“Kiểm tra cái ngăn kéo nhỏ xem có găng tay không,” Pops nói thêm. “Cháu sẽ cần đấy. Chờ đến lúc lấy cái bánh đầu tiên ra thì biết liền.”
“Giờ thì, trải một tờ giấy sáp lên tay trái, đặt một cái bánh lên trên. Nó nóng lắm đấy. Đừng làm rơi. Dùng ngón cái tay trái giữ bánh lại, rồi cầm dao tay phải rạch một đường. Nhớ đừng cắt rời hẳn. Hiểu chứ? Mình sẽ có một cái túi để nhét nhân. Nó mở ra, đóng lại y như cái miệng nhỏ xíu. Nắm được không?”
Lời chỉ dẫn của Pops tuôn ra dồn dập, không có lấy một khoảng nghỉ để hỏi lại hay làm chậm nhịp. Tifa lóng ngóng thực hành theo, một tay cầm bánh, tay kia cầm dao.
“Đúng rồi đấy. Thế là có cái túi rồi. Giờ thì nhét một miếng xà lách vào trước, rồi múc một muỗng nhân thịt đổ lên. Nhớ đừng múc nhiều nước quá nghe chưa? Rồi khách sẽ chọn ba loại đồ ăn kèm. Cháu thêm vào, bóp miếng giấy sáp lại cho gọn, rồi đưa bánh cho họ.”
“Một số khách sẽ gọi hai, ba cái một lúc,” Pops nói tiếp, “nhưng cháu vẫn phải làm và đưa từng cái một. Nếu họ định mang về thì sẽ mang theo túi hay hộp riêng. Đó không phải việc của mình. Chỉ cần nghe họ gọi gì, làm xong rồi đưa cho họ là được.”
Ông theo dõi Tifa khi cô múc muỗng nhân đầu tiên.
“Không không, thế này là nhiều nước quá rồi. Phải chia tỷ lệ cho chuẩn, không thì nước sốt sẽ lấn át hết vị còn lại, rồi người ta lại tưởng mình bán đồ nhái công thức của chính mình.”
Nhân thịt đã đặt lên bánh. Không còn cách nào xử lý nữa, nên Tifa tiếp tục làm theo hướng dẫn, thêm đồ ăn kèm rồi gói bánh lại.
“Thử đi,” Pops ra lệnh.
Cô cắn một miếng, rồi thêm một miếng nữa. Vị ngọt thanh thoảng lan trên đầu lưỡi, kèm theo tiếng rau củ giòn rụm vang lên giữa kẽ răng. Dù là món ăn cô chưa từng nếm qua, nó vẫn gợi lên một cảm giác thân quen và dễ chịu kỳ lạ.
“Ngon thật đấy,” cô nói.
“Nhớ đến quê nhà phải không?”
Tifa tròn mắt. “Đúng là cháu đang nghĩ vậy… Nghe kỳ lắm, nhưng đúng thật. Dù đây là lần đầu tiên cháu ăn bánh bao hấp…”
“Là công thức bí truyền của má tôi đấy. Bất kể cháu là ai hay đến từ đâu, món này sẽ luôn khiến người ta nhớ về tuổi thơ. Nếu cháu hỏi tôi thì… nó gần như có phép thuật ấy.”
Pops bật cười sảng khoái, và Tifa có cảm giác như đang nhìn thấy một mặt hoàn toàn khác của ông — một mặt mà cô không thể nào đoán được trong lần gặp đầu tiên.
Cô vừa chuẩn bị xong mọi thứ thì khu vực ga tàu bắt đầu nhộn nhịp người qua lại, nhiều người đưa mắt nhìn về phía các xe đồ ăn dựng dọc theo lề. Chẳng mấy chốc đã đông nghịt, khiến Tifa đứng ngẩn người.
Thêm một bài học khác về cuộc sống nơi khu ổ chuột: ăn ngoài là chuyện thường tình. Việc thiếu nước sinh hoạt khiến nhiều người khó mà nấu nướng ở nhà.
Và trong vô số món ăn đường phố ở đây, những món có thể vừa đi vừa ăn — như Bánh Bao Hấp Sector 8 — đặc biệt được ưa chuộng vào buổi sáng, khi ai nấy đều đang tất bật xuôi ngược.
“Đến rồi đấy!” Pops cười toe toét. “Tỉnh táo lên, Tifa!”
Cô vẫn còn đang ngơ ngác thì vị khách đầu tiên đã thả ba đồng gil vào hũ tiền.
“Nhanh nào!” Pops giục. “Lấy tờ giấy! Đưa tay hơ qua hơi nước một chút để tay hơi ẩm. Như thế giấy sẽ dính vào tay.”
Tifa làm theo, hơ tay trên nồi hấp rồi vỗ tay vào chồng giấy sáp. Vị khách chỉ tay lặng lẽ về phía ba món ăn kèm trưng bày. Ớt chuông, hạt, và cần tây. Tifa đưa tay lấy một nắm ớt xắt lát thì chợt khựng lại.
Cô vẫn chỉ cầm mỗi tờ giấy.
Phải lấy bánh trước đã! cô tự nhủ.
Cô nhanh tay quay lại lấy một chiếc bánh─
“Ái da!”
Pops nói đúng. Bánh mới hấp nóng bỏng tay, ngay cả khi đã đeo găng.
Cô nhìn xuống chân mình, nơi chiếc bánh vừa rơi lăn lóc trong bụi đất.
“Xin lỗi,” cô nói, ngẩng lên nhìn vị khách.
Người đàn ông chẳng có vẻ gì là khó chịu. Anh ta chỉ lặng lẽ nhìn chằm chằm vào chiếc nồi lớn đang sôi lục bục đầy thịt hầm.
Pops thì thầm, “Giấy, rồi bánh, rồi dao. Rạch bánh, nhét xà lách vào, múc thịt, thêm đồ ăn kèm. Kẹp lại rồi đưa cho khách.”
Ông thêm, “Và với cô, ta thêm một bước nữa. Trước khi làm gì, hít thở sâu cái đã.”
Tifa hít mạnh một hơi. Đúng rồi. Làm sao cô có thể quên chuyện hít thở? Quên chuyện tập trung?
Cô nhớ lại những bài học của Zangan và hít một hơi thật sâu. Giữ lại trong giây lát, rồi thở ra thật chậm rãi.
Vị khách đang chờ chợt nhìn sang Tifa, có vẻ bất ngờ trước hành động lạ trong quy trình gọn gàng của xe bán hàng.
“Ờm! Xin lỗi ạ!” cô lắp bắp.
Anh ta mỉm cười. “Cố lên nhé, nhóc. Rồi sẽ quen thôi.”
Tifa cúi đầu cảm ơn, lấy thêm một chiếc bánh, đặt nó vào tay còn lại đang cầm sẵn giấy.
Trận chiến ngày đầu tiên của cô đã chính thức bắt đầu.
Xe Bánh Bao Hấp Sector 8 mở cửa từ sáu giờ ba mươi sáng đến tám giờ tối. Giờ nghỉ tùy vào quyết định của Tifa, miễn là chọn lúc khách vắng. Tuy nhiên, như Pops giải thích, có ba đợt cao điểm mà cô cần tỉnh táo hoàn toàn và làm việc hết sức: hai tiếng vào buổi sáng, ba tiếng vào giờ trưa, và thêm ba tiếng nữa trước khi đóng hàng.
Ca sáng đầu tiên của cô gặp vô số sai sót, nhưng đến trưa thì mọi thứ dần đâu vào đấy. Công việc có một nhịp điệu riêng. Bí quyết thành công là nắm được nhịp đó và đừng quên hít thở─giống hệt như những gì Zangan đã dạy. Cô hình dung dòng chảy của chuyển động: từ bàn chân, qua đôi chân, dọc theo lưng, rồi lan ra hai tay. Không còn yếu đuối. Không còn đau đớn. Chỉ là một chuỗi chuyển động không ngừng.
Cuối cùng, cô đã bán được tám mươi tám chiếc bánh trong đợt sáng và một trăm hai mươi chiếc trong giờ trưa. Những con số ấy mang lại cảm giác mãn nguyện tột độ. Cô đã tìm thấy nhịp điệu. Sự kiên trì của cô đã được đền đáp.
Giữa các đợt cao điểm, Tifa thay ca với Pops, trông bánh trong nồi hấp còn ông thì phục vụ khách. Pops có chuẩn bị một chiếc ghế xếp để họ thay nhau ngồi nghỉ, nhưng Tifa chưa có lấy một giây để ngồi: ngay cả khi làm hậu cần, cô vẫn phải tỉnh táo và quan sát, đoán xem ai trong đám người qua lại sẽ ghé lại để chuẩn bị sẵn số bánh cần thiết. Với Pops, việc canh bánh đã ăn sâu vào bản năng, ông xử lý mọi thứ gần như vô thức khi ngồi thư thả cạnh cô. Nhưng Tifa vẫn chưa biết cách nhận diện khách. Cô chăm chú nghe và học theo những dấu hiệu mà Pops chỉ ra để đoán biết ai sẽ đến mua.
Hai giờ chiều, Pops chìa cho cô hai chiếc bánh và nói, “Này. Bữa trưa. Hai cái đầu miễn phí. Muốn ăn thêm thì phải trả tiền.”
Tifa chợt nhận ra mình đói đến mức nào. Cô ăn ngấu nghiến, hít từng hơi lớn giữa các miếng cắn để làm nguội bánh đang nóng hổi.
Dù có chút vấp váp ban đầu, nhưng cô cảm thấy mình đang làm rất tốt. Cơ bắp có mỏi, nhưng không đau. Ngay cả phần xương ức còn yếu cũng không hề lên tiếng.
Chính đợt cao điểm cuối ngày đã vạch ra giới hạn thật sự của cô. Vài phút sau khi bắt đầu, tay chân Tifa như cứng đờ lại. Đó là kiểu mệt mỏi mà cô từng trải qua sau khi luyện liền mạch nhiều bài trong sách của sư phụ Zangan, và cô phải dồn hết ý chí chỉ để tiếp tục cử động. Mỗi khách mới bước đến quầy khiến thời gian như dài ra mãi cho đến khi chiếc bánh cuối cùng được trao tay. Bánh bị đánh rơi vương vãi dưới chân. Những giọt nhân thịt bắn tung toé khắp mặt quầy.
Cuối cùng, khi không thể chịu thêm được nữa, Pops ra hiệu đổi ca.
“Cháu ổn,” cô nói. “Cháu làm được mà.”
Pops chỉ đáp lại: “Không. Cháu không làm được.”
Ông nói đúng, và cô biết vậy. Mắt cúi xuống, trong lòng ngập tràn hối tiếc và thất vọng, Tifa đành nhường lại vị trí.
“Cháu có tài nhưng không đủ sức bền,” Pops nói, pha lẫn chút thất vọng. “Đáng tiếc thật. Với gương mặt của cháu, chúng ta đã có thể kéo về nhiều khách hơn bất kỳ ngày nào trước đây.”
Những lời đó khiến cô đau nhói.
“Về nghỉ đi,” ông nói tiếp. “Sáng mai nếu sẵn sàng làm lại thì quay lại. Còn không thì khỏi mất công. Tôi không thể nắm tay cháu đi mãi được.”
*
Chưa bao lâu sau khi Tifa trở về căn phòng container của mình, có tiếng gõ cửa vang lên. Cô mở cửa và thấy Rakesh đang đứng đó.
Anh giải thích rằng mình đã ghé qua xe bánh vào buổi tối để xem ngày đầu tiên của cô diễn ra thế nào và định nói vài lời động viên. Pops đã kể cho anh nghe toàn bộ chuyện xảy ra.
Thật lòng mà nói, điều duy nhất Tifa muốn lúc này là quấn chăn thật chặt và chui vào giường. Nhưng nghĩ đến tất cả những gì Rakesh và mẹ anh đã làm cho cô, cô cảm thấy không thể phũ phàng từ chối anh được.
“Ổn chứ?” anh hỏi. “Muốn ghé qua phòng khám không? Mẹ anh sẽ rất vui nếu được kiểm tra nhanh cho em.”
“Không. Em không thấy đau gì cả. Em chỉ cần ngủ một giấc thôi.”
Rakesh giơ tay lên trong chốc lát, rồi đáp: “Tuỳ em thôi.”
Anh hắng giọng, rồi hỏi: “Em nghĩ mai có đi làm lại được không? Pops có vẻ lo lắm.”
“Em sẽ đến. Cũng chẳng còn lựa chọn nào khác.”
“Anh xin lỗi, Tifa. Thật lòng gia đình anh cũng muốn miễn chi phí cho em. Mẹ anh cũng đau lòng khi phải làm thế với em lắm.”
“Em sẽ trả những gì mình nợ. Em không muốn được đối xử khác với bất kỳ bệnh nhân nào khác.”
Rakesh mỉm cười. “Cảm ơn em. Em không biết điều đó có ý nghĩa thế nào với nhà anh đâu.”
Anh thò tay vào túi và nói: “À, anh mang cái này cho em xem.”
Đó là một cuốn trong số các sách hướng dẫn của Zangan. Cuốn thứ hai.
“Anh học thuộc cuốn này rồi, nên tặng lại cho em.” Anh đặt cuốn sách nhỏ lên giường cô, gật đầu chào rồi rời đi.
Khi Rakesh đã đi khỏi, Tifa khẽ nói: “Em cũng thuộc rồi đấy, anh biết không.”
Cô đứng giữa căn phòng bé nhỏ và bắt đầu thực hiện bài quyền đầu tiên được mô tả trong Cuốn Hai, để cuốn sách mà Rakesh đưa vẫn nằm nguyên trên giường, chưa mở ra.
Cuốn Hai, Đoạn Một, Mục Một.
Khi kết thúc, cô chuyển sang động tác tiếp theo.
Cuốn Hai, Đoạn Một, Mục Hai.
Và tiếp tục.
Cuốn Hai, Đoạn Một, Mục Ba.
Cơ thể cô di chuyển như theo bản năng. Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi. Cô vẫn còn giữ được những điều mình đã học. Dù có đánh mất bao nhiêu thứ đi nữa, những bài học từ Zangan là thứ không ai có thể lấy đi khỏi cô.
Như mọi khi, các bài quyền của Zangan đã giúp ích cho cô. Chúng nâng đỡ tinh thần, làm dịu tâm trí và giúp cô kết nối trở lại với cơ thể mình. Giờ thì cô đã hiểu vì sao mình lại bị quá tải vào giờ cao điểm buổi tối sau khi đã làm tốt vào buổi chiều. Đúng là cô đã kiệt sức. Thật ra thì cả ngày hôm đó, cô gần như trong trạng thái mơ ngủ. Không có gì ngạc nhiên khi cơ thể cuối cùng cũng phải kêu gào phản đối vì bị ép hoạt động quá mức.
Giờ thì mọi thứ đã rõ ràng, nhưng suốt cả buổi sáng và chiều, cô đã quá căng thẳng nên không nhận ra điều đó. Lo lắng đã che lấp cơn mệt mỏi, bơm vào người cô một lượng adrenaline đủ để giúp cô trụ vững. Nhưng đến khi cơn hồi hộp dần lắng xuống vào lúc bắt đầu ca tối, cô mới cảm thấy kiệt quệ.
Khi những động tác thiền định giúp tâm trí cô lắng dịu, Tifa bắt đầu để ý thấy một mùi hương lạ trong căn phòng. Sau một lúc, cô phát hiện ra thủ phạm chính là bản thân mình: mùi nước sốt thịt bám vào người và quần áo. Đột nhiên, không điều gì quan trọng hơn một buổi tắm và giặt giũ. Nhưng để giặt đồ, cô cần có thêm một bộ quần áo khác để thay. Mà trước khi mua đồ mới, cô lại cần có tiền, và…
Khi Tifa mở mắt ra, ánh sáng nhàn nhạt lọt qua ô cửa sổ tí hon trong căn hộ container báo hiệu một ngày mới đã đến. Những lo lắng từ đêm qua vẫn còn đó, nhưng cô cảm thấy mình đã ngủ đủ giấc. Giờ vẫn còn sớm—có vẻ như chưa tới bình minh, nếu dựa vào kinh nghiệm của ngày trước.
Cô duỗi nhẹ tay chân, nín thở chờ đợi cơn đau nhức ập tới bất kỳ lúc nào. Nhưng thay vì đau, cơ thể cô lại như được tiếp thêm sinh lực. Tifa liền bật dậy khỏi giường và thực hiện vài động tác squat nhẹ. Không có vấn đề gì cả.
Bất chợt, cô nâng một đầu gối lên, giữ nguyên tư thế mà Zangan từng chỉ dạy tại quảng trường làng từ bao năm trước.
“Động tác này sẽ giữ cho con mạnh khỏe cho đến cuối đời.”
Cô nhắc lại lời thầy, rồi nhanh chóng nối theo bằng câu nói đùa của Zander.
“Vẫn còn tung cước cho đến tận lúc nằm xuống.”
Ký ức ấy khiến tâm trạng cô trở nên nhẹ nhõm hơn. Hôm nay, cô tự nhủ, nhất định sẽ trụ đến cuối cùng của ca tối.
Cũng như buổi sáng hôm trước, đầu kia của Dãy Container vẫn yên ắng vắng vẻ, chỉ có bà Giữ Nước kiên nhẫn ngồi chờ trên chiếc ghế xếp hoen gỉ.
Tifa thả ba gil vào chiếc lon thiếc rồi bước vào khu tắm. Nhưng vừa vào đến nơi, cô chợt nhận ra có điều gì đó khác biệt. Vẫn là năm buồng tắm quen thuộc, nhưng một trong số đó, nằm ở phía xa, giờ đây đã được che lại bằng một tấm rèm xanh lam lớn. Trên vải có dòng chữ vàng nổi bật: KHU DÀNH CHO NỮ.
Tifa tròn mắt ngạc nhiên, ngó đầu ra khỏi container nhìn về phía bà Giữ Nước. Bà cụ đang cười đến tận mang tai.
“Bốn gil cho buồng tắm đặc biệt.”
“Cái này… Là dành cho cháu sao?!”
Người phụ nữ chỉ khoát tay, không đáp.
“Bốn gil,” bà lặp lại. “Còn nếu, giả sử, cháu muốn tắm hai lần một ngày—một buổi sáng, một buổi tối—bà sẽ tính giá ưu đãi. Chỉ năm gil mỗi ngày, trả trước vào mỗi sáng.”
Nghe có vẻ gần như quá hời để tin là thật.
Trong đầu, Tifa ghi chú một điều: có vẻ như giá tắm ở đây hoàn toàn do bà định đoạt.
“Được rồi ạ,” Tifa đồng ý. “Cháu sẽ quay lại ngay với hai gil còn lại.”
“Đến lúc cháu quay lại thì cả Dãy Container này sẽ thức dậy và kéo nhau đi tắm rồi,” bà cụ nói. “Đi đi. Vào đó tắm rửa cho sảng khoái. Coi như khuyến mãi chào mừng. Chỉ hôm nay thôi đấy.”
*
Ngày làm việc thứ hai trôi qua trong chớp mắt. Tifa trụ được đến tận lúc đóng cửa, và khi bụi lắng xuống, doanh số cả ngày được tính toán lại, cô đã bán được gần bốn trăm chiếc bánh bao.
Đó là một khởi đầu, nhưng chưa thể gọi là chiến thắng. Chưa phải lúc này. Dựa vào vẻ mặt của Pops khi kiểm tra sổ sách, có vẻ ông cũng đồng tình với nhận định đó. Ông từng nói cô gái làm trước có thể bán được một nghìn cái mỗi ngày.
Dù vậy, Pops vẫn gật đầu sơ sài, xem như ghi nhận việc Tifa đã hoàn thành trọn vẹn ngày làm việc.
“Mấu chốt nằm ở ba khung giờ cao điểm,” ông dặn. “Buổi sáng, buổi trưa, và buổi tối. Ba đợt cao điểm mỗi ngày. Tổng cộng là 480 phút mà ta phải gom phần lớn doanh thu.
“480 phút, tức là 28.800 giây. Hôm nay cháu bán gần bốn trăm cái, nghĩa là trung bình mất 72 giây để làm ra một cái. Hơn một phút cho một cái bánh. Nào, thử nói xem, nếu muốn vượt mốc một nghìn cái, cháu cần làm nhanh tới mức nào?”
Tifa hơi hoảng loạn, nhưng rồi nhận ra phép tính ấy không quá khó.
“Mỗi cái bánh trong 28,8 giây.”
“Chuẩn luôn. Nhưng vì vẫn sẽ có vài khách đến ngoài giờ cao điểm, nên mình làm tròn đi. Nói chung là ba mươi giây một cái.”
“Hai cái mỗi phút?”
Nhanh hơn gấp đôi hiện tại. Liệu điều đó có khả thi?
“Cho cháu một lời khuyên. Nhìn cháu làm việc, tôi thấy một cô gái nhà quê với nhịp điệu chậm rãi. Nhưng giờ cháu sống ở thành phố rồi. Phải quen với nhịp sống nơi đây. Đừng nghĩ, cứ làm thôi.”
Pops nhìn cô từ trên xuống dưới, rồi nói thêm: “Nếu hiểu được điều đó, cháu sẽ tiến xa đấy. Nếu tôi là dân cá độ, tôi còn dám cược là cháu có thể bán được một nghìn năm trăm cái mỗi ngày.”
Tifa nhẩm tính. Để đạt con số ấy, cô phải làm ra một cái bánh trong vòng hai mươi giây. Ba cái một phút—có thể làm được vài lần, nhưng để duy trì liên tục trong nhiều giờ? Cô thực sự nghi ngờ điều đó.
Khi cô bày tỏ lo lắng, Pops nhăn mặt.
“Càng làm nhanh, càng hút khách kể cả ngoài giờ cao điểm. Nghĩ mà xem. Khi một người đi ngang tìm cái gì đó ăn, điều gì khiến họ quyết định? Yếu tố quyết định là gì?”
“Trước nhà ga có sáu xe khác ngoài xe Bánh Bao Hấp Sector 8 của mình. Có bánh bao Sector 5 nhẹ nhàng, ít cay hơn; thịt xiên Sector 6 để tỉnh người; rồi còn mấy anh chàng bán bánh mì Sandwich Ổ Chuột kiểu sang chảnh; quán súp rau dành cho người ăn uống lành mạnh; cháo gạo đậm đà cho dân khoẻ ăn nhiều; và cuối cùng, hàng mới nổi—mì cay.
“Dĩ nhiên, mỗi người có sở thích riêng. Nhưng điều họ để tâm nhất là tốc độ. Hầu hết chỉ cần thấy xe có khách, phục vụ nhanh là chọn ngay. Không ai muốn đứng ở xe vắng khách đâu. Xe nào thắng là xe thu hút được khách theo từng cặp, từng nhóm ba, và xử lý nhanh gọn.”
Pops nói một tràng với giọng hạ thấp đầy hào hứng như thể đang tiết lộ bí kíp buôn bán thâm sâu. Tifa không thể không nghiêng người về phía trước, mắt mở to, đầu gật lia lịa.
“Nhưng,” Pops nói tiếp, ngả người ra sau, “mọi xe ở đây đều hiểu điều đó, và ai cũng chơi để thắng. Thế là ta phải dùng đến chiêu cuối cùng để vượt lên. Sức hấp dẫn giới tính. Có một cô gái xinh đẹp đứng bán hàng, lại nhanh nhẹn nữa, thế là đủ để kéo khách về phe mình. Giờ cháu hiểu vì sao tôi chọn cháu chưa?”
“Ông chọn cháu vì nghĩ cháu… hấp dẫn sao?” Tifa ngập ngừng. “Cháu… cháu không chắc điều đó…”
“Không cần khiêm tốn. Với gương mặt dễ thương đó và vẻ trẻ trung toát ra từ cháu… Cháu biết tôi đang nói gì mà. Cháu trưởng thành rồi, nhưng vẫn có cái gì đó…”
Pops liếc từ chân lên đầu Tifa một lượt.
“Dù sao thì, cháu có thể thấy vui hay nghĩ tôi là đồ dê xồm, tôi không quan tâm. Dù là nam hay nữ, khi buôn bán là mục tiêu, ngoại hình là yếu tố then chốt. Và cháu là minh chứng sống. Tôi chưa từng thấy ai làm bánh bao chậm như cháu mà vẫn hút khách ào ào như vậy.”
Pops nhìn thẳng vào mắt Tifa. “Nếu cháu học được cách làm nhanh, tôi không nói đùa đâu—ta hoàn toàn có thể cán mốc một nghìn năm trăm cái mỗi ngày.”
“Cuối cùng thì ông ấy cũng thuyết phục được tôi. Thật ra, ban đầu tôi có chút khó chịu. Tôi không thích cái ý nghĩ rằng người ta đến quầy hàng chỉ vì ngoại hình của mình. Nhưng đồng thời, tôi cũng thấy có một cảm giác thỏa mãn—gần như là thích thú—khi thấy doanh số tăng lên từng ngày.
“Tôi thử nghiệm nhiều cách khác nhau, rút ngắn được một giây ở chỗ này, một giây ở chỗ kia. Tôi sắp xếp lại các món ăn kèm để dễ với tay lấy mấy món được ưa chuộng, rồi luyện tập dùng dao cho thật nhanh. Nói thật, việc đó khiến tôi nhớ đến câu lạc bộ Thể Dục Buổi Sáng và các bài huấn luyện của thầy Zangan. Tôi nghĩ mình vốn dĩ thích những thứ kiểu như vậy. Tôi dễ bị cuốn vào một thử thách mới, luôn cố lập kỷ lục mới cho bản thân cho đến khi mọi động tác trở nên hoàn hảo.
“Dần dần, tôi cũng bắt đầu có cảm tình với Pops. Ông ấy không phải người khéo ăn nói, nhưng tôi không thấy ông là người xấu. Với ông ấy, miễn là tôi làm tốt công việc thì mọi chuyện đều ổn. Và cô luôn biết rõ mình đang ở đâu trong mắt ông ấy.”
Red XIII phát ra một tiếng gầm khẽ, nghe như pha trộn giữa tiếng rù rì của mèo nhà và tiếng thở mạnh của sư tử.
“Câu chuyện của cô khiến tôi thấy đói bụng,” cậu ta nói. “Giá mà tôi được nếm thử mấy chiếc bánh bao đó.”
“Chúng ngon tuyệt vời! Mặc dù, thành thật mà nói, tôi chưa bao giờ biết rõ Pops dùng loại thịt gì để làm nhân. Tôi hơi sợ không dám hỏi.”
“Vậy thì có lẽ tôi không đói nữa.”
Tifa nhún vai.
“Vậy,” Red XIII hỏi tiếp, “nỗ lực của cô có kết quả không? Có phá kỷ lục nào không?”
“Có chứ! Khoảng bốn tháng sau khi bắt đầu công việc—tôi nhớ rõ vì lúc đó gần đến sinh nhật thứ mười sáu—tôi đã bán được một ngàn lẻ ba cái bánh. Cảm giác thật tuyệt.”
“Tôi có thể tưởng tượng ra được.”
“Rồi đến ngày sinh nhật, lần đầu tiên trong đời tôi không có ai bên cạnh để cùng mừng. Điều đó khiến tôi cảm thấy thật trống trải.
“Nhưng,” Tifa nói tiếp, “mọi chuyện sắp trở nên tốt đẹp hơn. Lúc đó tôi chưa biết, nhưng tôi sắp có người bạn thực sự đầu tiên ở Midgar.”
Đó là thứ Tư, tuần kế tiếp sau sinh nhật lần thứ mười sáu của Tifa. Thứ Tư là ngày nghỉ của cô—ngày duy nhất trong tuần mà quán Bánh Bao Khu 8 không mở cửa. Tifa ghé qua phòng khám của bác sĩ Dhamini để kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng tháng.
Mọi việc diễn ra theo đúng trình tự quen thuộc. Trước tiên, bác sĩ Dhamini sẽ hỏi vài câu cơ bản về tình trạng sức khỏe hiện tại của Tifa. Sau đó, bà sẽ ấn nhẹ lên các mảng da ghép để kiểm tra quá trình hồi phục. Cuối cùng là phần chụp ảnh.
Như bác sĩ Dhamini từng giải thích, các kỹ thuật được sử dụng trong quá trình điều trị của Tifa vẫn còn mới mẻ và đầy tiềm năng. Giới y khoa đang rất cần những nghiên cứu tình huống, đặc biệt là những ca có ảnh chụp quá trình hồi phục theo thời gian.
Tuy nhiên, dù bác sĩ Dhamini có trấn an bao nhiêu lần rằng gương mặt của cô sẽ luôn bị che khuất trong các bức ảnh, thì việc biết rằng vô số bác sĩ và nhà nghiên cứu xa lạ sẽ nhìn thấy ảnh chụp phần ngực trần của mình vẫn khiến Tifa cảm thấy vô cùng khó chịu.
“Những vết đổi màu này—những mảng bầm tím,” bác sĩ Dhamini nói, chỉ vào vài vùng trên ngực Tifa, “sẽ mờ dần theo thời gian. Thực ra, so với ngày cháu xuất viện, chúng đã bắt đầu hòa màu khá tốt với phần da xung quanh rồi. Tôi đoán là cháu cũng đã nhận ra rồi phải không?”
Tifa buộc phải đồng ý rằng các vùng da ghép trông đã dễ nhìn hơn trước.
“Nhưng,” bác sĩ Dhamini nói tiếp, đôi môi bỗng mím chặt, “vùng này thì lại không được ổn lắm.”
Bà trượt ngón tay trên một phần phía dưới xương ức của Tifa.
“Nếu lớp da này không tiếp nhận, có thể cháu sẽ phải tiến hành ghép bổ sung một vùng nhỏ nữa.”
Bác sĩ nhíu mày suy nghĩ rồi nói tiếp. “Tôi tự hỏi liệu có phải là do đoạn dây kim loại bên dưới… Cháu nhớ chứ, cái đoạn họ đặt vào ở Corel để gia cố xương ức của cháu ấy.”
“Vâng…” Tifa đáp.
“Không cần phải quyết định vội đâu. Trước mắt cứ theo dõi thêm đã—”
Một tiếng hét lớn cắt ngang lời bác sĩ Dhamini.
“Sống từng này năm rồi mà tôi chưa từng thấy chuyện như thế này…!”
Tifa có thể đoán được tiếng hét vừa rồi phát ra từ phía bên kia phòng khám. Dù vậy, cô vẫn vội vã kéo áo lại ngay ngắn. Còn bác sĩ Dhamini, như thể đã quá quen với những chuyện như thế, vẫn điềm tĩnh cảm ơn Tifa vì đã đến kiểm tra, chẳng hề tỏ ra bất ngờ trước tiếng la lối của bệnh nhân vô hình kia.
Tifa vừa bước ra khỏi phòng khám thì nghe thấy tiếng Rakesh gọi:
“Tifa! Đúng lúc quá! Em giúp anh một tay được không?”
“Có chuyện gì vậy?”
“Có một bệnh nhân khác đang ở phía sau. Thật ra thì… bà ấy cần phải thực hiện một thủ thuật giống hệt như của em hồi trước, nhưng lại kiên quyết từ chối. Em có thể trò chuyện với bà ấy một chút không? Anh chỉ muốn cho bà ấy thấy rằng chuyện này không đáng sợ như tưởng tượng. Biết đâu thấy một người đã trải qua rồi sẽ giúp bà ấy bình tĩnh hơn.”
Tifa lưỡng lự. “Em không chắc mình sẽ thuyết phục được bà ấy đâu…”
“Em sẽ làm tốt mà. Anh tin em.” Rakesh mỉm cười. “À! Mà nhớ đừng nhắc đến chuyện em bị thương thế nào nhé. Nghe nói bà này hay buôn chuyện lắm. Kiểu người quen biết hết cả thế giới ấy. Tốt nhất cũng đừng đề cập đến công việc mới của em luôn.”
“Tại sao lại không được nhắc đến công việc?”
Rakesh hơi khựng lại. “À thì… bà ta đến từ Sector 7, hiểu chứ? Càng ít người nhận ra em càng tốt. Nhất là mấy người từ ngoài khu của mình. Như vậy dễ giữ kín danh tính hơn.”
Rakesh lại nở nụ cười rồi ra hiệu cho Tifa đi theo. “Đi thôi!”
Lý do Rakesh đưa ra nghe có vẻ hơi gượng gạo, và Tifa cũng chưa thật sự hiểu rõ mình sắp phải đối mặt với điều gì. Thế nhưng, cô vẫn bước theo anh.
Trong căn phòng phía sau—chính chiếc giường mà Tifa từng nằm cách đây nửa năm—một người phụ nữ trông đã có tuổi đang nằm sấp, khoác áo bệnh nhân. Chiếc áo mở hé một phần, để lộ những dải băng gạc thấm máu trải dài trên lưng, cho thấy có lẽ bà đã bị những vết cào xước dài và sâu.
Bác sĩ Dhamini đứng cạnh giường bệnh, vẻ rạng rỡ thường ngày biến mất hoàn toàn. Khi bà nhìn thấy Tifa, ánh mắt như đang khẩn cầu sự trợ giúp.
“Tifa,” Rakesh bắt đầu, giọng bình tĩnh, “cho phép anh giới thiệu đây là bà Marle. Bà ấy không may bị quái vật tấn công, để lại những vết thương khá nghiêm trọng. Mẹ anh đang khuyên bà nên thực hiện ghép da, nhưng mà─”
“Thôi ngay cái trò thí nghiệm quái quỷ đó đi, khâu cho tôi rồi để tôi về cho xong!” bà lão gắt gỏng, ngắt lời.
Bà quay phắt đầu nhìn Tifa, đôi mắt sắc lạnh như dao.
Dhamini khẽ đằng hắng. “Marle, tôi biết chuyện này nghe có vẻ đáng sợ, nhưng về lâu dài, bà sẽ thấy hài lòng hơn nhiều với phương pháp ghép da. Khoảng năm năm nữa, khi làn da dần đồng màu, bà sẽ không thể nhận ra mình từng bị thương nữa.”
Bà ra hiệu về phía Tifa và nói thêm: “Cô gái trẻ này cũng là một bệnh nhân của tôi. Cô ấy đã trải qua ca phẫu thuật giống hệt cách đây sáu tháng, và hiệu quả thì phải nói là kỳ diệu. Bà xem thử mấy bức ảnh này nhé.”
Tifa nuốt khan.
Trên tay Dhamini là một xấp ảnh in—những bức ảnh chụp ngực của Tifa.
“Cô đưa cho tôi xem cái quái gì vậy hả?! Cất đi ngay! Mất hết cả thể diện!”
Dhamini cười gượng rồi cất ảnh lại vào phong bì hồ sơ màu vàng.
“Nói với bà ấy đi, Tifa,” Rakesh lên tiếng. “Lúc đầu đau thôi, đúng không?”
“Đúng vậy. Một thời gian sau thì cũng không còn khó chịu nữa.”
Rakesh tiếp tục hỏi: “Giờ thì sao? Có ngứa hay thấy gì bất tiện không?”
“Không. Hoàn toàn không.”
Tifa đưa tay phải sang nắm chặt lấy sợi dây da ở cổ tay trái, cố gắng giữ nụ cười ôn hòa.
“Thôi đủ rồi,” Marle nói. “Tôi không cần mấy lời quảng cáo đó. Hai người không ra ngoài cho tôi nói chuyện riêng với Tifa một chút à? Để con bé kể thật lòng xem nào.”
Dhamini và Rakesh nhìn nhau. Sau một hồi do dự thấy rõ, Dhamini gật đầu.
“Được thôi,” bác sĩ nói, đồng thời liếc nhìn Tifa đầy ẩn ý. “Nhưng tôi mong cô chỉ nói về chi tiết điều trị thôi nhé. Phòng khám còn có quy định về bảo mật thông tin bệnh nhân.”
Bác sĩ và con trai cùng bước ra ngoài, để lại Tifa một mình với người phụ nữ lạ.
“Giơ ảnh ngực phụ nữ ra mà khoe như thế!” Marle nhăn nhó. “Hai người đó nghĩ họ là ai chứ?!”
Bà quay lại nhìn Tifa, giọng dịu đi thấy rõ: “Xin lỗi con nhé. Bà già này nhiều khi hay càu nhàu. Bà không có ý khiến con thấy xấu hổ thêm đâu.”
“Không sao đâu ạ. Thật đấy.”
Thật lòng mà nói, Tifa thấy nhẹ nhõm khi biết có người đồng cảm với cảm giác của mình. “Chắc là… con vẫn đang dần dần tiếp nhận mọi chuyện thôi ạ…”
“Vậy rốt cuộc là chuyện gì xảy ra với con thế?” Marle hỏi, nhướn mày. “Bị quái vật tấn công à?”
“Ờm… chuyện đó… chắc nằm trong phạm vi bảo mật của bác sĩ Oranye rồi ạ.”
“Vậy thì kể bằng giọng bảo mật đi.”
Marle nhoẻn miệng cười. Nụ cười tinh quái, ngọt ngào mà khiến người ta không thể đề phòng.
“Là một thanh kiếm,” Tifa thì thầm. “Trong tay một kẻ rất nguy hiểm. Nhưng tốt hơn là con không nên nói gì thêm. Nếu… đồng bọn của hắn biết con đã hé miệng, con có thể gặp rắc rối to.”
Câu trả lời này, Tifa tự nhủ, cũng không tệ. Mơ hồ vừa đủ, mà vẫn đủ cụ thể để tránh bị truy hỏi thêm.
“Lạy hồn,” Marle đáp. “Vậy là con đang lẩn trốn, phải không? Thật tội. Vậy chắc con không lớn lên ở khu ổ chuột rồi.”
“Con còn chẳng lớn lên trong thành phố nữa là.”
“Có gia đình gì không?”
“Không ai cả.”
“Tội nghiệp con bé. Con bao nhiêu tuổi rồi?”
“Mười sáu ạ.”
“Làm sao mà con sống nổi? Làm việc ở Chợ Phố Wall à?”
Chợ Phố Wall. Tifa không biết rõ về nơi này, nhưng cô từng nghe nhắc đến rất nhiều. Đó là cách dân khu ổ chuột gọi Sector 6. Một khu vực mang tai tiếng nhơ nhớp.
“Không ạ! Không có chuyện đó đâu!” cô vội kêu lên.
“Vậy là con cũng từng nghe danh rồi. Bà khuyên con điều này: Một cô gái xinh như con có thể kiếm bộn tiền ở Sector 6 đấy. Nhưng đừng ngây thơ. Dù con làm cho cửa tiệm nào đi nữa, chúng cũng sẽ kiếm gấp hai chục lần số tiền con được trả. Chợ Phố Wall hút cạn con người ta rồi vứt bỏ như rác.
“Nếu con bước vào đó với đầu óc tỉnh táo, thì không sao. Nhưng đừng để ai tô vẽ cho con rằng Chợ Phố Wall là thiên đường gì đó.”
“Con hiểu rồi. Con sẽ ổn. Con biết đó không phải nơi dành cho mình.”
“Có thể vậy. Nhưng nếu con không biết cách đứng lên bảo vệ chính mình, sẽ có kẻ thuyết phục con nghĩ ngược lại đấy.”
“Con biết cách tự bảo vệ bản thân.”
“Ồ, bà nghi lắm,” Marle đáp. “Con là kiểu con gái không thích gây sóng gió. Chỉ cần chút áp lực nhẹ thôi là con sẽ gập lại như cái vali rẻ tiền.”
Dù rất ghét phải thừa nhận, Tifa chợt nhận ra bà nói đúng.
“Bà biết,” Marle nói tiếp, “vì bà là kiểu người thích gây áp lực. May cho con là bà thuộc phe người tốt.”
Bà mỉm cười, rồi cố lăn sang một bên—chỉ để bật lên một tiếng kêu đau đớn.
“Bà không sao chứ?!” Tifa lo lắng hỏi.
“Chắc đó là quả báo vì bà vừa bịa chuyện,” Marle nhăn nhó.
Có tiếng gõ cửa vang lên, nhưng Rakesh không chờ ai trả lời. Anh đẩy cửa bước vào, rõ ràng đang tìm một cái cớ để quay lại.
“Bà có đau không?” Anh hỏi.
“Cậu nghĩ sao?” Marle gằn giọng. “Làm luôn ca phẫu thuật đi. Dùng cái phương pháp hiện đại gì đó từng làm cho con bé Tifa ấy.”
“Bà chắc chứ ạ?”
“Không chắc đâu. Vậy nên làm nhanh trước khi bà đổi ý. Mà này, Tifa? Con ghé thăm bà nhé? Bà chẳng quen ai chịu lặn lội đến tận Sector 8 để nhìn bà nằm bẹp trên giường bệnh đâu, nên có con đến trò chuyện thì quý lắm.”
*
Khoảng ba tháng trôi qua. Lại là một ngày thứ Tư, và Tifa đang đến thăm Marle tại phòng khám.
Từ sau lần gặp đầu tiên, mọi nỗ lực dò hỏi quá khứ của Tifa đều chấm dứt. Câu chuyện của họ dần xoay quanh quá khứ của Marle và những điều cần biết khi sống dưới Cái Đĩa. Từ chiếc giường bệnh của mình, bà Marle chẳng khác nào một giảng viên, ân cần truyền dạy cho Tifa mọi điều về cuộc sống nơi khu ổ chuột.
Tifa biết được rằng Marle từng quản lý nhiều khu nhà trọ ở Sector 7, nhưng buộc phải bỏ nghề khi Shinra cưỡng chế tái quy hoạch phần đất bên dưới khu nhà. Trong lúc đi tìm bất động sản mới để quản lý, bà đi đến gần bức tường ranh giới, nơi bà bị con quái vật tấn công và làm tổn thương vùng lưng.
“Có lẽ đó là cách số phận nói với bà rằng đừng đi quá xa khỏi trung tâm thị trấn. Một người có tính cách như bà thì nên ở giữa những chỗ sôi nổi nhất.”
Đó chính là kiểu tự tin cứng cỏi đặc trưng của Marle. Bà thích kể về những chuyến phiêu lưu của mình hồi còn là một cô gái mười lăm tuổi quanh các khu ổ chuột, và cả thời kỳ hào nhoáng khi làm việc ở Chợ Phố Wall.
Tifa cũng biết thêm rằng Marle là một nhân vật có tiếng trong lực lượng tự vệ của Sector 7.
Trên hết, cô biết ơn lòng trắc ẩn mà Marle dành cho mình. Bà dường như bị thôi thúc phải an ủi cô gái trẻ cô đơn, người bị xua đuổi khỏi quê nhà và đang tuyệt vọng kiếm tìm một chút yêu thương. Marle chẳng hề giống với hình ảnh mụ nhiều chuyện quỷ quyệt như Rakesh và Dhamini từng mô tả.
Vào cuối mỗi lần gặp, khi Tifa chuẩn bị rời khỏi phòng khám, Marle đều hỏi một câu quen thuộc:
“Con có kết bạn với ai chưa?”
Và Tifa luôn đáp lại bằng một câu trả lời lấp lửng: “Chắc là có.”
Cô cẩn thận không bao giờ để lộ rằng người bạn mới ấy chính là người đang ngồi ngay trước mặt mình.
Thế nhưng, tình bạn ấy kết thúc đột ngột và đầy hụt hẫng khi Marle được xuất viện. Trong một lần đến khám định kỳ, Tifa được Rakesh thông báo rằng chiếc giường phía sau đã được dọn trống từ vài ngày trước.
“Bà ấy hồi phục tốt, có vẻ sẵn sàng về nhà sớm hơn dự kiến,” cậu giải thích. “Bà có nhắn gửi lời thăm em lần tới ghé qua.”
Vậy là hết.
Tifa lại quay về với guồng quay bất tận của công việc, chẳng còn điều gì để mong chờ vào những ngày nghỉ. Từ thứ Năm đến thứ Ba, cô đứng bán ở xe bánh từ sáng đến tối. Khi xe hàng được bán sạch, lau rửa và đưa trở lại toa tàu cũ kỹ, thường cũng đã tám giờ rưỡi tối.
Trên đường về nhà, Tifa thường ghé qua cửa hàng tạp hóa hoặc một xe hàng ven đường khác để mua thứ gì đó rẻ tiền cho bữa tối—miễn là không phải bánh bao, để bữa ăn bớt đơn điệu. Về tới căn hộ container, cô ăn tối rồi luyện các bài quyền pháp của Zangan, dù chỉ có thể thực hiện những bài không cần bạn tập. Sau đó là đến lượt tắm rửa.
Rồi chẳng còn gì khác ngoài việc chờ vòng quay lặp lại. Tifa nằm trên giường, tận hưởng cảm giác mỏi mệt dễ chịu sau một buổi tập luyện, nhưng giấc ngủ lại luôn bị trì hoãn bởi những mảnh suy nghĩ vụn vặt cứ dồn vào tâm trí. Vào những ngày khá hơn, cô sẽ mường tượng lại hình ảnh Nibelheim như thuở xưa, trước khi núi bị lũ quái vật chiếm đóng. Điều đó khiến cô thấy vô cùng đơn độc, nhưng đồng thời cũng như một bài tập quan trọng khác. Cô phải ghi nhớ. Đó là trách nhiệm của cô—phải không được quên phong cảnh, âm thanh của ngôi làng, những ngày tháng tươi đẹp từng trải qua, và những gương mặt thân quen từng mỉm cười với mình. Ký ức về mất mát vô nghĩa ấy, và cơn giận đi kèm với nó, cần được giữ cho luôn tươi mới.
Nhưng để làm gì? Vì mục đích gì? Nghĩ về tương lai chỉ khiến cô thêm u ám và chán nản. Phải bao nhiêu năm nữa cô mới có thể thoát khỏi xiềng xích của món nợ này?
“Khi Marle xuất viện và những lần thăm nom của chúng tôi chấm dứt, tôi đã bị ảnh hưởng nặng nề. Cảm giác như chẳng còn gì trong cuộc sống nữa cả. Chỉ là những ngày nối tiếp nhau, bán bánh bao với một nụ cười giả tạo. Thay vì ra ngoài vui chơi, tôi lại dành những tối thứ Tư ngồi thẫn thờ một mình. Đến ngày lĩnh lương, tôi lại trích một phần tiền công mang đến phòng khám.
“Tôi biết là mình đang dần dần trả được nợ. Với mức bán một nghìn cái bánh mỗi ngày, tôi có thể gom được khoảng mười bốn nghìn gil mỗi tháng để trả. Mà đến lúc đó, việc vượt mốc nghìn cái cũng chẳng còn gì ghê gớm nữa. Nhờ vậy, cộng thêm việc tôi sống hết sức tiết kiệm, tôi còn để dành được chút ít tiền.”
Tifa mỉm cười trong chốc lát, rồi nghiêng người về phía Red XIII để thì thầm về cái túi tiền cô giấu dưới thùng đựng đồ dưới gầm giường. Từ ngày lĩnh lương đầu tiên, cô đã tự đặt ra quy tắc luôn phải trích ra một khoản nhỏ để giấu riêng.
“Dù vậy, guồng quay đều đặn ấy vẫn khiến tôi kiệt sức,” Tifa thừa nhận. “Thỉnh thoảng tôi buột miệng than phiền trong lúc bán hàng. Pops chỉ cười phá lên. Ông ấy bảo chúng tôi chẳng qua chỉ là mấy bánh răng nhỏ trong cỗ máy không thể ngừng nghỉ của Midgar, và đã là bánh răng thì phải quay, dù có thích hay không. Nhưng tôi thì không thể cười trừ được như ông ấy.”
Red XIII gầm gừ, thể hiện sự đồng cảm rõ rệt.
“Nhưng rồi mọi chuyện đã khá hơn,” Tifa tiếp tục. “Chờ đến lúc tôi kể cho nghe về sinh nhật mười bảy tuổi của mình nhé.”
Giờ nghỉ trưa vừa kết thúc, và Pops vừa đổi ca cho Tifa để cô có chút thời gian nghỉ ngơi. Cô đang sắp thêm vài chiếc bánh vào nồi hấp thì nhận ra có một vị khách mới tiến lại gần.
“Cho tôi hai mươi hai cái bánh bao Sector 8 ngon nhất nhé. Cho thêm bất cứ topping nào cô thấy hợp.”
“Hai mươi hai cái á?!”
Giọng của Pops vút lên hẳn một quãng tám. Nếu không vì bản thân cũng đang choáng váng, có lẽ Tifa đã bật cười; cô hiếm khi thấy ông cụ mất bình tĩnh như vậy.
Cô liếc nhìn vị khách. Đó là một chàng trai trẻ với gương mặt tròn trịa, dễ gần và thân hình vạm vỡ, vừa nhiều mỡ lại nhiều cơ. Nếu đoán thì có lẽ anh ta cũng trạc tuổi với Tifa.
“Ông nghe rõ mà!” vị khách đáp lại với nụ cười tươi rói. “Mấy cái bánh đó để chia cho mọi người đấy.”
Anh ta chỉ tay về phía đường ray, nơi một người đàn ông và một người phụ nữ đang tựa vào hàng rào lưới sắt, mải mê trò chuyện. Tifa thấy gương mặt của cả hai trông rất ‘Midgar’ – sắc sảo, hiện đại. Có vẻ họ đều lớn tuổi hơn chàng trai tròn trịa kia một chút.
“Một cái cho mỗi người họ,” anh ta giải thích, “và hai mươi cái cho tôi.”
Anh ta có vẻ rất tự hào về điều đó, khiến Tifa không nhịn được cười khúc khích. Mắt họ chạm nhau, và anh ta giơ tay lên làm biểu tượng ngón tay cái đầy tự tin. Tifa đáp lại bằng một nụ cười và cái gật đầu nhẹ. Cô lặng lẽ tiến đến chỗ Pops để phụ giúp với đơn hàng khủng này.
“À mà nếu được thì cho tôi xin gói vào cái giỏ này nhé.”
Anh khách giơ lên một cái giỏ mây lớn, giữ nó trước ngực – hay có thể nói là đặt lên bụng thì đúng hơn. Tifa cũng chẳng chắc nữa. Anh ta lắc nhẹ cái giỏ qua lại.
“Nghe đồn bánh bao ở đây ngon lắm,” anh nói. “Kiểu tan chảy trong miệng luôn. Thế là tôi phải thử xem sao.”
“Cảm ơn cậu nhiều,” Pops đáp lại. Vẫn là kiểu phản xạ quen thuộc mỗi khi được khen.
“Tôi còn nghe nói ở đây có một cô gái xinh xắn làm việc nữa,” anh chàng tiếp lời. “Thật tình thì tin đồn vẫn chưa lột tả hết nhan sắc của cô ấy đâu.”
“Cảm ơn anh,” Tifa đáp lại bằng nụ cười chuyên nghiệp. Nhưng ngay sau đó, nụ cười ấy chuyển thành một tràng cười khúc khích chân thành; chàng trai kia đang cúi người sát nồi nước sốt thịt, hít hà hương thơm ngọt ngào lan tỏa.
“Này, thịt gì thế kia vậy?”
Pops bắt đầu trả lời. “À, cái này là─”
Nhưng vị khách nọ lại bất ngờ ra hiệu suỵt.
“Khoan đã! Đừng nói gì hết! Để tôi đoán thử xem!”
“Được thôi. Cứ thử đi.”
Lúc này đến cả Pops cũng mỉm cười. Tifa bắt đầu xắt bánh bao và nhồi nhân như thường lệ, cố gắng kìm nén tràng cười đang trực trào. Khi hoàn thành chiếc bánh đầu tiên, cô cẩn thận đặt nó vào chiếc giỏ mà vị khách đã đưa.
Vị khách lập tức vùi mặt vào trong giỏ, hít lấy hít để đầy khoa trương. Khi ngẩng đầu lên, vẻ mặt anh ta trông như thể đang trên thiên đường. Tifa bỗng cảm thấy kỳ lạ thay, lại có chút tự hào.
Khách hàng để Pops và Tifa chọn phần rau ăn kèm vốn không phải chuyện hiếm. Pops thường dặn Tifa hãy chọn mấy loại rau đang bán chậm để bỏ vào. Nhưng với vị khách này, Tifa quyết định sẽ làm những chiếc bánh bao ngon nhất có thể, dùng chính những tổ hợp nguyên liệu mà cô ưa thích, dù có thể sau đó sẽ bị mắng cũng đành chịu.
Thật bất ngờ, khi liếc sang tay của Pops, cô thấy ông cũng đang làm y như vậy. Ngón tay ông thoăn thoắt, linh hoạt như múa, thoăn thoắt gắp từng phần rau hào phóng từ các khay bày ra.
Vị khách nhìn chăm chú, hoàn toàn bị cuốn hút bởi quang cảnh trước mắt.
Tifa theo dõi cẩn thận, chờ đúng khoảnh khắc Pops hoàn tất một chiếc bánh để lao tay vào, bắt chước theo từng động tác thuần thục của ông. Cứ thế, họ phối hợp nhịp nhàng─một người lấy bánh và xới thịt, người kia thêm rau─cho đến khi Tifa cảm thấy cảnh tượng ấy chẳng khác nào một bài quyền trong các buổi huấn luyện võ thuật của Zangan.
Ra đòn. Né tránh. Ra đòn. Né tránh.
So sánh ấy khiến cô lại bật cười khúc khích; Tifa khẽ khịt mũi, rồi thoáng liếc nhìn vị khách, chỉ thấy anh ta đang nhún nhảy đầu theo nhịp tay của họ, cười rất tươi.
Chưa bao giờ công việc ở xe bán hàng lại vui đến thế. Thời gian trôi vèo, và chẳng mấy chốc, cô cùng Pops đã hoàn thành chiếc bánh bao thứ hai mươi hai, đặt gọn lên đống bánh trong chiếc giỏ mây. Vị khách lại hít một hơi thật sâu hương thơm ngọt ngào bốc lên từ giỏ bánh ôm trước ngực, rồi hớn hở chạy về phía hai người bạn. Nhưng chưa kịp đến nơi, dường như chẳng thể kiềm chế nổi thêm giây nào, anh ta đã rút ra một chiếc bánh bao và cắn một miếng to tướng. Cằm tròn trĩnh nhấp nhô khi nhai đi nhai lại, rồi sau khi nuốt trọn miếng đầu tiên, anh quay lại nhìn Tifa, giơ ngón cái lên đầy hào hứng.
Tifa vô thức đáp lại cái giơ ngón cái ấy, và còn ngạc nhiên hơn nữa khi thấy Pops cũng làm y như vậy.
“Người như thế mới đúng là khách quý đấy,” Pops nói. “Mấy người thế này thì mình phải phục vụ thật chu đáo.”
“Cháu có cảm giác là anh ta sẽ đi quảng bá bánh bao hấp Sector 8 khắp nơi cho xem.”
“Cái đó thì chắc rồi,” Pops đáp. “Nhưng điều tôi muốn nói là trải nghiệm. Khách như cậu ta… Phải nói sao nhỉ? Làm tôi nhớ lại lý do vì sao mình bắt đầu công việc này. Mang lại nụ cười cho khách hàng, đơn giản vậy thôi, mà thấy vui lắm.”
Vị khách mập lúc này đã tới hàng rào, cùng hai người bạn vừa ăn vừa cười rất vui vẻ. Khi người đàn ông lớn tuổi nhất trong nhóm ăn xong chiếc bánh đầu tiên và định với tay lấy thêm một cái, chủ giỏ bánh liền nắm tay anh ta kéo ra, giằng co đầy kịch tính. Trong khi đó, người phụ nữ thì lén lút lấy chiếc bánh thứ hai, quay lưng lại với hai người còn lại rồi ăn ngấu nghiến như thể sợ bị phát hiện.
Tifa gật đầu đồng tình với Pops. Hình ảnh ba người kia khiến cô như sống lại những cảm xúc ấm áp mà mình đã gần như quên lãng.
“Thôi nào… Không đứng đây ngắm mãi được,” Pops nói. “Bánh bao không tự chín được đâu.”
Cảm giác thực tế của cuộc giao dịch vừa rồi bắt đầu ngấm dần. Hai mươi hai cái bánh đã bán hết chỉ trong vài phút. Nếu muốn kịp phục vụ khách tiếp theo, Tifa sẽ phải hấp thêm ngay lập tức.
“Vâng ạ!” cô đáp.
Khi quay lại với nồi hấp, một giọt nước lăn dài trên má cô. Phải mất một lúc Tifa mới nhận ra đó là nước mắt chứ không phải mồ hôi. Cô lau đi bằng mu bàn tay, chớp mắt mấy lần rồi lẩm bẩm.
“Lạ thật…”
Có một cảm xúc khác đang âm ỉ trong lồng ngực cô. Tifa chợt nhận ra mình đang ghen tị với ba người bên hàng rào, vì tình bạn sâu sắc mà họ hiển nhiên đang chia sẻ. Chỉ qua một khoảnh khắc đơn giản ấy, cô mới nhận ra bản thân đang cô đơn đến nhường nào.
*
Vài ngày sau, Tifa đang trên đường về nhà sau giờ làm. Việc băng qua khu ổ chuột khi trời đã tối vẫn khiến người ta rợn gáy như mọi khi. Cô bước đi với toàn thân căng cứng, cảnh giác trước mọi âm thanh và chuyển động xung quanh.
“Ê!” một giọng nói vang lên phía sau. “Này, em gái!”
Tifa quay phắt lại, vai co lại trong tư thế phòng thủ.
Trước mặt cô là một cô gái trẻ rất xinh, khuôn mặt thon gọn và sống mũi cao thanh tú.
“Biết ngay là em mà!” cô gái reo lên. “Em làm ở chỗ bánh bao hấp Sector 8, đúng không?”
Cuối cùng thì Tifa cũng nhận ra. Đó chính là cô gái từng đứng tựa vào hàng rào—một trong ba người bạn đã “chia sẻ” đơn hàng hai mươi hai chiếc bánh.
Bộ ba đó đã quay lại xe đẩy vài lần kể từ hôm ấy, lúc thì cả nhóm, lúc thì từng người riêng lẻ. Tifa vẫn mỉm cười chào và nói vài câu xã giao, nhưng mối quan hệ giữa họ không tiến triển gì thêm sau lần đầu tiên ấn tượng ấy.
“Ồ. Chào chị,” Tifa đáp.
“Chị là Jessie,” cô gái nói. “Jessie Rasberry.”
Vừa giới thiệu, Jessie vừa đặt một tay lên hông, tạo dáng đầy tự tin.
“Rất vui được gặp chị. Em là Tifa Lockhart.”
“Trời ơi! Cái tên đáng yêu y chang người luôn ấy! Cho chị hỏi, em bao nhiêu tuổi rồi? Mười bảy?”
“Mười sáu.”
“Aha! Vậy là cuối cùng cũng được nói chuyện với em ngoài giờ làm rồi.”
“Vâng. Em đoán là vậy.”
“Ờm… Có phải chỉ mình chị nghĩ thế không, hay chị đang cảm nhận rõ luồng khí kiểu ‘làm ơn để tôi yên’ vậy?”
“Không! Không hề! Chỉ là… ừm… Thật ra thì, chắc chị nói đúng đấy.”
Thành thật mà nói, được trò chuyện với Jessie khiến Tifa lâng lâng như trên mây. Mọi thứ ở cô gái này thật ngầu. Quá đỗi tự tin. Nhưng Tifa chẳng biết phải nói gì với chị ấy, hay nói như thế nào.
Gương mặt Jessie thoáng chút lo lắng. “Xin lỗi nhé. Chị không định khiến em thấy khó xử đâu. Thôi, chị để em về. Hẹn gặp lại ở xe bánh nhé?”
Tifa khẽ gật đầu và lí nhí xin lỗi. Cô quay người đi, tiếp tục hành trình trở lại Dãy Container. Một lúc sau, cô liếc nhìn qua vai. Jessie vẫn đứng giữa đường, dõi theo bóng cô. Khi thấy Tifa ngoảnh lại, Jessie mỉm cười và vẫy nhẹ tay. Tifa khẽ cúi đầu đáp lại rồi tiếp tục bước đi.
Cô gần đến đoạn rẽ vào con hẻm thì trông thấy một kẻ khả nghi đang đi xuống phố. Không thể lẫn vào đâu được—cách ăn mặc, điệu bộ, tất cả đều nói lên điều đó. Gã đàn ông mặc một chiếc áo sơ mi họa tiết sặc sỡ, và vai hắn lắc lư qua lại theo từng bước chân.
Hắn là một tay chèo kéo khách.
Marle đã từng cảnh báo Tifa nên tránh xa kiểu người này, và Tifa cũng đã thấy Rakesh từng bắt chước điệu bộ lặc lè đặc trưng ấy để trêu chọc—một màn mô phỏng mà giờ cô mới thấy đúng đến kinh ngạc.
Cả Pops cũng đã khuyên cô nên tránh xa. Hồi xưa, ông cũng từng làm nghề chèo kéo như vậy. Ông dặn Tifa rằng nếu có ai làm phiền, cứ nói rằng cô được Manson bảo kê, thể nào họ cũng bỏ đi. Trong trường hợp hiếm hoi mà câu thần chú ấy không phát huy tác dụng, thì chỉ còn cách chạy bán sống bán chết.
Tifa liền men sát mép đường, cố tình lờ đi gã kia. Nhưng tay chèo kéo rõ ràng đã thấy cô. Hắn băng qua đường, nhắm thẳng hướng Tifa mà tiến lại.
“Này cưng,” hắn mở lời. “Bao giờ nghĩ tới việc dùng sắc đẹp của em để kiếm tiền chưa? Dễ ợt ấy mà. Chỉ cần ngồi đó và trông thật xinh thôi.”
“Không, cảm ơn. Tôi không hứng thú.”
Cô cố lách qua, nhưng hắn lại nhanh hơn cô tưởng.
“Sao lại cúi gằm mặt xuống thế? Nào nào, cho anh ngắm khuôn mặt xinh đẹp của em một chút đi.”
Gã vươn tay định chạm vào cằm Tifa. Cô nhanh chóng ngửa người ra sau, và ngón tay hắn chỉ chạm vào khoảng không.
Tifa vẫn đều đặn luyện các bài quyền pháp của Zangan mỗi tối, không bỏ buổi nào. Gã chèo kéo này trông chẳng hề đáng gờm, và cô đoán mình đã lấy lại đủ sức để hạ gục hắn. Càng đứng lâu, cô càng thấy lộ rõ vô vàn sơ hở để tung một cú đấm hay cú đá.
Nhưng cô nhớ tới lời cảnh báo của Pops. Đám chèo kéo này không dễ buông tha. Chúng sẽ bám riết cho đến khi đạt được mục đích. Tốt nhất là nên giảm thiểu tiếp xúc.
Cố đừng để lại ấn tượng gì, ông từng nói. Và nếu không còn cách nào khác, hãy nhớ đến câu thần chú ấy.
Một tiếng hét đột ngột cắt ngang dòng suy nghĩ của cô.
“Ê! Anh đang định làm gì vậy hả?!”
Tifa còn chưa kịp quay đầu—và gã chèo kéo cũng chưa kịp phản ứng—thì Jessie đã lao thẳng vào, tung người lên ở giây cuối cùng, chân vung ra đá trúng vào má hắn.
Gã rú lên rồi ngã uỵch xuống đất.
Jessie đã đứng dậy ngay tức thì, vừa nắm lấy tay Tifa vừa hét lên: “Chạy mau!” rồi kéo cô lao vào con hẻm gần nhất. Họ chỉ dừng lại sau khi đã rẽ qua mấy khúc ngoặt và lạc sâu trong mê cung hẻm nhỏ của Sector 8.
Cuối cùng, khi không còn tiếng bước chân đuổi theo nào nữa, Jessie dừng lại và buông tay Tifa. Vừa thở hổn hển, cô vừa nói:
“Được rồi. Để chị đưa em về. Em sống ở đâu?”
Tifa chẳng biết mình đang ở đâu hay đường về nhà thế nào. Cô loay hoay miêu tả cửa hàng tạp hóa nằm ở đại lộ chính và con hẻm cô thường rẽ vào để về nhà.
“Ý em là… em sống ở Dãy Container?” Jessie hỏi.
“Vâng. Chính là chỗ đó.”
“Chà, chị không ngờ đấy. Nhưng yên tâm đi, chị vẫn có thể đưa em về.”
Jessie không chờ Tifa trả lời mà liền rảo bước vào một con hẻm khác, buộc Tifa phải hấp tấp đuổi theo.
Vừa đi, Jessie vừa xác nhận rằng tên mà cô đã hạ gục đúng là một tay chèo kéo. Chính xác hơn thì hắn có liên quan đến Don Corneo. Và Don Corneo, Jessie giải thích, chính là kẻ kiểm soát toàn bộ khu Wall Market.
“Chị không chắc có thể gọi hắn là tay sai của Corneo đâu,” Jessie bật cười. “Như thế còn khen hắn quá lời. Hắn là hạng thấp kém nhất trong chuỗi phân cấp rồi.”
Dẫu vậy, công việc của hắn là tìm các cô gái để làm việc cho mấy câu lạc bộ của Corneo. Không có cơ bắp, nhưng độ lì lợm thì dư thừa.
“Lý do chị kể cho em tất cả chuyện này là để cảnh báo,” Jessie nói. “Chợ Phố Wall á? Tránh xa ra. Mọi thứ dính tới Corneo đều là chỗ không nên dây vào. Nhớ chưa?”
“Vâng.”
“Không phải chị định làm mẹ gà bảo bọc gì đâu nhé. Nhưng chị đoán là em cũng từng nghe nói về Sector 6 rồi.”
“Chút ít thôi. Ai cũng bảo nên tránh xa chỗ đó.”
“Và có lý do cả đấy.”
“Này, Jessie… Ừm… Chị có học võ hay gì không vậy?”
“Ý em là cú đá hồi nãy á? Cũng ra trò đấy chứ, ha? Trước đây chị dùng nó trong mấy cảnh hành động. Mà hôm nay là lần đầu gót chân chị chạm trúng mục tiêu thật đấy.”
Jessie nhoẻn miệng cười rạng rỡ rồi nói tiếp: “Thật ra, chị là diễn viên.”
“Như minh tinh điện ảnh á?!”
“Ờ thì… giờ chị đang tạm nghỉ một thời gian.”
“Mọi thứ đúng là hợp lý ghê…”
“Gì chứ? Em đang bảo tôi đẹp đến mức chỉ có thể làm trong ngành giải trí thôi hả?”
“Ừ.”
“Ôi trời, khen quá lời rồi đấy nha! Thôi đừng nói nữa, không là chị đỏ mặt mất!”
Jessie ré lên đầy khoái chí. Tiếng cười của cô ấy lan toả khiến Tifa cũng bật cười theo.
“Mà này, chỗ này bắt đầu thấy quen chưa?” Jessie hỏi. “Chắc là gần tới nơi rồi đó.”
Quả thật, con hẻm tiếp theo mà họ rẽ vào chính là lối dẫn đến Dãy Container. Không hiểu sao, sau bao lần rẽ ngang rẽ dọc, cuối cùng họ vẫn quay về đúng chỗ.
Tifa vội bước lên trước Jessie, reo lên: “Cảm ơn chị đã giúp nhé! Từ đây em tự về được rồi!”
“Không có gì đâu. Nhưng mà, ừm, chị cũng rất vui nếu được đưa em về tận nơi. Chắc không xa lắm đâu, phải không?”
“À, ờ…”
Thật ra, Tifa không chắc mình muốn Jessie—hay bất kỳ ai—thấy chỗ ở hiện tại của mình. Cô đã sống ở khu ổ chuột được hai năm rồi; chừng đó thời gian là quá đủ để nhận ra hoàn cảnh của mình tệ đến mức nào. Có một thời gian, cô từng nghĩ đến việc chuyển đi, nhưng rồi lại bỏ cuộc khi nhận ra điều đó sẽ khiến cô phải trả nợ lâu hơn.
“Đi thôi nào!” Jessie reo lên. Cô lại vượt lên trước Tifa, dẫn đường qua con hẻm.
Chẳng mấy chốc, họ đã đến chốt gác, nơi người gác cổng đang ngồi trên chiếc ghế đẩu. Khi thấy Tifa, ông ta lẩm bẩm chào một tiếng rồi nghiêng người sang bên để họ đi qua.
“Wow. Em có cả bảo vệ riêng nữa cơ à…”
Và rồi khoảnh khắc mà Tifa lo sợ nhất cuối cùng cũng đến: họ đang đứng trước cửa căn container của cô.
“Ờm… đây là chỗ em,” cô nói, vẻ ngượng ngùng.
Cô mở ổ khoá rồi gạt chốt lên.
“Ui chao! Cổ điển quá đi!”
Giọng Jessie hoàn toàn không có chút giễu cợt nào, nhưng dù vậy, những lời đó vẫn khiến Tifa càng thêm lúng túng.
“Chị có thể nhìn qua bên trong được không?” cô bạn mới hỏi. “Ý chị là, nếu không quá đường đột. Chị tò mò muốn biết bên trong em bày trí ra sao quá.”
“Được thôi.”
Jessie lao ngay vào cửa, trông vô cùng hào hứng. Tifa đi theo và với tay bật đèn. Căn phòng gần như vẫn giữ nguyên vẻ đơn sơ như ngày đầu cô chuyển đến; nếu có gì thay đổi thì chắc chỉ là vài bộ quần áo mới cô mua, đang được treo lộ ra ngoài.
“Ơ… Em mới chuyển vào hôm qua à?”
“Cũng được một, hai năm rồi. Em cũng tính chuyển đi nơi khác, nhưng tạm thời ở đây cũng ổn.”
“Và em sống một mình? Không có bố mẹ sao?”
“Bố mẹ em mất rồi.”
“Ồ… Xin lỗi nha…”
Jessie đưa mắt nhìn khắp căn phòng.
“Hừm. Vậy chắc là nhà tắm và toilet nằm bên ngoài,” cô lẩm bẩm. “Cũng hợp lý thôi. Container thì đâu có lắp được hệ thống nước.”
Rồi cô quay lại nhìn Tifa, hỏi: “Một chỗ như thế này thì giá bao nhiêu vậy?”
“Mười lăm gil một ngày. Em thường tắm hai lần một ngày, nên cộng thêm năm gil nữa. Tổng cộng là sáu trăm gil. À, mà nếu trong tháng có thêm một ngày thì cũng không phải trả thêm. Cứ tròn sáu trăm mỗi tháng thôi.”
Jessie cau mày, ngập ngừng một lúc trước khi cuối cùng cũng lên tiếng hỏi:
“Có điều gì đặc biệt khiến em vẫn ở lại đây không?”
Khi Tifa quyết định chia sẻ, không phải vì cô muốn được giúp đỡ. Cô chỉ cần ai đó lắng nghe. Chỉ cần vậy thôi cũng đủ để khiến tất cả những vất vả của cô trở nên dễ chịu hơn. Và không hiểu sao, Jessie lại là người khiến cô cảm thấy có thể tin tưởng.
“Em đang làm để trả nợ,” cô thú nhận.
“À…” Jessie gật đầu, như thể mọi thứ giờ đã sáng tỏ. “Còn bao lâu nữa?”
“Khoảng bốn năm.”
“Gì cơ─?!”
Jessie ngồi phịch xuống giường vì sốc. Phải mất một lúc cô mới lấy lại tinh thần, rồi ngước nhìn Tifa, vỗ tay lên chỗ trống cạnh mình.
“Lại đây ngồi đi. Kể hết cho chị Jessie nghe nào.”
Tifa làm theo. Cô hít một hơi sâu, sắp xếp lại dòng suy nghĩ, rồi bắt đầu từ cao trào: câu chuyện về một SOLDIER nọ─cô không nhắc tên─đã hoá điên và thiêu rụi quê hương cô. Từ đó, cô kể tiếp đến hiện tại, để mặc cho cảm xúc dâng trào, nhảy từ sự kiện này sang sự kiện khác như ngọn lửa lan rộng.
Khi kể, cô cảm thấy từng cơn hối tiếc dâng lên. Cô đang làm gì với cuộc đời mình vậy? Làm sao mà cô lại để một năm rưỡi trôi qua như thế? Cô mải tập trung vào món nợ, xem nó như nơi trú ẩn, trong khi lẽ ra phải truy tìm từng mảnh thông tin về Nibelheim để đưa mình đến gần sự thật hơn.
Đến cuối cùng, nước mắt đã trào ra trên má Tifa.
Giọng Jessie nhẹ nhàng:
“Trời ơi… Em đã trải qua quá nhiều rồi…” Cô mỉm cười và vỗ nhẹ vào lưng Tifa, thêm rằng: “Chị nghĩ ta có thể khẳng định rằng Tifa Lockhart chính là người chăm chỉ nhất ở khu ổ chuột này.”
Lời khen ấy khiến cô cảm thấy ấm áp. Tifa khịt mũi và đưa tay lau nước mắt.
“Nghe không giống như em đang né tránh quá khứ đâu,” Jessie nói tiếp. “Nếu có gì đó, thì là em đang làm đúng những gì cần thiết để giữ cho mình được an toàn.”
“Chị cũng tự hào vì mình luôn theo dõi sát những tội ác của Shinra, vậy mà lại chưa nghe gì về Nibelheim cả. Điều đó nói với chị rằng công ty này không chỉ im lặng—họ còn đang tích cực che giấu vụ việc. Mà điều đó cũng có nghĩa là, nếu cậu không cẩn thận, có thể sẽ bị ‘bốc hơi’ giữa đêm mà chẳng ai hay biết. Hứa với chị là nếu muốn tìm hiểu gì thêm, hãy nói với chị trước, được không?”
Tifa ngập ngừng rồi khẽ gật đầu.
“Không phải chị bảo em nên từ bỏ đâu. Chỉ là mình phải đi đường dài thôi. Em xứng đáng có được công lý, và ba em cũng xứng đáng được báo thù để có thể an nghỉ.”
Công lý. Báo thù. Đó là điều vượt xa so với việc chỉ đơn giản là tìm ra sự thật—nhiều hơn cả những gì Tifa từng dám hy vọng. Nhưng một khi Jessie đã nói ra điều đó, cô không thể nào gạt nó khỏi đầu mình. Bàn tay phải của Tifa vô thức kéo lấy sợi dây buộc tay trái.
“Tại sao chị lại tốt với em như vậy?” cô hỏi.
“Gọi là bản năng làm mẹ đi. Mà thôi đừng gọi thế, nghe xấu hổ lắm. Chị chỉ không chịu nổi khi thấy ai đó đang gặp khó khăn thôi.
“Mà nếu giúp em trả nợ được, tin chị đi, chị sẽ làm ngay. Có điều… chị cũng chẳng dư dả gì cho cam.”
Jessie đưa tay quàng qua vai Tifa và kéo cô lại gần. Tifa tựa đầu vào vai Jessie, kiệt sức sau khi đã trút hết nỗi lòng.
“Một người có thể thất bại, nhưng nhiều người sẽ cùng nhau chiến thắng,” Jessie an ủi. “Cùng nhau, tụi mình có thể đối đầu với cả thế giới.”
Và thế là một khoảng thời gian hạnh phúc và trưởng thành bắt đầu.
Tifa bắt đầu qua đêm ở chỗ Jessie một hoặc hai lần mỗi tuần. Đôi khi, Biggs và Wedge cũng có mặt—đó chính là tên hai người bạn đã cùng đến xe bán bánh với Jessie. Wedge là anh chàng ăn khỏe.
Vòng tròn quan hệ của Tifa dần mở rộng, cùng với kiến thức về cuộc sống nơi khu ổ chuột. Jessie dẫn cô đến một số quán ăn an toàn để dùng bữa ngay cả khi trời đã tối.
Tủ đồ của cô cũng bắt đầu khởi sắc. Jessie thường mang đến những món đồ mà cô nghĩ sẽ hợp với Tifa, và còn chia sẻ cả những bí quyết trong giới biểu diễn—cách một nữ diễn viên nên đi đứng và thể hiện mình trên sân khấu. Hiệu quả thật rõ rệt. Ngay cả Tifa cũng có thể nhận ra mình trông tự tin hơn trước rất nhiều. Biggs đặc biệt ấn tượng; anh chàng thú nhận rằng khi mới thấy Tifa ở xe bán bánh Sector 8, họ đã nghĩ cô trông như một con vật nhỏ đang sợ hãi.
Hôm đó là sinh nhật thứ mười bảy của Tifa. Cô vừa đẩy xe bán hàng về toa tàu cũ, vừa giao lại số tiền thu được trong ngày cho Rakesh. Pops thì ung dung rảo bước vào màn đêm, huýt sáo khe khẽ như thường lệ sau mỗi ngày làm việc.
Tifa định rời đi thì Rakesh gọi với lại:
“Ê, Tifa?”
Có điều gì đó rõ ràng đang khiến anh lo lắng, và bản năng của cô lập tức đề phòng.
“Anh không biết phải nói sao nữa, nhưng… là về mấy người bạn mới của em. Nghe đồn họ có liên hệ với một đám người không đáng tin lắm.”
“Ý anh là đội tuần tra khu phố?” Tifa đáp lại, giọng có phần gay gắt hơn cô dự định.
“Đối với họ, đội tuần tra chỉ là cái cớ. Họ thuộc Avalanche.”
“Avalanche?”
Đây không phải lần đầu cô nghe cái tên ấy. Thực ra, ở Midgar rất khó để không nghe thấy ai đó nhắc đến Avalanche; các chương trình phát sóng của Shinra thường xuyên nói về tổ chức này như một nhóm chống đối chính phủ, chuyên gây rối trật tự và thực hiện những hành vi bạo lực khắp nơi trên thế giới. Nghe nói nhóm này do một nhân vật bí ẩn tên là Elfe đứng đầu.
“Thì sao nếu đúng là vậy?” Tifa đáp trả. “Họ không phải người xấu.”
“Không phải vấn đề là em thấy thế nào. Trong mắt Shinra, họ là khủng bố. Em cần phải cắt đứt quan hệ và tránh xa họ ra. Nếu chẳng may em bị cuốn vào một cuộc đột kích của An ninh Công cộng nhắm vào nhóm đó… anh thật sự không biết phải làm sao…”
*
Trên đường trở về Dãy Container, người gác cổng báo với Tifa rằng có người đến thăm cô.
Lạ thật, cô nghĩ. Ai mà lại đến giờ này?
Cô hồi hộp đi nốt đoạn hẻm còn lại, rướn cổ nhìn ra khoảng sân phía trước. Tựa vào bức tường bên ngoài căn phòng của cô là chị Jessie, anh Biggs và Wedge.
Vừa thấy Tifa, Wedge đã reo lên: “Chào mừng cậu về nhà!”
Jessie thì chạy lại ôm chầm lấy Tifa và hô to: “Chúc mừng sinh nhật!”
Tifa vừa kịp cảm ơn thì Biggs đã lên tiếng giải thích lý do họ đến: “Nghe này… bọn anh biết mai em lại phải đi làm, nhưng bọn anh mong em có thể dành ra vài tiếng để thư giãn một chút.”
Giọng anh ta đầy thận trọng, và cả ba người đang chăm chú dõi theo phản ứng của Tifa.
“Không có bữa tối nhà nấu gì đâu,” Wedge áy náy nói, “nhưng bọn tôi mang theo cả đống đồ ăn vặt cho cậu nhấm nháp nè!”
“Quan trọng hơn,” Jessie thêm vào, “bọn chị muốn đưa em đi xem một thứ.”
“Thật ạ? Là gì thế?”
Jessie mỉm cười tinh nghịch, và cả ba người đồng thanh trả lời y như đã chuẩn bị từ trước: “Em đi rồi sẽ biết!”
Tifa chẳng đoán ra nổi họ đang âm mưu điều gì, nhưng cô cũng chẳng có lý do gì để từ chối.
Cả nhóm len lỏi qua những con hẻm ngoằn ngoèo của khu ổ chuột suốt gần ba mươi phút, cho đến khi dừng lại trước một căn nhà hoang gần bức tường bao quanh thành phố. Ngôi nhà nằm sâu trong đống phế liệu chất cao ngất, trông như sắp đổ sập bất cứ lúc nào. Thế nhưng, khi bước vào trong, Tifa lại thấy không gian khá sạch sẽ, dù đơn sơ, và rộng hơn cô tưởng. Có khoảng tám người đã tụ họp ở đó, và Tifa có cảm giác vẫn còn người khác sẽ đến. Dù vậy, mục đích của buổi tụ họp thì cô vẫn chưa rõ.
Một vài gương mặt trông khá quen thuộc—có thể là khách ghé xe Bánh Bao Hấp Sector 8, hoặc là người mà Biggs hay Jessie từng giới thiệu qua loa.
Khi dường như ai cũng đã đến, Jessie giơ tay ra hiệu để mọi người chú ý.
“Chào cả nhà!” cô lên tiếng, rồi nhanh chóng dắt Tifa ra giữa phòng. “Chắc vài người ở đây đã biết cô bạn thân của tôi, Tifa Lockhart. Và hôm nay, tin được không, chính là sinh nhật thứ mười bảy của em ấy. Vậy nên sao ta không cùng chào mừng em ấy thật nồng nhiệt nhỉ?”
Biggs bắt đầu vỗ tay trước, và những người khác nhanh chóng hưởng ứng. Một vài người còn hô vang lời chúc. Wedge thì huýt sáo một tràng dài, nhưng bị người bên cạnh vội vàng ra hiệu im lặng—rõ ràng họ phải tránh gây quá nhiều tiếng ồn.
“Cảm ơn. Cảm ơn mọi người nhiều lắm,” Tifa đáp, vừa quay sang từng người, vừa khẽ cúi đầu thay lời cảm tạ.
Một người đàn ông lớn tuổi nhất phòng khẽ hắng giọng: “Vậy thì… ta bắt đầu chứ?”
Cả căn phòng bỗng im phăng phắc. Mọi người dịch chuyển về cuối phòng, ngồi xuống sàn, tất cả đều hướng về bức tường đã được quét vôi trắng phía trước.
Một chiếc bàn nhỏ được khiêng tới đặt phía sau hàng ghế khán giả, và trên đó là một thiết bị cồng kềnh mà Tifa nhận ra là một chiếc máy chiếu phim kiểu cũ. Nibelheim ngày trước cũng từng có một chiếc như vậy.
Ra là thế, cô thầm nghĩ. Họ rủ mình đi xem phim mừng sinh nhật.
Quả thật, đèn trong phòng vụt tắt, và một luồng sáng chiếu ra từ máy chiếu, phủ kín lên bức tường sơn trắng. Tifa thấy một khung cảnh đơn sắc hiện lên: một vùng đất hoang vắng trải rộng. Ở chính giữa là một chàng trai trẻ đang nhìn vào ống kính và bắt đầu cất tiếng nói.
“Xin chào. Tôi là Yuri Romana, giảng viên về hành tinh học. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về mối quan hệ giữa chúng ta và thế giới tươi đẹp này. Tôi sẽ giải mã những bí ẩn trong vận hành nội tại của hành tinh và cho thấy cách nó gắn kết tất cả chúng ta lại với nhau.
“Tôi chắc rằng một số bạn đã từng nghe những điều này trước đây. Nếu vậy, mong các bạn kiên nhẫn. Việc ôn lại căn bản sẽ mang lại nhiều điều bổ ích. Thực tế, tôi tin tưởng rằng đó là cách duy nhất để chúng ta vượt qua sự đàn áp hiện tại và giúp thế hệ tương lai có được hiểu biết vững chắc về ngôi nhà duy nhất của chúng ta. Mỗi người trong chúng ta phải tự tìm ra cách diễn đạt và tiếng nói của riêng mình để thể hiện bản chất thực sự của sự sống.”
Suốt nửa tiếng tiếp theo, người đàn ông trong phim mô tả dòng chảy của sự sống giữa hành tinh và các sinh vật trên đó. Khi một người qua đời, cơ thể họ phân hủy và trở về với đất. Nhưng linh hồn thì được tái hòa nhập vào dòng chảy sự sống – Lifestream – trở thành một phần của hành tinh.
Dòng năng lượng tinh thần ấy tiếp tục chảy xuyên qua hành tinh, sâu dưới lòng đất, mang theo sinh lực và sức mạnh. Cuối cùng, một phần dòng chảy đó sẽ tách ra để hình thành nên sự sống mới trên bề mặt. Sự sống tồn tại dưới muôn hình vạn trạng, và trong vạn vật đều có sự sống. Sự sống là vĩnh hằng, và hành tinh là chiếc thuyền quý giá không thể thay thế của chúng ta trên hành trình vượt qua vũ trụ vô tận.
Bộ phim kết thúc. Khi đèn bật sáng và máy chiếu được thu dọn, những người khác nhanh chóng rời đi.
Jessie ra hiệu cho Tifa cùng ra cửa, rồi cả nhóm bốn người lần theo lối cũ trở về. Tới ngã ba, Biggs và Wedge tách ra, để lại hai chị em lặng lẽ sóng bước.
Jessie hắng giọng rồi hỏi: “Thế… em thấy thế nào?”
“Em… chắc là từ phù hợp nhất là ‘bí ẩn’. Em cứ nghĩ khi chết là hết. Là chào tạm biệt. Là hết.”
“Em biết ai là người đầu tiên tuyên bố điều đó không?” Jessie đáp lại. “Là Shinra. Họ nói rằng họ đã chứng minh bằng khoa học rằng không có gì tồn tại sau cái chết.”
“Trước khi Shinra nắm quyền,” chị tiếp tục, “người dân ở cộng hòa tin vào thiên đàng và địa ngục, và rằng các vị thần sẽ quyết định nơi ta đến dựa trên cách sống của ta. Nhưng từ rất lâu về trước, thời xa xưa lắm rồi, con người từng tin vào hành tinh học. Họ hiểu về linh hồn, về dòng chảy sinh mệnh, và cố sống hòa hợp với hành tinh.”
“Wow… Em chưa từng nghe những điều đó.”
Tifa nhận ra rằng nếu Jessie thực sự tin vào những điều trong bộ phim kia, thì cô cũng muốn tin như vậy. Nhưng điều đó không khiến chúng bớt kỳ lạ hay dễ chấp nhận hơn.
“Ý chị là… ít nhất theo cách chị nhìn nhận, thì ba em chưa thực sự biến mất. Ông chỉ là đã trở về với hành tinh. Và vì linh hồn chúng ta cũng gắn kết với hành tinh, nếu em chịu dành thời gian để tôn trọng và lắng nghe những điều hành tinh muốn nói, thì em sẽ luôn kết nối được với ba.”
Jessie cúi xuống nhìn đất rồi nhún vai: “Chị không chắc… Chị chỉ nghĩ có thể điều đó sẽ giúp em thấy nhẹ lòng hơn một chút.”
Cả hai đã trở lại Dãy Container, đứng cạnh nhau giữa đêm khuya tĩnh mịch.
“Nibelheim sẽ luôn ở trong tim em. Và ba cũng vậy.”
Jessie đưa tay lên, nhẹ nhàng áp vào hai má Tifa. Bàn tay chị ấm áp dịu dàng.
“Em không hề cô đơn đâu.”
Tifa cũng đưa tay lên nắm lấy cổ tay chị.
“Em biết. Em đã biết từ ngày đầu tiên chị đưa em về nhà.”
Mắt Jessie mở to, rồi chị giật lùi lại, vội vàng áp tay vào hai má mình.
“Này! Chị đã bảo là đừng làm chị đỏ mặt mà!”
Tifa bật cười khúc khích: “Cảm ơn chị vì đã đưa em về lần nữa. Gặp lại chị sau nhé?”
Jessie gật đầu rồi chạy đi, tay vẫn ôm chặt lấy má. Mãi đến khi bóng chị khuất hẳn, Tifa mới nhớ đến lời Rakesh. Cô vốn định hỏi rõ xem liệu Jessie có thực sự dính líu đến Avalanche không.
Tifa nhún vai. Chuyện đó… liệu có còn quan trọng?
Nằm nghỉ trên thảm cỏ bên ngoài bãi nuôi chocobo, Tifa tiếp tục kể câu chuyện của mình cho người bạn đồng hành lông lá.
“Sau chuyện đó, tôi bắt đầu đi xem phim khá thường xuyên. Có rất nhiều bộ phim khác nhau, mỗi bộ lại thuyết minh về một khía cạnh khác nhau trong nỗi khổ của hành tinh.
“Địa điểm chiếu phim thay đổi liên tục; bọn tôi sẽ không biết buổi chiếu kế tiếp tổ chức ở đâu cho đến sáng hôm đó. Nếu Shinra đánh hơi được, họ sẽ tìm cách dẹp bỏ hoặc gây khó dễ cho người tham dự, nên phải giữ kín tuyệt đối.
“Một thời gian sau, tôi bắt đầu tin rằng triết lý ấy có thể giúp mình. Tôi nghĩ hành tinh học có thể… Không, tôi muốn nó có thể giải thoát tôi khỏi gánh nặng mà tôi vẫn mang theo.”
“Và cái điều gọi là ‘gánh nặng’ đó, cho hỏi, là gì vậy?” Red XIII gầm gừ. Con mắt của nó hơi nheo lại.
“Kể từ ngày đầu tiên tỉnh dậy ở khu ổ chuột, tôi đã luôn tự nhủ rằng mình phải giữ chặt hình bóng ba, những người dân trong làng, và sự thật mà chỉ riêng tôi biết. Tôi không thể cho phép bản thân quên đi bất kỳ điều gì trong số đó.
“Mỗi khi tôi chật vật với cuộc sống thường nhật, hoặc lúc tôi bật cười cùng những người bạn mới, tôi lại chợt nhận ra mình đang để lơi lỏng nhiệm vụ đó… và cảm giác tội lỗi lại lặng lẽ len lỏi đến bên tôi như những ngón tay lạnh giá.
“Thế nên khi nghe thông điệp trong những bộ phim ấy… Khi chị Jessie trấn an tôi rằng ba và mọi người vẫn ở bên tôi, ở trong lòng hành tinh, thì giống như một phần nhỏ của gánh nặng ấy được trút xuống. Tôi cảm thấy có lẽ… mình không nhất thiết phải một mình gìn giữ tất cả ký ức ấy nữa.”
“Hành tinh học có nhiều cách lý giải,” sinh vật khẽ gầm lên. “Cách của tôi thì khác hẳn cô.”
“Vâng. Sau này tôi cũng bắt đầu nhìn nhận khác đi. Nhưng vào thời điểm đó, tôi đã thấy như vậy. Và lúc ấy, tôi thực sự biết ơn vì điều đó.”
Tifa đang đứng bên xe đẩy, vớt lớp váng nổi trên nồi thịt đang sôi lăn tăn, thì Pops đột ngột lên tiếng hỏi một câu khá bất ngờ.
“Cháu quê ở Corel, phải không? Nghe gì về vụ nổ ở lò phản ứng chưa?”
“Ờm… Dạ, cháu có nghe. Mà chuyện đó lâu rồi mà bác, phải không ạ?”
“Cỡ một năm gì đó. Dạo gần đây, người ta đồn rằng vụ đó không phải tai nạn đâu. Họ nói Avalanche đứng sau chuyện đó đấy. Thế nên Đội An ninh Công cộng mới lùng sục khắp khu ổ chuột. Họ đang đi săn lũ kích động. Mà lý do đàn áp thì thật ra chẳng quan trọng gì đâu. Nếu không phải Corel, thì họ cũng sẽ bịa ra cớ khác thôi. Lúc nào chẳng vậy.”
Tifa cố tỏ vẻ bình thản, nhưng tay cô run đến nỗi vớt gì bằng vá thì cũng rơi hết trở lại vào nồi.
Pops nhìn cô chằm chằm, ánh mắt nghiêm khắc.
“Đừng có để mình bị lôi vào chuyện đó đấy.”
*
Gần một tháng trôi qua mà không có bất kỳ tin tức nào từ Jessie. Đây là khoảng thời gian dài nhất mà họ không gặp nhau kể từ khi trở nên thân thiết.
Dù rất lo lắng, nhưng Tifa không có cách nào để liên lạc với cô ấy. Từ trước đến nay, luôn là Jessie chủ động xuất hiện trước cửa phòng cô hoặc đợi sẵn ngoài bãi giữ toa tàu sau giờ làm. Đôi lần, cô từng thử hỏi nơi ở của nhóm bạn mới, nhưng Jessie luôn trả lời một cách mơ hồ rồi nhanh chóng lảng sang chuyện khác.
Rồi một ngày, Tifa bừng tỉnh từ giấc ngủ sâu bởi tiếng gõ cửa dồn dập. Ngay lập tức, cô nhận ra có điều bất thường. Cả bầu không khí cũng như đặc quánh lại vì căng thẳng.
Tifa bật dậy khỏi giường, lóng ngóng mở khóa ổ khóa. Khi cánh cửa cuối cùng cũng bật ra, Jessie đang tựa người vào khung cửa, máu chảy ròng ròng trên trán.
“Chị xin lỗi,” Jessie thốt lên. “Chị xin lỗi thật lòng. Chị đã thề là sẽ không tìm đến em để cầu cứu…”
“Chị đang nói gì vậy chứ?! Chúng ta là bạn mà!”
Cô kéo Jessie vào trong phòng rồi vội vàng đóng cửa, khóa lại.
Với nhịp thở dốc như vậy, chắc hẳn Jessie đã chạy hết tốc lực đến Dãy Container. Cô ngồi phịch xuống sàn, lưng tựa vào cạnh giường.
Tifa kiên nhẫn chờ cho Jessie bình tĩnh lại. Khi nhịp thở đã dịu hơn, cô nói: “Chị là người của Avalanche.”
“Trúng phóc,” Jessie đáp, giọng vẫn còn nhẹ và thở dốc.
“Cả Biggs và Wedge cũng vậy?”
“Chính xác luôn.”
“Đó là lý do chị không chịu nói cho em biết nơi mình ở?”
Những câu hỏi bật ra sắc hơn cô dự định. Một cơn giận bất ngờ trào dâng, khiến cô phải cố gắng kìm nén.
“Em sẽ an toàn hơn nếu không biết,” Jessie đáp. “Lực lượng An ninh Công cộng có thể ập đến bất cứ lúc nào—giống như họ vừa làm tối nay.”
“Là vì vụ nổ lò phản ứng ở Corel à? Chị có liên quan không?”
“Ui cha. Có người nghe được chuyện hay rồi đây. Nghe từ đâu vậy?”
“Đừng coi em là con nít. Đừng nói chuyện kiểu đó với em.”
Jessie khựng lại, rồi đột ngột ôm lấy hông, bật ra một tiếng rên đau đớn, mặt nhăn nhó vì đau.
“Sao vậy?! Chị bị bắn à?!”
“Chị nhảy từ nóc nhà xuống. Chắc không gãy xương, nhưng tiếp đất thì đúng là… chẳng ra gì.”
Tifa bật dậy, giật mạnh chiếc ổ khóa trên cửa. Jessie nhận ra điều cô định làm và khẩn khoản ngăn lại. Chính xác đây là điều Shinra đang mong đợi; bọn chúng hẳn đang theo dõi các phòng khám và bệnh viện, chờ những mục tiêu bị thương xuất hiện.
Dù vậy, vẫn nhất quyết phải tìm cách giúp đỡ, Tifa lục lọi ngăn kéo, lấy ra một lọ nhỏ thuốc giảm đau. Cô đưa cho Jessie, rồi cầm lấy bình nước lớn, giải thích rằng cô sẽ quay lại ngay.
Dãy Container yên tĩnh đến rợn người. Tifa đã dần hiểu ra rằng đây là nơi dành cho những con người đã chạm đến tận cùng tuyệt vọng. Tất cả những ai sống ở đây đều mang đủ nỗi khổ của riêng mình, chẳng ai muốn xen vào chuyện của người khác; một cô gái trẻ xuất hiện giữa đêm khuya, bê bết máu và thở dốc, cũng chẳng khiến ai tò mò hé nhìn qua khung cửa sổ.
Điều khiến cô lo lắng hơn cả là khả năng có lính Shinra lảng vảng quanh đây. Ánh mắt Tifa liên tục đảo quanh đầy cảnh giác trong khi chờ bình nước được đổ đầy. Khi nước nặng đến mức cô chỉ vừa đủ sức nhấc, Tifa ôm lấy nó quay về, bước đi gấp gáp đến lảo đảo.
Bên trong, Jessie đã ngồi bệt xuống sàn, nằm im bất động.
Tifa hốt hoảng lao đến, cúi sát kiểm tra hơi thở.
“Đừng lo. Chị chưa chết đâu.” Jessie khàn giọng đáp. “Ít nhất là chưa.”
Sáng hôm sau, Jessie đã gần như trở lại vẻ vui tươi thường ngày, chỉ thỉnh thoảng nhăn mặt vì đau khi cử động mạnh. Tifa vẫn lưỡng lự không muốn để cô ở lại một mình, nhưng hôm nay là ngày làm việc, và trông cô đã có vẻ ổn định hơn.
Thế rồi, khi cơn tấp nập buổi sáng vừa lắng xuống, Tifa quyết định thử vận dụng kỹ năng diễn xuất mới học được: cô ôm bụng, rên rỉ than đau đột ngột.
Trong suốt gần hai năm, cô chưa từng xin nghỉ bệnh hay rời sớm lấy một lần─ngoại trừ ngày đầu tiên đi làm. Bởi vậy, ông Pops chỉ biết gãi đầu bối rối, rồi miễn cưỡng cho phép cô nghỉ phần còn lại trong ngày.
Tifa đi thẳng tới phòng khám của bác sĩ Dhamini, tiếp tục vai diễn của mình.
Sau một quãng thời gian chờ dài đến nhức nhối trong phòng đợi, cô được gọi vào gặp bác sĩ Oranye. Câu chuyện Tifa kể cũng đơn giản: cô nói rằng mình bị vấp ngã, đập mạnh ngực vào một vật to và cứng. Cơn đau dữ dội, dù sáng nay đã dịu hơn tối qua đôi chút.
Dhamini lắng nghe kiên nhẫn, rồi kết luận rằng chấn thương này khó có thể là gãy xương.
“Trước mắt,” bà nói, “chúng ta chỉ cần giảm đau. Tôi sẽ kê thuốc giảm đau mạnh, nhưng đừng quá lệ thuộc vào nó. Chỉ uống khi cơn đau thật sự trở nên khó chịu. Hôm nay và ngày mai cháu nên nghỉ ngơi; nếu không thấy tiến triển, hoặc tình hình tệ hơn, có thể là dấu hiệu xuất huyết nội. Khi đó, tôi khuyên cháu nên đưa bệnh nhân đến đây để tôi trực tiếp kiểm tra.”
Miệng Tifa há hốc. Dhamini mỉm cười, khẽ nháy mắt.
“Câu chuyện của cháu rất khéo, nhưng lại thiếu vết bầm để chứng minh. Tôi là bác sĩ, cháu biết mà.”
Má Tifa nóng bừng. Với sự ngượng ngùng tột độ, cô miễn cưỡng ngẩng lên đối diện với ánh nhìn của bà. Dhamini nhìn cô đầy quan tâm.
“Dạo này thế giới rối ren lắm,” bác sĩ nói. “Hãy cẩn thận, đừng để mình bị cuốn vào những chuyện khiến cháu phải hối hận.”
Choáng váng và rối trí, Tifa lao ra khỏi phòng khám, chạy một mạch dọc theo con phố đến Dãy Container. Khi về đến căn hộ, cô thấy then cửa đã cài nhưng ổ khóa biến mất. Máu trong người cô lạnh buốt, và cô vội vã đẩy cửa vào.
Jessie đã đi rồi. Dấu vết duy nhất còn lại là một bức thư gấp gọn đặt trên gối của Tifa, bên cạnh ổ khóa và chiếc chìa.
Né đi một thời gian nhé. Cảm ơn vì đã giúp đỡ, và xin lỗi vì cánh cửa. Chị không muốn khóa em bên ngoài chính nhà mình.
Sức lực trong Tifa như tan biến. Cô hét lên giữa căn phòng tồi tàn: “Chị đã kéo em vào chuyện này rồi thì đừng bỏ em giữa chừng như thế chứ!”
Ngay sau đó, cơn giận lại bùng lên, cô tung hết đấm đá vào khoảng không, mỗi cú đánh là một tiếng hét đầy tức tối.
Cuối cùng, khi kiệt sức và chẳng biết làm gì hơn, Tifa quyết định quay lại quầy hàng để làm nốt phần việc còn lại trong ngày.
Cô vừa về tới thì đúng lúc sắp đến giờ khách đông buổi tối. Sự khác biệt thật rõ rệt. Pops trông mệt mỏi, nhưng nở nụ cười tươi khi thấy cô trở lại. Ở đây, cô cảm nhận được rằng mình được trân trọng.
Từ giờ cao điểm bữa tối cho đến lúc dọn dẹp đóng cửa, Tifa làm việc với quyết tâm mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
*
Cuộc sống của Tifa lại quay trở về với guồng quay duy nhất – công việc, và chẳng còn gì khác. Ngày tháng trôi qua vùn vụt, và trước khi cô kịp nhận ra, sinh nhật mười tám tuổi của mình đã đến gần.
Một buổi tối, trên đường trở về nhà sau giờ làm, Tifa bắt gặp một đám đông tụ tập ngay lối vào hẻm dẫn vào Dãy Container. Mọi người đang ngẩng cổ, trố mắt nhìn về phía khúc ngoặt phía trong. Khi cô tiến lại gần mép đám đông, tiếng xì xào vang lên khắp nơi.
“Họ che giấu khủng bố đấy.”
“Nghe nói là người sống trong Dãy. Tao nghe bọn lính nhắc đến Avalanche!”
Tifa cẩn trọng chen vào giữa đám người.
Phía trước, cô nghe tiếng một người phụ nữ hét lớn: “Tôi nói rồi mà! Tôi chẳng biết gì hết! Đã mười năm rồi tôi không gặp thằng bé đó!”
Tifa nhận ra giọng nói ấy gần như ngay lập tức. Cô bắt đầu xô đẩy, chen lấn để lao vào con hẻm. Những người xung quanh kêu la phản đối, nhưng cô mặc kệ, chỉ biết tiếp tục đẩy, tiếp tục tiến, cho đến khi vượt lên trước đám đông.
Gần chòi gác của người trông coi, ba lính Shinra đang chĩa vũ khí về phía Người Giữ Nước đang co rúm lại, tiếp tục cuộc tra khảo.
Tifa thấy một người khác nằm úp mặt không xa chỗ mình đứng. Cô nhận ra ngay tấm áo choàng nhàu nát – đó là người gác cổng. Cô bước nhanh đến, quỳ xuống bên cạnh ông.
Khi trông thấy cô, ông khàn giọng nói: “…Aisha. Đừng để chúng làm hại Aisha.”
Cô chưa từng nghe cái tên đó bao giờ, nhưng lập tức hiểu rằng ông đang nói đến Người Giữ Nước.
Tifa đứng dậy, ánh mắt đầy giận dữ nhìn thẳng vào bọn lính. Một tên cuối cùng cũng nhận ra cô đã tách khỏi đám đông và bước ra phía trước.
“Đứng lại!” hắn quát, khẩu súng xoay về phía cô. “Giơ tay lên, để tao nhìn thấy!”
Vũ khí lóe sáng dưới ánh vàng lờ mờ của con hẻm, họng súng đen ngòm như đang đe dọa tử thần. Chỉ cần một viên đạn là đủ.
Những sợi lông gáy phía sau cổ Tifa dựng đứng. Đôi gối cô run bần bật. Cảm giác này là gì vậy? Cơn hưng phấn dữ dội này…?
“Con bé này là bạn của mày à?” tên lính gằn giọng, nhìn về phía Người Giữ Nước.
Người phụ nữ hoảng loạn hét lên: “Tôi chưa từng gặp nó bao giờ! Nó chẳng liên quan gì đến chuyện này cả! Không ai trong bọn họ có dính dáng gì hết!”
Tên lính quay lại nhìn Tifa, siết chặt khẩu súng trong tay. Khóe miệng hắn cong lên thành một nụ cười nham hiểm.
Những đầu ngón tay Tifa khẽ run.
Từ phía sau đám đông, một tiếng hô vang lên:
“Các sĩ quan! Bên này! Hắn đang chạy trốn xuống phố chính!”
Tên lính đứng gần Người Giữ Nước lập tức quật báng súng vào đầu bà, khiến bà ngã gục xuống đất. Hắn và một đồng đội khác xô qua Tifa, chạy thẳng ra đường. Đám đông hoảng loạn kêu thét, dạt sát vào hai bên tường hẻm để tránh đường.
Tên lính còn lại tiến lên vài bước, đầy đe dọa. Hắn dí nòng súng vào ngực Tifa.
Cảm giác nhục nhã và phẫn nộ trào dâng trong cô. Trước khi kịp nhận thức hành động của mình, mũi giày cô đã hất mạnh vào cằm hắn. Cổ hắn giật ngược ra sau cùng tiếng rên đau đớn. Tên lính ngã vật xuống nền đất. Chiếc mũ bảo hộ cồng kềnh lăn đi, để lộ gương mặt thật.
Hắn còn rất trẻ. Có lẽ thậm chí còn nhỏ tuổi hơn cô.
Phát hiện ấy khiến Tifa sững người. Nhưng ngay lúc đó, ai đó từ phía sau nắm chặt tay cô kéo giật lại. Cô ngã ngồi xuống đất, mông chạm mạnh xuống nền khi một bóng người lao vụt qua. Khi hắn đến bên cạnh tên lính – đứa trẻ – hắn vung tay khẽ một đường ngang cổ. Máu phụt ra từng nhịp, và một tiếng sặc nghẹn thoát khỏi môi chàng trai trẻ.
Tifa nhận ra kẻ tấn công là người gác cổng. Ánh sáng lấp lóe từ lưỡi dao trong tay ông ta. Tiếng thét kinh hãi của đám đông lập tức biến thành cơn hoảng loạn tột độ.
Và chính lúc ấy, Tifa ngất lịm.
*
Khi mở mắt ra lần nữa, Tifa thấy Rakesh đang ngồi trên chiếc ghế cạnh giường. Cô đang ở trong chính căn hộ của mình, trong Dãy Container.
Cô bật dậy, thở hổn hển: “Cậu lính! Cậu ta… cậu lính Shinra! Chuyện gì đã xảy ra với cậu ta vậy?!”
“Người gác cổng đã mang cái xác đi rồi. Đừng lo. Ông ấy sẽ lo liệu phần còn lại.”
Tifa lập tức ước rằng mình chưa từng hỏi câu đó.
“Còn Người Giữa Nước thì sao?” cô dè dặt hỏi.
“Bà ấy đang ở chỗ mẹ anh. Sẽ có vài vết bầm thôi, không nguy hiểm đến tính mạng.”
“Tạ ơn trời… Em chỉ mong gã thanh niên kia có thể trốn thoát.”
“Anh đoán là có khả năng cao đấy, bởi thật ra hắn chưa từng ở đây ngay từ đầu. Shinra nhận được tin tình báo tệ hại quá. Nhưng hắn đúng là người của Avalanche, chuyện đó thì chúng đoán trúng.”
“Em nghe ai đó hét rằng cậu ta đang chạy trốn xuống phố chính.”
“Là anh. Anh chỉ ứng biến thôi, tìm cách đánh lạc hướng bọn lính khỏi em. Mọi chuyện đều ổn cho đến khi… Trời đất, anh nghĩ chẳng ai trong bọn mình ngờ được cú đá đó của em đâu.”
“Em cũng vậy,” Tifa đáp. “Em nghĩ là… em không thể kìm lại được nữa. Cơ thể em tự hành động thôi.”
“Phải nói là đáng kinh ngạc thật đấy… Anh cảm giác như mình vừa được chứng kiến ý nghĩa thực sự của sức mạnh.”
Trong giọng Rakesh phảng phất chút khâm phục. Hành động của cô đã để lại trong anh ấn tượng sâu sắc.
“Em nghĩ sư phụ Zangan chắc sẽ không tán thành đâu,” cô nói.
“Zangan à.” Rakesh hừ nhẹ. “Điều khiến anh thấy buồn cười là, dù ông ấy lúc nào cũng có những lời dạy cao siêu, nhưng mỗi khi thật sự cần thì ông ấy chẳng bao giờ có mặt cả…”
Rakesh ngừng lại một lát, rồi nói tiếp, giọng nhẹ hơn: “Này, có lẽ em nên tắm đi. Có thể sẽ giúp em bình tĩnh lại.”
Cô chẳng còn sức để tranh luận, bèn đưa chân xuống giường. Đôi gối vẫn run rẩy. Nhưng giờ đây không còn là sự run rẩy vì adrenaline khi đối mặt với nòng súng nữa; tất cả những gì xảy ra trong ngày đã ập đến cùng một lúc, và đôi chân cô dường như không thể gánh nổi sức nặng khủng khiếp ấy.
Điều khiến cô bối rối hơn cả là ý nghĩ Rakesh có thể nhìn thấy sự run rẩy đó. Cô quay lại, khẽ trượt đôi chân lên giường và kéo chăn phủ lên người lần nữa.
“Bên ngoài thế nào rồi?” cô hỏi.
“Mọi người đi hết rồi. Không còn lính Shinra, không còn đám tò mò. Chẳng còn gì cả. Người của Manson sẽ liên lạc với bên Shinra, và nếu may mắn, mọi chuyện sẽ trôi qua như thể chưa từng xảy ra.”
Anh nhăn mặt, những lời kế tiếp được thốt ra chẳng khác nào tiếng gằn giận dữ.
“Cái bọn Avalanche chết tiệt. Thấy chưa, anh đã cảnh báo em rồi mà? Anh nói rồi, bọn chúng chỉ mang rắc rối đến thôi.”
Tifa không đáp. Những ngón tay cô siết chặt sợi dây da, cố nuốt cơn giận đang dâng lên trong cổ họng.
“Này, Tifa?” Rakesh lên tiếng.
“Chuyện gì thế? Anh ở đây mà. Em có thể nói với anh bất cứ điều gì.”
“Giờ em muốn được ở một mình.”
Sự thất vọng hiện rõ trên gương mặt Rakesh. Trong khoảnh khắc, Tifa thoáng tự hỏi vì sao anh lại muốn nán lại, nhưng rồi cô nhận ra điều đó chẳng còn quan trọng nữa. Lúc ấy, cô chỉ muốn không phải nghĩ về bất kỳ điều gì cả.
“Quyết định bước vào chiến đấu, hay thậm chí là học võ thuật… đều là những lựa chọn gắn liền với cái chết. Khi giơ nắm đấm lên, tức là cô đã ngầm chấp nhận khả năng một ngày nào đó chính tay mình sẽ tước đi mạng sống của người khác.”
Tifa khựng lại, đưa tay vuốt nhẹ lên những nhành cỏ dài, mềm mại. “Giờ nghe thì có vẻ hiển nhiên… nhưng trước đêm hôm đó, tôi chưa từng thật sự nghĩ sâu về điều ấy.”
“Dựa trên những gì cô kể, dường như cái chết của chàng trai trẻ đó không phải do cô gây ra,” Red XIII trầm giọng nói.
“Đó cũng là điều tôi cố gắng tự thuyết phục mình. Nhưng như thế chỉ là trốn tránh sự thật. Trước khi chiến đấu, điều đầu tiên phải làm là chấp nhận cái chết. Phải bước vào trận với tâm thế rằng, hoặc mình, hoặc đối thủ, có thể sẽ không còn trở ra được nữa. Tôi đã không sẵn sàng cho điều đó… nên lẽ ra tôi không nên ra đòn ngay từ đầu.
“Tôi nghĩ rằng, bất kể chiến đấu vì điều gì, thì lý do đó phải thật sự quan trọng. Nếu không, thứ còn lại sau chiến thắng chỉ là cảm giác hối hận đè nặng tâm can. Cái chết là cái giá quá đắt cho một chút thoả mãn phù phiếm.”
“Hừm. Loài người các cô quả là giỏi biến mọi chuyện trở nên rắc rối.”
“Phải. Chúng tôi đúng là như vậy. Và tôi còn tệ hơn phần lớn họ nữa.”
Ngày hôm sau lại là một ngày làm việc. Tifa thậm chí chẳng nghĩ đến chuyện xin nghỉ. Công việc là thứ duy nhất còn giữ cô bám vào thực tại giữa biển cả bất định của đời mình. Nếu từ bỏ thói quen ấy, cô e rằng tâm trí sẽ bị nuốt chửng, chìm sâu xuống lớp sóng đen cuộn xoáy.
Thế nhưng, mỗi khi đi ngang qua con hẻm trên đường về nhà tối hôm đó – và cả những tối sau – cô đều không sao gạt khỏi tâm trí hình ảnh người lính trẻ nằm sõng soài trên nền đất, máu vẫn phun ra từ vết cắt trên cổ. Âm thanh khò khè cuối cùng của cậu ta cứ lặp lại không dứt trong đầu Tifa, vọng dội giữa những bức tường ẩm tối của con hẻm.
Cô muốn rời khỏi nơi này. Muốn bỏ Dãy Container lại thật xa phía sau. Đó không còn là khao khát mơ hồ, vô định như ngày cô từng tâm sự với Jessie, mà đã trở thành một nhu cầu khẩn thiết, thúc bách trong lòng.
Lần kế tiếp khi Rakesh đang đếm tiền trả lương trong văn phòng, cô quyết định mở lời.
“Em đang nghĩ… có lẽ em nên tìm một căn hộ khác.”
Hai hàng lông mày Rakesh giật lên, vẻ bối rối hiện rõ.
“Ý em là, em đâu cần phải sống ở Dãy Container mãi đâu… đúng không?” cô hỏi.
“Tất nhiên là không. Khi nào trả xong nợ, em có thể sống ở bất cứ đâu mình muốn.”
“Vậy tại sao lại phải ở Dãy Container? Là vì mẹ anh sao? Bà muốn em ở gần chăng?”
“Không hẳn. Là do Manson. Đó là một trong những quy tắc của ông ta.”
“Ông ta thì có liên quan gì chứ? Em biết ơn vì có công việc này, nhưng sao ông ta lại có quyền quyết định nơi em sống?”
“Chuyện này phức tạp đấy. Mẹ anh nợ tiền Manson để duy trì phòng khám. Khi em không thể thanh toán chi phí điều trị, bà đã không kịp trả nợ. Manson đồng ý bỏ qua khoản nợ đó nếu em và anh chịu làm việc cho hắn để trả dần.”
“Một trong những điều kiện là hắn được chọn công việc. Và một điều nữa – là em phải ở lại Dãy Container. Manson rất coi trọng các thỏa thuận của hắn. Nếu ai đó phá vỡ quy tắc… chắc chắn sẽ đổ máu.”
Lời giải thích khiến Tifa chết lặng.
“Anh nói là… số tiền em trả cho anh không phải để trả mẹ anh, mà là cho Manson?”
“Cuối cùng thì đúng vậy.”
“Tại sao anh không nói với em ngay từ đầu?”
“Biết hay không thì có gì khác đâu? Số nợ của em vẫn thế mà. Hơn nữa, khi em rời khỏi phòng khám, trông em đâu có quan tâm đến mấy chi tiết đó.”
“Em đã tin anh. Em nghĩ anh thật sự quan tâm và hành động vì lợi ích của em.”
Ngón tay Tifa siết chặt sợi dây da.
Rakesh mỉm cười. “Anh có quan tâm mà. Và anh sẽ tiếp tục chăm lo cho em. Chỉ cần em tin anh, mọi chuyện sẽ ổn thôi. Với tốc độ em bán hàng hiện giờ, chưa đầy ba năm nữa em sẽ được tự do.”
Anh hạ thấp giọng, nói khẽ hơn: “Hoặc… cũng có cách để em trả nợ nhanh hơn. Anh sẽ chẳng bao giờ ép em đâu, nhưng… nếu em muốn bàn về Chợ Phố Wall, chỉ cần nói một tiếng thôi.”
Ngay khoảnh khắc ấy, chút niềm tin ít ỏi còn sót lại của Tifa dành cho Rakesh hoàn toàn tan biến.
*
Khi trở về nhà, Tifa kéo thùng chứa đồ từ dưới gầm giường ra và moi xuống tận đáy, nơi cô cất chiếc túi nhỏ. Khi nhấc nó lên, cô ngạc nhiên vì sức nặng của nó. Bên trong là toàn bộ số gil cô đã dành dụm được trong suốt hơn hai năm rưỡi làm việc.
Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng rằng cửa phòng đã được cài then và khóa chặt, Tifa bắt đầu xếp gọn gàng từng đồng xu và tờ giấy bạc thành hàng ngay ngắn trên sàn. Khi hoàn tất, cô cầm bút và giấy, cẩn thận tính toán tổng số tiền so với phần nợ còn lại.
Hai năm.
Nếu mọi việc cứ tiếp tục thuận lợi như hiện giờ, chỉ cần hai năm nữa là cô có thể trả hết tất cả.
Ngay sau cuộc nói chuyện với Rakesh, cơn giận trong cô vẫn còn sôi sục. Cô từng muốn yêu cầu anh đưa ra bản chi tiết chi phí điều trị để biết khoản nợ ấy được tính thế nào. Nhưng giờ đây, sau khi bình tâm suy nghĩ, cô không chắc việc đó có đáng để gây thêm rắc rối hay không. Suốt bao năm qua, cô đã chấp nhận con số đó như một điều hiển nhiên, gần như là chân lý. Đến giờ, cô còn được gì khi gắng sức lật lại mọi chuyện – khi chất vấn những lời dối trá về việc tiền của mình đang chảy đi đâu, hay những quy tắc vô lý của Manson?
Có những điều cô lẽ ra nên làm, và cũng có những điều cô không nên. Nhưng Tifa quyết định sẽ sống cùng – và chấp nhận – hậu quả từ những lựa chọn của chính mình.
Chỉ hai năm ngắn ngủi nữa thôi, cuộc đời cô sẽ lại nằm trong tay chính mình. Mục tiêu ấy trở thành sức mạnh nâng đỡ cô. Cô sẽ tự mình thoát khỏi món nợ này – và chứng minh cho tất cả họ thấy rằng, cô sẽ không bao giờ bị khuất phục.
Tifa mỉm cười nhìn Red XIII.
“Tôi luôn cần thời gian để đưa ra quyết định, nhưng một khi đã quyết rồi thì không gì có thể ngăn cản được. Doanh số ở quầy hàng của tôi tốt hơn bao giờ hết, tôi cứ thế vừa làm, vừa tiết kiệm, vừa trả nợ. Mỗi thứ Tư tôi đều dành để tập luyện và ôn lại các kỹ pháp của thầy Zangan. Thật lòng mà nói, những ngày tháng đều đặn, lặp đi lặp lại ấy chẳng còn khiến tôi bận tâm nữa. Tôi cảm thấy mình có thể cứ thế mà bước tiếp, cho đến khi mọi thứ kết thúc.”
Red XIII khẽ khụt khịt mũi, giọng nhẹ nhàng: “Thái độ ấy thật đúng với bản tính của cô.”
“Tôi cũng nghĩ vậy. Dù sao thì… tôi không phủ nhận là đôi khi tôi cũng mơ về một cuộc sống xa hoa, rực rỡ. Nhưng nếu phải chọn, tôi vẫn thà sống yên ổn và dễ đoán còn hơn là hào nhoáng nhưng bất định. Chỉ cần có một bữa tắm nước nóng thật đã rồi lên giường ngủ luôn, anh hiểu chứ?”
“Và rồi cái sự yên ổn mới tìm thấy đó chẳng kéo dài được bao lâu.”
“Hả? Làm sao anh biết?”
“Tôi bắt đầu nhận ra một quy luật trong câu chuyện của cô rồi.”
Có một chàng trai trẻ thỉnh thoảng ghé qua quầy hàng vài ngày một lần để mua bữa trưa. Tifa đã quen mặt anh ta, nhưng những lần trò chuyện của họ luôn ngắn ngủi, không bao giờ kéo dài quá một phút. Mỗi khi anh đến gần, Tifa đều mỉm cười gật đầu chào, như với tất cả khách quen khác. Thông thường, anh cũng đáp lại bằng một nụ cười hiền lành, rồi đứng im quan sát với vẻ thích thú khi Tifa thoăn thoắt hoàn thành đơn hàng bằng những động tác thuần thục.
Một ngày nọ, khi nhận chiếc bánh hoàn chỉnh, anh bỗng nói một câu khiến cô bất ngờ.
“Vừa tròn mười tám tuổi hả? Chúc mừng nhé.”
Đôi tay Tifa khựng lại, lưỡi dao đang dở chừng giữa ổ bánh khác.
“Sao anh biết hôm nay là…?”
“Anh đã ở đó năm ngoái, vào dịp sinh nhật mười bảy của em.”
Bỗng nhiên, mọi thứ kết nối lại trong đầu cô. Buổi chiếu phim về hành tinh học. Đó là lời giải thích duy nhất. Anh ta hẳn là một trong những người có mặt hôm ấy, trong căn nhà bỏ hoang gần bãi phế liệu.
Nhịp tim Tifa dồn dập.
“Có chuyện gì ở đây à?” Pops quát lên.
Đó là giọng ông thường dùng mỗi khi có khách hàng vô duyên nán lại quá lâu để bắt chuyện với Tifa. Cô liếc nhanh về phía Pops để ra hiệu rằng vị khách này không gây phiền phức, rồi quay lại chú tâm vào chàng trai, giọng hạ thấp và gấp gáp.
“Anh có biết Jessie, Biggs hay Wedge không? Ba người đi cùng em hôm chiếu phim đó.”
Vẻ mặt chàng trai chùng xuống. “Có, anh nhớ họ.” Anh nói chậm rãi. “Nghe người ta bảo họ là thành viên Avalanche nên anh đã tránh xa.”
Đôi mắt anh đột nhiên mở to, lắp bắp nói tiếp: “À! Nhưng mong em đừng hiểu lầm nhé! Không phải ai học hành tinh học cũng như vậy đâu! Không phải ai cũng ủng hộ khủng bố cả!”
Tifa giả vờ tỏ vẻ nhẹ nhõm, nhanh chóng nắm bắt hướng rẽ bất ngờ của cuộc trò chuyện.
“Tại sao anh lại hỏi vậy?” anh tiếp tục, giọng còn ngập ngừng.
“Họ nợ em.”
Cô không giải thích thêm, cho rằng câu nói đủ mơ hồ để không bị xem là nói dối. Chàng trai gật đầu rồi lặng lẽ rời đi.
Ngày hôm sau, anh quay lại. Bình thản đặt món ăn như thường lệ, rồi khi Pops đang bận rộn, anh khẽ thì thầm với Tifa.
“Về chuyện hôm qua… Anh có hỏi vài người quen. Họ bảo ở Sector 7 có một khu nhà trọ tên là Đỉnh Ngắm Sao. Chủ nhà có thể chỉ cho em manh mối. Bà ấy hình như là kiểu người quen biết hết mọi người đấy.”
“Anh đã làm vậy vì em sao?” Tifa ngạc nhiên. “Cảm ơn anh…”
“Không có gì. Nhưng… anh đang nghĩ liệu có thể nhờ em một việc nhỏ được không.”
Giọng anh hạ thấp hơn nữa, đến mức Tifa chỉ vừa đủ nghe qua tiếng xèo xèo của nồi nước sốt thịt.
“Anh có thể chụp cùng em một tấm hình được không?”
Cô mỉm cười. “Được chứ!”
Chàng trai đưa máy ảnh cho vị khách kế tiếp, người đó vui vẻ nhận lấy và cười khẽ. Anh lùi lại đứng cạnh quầy, tạo dáng. Tifa chống tay, nghiêng người qua quầy để lọt vào khung hình. Cô thấy mình đang cười tươi hết cỡ.
Khi bức ảnh được chụp xong, chàng trai reo lên: “Tuyệt quá! Thêm tấm nữa nhé? Lần này, có thể em…”
Trước khi anh kịp nói hết câu, Pops đã gầm lên sau lưng họ:
“Nếu cậu còn định đứng đó làm tắc hàng nữa thì tốt nhất là móc ví ra trả thêm tiền đi!”
*
Khoảng thời gian chờ đợi đến thứ Tư tuần sau thật dài đằng đẵng. Khi ngày ấy cuối cùng cũng tới, Tifa lập tức lên đường đến Sector 7 từ sáng sớm.
Nếu cô từng nghĩ Sector 8 đã đủ hỗn độn, thì khu liền kề này còn tệ gấp ngàn lần. Toàn bộ khu vực là một mê cung hẹp dài của những con hẻm ngoằn ngoèo, phần lớn chưa được lát đường. Không khí đặc quánh bụi bặm, phủ kín mọi nơi cô đi qua. Giữa mê cung ngột ngạt ấy, các cửa hàng mọc chen chúc cũng chẳng theo một trật tự nào cả.
Thỉnh thoảng, Tifa lại ngẩng đầu lên để tìm vị trí của cây trụ khổng lồ chống đỡ phần Cái Đĩa của Sector 7. Cô nhanh chóng học được mẹo này như một cách định hướng giữa đống hỗn loạn vô phương.
Sau khi dừng lại hỏi đường vài lần, và chỉ lạc có đôi chút, Tifa cuối cùng cũng bước ra một khoảng sân trống, nơi có tòa nhà hai tầng cũ kỹ hoàn toàn khớp với mô tả về Đỉnh Ngắm Sao.
Dọc theo mặt trước của mỗi tầng là hành lang ngoài trời hướng ra khoảng sân. Mỗi hành lang có ba cánh cửa, tổng cộng sáu căn hộ trong cả tòa nhà. Bên cạnh mỗi cửa đều có một cục nóng của máy điều hòa – tất cả đều giống hệt nhau; rõ ràng là các phòng đều được trang bị sẵn. Tifa không thể tưởng tượng nổi mức thuê ở đây sẽ đắt đến mức nào.
Ở một đầu tòa nhà là cầu thang kim loại dẫn lên tầng trên. Ngay cạnh đó, một bà lão gầy gò, trông yếu ớt đang đứng. Khi Tifa vừa tiến lại gần, đôi mắt bà mở to kinh ngạc, và bà kêu lên:
“Tifa!”
Tifa chết lặng. Đó là Marle! Người bệnh mà cô từng gặp tại phòng khám của bác sĩ Dhamini!
Không biết đã bao lâu rồi nhỉ?
“Ôi trời đất ơi… Cuối cùng cháu cũng nhớ đến chuyện qua đây thăm ta à!”
“Cháu xin lỗi. Cháu hoàn toàn không biết bà sống ở đâu.”
“Sao lại không biết? Ta để lại địa chỉ mà! Ta còn nhờ thằng bé phụ việc ở phòng khám chuyển cho cháu nữa cơ.”
Tifa sực nhớ đến việc Marle xuất viện đột ngột. Rakesh chưa từng nói gì về tin nhắn đó, và cô rất nghi ngờ việc anh ta chỉ “quên” mất. Không – chắc chắn là cố tình.
“Vết thương của cháu sao rồi?” Marle hỏi. “Hồi phục hẳn chưa?”
“Dạ, gần như hoàn toàn rồi. Chỉ là… màu da chỗ đó vẫn hơi lạ một chút…”
Marle bật cười. “Ta hiểu rõ cảm giác ấy lắm. Cái lưng của ta cũng còn lâu mới bình thường lại được. Tiếc thật đấy, ngày còn trẻ, chỉ cần mặc đúng kiểu váy, ta có thể khiến khối anh chàng ngẩn ngơ mỗi khi ta bước đi.”
“Thôi nào, cháu đến đây làm gì? Nếu có việc ở Sector 7, ta rất sẵn lòng giới thiệu giúp.”
“Đây là Đỉnh Ngắm Sao, phải không ạ? Cháu nghe nói chủ khu trọ này có rất nhiều mối quan hệ.”
“Nghe đúng rồi đấy. Cháu đang nhìn thẳng vào bà ta đây.”
“Bà là chủ nhà trọ ạ?! Vậy tốt quá, có thể bà giúp được cháu. Cháu đang tìm một người.”
“Một người à? Cháu cứ nói tên đi.”
“Thật ra là ba người. Jessie, Biggs và Wedge.”
Marle nhíu mày suy nghĩ.
“Biggs và Wedge… Ừ, ta biết hai cậu đó. Họ là thành viên đội tuần tra khu vực. Còn có một cô gái trẻ, hoạt bát, thường đi cùng họ nữa. Ta đoán đó là Jessie mà cháu nói đến.”
Trúng rồi, Tifa nghĩ thầm.
“Họ là bạn cháu,” Tifa giải thích. “Bọn cháu từng gắn bó với nhau suốt năm ngoái, nhưng rồi mất liên lạc. Giờ cháu chẳng biết họ ở đâu cả.”
Hai hàng lông mày Marle nhíu chặt đến mức đôi mắt bà khép lại. Tifa chẳng đoán nổi bà đang nghĩ gì.
“Ta hỏi thật nhé… Cháu quen ba người đó thân đến mức nào?”
Giọng Tifa hạ thấp, gần như thì thầm: “Bà đang nói đến việc họ có liên hệ với Avalanche, đúng không?”
“Hừm. Vậy là cháu biết rõ rồi. Thế còn… họ có biết chỗ ở của cháu không?”
“Có. Họ từng đến nhà cháu vài lần.”
“Thế thì cháu không nhận ra điều gì sao? Nếu họ không tìm đến cháu, ắt phải có lý do.”
“Cháu hiểu. Cháu rất muốn gặp lại họ, nhưng nếu điều đó là không thể, thì chỉ cần biết họ bình an là đủ. Trước đây cháu đã gần như từ bỏ việc tìm kiếm, nhưng rồi, mấy hôm trước, cháu tình cờ có được một manh mối dẫn cháu đến gặp bà. Cháu phải thử, nếu không… có lẽ cháu sẽ hối hận cả đời.”
“Hmm… Ta đoán là ta có thể hỏi thăm giúp. Cháu có nhiều thời gian không?”
“Cháu chỉ cần quay lại trước khi trời tối.”
“Tốt. Thế thì tìm chỗ ngồi đợi đã.”
Marle chỉ về một con phố nhỏ bên cạnh, rồi cặn kẽ chỉ đường đến một quán ăn do người quen của bà làm chủ. Tifa có thể ngồi ở đó một lúc, chờ tin tức bà mang về.
Tifa mỉm cười với người bạn đồng hành đang ngồi giữa bãi cỏ. “Và đó chính là cách tôi biết đến một ngôi nhà nhỏ mang tên Seventh Heaven.”
Dựa theo lời mô tả của Marle về quán bar, Tifa đã tưởng tượng Seventh Heaven là một quán nhỏ xíu, khuất trong một con hẻm quanh co nào đó của Sector 7. Nhưng khi đến nơi, cô mới nhận ra nó lớn hơn cô nghĩ rất nhiều.
Tòa nhà nằm trên một nền cao, bao quanh là ban công rộng với vài bộ bàn ghế được bày sẵn bên ngoài. Theo ước lượng của Tifa, riêng phần hiên đó cũng đủ chỗ cho bốn xe bán bánh hấp của Sector 8. Còn diện tích bên trong quán bar thì chắc có thể chứa đến tám chiếc.
Cô tưởng tượng ra viễn cảnh ấy: mười hai xe bánh hấp, mỗi xe bán một nghìn chiếc – tổng cộng ba mươi sáu nghìn gil mỗi ngày.
Khóe môi Tifa khẽ cong thành một nụ cười nhạt. Với số tiền đó, cô có thể trả hết nợ chỉ trong vài ngày, cùng lắm là vài tuần.
Cô lắc đầu mạnh để xua đi ý nghĩ viển vông ấy, rồi quay lại quan sát bên trong Seventh Heaven. Không có những xe bánh mà cô tưởng tượng, không gian chỉ còn lại sự yên tĩnh trống trải.
Trước mặt cô, trên bàn, là ly trà đá mà cô đã gọi. Nước có màu trắng đục khó coi, còn chiếc ly thì xước chi chít, trông cũ kỹ đến mức khó tin.
Theo những gì Tifa thấy, quán chỉ có một người phục vụ – chính là ông lão đang đứng sau quầy bar. Tóc và ria mép ông đều trắng xóa, trên người mặc bộ vest xám chỉnh tề cùng cà vạt. Trông ông có vẻ như một quý ông lịch lãm, thế nhưng sắc mặt lại nhợt nhạt, xanh xao như lớp đất ngoài khoảng sân trống.
Giọng ông nhỏ nhẹ như làn gió, từng cử động đều chậm rãi đến mức khiến người ta thấy mỏi mệt khi nhìn.
Không khó để Tifa hiểu vì sao quán gần như chẳng có khách. Nếu có thêm người đến, ông lão ấy hẳn chẳng thể nào phục vụ kịp. Tất cả những gì Seventh Heaven mang lại chỉ là cảm giác tiếc nuối – một không gian sang trọng bị lãng phí đáng buồn.
Cô đã ngồi chờ được một lúc thì Marle xuất hiện. Bà đẩy cánh cửa đôi nặng nề của Seventh Heaven, nhìn quanh một vòng rồi lập tức tiến thẳng đến bàn của Tifa.
“Xin lỗi vì để cháu đợi,” bà nói.
Marle chẳng buồn liếc về phía người pha chế, cũng không giả vờ xem thực đơn. Bà vào thẳng vấn đề.
“Ta đã cho lan tin rằng cháu đang tìm người. Sẽ mất ít nhiều thời gian, nhưng ta đảm bảo những người cháu muốn tìm sẽ nghe được. Chỉ có điều, ta không thể hứa họ sẽ phản hồi. Ta đâu thể bắt họ làm thế được.”
“Cháu hiểu. Cảm ơn bà nhiều.”
Dù không phải là bước đột phá mà Tifa mong đợi, nhưng đó vẫn là một bước tiến.
Marle tiếp tục, giọng hạ thấp. “Ta nghe nói dạo này tình hình chẳng yên ả gì. Cấp trên của Avalanche đang hỗn loạn. Shinra ngửi thấy cơ hội nên đang mở hết chiến dịch truy quét.
“Trong hoàn cảnh đó, các nhóm nhỏ không còn cách nào phối hợp. Họ gần như không thể gặp nhau mà không lo lính Shinra xông vào phá cửa. Thế nên, họ đành hoạt động riêng lẻ, mỗi nhóm một hướng, trong khi Shinra tìm cách diệt từng nhóm một.”
“Vậy sao…” Tifa khẽ nói.
Cô chợt nhớ lại đêm Jessie xuất hiện với dòng máu chảy dài trên trán. Phải chăng từ đêm đó, cô đã phải sống trốn chạy, luôn nơm nớp cách một bước so với binh lính Shinra?
“À!” Marle đột nhiên lên tiếng, giọng cao hơn. “Có điều này chắc cháu cũng đoán được, nhưng ta vẫn phải nói trước. Dù ta có bảo đảm giúp cháu đi nữa, thì nếu bạn bè cháu đã chết rồi, họ sẽ chẳng bao giờ nhận được lời nhắn đâu.”
*
Marle tốt bụng ngỏ ý sẽ tiễn Tifa ra ga. Trên đường đi, bà nói về Seventh Heaven và tình trạng vắng khách rõ rệt của quán. Người đàn ông đứng sau quầy bar, bà giải thích, chính là chủ kiêm quản lý nơi này. Dân quanh khu gọi ông là “lão Monty”. Nhiều năm liền, ông đã bán cocktail ở một quầy hàng ven đường – trông cũng chẳng khác mấy so với xe bánh bao hấp của Pops – cho đến khi cuối cùng, ông biến giấc mơ mở quán thật sự của mình thành hiện thực.
Từ ngày khai trương, Seventh Heaven từng rất đắt khách. Nhưng dạo gần đây, Monty bắt đầu rút ngắn giờ mở cửa, rồi cuối cùng là bỏ hẳn ca tối.
“Ông ấy từng có một cô bartender xinh xắn làm việc cho mình,” Marle kể. “Nhưng con bé nghỉ rồi. Nó bắt đầu hẹn hò với một nhân viên của Shinra và dọn lên khu vực phía trên sống. Ông Monty cũng đã đăng tin tuyển người một thời gian, nhưng bartender giỏi thì hiếm lắm.”
Bà thở dài tiếp lời. “Tệ hơn nữa là ông ấy bắt đầu gặp vấn đề về sức khỏe. Thực ra ông ấy trẻ hơn vẻ ngoài nhiều đấy. Cùng tuổi với ta cơ mà.”
“Vậy giờ không còn ai pha chế nữa sao?” Tifa hỏi.
“Ồ, không hẳn. Monty vẫn là một trong những người pha chế giỏi nhất mà ta biết. Chỉ là khớp xương của ông ấy không còn chịu nổi công việc nữa. Ông ấy bướng bỉnh, chẳng bao giờ chịu thừa nhận điều đó. Nhưng nếu cứ tiếp tục như thế, ông ấy sẽ mất quán thôi. Vẫn còn đang trả nợ tiền xây dựng đấy.”
“Tiếc thật. Quán có không gian đẹp đến thế cơ mà.”
“Đúng thế nhỉ?” Marle mỉm cười.
Họ sắp đến ga thì Marle bất ngờ dừng lại, nắm lấy tay Tifa, giọng nhỏ hẳn đi, đầy vẻ bí mật.
“Nói ta nghe… cháu có thích kiếm tiền không?”
“Cháu… cũng chưa bao giờ nghĩ về chuyện đó theo kiểu thích hay không thích. Cháu làm việc vì cần phải làm thôi.”
Marle gật gù, có vẻ hài lòng. “Câu trả lời hay đấy. Giờ thì nói ta nghe, khi nào cháu được nghỉ? Liệu cháu có thể quay lại Sector 7 lần nữa không?”
“Thứ Tư là ngày nghỉ cố định của cháu… nhưng bà đang tính chuyện gì vậy?”
“Ta đang nghĩ Seventh Heaven có lẽ cần đến sự giúp sức của chúng ta. Thế này nhé, cháu thử ghé qua mỗi thứ Tư xem sao?”
“Hả?”
“Đừng nói là ta chưa khơi dậy hứng thú trong cháu nhé. Ta sẽ thu xếp mọi chuyện với Monty. Việc của cháu chỉ là đến thôi.”
Một công việc ở Seventh Heaven — ý nghĩ ấy thực sự khiến Tifa thấy hứng khởi. Thật ra, đây là lần đầu tiên sau rất lâu cô mới lại cảm nhận được niềm háo hức này.
Marle nhún vai. “Tất nhiên, ta hiểu đó là ngày nghỉ của cháu. Nếu cháu muốn dành nó để nghỉ ngơi yên tĩnh, ta cũng chẳng ép. Nhưng có điều này cháu nên biết…”
Giọng bà hạ thấp hơn nữa, gần như thì thầm.
“… cô bartender trước đây được chia sáu mươi phần trăm doanh thu mỗi tối. Đó là thỏa thuận giữa cô ta và Monty.”
Tifa mỉm cười. “Không sao đâu. Bà thuyết phục cháu rồi đấy. Cháu sẽ đến.”
Dù nói vậy, trong lòng cô vẫn có chút gợn lên – một cảm giác mơ hồ rằng có lẽ mình đã đồng ý với đề nghị đó hơi vội vàng.
*
Sự háo hức của Tifa về Seventh Heaven nhanh chóng lan sang cả công việc hiện tại của cô. Suốt tuần ấy, doanh số bán bánh hấp tăng cao chưa từng thấy, và Pops cũng vui vẻ hơn bao giờ hết.
Tuy nhiên, công việc mới mà Marle sắp đặt đòi hỏi cô phải điều chỉnh lại thời gian biểu. Vì thứ Tư nay đã kín lịch từ sáng đến tối, Tifa cần tìm những khoảng thời gian khác trong tuần để duy trì các thói quen thường ngày của ngày nghỉ. Quan trọng nhất là việc tập luyện: thay vì rút gọn các bài tập vào buổi tối và dành riêng thứ Tư để ôn lại toàn bộ giáo pháp của thầy Zangan, cô phải chia lại các bài quyền theo từng phần, mỗi tối luyện một quyển.
Thay đổi đó thực ra cũng chẳng mấy khó chịu. Việc dành trọn ngày thứ Tư để tập luyện vốn chỉ là cách cô lấp đầy những giờ trống. Ở một khía cạnh nào đó, việc không còn khoảng rảnh rỗi khiến cô nhẹ nhõm hơn – ít nhất là vì cô không phải nghĩ xem nên làm gì để giết thời gian.
Khi ngày thứ Tư hứa hẹn ấy đến, Tifa khởi hành từ sáng sớm. Cô gặp Marle tại Đỉnh Ngắm Sao, rồi hai người cùng nhau đi đến Seventh Heaven trong làn không khí buổi sáng vẫn còn se lạnh.
Monty vui mừng khi thấy họ – thậm chí là vui đến mức hơi quá. Dù quán còn chưa mở cửa, ông đã liên tục khen ngợi, nói rằng sự xuất hiện của Tifa sẽ tạo nên thay đổi lớn. Có vẻ như Marle đã khiến ông hoàn toàn tin tưởng vào hơn hai năm kinh nghiệm làm việc tại quầy bánh hấp của cô.
Dù thế nào, Monty cũng nhanh chóng bắt đầu hướng dẫn Tifa về hoạt động của quán.
Seventh Heaven mở cửa lúc mười một giờ. Giờ ăn trưa kéo dài từ mười một đến hai giờ, với món đặc biệt thay đổi mỗi ngày trong tuần. Về phần thực đơn, quán chỉ phục vụ duy nhất món đặc biệt trong ngày, và Monty vẫn là người trực tiếp đảm nhận việc nấu nướng.
Từ hai đến năm giờ là giờ trà chiều. Thực đơn gồm cà phê, trà nóng hoặc lạnh, cùng hai loại nước ép. Ngoài ra còn có bánh quy và bánh ngọt được cắt lát sẵn. Cà phê và trà đều do quán tự pha chế; còn nước ép và đồ ngọt được nhập theo lô.
Từ năm giờ đến nửa đêm, Seventh Heaven trở thành quán bar, phục vụ đồ uống có cồn và món ăn nhẹ. Hôm nay, với sự giúp sức của Marle và Tifa, quán sẽ chính thức mở lại khung giờ buổi tối sau một thời gian đóng cửa. Tuy nhiên, kể từ khi cô bartender trước rời đi, thực đơn đồ uống đã bị cắt giảm đáng kể; quán sẽ không còn phục vụ các loại cocktail vốn là thương hiệu của mình nữa.
“Là vì đôi khuỷu tay cứng đờ này của tôi,” Monty giải thích. “Nhờ chúng mà tôi chẳng lắc nổi đồ uống ra hồn.”
Marle lắc đầu. “Tôi chẳng hiểu sao chuyện đó lại ngăn ông được. Ông vẫn có thể khuấy mà, đúng không? Nhiều loại cocktail chỉ cần khuấy thôi.”
Monty ném cho bà cái nhìn nghiêm nghị. “Một bartender mà không thể lắc thì không có tư cách pha cocktail. Đó là triết lý của tôi, và tôi sẽ không thay đổi đâu.”
Marle thở dài. “Khôn ngoan thật đấy. Sẵn sàng đánh sập cả việc làm ăn chỉ để chứng minh quan điểm.”
“Ờm…” Tifa rụt rè giơ tay lên ngắt lời. “Xin lỗi, nhưng… đồ uống có thể lắc được sao?”
Monty và Marle đồng loạt quay sang nhìn cô, sững sờ như vừa nghe điều không tưởng.
Cuối cùng, kế hoạch được thống nhất là Tifa sẽ làm bồi bàn từ lúc quán mở cửa cho đến tám giờ tối. Cô sẽ nhận gọi món, mang đồ ăn và thức uống cho khách ngồi cả bên trong lẫn ngoài hiên.
“Nhớ luôn mang theo khăn lau nhé,” Marle dặn. “Vì đường trong khu này toàn bụi, mấy cái bàn ở hiên cứ dính bụi suốt. Lau thường xuyên vào.”
Khi Tifa bước ra ngoài để làm theo lời bà, điều đầu tiên cô nhận ra là những ánh nhìn. Cô cảm nhận rõ ánh mắt của tất cả người qua đường đang đổ dồn về phía mình — đúng hơn là về khoảng quảng trường nhỏ ngay cạnh Seventh Heaven, nơi con phố mở rộng ra. Không chỉ người qua lại; cả những cư dân xung quanh cũng đang nhìn chằm chằm cô từ cửa hàng, từ khung cửa sổ nhà mình.
“Có chuyện gì à?” Marle hỏi khi Tifa quay vào. “Nếu cháu cắn chặt hàm thêm chút nữa, răng có khi sứt mất đấy.”
“Chắc là do hồi hộp thôi… Nhưng mà, có phải mọi người đều đang nhìn cháu không?”
“Ha! Vậy cháu mong đợi gì chứ? Chính vì thế ta mới nhờ cháu đến đây!”
Khi ấy, Tifa mới chợt hiểu ra.
Cô đang đảm nhận cùng một vai trò ở Seventh Heaven như ở quầy bánh hấp của Pops: thu hút khách hàng.
Cô cũng đã phần nào quen với việc bị chú ý, nhưng cô không muốn đó là điều duy nhất mình làm được. Nếu chỉ như thế thì đâu có gì thú vị.
Nếu đã gắn bó với công việc này, cô muốn được Marle và Monty thật sự tôn trọng. Cô muốn chứng tỏ bản thân.
Giữa buổi trưa, khi quán vắng khách, Tifa tiến lại gần Monty phía sau quầy, lấy hết can đảm nói: “Cháu xin lỗi vì nói điều này, nhất là trong ngày đầu tiên, nhưng… phần ăn trưa trông không được ngon mắt cho lắm.”
“Không cần xin lỗi đâu. Tin ta đi, ta biết rõ mà. Và đã đến lúc phải thay đổi rồi.”
“Cháu tin là bọn cháu có thể nghĩ ra món gì đó ngon hơn. Cháu chắc Marle cũng sẽ vui lòng giúp nữa!”
“Ta bắt đầu lo là mình nợ Marle hơi nhiều ân huệ rồi đấy. Nhưng cháu nói đúng. Tuần sau, chúng ta cùng ngồi lại bàn bạc.”
Khi ngày dần trôi, lượng khách tăng đều. Đến cuối buổi chiều, các bàn đã kín chỗ, khiến khung cảnh quán vắng vẻ tuần trước dường như chỉ là giấc mơ. Và đó mới chỉ là khởi đầu — vì sau năm giờ, quán mới thật sự sôi động.
Theo lời khích lệ của Marle, Monty tuyên bố rằng cocktail đã chính thức quay lại thực đơn. Ông bận rộn khuấy đồ uống, trong khi Tifa nhanh nhẹn đi khắp quán, mang ly mới đến cho khách và thu dọn ly trống.
Đến tám giờ, Monty gọi Tifa ra một góc như đã hẹn, đưa cho cô tiền công trong ngày. Mất vài giây Tifa mới nhận ra số tiền dày trong tay mình — ông đã đếm kỹ, tổng cộng một nghìn gil.
“Cháu nhận nhiều quá rồi!” cô kêu lên.
“Năm mươi phần trăm doanh thu hôm nay. Không thiếu một gil nào.” Monty mỉm cười, nói thêm: “Nếu cháu ở lại đến lúc đóng cửa, chắc sẽ được gấp đôi số đó đấy. Ca tối mới là lúc kiếm tiền thật sự.”
Tifa phải lắc đầu thật mạnh để xua đi cám dỗ ấy. “Cháu xin lỗi, nhưng cháu phải về thôi. Còn công việc kia nữa.”
“Ta hiểu. Ta sẽ trông đợi cháu quay lại tuần tới.”
Cô gật đầu cảm ơn, rồi bước về phía cửa. Nhưng vừa định rời quán, giọng Marle đã vang lên át cả tiếng ồn ào:
“Tin buồn đây mọi người! Tifa về nhà rồi!”
Không khí trong quán lập tức thay đổi; đám khách la ó phản đối, ôm đầu kêu than đầy tiếc nuối. Marle liếc nhìn Tifa, trên môi là nụ cười tinh nghịch.
Tifa hít một hơi sâu, cất cao giọng: “Tuần sau em sẽ quay lại! Em mong sẽ gắn bó lâu dài cùng Seventh Heaven!”
Cô cúi đầu thật sâu, rồi quay người bước ra khỏi quán, lòng lâng lâng phấn khích. Seventh Heaven, quả đúng như tên gọi của nó. Niềm vui khi phá kỷ lục bán bánh hấp còn chẳng thể so sánh với niềm hân hoan khi làm việc ở đây. Và hơn hết — số tiền ấy! Một nghìn gil ngay trong ngày đầu tiên, và có thể gấp đôi nữa nếu làm trọn ca!
Tiếng cười khe khẽ lan qua lớp lông đồng óng ánh của Red XIII.
“Anh lại trêu tôi nữa rồi!” Tifa phụng phịu. “Giờ thì anh chẳng thèm giấu giếm nữa phải không!”
“Tôi cam đoan là không có chuyện đó,” Red XIII đáp, nhưng giọng nói của nó lại phản bội chính mình.
“Được rồi, tôi thừa nhận là lúc đó tôi chỉ tập trung vào tiền bạc. Nhưng anh thử nghĩ xem, tôi còn có thể nghĩ gì khác được nữa? Tiền chính là chìa khóa để thoát khỏi cảnh nợ nần. Tất cả những gì tôi biết khi ấy là cuộc đời mình sẽ mãi bị kìm hãm cho đến khi trả hết món nợ ngu ngốc của Manson!”
“Tôi nghe nói tiền bạc có tác động rất sâu sắc đến tâm trí con người.”
“Chính xác là như vậy. Nhưng bỏ qua chuyện con số đi — điều quan trọng là tôi đã bắt đầu trưởng thành hơn, và hướng tới những điều lớn lao hơn.”
Sáng thứ Tư hôm sau, Tifa thức dậy từ lúc bình minh như thường lệ, tràn đầy háo hức cho một ngày mới. Khi vừa tắm xong và đang lau khô mái tóc trên đường quay về phòng, cô chợt thấy Rakesh đang tựa vào bức tường của thùng container nhà mình.
“Chào buổi sáng!” anh gọi. “Em định ra ngoài à?”
“Ừm… đúng vậy.”
“Cả ngày luôn sao?”
“Em… ờm… có hẹn với một người bạn.”
“Hay đấy. Anh mừng vì em lại bắt đầu giao du với người khác.”
Tifa lúng túng tìm cách đáp lại, cố tỏ ra bình thản. Nhưng trong lòng, cô sôi sục. Liên quan gì đến anh chứ? Tại sao em phải báo cho anh biết em định đi đâu, làm gì?
Có lẽ Rakesh nhận ra sự căng thẳng nơi quai hàm cô. Anh giơ hai tay lên, giọng dịu lại: “Này, anh không có ý xen vào chuyện riêng đâu. Hôm nay là ngày nghỉ của em mà. Thời gian của em thì em có quyền làm gì tùy thích.”
“Anh cần gì ở em?”
“Manson chỉ hơi lo thôi. Có tin đồn từ Sector 7, và ông ấy bắt đầu nghĩ rằng em có thể đang làm thêm công việc thứ hai.”
“Em không có.”
Giọng Tifa bật ra hơi gắt. Cô chưa bao giờ giỏi nói dối.
“Nếu chỉ là hiểu lầm thì không sao cả. Nhưng dù vậy, anh vẫn phải chuyển lời nhắn của ông ấy cho em, phòng khi cần.”
“Thế à? Em đang nghe đây.”
“‘Đừng quên. Mày thuộc về tao.’” Rakesh trích lại, giọng anh nghe rõ ràng đầy khó chịu. “Lời của Manson, không phải anh. Nhưng anh có nhiệm vụ phải theo dõi em, và anh phải chứng minh rằng mình đang làm đúng việc.”
“Tốt thôi. Còn gì nữa không?”
Cô nhìn chằm chằm vào anh. Khi thấy anh không đáp, Tifa giật mạnh ổ khóa khỏi chốt cửa, rồi đóng sầm lại ngay khi đã bước vào trong.
Trong những tháng gần đây, Rakesh Oranye dần trở thành một cái gai trong cuộc sống của cô. Mà nói cho cùng, gã Manson bí ẩn kia cũng chẳng khá hơn. Tuy vậy, Tifa vẫn quyết tâm trả hết món nợ của mình, bất kể chủ nợ đó đáng ghét đến đâu. Đó là vấn đề của lòng kiêu hãnh – và cô sẽ không để ai tước đi điều ấy.
May mắn là việc bán bánh hấp vốn không khiến cô thấy khó chịu, hơn nữa cô và Pops phối hợp rất ăn ý.
Thế nhưng, sức hấp dẫn của Seventh Heaven lại quá lớn để có thể làm ngơ. Nếu làm việc thường xuyên ở đó, cô có thể rút ngắn được hàng tháng trời trên con đường tự do của mình.
*
Cô nào hay biết, suốt tuần qua quán bar đã trải qua một biến cố lớn. Vừa bước qua cửa Seventh Heaven, Tifa đã thấy Marle lao đến, nắm chặt lấy tay cô.
“Là Monty,” bà kêu lên. “Vừa mới phút trước còn khỏe mạnh, phút sau đã ngã gục xuống sàn. Bác sĩ nói là do tim đấy.”
“Trời ơi!”
Ngực Tifa thắt lại khi nghe tin.
“Họ đang chăm sóc ông ấy ở nhà, tình hình vẫn tạm ổn… nhưng, ôi Tifa ơi… Ông ấy suy sụp lắm. Cả tuần nay chỉ nói về chuyện ba chúng ta sẽ vực dậy nơi này.”
“Cháu… cháu thật sự rất tiếc…”
Tifa nhớ lại lời hứa sẽ cùng nhau bàn bạc lại thực đơn bữa trưa. Khi cô gợi ý chuyện đó, đôi mắt Monty từng ánh lên rạng rỡ. Đó là biểu cảm mà Tifa đã quen thuộc — giống hệt những học viên lớp thể dục của cô khi khoe về thành tích của lũ cháu nhỏ.
Với Monty, “đứa cháu” ấy có lẽ chính là quán bar này. Hoặc có thể…
“Ta vẫn đang cố gắng xoay xở,” Marle cắt ngang dòng suy nghĩ của Tifa. “Nhưng ta chỉ lo được phần cà phê, trà và bánh ngọt thôi. Hôm nay ta cũng định nói với khách như thế. Không có món trưa, và chỉ mở cửa từ mười một giờ tới năm giờ chiều.”
“Chỉ đến năm giờ thôi ạ? Có hơi sớm quá không?”
“Nếu mở muộn hơn là bắt đầu dính khách nhậu rồi. Ta xin lỗi, nhưng ta không định dính vào đám say xỉn đâu. Nhất là khi Monty không ở đây để hỗ trợ. Cũng chẳng nên để cháu phải đối mặt với chuyện đó, ít nhất là cho đến khi cháu có thêm chút kinh nghiệm.”
Chỉ trong vài phút ngắn ngủi, viễn cảnh tươi sáng mà Tifa đã ấp ủ bỗng tan thành mây khói. Cả ngày hôm nay dường như chỉ toàn rắc rối, từ khoảnh khắc cô chạm mặt Rakesh cho đến giờ.
Dẫu vậy, cô vẫn giúp Marle chuẩn bị quán, mang tấm bảng hiệu ra ngoài, thông báo rằng họ đã mở cửa.
Chẳng bao lâu sau, Marle lên tiếng: “Đấy, họ đến rồi kìa.”
Tifa quay sang nhìn bà, ánh mắt thắc mắc. Marle khẽ gật về phía cửa sổ. “Khách quen mới của ta đấy. Gần như ngày nào cũng đến suốt cả tuần nay. Họ ngồi ngoài hiên, gọi một ly cà phê với một ly nước ép, rồi nhấp đúng một ngụm mỗi tiếng.”
Tifa nhìn qua khung kính. Một người đàn ông to lớn đang ngồi ở bàn ngoài hiên, chiếc ghế gỗ nhỏ dường như phải gồng mình chịu đựng sức nặng khổng lồ ấy. Bên cạnh ông là một bé gái đang chật vật leo lên chiếc ghế đối diện. Con bé trượt chân, suýt ngã ngửa ra sau, nhưng người cha — dựa vào dáng vẻ dịu dàng tự nhiên trong hành động — đã nhanh chóng đưa tay đỡ lấy, đặt con bé ngồi lại an toàn trên ghế.
“Ít ra thì một trong hai người cũng dễ thương,” Marle cười. “Hai cha con nhà ấy đấy — Barret và Marlene Wallace. Con bé dễ thương lắm nhỉ? Mới hai tuổi thôi đấy.”
“Bà hỏi tên họ rồi à?”
“Một bà già hay hóng chuyện như ta thì sao mà kìm được chứ? Nhưng phần thú vị hơn đây: nghe nói hai cha con họ đang sống tạm bợ lắm. Không nhà, không trọ, chẳng có gì cả. Dù sao thì, cháu ra ngoài nhận gọi món đi nhé?”
Đúng như Marle dự đoán, họ chỉ gọi một ly cà phê và một ly nước ép. Tifa quay lại quầy pha chế rồi mang đồ ra. Khi cô đặt ly nước xuống, bé Marlene vui vẻ nói “Cảm ơn ạ!” kèm theo một cái cúi đầu nhỏ xíu đáng yêu.
Tiếp theo, Tifa đặt ly cà phê trước mặt người cha — Barret. Ông hạ kính râm xuống sống mũi, đủ để liếc qua gọng kính và nhìn cô bằng ánh mắt sắc như dao.
Tifa vội vã quay gót, gần như chạy thẳng vào bên trong.
Giờ tiếp theo của buổi làm việc trôi qua một cách nặng nề.
“Hôm nay khách ít quá,” Tifa nhận xét.
Từ sáng đến giờ họ chỉ có thêm hai bàn, mỗi bàn hai người. Cả hai bàn đều chỉ gọi cà phê, uống vội, rồi rời đi ngay khi cốc vừa cạn. Giờ đây, khung cảnh náo nhiệt của ngày đầu tiên làm việc dường như chỉ còn là một giấc mơ xa vời.
“Ta để ý thấy có ít nhất năm người leo lên đến cầu thang rồi lại quay xuống ngay,” Marle đáp. “Nửa khu Sector 7 này đều biết hôm nay cháu làm việc ở đây, nhưng chẳng ai đủ can đảm bước vào cả.”
Phần còn lại của buổi chiều cũng chẳng khá hơn, cho đến khi đồng hồ chỉ còn đúng một tiếng nữa là đến giờ đóng cửa năm giờ.
“Bà Marle?” Tifa lên tiếng. “Cháu phải nói thật… Tình hình này khiến cháu khó chịu lắm.”
“Barret hả? Ta hiểu mà. Ông ta ngồi đó cả ngày, lườm tất cả những ai đi ngang qua. Rõ ràng đó là lý do khiến khách chẳng dám bước vào.”
“Ừ, chuyện đó cũng có, nhưng ý cháu là… bé Marlene. Cháu thấy tội nghiệp con bé. Lúc bưng đồ ra, cháu để ý quần áo nó dơ lắm.”
“Đúng là đáng tiếc thật.”
“Cháu tự hỏi… liệu mình có thể giúp gì được cho họ không.”
Marle thở dài. “Nghe này… Ta đã xen vào chuyện người khác suốt bao năm nay, coi như thành nghề rồi. Và có một điều ta học được là khu ổ chuột này đầy rẫy những kẻ lươn lẹo, nói ngọt ngoài miệng. Chỉ cần họ ngửi thấy cháu là người dễ mềm lòng, họ sẽ moi hết của cháu cho xem.
“Thế nên, cứ thương cảm và lắng nghe thì không sao, nhưng phải biết đâu là giới hạn.”
“Ý bà là sao ạ?”
“Pha thêm cho con bé một ly nước. Nói với họ là quà của quán.” Marle đặt sẵn một chiếc ly lên quầy. “Đối với ta, vậy là đủ. Ta biết mùi của rắc rối, và hai người đó nồng nặc mùi ấy.”
Tifa rót nước ép vào ly, nhưng hình ảnh bộ quần áo lem luốc của cô bé vẫn không ngừng ám ảnh trong đầu.
Giới hạn à…? Giả sử mình thật sự muốn giúp, thì mình có thể làm được gì chứ? Có lẽ bà Marle nói đúng. Nếu mình không sẵn sàng đi đến cùng, có lẽ tốt nhất là đừng nói gì cả.
Cô cắm ống hút vào ly rồi bước ra hướng hiên.
Khi cô vừa đến gần cửa, Marle gọi với theo từ quầy: “À, nhớ nói họ là quán đóng cửa lúc năm giờ nhé!”
Bên ngoài, Tifa thấy hai chiếc ghế đẩu ở hiên đã được kéo sát lại với nhau, biến thành một chiếc giường tạm bợ. Trên đó, bé Marlene đang ngủ cuộn tròn như một chú mèo con. Cảnh tượng vừa đáng yêu vừa khiến người ta xót xa. Con bé nhỏ bé đến thế, mong manh đến thế.
Người cha vạm vỡ của nó ngồi dựa về phía trước, hai khuỷu tay chống lên bàn để quan sát con phố. Như thường lệ, ông vẫn đang lườm mọi kẻ đi ngang qua bằng ánh nhìn sắc lạnh.
Chỉ đến lúc ấy, Tifa mới nhận ra đôi tay của Barret — hay đúng hơn là một tay. Cánh tay phải của gã dừng lại ngay phía trên cổ tay, được che lại bằng một mảnh vải bẩn và quấn chằng chịt dây thừng quanh phần cẳng tay to bè.
Một nỗi sợ len vào tim Tifa khi cô tưởng tượng câu chuyện đằng sau vết thương ấy. Gã đã mất nó trong một tai nạn? Hay trong một cuộc chiến? Những hình ảnh bạo lực chớp nhoáng tràn vào tâm trí cô.
Cô vẫn còn bị trói chặt trong khoảnh khắc hoảng sợ đó thì Barret quay lại, rời mắt khỏi con đường. Gã đưa tay trái lên, kéo kính râm xuống sống mũi, nhìn thẳng vào cô.
Đôi mắt gã to, hàng mi dài đến ngạc nhiên. Trong đó có một vẻ dịu dàng — hoàn toàn tương phản với khí thế dữ dội tỏa ra từ toàn thân.
Cố kiềm chế cơn run, Tifa cố gắng nhìn thẳng vào mắt gã khi cất lời.
“Cái này là cho bé Marlene. Quà của quán ạ.”
Cô nhẹ nhàng đặt ly nước xuống bàn, cố không làm cô bé thức giấc.
“Và…” cô nói tiếp, “chúng tôi rất tiếc, nhưng hôm nay Seventh Heaven sẽ đóng cửa lúc năm giờ. Mong anh thông cảm.”
Barret thoáng sững người, rồi gần như bàng hoàng.
“Năm giờ á?! Cô đùa tôi chắc?!”
Tifa vội đáp, giọng khẽ run: “Không… rất tiếc là tôi không đùa đâu. Hiện giờ quán đang thiếu người và tạm ngừng phục vụ rượu, nên phải đóng cửa sớm.”
“Năm giờ…” gã lặp lại, lần này giọng thấp hơn, pha chút ngậm ngùi. “Cô đang đùa tôi à…”
“Tôi xin đảm bảo là hoàn toàn không ạ.”
Barret im lặng giây lát, rồi gật đầu. “Được rồi. Tôi hiểu rồi.”
Một làn sóng nhẹ nhõm lan khắp người Tifa khi thấy gã không gặng hỏi thêm.
Dù vậy, cô vẫn không thích cách nói năng tùy tiện, gần như cộc cằn của người đàn ông ấy. Cô muốn lên tiếng, nhưng rồi lại cố kiềm chế, quay lưng bước đi khỏi bàn.
Khi tay chạm vào tay nắm cửa, ánh mắt cô dừng lại trên sợi dây da quấn quanh cổ tay. Trong thoáng chốc, cô như trở lại Nibelheim, những ngày trước sinh nhật mười lăm tuổi. Zangan khi ấy đang lục lọi trong chiếc ba lô cũ, rồi quay lại đưa cho cô món quà bí ẩn ấy.
Chính ta làm chủ bản thân. Không phải cảm xúc. Là ta.
Khi cảm xúc dâng trào muốn nuốt chửng ta, hãy nhìn vào cổ tay này.
Lần này, khi quay lưng rời đi khỏi Barret, cô đang thể hiện sự kiểm soát, hay chỉ đang tìm cớ để tránh phải giúp đỡ? Cơn giận không phải là kẻ thù duy nhất trong lòng cô. Giận dữ khiến lý trí bị lu mờ, nhưng hèn nhát còn đáng sợ hơn. Hèn nhát thì thầm rằng đôi khi khôn ngoan nhất là đừng can dự, đừng hành động, đừng rước phiền phức vào người. Tifa có thể nhớ ra biết bao lần thuở nhỏ, cô đã để người khác dẫn dắt thay vì đứng lên bảo vệ điều mình cho là đúng.
“Mình tốt hơn thế này mà nhỉ,” cô lẩm bẩm.
Tifa buông tay khỏi cánh cửa, quay người lại đối diện Barret một lần nữa.
Gã ngẩng đầu nhìn cô, làu bàu: “Tưởng cô bảo còn một tiếng nữa cơ mà. Mới bốn giờ thôi.”
“Nếu anh không phiền, cho tôi hỏi… Khi hết giờ, anh sẽ đi đâu? Anh định đưa Marlene đến đâu?”
Barret im lặng.
“Hai người ngủ ở đâu?”
“Lúc chỗ này, lúc chỗ khác.”
“Vậy à… Còn quần áo thì sao? Con bé không có bộ nào khác à? Tôi thấy hai người không đi tất. Là vì không có sao? Còn đôi giày của con bé nữa — đế mòn gần thủng rồi kìa!”
“Thế cũng bình thường thôi. Sống ở khu ổ chuột mà.”
“Không. Nếu hỏi tôi, thì tình cảnh đó tệ lắm. Kể cả với khu ổ chuột đi nữa.”
“Chúng tôi đâu có chết được, đúng không?”
Tifa đập mạnh tay xuống bàn. Barret giật nảy người.
“Đó là tiêu chuẩn của anh à?! Chỉ cần chưa chết là ổn sao? Con gái anh xứng đáng với hơn thế chứ?! Con bé cần được tắm rửa! Cần gội đầu! Cần quần áo để mặc! Không nhất thiết phải mới, nhưng ít ra cũng phải sạch sẽ chứ!”
“Ba…?”
Tifa quay lại, thấy Marlene đã tỉnh giấc.
“Ba ơi, cô ấy giận à?”
“Không đâu, con… Chúng ta chỉ là, ờ…”
Marlene ngẩng lên nhìn Tifa, đôi mắt bắt đầu rưng rưng.
“Đừng mắng ba em!” con bé bật khóc.
Tifa cố gắng trấn an bằng một nụ cười dịu dàng.
“Chị xin lỗi,” cô nói khẽ. “Chị làm em thức giấc rồi phải không?”
Marlene lắc đầu liên hồi.
“Ba em không làm gì sai cả!”
“Chị biết. Em nói đúng. Chị hứa sẽ không mắng ba nữa.”
“Thật nhé.”
Cô bé gật đầu, vẻ hài lòng. Cử động ấy khiến vài mảng gàu trắng rơi khỏi mái tóc rối bời, và một mùi hôi nhẹ thoảng qua không khí — dấu hiệu rõ ràng cho thấy con bé đã lâu lắm rồi chưa được tắm.
Với Tifa, đó chính là giọt nước tràn ly. Đôi mắt cô quay lại nhìn Barret, lần này ánh lên cơn giận dữ thực sự.
“Khi quán đóng cửa, hai người đi với tôi đến khu ổ chuột Sector 8.”
“Cô nói cái gì cơ?” Barret gắt lên.
Marlene nhìn Tifa với ánh mắt sợ hãi hiện rõ.
Không muốn làm cô bé hoảng thêm, Tifa cúi sát tai Barret, thì thầm: “Anh có biết vì sao quán này lúc nào cũng ế khách không? Là vì khách sợ đến gần khi thấy anh ngồi chình ình trước cửa đấy!”
Cô giật lấy chiếc cốc cà phê trống trên bàn để mang vào trong. Người đàn ông to lớn khẽ rụt lại.
“Khỉ thật… Tôi xin lỗi. Tôi không cố gây rắc rối đâu.”
Và thế là Marlene lại bật khóc nức nở: “Không được la lớn! Chị hứa rồi mà!”
Tifa nhìn từ gương mặt đẫm nước mắt của cô bé sang người cha thẫn thờ, lòng nặng trĩu. Cô chẳng thể hình dung nổi hai cha con họ đã phải sống thế nào để ra nông nỗi này.
Khi quay lại quầy và kể lại toàn bộ câu chuyện, Marle chỉ thở dài, chẳng mảy may tỏ vẻ bất ngờ.
“Đừng bảo là ta chưa cảnh báo cháu nhé.”
“Cháu biết. Cháu nghe rõ rồi.”
“Lại thêm một người hay lo chuyện bao đồng nữa,” Marle lắc đầu. “Trông quán giúp ta một lúc nhé. Ta quay lại trước khi đóng cửa.”
*
Seventh Heaven vẫn yên ắng như mọi khi trong lúc Marle vắng mặt. Gần năm giờ chiều, bà quay lại, bước nhanh lên bậc thềm hiên với vẻ mặt dữ dội. Bà dừng ngay trước mặt Barret, hai tay chống hông, bắt đầu một tràng dài mà Tifa nghe không rõ. Gã đàn ông to lớn lập tức tháo kính râm, cúi gằm mặt, run rẩy gật đầu lia lịa trước từng lời của bà.
Cuối cùng, Marle hậm hực bước vào trong, Barret và Marlene lẽo đẽo theo sau.
“… tầng hầm,” bà vừa nói vừa sải bước. “Ta vừa ghé qua chỗ Monty, và ông ấy đồng ý rồi. Chỗ đó vốn để ông ấy dùng riêng, có giường, có nước, có đủ thứ cần thiết để hai cha con sống tạm. Giờ thì mau xuống đó, vào tắm rửa cho sạch sẽ đi.”
“Khoan đã. Cái ông Monty mà bà nhắc tới là ai thế hả?”
“Nhớ ông lão đứng quầy tuần trước không? Tóc trắng, ria trắng?”
“À, nhớ chứ. Ông già đó.”
“Dễ thương thật đấy. Mà cái ông già như anh nói đó lại chính là chủ quán này đấy.”
Barret cúi gằm đầu xuống vai, khiến Tifa suýt nữa phải bật cười. Mọi cử động của ông đều vụng về, phóng đại đến mức buồn cười. Cô thầm nghĩ rằng, dù cách nói năng và cử chỉ của ông ta cần được chỉnh sửa kha khá, thì con người này cũng chẳng đến nỗi tệ.
Marle vẫn chưa ngừng mắng. “Thật tình, Monty đã lo cho con bé đáng thương ấy từ ngày hai người lần đầu bước vào quán.”
“Có lẽ tôi nên đến gặp ông ấy, nói lời cảm ơn vì cho mượn phòng…”
Marle đi đến góc quán, men theo bức tường nửa cao ngăn bếp với khu vực phục vụ. Bà cẩn thận đặt chân xuống, rồi khẽ nhún người — đôi giày chạm sàn phát ra tiếng cộp rỗng vang. Đúng lúc ấy, Tifa tròn mắt kinh ngạc: một mảng vuông nhỏ của sàn nhà đang từ từ hạ xuống. Một thang máy!
Marlene hét lên thích thú, chạy đến bên Marle. Barret giật mình kêu to, vội lao theo, bế bổng cô bé lên trước khi con bé kịp tới mép sàn.
Marle biến mất khỏi tầm nhìn, rồi tiếng cạch từ bên dưới vang lên, báo hiệu thang đã dừng.
“Tất cả xuống xem đi!” giọng Marle vọng lên. “Cả ba người nhé!”
Mặt sàn vuông dần dần nâng trở lại. Barret liếc nhìn Tifa. Cô chỉ khẽ nhún vai rồi bước lên trước. Barret theo sau, vẫn bế Marlene trong tay.
“Lần này ba phải nhảy đó!” cô bé reo lên.
“Được rồi, thiên thần của ba.”
Người đàn ông vạm vỡ nhún người, nhảy lên một cái khiến cả tấm sàn rung lên bần bật.
Thang máy lại hạ xuống. Trong chốc lát, họ thấy lớp sàn gỗ của Seventh Heaven lướt qua mắt, rồi quán bar biến mất, nhường chỗ cho một căn hộ nhỏ gọn, sạch sẽ bên dưới. Ở góc phòng là chiếc giường gọn gàng, ngoài ra còn có ghế sô-pha, bàn nhỏ, hai chiếc ghế và cả một chiếc tivi. Một không gian sống hoàn hảo cho hai người.
Marle đứng giữa phòng, khoanh tay. “Monty lúc nào cũng mơ về một chỗ trú bí mật. Xem ra ông ấy chẳng bao giờ lớn thật. Còn ta thì chỉ thấy đó là một đống tiền ném qua cửa sổ — nhất là cái thang máy ngớ ngẩn này. Mà ông ấy bảo vẫn chưa xong đâu, còn muốn sắm thêm cả máy pinball nữa… Dù sao thì, chỗ này giờ là của hai người đấy.”
“Giờ tôi thấy chỗ ở này ngon lành thế, chắc phải gặp ông ấy cảm ơn mới được. Ông ấy ở đâu?”
“Ông ấy không cần lời cảm ơn của anh đâu. Nếu anh thật sự muốn nói, để mai hẵng nói. Còn giờ thì ta nói nghiêm túc đây — mau đi tắm trước khi ta ngất mất.” Marle bịt mũi bằng hai ngón tay tỏ ý trêu chọc.
“À, còn nữa,” bà nói thêm, đưa cho Tifa một gói quần áo nhỏ. “Ta mang cho Marlene một bộ đồ sạch — cả váy và mấy thứ cần thiết khác. Con bé chắc không còn đóng bỉm nữa đâu nhỉ?”
“Con là bé lớn rồi!” Marlene đáp đầy tự hào.
Tifa lại thấy lòng dâng lên một cảm giác kỳ lạ — vừa muốn ôm chặt cô bé vào lòng, vừa thấy bối rối. Có lẽ vài lần tiếp xúc ngắn ngủi ấy đã khơi dậy trong cô chút bản năng làm mẹ mà chính cô cũng không ngờ tới.
Marle quay sang Tifa: “Ta lo cho hai cha con họ ổn thỏa đã. Còn cháu thì về đi—”
“À!” bà đột ngột nhớ ra, cắt ngang chính mình. “Suýt quên mất. Ta với cháu còn việc phải bàn. Lên lại trên nào.”
Hai người bước lại tấm sàn thang máy. Marlene gọi với theo khi đang cởi áo: “Phải nhảy nha! Nhảy mới lên được đó!”
Marle cười toe, mắt nheo lại đầy thích thú. Bà nhún người một cái, và thang máy lại từ từ nâng lên.
Trên đường đi, Tifa không khỏi nghĩ về ông chủ kỳ lạ của Seventh Heaven. Căn phòng bí mật dưới lòng đất khiến cô kinh ngạc, còn thiết kế thang máy thì thật khác người. Người đàn ông với vẻ ngoài lịch thiệp, mái tóc và bộ ria trắng ấy, rốt cuộc mang trong mình quá khứ như thế nào?
“Cháu cũng muốn gặp Monty,” cô nói. “Để cảm ơn và chúc ông mau khỏe.”
“Tuần sau đi,” Marle lắc đầu. “Ông ấy cần vài hôm nghỉ ngơi trước khi có thể tiếp khách.”
“Vâng…”
“Đừng lo. Monty có ta trông rồi. Trời biết, ta chẳng thoát khỏi ông lão cứng đầu ấy đâu.”
Rõ ràng muốn đổi chủ đề, Marle liền hỏi: “Thế cháu thấy Barret thế nào? Sau khi nghe ông ta nói hơn hai câu, ta nghĩ người này có thể làm bảo vệ cho quán đấy. Còn khoản bưng bê đồ nặng nữa chứ.”
Tifa bật cười khẽ. Mới cách đó chưa đầy một tiếng, Marle còn mắng cô vì dính vào chuyện của hai cha con Barret. Ấy vậy mà giờ, khi họ chính thức được Seventh Heaven cưu mang, bà lại hành xử như thể bản thân đã có kế hoạch giúp đỡ họ từ đầu. Ẩn sau vẻ ngoài chua ngoa ấy, lòng tốt vô hạn của bà vẫn hiện rõ.
“Ta là người bao đồng giỏi nhất dưới tấm thép này,” Marle hít mũi. “Ta sẽ không để một cô nhóc nhà quê như cháu vượt mặt đâu.”
Khi thang máy dừng ở hiên, Marle nhanh chóng nhìn quanh, đảm bảo không có ai nghe trộm.
“Có tin từ Jessie rồi,” bà khẽ nói.
Đôi mắt Tifa mở to.
“Cô ấy nhắn: ‘Tuần sau nữa, vào ngày nghỉ của em. Chờ tin về giờ và địa điểm. Rất mong được gặp lại.’”
Hơi thở của Tifa nghẹn lại.
Hai tuần nữa!
Cô sẽ thật sự gặp lại Jessie!
“Thế nào, bất ngờ chưa?” Marle nháy mắt.
“Cảm ơn bà! Cháu không biết làm sao để đền đáp nữa…”
“Thôi đi nào. Chỉ cần hứa là cháu sẽ còn làm ở Seventh Heaven là đủ rồi. Tuần sau, cùng giờ nhé?”
“Vâng, chắc chắn rồi!”
Họ chia tay nhau trước cửa quán. Khi rảo bước xuống phố, Tifa ngoái lại nhìn một lần nữa. Vài vị khách đứng lảng vảng trước bậc thang của Seventh Heaven, trông có vẻ thất vọng khi thấy quán đóng cửa. Cô tự hỏi liệu họ có đến để gặp mình không, rồi thoáng thấy tiếc vì không thể nở nụ cười chào đón họ.
Giá mà mình biết pha cocktail thì tốt biết mấy. Nếu thế, họ đã chẳng cần chờ đến khi Monty quay lại, và quán có thể mở cửa buổi tối ngay lập tức.
Hay có lẽ, cô nên tập trung vào thực đơn bữa trưa trước? Tâm trí Tifa bắt đầu xoay cuồng với hàng loạt ý tưởng để vực dậy Seventh Heaven, cùng những giấc mơ về hình hài rực rỡ mà nơi này có thể trở thành một ngày nào đó.
*
Khi đi được nửa con hẻm dẫn về Dãy Container, Tifa chợt thấy Rakesh. Anh đang tựa lưng vào bức tường gần chỗ mà trước đây người gác cổng thường đặt chiếc ghế của mình.
“Chào mừng em về,” anh nói.
“Cảm ơn,” cô đáp, giọng có phần ngập ngừng.
“Dạo này em có vẻ bận rộn—” Rakesh bỗng dừng lại, khẽ lắc đầu. “Xin lỗi, anh không định tò mò. Thói quen thôi.”
“Anh làm gì ở con hẻm này vậy?”
“Manson giao cho anh nhiệm vụ theo dõi xem ai ra vào Dãy Container. Làm tạm thôi, cho đến khi tìm được người canh gác mới.”
“À… chắc vất vả lắm nhỉ.”
“Cũng tạm. Thêm một trách nhiệm nữa thôi, nhưng biết sao được.”
“Phải rồi… Vậy, chúc anh ngủ ngon.”
Tifa muốn rời khỏi đó càng sớm càng tốt, trước khi Rakesh lại bắt đầu bài ca cũ về việc Manson nắm quyền và không ai có thể thoát khỏi. Cô vội vàng bước nhanh về căn phòng trọ, giật ổ khóa ra rồi đóng cửa lại sau lưng.
Khi kéo dây bật đèn, cô lập tức đối diện với cảnh nghèo nàn quen thuộc. Bao nhiêu hy vọng mới mẻ mà ngày hôm nay ở Seventh Heaven đã mang đến, cùng niềm tin rằng cuộc sống rồi sẽ tốt hơn, giờ đây đều bị chính căn phòng tồi tàn này chế nhạo.
Cô quỳ xuống cạnh giường, kéo chiếc thùng ra và lôi chiếc túi tiền từ đống quần áo rối nát.
Ngồi trên sàn, Tifa ôm chặt chiếc túi vào ngực, lặng lẽ. Cô không cần mở ra, cũng chẳng cần đếm lại. Cô biết chính xác bên trong có bao nhiêu. Mỗi tờ tiền, mỗi đồng xu đều là một sự hy sinh. Cô đã chọn cuộc sống giản dị, không buông thả, và giờ nỗ lực ấy sắp được đền đáp — có thể rút ngắn thời gian trả nợ đi trọn một năm.
Hai năm nữa thôi. Hai năm nữa là cô được tự do. Hai năm nữa, cô sẽ không còn bị trói buộc bởi những luật lệ của Manson. Cảm giác chắc nặng của chiếc túi trong tay khiến sức mạnh quay lại với cô. Tifa đứng dậy, bắt đầu luyện lại những bài quyền của Zangan.
Đã nhiều năm cô chưa gặp sư phụ. Ông đang ở đâu? Giờ này ông đang làm gì? Cô biết những bài quyền mình học được đang dần thay đổi — trở nên mang hơi hướng của riêng cô hơn là của thầy — và điều đó khiến cô bối rối. Cô ước gì Zangan có thể lại xuất hiện bất ngờ như thuở ở Nibelheim, gõ cửa nhà cô, dõi theo quá trình tập luyện và đưa ra lời nhận xét.
Bấy lâu nay, chẳng lẽ thầy chưa từng đi ngang qua Midgar sao? Chắc chắn thầy sẽ tìm đến mình chứ? Thầy có thể hỏi ở phòng khám mà. Dhamini và Rakesh sẽ chỉ đường cho thầy. Chỉ cần Rakesh dẫn thầy đi dọc phố chính, chỉ vào con hẻm dẫn đến Dãy Container, rồi…
Tifa khựng lại giữa một động tác.
Làm sao cô lại không nhận ra điều đó sớm hơn? Khi Marle rời khỏi phòng khám, bà đã để lại địa chỉ. Có lẽ bà không phải người duy nhất mà Rakesh “vô tình” quên chuyển lời.
Cô lao ra khỏi container, chạy ngược lên con hẻm.
“Rakesh!” cô hét lớn.
Anh ta vẫn đang tựa vào tường.
“Ơ kìa, có chuyện gì sao?”
“Khi bà Marle xuất viện, bà ấy có để lại lời nhắn cho em. Nhưng anh đã không nói với em, đúng không?”
“Marle…?”
Anh ta giả vờ ngơ ngác — điều đó hiện rõ trên mặt.
Một lát sau, gương mặt Rakesh sáng lên — một nụ cười gượng gạo mà Tifa dễ dàng nhận ra — rồi anh ta nói: “À! Bà lão được ghép da, đúng không? Ừ, nhớ rồi. Chà, chuyện đó chắc cũng… hai năm rồi nhỉ? Nhưng không có lời nhắn nào đâu. Anh nhớ chứ, nếu có anh đã nói rồi. Mà mấy người già ấy mà… lâu lâu lại bảo từng nói cái gì đó, rồi cãi nhau um trời.”
Anh ta bắt đầu lảm nhảm. Rõ ràng là đang lo lắng.
“Thế còn sư phụ Zangan? Ông ấy có đến tìm em không?” cô hỏi dồn.
“Zangan à?… Ờm… Không. Lâu lắm rồi.”
“Lâu là bao lâu? Lần cuối cùng ông ấy đến là khi nào?”
“Ờ… để anh nghĩ đã…”
Anh ta đang câu giờ, cố bịa ra một câu chuyện — và nếu có nói thẳng ra thì cũng chẳng thể rõ ràng hơn. Làm sao trước đây mình lại không nhận ra anh ta dối tệ đến thế? Một cơn giận bốc lên từ tận đáy dạ dày — giận chính bản thân vì đã quá ngây thơ. Tay phải cô siết chặt cổ tay trái, nắm chặt sợi dây da như muốn bóp nát. Gần đây cô nhận ra nó đã sạm đen và nứt nẻ li ti.
Rakesh hắng giọng, cuối cùng cũng trả lời: “Anh thật sự không nói chính xác được. Nhưng tin anh đi, lâu lắm rồi đấy.”
Giọng Tifa lạnh đi: “Nếu thầy đến, hãy nói cho thầy biết em ở đâu. Nói về Dãy Container và chỗ xe bánh bao hấp. Bảo thầy đến tìm em. Và nhớ nhắn với mẹ anh nữa.”
“Ờ, tất nhiên rồi. Anh sẽ nói mà.”
Một nụ cười ngọt ngào đến giả tạo nở trên môi Rakesh. Anh ta có vẻ nhẹ nhõm — như vừa thoát khỏi một viên đạn… hoặc một cú đấm.
*
Thứ Tư lại đến. Tifa háo hức muốn gặp lại Marlene, cô bé sạch sẽ, tươm tất trong bộ váy mới. Nhưng tin tức ở Seventh Heaven còn u ám hơn cả tuần trước.
Monty đã qua đời.
Theo lời kể của Marle, tình trạng của ông đột ngột xấu đi vào Chủ nhật. Khi bà đến thăm sáng sớm thứ Hai, ông đã lạnh ngắt, lồng ngực không còn nhịp thở.
Barret tìm được chút an ủi trong việc hai cha con ông đã ghé qua gặp Monty vào hôm Chủ nhật, chỉ kịp nói đôi lời cảm ơn vì đã cho họ mượn tầng hầm Seventh Heaven.
Marle nắm chặt tay Tifa, giọng run run: “Ta xin lỗi. Lẽ ra tuần trước ta nên để cháu gặp ông ấy khi cháu xin phép. Giờ ta thấy ân hận lắm…”
Tifa không biết phải đáp thế nào.
Bà lão cố nặn ra một nụ cười. “Giờ chỉ còn cách giữ đúng lời hứa với lão già cứng đầu đó thôi… Hãy khiến Seventh Heaven rực sáng như ông ấy hằng mong.”
Marle quay đi chuẩn bị mở quán, và, khiến Tifa ngạc nhiên hơn cả, Barret cùng Marlene cũng bắt tay vào việc. Trong suốt tuần vừa rồi, họ dường như đã chia nhau nhiệm vụ trong quán. Barret lau sàn với vẻ mặt nghiêm nghị, còn cô bé nhỏ tí chạy lon ton ra sau, cầm theo một chiếc khăn, rồi hăng hái chạy từ bàn này sang bàn khác lau ghế, tuy chưa sạch sẽ lắm nhưng tràn đầy nhiệt tình.
Marlene hôm nay trông thật đáng yêu trong chiếc váy nhỏ có chiếc nơ to buộc phía sau, khác xa bộ đồ rách rưới trước kia. Mái tóc cô bé được chải kỹ, óng mượt dưới ánh sáng.
“Hôm nay ta vẫn mở đến năm giờ thôi,” Marle nói. “À, và sau khi đóng cửa, mọi người ở lại một chút nhé. Chúng ta có vài chuyện quan trọng cần bàn, di nguyện của Monty.”
*
Tổng thể mà nói, công việc hôm nay không tệ chút nào. Marle còn đùa rằng tình hình đã khởi sắc ngay lúc Barret bắt đầu thói quen mới: kể từ khi chuyển xuống sống ở tầng hầm, anh thường ra ngoài đi dạo khắp khu ổ chuột, để Marlene ở lại cho Marle trông giúp trong giờ mở cửa, rồi quay về kịp lúc hỗ trợ dọn dẹp buổi tối.
Cô bé, phần mình, có vẻ rất thích sắp xếp này. Marlene ngồi sau quầy, trên một chiếc ghế con chỉ vừa đủ cao để có thể nhìn qua mặt quầy, miệng líu lo “chỉ đạo” mọi việc đang diễn ra trong Seventh Heaven.
“Nghe Barret nói thì hai cha con họ đến Midgar khoảng một năm trước,” Marle kể trong lúc quán tạm vắng khách. “Khi ấy Marlene còn bé xíu.”
Bà hạ giọng để cô bé không nghe thấy, rồi tiếp lời: “Hai người họ đã lang thang từ thị trấn này qua thị trấn khác. Trên đường, Barret bắt đầu quan tâm đến môn hành tinh học, và khi đến đây, anh ta vẫn tiếp tục tham gia. Đám người tin vào nó thường tổ chức những buổi gặp kín, chiếu phim tư liệu các kiểu.
“Dù sao thì, anh ta nói rằng mình từng gặp một người phụ nữ trong một buổi chiếu phim như thế, rồi muốn tìm lại cô ta, và thế là đến đây. Kế hoạch của anh ta là ngồi ngoài hiên mỗi ngày, canh xem liệu cô ấy có đi ngang qua hay không.”
Marle nghiêng người về phía Tifa, hạ giọng hơn nữa, như thể sắp tiết lộ một bí mật lớn. “Còn người phụ nữ anh ta tìm ấy à? Không ai khác ngoài Jessie Rasberry.”
Tifa lặng lẽ gật đầu.
“Chuyện từ giờ thì tùy cháu quyết. Có giúp họ gặp nhau hay không, ta sẽ tôn trọng lựa chọn của cháu. Dĩ nhiên, ta cũng sẽ có vài lời nhận xét, dù cháu chọn cách nào đi nữa.”
Một vị khách ra hiệu gọi món, Marle liền bước đi.
Chẳng hiểu vì sao, Tifa đưa mắt về phía quầy, và ánh nhìn của cô vô tình chạm phải đôi mắt to tròn của Marlene. Cô mỉm cười với cô bé, rồi bất giác phồng má, mở to mắt, đảo tròn con ngươi — một biểu cảm ngốc nghếch mà ngày xưa mẹ cô từng dùng để chọc cô cười. Tifa chưa bao giờ bắt chước, thậm chí nhiều năm qua cũng chẳng nhớ đến khuôn mặt hài hước ấy… cho đến khoảnh khắc này, khi nó chợt hiện về một cách tự nhiên đến kỳ lạ.
Dù sao thì, màn trình diễn nhỏ đó cũng khiến Marlene cười khanh khách không dứt.
*
Khi họ đang dọn dẹp quán, Barret trở về. Khuôn mặt anh hiện rõ vẻ thất vọng.
Marlene chạy đến ôm chầm lấy cha, đôi tay bé nhỏ siết chặt quanh cổ anh. Khi Barret buông cô bé ra, Marle gọi lớn: “Marlene! Xuống dưới xem tivi đi con. Chương trình Stamp sắp chiếu đấy.”
“Thật ạ? Con xem được chứ?”
Cô bé ngước lên nhìn cha, đôi mắt tròn xoe đầy mong chờ. Barret mỉm cười, khẽ gật đầu: “Đi đi. Xem vui nhé.”
Marlene reo lên thích thú. Cô bé nhảy phóc lên tấm sàn vuông bí mật, vừa hét “Nhảy nha!” vừa bật cao khỏi mặt đất rồi rơi bịch xuống sàn gỗ, tạo ra một tiếng “thịch” vang dội. Cô vẫy tay chào mọi người trong quán khi thang máy dần hạ xuống, bóng nhỏ bé khuất dần khỏi tầm mắt.
Marle đặt một cuốn sổ tay cỡ lòng bàn tay lên quầy.
“Bắt đầu với cháu nhé, Tifa,” bà nói, ra hiệu về phía cuốn sổ đã sờn mép. “Đây là tâm huyết cả đời của Monty. Trong đó ghi lại mọi công thức cocktail ông ấy từng học được hay tự sáng tạo ra. Ông ấy muốn cháu giữ nó.”
Khoảnh khắc Tifa nhìn thấy cuốn sổ, tim cô khựng lại một nhịp. Cảm giác như số phận đã dẫn cô đến đây — một cột mốc trên hành trình của đời mình. Cả kích cỡ lẫn màu bìa đều giống hệt những tập sách ghi chép bí quyết võ nghệ của thầy Zangan.
“Có lẽ với ông ấy, nó rất quan trọng.”
“Nếu cháu có thể gánh vác trọng trách này, thì cuốn sổ thuộc về cháu.”
“Cháu có thể,” Tifa đáp, giọng chắc nịch.
Cô nhấc cuốn sổ lên, lật mở vài trang. Nét chữ của Monty tinh tế, ngay ngắn, kín đặc từng dòng, đan xen giữa đó là những hình minh họa vẽ tay cẩn thận.
“Trời đất,” Barret khẽ xuýt xoa. “Nếu cô học hết mấy thứ trong đó rồi mở lại quán buổi tối, chỗ này sẽ đông nghịt người cho xem. Tôi có thể làm bảo vệ. Thằng nào gây rối, tôi quẳng cổ ra ngoài liền.”
Tifa mỉm cười. “Ba người chúng ta tiếp nối di sản của Seventh Heaven… Nghe cũng hay đấy.”
Nghe như một câu chuyện cổ tích — gần như quá đẹp để là thật.
Barret nở một nụ cười đầy tự tin. “Cô nói phải đấy.”
Marle không chia sẻ được niềm hứng khởi của họ. Khi nhận ra ánh mắt bà cụ chùng xuống, Tifa khẽ hỏi:
“Có chuyện gì vậy ạ?”
“Nếu có thể thì tốt biết mấy. Nhưng đến cuối tháng này, ta phải thanh toán một khoản nợ — hai trăm nghìn gil. Monty vẫn đang trả dần chi phí xây dựng Seventh Heaven cho người thợ đã dựng nên nơi này. Ông ấy vốn đã quá rộng lượng, cho Monty kéo dài thời hạn trả nợ hơn nhiều so với thỏa thuận ban đầu. Nhưng ai cũng có việc riêng để lo, mà việc Monty qua đời khiến ông ấy càng thêm sốt ruột.”
“Chỉ hai trăm nghìn thôi à? Với chỗ rộng thế này, nghe chừng hời đấy,” Barret nhận xét.
“Đó mới chỉ là khoản thanh toán ban đầu. Sau đó, chúng ta sẽ phải tiếp tục trả góp hàng tháng như cũ.”
“À, hiểu rồi.”
Barret gãi cằm, thở dài. “Ước gì tôi có thể góp chút đỉnh, nhưng cả người tôi giờ chẳng có nổi mười gil, nói gì đến hàng nghìn.”
“Phần tài sản còn lại của Monty chỉ đủ chi bốn mươi nghìn,” Marle nói. “Một trăm sáu mươi nghìn còn lại sẽ do chúng ta lo. Nếu không, Seventh Heaven sẽ bị rao bán, và tin ta đi, nó sẽ có người mua ngay. Đây là mảnh đất vàng đấy.”
Barret đón nhận tin ấy khá điềm tĩnh. Anh nhún vai: “Tiếc thật. Marlene chắc sẽ buồn lắm nếu phải rời khỏi chỗ này.”
“Rồi sau đó thì sao?” Marle bật lại. “Anh định lại dắt con bé đi ngủ ngoài đường à?”
“Bao ngủ đâu có rẻ,” Barret buông một câu thản nhiên.
“Anh là loại cha gì vậy chứ?!” Tifa thốt lên.
Barret chỉ đáp lại bằng một tiếng khịt mũi khinh khỉnh. “Thôi nào, đừng giảng đạo với tôi. Tôi cũng muốn điều tốt nhất cho con bé như bất kỳ người cha nào khác. Nếu có thể, tôi đã sắm cho nó váy đẹp, tết tóc cho nó, cho nó tắm nước nóng mỗi ngày, và một chiếc giường êm ái để ngủ rồi. Nhưng khi tôi chẳng còn xu dính túi, thì mấy thứ đó chỉ là mơ tưởng thôi.
“Điều duy nhất tôi có thể cho con bé là tự do. Không van xin. Không vay mượn. Vì ngay khi tôi để mình bị trói buộc bởi đồng tiền của người khác, tôi đã đánh mất quyền tự chủ. Vướng vào nợ nần là kiểu sống khiến cha mẹ phải rơi nước mắt.”
Barret chỉ nói theo lẽ đời, không hề biết những lời đó chạm sâu vào Tifa đến mức nào. Song chính những lời ấy khiến cô nhận ra rõ hơn thực tại của bản thân — rằng dẫu có bao nhiêu tia hy vọng đi nữa, cô vẫn đang bị giam cầm trong món nợ, sống cuộc đời mà người khác chỉ có thể nhìn bằng ánh mắt thương hại.
“Cha mẹ tôi đã mất rồi,” cô đáp khẽ, đó là điều duy nhất cô có thể nói để phản bác.
“Trời đất…” Barret khẽ kêu lên. “Đừng nói với tôi là cô đang ngập trong nợ đấy nhé. Mà cô bao nhiêu tuổi rồi hả?”
Tifa im lặng.
Barret thở dài. “Tôi không cố chạm vào nỗi đau của cô đâu. Chỉ là… nghe này. Việc họ mất đi không có nghĩa là họ thực sự biến mất. Cha mẹ cô vẫn đang sống trong hành tinh này, hiểu chứ? Cô, tôi, tất cả chúng ta đều được kết nối với nhau. Chừng nào còn có dòng chảy sự sống, thì chừng đó ta vẫn còn những người mình yêu quý, dù họ còn thở hay không.”
“Nhảm nhí,” Marle cắt ngang. “Chết là hết. Xong. Giải thoát khỏi mọi lo toan, và cũng để người khác khỏi phải bận lòng về mình. Cứ vui vì những ai từng thương cô sẽ giữ lại ký ức về cô, thế là đủ rồi. Đừng đem mớ hành tinh học đó ra thuyết giáo nữa.”
Barret chau mày, song không cãi lại.
“Dù sao,” Marle nói tiếp, “coi như ta đã có quyết định rồi. Thật tiếc phải nói điều này, nhưng đến ngày cuối tháng, Seventh Heaven sẽ chính thức đóng cửa.”
Barret gật đầu. “Thì cứ đóng cho hoành tráng vào.”
Cách mà hai người họ nhanh chóng đồng thuận khiến Tifa thấy nghẹn trong lòng. Họ đang nói đến số phận của Seventh Heaven — đến di sản của Monty — vậy mà lại dễ dàng buông tay đến thế sao?
Một giọng nói nhỏ, run rẩy, cắt ngang dòng suy nghĩ của cô.
“Không còn nhà nữa ạ?”
Ba người lớn đều giật mình. Họ đã mải trò chuyện đến mức không nhận ra thang máy đã đưa Marlene trở lại tầng trên.
“Không còn Seventh Heaven nữa ạ?”
Giọng cô bé lạc đi, sắp bật khóc.
Barret vội tìm cách đánh lạc hướng: “Này, chương trình của con đâu rồi? Stamp hôm nay thế nào?”
Nhưng Marlene chỉ lắc đầu, mắt ngân ngấn lệ.
“Không còn nhà nữa sao? Con không muốn ngủ ngoài đường đâu…”
“Không sao đâu, cưng à. Cha sẽ tìm cho con một mái nhà khác.”
“Con thích chỗ này cơ! Con muốn ở lại đây!”
Barret bước tới, định bế con gái lên, nhưng Marlene né sang một bên, chạy thẳng đến phía Tifa rồi trốn sau chân cô, giọng bật lên tha thiết:
“Con muốn ở đây! Ở đây cơ!”
Đôi môi bé nhỏ run rẩy, và rồi cô bé òa khóc nức nở, tiếng khóc vang dội khắp quán.
“Cháu có tiền,” Tifa thốt ra bất ngờ. “Cháu có một trăm sáu mươi nghìn gil.”
Marle và Barret cùng quay phắt lại, mắt mở to kinh ngạc.
Cô không biết mình nói ra điều đó có đúng không, hay có khôn ngoan không. Cô không biết liệu có nên để lộ số tiền ấy, hay có nên gánh lấy trách nhiệm giữ cho Seventh Heaven tiếp tục tồn tại.
Nhưng tất cả đã bật ra khỏi miệng cô — như thể chính trái tim đã quyết định thay lý trí.
*
Khi cả ba đã bàn xong mọi chi tiết và Tifa nói rằng cô sẽ về nhà, Barret ngỏ ý muốn tiễn cô ra tận rìa Sector. Cô lắc đầu, nói rằng không cần thiết, nhưng gã vẫn khăng khăng. Gã bảo rằng họ cần nói chuyện. Sau khi để Marlene ở lại cho Marle trông, gã theo cô bước ra màn đêm.
“Tôi sẽ trả lại cho cô,” người đàn ông lực lưỡng nói. “Không biết bằng cách nào hay khi nào, nhưng tôi sẽ tìm ra cách. Dù có khiến cha mẹ tôi trên trời phải rơi nước mắt, tôi cũng làm.”
“Không sao đâu, thật đấy,” Tifa đáp, giọng nhẹ nhàng. “Em làm vì em thích nơi đó. Em muốn được tiếp tục làm việc ở đó. Em sẽ học hết các công thức của Monty và đưa cocktail trở lại thực đơn. Khi hoàn thành, Seventh Heaven sẽ trở thành quán bar nổi tiếng nhất khu ổ chuột. Đây chính là cuộc phiêu lưu mà em vẫn luôn tìm kiếm.”
Cô liếc nhìn Barret, mỉm cười, rồi lại đưa mắt xuống con đường đất bụi của khu slum. “Em sẽ không giả vờ nói rằng việc Marlene khóc không ảnh hưởng đến em. Nhưng con bé chỉ là người đã đẩy em tiến nhanh hơn theo hướng mà em vốn đã định sẵn.
“Vậy nên… nếu thật sự anh muốn trả ơn em, thì sau này hãy mua một máy pinball nhé. Chúng ta sẽ đặt nó ở góc quán, đúng như mong muốn của Monty.”
“Hừm.”
Tifa cảm thấy biết ơn vì có Barret đi cùng. Việc nói ra thành lời giúp cô củng cố lại quyết tâm của mình. Suốt những tháng năm miệt mài đếm từng ngày để thoát khỏi món nợ với Manson, cô chưa bao giờ biết mình sẽ làm gì sau đó. Seventh Heaven xuất hiện đúng lúc cô cần — mang đến cho cô mục đích mới, và một cách khác để tiếp tục sống. Barret có căn hầm bí mật bên dưới quán, còn với cô, Seventh Heaven chính là một nơi trú ẩn giữa khu ổ chuột.
“Tôi còn muốn hỏi một chuyện nữa,” Barret nói. “Nghe nói cô là bạn của Jessie Rasberry.”
Cô ngẩng đầu, hơi giật mình. “Marle nói với anh à?”
“Marlene đấy. Con bé biết cha nó đi đâu mỗi ngày, để tìm Jessie.”
Tifa nhớ ra rằng hôm Marle kể cho cô về cuộc tìm kiếm ấy, Marlene cũng đang ngồi sau quầy. Cô bé quả thật rất tinh ý.
“Cô có thể giúp tôi liên lạc với cô ấy không?”
“Em có thể hỏi lý do không? Nếu là vì hành tinh học, em nghĩ có người khác phù hợp hơn để anh gặp. Một trong những khách quen ở chỗ làm kia của em là tín đồ thực thụ.”
“Với tôi, hành tinh học chỉ là cái vỏ bọc.” Giọng Barret trầm xuống. “Tôi muốn đi sâu hơn. Tôi muốn được giới thiệu với Avalanche.
“Tôi nghe nói ở các buổi chiếu phim thường có người của họ xuất hiện. Nên tôi mới đến đó. Đến giờ, Jessie là người duy nhất tôi chắc chắn có liên hệ, và tin tôi đi — tôi đã dò hỏi khắp nơi rồi. Tôi muốn gia nhập, nhưng Shinra siết chặt đến mức cả tổ chức đều phải lặng im.”
“Em nghe nói tình hình càng tệ hơn sau vụ việc ở Corel.”
“Đó chính là nơi hai cha con tôi rời đi.”
Một cơn lạnh chạy dọc sống lưng Tifa.
“Tôi và Marlene đều mất nhà, mất người thân. Giờ Shinra đổ lỗi cho Avalanche về vụ nổ. Nhưng nếu hỏi tôi, chính bọn chúng mới là kẻ khởi đầu. Tôi đến Midgar là để lật đổ cả đế chế chết tiệt đó, bắt đầu từ thứ kia.”
Gã giơ ngón tay trỏ, chỉ về phía một trong những lò phản ứng mako xa xa giữa màn đêm.
“Nếu không có ai ngăn chặn chúng, tất cả chúng ta đều sẽ mất hết. Tôi chưa từng nghĩ sâu đến vậy cho đến khi nghe bọn hành tinh học nói, nhưng đúng là thế đấy — các lò phản ứng ấy hút cạn sinh lực. Hành tinh này đang chết dần, Tifa.
“Vấn đề là… một mình tôi thì không thể chống lại Shinra. Tôi cần đồng minh. Một người có thể thất bại, nhưng nhiều người cùng nhau thì có thể chiến thắng — hiểu chứ?”
Tifa khẽ mỉm cười. Jessie từng nói câu đó với cô trong lần đầu tiên đến Dãy Container.
“Vậy thì sao nào? Tôi đi tìm Jessie, còn cô biết cô ấy. Như Marle nói đấy, đây chính là duyên phận, đúng không?”
“Có lẽ vậy. Còn việc Jessie có đồng ý gặp anh hay không, chuyện đó cô ấy phải tự quyết. Nhưng em sẽ nhắn lại cho cô ấy biết rằng anh đang tìm.”
“Vậy là đủ rồi. Có vẻ tôi lại nợ cô thêm một lần nữa rồi, Tifa.”
*
Tuần kế tiếp trôi qua yên bình — hoặc chí ít là có vẻ vậy. Doanh thu ở xe Bánh Bao Hấp Sector 8 vẫn tốt như thường, và tối thứ Ba hôm ấy, khi Tifa đang đẩy xe hàng trở về toa cũ để cất, Pops bất ngờ lên tiếng hỏi một câu lạ:
“Cô vẫn còn qua lại với đám Avalanche đó chứ?”
“Hả?”
Tifa sững lại. Cô không nhớ mình từng kể với Pops chuyện qua lại cùng Jessie và nhóm bạn. Ngoại trừ lần ông bất ngờ cảnh báo cô tránh xa tổ chức đó — hình ảnh đôi tay run rẩy khi cô hớt lớp bọt trong nồi thịt sôi sùng sục vẫn còn rõ mồn một trong ký ức. Nhưng ngoài lần ấy ra, cô chắc chắn họ chưa từng bàn thêm về Avalanche.
“Không,” cô đáp sau một thoáng ngập ngừng. Nếu ông thực sự biết, phủ nhận cũng vô ích. “Giờ cháu không biết họ ở đâu nữa. Chắc có thể nói là đã mất liên lạc.”
“Vậy thì tốt. Cứ thế đi là hay nhất.”
Giọng ông hôm nay lạ lắm, trầm buồn khác thường.
“Sao ông lại hỏi vậy?”
“Chỉ là nghe được vài chuyện thôi. Có cuộc họp vào tối mai, tầm mười giờ. Giữ bí mật lắm. Đại diện của mấy nhánh khác nhau trong Avalanche sẽ tụ lại. Khó mà đoán được họ bàn gì, nhưng nếu phải đoán, tôi nghĩ họ đang tính tái hợp rồi phản công.”
Ông dừng lại, rồi nói tiếp, giọng hạ thấp: “Nhưng có một điều họ không biết. Shinra đã đánh hơi được rồi. Tin từ phía trên nói rằng công ty đang chuẩn bị trực thăng, lực lượng đặc biệt — cả một chiến dịch lớn. Chúng sẽ quét sạch Avalanche, không để ngóc đầu dậy.”
“Vậy ạ…”
“Cô là cộng sự tốt nhất mà tôi từng có, và tôi không muốn thấy cô buồn. Nên tôi nghĩ… nếu cô vẫn còn bạn bè nào có thể dự buổi họp đó, cô có thể muốn cảnh báo họ một tiếng. Chỉ vậy thôi.”
“Cháu cảm ơn ông đã lo, nhưng thật sự không cần đâu.”
“Được rồi, vậy hẹn gặp lại cô thứ Năm.”
Pops bắt đầu bước đi, vừa đi vừa nói vọng lại: “Một ngày nào đó, chúng ta sẽ bán được một nghìn năm trăm cái cho mà xem.”
Một cơn tội lỗi dâng lên trong ngực Tifa. Cô nghĩ đến việc mình ngày càng gắn bó hơn với Seventh Heaven, và hai tay bỗng rũ xuống, chiếc xe đẩy khựng lại giữa đường.
“Cháu…” — cô ngập ngừng, mất một lúc mới dám nói tiếp — “Cháu tính sẽ nghỉ việc. Ngay khi trả hết nợ cho Manson, cháu sẽ đi nơi khác.”
Pops dừng bước, nhưng không quay lại. Ông chỉ khẽ hừ một tiếng, rồi hỏi: “Còn bao xa nữa thì cô trả xong?”
“Cũng còn lâu lắm. Nhưng cháu nghĩ nên nói trước để ông biết.”
“Phải lắm.” Ông gật gù. “Thế thì ta đặt mục tiêu hai nghìn đi. Cô bán càng nhiều, thoát khỏi nơi này càng nhanh.”
*
Giữa lối hẻm dẫn vào Dãy Container, Rakesh vẫn đang tựa người vào bức tường, làm nhiệm vụ canh gác như mọi khi.
“Chào mừng em về,” anh nói.
“Cảm ơn,” Tifa đáp, tránh ánh mắt anh và bước nhanh qua.
“Này, Tifa?” Rakesh gọi với theo. “Ngày mai ghé qua phòng khám nhé? Lâu rồi đấy, mẹ anh chắc sẽ vui khi được gặp lại em.”
“Xin lỗi, em có hẹn rồi.”
Rakesh không gặng thêm. “Ờ… Không sao. Để khi khác vậy.”
Cô đã đi được vài bước thì bất chợt quay phắt lại, không kìm được mà nói lớn: “Anh có thể ngừng lo về ý định của em được không? Em sẽ ở lại đây, làm việc cho Manson cho đến khi trả hết nợ.”
Nói xong, cô quay lưng bỏ đi, không cho anh ta cơ hội đáp lại.
Giờ toàn bộ số gil cô dành dụm được đều sẽ dồn hết cho Seventh Heaven. Điều đó đồng nghĩa với việc cô sẽ phải chịu sự kìm kẹp của Manson thêm vài tháng nữa, nhưng không sao cả. Đó là con đường cô đã chọn, và cô quyết tâm sẽ làm việc chăm chỉ hơn bao giờ hết.
Điều khiến cô bận tâm là chuyện khác: Làm sao để cảnh báo Jessie về cuộc đột kích vào ngày mai?
Có lẽ Jessie đã biết rồi. Có lẽ cô ấy không định tham dự cuộc họp đó. Nhưng Tifa không muốn đánh cược. Cô phải tìm ra cách liên lạc.
Tay cô đang đặt lên ổ khóa thì một ý nghĩ bất chợt lóe lên — mạnh đến mức khiến cô thở gấp. Dù chỉ là một cơ hội mong manh, nhưng đáng để thử.
Tifa vội đi đến cuối Dãy Container, nơi Người Giữ Nước vẫn đang túc trực như mọi khi. Cô hít sâu, cố giữ giọng thật tự nhiên.
“Chào buổi tối.”
“Tifa à. Ngày hôm nay của cô thế nào? Sắp đi tắm trước khi ngủ à?”
“Vâng. Nhưng… cháu muốn hỏi cô một chuyện.” Tifa hạ thấp giọng. “Cháu nghe nói Avalanche sẽ họp lớn vào mười giờ tối mai, nhưng Shinra đang giăng bẫy. Cháu muốn gửi lời cảnh báo.”
“Cô nói cho tôi nghe làm gì? Shinra vẫn nghĩ thằng con trai tôi theo bọn đó đấy. Tôi thề là mười năm rồi chưa nhìn thấy mặt nó.”
“Vậy ạ… Cháu hiểu rồi.”
“Mà cô nghe tin đó ở đâu ra vậy, cái loại tin nguy hiểm như thế?”
“Là từ một người cùng chỗ làm với cháu. Ông ấy gọi mình là Pops.”
Vừa nói xong, Tifa đã thấy hơi hối hận. Liệu Người Giữ Nước có biết Pops là ai không? Nói chuyện về ông ấy có an toàn không?
Người phụ nữ khoanh tay trước ngực. “Hừm. Có lẽ tôi biết ông ta. Nhưng dù sao cũng chẳng giúp được gì cho cô đâu.”
“Xin lỗi,” Tifa khẽ nói. “Cháu biết đây là chuyện khó xử.”
Người Giữ Nước mím chặt môi. Có vẻ cuộc nói chuyện đã đến hồi kết.
Tifa trở về căn hộ, trằn trọc suy tính. Marle từng giúp chuyển lời một lần — có lẽ lần này bà ấy cũng có thể làm được. Tuy cách của Marle không nhanh, lần trước phải mất vài ngày mới có hồi âm, nhưng dù sao vẫn còn hơn không.
Liệu có nên liều đi ngay đến Sector 7 trong đêm nay? Trời đã muộn, và đường phố rất nguy hiểm. Nhưng sáng mai cô cũng sẽ phải lên đó… Hay là đi luôn bây giờ, rồi ngủ lại ở Seventh Heaven?
Cô lôi túi ra, định bắt đầu thu dọn. Đúng lúc ấy, một tiếng gõ cửa vang lên.
“Không cần mở đâu,” giọng khẽ của Người Giữ Nước vang lên từ ngoài. “Tôi chỉ muốn nói là cuộc trò chuyện hồi nãy khiến tôi nhớ ra một chuyện. Thằng con tôi từng nói về một cách để liên lạc với nó, nên tôi thử rồi. Và tôi đã kết nối được. Nó bảo rất mừng khi nhận được lời nhắn của cô, nói sẽ báo tin cho tất cả bạn bè.”
“Thật mừng khi nghe vậy,” Tifa đáp. “Cảm ơn bà đã giúp.”
“Còn một chuyện nữa… Hình như nó cũng gửi lại cho cô một lời nhắn. ‘Ngày mai, thứ Tư, chín giờ tối, tại Rạp Hát Birthday.’ Chỉ thế thôi.”
“Hả?”
Nhưng người giữ nước không nói thêm gì nữa, bà đã rời đi.
Rạp Hát Birthday…
Tifa nhíu mày suy nghĩ. Ngày mai chính là ngày cô hẹn gặp Jessie, và…
Đúng rồi! Buổi chiếu phim hành tinh học! Buổi đầu tiên cô từng tham dự, vào đêm sinh nhật thứ mười bảy của mình. Jessie từng nói rằng sẽ liên lạc lại — vậy thì tin nhắn kia hẳn là của chị ấy, hẹn gặp tại ngôi nhà bỏ hoang nơi họ từng tổ chức buổi chiếu ấy.
*
Sáng hôm sau, khi Tifa đi tắm sớm, Người Giữ Nước vẫn tỏ ra lạnh nhạt như mọi khi. Dường như cuộc trò chuyện ngày hôm qua chưa từng xảy ra, và có lẽ đó chính là chủ ý của bà. Vì với người ngoài, quả thật chuyện ấy chưa từng có.
Tifa có hàng chục câu hỏi muốn hỏi. Trên hết, cô khao khát được biết chi tiết về “phương thức liên lạc bí mật” mà người phụ nữ đã ám chỉ. Làm sao bà có thể liên hệ với con trai nhanh đến thế? Và bằng cách nào tin nhắn gửi cho Tifa lại được truyền đi trong quá trình đó? Liệu Người Giữ Nước có thể liên lạc được với Jessie không? Tất cả những gì Tifa từng nghe về điện thoại di động ở khu ổ chuột đều cho biết tín hiệu tệ chẳng khác gì, thậm chí còn kém hơn ở Nibelheim. Nhưng nếu không phải là điện thoại, thì còn có thể là gì khác?
Khi rời khỏi Dãy Container sáng hôm ấy, Tifa dừng lại ở đầu ngõ, quay lại nhìn dãy thùng chất chồng lên nhau hỗn độn. Cô chợt hình dung ra những người đang sống trong đó, điều mà trước đây cô luôn tránh làm, theo lời khuyên của Rakesh.
Biết đâu bấy lâu nay, Jessie vẫn đang ẩn náu ngay tại đây, trong một trong những container vô danh ấy, ngay dưới mũi mình? Ý nghĩ ấy khiến Tifa bật cười — vừa ngớ ngẩn, vừa kỳ lạ đến mức hoàn toàn có thể xảy ra.
Khi Tifa đến Seventh Heaven, quán đã tấp nập người dù chưa mở cửa. Marlene đang chạy vòng quanh, miệt mài lau từng chiếc ghế bằng chiếc khăn ướt bé xíu của mình.
“Marlene có khi còn kéo khách giỏi hơn cả cô đấy,” Barret nói, giọng đầy tự hào, nụ cười tươi đến tận mang tai. “Ba, bốn ngày nay, việc buôn bán khấm khá hẳn lên. Tôi đang nghĩ chắc chỉ cần mở buổi sáng với buổi trưa cũng đủ sống rồi.”
Marle đảo mắt. “Đừng có mơ mộng. Chúng ta vẫn còn một chặng đường dài đấy.”
Bà quay sang Tifa: “À này, về chuyện người thợ xây. Thứ Tư tuần tới, bảy giờ tối được chứ? Bà sẽ bảo ông ta ghé quán lấy tiền trực tiếp.”
“Vâng, cháu sẽ chuẩn bị sẵn.”
“Bấy nhiêu tiền mà cô mang theo chắc cũng nhiều lắm nhỉ?” Marle nhận xét. “Cô có đổi ra tờ mệnh giá lớn chưa?”
“À, ừm…”
Tifa chợt nhận ra mình chưa nghĩ đến chuyện đó.
“Phần lớn là tiền giấy, nhưng vẫn còn khá nhiều xu.”
“Để tôi giúp một tay,” Barret nói. “Ngày hôm đó đóng cửa sớm, sáng mai tôi sẽ qua chỗ cô, rồi hai ta cùng đi.”
“Anh tính đi bao lâu vậy hả?!” Marle càu nhàu. “Marlene và tôi thừa sức trông quán trong khi hai người đi lấy tiền.”
Barret vẫn vui vẻ đáp, “Rõ rồi.”
“Được. Giờ thì ổn rồi đấy. Mở cửa thôi nào — chúng ta còn phải giữ uy tín chứ.”
Chỉ vài phút sau, Tifa đã thấy Barret nói đúng. Quán đông khách đến mức ngoài sức tưởng tượng, và đúng như anh khoe, Marlene chính là tâm điểm của tất cả. Điều đáng ngạc nhiên nhất là số lượng gia đình đến quán tăng mạnh — có vẻ sự hiện diện của cô bé đã giúp Seventh Heaven được xem như một quán thân thiện với trẻ nhỏ.
Đến tối, khi những vị khách cuối cùng rời đi, Marle tiến đến gần Tifa, khẽ nói:
“Tối nay là đêm đó phải không? Cuộc hội ngộ mà cô mong chờ bấy lâu.”
“Em cũng hy vọng vậy.”
“Nhớ cho kỹ một điều,” Marle nghiêm giọng. “Jessie là người của Avalanche. Dù cô ta có tốt đến mấy, điều đó cũng chẳng nói lên được gì về đồng bọn của cô ta cả. Những kẻ tự xưng là ‘chiến binh tự do’ ấy thường có tất cả những ý định cao đẹp nhất, và những cách thực hiện tồi tệ nhất. Chẳng có hành động nào là quá bẩn thỉu nếu họ có thể núp dưới lá cờ mang tên ‘công lý’. Ít nhất, đó là điều họ muốn mọi người tin.”
“Tôi sẽ cẩn thận.”
“Vậy thì đi đi. Mau lên, kẻo tôi lại nổi hứng thuyết giảng thêm cho mà nghe.”
“Xin lỗi vì đã làm bà lo.”
“Cháu nên xin lỗi đấy!”
Marle trông như vẫn còn định nói thêm điều gì, nhưng Tifa đã vội vàng bước ra cửa, chỉ kịp quay lại dặn rằng tuần tới cô sẽ mang theo tiền.
Địa điểm Jessie hẹn gặp nằm ở Sector 8, ngay sát ranh giới với Sector 7. Tifa biết rõ nơi ấy — căn nhà hoang cô từng nhiều lần lui tới sau khi Jessie biến mất, với hy vọng mỏng manh rằng có thể tình cờ gặp lại chị. Khu đất xung quanh chất đầy những đống phế liệu cao ngất, nối dài vô tận — cảnh tượng vừa quen thuộc, vừa khiến người ta bất an.
Dù trong những lần trước Tifa chưa từng gặp nguy hiểm gì, cảnh vật nơi đây vẫn khiến cô thấy căng thẳng. Ai mà biết được giữa những mảng bóng nhọn hoắt kia có gì ẩn nấp?
Thời điểm cũng chẳng giúp ích được bao nhiêu. Ở những khu khác trong ổ chuột, “đêm” chỉ là một phiên bản giả tạo — đèn mặt trời bật tắt theo giờ, nhưng chẳng bao giờ thật sự tối hẳn, vì ánh sáng nhấp nháy không ngừng của những tầng thép phía trên. Còn ở gần bức tường biên này, đêm tối lại mang dáng vẻ nguyên sơ — khơi dậy nỗi sợ bản năng, và mùi kim loại lạnh khiến người ta chợt nhận ra rằng cả thành phố cùng những công trình vĩ đại của nó cũng chỉ là vài chồng sắt mỏng manh nằm trên bề mặt bao la của hành tinh.
Một giọng nói khe khẽ vang lên giữa đống phế liệu:
“Tifa!”
Tim cô suýt nhảy khỏi lồng ngực — thoạt đầu vì hoảng sợ, nhưng ngay sau đó, khi quay lại, lại là vì vui mừng khôn xiết.
“Jessie!”
Người bạn thất lạc từ lâu của cô mặc chiếc áo khoác có mũ trùm và quần lửng nhẹ. Chị chạy vòng quanh mấy đống sắt vụn, đôi bước chân nhẹ vang lên nhịp nhàng giữa màn đêm tĩnh lặng.
“Ta phải đi ngay. Nơi này không an toàn—”
Trong khoảnh khắc đó, Tifa chẳng kịp hiểu chuyện gì xảy ra. Cả thế giới quanh cô như nổ tung. Một tiếng gầm vang chói tai xé toạc màn đêm, rồi những tia lửa cam và vàng phụt lên từ đống sắt gỉ bên cạnh, tuôn trào thành những cột sáng rực rỡ. Từng tia lửa bay vút lên không trung, vẽ nên những quỹ đạo dài và chậm đến không tưởng.
Rồi một bàn tay nắm chặt cổ tay cô, kéo cô lao về phía trước — chạy, luồn lách qua những đống phế liệu chất cao như núi.
“Cúi thấp người và chạy zíc-zắc!” Jessie hét lên. “Phải quay lại trung tâm khu ổ chuột!”
Một loạt tiếng nổ chát chúa vang lên lần nữa, và lúc ấy đầu óc Tifa mới kịp nhận ra.
Tiếng súng.
Một vật gì đó rít lên vụt qua. Một cơn đau nhói lan khắp má cô, khiến Tifa kêu khẽ, vội giơ tay lên che vết thương. Ngón tay cô dính thứ gì đó ấm nóng — máu. Mọi thứ quay cuồng, mờ nhòe trước mắt.
“Ở đằng kia!”
Tifa nghe tiếng Jessie nói, nhưng tâm trí rối loạn của cô chẳng hiểu được chị đang ám chỉ điều gì.
“Đừng buông tay,” cô van vỉ.
“Không đâu.”
Tiếng súng lại vang lên dữ dội, từng viên đạn cày nát mặt đất, tung bụi đất lên từng đợt. Những tia lửa lại tóe ra từ các đống sắt gỉ, bay tạt qua, thiêu rát làn da cô ở những chỗ viên đạn không chạm tới. Mọi thứ xung quanh là hỗn loạn. Cái chết lượn quanh trong không khí, rít lên từng hồi. Cô sợ đến mức dạ dày như lộn ngược.
“Ngốc thật,” Jessie lẩm bẩm.
“Cái gì cơ?”
“Mở mắt ra mà nhìn đi.”
Hai người đã dừng lại. Tifa nhận ra mình đang nhắm chặt mắt từ lúc nào không hay. Cô mở hé chúng ra, thận trọng nhìn quanh. Họ đang nép mình dưới bóng của một chiếc xe công trình khổng lồ đã hoen rỉ — hay đúng hơn là những gì còn sót lại của nó sau bao năm bị thời gian và đám nhặt ve chai tàn phá.
“Chị đoán có ba tên, trang bị súng máy,” Jessie thì thầm. “Chúng nấp sẵn trong đống phế liệu này từ trước khi ta tới. Giờ chúng chưa có góc bắn, nhưng chỉ cần ta cử động, chúng sẽ có ngay.”
Tiếng súng quả thật đã ngừng. Có lẽ những kẻ tấn công vẫn chưa xác định chính xác vị trí của họ.
Jessie thở dài. “Khỉ thật. Chắc hẳn đó chính là điều chúng muốn. Giống như đang rình bắt đôi chim trong bụi vậy.”
“Ai vậy? Sao họ lại nổ súng vào chúng ta?”
“Em có nghe về cuộc họp chung của các nhánh Avalanche không? Địa điểm bọn chị chọn nằm ở rìa ngoài Sector 6. Đêm qua, khi nhận được tin báo từ em, bọn chị đoán chỗ đó đã bị lộ, nên hủy ngay.”
Cô nhếch môi cười gượng. “Nhưng hóa ra Shinra còn ngu hơn tưởng tượng. Chúng không nắm được vị trí thật của buổi họp, chỉ có tin mơ hồ là ở khu ngoại vi khu ổ chuột. Thế là sao? Chúng chia đội đột kích vào mọi địa điểm khả nghi dọc khắp rìa thành phố.”
Jessie chỉ tay lên trời. “Nghe đi.”
Tifa nín thở. Từ xa vọng lại tiếng gầm của trực thăng, tiếng súng và những vụ nổ. Jessie nói đúng — họ không phải là những người duy nhất đang bị tấn công.
“Lúc bọn chị nhận ra thì đã muộn. Chị đã gửi tin hẹn em đến đây, ngay sát bức tường. Mừng là chị còn đến kịp. Chậm thêm một phút nữa chắc…”
Jessie lắc đầu, giọng run run. “Tóm lại là giờ ta tiêu rồi. Muốn thoát khỏi đây chỉ có phép màu thôi. Một kiểu phép màu đáng để người ta viết sách, làm kịch sau này ấy. Trong mấy vở nhạc kịch, nữ chính luôn được cứu thoát thần kỳ, nhưng đời thực đâu có tử tế vậy. Nói thật, em có mang vũ khí theo không?”
“Chỉ có cái này thôi.” Tifa giơ hai nắm đấm lên.
“Oa! Coi kìa, cô nàng tự tin! Nhưng chị đoán mấy món đó chẳng hiệu quả lắm nếu đối phương bắn từ xa, đúng chứ?”
“Chắc là không… mà cũng có thể. Em chưa thử bao giờ.”
Tifa vô thức siết tay, hít sâu để trấn tĩnh lại.
“Khoan đã! Thôi ngay ý đó đi nha!” Jessie kêu khẽ, hoảng hốt. “Chị trân trọng tinh thần liều mạng của em, thật đấy. Nhưng chọn lúc này để ‘thử nghiệm’ thì chỉ có nước chết chắc.”
Một tiếng rít vang dài trong không khí, rồi nổ tung thành âm thanh ầm ầm, trầm và sâu hơn hẳn tiếng súng nãy giờ. Đạn dội vào những tấm kim loại xung quanh dày đặc đến mức chúng hòa thành một tiếng ngân không dứt. Cơn hỗn âm khủng khiếp ấy như kéo dài đến vô tận, tra tấn tai và tâm trí họ, đến mức âm thanh thôi cũng đủ giết người chẳng khác gì viên đạn.
Cuối cùng, khi tiếng súng tạm ngừng, Jessie khẽ rên lên: “Không, không, không… Chúng đang chặn đầu ta để áp sát đấy. Chiêu kinh điển. Ôi trời ơi! Chị chưa muốn chết đâu. Chị còn quá trẻ để chết mà!”
Jessie lắc đầu lia lịa. “Được rồi, nghe này, ta giả vờ đầu hàng, chờ sơ hở rồi chuồn. Em có gì màu trắng không? Khăn tay, vải gì cũng được!”
Tifa cố nghĩ, nhưng một loạt đạn mới lại nổ chát chúa, khiến màng nhĩ cô như muốn rách toạc. Tiếng súng ngừng đột ngột… hoặc có lẽ không hẳn. Cô vẫn nghe thấy nó, nhưng xa xăm, mờ nhạt — như thể chính tiếng ồn đã phá hỏng thính giác của cô.
Một giọng đàn ông quen thuộc vang lên giữa những tràng súng:
“Tifa! Cô có bị thương không?!”
“Không thể nào!” Jessie thốt lên. “Đúng là đời là sân khấu! Một anh hùng hiệp nghĩa xuất hiện giữa cơn hiểm nguy!”
“Tifa!” giọng nam trầm vang dội lần nữa. “Cô còn đó không?! Trả lời đi!”
Tifa chết lặng. Barret?! Barret đang làm gì ở đây?!
“Em ổn!” cô hét đáp lại, giọng run run. “Bọn em ở đây!”
“Ra đi!” Barret gào. “Ba thằng khốn đã ngã gục. Không nên ở lại chờ đồng bọn chúng mò đến.”
Jessie khẽ hé mắt nhìn ra ngoài nơi ẩn nấp phía sau chiếc xe công trình rỉ sét, rồi chậm rãi bò ra. Tifa theo sát phía sau.
“Cô đúng là người khó tìm đấy,” Barret nói.
Cách đó chừng mười mét, anh đứng giữa khoảng đất trống.
“H–hêy! Tôi nhớ anh rồi!” Jessie lắp bắp. “Anh từng đến buổi chiếu phim học thuyết hành tinh. Barret, phải không? Anh làm gì ở đây thế?”
“Tôi nói rồi còn gì. Tìm cô đấy. Lật tung cả khu này để lần ra dấu vết.”
“Hay thật. Giờ không chỉ có Shinra săn đuổi tôi, mà còn có cả… một gã bám đuôi.”
Tifa gần như không nghe thấy cuộc đối thoại đó. Ánh mắt cô dán chặt vào cánh tay phải của Barret. Gắn ở cổ tay cụt và kéo dài gần hết cẳng tay là một khẩu súng khổng lồ — to đến mức thường chỉ thấy gắn trên xe thiết giáp hoặc vác ra chiến trường trong thời chiến. Sáu nòng súng vẫn còn bốc khói, ánh lên sắc đỏ âm ỉ sau trận mưa đạn vừa rồi.
“Barret…” cuối cùng cô mới thốt được nên lời. “Cái đó… ở đâu ra vậy?”
“Thứ này hả? Chỉ là biểu tượng cho quyết tâm của tôi thôi. Bình thường tôi không mang theo — sợ làm dân thường hoảng. Nhưng khi tình hình căng…”
Lúc ấy, Tifa mới nhận ra cảnh tượng xung quanh: ba lính Shinra nằm bất động trên mặt đất, súng máy vương vãi bên cạnh. Chắc hẳn đó là nguồn gốc của tiếng gầm khủng khiếp họ phải chịu đựng lúc nãy — dù vậy, so với vũ khí của Barret, khẩu súng ấy vẫn chỉ như đồ chơi.
“May cho hai người đấy,” Barret nói, giọng trầm nhưng điềm tĩnh. “Mấy thằng ngu này quá tự tin, tiến lên mà chẳng thèm che lưng. Tôi chỉ mong Tifa đừng oán tôi vì điều đó.”
“Hả?”
“Hoặc là cô, hoặc là chúng.”
“À… tôi hiểu.”
“Tôi chỉ nhờ một việc thôi,” Barret nói thêm, ánh mắt dịu lại. “Đừng kể với Marlene nhé.”
“Yên tâm. Tôi sẽ không nói đâu.”
Từ xa vẫn vang lên tiếng súng nổ liên hồi. Trực thăng quần đảo khắp bầu trời thành phố ngầm — có chiếc bay sát mặt đất, có chiếc lượn cao gần tấm plate khổng lồ.
Jessie hắng giọng. “Tôi nghĩ nên để phần tán gẫu này lại sau khi ta thoát ra khỏi chỗ chết đã, được không?”
“Chuẩn,” Barret gật. “Tifa, về thôi.”
“Anh định đi cùng tôi à?”
“Lệnh của Marle đấy. Còn cô,” anh quay sang Jessie, “tôi mong cô đi cùng. Có vài chuyện tôi muốn hỏi, trước khi lại mất dấu cô lần nữa.”
*
Khi ba người men theo con đường trở về Dãy Container, Barret vừa đi vừa kể lại chuyện mình xuất hiện kịp lúc ở ngôi nhà bỏ hoang.
“Cứ việc cảm ơn Marle đi,” anh nói. “Bà ấy gần như đá tôi ra khỏi cửa, la lối om sòm rằng có linh cảm chẳng lành, bảo tôi phải để mắt tới cô. Thế là tôi bám theo đến tận bức tường. Mất dấu hai người một lúc giữa đống phế liệu, nhưng mấy tên Shinra tốt bụng kia lại tự lo liệu giùm, chỉ đường cho tôi đến thẳng chỗ các cô.”
“Thật tử tế ghê,” Jessie gườm gườm nhìn anh. “Chờ đến lúc bọn tôi suýt chết rồi mới ra tay cứu.”
Barret nhún vai, nở một nụ cười nửa miệng. “Này, miễn là kết thúc ổn thỏa thì vẫn là chuyện tốt, phải không?”
*
Cuối cùng, họ cũng đến con hẻm dẫn vào Dãy Container. Rakesh, vẫn còn canh gác ở chỗ cũ, gần như đông cứng khi trông thấy Barret.
“Em chỉ đưa vài người bạn về thôi,” Tifa nói.
“Ờ—ờ, tuyệt… cứ tự nhiên.”
Anh lùi lại hai bước, lưng ép sát vào tường, mắt trợn tròn như đĩa. Tifa suýt nữa thì bật cười. Khi dẫn hai người kia đi hết đoạn hẻm, cô mới nhận ra rằng sự căng thẳng sau trận đấu súng cuối cùng cũng tan biến dần.
“Ngôi nhà khiêm tốn của em đây,” cô nói khi dừng trước cửa. “Cảm ơn vì đã hộ tống. Hai người có muốn vào trong không?”
Barret nhìn cái container bằng ánh mắt nghi ngại. “Không chắc tôi nhét vừa chỗ này đâu, mà thật tình thì cũng chẳng hứng thú thử. Nhưng tôi với Jessie có chuyện cần nói, chắc là nên nói riêng thì hơn.”
“Hôm nay vốn là ngày em tái ngộ Jessie đấy,” Tifa nhắc.
“Tôi hứa nói ngắn gọn thôi,” Barret đáp.
Cô tháo ổ khóa, mở cửa và né sang một bên. Barret bước vào trước, phải nhờ hai cô gái đẩy nhẹ mấy cái mới lọt qua. Jessie theo sau, rồi đến Tifa.
“Trời đất ơi,” Jessie kêu lên khi cả ba đã yên vị. “Chỗ này đâu có thiết kế cho ba người ở, nhất là khi có một người to như cái xe tăng thế này.”
Barret ngồi co ro sát tường, dáng cực kỳ khổ sở, khiến Tifa lại phải cố nén tiếng cười.
“Cô ở cái ổ tồi tàn này làm gì vậy?” anh càu nhàu. “Nhìn còn thảm hơn cả ngủ ngoài đường.”
“Chuyện đó… hơi khó giải thích,” cô đáp khẽ.
“Được rồi, gã to xác,” Jessie nói, khoanh tay lại. “Giờ thì nói đi, chuyện quan trọng đến mức phải chen nhau trong cái hộp này là gì?”
“Tôi sẽ nói thẳng.”
Barret hạ người ngồi xuống sàn với tiếng rầm nặng nề. Gã đổi tư thế vài lần, cuối cùng mới ngồi xếp bằng lại, hai tay đặt lên đầu gối.
“Cô là người của Avalanche, và tôi muốn tham gia. Giúp tôi gặp thủ lĩnh của các cô. Elfe, đúng chứ?”
Jessie ngồi chồm hỗm bên mép giường Tifa, rút chân lên rồi quỳ bắt chéo, dáng điệu thoải mái. Tifa dựa vào tường đối diện, lắng nghe cuộc trò chuyện.
“Oof…” Jessie lầm bầm, gãi má rồi sờ vào hông. “Việc đó… có thể không đơn giản như anh tưởng. Để tôi thử giải thích.”
Barret trượt người về phía trước.
“Về khoản ai là người đứng đầu, anh đúng mà cũng sai. Trên lý thuyết, Elfe vẫn dẫn dắt phe chính thống, có thể gọi đó là Avalanche nguyên thủy. Vấn đề là… vài năm gần đây HQ không còn ra chỉ đạo rõ ràng nữa. Dường như nhóm cốt lõi của Elfe đã mất tinh thần, hoặc bản thân họ không còn biết mình muốn làm gì.
“Dù là vì bất cứ lý do nào, điều đó sinh ra mâu thuẫn gay gắt. Các thành viên tách đàn, mỗi nhóm có cách nghĩ riêng về bước đi tiếp theo, và giờ chúng ta có cả đám Avalanche lẻ tẻ thay vì một tổ chức thống nhất. Có thể là ba, mười, hay hai mươi người cho mỗi nhóm. Chẳng đủ lực lượng để đối đầu với Shinra theo nghĩa nào đáng kể cả.
“Gần đây, một vài nhóm cố gắng hợp nhất lại hoặc ít nhất là hợp tác, nhưng chuyện gì cũng kết thúc bằng những cuộc tranh cãi vô nghĩa. Có nhóm muốn lật đổ Shinra. Có nhóm nhắm vào các lò phản ứng. Có nhóm nói là phải cứu hành tinh nhưng không đưa ra cách cụ thể để làm thế nào. Thậm chí vài phe còn muốn chiếm quyền điều hành thành phố để tự cai quản, hoặc phục dựng nền cộng hòa cũ.
“Tối nay cuộc họp định tổ chức lại là một nỗ lực nữa để gom các bên lại. Thành thật mà nói, chúng ta đang tự lừa bản thân thôi. Chuyện đó chẳng bao giờ xảy ra. Đã khó đồng thuận khi chỉ có mình tôi, Biggs và Wedge còn hội ý với nhau rồi.”
“Cái quái… ?”
Barret cau mày.
“Theo tôi thấy,” Jessie nói tiếp, “ưu tiên hàng đầu nên là dừng mấy lò phản ứng lại. Bằng mọi giá. Phá nổ chúng đi, nếu phải vậy.
“Biggs chỉ muốn quấy rối Shinra thôi. Anh ấy sẵn sàng làm bất cứ việc gì khiến công ty bực mình, miễn là không chấp nhận việc người dân thường bị thương.
“Còn Wedge… Mỗi lần bàn về mấy chuyện kiểu này, cậu ấy lại nói là để Biggs với tôi quyết, còn nó sẽ theo ý. Vấn đề là, chúng tôi chưa bao giờ ra được quyết định thật sự. Chúng tôi cứ vòng vo mãi, nói qua nói lại về những điều mình muốn làm.
“Nếu cuộc họp chung không bị hủy, họ sẽ lần lượt gọi tên các phe, rồi tới lượt đại diện của Đơn vị Khu ổ chuột Sector 7, đó chính là hội bọn tôi, và tôi sẽ phải đứng lên xin lỗi, chúng tôi chẳng có gì. Không mục tiêu, chẳng kế hoạch cụ thể nào để thực hiện.”
“Vậy ý cô là,” Barret nhận xét, “là các cô cần một người lãnh đạo. Không chỉ là tổng thể của tổ chức Avalanche, mà ngay cả phe nhỏ của các cô nữa.”
“Đó, tóm tắt đúng rồi đấy,” Jessie đáp.
“Thế còn tôi thì sao?” Barret hỏi.
Jessie phì cười. “Nghe đơn giản vậy hả?”
“Sao lại không được?” Barret gầm lên. “Phải thử chứ. Không có mục tiêu nếu không dám bắn phát nào. Mà nếu giữa đường nhận ra mình xách nhầm súng, thì vận dụng thôi. Thích nghi. Chẳng ai thông minh đến mức dự đoán được mọi ngoặt quẹo của đường đi.
“Ý tôi là, ngồi ì một chỗ thì việc gì cũng không xong. Phải hành động. Để tôi đứng lên dẫn, tôi sẽ chỉnh đốn cả tổ chức. Bám chặt lưng tôi, nắm lấy, rồi chúng ta sẽ quét sạch bọn chúng. Thế ai đang lãnh đạo phe mấy người, là cô hay Biggs?”
“Trong Đơn vị Khu ổ chuột Sector 7, mọi người đều có tiếng nói ngang nhau. Đó chính là tư tưởng của chúng tôi. Chúng tôi thích họp và bỏ phiếu.”
“Ừm. Xem các cô đang đi tới đâu rồi kìa. Đã tới lúc thử cách khác rồi.”
“Tôi không biết… Ý em sao, Tifa? Em góp ý đi được không?”
“Làm nhiều tay thì bớt việc,” Barret cứ khăng khăng. “Và đây, tôi đang đề nghị cho các cô, ít nhất một người và một khẩu súng. Số phận mà.”
“Cái gì mà số phận chứ?!” Jessie giơ tay tỏ vẻ bực bội. “Ê. Được rồi, anh đúng. Giờ tụi tôi chẳng tiến bộ đâu. Anh có nhiệt huyết, hoặc chí ít là ngu dại đủ để bước bước đầu tiên, và trời chứng giám là tụi mình cần mấy cái đó. Vậy thì thôi. Cứ thử đi. Cho tụi tôi thấy điều gì đó khác biệt đi.”
Ánh sáng ấm áp của buổi chiều dần lan khắp cánh đồng chocobo.
“Jessie quyết định cho Barret một cơ hội, và từ đó mọi chuyện dần thay đổi. Không thể nói rằng lúc đầu mọi thứ không gặp trục trặc khi nhóm Avalanche của chúng tôi bắt đầu định hình. Biggs đặc biệt cần thời gian để làm quen với lãnh đạo mới, nhưng cuối cùng anh ấy cũng bị cuốn theo như bao người khác. Khó mà chống lại được quyết tâm hành động không ngừng của Barret.”
“Tôi đoán là gã to xác đã dùng cách tiếp quản thù địch,” Red XIII nhận xét một cách khô khan.
Tifa cười. “Phần nào là vậy. Nhưng Barret đem lại cho chúng tôi động lực mà chúng tôi rất cần. Một thời gian, điều đó thậm chí còn kéo theo vài phe khác tham gia cùng.
“Dù vậy, Jessie đã đúng. Nhóm càng lớn, ý kiến càng nhiều để phải hòa giải. Tranh cãi trở nên thường xuyên, những cuộc nghị sự kéo dài lê thê, và Barret thì không chịu được. Anh ta thường rên rỉ một lúc ở góc phòng rồi bỗng đứng bật dậy la hét rằng cuộc họp kết thúc. ‘Theo cách của tôi hoặc ra đi!’
“Và từng người một, những phe kia chọn ra đi, để Đơn vị Khu ổ chuột Sector 7 lại một mình. Lần cuối cùng Barret nổi giận, anh cắt đứt mọi liên hệ và tuyên bố rằng chúng tôi sống tốt hơn khi không có họ.”
“Tôi thật ngạc nhiên là cô vẫn chịu đựng được anh ta.”
“Tôi đã nói rồi. Số phận đã đưa chúng ta đến với nhau. Giống như số phận đã dẫn chúng tôi đến gặp anh trong phòng thí nghiệm kia.”
“Hmph.” Red XIII duỗi một chân sau lên để gãi sau tai. “Dù sao đi nữa, tôi tò mò muốn biết chuyện đã được dàn xếp ra sao với gã ngớ ngẩn còn lại trong câu chuyện của cô.”
“Hả? Ai cơ?”
“Rakesh. Rõ ràng, không phải mọi chuyện về chàng trai ấy đều như vẻ bề ngoài.”
Tuần kế tiếp trôi qua nhanh. Khi lại đến thứ Tư, Tifa thức dậy sớm, vội kết thúc buổi tắm, và chờ Barret đến tại căn hộ của cô.
Cô cảm kích vì có hẹn như vậy. Cái túi nặng trĩu, và cô biết sẽ an tâm hơn khi mang nó đến Sector 7 có Barret kèm. Một trăm sáu mươi ngàn gil là một khoản tiền khủng khiếp.
Và đó là một bước ngoặt. Đây là tiền đặt cọc cho một chương mới trong cuộc đời cô. Cô sẽ trở thành chủ nhân Seventh Heaven, và nếu may mắn, có thể kinh doanh đủ để một ngày mua đứt chỗ này. Khu ổ chuột đã dạy cô sự kiên trì: trả nợ từng tháng một.
Cô đã thuyết phục được Marle rời quán trong lúc họ đến, để tránh dính líu và không bị nghi ngờ liên quan đến Avalanche. Marle hứa sẽ ghé qua thường xuyên để góp ý và phụ giúp khi cần. Đối với Tifa, động thái này có phần vô dụng, nhưng với Marle thì chẳng thể tranh cãi.
Tifa sẽ tiếp tục làm ở xe Bánh Bao Hấp Sector 8 từ thứ Năm đến thứ Ba cho tới khi trả xong nợ cho Manson. Trong lúc đó, Barret đồng ý trông nom Seventh Heaven. Hai năm nữa, xê dịch chút ít, Tifa sẽ có thể dành hết thời gian cho quán. Ít nhất, quãng thời gian này cũng cho cô cơ hội học hết công thức của Monty.
Có tiếng gõ cửa, và giọng khàn của Barret vọng vào.
“Làm cho xong thôi.” anh nói.
Cô mời gã vào, nhưng lần này gã ở lại ngoài.
“Nghe này,” gã nói khi cô kéo thùng đồ từ dưới giường ra, “màn pháo hoa của Shinra tuần trước? Họ đã làm hư hại tài sản trên tầng trên, và dân chúng có tiếng nói đang nổi giận lắm. Shinra sẽ phải giảm mấy cuộc truy quét xuống cho tới khi mọi chuyện nguội đi.”
Tiếng cười khẽ của anh chết lặng khi nhận ra Tifa không cười theo.
“Tifa…? Cô nghe không? Tôi nói đây là cơ hội của chúng ta. Cơ hội để tấn công!”
Cô dừng nghe từ lúc nhận ra điều gì đó đã biến mất.
Cái túi. Một trăm sáu mươi ngàn gil. Biến mất.
“Không có ở đây,” cô thì thầm, mặt đầy sửng sốt.
“Hả?”
“Em nói… tiền. Em cất trong một cái túi giấu dưới quần áo. Nhưng giờ không có.”
Cô lật thùng đồ, đổ tung mọi thứ. Quần áo, vật dụng, và đồ lót trải đầy sàn, nhưng cô không còn để ý đến chúng.
“Trời ơi,” Barret thì thầm.
“Đừng đùa. Việc này nghiêm trọng!” cô đáp.
“Tôi đang nghiêm túc đây. Một trăm sáu mươi nghìn gil là một đống tiền khủng khiếp. Lần cuối cô nhìn thấy nó là khi nào?”
“Đêm muộn ngày hôm qua. Em kiểm tra nó trước khi đi ngủ.”
“Điều đó có nghĩa mọi chuyện hẳn xảy ra sáng nay. Suốt thời gian đó em ở trong phòng chứ?”
“Vâng. Em ở trong. Em đang đợi mọi người… Khoan đã! Việc tắm! Mỗi sáng lúc bình minh em đều đi tắm!”
Tifa đẩy Barret ra khỏi cửa và lao đi như tên bắn. Ở đầu cuối Dãy, cô thấy Người Giữ Nước vẫn ngồi tại chỗ như thường lệ.
“Sáng nay,” cô thở hổn hển, nửa mất hơi, “khi cháu đang tắm, bà có thấy ai không?”
“Gì cơ, chỗ nhà cô à? Quay lại mà xem cho rõ. Từ đây nhìn chẳng thấy gì.”
Bà lão mím môi, định khoanh tay lại rồi dừng.
“Ồ!” bà reo. “Người gác cổng có ghé qua tắm. Khi tôi nói là cô đang ở trong, cậu ấy bảo sẽ quay lại sau, không muốn làm phiền cô.”
Tifa vội vàng cảm ơn Người Giữ Nước rồi lao thẳng về phía con hẻm.
Barret bắt kịp cô trên đường. “Tôi đã lục soát chỗ cô hết sức có thể. Không thấy dấu vết của tiền.”
“Em nghĩ em biết ai phải chịu trách nhiệm.”
Khi người gác cổng tạm thời không có ở vị trí, cô lập tức vụt ra đường chính, ra hiệu cho Barret theo sau. Họ rảo chân chạy nhanh.
Sector 8 vừa mới thức giấc, và vì không có đám đông buổi sáng cản trở, họ đi được khá nhanh. Khi Tifa dừng lại, thở dốc, họ đứng trước phòng khám của Tiến sĩ Dhamini Oranye — cũng là nhà của Rakesh. Nếu không gặp anh ở đó, cô sẽ đến kiểm tra các toa tàu của Manson.
Bàn tay cô đặt lên cửa thì nghe thấy tiếng la. Đó là giọng đàn ông, to và đe dọa. Kèm theo là một tiếng đập mạnh, rồi tiếng đàn bà ré lên trong sợ hãi.
Cánh cửa không khóa. Tifa bình tĩnh đẩy bước vào.
Cô nghe một tiếng bịch nặng và một tiếng thở hổn — như thể ai đó vừa bị đấm vào bụng — tiếp theo là một tiếng rơi, rồi tiếng kính vỡ chát.
“Xin! Đừng làm thế nữa!” một giọng phụ nữ la hét. Giọng réo ấy chói tai, nhưng Tifa biết chắc đó phải là Dhamini.
“Dừng lại! Nghe này, tôi có tiền của anh đây!” — giọng kia, thở hổn và âm vang sự đau đớn, là giọng của Rakesh.
Barret giơ ngón tay to quặp lên môi, ra hiệu cho Tifa chờ xem mọi chuyện diễn biến thế nào.
“Ồ, tao sẽ nhận phần đó,” giọng thứ ba tuyên bố. “Nhưng điều đó không thay đổi thực tế là mày trễ hẹn cả tuần rồi.”
Tâm trí Tifa quay cuồng. Giọng nói cuối cùng quen thuộc nhất, nhưng tất cả đều trở nên vô nghĩa. Chuyện gì đang xảy ra vậy?!
“Thấy chưa, tao còn phải giữ tiếng tăm chứ,” giọng thứ ba tiếp tục. “Nếu tao để thả xõa một lần, chẳng mấy chốc ai cũng bắt đầu lừa dối tao.”
“Chúng tôi không có ý lừa ông! Tôi thề!”
“Ồ, không có hả? Vậy sao tiền trả trễ? Tuần vừa rồi mày làm gì?”
Rakesh lắp bắp đáp, nhưng Tifa không thể nghe rõ.
“Đừng làm ra vẻ ngây thơ với tao! Mày lại đi đánh cược ở mấy chỗ đua chim rồi, phải không? Đánh cả số tiền mẹ mày vất vả kiếm được. Tiền đó vốn phải đưa cho tao!”
“Tôi có đầu mối! Chắc chắn ăn được!” Rakesh đáp.
Lại có một tiếng đập lớn — chắc chắn là một món thiết bị y tế bị quật xuống sàn.
“Xin đừng phá nữa!” Dhamini van nài. “Ông Manson, xin ông!”
Tifa bật nấc lên kinh ngạc. Cô đưa tay ôm chặt miệng, nhưng đã muộn.
“Ai đó? Đứa quái nào ở ngoài kia thế?!”
Một cụ già nhỏ, da tái, bước ra từ phòng khám phía sau, mặc áo đỏ tươi và quần đỏ đồng bộ. Khi thấy Tifa, hàm ông rụng xuống, rồi lắp bắp gọi tên cô.
“Ông là Manson?” cô thốt ra được.
Đôi mắt của Pops (Manson) đảo nhìn, lúng túng. Ông há miệng định nói gì đó, rồi ngậm lại, mở ra, rồi thở dài.
“Thì coi như giấu cũng chẳng được nữa. Thứ Tư là ngày tôi lo mấy chuyện kinh doanh khác.”
“Chính ông là người đã giữ tôi dưới quyền với mấy luật lạ lùng đó hả?!”
“Khoan đã. Cái luật gì cơ?” ông ta hỏi lại.
“Luật của Manson. Rakesh nói với tôi…”
Một cảm giác nặng nề tràn lên trong bụng Tifa.
“Ồ, Rakesh đã nói với cô, hả? Vậy thì thôi. Để Rakesh giải thích nhé. Hắn đang ở phía trong, đang cầm mũi chảy máu.”
Tifa và Barret theo sau Pops kiêm Manson vào phía sau. Rakesh đứng chờ sau cánh cửa, mắt phải đỏ và sưng, một vệt máu khô còn sót giữa mũi và môi trên.
“Ông Manson!” hắn hét lên. “Làm ơn đi! Ít nhất hãy nhận cái chúng tôi có. Tôi biết chưa đủ, nhưng…”
Rakesh đưa ra một chiếc túi tiền quá quen thuộc.
“Cái đó là của tôi,” Tifa nói.
“Tôi sẽ lấy cái đó,” Barret gằn giọng. Gã vụt đánh túi tiền khỏi tay Rakesh rồi nhanh chóng để nó ngoài tầm với.
Rakesh nhăn mặt phản đối, gằn to một tiếng “Này!” như thể hắn thật sự tin số tiền đó là của mình.
“Giải thích đi,” Tifa ra lệnh, ánh mắt khóa chặt vào hắn. “Nếu anh không nói, tôi đoán Pops sẽ thay anh làm việc đó.”
Rakesh nuốt khan, mắt lẩn tránh nhưng không nói được lời nào.
Pops thở dài bực dọc.
“Thằng nhóc nợ tôi một đống tiền,” ông nói. “Nó nướng sạch vào cược đua chocobo và đủ thứ mánh lới khác. Kể từ đó, phòng khám đành dồn gánh nặng lên bệnh nhân, chặt chém tiền điều trị. Mẹ nó cũng dính dáng vào, tất nhiên. Bây giờ số người bị hại nhiều không kể xiết.”
“Còn… tiền của tôi thì sao?” Tifa hỏi. “Chi phí mà tôi phải trả là bao nhiêu?”
Dhamini co rúm người, vẫn nép ở góc phòng, lúng túng.
“Một phần ba,” bà thốt, giọng mấp máy. “Thật xin lỗi, Tifa. Thực sự là… tôi xin lỗi.”
Tifa nghẹn thở.
Một phần ba số tiền họ đã đòi.
Bàn tay phải của cô mò về phía kỷ vật của Zangan, siết chặt — chỉ để sợi dây nứt rời. Kinh ngạc, cô thấy tay mình buông lỏng, và sợi dây da đen sờn rơi lả chả xuống sàn.
“Em nên biết ơn anh mới phải chứ,” Rakesh run run nói. “Anh đã lo cho em. Anh xếp cho em một công việc tử tế và đảm bảo em không phải đi làm mấy chuyện ở Chợ Phố Wall.”
Barret khinh thường phì cười. “Đi thôi, Tifa. Bỏ mấy kẻ khốn này lại trước khi sự bẩn thỉu của họ dính sang chúng ta.”
“Ừ,” cô đáp, nặm giọng. “Nhưng trước khi đi─”
Cả hai tay cô siết thành nắm. Cô giơ chúng lên trước cằm, hít vào, và giữ.
Chậm rãi.
Không cần vội.
Cô thở ra, dài và chậm, rồi…
Quyển Năm, Đoạn Một, Mục Một, Phần Một.
Cú thọc tay phải của cô nhanh và dứt khoát, trúng ngay vào hàm Rakesh. Hắn quay tròn, đập lưng vào tường phòng khám rồi ngã xuống sàn. Dhamini thét lên và lao tới, ôm chặt đầu con vào lòng, nhưng trong cô không hề có dấu hiệu tội lỗi hay hối tiếc.
Cô quay sang Pops, giọng điềm tĩnh. “Ông biết chuyện này suốt, phải không?”
“Ừ. Nhưng chết tiệt thật, mãi tôi mới tìm được người rành việc. Rakesh nghĩ ra vụ này, còn tôi im re vì không muốn mất cô. Tôi đã nói với cô mà, phải không? Cô là đối tác kinh doanh tốt nhất tôi từng có.”
“Cháu rất thích làm ở xe hàng. Nó cho cháu niềm vui khi phục vụ khách. Dù cuộc sống còn rối ren, cháu vẫn có thể đến chỗ làm, tập trung vào những chiếc bánh, và tạm quên đi mọi thứ khác. Nếu các ông công bằng với cháu, như một đối tác thực thụ, cháu sẵn lòng ở lại.”
“Ôi, chết tiệt,” Pops lầm bầm, thở dài thất vọng. “Tôi sống cuộc đời tội phạm quá lâu để quên mất điều đó rồi. Người ta thường giữ chặt lấy những gì mình có và không cần hỏi han.”
Cô quay mắt nhìn Dhamini.
“Cháu đoán sẽ không còn phải nghe gì về khoản nợ này từ cô, hay bất cứ chuyện gì nữa.”
“Đó là việc của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lo liệu. Cảm ơn vì tất cả những gì cháu đã… Không… Xin lỗi vì mọi chuyện chúng tôi đã bắt cháu phải làm.”
“Tifa,” Rakesh khàn khàn. Hắn lồm cồm đứng dậy, dáng đi lảo đảo. “Anh không hiểu. Anh yêu em. Chính vì thế anh─”
Quyển Năm, Đoạn Hai, Mục Hai, Phần Một.
Một chân xoay lùi. Chân kia chộp lên cao, gót giày của cô hạ xuống, đập vào mũi Rakesh phát ra tiếng rắc thỏa mãn.
Red XIII gầm gừ, tỏ vẻ hài lòng.
“Cú đá ngang cuối cùng ấy chính xác là điều tôi cần làm kết luận.”
Tifa mỉm cười. “Vậy là câu chuyện về những năm tháng trẻ dại của tôi chấm dứt ở đây.”
“Vậy cô đã trưởng thành hơn những điều đó rồi sao?”
“Tôi nghĩ vậy.”
Đôi mắt nhạt màu của nó dõi nhìn vào mắt cô, dò xét. Tifa ngẩng mặt đáp lại bằng cái nhìn thách thức.
“Còn Zangan?” người bạn đồng hành hỏi, quay mũi đi thật tự nhiên như khi đổi đề tài.
“Tôi chẳng biết. Nhưng lần sau gặp ông ấy, dù là khi nào…”
“À phải. Bài kiểm tra đã quá hạn rồi. Cô vẫn háo hức muốn học những bí mật sâu xa nhất của nghệ thuật của ông ta chứ?”
“Tôi không hẳn thế. Lần sau chúng tôi giao đấu, tôi sẽ dùng phong cách riêng của mình. Tôi định dạy ông ấy vài điều về chuyện bỏ tôi yên suốt cả quãng thời gian dài như vậy.”
Red XIII khịt mũi, khiến bộ lông run lên một dải từ cổ xuống đuôi.
Xa xa, Tifa thoáng thấy một đợt gió khác lướt qua đám cỏ.
“Tốt hơn là đi theo kịp mọi người thôi,” cô nói.
Cơn gió ùa tới đúng lúc Tifa Lockhart đứng dậy. Cô quay người đón lấy làn gió, nhìn ra khoảng rộng mênh mông phía trước, rồi bước đi với vẻ tự tin.